Ộ Tr Thanh Quan
ng THCS ọ ườ Năm h c 2020 2021 Ậ Ọ N I DUNG ÔN T P H C KÌ I MÔN: HÓA H C 8Ọ
A. LÝ THUY TẾ ấ ệ ế ỗ ệ ơ ấ ấ ợ 1. Phân bi t ch t tinh khi ợ t, h n h p. Phân bi t đ n ch t, h p ch t.
ấ ạ ử 2. C u t o nguyên t .
ậ ụ ắ ị 3. Nêu qui t c hóa tr và v n d ng?
ệ ệ ượ ệ ượ ậ ọ 4. Phân bi t hi n t ng v t lí, hi n t ụ ng hóa h c. Cho ví d .
ậ ả ố ượ ộ ị ế ứ ể 5. N i dung đ nh lu t b o toàn kh i l ng, vi t bi u th c.
ố ượ ứ ữ ể ổ ể ượ ấ 6. Các công th c chuy n đ i gi a kh i l ng, th tích và l ng ch t.
ử ố ử ố ố ượ ử ố ượ 7. So sánh nguyên t kh i (phân t ớ kh i) v i kh i l ng mol nguyên t (kh i l ng mol phân
t ).ử
ố ủ ấ ỉ 8. T kh i c a ch t khí.
ứ ọ 9. Tính toán theo công th c hóa h c.
ả ọ ị ủ ộ ọ ọ ố ệ Chú ý: h c sinh ph i h c thu c kí hi u hóa h c và hóa tr c a các nguyên t , nhóm
ử ả nguyên t trong b ng SGK trang 42.
B. BÀI T PẬ
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
ế ử ồ g m: ầ ấ ạ ủ ầ Câu 1. Thành ph n c u t o c a h u h t các nguyên t
ơ A. Proton và electron. B. N tron và electron.
ơ ơ C. Proton và n tron. D. Proton, n tron và electron.
ổ ử ố ạ X là 58. Trong h t nhân nguyên t nguyên t ử ố , s
ơ ố ạ ố ạ ử ệ ệ ố ạ ơ ả Câu 2. T ng s h t c b n trong nguyên t ạ h t mang đi n ít h n s h t không mang đi n là 1. S h t electron trong nguyên t X là
A. 17 B. 18 C. 19 D. 20
ố ậ ọ ợ ử ố ượ ạ hóa h c là t p h p các nguyên t cùng lo i, có cùng s l ạ ạ ng lo i h t Câu 3. Nguyên t
nào?
ơ A. Electron B. Proton và n tron.
ơ C. N tron. D. Proton.
ấ ướ ỉ ứ ấ ế i đây ch ch a ch t tinh khi t? Câu 4. Dãy ch t nào d
ướ ể ố ạ ạ ướ ấ ượ c c t, r u etylic. A. N c bi n, oxi, mu i ăn. B. Kim lo i b c, n
ướ ướ ướ ầ ỏ c đá, n c chanh. C. N c sông, n D. Không khí, gang, d u h a.
ề ấ ấ ợ Câu 5. Dãy các ch t nào sau đây đ u là h p ch t?
A. O2, N2, O3 B. CaO, Na2O, HCl.
C. NH3, H2SO4, Cl2. D. Zn3(PO4)2, KOH, N2.
ợ ấ ủ ố ớ ấ ủ ợ ố X v i nhóm PO
4 là XPO4. H p ch t c a nguyên t
ớ Y v i H là
Câu 6. H p ch t c a nguyên t ớ ấ ủ ậ ợ ứ H3Y. V y h p ch t c a X v i Y có công th c là:
A. XY B. X2Y C. XY2 D. X3Y3.
ố ấ ộ ấ ượ ướ c n c và khí cacbonic. Ch t đó có th đ ể ượ c
ữ ố ở Câu 7. Đ t cháy m t ch t trong khí oxi thu đ ấ ạ c u t o b i nh ng nguyên t ọ hóa h c nào?
B. Cacbon và hiđro. A. Cacbon
ể D. Cacbon, hiđro và có th có oxi. C. Hiđro.
ụ ắ ớ ị ạ ắ 2SO4) t o ra 30,4 g s t Câu 8. Cho 11,2 g s t (Fe) tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng (H
ố ượ (II) sunfat (FeSO4) và 0,4 g khí hiđro (H2). Kh i l ng axit sunfuric (H
2SO4) đã tham gia ph nả
ứ ng là:
A. 9,8 g. B. 18,8 g. C. 19,6 g. D. 42 g.
ể Câu 9. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ấ ượ ạ ơ ử ử ở c t o nên b i 2 nguyên t N và nguyên t O. A. NO2 là đ n ch t đ
ấ ượ ạ ợ ố ở c t o nên b i 2 nguyên t : N và O. B. N2O là h p ch t đ
ấ ượ ạ ố ở c t o nên b i 2nguyên t N. ơ C. N2 là đ n ch t đ
ấ ượ ạ ợ ố ố D. N2O3 là h p ch t đ ở c t o nên b i 2 nguyên t N và 3 nguyên t O.
