Ọ TR NG THCS NG C LÂM
Ị ƯỜ Ổ T HÓA SINH Đ A
Ộ Ỳ
ọ
Ậ Ọ N I DUNG ÔN T P H C K I Năm h c: 20202021 Ọ Ớ MÔN HÓA H C L P 9
Ậ Ứ
ơ Ế ươ
ố ế
ấ ệ ấ ấ ọ ụ ng pháp đi u ch , ng d ng c a các h p ch t
ợ ọ t PTHH minh h a? ế ứ ề ế ủ t các PTHH minh h a?
ọ ổ ể ự
ị
ệ ủ ng c a các thí nghi m.
ươ ệ ượ ạ t các dung d ch. ả i thích hi n t ng 2: Kim lo i
ọ ạ ấ ủ ạ ộ ọ ủ
ế t PTHH?
ọ ạ ắ ế ẻ ả ấ ủ ế t PTHH minh h a? Th
ị ồ ợ ậ ạ ụ ư ế ụ
Ả Ậ
M. Ạ
ạ ớ ị
ầ ế ạ
ụ ể ạ ớ
ượ
ướ ừ ế ằ
ừ 5% đ n 10% C. t ể 2% đ n 5%. D. d ấ ữ ấ ớ
ấ ộ
ẽ xu t hi n k t t a? ệ ế ủ C. dd Na2SO4 và dd AlCl3
D. dd MgSO4 và dd CuCl2
ừ ạ ườ ề ế ặ lo i qu ng nào sau đây? i ta đi u ch Al t
ủ ấ ị ỉ
2SO4, NaOH. Ch dùng
ộ
Ba(OH)2.
BaCl2. C. Mg. D. Dung d chị ớ ể d chị ụ ế ủ ỳ ấ ị
Ầ A. KI N TH C C N ÔN T P ấ ợ I. Ch ng 1: Các h p ch t vô c ơ ọ ủ 1. Nêu tính ch t hóa h c c a oxit, axit, baz , mu i? Vi ươ ọ 2. Nêu tính ch t hóa h c, nguyên li u và ph ơ ụ ể vô c c th : CaO, SO 2, H2SO4, HCl, NaOH, Ca(OH)2, NaCl. Vi ệ ế 3. Vi t PTHH th c hi n dãy chuy n đ i hóa h c. ế ậ 4. Nh n bi 5. Nêu và gi II. Ch ạ 1. Ý nghĩa dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i? Nêu tính ch t hóa h c chung c a kim lo i? Vi 2. So sánh tính ch t c a 2 kim lo i nhôm và s t (k b ng so sánh). Vi nào là gang và thép? Gang và thép khác nhau nh th nào? ớ ỗ 3. Bài t p tính theo PTHH: H n h p kim lo i tác d ng v i dung d ch axit, áp d ng tính n ng ộ đ : C%, C B. CÁC D NG BÀI T P THAM KH O ậ I. Bài t p TNKQ ụ ể 1. Dãy kim lo i nào sau đây có th tác d ng v i dung d ch axit HCl? A. Zn, Pb, Ag, Au B. Zn, K, Mg, Au C. Fe, Al, Mg, Na D. Ag, Cu, K, Mg ọ ạ ộ khả năng ho t đ ng hóa h c tăng d n 2. Dãy kim lo i nào sau đây x p theo ? A. Ag, Cu, Pb, Fe, Zn C. K. Mg, Fe, Cu, Ag D. Cu, Fe, Al, Pb, Zn B. K, Zn, Mg, Cu, Ag ị 3. Dung d ch CuSO 4 có th tác d ng v i dãy kim lo i nào sau đây? A. Ag, Pb, Zn, Na B. K, Al, Fe, Mg C. Zn, Mg, Al, Cu D. Ag, Fe, Mg, Na ị ng cacbon có giá tr 4. Trong thép, hàm l ế A. b ng 2% B. t i 2%. ụ 5. Axit H2SO4 loãng có th tác d ng v i nh ng ch t trong dãy ch t nào sau đây? A. CuO; CO2; MgO C. Al2O3; NaOH; Fe B. Fe2O3; Ba(NO3)2; Cu D. Ag2O; AgNO3; HCl ị 6. Tr n 2 dung d ch nào sau đây s A. dd BaCl2 và dd AgNO3 B. dd NaCl và dd KNO3 7. Ng A. Manhetit đỏ B. Boxit C. Manhetit nâu D. Hematit ệ ự ọ ấ m t nhãn đ ng riêng bi 8. Có 3 l t 3 dung d ch c a 3 ch t: HCl, Na ệ ấ m t hóa ch t nào sau đây đ phân bi t chúng? A. Qu tím. B. Dung ắ 9. Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra k t t a tr ng? A. AgNO3 B. Na2SO4 C. Mg D. BaCl2
ị cượ
2SO4 1M, thu đ
ừ ủ ớ ml dung d ch Hị
ị ố ụ ị ủ
ấ ự ạ di n ra nhanh nh t trong môi tr
ễ ướ ấ
ị ồ ệ ơ ề ấ ả c có hòa tan oxi. ủ ườ c c t C. không khí khô D. n t c các baz đ u b nhi
ụ ớ ướ ạ c t o ra
ị ố c đ t o thành dung d ch canxi hiđroxit. S gam canxi
ị ả ộ
ầ ng sau: ậ ệ ượ 4 loãng, có hi n t ị ủ
ị ổ ồ ồ ộ ớ ộ ớ
ủ ọ
ắ ắ ạ ầ ắ ỏ ủ ỏ ủ ủ ỏ ủ ạ ầ ủ ị
ạ ế ể ộ ớ ậ
4NO3 và NH4Cl, ta dùng dung d ch:
ượ ừ ằ 2% 5%.
