Ề ƯƠ Ọ Ỳ Đ C NG ÔN T P H C K I NĂM H C 20202021
Ậ Ọ Môn: Hóa h c 9ọ Ầ Ế Ứ Ơ Ả : KI N TH C C B N Ạ Ợ Ệ Ữ Ấ PH N A – Ơ Ố I – M I QUAN H GI A CÁC LO I H P CH T VÔ C :
Ấ Ạ Ợ
ợ ố ộ ố ấ ồ Oxit là h p ch t g m 2 nguyên t , trong đó có m t nguyên t là oxi.
Ơ II – CÁC LO I H P CH T VÔ C : 1. OXIT ị a) Đ nh nghĩa: Vd: CaO, SO2, CO, Na2O, Fe3O4, P2O5, … ọ ấ b) Tính ch t hóa h c: ọ ấ Tính ch t hóa h c OXIT AXIT OXIT BAZƠ
ơ (Na2O, BaO, CaO, K2O,
(SO2, CO2, N2O5, P2O5, c ướ dd bazơ
ớ ụ 1. Tác d ng v i c ướ dd axit n cướ ơ H2CO3 ụ ộ ố M t s oxit axit …) + n Vd: CO2 + H2O (cid:0) P2O5 + 3H2O (cid:0) 2H3PO4
c.ướ
mu i + n ố ụ ớ ả ứ
2. Tác d ng v i axit
< Không ph n ng >
ộ ố M t s oxit baz …) + n Vd: Na2O + H2O (cid:0) 2NaOH Các oxit baz nh : MgO, CuO, Al ư 2O3, ớ FeO, Fe2O3, … không tác d ng v i n ơ Oxit baz + axit Vd: CuO + 2HCl (cid:0) CaO + H2SO4 (cid:0) ướ c CuCl2 + H2O CaSO4 + H2O
ố ớ ả ứ < Không ph n ng >
3. Tác d ng v i dd ề
ơ ụ baz (ki m) Oxit axit + dd baz ơ mu i + n Vd: SO2 + Ca(OH)2 (cid:0) CO2 + Ba(OH)2(cid:0) ướ c CaSO3 + H2O BaCO3 + H2O
ụ ớ
4. Tác d ng v i oxit
mu iố ả ứ < Không ph n ng > axit ơ Oxit baz + oxit axit Vd: CaO + CO2 (cid:0) CaCO3
ụ ớ
5. Tác d ng v i oxit
ả ứ < Không ph n ng > bazơ Oxit axit + oxit baz ơ mu iố Vd: SO2 + BaO (cid:0) BaSO3
ề ử ợ g m có m t hay nhi u nguyên t ế ớ ố H liên k t v i g c axit. Các ể ử ử ồ ử ộ ạ kim lo i. Axit là h p ch t mà phân t H này có th thay th b ng các ng/t
ụ ọ ấ ụ
ể chuy n sang màu đỏ. ạ ớ
ớ ủ (trong dãy HĐHH c a kim lo i) ướ (ph n ng trung hòa) c
ả ứ Fe2(SO4)3 + 6H2O ụ ớ ố ơ ớ 3. Tác d ng v i oxit baz : Axit + oxit baz ơ mu i + n ố ướ c Vd: CaO + H2SO4 (cid:0) CaSO4 + H2O ơ ụ 4. Tác d ng v i baz : Axit + baz ơ mu i + n ố Vd: 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 (cid:0) 5. Tác d ng v i mu i: 2. AXIT ấ ị a) Đ nh nghĩa: ế ằ nguyên t Vd: HCl, HNO3, H2SO4, H3PO4, … ấ b) Tính ch t hóa h c: ị ỉ ớ 1. Tác d ng v i ch t ch th : Dd axit làm gi y ấ qu tímỳ ụ 2. Tác d ng v i kim lo i: ộ ố dd axit (HCl, H2SO4 loãng) + các kim lo iạ M t s ạ ướ ứ c H đ ng tr 2 mu i + Hố Vd: 2Al + 3H2SO4loãng (cid:0) Al2(SO4)3 +3H2
1
ZnCl2 + H2 ụ
ớ ầ ả ế 3 tác d ng v i h u h t các ư i phóng khí
2NaCl + H2O + CO2 ả ề ả ả ẩ S n ph m ph i có ấ ấ Axit + mu i ố mu i m i + axit m i ớ ố ớ Vd: H2SO4 + BaCl2 (cid:0) BaSO4 + 2HCl 2HCl + Na2CO3 (cid:0) Đi u ki n ph n ng x y ra: ả ứ ệ ặ ch t không tan ho c ch t khí. CuSO4 + SO2 + 2H2O
ướ Zn + 2HCl (cid:0) H2SO4 đ c và HNO ặ ố ạ ạ kim lo i t o mu i nh ng không gi H2. Vd: Cu + 2H2SO4đ c ặ (cid:0) H2SO4 đ c có tính háo n ặ c.
