Ọ ƯỜ NG THCS NG C LÂM
TR ổ T Toán Lý
Ộ Ậ Ọ
Ọ
Ố Ệ N I DUNG ÔN T P H C KÌ I NĂM H C 2020 – 2021 MÔN: CÔNG NGH KH I 8
Ế Ậ Ứ
ể ế ệ Khái ni m chi ti t máy và
ố
1. 2. 3. 4.
ố ị ể ề Ầ A. KI N TH C C N ÔN T P ế ủ ậ Hình chi u c a v t th ả ố ẽ B n v các kh i tròn xoay ậ ệ ơ V t li u c khí ụ ơ ụ D ng c c khí
5. ắ l p ghép 6. 7. 8.
ế ể ổ M i ghép c đ nh ộ Truy n chuy n d ng ộ Bi n đ i chuy n đ ng
Ả Ậ Ạ
ặ ậ ẳ c quy đ nh là m t:
ượ ằ ặ C. Bên ph i.ả
ố ị D. Chính di n.ệ ộ c t o thành khi ta quay hình gì m t vòng quanh m t c nh c đ nh?
ử D. Hình tam giác
ầ ử
ộ ạ B. Hình tam giác vuông. C. N a hình tròn. t máy: ả ỡ ị C. Đai c vố ỡ D. Kim máy khâu b gãy
ằ
ố ướ D. Trên xu ng d i
ế B. M nh v máy ướ ế B. Tr ố ố ế ừ ng chi u t ? ả i. C. Ph i sang trái ượ
B. CÁC D NG BÀI T P THAM KH O ệ ắ I. Bài t p tr c nghi m khách quan ị ế ứ 1. M t ph ng chi u đ ng đ B. N m ngang. A. Bên trái. ụ ượ ạ 2. Hình tr đ ữ ậ A. Hình ch nh t. nào là chi ti 3. Ph n t A. Lò xo ế 4. Hình chi u b ng là hình chi u có h ướ ớ ả c t A. Trái sang ph i 5. Trong các m i ghép sau, m i ghép không tháo đ
c là? C. Bulong, vít c y.ấ D. Hàn, ren
A. Đinh tán, hàn. ế B. Đinh vít, đinh tán ặ ằ ẳ ặ ị
ượ c quy đ nh là m t: ằ
ố ị 6. M t ph ng chi u b ng đ A. Bên trái. B. N m ngang. 7. Hình nón đ
ử D. Chính di n.ệ C. Bên ph i.ả ộ ạ ộ c t o thành khi ta quay hình gì m t vòng quanh m t c nh c đ nh? C. N a hình tròn. B. Hình tam giác vuông. ượ ạ ữ ậ A. Hình ch nh t. D. Hình tam giác
ố ướ C. Ph i sang trái D. Trên xu ng d i
ị ủ ướ i. ẽ
ế ạ ả
ế ạ
ả
ế ạ
A. B. C. D. ụ
ế ừ ế ế ứ ng chi u t ? 8. Hình chi u đ ng là hình chi u có h ả ướ ớ ả c t A. Trái sang ph i B. Tr ậ ả ế 9. V trí c a các hình chi u trên b n v kĩ thu t là: : ế ứ ằ ế Hình chi u b ng phía trên hình chi u đ ng và bên ph i hình chi u c nh. ằ ế ứ ế Hình chi u đ ng phía trên hình chi u b ng và bên trái hình chi u c nh. ế ế ứ ế ạ ằ Hình chi u đ ng phía trên hình chi u b ng và bên ph i hình chi u c nh ế ứ ằ ế Hình chi u b ng phía trên hình chi u đ ng và bên trái hình chi u c nh ắ ụ 10. D ng c tháo l p là:
ờ ướ B. C lê, tua vít, bu long C. Eto, kìm D. Th ạ c đo v n năng
A. Búa, dũa, đ cụ ậ ự ậ lu n ị ọ ẽ ư ế ụ ế ả
II. Bài t p t 1. Tên g i và v trí các hình chi u trên b n v nh th nào? Áp d ng làm bài 1(SGK/53)
ơ ả ủ ố ị ự ế ấ ạ ạ ố ồ ố 2. Th nào là m i ghép c đ nh? Chúng g m m y lo i? Nêu s khác nhau c b n c a các lo i m i
ghép?
ế 3. Chi ti t máy là gì?
ấ ơ ả ủ ậ ệ ơ ệ ả ấ 4. Hãy nêu các tính ch t c b n c a v t li u c khí. Tính công ngh có ý nghĩa gì trong s n xu t?
ấ ủ ộ ề ế ể ớ ộ ộ ộ ớ 5. B truy n đ ng ăn kh p là gì? N u tính ch t c a b truy n đ ng ăn kh p?
ụ Áp d ng làm bài 4 (SGK/101)
ổ ưở ườ ề ươ ng Ng i ra đ c ng
ệ Ban giám hi u T tr
ả ế ễ ễ ằ ạ Nguy n T Thu H ng Ph m T H i Y n Nguy n Thiên Trang