ượ ệ ị ị ệ ượ quan sát đ ừ 2, hi n t ng c là:
ậ
ế ủ ụ ấ ả ồ c v i khí oxi khi đun nóng?
ụ ấ ớ ị
ậ ự ậ lu n ự ả ứ ệ ể ề ệ ả ổ ọ ế t PTHH th c hi n dãy chuy n đ i hóa h c sau (ghi rõ đi u ki n x y ra ph n ng, n u
ạ ắ ỗ ồ
ợ c 5,6 lít khí hiđro (đktc) ợ ượ ỗ ạ ỗ
ươ ọ ể ế ị 10. Cho 250 ml dung d ch NaOH 2M tác d ng v a đ v i V dung d ch chi có mu i trung hòa. Giá tr c a V là: A. 250 ml. B. 400 ml. C. 500 ml D. 125 ml. ng : 11. S ăn mòn kim lo i ướ A. chân không B. n t phân h y? 12. Dãy nào sau đây g m t A. Cu(OH)2, NaOH, Ba(OH)2 B. NaOH, Ca(OH)2, KOH C. Ca(OH)2, Mg(OH)2, Ba(OH)2 D. Cu(OH)2, Mg(OH)2, Fe(OH)2 ề : ị 13. Dãy oxit tác d ng v i n dung d ch ki m A. Fe2O3, MgO, CuO. B. CaO, Na2O, K2O. C. CaO, SO2, P2O5. D. SO2, SO3, P2O5. ể ạ ướ 14. Cho 5,6 gam canxi oxit vào n ị hiđroxit có trong dung d ch là: A. 0,74 g. B. 74 g. C. 5,6 g. D. 7,4 g. ắ ạ 15. Khi th m t đinh s t s ch vào dung d ch CuSO A. Có m t l p đ ng màu đ ph lên đinh s t, màu xanh c a dung d ch đ m d n. B. Có m t l p đ ng màu đ ph lên đinh s t, dung d ch không đ i màu. ị C. S i b t khí, màu xanh c a dung d ch nh t d n. ồ D. Có m t l p đ ng màu đ ph lên đinh s t, màu xanh c a dung d ch nh t d n ị ọ t 2 lo i phân bón hoá h c là: NH 16. Đ nh n bi A. NaOH. B. Ba(OH)2. C. AgNO3. D. BaCl2. ị 17. Trong gang, hàm l ng cacbon có giá tr ỏ ơ 5% 10% C. nh h n 2%. D. t A. b ng 2%. B. t ự ố 18. Cho dung d ch KOH vào ng nghi m đ ng dung d ch CuCl ế ủ A. Có k t t a xanh lam đ m. B. Có khí thoát ra. ắ ế ủ ỏ C. Có k t t a đ nâu. D. K t t a màu tr ng. ượ ớ ạ ề t c các kim lo i đ u tác d ng đ 19. Dãy nào g m t A. Zn, Mg, Au. B. Mg, Zn, Au. C. Zn, Fe, Pt. D. Fe, Mg, Al. 20. Dung d ch NaOH không tác d ng v i ch t nào sau đây? A. Al2O3 B. P2O5 C. MgO. D. CO2. II. Bài t p t ế 1. Vi có): a) Al2(SO4)3 Al(OH)3 Al2O3 Al Al(NO3)3 Mg(NO3)2 b) Cu CuCl2 Cu(NO3)2 Cu(OH)2 CuO Cu CuSO4 c) Fe FeCl3 Fe(NO3)3 Fe(OH)3 Fe2(SO4)3 Fe FeCl2 2. Hoà tan hoàn toàn 10,8 gam h n h p A g m 2 kim lo i là Magie và S t vào 250 ml dung ị d ch axit clohiđric thu đ ố ượ ng m i kim lo i trong h n h p A? a. Tính % kh i l ộ ủ ồ ị b. Xác đ nh n ng đ mol c a dung dich axit đã dùng? ng pháp hóa h c đ nh n bi 3. Trình bày ph t các dung d ch:
ồ ằ ả ướ ậ HCl; NaOH; NaCl; H2SO4; Na2SO4 i thích vì sao: a. không dùng đ b ng nhôm đ đ ng n
ề ạ ố ấ c vôi trong? ẩ i kém ph m ch t?
ể ự 4. Gi b. vôi s ng đ lâu ngoài không khí l
ổ ưở ệ ưở BGH duy t T tr ng CM Nhóm tr ng CM
ỗ ễ ằ ị ượ ủ Nguy n Th Thu H ng Đ Minh Ph ng Đào Thanh Th y