ạ ồ ấ ả G m các công đo n sau:
H2SO4
ử ồ ử ề ạ ộ ấ ợ ộ g m có m t nguyên t ế ớ kim lo i liên k t v i m t hay nhi u Baz là h p ch t mà phân t
ớ ụ ỉ
ố ớ ụ ơ ố mu i m i + baz m i ơ ớ Dd bazơ làm gi y ấ quỳ màu xanh, dd phenolphtalein
S n xu t axit sunfuric: (1) S + O2 SO2 (2) 2SO2 + O2 2SO3 V2O5 (3) SO3 + H2O (cid:0) 3. BAZƠ ơ ị a) Đ nh nghĩa: nhóm hiđroxit (OH). Vd: KOH, NaOH, Ba(OH)2, Al(OH)3, … ọ ấ b) Tính ch t hóa h c: ị ấ ớ 1. Tác d ng v i ch t ch th : ể tím chuy n sang ể chuy n sang ụ ớ ơ ướ c BaSO4 + Cu(OH)2 Fe(OH)3 + 3NaCl ả ả ả ề ẩ S n ph m ph i có mu i + n ố CaSO4 + H2O ấ
ơ ả ứ ướ (ph n ng trung mu i + n ố c ướ c
ố 4. Tác d ng v i mu i: Dd baz + dd mu i Vd: Ba(OH)2 + CuSO4 (cid:0) 3NaOH + FeCl3 (cid:0) Đi u ki n ph n ng x y ra: ả ứ ệ ch t không tan. ả ứ ệ 5. Ph n ng nhi t phân: oxit baz + n ơ Baz không tan Vd: Cu(OH)2 (cid:0) CuO + H2O màu đỏ. 2. Tác d ng v i oxit axit: Dd baz + oxit axit Vd: Ca(OH)2 + SO3 (cid:0) ớ ụ 3. Tác d ng v i axit: ơ Baz + axit hòa) Vd: NaOH + HCl (cid:0) NaCl + H2O
ấ ả
ộ ợ ố ử ề ử ế ớ ạ ộ Mu i là h p ch t mà phân t có m t hay nhi u nguyên t kim lo i liên k t v i m t hay
ọ
ớ ạ ớ
ố ố ớ ụ ố ạ mu i m i + kim lo i m i ạ ớ
ả ả ả ề ẩ S n ph m ph i có ấ FeSO4 + Cu Cu(NO3)2 + 2Ag ướ ừ ạ ứ Kim lo i đ ng tr c (tr ố ủ ố ủ ố ụ
ố ề ả ả ả ẩ S n ph m ph i có ấ
ệ ộ ộ ố t đ cao: nhi ố ớ BaSO4 + 2HCl 2NaCl + H2O + CO2 ả ề ả ả ẩ S n ph m ph i có ấ ấ ơ 3. Tác d ng v i baz : ơ mu i m i + baz m i ơ ớ ố ớ Dd mu i + dd baz Vd: CuSO4 + 2NaOH (cid:0) Cu(OH)2 + Na2SO4 Đi u ki n ph n ng x y ra: ả ứ ệ ch t không tan. ớ ụ 4. Tác d ng v i mu i: ố 2 mu i m i ố ớ Mu i + mu i Vd: NaCl + AgNO3 (cid:0) AgCl + NaNO3 Đi u ki n ph n ng x y ra: ả ứ ệ ch t không tan. ủ ệ ả ứ t phân h y: 5. Ph n ng nhi ủ ở ố ị M t s mu i b phân h y Vd: CaCO3 (cid:0) CaO + CO2 S n xu t natri hiđroxit: 2NaCl + H2O 2NaOH + Cl2 + H2 4. MU IỐ ấ ị a) Đ nh nghĩa: ố ề 4, Fe(NO3)2, BaCO3, … nhi u g c axit. Vd: NaCl, MgSO ấ b) Tính ch t hóa h c: ụ 1. Tác d ng v i kim lo i: Mu i + kim lo i Vd: Fe + CuSO4 (cid:0) Cu + 2AgNO3 (cid:0) L u ý: ư K, Na, Ca, …) ạ ứ ẩ đ y kim lo i đ ng sau (trong dãy HĐHH c a kim ị ỏ ạ lo i) ra kh i dung d ch mu i c a chúng. ớ 2. Tác d ng v i axit: mu i m i + axit m i ớ Mu i + axit Vd: BaCl2 + H2SO4 (cid:0) Na2CO3 + 2HCl (cid:0) Đi u ki n ph n ng x y ra: ả ứ ệ ặ ch t không tan ho c ch t khí.
ổ
ổ ớ ả ứ c) Ph n ng trao đ i: 1. Đ nh nghĩa ữ ấ : Là ph n ng hóa h c, trong đó hai h p ch t tham gia ph n ng trao đ i v i nhau nh ng ấ ả ứ ầ ấ ạ ủ ợ ợ ữ ớ ả ứ ọ ị ể ạ thành ph n c u t o c a chúng đ t o ra nh ng h p ch t m i.
2
BaSO4 + 2HCl 2NaCl + H2O + CO2 Cu(OH)2 + Na2SO4 AgCl + NaNO3 ệ ỉ ả ủ ấ ị : Ph n ng trao đ i trong dung d ch c a các ch t ch x y ra ể ẩ ấ ổ ả ổ ấ không tan ho c ch t khí.
ả ứ ặ ổ ả Vd: BaCl2 + H2SO4 (cid:0) Na2CO3 + 2HCl (cid:0) CuSO4 + 2NaOH (cid:0) NaCl + AgNO3 (cid:0) 2. Đi u ki n đ ph n ng trao đ i x y ra ả ứ ề ế ả ạ n u s n ph m t o thành có ch t Ph n ng trung hòa cũng là ph n ng trao đ i và luôn x y ra.
L u ý: ả ứ ư Vd: NaOH + HCl (cid:0) ả ứ NaCl + H2O
Ủ Ấ ấ ậ III – KIM LO I:Ạ Ạ 1. TÍNH CH T CHUNG C A KIM LO I a) Tính ch t v t lý: ễ ễ ẫ ạ ẫ ệ ẫ ế ấ 3. Có tính d o, d dát m ng và d kéo s i. ợ ẻ 4. D n đi n và d n nhi ệ ỏ ệ ố t t t. (Ag là kim lo i d n đi n và d n nhi ệ ố t t t nh t, ti p theo là Cu, Al, Fe, ẫ …)
ở ườ ệ ộ ng nhi Th t đ cao. c:
ớ ộ ố c ướ dd ki m +ề
2
ớ 2NaOH + H2 ố ạ ố 2, S, …): T o mu i. FeS 2NaCl ; Fe + S (cid:0) ố ớ ố ạ mu i m i + kim lo i m i ạ ớ ướ (trong dãy HĐHH c a kimủ
FeSO4 + Cu Cu(NO3)2 + 2Ag
ướ ừ ạ ứ Kim lo i đ ng tr c (tr ủ Al2(SO4)3 +3H2 ụ ạ ứ ỏ ố ủ ớ ướ ụ 3. Tác d ng v i n ạ M t s kim lo i (Na, K, ...) + n H2 Vd: 2Na +2H2O (cid:0) ớ ụ 4. Tác d ng v i mu i: Mu i + kim lo i Vd: Fe + CuSO4 (cid:0) Cu + 2AgNO3 (cid:0) L u ý: ư K, Na, Ca, …) ẩ đ y kim lo i đ ng sau (trong dãy HĐHH c a kim ị ạ lo i) ra kh i dung d ch mu i c a chúng. ớ ầ ố
