ướ ng THCS Ph c Nguyên
ườ ổ Tr T : Lí, Hóa, Sinh, CN, Tin
Ề ƯƠ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P HKI MÔN HÓA 8
Ọ
NĂM H C: 2O20 2O21
2, H3PO4, Ba(OH)2, Mg, N2, N2O5, S, có
Ệ Ắ
ợ ơ ấ ấ ấ ấ ợ ơ ơ ợ
ạ ễ
ớ ử khí cacbonic. 2: Ba phân t ử hiđro. 2: Sáu phân t ợ ọ
.
ố
. C. SO2 ứ
ọ ọ ứ . B. S2O3 ứ ế đúng:
ấ ỉ ồ
ướ ấ ườ ố
ủ ự ạ
ử ượ ạ ạ ở c t o b i đ
ậ
ỗ ố
ườ ự
ử ộ
ố ơ ổ ố ố ằ ằ ằ ố ơ
ấ
ấ ướ ấ ữ ươ ọ i. D. N c sông.
ướ ấ ẩ ọ
ả ứ ộ ứ A.TR C NGHI M: Câu 1: Trong các ch t: Oấ ơ ấ ấ A.2 đ n ch t, 5 h p ch t. C. 3 đ n ch t, 4 h p ch t. ợ ấ ấ B.3 h p ch t, 4 đ n ch .t D. 2 h p ch t, 5 đ n ch t. Câu 2: Trong các câu sau câu có cách di n đ t sai: ố ử ma giê. C. 3CO A.4 Mg: B n nguyên t ả ử ướ c. D. 6H n B.7H2O: B y nguyên t ắ ứ ọ ị ế t S có hóa tr IV, hãy ch n công th c hóa h c nào phù h p v i quy t c Câu 3: Bi ị hóa tr trong s các công th c sau đây: A. SO D. SO3 t Câu 4: Trong các công th c hóa h c sau công th c hóa h c nào vi A.NaCl2 B. K2PO4 C. HO2 D. CaCO3 Câu 5: Nhóm ch g m các ch t: A.Nhôm, bút chì, than chì. C. N c c t, mu i ăn, đ ng B.T nhôm, b c, li nh a D. Tivi, thau nhôm, giá sách. Câu 6: H t nhân nguyên t A.electron, proton. B. proton, nơtron. C. nơtron, electron. D. electron. ể : ỉ Câu 7: Nhóm ch có các v t th là ặ A.Bàn g , bút chì, tivi. C. Nhôm, mu i ăn, C p xách. ướ c, ly nh a. B.Đ ng, chén, vàng. D. Xoong nhôm, n Câu 8: Trong m t nguyên t luôn có ố ơ ố ằ A.s proton b ng s n tron. C. s electron b ng s n tron. ố ố B.s electron b ng s proton. D. s electron b ng t ng s proton và n tron ế : Câu 9: Ch t nào sau đây là ch t tinh khi t ướ A. N c c t. B. N c ng t. C. S a t ấ ả ả ứ Câu 10: Trong m t ph n ng hóa h c các ch t s n ph m và các ch t tham gia ả ph n ng ph i ch a cùng
ố ỗ ố ử ạ ử ủ . c a m i nguyên t
ố ố ố C. s phân t ử ủ c a m i nguyên t
ự ổ ơ t o ra ch t. ử ủ c a ch t. ố ướ c ỗ . ệ t vào ng nghi m (1) đ ng n
ế ự c vôi trong. K t qu là
ắ ế ủ ở ầ ượ ả ấ ệ ng (2) xu t hi n k t t a tr ng.
ố
ố ề
ng.
ộ
ầ ủ ầ ố ượ ắ ệ ượ ở ố ng (2) không có hi n t ậ ẵ ng c a bình c u sau khi đun so
ầ ể ướ ầ ộ ố ượ ấ ộ ờ ủ ộ c khi đun
ổ ố ả ừ ừ ả ng c a bình c u tr B. gi m xu ng. C. không thay đ i. D. v a tăng v a gi m.
