ƯƠ PHÒNG GD VÀ ĐT TX H NG TRÀ
Ổ Ộ Ọ T B MÔN: HÓA H C
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ỳ
Đ C
NG ÔN T P H C K I – HÓA 8
Ọ
NĂM H C : 2020 – 2021
ữ ắ ộ N m v ng các n i dung sau A. LÝ THUY T : Ế
ươ Ch ng I :
ử ấ ạ ủ ử là gì? C u t o c a nguyên t ? 1. Nguyên t
ố ễ ể ọ ố ụ hóa h c là gì? Cách bi u di n nguyên t ? Cho ví d ? 2. Nguyên t
ử ố kh i là gì? 3. Nguyên t
ụ ấ ấ ợ ơ 4. Đ n ch t là gì? H p ch t là gì? Cho ví d ?
ử ử ố ử ố là gì? Phân t kh i là gì? Cách tính phân t kh i? 5. Phân t
ọ ủ ơ ứ ủ ứ ấ ấ ọ ợ 6. Công th c hóa h c c a đ n ch t và h p ch t? Ý nghĩa c a công th c hóa h c?
ị ủ ộ ố ử ị ủ ợ ắ ấ hay nhóm nguyên t là gì? Nêu qui t c hóa tr c a h p ch t? 7. Hóa tr c a m t nguyên t
ươ Ch ng II :
ệ ượ ệ ượ ậ ng v t lý là gì? Hi n t ọ ng hóa h c là gì? 1. Hi n t
ả ứ ọ 2. Ph n ng hóa h c là gì?
ậ ả ố ượ ể ị ế ố ượ ể ả ứ ủ ng? Vi ứ t bi u th c kh i l ng c a ph n ng? 3. Phát bi u đ nh lu t b o toàn kh i l
ươ ọ ủ ng trình hóa h c là gì ? Ý nghĩa c a PTHH ? 4. Ph
ươ Ch ng III :
ố ượ ể
1. Mol, kh i l
ng mol, th tích mol là gì?
B. BÀI T P : Ậ
Ậ ạ ậ i các bài t p SGK và SBT : Xem l B.I BÀI T P SGK VÀ SBT
Ậ Ổ B.II BÀI T P B SUNG :
ậ ọ ủ ấ ạ ợ ở ộ ố và nhóm nguyên
ứ sau: Na (I) và OH (I) ; Cu (II) và SO ữ 4 (II) ; Ca ( II) và NO3 ; Al (III) và SO4 (II); Ba (II) và
Câu 1 : L p công th c hóa h c c a nh ng h p ch t t o b i m t nguyên t ử t PO4 (III).
ị ủ ự ố ế ứ , hãy cho bi ọ t công th c hóa h c nào là đúng ?
ử ạ ứ Câu 2 : D a vào hóa tr c a các nguyên t ọ công th c hóa h c nào sai, s a l i
Fe2O3, CO2 , AlS , SO3 , Mg2O , Na2O3 , CaCl , HCl3 ,N2O5 , Al(SO4)3
ể ướ ả ế ệ ượ i đây, hãy gi i thích cho bi t đâu là hi n t ng hóa
ệ ượ ố ữ Câu 3 : Trong s nh ng quá trình k d ọ h c, đâu là hi n t ậ ng v t lý
ắ ượ ắ ừ ạ ỏ c c t nh thành t ng đo n và tán thành đinh a. Dây s t đ
ư ư ạ ấ ắ ấ ỳ ỳ b. L u hu nh ch t trong không khí t o ra ch t khí mùi h c (khí l u hu nh đioxit)
ả ượ ủ ầ ổ c th i thành bình c u c. Th y tinh nóng ch y đ
ể ầ ố d. Trong lò nung đá vôi, canxicacbonat chuy n d n thành vôi s ng (canxi oxit) và khí
cacbon đioxit thoát ra ngoài.
ồ ọ ị ơ không khí b bay h i ể e. C n đ trong l
ấ ạ ằ ỉ ỏ ắ ị ủ ộ ớ g. Vành ve đ p b ng s t b ph m t l p g là ch t màu nâu đ
ả i thích vì sao: Câu 4 : Hãy gi
3 thì kh i l
ế ố ượ a. Khi nung mi ng canxicacbonat CaCO ả ng gi m đi.
ố ượ ấ ộ ồ ế b. Khi nung nóng m t mi ng đ ng thì th y kh i l ng tăng lên
ả ứ ươ ế ỉ ệ ố ử t t l s nguyên t ,
ươ ậ Câu 5. L p ph ử ủ ố s phân t ọ ấ c a các ch t trong ph ơ ồ ng trình hóa h c cho các s đ ph n ng sau và cho bi ọ ng trình hóa h c
a. Cr + O2 Cr2O3 b. Fe + Br2 FeBr3
c. KClO3 KCl + O2 d. NaNO3 NaNO2 + O2
e. Al + CuO Al2O3 + Cu f. BaCl2 + AgNO3 AgCl + Ba(NO3)2
g. Al + HCl AlCl3 + H2 h. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2
i. NaOH + Fe2( SO4)3 Fe(OH)3 + Na2SO4 k.Fe2O3 + CO Fe + CO2
l. CxHy + O2 CO2 + H2O m. R2On + HCl RCln + H2O
ọ ứ ề ấ ậ ọ ợ ươ ọ ng trình hóa h c (cân
Câu 6. Ch n công th c hóa h c thích h p đi n vào d u ? L p ph ằ b ng):
a. ? + ? 2CuO
b. Zn + ? HCl ZnCl2 + H2
c. CaO + ? HNO3 Ca(NO3)2 + ?
d. CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + ?
e. ? + ? AgNO3 Al( NO3)3 + 3Ag
f. ?HCl + CaCO3 CaCl2 + H2O + ?
y + H2SO4 Fex(SO4)y + H2O
ả ứ ơ ồ Câu 7. Cho s đ ph n ng sau : Fe(OH)
ế ậ ọ ế ỉ ệ ố ử ng trình hóa h c và cho bi t t l s nguyên t ,
t x # y). L p ph ươ ọ ậ ệ Hãy bi n lu n tìm x, y (bi ấ ử ủ ố c a các ch t trong ph s phân t ươ ng trình hóa h c.
4 Alx(SO4)y + Fe
ả ứ ơ ồ Câu 8. Cho s đ ph n ng : Al + FeSO
ỉ ố ị a) Xác đ nh ch s x, y?
ọ ế ỉ ệ ố ử ố ử ủ ặ ấ ng trình hóa h c và cho bi t t l s nguyên t , s phân t ơ c a c p đ n ch t và
ươ ấ ậ b) L p ph ợ ặ c p h p ch t?
ố ử ố ử ủ , s nguyên t c a: Câu 9: Tính s phân t
a) 1,5 mol NaCl
b) 0,2 mol Fe
2 mol H2SO4
c)
ố ượ ủ ứ ấ ọ ng mol c a các ch t có công th c hóa h c sau: Câu 10: Tính kh i l
a) H2SO4 b) NaOH c) CaCO3
x(SO4)3. Bi
ứ ợ ọ ế ằ ợ ấ t r ng h p ch t X có kh i l ố ượ ng
Câu 11: H p ch t X có công th c hóa h c là Al ấ mol là 342. Tìm x.