ả 5. Có ánh kim. ọ ấ b) Tính ch t hóa h c: ớ ụ 1. Tác d ng v i phi kim: V i khí oxi: ạ T o oxit. Vd: 3Fe + 2O2 (cid:0) Fe3O4 V i các phi kim khác (Cl Vd: 2Na + Cl2 (cid:0) ụ ớ 2. Tác d ng v i dd axit: ạ ứ c H Kim lo i đ ng tr dd axit (HCl, H2SO4 loãng) mu i + Hố ạ lo i) + Vd: 2Al + 3H2SO4loãng (cid:0) H2SO4 đ c, nóng và HNO ế ặ 3 tác d ng v i h u h t ạ ư ạ ừ các kim lo i (tr Pt, Au) t o thành mu i nh ng i phóng hidro không gi
0C.
0C.
Ấ Ủ Ắ SO SÁNH TÍNH CH T C A NHÔM VÀ S T: Ắ S T (Fe = 56) Tính ch tấ NHÔM (Al = 27) ạ ẹ ắ ạ ặ ệ ẫ ẫ ắ ệ ấ ậ ệ ố t t t. Tính ch t v t lý ệ ộ ả t (kém Al). ả 1. Là kim lo i nh , màu tr ng, ẻ d o, có ánh kim, d n đi n và ẫ d n nhi 2. Nhi t đ nóng ch y 660
ọ ủ ấ < Al và Fe có tính ch t hóa h c c a kim lo i > ụ ớ ọ ấ Tính ch t hóa h c Tác d ng v i phi kim
2SO4
3. Là kim lo i n ng, màu tr ng xám, ẫ ẻ d o, có ánh kim, d n đi n, d n ệ ố t t nhi 4. Nhi ệ ộ t đ nóng ch y 1539 ừ ễ . Có tính nhi m t ạ 2FeCl3 FeSO4 + H2 2Al + 3S (cid:0) 2Al + 6HCl (cid:0) Al2S3 2AlCl3 + 3H2 ụ ớ Tác d ng v i axit 2Fe + 3Cl2 (cid:0) Fe + H2SO4 (cid:0) ả ứ ộ ặ ư ớ HNO3 đ c ngu i và H ộ
ớ ụ L u ý: Al và Fe không ph n ng v i ặ đ c ngu i. 2Al + 3CuSO4 (cid:0) Fe + 2AgNO3 (cid:0) Al2(SO4)3 + 3Cu Fe(NO3)2 + 2Ag
ả ứ < Không ph n ng > Nhôm + dd ki m ề H2 Tác d ng v i dd mu iố ấ Tính ch t khác ớ ụ Tác d ng v i dd ki mề ả ứ ả ứ ị Al luôn có hóa Fe có hai hóa tr : II,
Trong các ph n ng: ị tr III. Trong các ph n ng: III.
ả
ủ ế ầ ặ Nguyên li u: qu ng boxit (thành ph n ch y u là Al ố 2O3), than c c, không khí.
S n xu t nhôm: ấ 1. ệ 3
ươ ệ Ph 2. 2Al2O3 ả ng pháp: đi n phân nóng ch y. 4Al + 3O2
Ọ Ủ
ầ ả ủ ạ ộ Ạ Ộ ề
ạ
ầ ừ ả ọ ủ 1. M c đ h at đ ng hóa h c c a kim lo i gi m d n t
trái qua ph i. ệ ề đi u ki n th
ả ớ ướ ở ề c ộ ố ớ ướ ướ ướ ạ ứ ẩ ườ ki m và khí hiđro. ng 2SO4 loãng, …) khí H2. ị ừ ỏ ố ạ ọ ủ ụ c Mg tác d ng v i n ả ứ c H ph n ng v i m t s dd axit (HCl, H c (tr Na, K…) đ y kim lo i đ ng sau ra kh i dung d ch mu i.