ơ ồ ỉ ệ ố ử
2 > K2O. T l
s nguyên t ố K: s phân t ố ử 2: s phân t O ử 2O là K Câu 10. Cho s đ : K + O
A. 1: 1: 1 B. 2: 1: 1 C. 2: 1: 4 D. 4: 1: 2
ấ ợ ị ủ ầ ượ ấ ợ
2 , NO , N2O3 . Hóa tr c a Nito trong các h p ch t trên l n l
t
Câu 11. Cho các h p ch t NO là
A. II, III B. IV, II, III C. V, II, VI D. IV, III
ấ ặ ơ
2, HCl, CH4, H2, CO2. Có bao nhiêu khí n ng h n không khí?
Câu 12. Cho các ch t khí: CO, O
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ố ố ớ ố ớ ố ủ ằ ỉ ỉ
ố Câu 13. Khí A có t kh i đ i v i khí hiđro là 8, t kh i c a khí A đ i v i khí B b ng 0,5. Kh i ượ l ủ ng mol c a B là:
A. 16 g/mol B. 32 g/mol C. 44 g/mol D. 64 g/mol
ị ủ ầ ượ t là: Câu 14. Cho PTHH: FexOy + 3H2SO4 Fex(SO4)y + 3H2O. Giá tr c a x, y l n l
A. 1 và 1 B. 2 và 3 C. 2 và 4 D. 3 và 4
ử ặ ằ ử ắ X n ng b ng 2 nguyên t s t. X là: Câu 15. 7 nguyên t
A. O. B. Zn. C. Fe. D. Cu.
ố ố ượ ế ề ế ằ ị O chi m 20% v kh i l ng. Bi t r ng M có hóa tr (II). Câu 16. Trong oxit MxOy, nguyên t
ọ ủ ứ Công th c hóa h c c a oxit đó là
A. MgO. B. ZnO. C. CuO. D. FeO.
ử ử ử ơ ử ồ magie nitrat g m 1 nguyên t magie, 2 nguyên t nit , 6 nguyên t oxi. Câu 17. Phân t
ủ CTHH c a magie nitrat là:
A. MgN2O6 B. MgO6N2 C. Mg(NO2)3 D. Mg(NO3)2
ộ ắ ộ ư ạ ỗ ợ ồ ỳ ượ c 13,2 g
ố ượ ư ắ Câu 18. Đun nóng m nh h n h p g m 9,4 g b t s t và 4,8 g b t l u hu nh thu đ ắ s t (II) sunfua (FeS). Kh i l ng s t còn d là
A. 1,0 g. B. 2,0 g. C. 3,0 g. D. 4,0 g.
ế ứ ề ả ứ ữ ạ ấ ấ ố ượ ng
Câu 19. N u ph n ng gi a ch t N và M t o ra ch t P và Q thì công th c v kh i l ượ ế ư t nh sau: c vi đ
A. mN = mM + mQ + mP B. mN + mM = mQ + mP
C. mP = mM + mQ + mN D. mQ = mM + mN + mp
ố ượ ụ ạ ớ ng khí oxi Câu 20. Cho 18 gam Mg tác d ng v i oxi t o ra 30 gam magie oxit MgO. Kh i l
ả ứ đã tham gia ph n ng là:
A. 6 g. B. 12 g. C. 24 g. D. 48 g.
Ự Ậ II. T LU N
ứ ạ ị ọ 1. D ng 1. Hóa tr Công th c hóa h c
ị ủ ố ế ủ ấ khi bi t CTHH c a ch t. Bài 1. Tính hóa tr c a các nguyên t
ị ủ ố a) Tính hóa tr c a nguyên t ợ P trong h p ch t P ấ 2O3
ị ủ ố ấ
3
b) Tính hóa tr c a nguyên t ợ S trong h p ch t SO
ấ ị ủ c) Tính hóa tr c a nhóm PO ợ 4 trong h p ch t Ca
3(PO4)2.
