ƯỜ
TR
NG THCS LONG TOÀN
Ề ƯƠ
Ọ
Ỳ
Đ C
NG ÔN T P H C K I HÓA H C 9
Ậ Ọ ọ
Năm h c: 2020 – 2021
Ạ Ợ
Ấ
Ơ I – M I QUAN H GI A CÁC LO I H P CH T VÔ C :
+ Axit + Oxit axit
+ Bazơ + Oxit bazơ
t ệ
+ H2O
+ H2O
OXIT BAZƠ OXIT AXIT A. LÝ THUY TẾ Ố Ệ Ữ B. C.
MU IỐ
Nhi phân h yủ
+ Axit
+ Bazơ
+ Axit + Oxit axit + Mu iố
+ Kim lo iạ + Bazơ + Oxit bazơ + Mu iố
BAZƠ D. AXIT
Ủ
ợ ễ ẫ ệ ễ ẫ ạ ẫ ệ ẫ ế ấ ỏ ệ ố t t t. (Ag là kim lo i d n đi n và d n nhi ệ ố t t t nh t, ti p theo là Cu, Al, Fe, …)
ọ
ệ ộ ườ ở Th nhi ng t đ cao. c:
ớ ộ ố c ướ dd ki m +ề
t0 2NaCl ; Fe + S (cid:0)
2
ớ 2NaOH + H2 ố ạ ố 2, S, …): T o mu i. FeS ố ớ ố ạ mu i m i + kim lo i m i ạ ớ ướ (trong dãy HĐHH c a kimủ
FeSO4 + Cu Cu(NO3)2 + 2Ag
ướ ừ II – KIM LO I:Ạ Ấ Ạ 1. TÍNH CH T CHUNG C A KIM LO I ấ ậ a) Tính ch t v t lý: ẻ - Có tính d o, d dát m ng và d kéo s i. - D n đi n và d n nhi - Có ánh kim. ấ b) Tính ch t hóa h c: ớ ụ 1. Tác d ng v i phi kim: V i khí oxi: ạ T o oxit. t0 Vd: 3Fe + 2O2 (cid:0) Fe3O4 V i các phi kim khác (Cl t0 Vd: 2Na + Cl2 (cid:0) ụ ớ 2. Tác d ng v i dd axit: ạ ứ Kim lo i đ ng tr c H dd axit (HCl, H2SO4 loãng) mu i + Hố ạ lo i) + Vd: 2Al + 3H2SO4loãng (cid:0) Al2(SO4)3 +3H2 ạ ứ Kim lo i đ ng tr c (tr ủ ạ ứ ỏ ố ủ ớ ướ ụ 3. Tác d ng v i n ạ M t s kim lo i (Na, K, ...) + n H2 Vd: 2Na +2H2O (cid:0) ớ ụ 4. Tác d ng v i mu i: Mu i + kim lo i Vd: Fe + CuSO4 (cid:0) Cu + 2AgNO3 (cid:0) L u ý: ư K, Na, Ca, …) ẩ đ y kim lo i đ ng sau (trong dãy HĐHH c a kim ị ạ lo i) ra kh i dung d ch mu i c a chúng.
Ủ Ắ 2. SO SÁNH TÍNH CH TẤ HÓA H CỌ C A NHÔM VÀ S T: Ắ S T (Fe = 56) ạ ọ ủ
ụ Al2S3 ọ ấ Tính ch t hóa h c t0 ớ Tác d ng v i phi kim
2FeCl3 FeSO4 + H2 ụ ớ Tác d ng v i axit ư ộ
ụ ố ớ Tác d ng v i dd mu i ặ ộ 2SO4 đ c ngu i. Fe(NO3)2 + 2Ag
ụ ề ả ứ ớ Tác d ng v i dd ki m
ả ứ ề Trong các ph n ng: < Không ph n ng > ả ứ - Trong các ph n ng: Al luôn Fe có nhi u hóa ị ị NHÔM (Al = 27) ấ < Al và Fe mang tính ch t hóa h c c a kim lo i > t0 2Fe + 3Cl2 (cid:0) 2Al + 3S (cid:0) Fe + H2SO4 (cid:0) 2Al + 6HCl (cid:0) 2AlCl3 + 3H2 L u ý: Al và Fe không ph n ng v i ả ứ ớ HNO3 đ c ngu i và H ặ Fe + 2AgNO3 (cid:0) 2Al + 3CuSO4 (cid:0) Al2(SO4)3 + 3Cu Nhôm + dd ki m ề H2 - có hóa tr III. tr : II, III.
2O3).
ả ủ ế qu ng boxit (thành ph n ch y u là Al ặ đpnc ầ 4Al+3O2 Ọ Ủ Ạ Ộ Ạ S n xu t nhôm: ấ 2Al2O3 3. DÃY HO T Đ NG HÓA H C C A KIM LO I
1
ạ ộ ủ ề ả ầ ạ ộ Theo chi u gi m d n đ ho t đ ng c a kim lo i:
ạ ộ ứ
ề ả . trái sang ph i đk th
i ả phóng khí H2. ạ ứ ừ ẩ ỏ ướ ướ ướ ọ ủ ạ ầ ừ ạ ủ ạ ộ hóa h cọ c a kim lo i gi m d n t ả ớ ướ ở ụ c Mg tác d ng v i n ng c ả ứ ố ớ c H ph n ng v i 1 s dd axit (HCl, H Na, K c (tr ườ ki m và khí hiđro. 2SO4 loãng gi ố …) đ y kim lo i đ ng sau ra kh i dd mu i. ạ ứ Kim lo i đ ng tr ạ ứ Kim lo i đ ng tr ạ ứ Kim lo i đ ng tr
Ủ
2) ; khí (Cl2, O2, N2, H2, ...). t đ nóng ch y th p.
2, Br2, I2.
ắ Ở ề ồ ạ ở ả i ng, phi kim t n t c 3 tr ng thái: r n (S, P, ...) ; l ng (Br ệ ệ ẫ ẫ ệ ộ ả ấ ỏ t kém; Nhi ạ ố phi kim không có ánh kim, d n đi n, d n nhi ư ộ ọ K, Na, Mg, Al, Zn, Fe, Pb, (H), Cu, Ag, Au Ý nghĩa dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i: - M c ho t d ng - - - III – PHI KIM: Ấ 1. TÍNH CH T CHUNG C A PHI KIM ấ ậ a) Tính ch t v t lý: ườ ệ đi u ki n th - ầ ớ - Ph n l n các nguyên t ộ ố - M t s phi kim đ c nh : Cl ấ b) Tính ch t hóa h c:
ạ ụ ụ
ề ề ạ mu i:ố oxit axit
- L u hu nh, photpho, cacbon, silic là nh ng phi
ọ ủ ọ ế ạ ứ ả ạ ộ ạ ộ ng đ ơ ướ c ườ ả ứ ạ 2H2O ớ 3. Tác d ng v i oxi: Nhi u phi kim + khí oxi Vd: S + O2 (cid:0) SO2 4P + 5O2 (cid:0) 2P2O5 ứ ộ 4. M c đ ho t đ ng hóa h c c a phi kim: ủ ộ ứ - M c đ ho t đ ng hóa h c m nh hay y u c a ượ c xét căn c vào kh năng và phi kim th ớ ủ ứ ộ m c đ ph n ng c a phi kim đó v i kim lo i và hiđro. ạ - Flo, oxi, clo là nh ng phi kim ho t đ ng m nh 2HCl ạ ộ ấ ạ ữ ạ ộ (flo là phi kim ho t đ ng m nh nh t). ề ớ ả ứ 2, ...) ph n ng v i ư ữ ợ ạ ấ ớ 1. Tác d ng v i kim lo i: Nhi u phi kim + kim lo i t0 t0 Vd: 2Na + Cl2 (cid:0) 2NaCl t0 Oxi + kim lo i ạ oxit: t0 Vd: 2Cu + O2 (cid:0) 2CuO ớ ụ 2. Tác d ng v i hiđro: Oxi + khí hiđro h i n 2H2 + O2 (cid:0) Clo + khí hiđro khí hiđro clorua t0 H2 + Cl2 (cid:0) Nhi u phi kim khác (C, S, Br khí hiđro t o thành h p ch t khí. ỳ ạ ộ ế ơ kim ho t đ ng y u h n.
Ủ Ấ 2. TÍNH CH T C A CLO
Tính ch tấ CLO ấ ấ ậ Tính ch t v t lý ụ ấ ặ ầ - Clo là ch t khí, màu vàng l c. ấ ộ - Clo là khí r t đ c, n ng g p 2,5 l n không khí.
2HCl ả ứ ự ế ớ H2 + Cl2 (cid:0) Clo không ph n ng tr c ti p v i oxi. ả ứ ơ < Không ph n ng >
2FeCl3
2Fe + 3Cl2 (cid:0) Cl2 + H2O HCl + HClO Cl2 + 2NaOH(cid:0) NaCl + NaClO +H2O
ệ
ề ế
Đi n phân có màng ngăn
ệ ấ ọ Tính ch t hóa h c t0 ớ ụ 1. Tác d ng v i H 2 ớ ụ 2. Tác d ng v i oxi ớ ụ 3. Tác d ng v i oxit baz t0 ớ ạ ụ 4. Tác d ng v i kim lo i ớ ướ ụ c 5. Tác d ng v i n ề ớ ụ 6. Tác d ng v i dd ki m Đi u ch clo: - Trong phòng thí nghi m: ệ MnO2 + HClđ cặ (cid:0) - Trong công nghi p: MnCl2 + Cl2 + H2O 2NaCl + H2O 2NaOH + Cl2 + H2
Ộ Ố ƯỚ Ủ Ơ Ố Ị C C A M T S DUNG D CH BAZ , MU I:
ừ
KOH, NaOH, Ba(OH)2, Ca(OH)2 ít tan. Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2, Cu(OH)2, Al(OH)3, Pb(OH)2 4, PbSO4 không tan). H u h t tan (tr BaSO ừ 2SO3 , Na2SO3 tan). ầ ầ ấ ả ề TÍNH TAN TRONG N Baz tanơ ơ Baz không tan ế ố 4) Mu i Sunfat (=SO ố ế 3) H u h t không tan (tr K Mu i Sunfit (=SO ố T t c đ u tan. 3) Mu i Nitrat (NO
2
ừ 3PO4 , Na3PO4 tan ). ừ 2CO3 , Na2CO3 tan). ố ố ố ầ ầ ầ ừ H u h t đ u tan (tr AgCl không tan).