ộ ỗ ủ ề ạ ả ợ c sau khi làm ngu i h n h p nóng ch y c a nhi u kim lo i khác nhau ấ ắ Là ch t r n thu đ ạ Ợ ợ ặ ỗ ầ Ạ 2. DY HO T Đ NG HÓA H C C A KIM LO I ạ ộ Theo chi u gi m d n đ ho t đ ng c a kim lo i: K, Na, Ca, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, (H), Cu, Ag, Au ạ ộ Ý nghĩa dy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i: ộ ứ ộ ọ 2. ạ ứ Kim lo i đ ng tr 3. ạ ứ Kim lo i đ ng tr 4. ạ ứ Kim lo i đ ng tr Ấ Ắ 3. H P CH T S T: GANG, THP ượ a) H p kim: ợ ho c h n h p kim lo i và phi kim. ấ b) Thành ph n, tính ch t và s n xu t gang, thép:
ả ấ GANG ướ i 0,8% các ượ ố H p kimợ Thành ph nầ ạ i là Fe. ỏ ượ THÉP ướ ng cacbon d i 2%; d ạ i là Fe. P, S, Mn; còn l ỏ ẻ ợ ượ Hàm l ng cacbon 2 – 5%; 1 – 3% các ố nguyên t P, Si, S, Mn; còn l Giòn, không rèn, không dát m ng đ c. ượ c), Tính ch tấ Hàm l nguyên t ồ Đàn h i, d o (rèn, dát m ng, kéo s i đ c ng.ứ ệ ử ắ ắ ố
1. Trong lò cao. ắ 2. Nguyên t c: CO kh các oxit s t
3. Trong lò luy n thép. 4. Nguyên t c: Oxi hóa các nguyên t
C, Mn, Si, ả ấ S n xu t tở 0 cao. 3CO + Fe2O3 (cid:0) 3CO2 + 2Fe S, P, … có trong gang.
5. FeO + C (cid:0)
Fe + CO
ƯỚ Ủ Ộ Ố Ơ Ố Ị TÍNH TAN TRONG N C C A M T S DUNG D CH BAZ , MU I:
ừ
KOH, NaOH, Ba(OH)2, Ca(OH)2 ít tan. Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2, Cu(OH)2, Al(OH)3, Pb(OH)2 4, PbSO4 không tan). H u h t tan (tr BaSO ừ 2SO3 , Na2SO3 tan).
ừ 3PO4 , Na3PO4 tan ). ừ 2CO3 , Na2CO3 tan). ầ ầ ấ ả ề ầ ầ ầ Baz tanơ ơ Baz không tan ế ố 4) Mu i Sunfat (=SO ế ố 3) H u h t không tan (tr K Mu i Sunfit (=SO ố T t c đ u tan. 3) Mu i Nitrat (NO ” PO4) H u h t không tan (tr K ế ố Mu i Photphat ( ế ố Mu i Cacbonat (=CO 3) H u h t không tan (tr K ế ề ố Mu i Clorua (Cl ) ừ H u h t đ u tan (tr AgCl không tan).
Ị Ủ Ộ Ố Ố
ị
ị Hóa tr (III) Al, Fe PO4
HÓA TR C A M T S NGUYÊN T VÀ NHÓM NGUYÊN T : Ử ị Hóa tr (II) Hóa tr (I) Ca , Ba , Mg , Zn, Fe, Pb, Cu, Hg Na, K, Ag =CO3 ; =SO3 ; =SO4 NO3 ; (OH) (I) O Cl , H , F Kim lo iạ Nhóm nguyên tử Phi kim
Ầ Ạ
ạ Ọ Ế Ề Ệ
Ậ : CÁC D NG BÀI T P Ả Ứ ệ NG TRÌNH HÓA H C. ề ỗ ế ả ứ ệ ế ế ƯƠ t các PTHH th c hi n các chu i bi n hóa sau, ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có):
Các phi kim khác: S (IV,VI ) ; C (IV) ; N (V) ; P (V). PH N B – D ng 1: XÉT ĐI U KI N PH N NG VI T PH ự Bài 1: Vi a) S SO2 SO3 H2SO4 Na2SO4 BaSO4 b) SO2 Na2SO3 Na2SO4 NaOH Na2CO3.