ậ ử ố ủ ấ ạ ở ợ kh i c a các h p ch t t o b i: Bài 2. L p CTHH và tính phân t
ị a, S (IV) và O e, Ca và Br (I) b, Zn và O; g, Si (IV) và O c, Al và Cl (I) h, Fe (II) và S (II) ị d, Fe (III) và nhóm (SO4) hóa tr (II) I, Ag và nhóm (NO3) hóa tr (I);
ươ ạ 2. D ng 2. Ph ọ ng trình hóa h c
ậ ươ ả ứ ọ ế ỉ ệ ố ng trình hóa h c cho các ph n ng sau đây, cho bi t t l s nguyên t ử ố , s Bài 3. L p ph
ử ữ ả ứ ấ phân t gi a các ch t trong ph n ng.
(1) Fe + O2 Fe3O4 (2) Al + O2 Al2O3
(3) Al(OH)3 Al2O3 + H2O (4) Fe2O3 + HCl FeCl3 + H2O
(5) Zn + HCl ZnCl2 + H2 (6) Al + CuCl2 AlCl3 + Cu
(7) Ba(OH)2 + FeCl3 BaCl2 + Fe(OH)3
(8) N2O5 + H2O HNO3
(9) H2 + FexOy H2O + Fe (10) CnH2n + O2 CO2 + H2O
ố ượ ụ ạ ậ ị 3. D ng 3: Bài toàn áp d ng đ nh lu t bào toàn kh i l ng
ẽ ớ ượ ẽ c 340(g) k m clorua ụ Bài 4. Cho 162,5(g) k m tác d ng v i axit clohidric (HCl), thu đ
(ZnCl2) và 5(g) khí hidro.
ả ứ ủ ậ a, Hãy l p PTHH c a ph n ng.
ỉ ệ ố ử ử ủ ả ứ ấ b, Hãy tìm t l s nguyên t , phân t c a các ch t trong ph n ng.
ố ượ ả ứ c, Tính kh i l ng axit clohidric đã tham gia ph n ng.
ớ ượ
2SO4), thu đ
c 39,2(g) Magie ụ Bài 5. Cho 9,6 (g) Magie tác d ng v i b (g) axit sunfuric (H
sunfat (MgSO4) và 0,8(g) khí hidro.
ả ứ ủ ậ a, Hãy l p PTHH c a ph n ng.
ỉ ệ ố ử ử ủ ả ứ ấ b, Hãy tìm t l s nguyên t , phân t c a các ch t trong ph n ng.
ị ủ c, Tìm giá tr c a b.
ể ổ ữ ố ượ ạ ể ượ 4. D ng 4: Chuy n đ i gi a kh i l ng, th tích và l ấ ng ch t
Bài 6. Tính:
ố ở a, S mol SO
2 có trong 4,48 lít khí SO2 ( đktc).
ố ượ ử b, Kh i l ng ủ c a 9.10
23 phân t
khí Cl2.
t ế 13,44 lít khí oxi ( dở đktc): Bài 7. Cho bi
a, có bao nhiêu mol oxi?
ử b, có bao nhiêu phân t khí oxi?
ố ượ c, có kh i l ng bao nhiêu gam?
ả ấ ầ ơ ể ầ ố ử d, c n ph i l y bao nhiêu gam khí nit ố đ có s phân t ử ấ 3 l n s phân t g p có trong ngượ l
khí oxi trên?
ộ ỗ ồ ợ 1 mol khí N2O; 0,2 mol khí N2; 3.1022 phân t NOử
2.
Bài 8. M t h n h p g m 0,
ủ ỗ ể ợ ở a, Tính th tích c a h n h p khí đó đktc.
ố ượ ủ ỗ ợ b, Tính kh i l ng c a h n h p khí trên.
ứ ạ ọ 5. D ng 5: Tính theo công th c hóa h c
ố ượ ầ ầ ỗ ố ữ ợ ng) m i nguyên t trong nh ng h p ch t ấ có Bài 9. Tính thành ph n ph n trăm (theo kh i l
ứ công th c hóa h c ọ sau: N2O3; Cu2O; Ba(OH)2; Cu(NO3)2, PbCl2.
ữ ủ ầ ấ ố sau: ợ Bài 10. Tìm CTHH c a nh ng h p ch t có thành ph n các nguyên t
ố ượ ợ ử ố a, H p ch t ấ X có kh i l ng mol phân t là ầ 160 g, thành ph n các nguyên t : 70% Fe và còn
ạ l i là nguyên t ố O..
ố ượ ợ ử b, H p ch t ấ Y có kh i l ng mol phân t là ầ 84 g, thành ph n các nguyên t ố 27,38% Na, :
ạ 1,19%H, 14,29%C, còn l i là nguyên t ố O.
ặ ơ ố ượ ầ ầ ủ c, Khí Z n ng h n không khí 1,0345 l n. Thành ph n % theo kh i l ng c a khí Y: 80% C và
ạ còn l i là nguyên t ố H.