Ộ Ố Ị Ủ Ố
ị
ị Hóa tr (III) Al, Fe PO4
” PO4) H u h t không tan (tr K ế Mu i Photphat ( ế 3) H u h t không tan (tr K Mu i Cacbonat (=CO ế ề Mu i Clorua (Cl ) HÓA TR C A M T S NGUYÊN T VÀ NHÓM NGUYÊN T : Ử ị Hóa tr (I) Hóa tr (II) Ca , Ba , Mg , Zn, Fe, Pb, Cu, Hg Na, K, Ag -NO3 ; (OH) (I) =CO3 ; =SO3 ; =SO4 O Cl , H , F Kim lo iạ Nhóm nguyên tử Phi kim
Các phi kim khác: S (IV,VI ) ; C (IV) ; N (V) ; P (V).
ế
ự
ế
ế
t các PTHH th c hi n các chu i bi n hóa sau, ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có): )4( )1(
)2(
)3(
ề )5(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ả ứ Al2(SO4)3.
Al2O3
)3(
)2(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ AlCl3 Fe(OH)2
ỗ Al(OH)3 FeSO4
Al FeCl2
B– BÀI T PẬ . Bài 1: Vi a) Al2O3 (1)
b) Fe
(4)
(5)
(6)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
FeCl3
Fe(OH)3
Fe2O3
ạ
ậ
ế
ươ
ọ ể
t các kim lo i sau:
ng pháp hoá h c đ nh n bi
́
̀
́
ưở
ư
2, SO2…) trong qua trinh san xuât gang, thep co anh h
̉ ̉ ̉
́ ́
́
̃
́
̃
ở
́ ươ
̣
́ ̀ ng
̀ ́ ng nh thê nao ̀ ơ ở ư khu dân c gân c s
́
̉
ỉ ầ
ớ
ả
ấ ề ng: “M t n i nhôm m i mua v sáng l p lánh, ch c n dùng n u
i thích hi n t
ộ ồ ướ
ế
Bài 2: Trình bày ph a/ Fe, Al, Cu. b/ Ag, Fe, Al. ̃ ư Bài 3: a. Nh ng khi thai(CO ̀ ươ ng xung quanh? Hay nêu biên phap chông ô nhiêm môi tr đên môi tr ́ san xuât gang, thep? b. Gi ướ n
ệ ượ ồ c sôi, bên trong n i nhôm, ch có n ố ượ
ấ c bi n thành màu xám đen?” ả ứ
ỗ ạ ắ ư
ộ
ượ
c 10,08 lít khí
ng m t s t d vào 150ml dd HCl. Sau ph n ng thu đ
ả ứ
ng m t s t tham gia ph n ng.
ố ượ ộ ồ
ộ
ỗ
ạ ắ ủ ợ
ụ
ư
ớ
ố ượ
ấ
ầ
ầ
ỗ
ể
ể
ợ ợ ư
ượ
ỗ
ợ
c 33,6l khí (đktc).
ầ
ạ
ỗ
ỗ
ợ
ố ượ ố ượ
ố ạ
ư ạ
ớ
ố
ị
ế
ạ
ị
Bài 4: Cho m t kh i l (đktc). ế t PTHH. a) Vi b) Tính kh i l c) Tính n ng đ mol c a dd HCl đã dùng. Bài 5: Cho 21g h n h p b t nhôm và nhôm oxit tác d ng v i dd HCl d làm thoát ra 13,44 l khí (đktc). ầ ỗ ng m i ch t trong h n h p đ u. a) Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ừ ủ ỗ b) Tính th tích dd HCl 36% (D = 1,18g/ml) đ hòa tan v a đ h n h p đó. Bài 6: Cho 15,75g h n h p 2 kim lo i Cu và Zn vào dd H 2SO4 loãng d , thu đ a) Tính kh i l b) Tính kh i l Bài 7: Cho 9,2g m t kim lo i A ph n ng v i khí clo (d ) t o thành 23,4g mu i. Xác đ nh tên kim lo i A, bi
ạ ng m i kim lo i trong h n h p đ u. ượ ng dd mu i thu đ c. ộ ả ứ t A có hóa tr I.
- H T Ế - CHÚC CÁC EM LÀM BÀI T TỐ
3