4
)1(
)2(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CaO Ca(OH)2 CaCO3 CaSO4
ả ế ệ ề ế ả ứ t PTHH x y ra, ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có): ng quan sát đ ố ẫ ệ ệ ượ ẽ
2SO4. 2CO3.
ố ố ứ ứ ỳ ố ấ ẫ ệ ư ể ẵ ừ ừ t ừ ừ t ừ ừ t ệ
4.
2CO3, BaCl2, BaCO3, Cu(OH)2, Fe, ZnO. Ch t nào
ọ ấ ọ ấ ấ ế ủ ồ ấ ế ủ ồ ẹ 4. sau đó l c l y ch t k t t a r i đun nh . ẹ FeCl3. sau đó l c l y ch t k t t a r i đun nh . ứ ứ ứ ứ ệ ệ ệ ừ ừ t vào ng nghi m ch a dd CuSO vào ng nghi m ch a dd 3 vào ng nghi m ch a dd NaCl. ứ ố ố ố ệ ố ừ ừ t ừ ừ t dd AgNO ố ạ ớ ấ ấ ở ả ứ trên ph n ng v i dd ể ạ
ắ ượ c trong không khí. ự ấ ế ủ ẹ ơ ơ ặ ấ ế ủ ự ấ ồ ờ ơ
ế ả ứ ế ấ ủ ệ th c hành thí nghi m, c n
ấ ượ ẩ ử ể ệ ệ ầ ờ ự 2 trong gi ố ệ c t m vào bông đ ngang nút mi ng ng nghi m sau thí nghi m
ấ
ướ ằ ặ ắ c, ho c quan sát màu s c. ử sau: Ậ Ấ t các ch t r n b ng cách th tính tan trong n t các dd th ố ồ ng theo th t ườ ế ậ ơ ỳ
2, SO2 qua t o k t t a tr ng. ạ
ứ ự ng có màu xanh lam. ặ t dd axit (qu tím hóa đ ) ho c dd baz (qu tím hóa xanh). ế ủ ắ ẫ ỳ ỏ ế ằ t b ng cách d n khí CO
2SO4 loãng có khí thoát ra (CO2, SO2)
ế ằ t b ng các dd HCl, H
ậ 3, =SO3 nh n bi ậ 4 nh n bi i)
ế ủ ắ ặ ặ 3, Ag2SO4 (ho c ng c l i).
ậ ế ằ ậ ượ ạ t o k t t a tr ng. ắ ế ằ ạ 2, Ba(NO3)2, Ba(OH)2 (ho c ng t b ng các dd BaCl ượ ạ t o k t t a tr ng. ế ủ ạ ư ố c l t b ng mu i Ag, nh AgNO 2, … t o k t t a xanh l ơ ế ủ ạ ề . ư t b ng dd ki m nh NaOH, Ca(OH) t các kim lo i, chú ý: ạ ộ ế ằ ạ ồ ạ ọ ủ ớ ề ả ứ
c) CaO CaCO3 d) Fe FeCl2 Fe(NO3)2 Fe(OH)2 FeSO4. e) Cu CuO CuCl2 Cu(OH)2 CuO Cu CuSO4. f) Al2O3 Al AlCl3 NaCl NaOH Cu(OH)2. ượ Bài 2: Nêu hi n t c và vi ư ứ 1. Cho m u k m vào ng nghi m ch a dd HCl(d ) 2. Cho dây nhôm vào dd NaOH đ c.ặ ệ 3. Cho t 2 vào ng nghi m ch a dd H dd BaCl ệ 4. Cho t dd BaCl 2 vào ng nghi m ch a dd Na 5. Cho t dd HCl vào ng nghi m ch á dd NaOH có đ s n 1 m u gi y qu tím. ắ 6. Cho đinh s t vào ng nghi m ch a dd CuSO 4. 