ộ ể ố ượ ứ ề ậ ả ế ị ng và vi ố t công th c v kh i
fi ố ượ ể ệ ng th hi n đ nh lu t b o toàn kh i l ả ứ ng cho ph n ng: A + B C
ố ượ
ữ ượ ữ ượ ấ ấ ở ề ổ ổ ể ấ ng ch t(m). ng ch t (n) và kh i l ấ ng ch t và th tích ch t khí (V) ệ đi u ki n tiêu
ệ ố ứ ữ ấ ọ ợ ỗ
ề ỉ ươ ấ ỏ ư ng trình hóa h c ch a hoàn ch nh sau:
ấ A.s phân t ố ấ D. s nguyên t B.s nguyên t ố ủ Câu 11: Dùng ng th y tinh th i h i th l n l ướ ố ệ và ng nghi m (2) đ ng n ệ ượ ở ố ở ố ng (1) không có hi n t A. ng, ả ệ ượ B.c hai ng không có hi n t ng gì. ế ủ ệ ấ ở ả c hai ng đ u xu t hi n k t t a tr ng. C. ắ ế ủ ệ ở ố ng (1) xu t hi n k t t a tr ng, D. ộ Câu 12: Cho m t ít b t than vào m t bình c u có s n oxi và đ y nút kín. Đun nóng bình c u m t th i gian, sau đó đ ngu i. kh i l ớ v i kh i l A.tăng lên. Ự Ậ B.T LU N: Câu 1: Phát bi u n i dung đ nh lu t b o toàn kh i l ị ậ ả ượ l t:ế Câu 2: Em hãy vi ể ứ Công th c chuy n đ i gi a l ể ứ Công th c chuy n đ i gi a l chu n.ẩ ọ Câu 3: Hãy ch n h s và công th c hóa h c thích h p đi n vào nh ng ch có d u ọ ch m h i(?) trong các ph
1. Ca + ?HCl CaCl2 + ? 2. Fe2O3 + ?CO t0 ?Fe + ?CO2 3. K2CO3 + ? CaCO3 + ?KCl 4. ? + ?O2 t0 2Al2O3 5. Fe3O4 + ? t0 ?Fe + 4H2O 6. ?Fe S2 + ?O2 t0 ?Fe2O3 + ?SO2 ứ ọ ủ ợ ấ ạ ậ ở Câu 4: Em hãy l p công th c hóa h c c a h p ch t t o b i:
a. Al (III) và O. b. Fe (II) và nhóm PO4 (III).
ủ ừ ố ầ ố ượ ng c a t ng nguyên t trong các
ầ Câu 5: Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ấ ợ h p ch t sau: a. KClO3 b. Ca3(PO4)2
ớ ố ố ế ấ ủ R v i oxi. Bi
ỉ ị ớ ứ ố ủ t R là nguyên t ị
ợ ể ồ
ứ ế ố ị
ủ
ạ ẽ t thành ph n% theo kh i 4) 1,0625 l n.ầ ượ c
ấ ặ ị ụ ở 2) và 13,44 lit khí hiđro( đktc). ọ ủ ả ứ ng trình hóa h c c a ph n ng. ầ ng c a k m c n dùng . ượ ố ượ ố ẽ ộ ợ Câu 6: Khí A là m t h p ch t c a nguyên t phi kim có hóa tr IV và t kh i c a A so v i khí hiđro là 22 . Em hãy xác đ nh công th c hóa ọ ủ h c c a A. ủ ỗ Câu 7: Em hãy tính th tích c a h n h p khí khí(đ.k.t.c) g m: 3,2 gam khí metan(CH4); 5,6 gam khí nit (Nơ 2); 8,8 gam khí cácbonđioxit (CO2). ầ ọ ủ ợ Câu 8: xác đ nh công th c hóa h c c a h p ch t A, bi ơ ượ ng c a A là: 82,35% N; 17,65 % H và A n ng h n khí metan(CH l ớ Câu 9: Chokim lo i k m tác d ng v i dung d ch axitclohiđric(HCl),thu đ ẽ k mclorua(ZlCl ươ ậ a. L p ph ố ượ b. Tính kh i l Kh i l c. ủ ẽ ng mu i k m clorua thu đ c là bao nhiêu gam?
H t.ế