7. Cho dd NaOH t 8. Cho dd NaOH t 9. Cho t 10. Cho dây b c vào ng nghi m ch a dd CuSO Bài 3: Cho các ch t: Na H2SO4 loãng đ t o thành: a) Ch t k t t a màu tr ng. b) Khí nh h n không khí và cháy đ c) Khí n ng h n không khí và không duy trì s cháy. ặ ắ d) Ch t k t t a màu tr ng đ ng th i có ch t khí n ng h n không khí và không duy trì s cháy. e) Dd có màu xanh lam. f) Dd không màu. t các PTHH cho các ph n ng trên. Vi ệ ử ề : Sau thí nghi m đi u ch và th tính ch t c a khí HCl, khí SO Bài 6 ả ả ộ ạ ph i kh khí th i đ c h i này.Ch t đ ố t nh t là gì? vì sao? t Ế Ế ạ D ng 2: NH N BI T CÁC CH T – TINH CH . ấ ắ ậ ế - Nh n bi ườ ế ậ - Nh n bi + Các dd mu i đ ng th ỳ + Dùng qu tím nh n bi + Các dd Ca(OH)2, Ba(OH)2 nh n bi ố + Các mu i =CO ố + Các mu i =SO ậ ố + Các mu i –Cl nh n bi ố ủ + Các mu i c a kim lo i đ ng nh n bi ế ậ - Nh n bi ạ ộ + Dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i. ả ứ + Fe, Al không ph n ng v i dd H ạ ớ + Al có ph n ng v i dd ki m t o khí H
ặ 2SO4 đ c, ngu i. 2.
ấ t các ch t theo các yêu c u sau đây: ế ậ ậ Bài 1: Nh n bi ươ ằ 1. B ng ph ầ ế ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ấ ắ t các ch t r n sau:
a)
b)
CaO, Na2O, MgO, P2O5. CaCO3, CaO, Ca(OH)2.
ươ ế ậ ị t các dung d ch:
c)
KOH, K2SO4, K2CO3, KNO3.
2SO4 loãng, nh n bi
ọ ng pháp hóa h c, hãy nh n bi CuSO4, AgNO3, NaCl. NaOH, HCl, NaNO3, NaCl. ậ ỉ
b)
ằ 2. B ng ph a) b) 3. Ch dùng dd H ấ ắ a) Các ch t r n: Cu(OH) ấ ế t các ch t sau: 2, Ba(OH)2, Na2CO3 Các dd: BaSO4, BaCO3, NaCl, Na2CO3.
5
ế ậ ọ ể t các kim lo i sau: ng pháp hóa h c đ nh n bi ạ b) Fe, Al, Ag, Mg.
2. Nêu ph
ọ ạ : Tinh ch .ế ố ẫ ạ ng pháp hóa h c làm s ch mu i nhôm. ươ ấ ươ 4. Nêu ph ƯƠ ố ạ 4. ng pháp làm s ch dd ZnSO Ọ
ạ ắ ư ả ứ ượ ố ượ NG TRÌNH HÓA H C. ng m t s t d vào 150ml dd HCl. Sau ph n ng thu đ c 10,08 l khí ươ 4. Hãy nêu ph a) Al, Zn, Cu. c) Bài 2 ấ 1. Có dd mu i AlCl 3 l n t p ch t là CuCl ị ẫ ạ 2. Dung d ch ZnSO 4 có l n t p ch t là CuSO ạ d) D ng 4: BÀI TOÁN TÍNH THEO PH e) Bài 1 ộ : Cho m t kh i l
4 10% cho t : Ngâm 1 lá k m trong 32g dd CuSO ả ứ t PTHH. Ph n ng trên thu c lo i ph n ng gì?
ả ứ ng m t s t tham gia ph n ng. ạ ắ ủ ố ượ ộ ồ ớ ẽ ể ượ ữ i khi k m không th tan đ c n a. ạ ộ ả ứ ng k m đã ph n ng. ộ ủ (đktc). ế a) Vi t PTHH b) Tính kh i l c) Tính n ng đ mol c a dd HCl đã dùng. ẽ f)Bài 2 ả ứ ế a) Vi ẽ ố ượ b) Tính kh i l ồ c) Xác đ nh n ng đ % c a dd sau ph n ng. g) ợ ỗ ằ ượ ừ ủ ả ứ ồ c dd B và 4,48 : Hòa tan 21,1g h n h p A g m Zn và ZnO b ng 200g dd HCl (v a đ ) thu đ
ợ ỗ ỗ ố ượ ng m i ch t có trong h n h p A.
2SO4 loãng d , thu đ
ố ng mu i có trong dd B. ượ ư ạ ỗ c 33,6l khí (đktc). ợ ạ ầ ợ ỗ ỗ ố c. ng m i kim lo i trong h n h p đ u. ượ ng dd mu i thu đ ỗ
ầ ợ ỗ ầ ỗ
ứ
ệ
ệ
ố ượ
k)
ẩ ả ố 2 (đktc) vào m t dd có hòa tan 12,8g NaOH, s n ph m là mu i 3,136 l khí CO t ị Bài 3 l khí H2. ấ ị a) Xác đ nh kh i l ủ b) Tính C% c a dd HCl đã dùng. ố ượ c) Tính kh i l h) : Cho 15,75g h n h p 2 kim lo i Cu và Zn vào dd H Bài 4 ố ượ a) Tính kh i l ố ượ b) Tính kh i l ộ ợ i)Bài 5 : Hòa tan hoàn toàn 12,1g h n h p b t CuO và ZnO vào 150ml dd HCl 2M. ố ượ ầ ầ ỗ a) Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ng m i oxit trong h n h p đ u. ợ ể ố ượ b) Tính kh i l 2SO4 20% c n đ hòa tan h n h p trên. ng dd H ặ hematit có ch a 80% Fe ấ ứ ể ấ 2O3 đ luy n gang (ch a 96% Fe). Hi u su t : Dùng 6 t n qu ng j)Bài 6 ượ ả ứ c là ng gang thu đ quá trình ph n ng là 90%. Kh i l ộ ẫ ừ ừ : D n t
4 10% (D = 1,12g/ml).
2 v i 140ml dd có ch a 3,4g AgNO
3.
ặ ố ượ ượ c. ấ ư ư ố ng mu i thu đ ộ ắ : Cho 3,92g b t s t vào 200ml dd CuSO ạ ớ ạ ố ượ ộ ồ ả ứ ủ ả ể ế ổ Bài 7 Na2CO3. ấ a) Ch t nào đã l y d , d bao nhiêu lít (ho c gam)? b) Tính kh i l l)Bài 8 a) Tính kh i l ng kim lo i m i t o thành. ấ b) Tính n ng đ mol c a ch t có trong dd sau ph n ng. (Gi thuy t cho th tích dd thay đ i không đáng k ).ể ớ ứ ế t PTHH. c và vi
ế ể ổ t th tích dd thay đ i không đáng k . ả ứ ả ứ ư ạ ạ ố ị ạ
o)
2 (đktc). Tìm kim lo iạ
ớ ướ ạ ị c t o ra 0,336 l khí H ứ ộ Bài 9: Tr n 60ml dd có ch a 4,44g CaCl m) ượ ệ ượ ế a) Cho bi ng quan sát đ t hi n t ấ ắ ố ượ b) Tính kh i l ng ch t r n sinh ra. ạ ấ ủ ể c) Tính CM c a ch t còn l i trong dd sau ph n ng. Bi ớ ộ n) : Cho 9,2g m t kim lo i A ph n ng v i khí clo (d ) t o thành 23,4g mu i. Xác đ nh tên kim Bài 10 ị ế t A có hóa tr I. lo i A, bi ạ ộ : Cho 0,6g m t kim lo i hóa tr II tác d ng v i n Bài 11
ụ p) q) r) s) t)
u)
6