Ị
ƯỜ UBND THÀNH PH BÀ R A TR Ố NG THCS LONG TOÀN
Ề ƯƠ
Ố
Ậ
Ể
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA CU I KÌ 1– NH: 2020 2021
Ọ
Ố
MÔN: SINH H C KH I 7
Ắ Ệ : I. TR C NGHI M
̃ ́ ̉ ơ ủ ấ ọ Hay ch n ý tra l ́ ̀ i đungnh t trong cac ý c a các câu sau:
ậ ễ ủ ơ ể ườ i qua v t ch trung gian nào?
ậ ườ ấ ủ t l là gì? ng th y c a trùng ki
ồ
ạ ể
ố ả ướ ộ ố ứ ệ ủ ườ c, đ i x ng to tròn.
ế
ớ ộ ạ
ấ v và t n công.
ặ ặ ể ủ bào gai đ t ẹ ể
ề ẻ ể
ơ ể ườ ủ ế ườ ậ i ch y u thông qua đ ng nào?
ể c ti u.
ườ ườ ườ ườ
ẹ ầ ả
ố
ậ ị t giun sán đ nh kì ủ t các v t ch trung gian
ệ ệ ấ ả ố
ố Câu 1: Trùng s t rét lây nhi m sang c th ng ỗ ỗ B. Mu i Mansonia. A. Mu i Anôphen (Anopheles). ỗ ỗ D. Mu i Aedes. C. Mu i Culex. ế ị ủ Câu 2: V t ch trung gian th ặ A. c. Ố B. Mu i. ỗ C. Cá. D. Ru i, nh ng. ặ Câu 3. Các đ i di n c a ngành Ru t khoang không có đ c đi m nào sau đây? A. S ng trong môi tr ng n ả B. Có kh năng k t bào xác. ơ ể ồ ấ ạ C. C u t o thành c th g m 2 l p, ru t d ng túi. ể ự ệ ế D. Có t Câu 4: Giun d p có bao nhiêu loài ẹ ả Câu 5: Đ c đi m nào sau đây KHÔNG ph i là đ c đi m chung c a ngành Giun d p ụ ơ A. C quan sinh d c phát tri n, đ nhi u ố ứ ơ ể ẹ B. C th d p, đ i x ng hai bên ậ C. Có h u môn D. Có giác bám. ứ Câu 6. Tr ng giun đũa xâm nh p vào c th ng A. Đ ng tiêu hoá. ấ B. Đ ng hô h p. ế ướ t n C. Đ ng bài ti ụ D. Đ ng sinh d c. ố ể Câu 7: Đ phòng ch ng giun d p kí sinh, c n ph i: A. Ăn chín, u ng sôi B. Di C. Di D. T t c các đáp án trên ố ẩ Câu 8: U ng thu c t y giun đúng cách là ầ A. 1 l n/năm ầ B. 2 l n/năm ầ C. 3 l n/năm ầ D. 4 l n/năm
ấ ạ ư ề ặ ấ i chui lên m t đ t vì: Câu 9: Khi m a nhi u giun đ t l
ư ấ ấ ướ ậ ấ ấ ượ ẫ c ng p giun đ t không hô h p đ ế c d n đ n
ề ặ ấ ế ấ ả A. Giun đ t hô h p qua da khi m a nhi u n thi u ôxi nên giun đ t ph i chui lên m t đ t.
ở ạ ặ ấ ư ấ c n g p m a giun đ t chui lên m t đ t tìm n i ơ ở ớ m i.
ớ ờ ố ặ ấ ể ễ ấ ấ ặ B. Giun đ t thích nghi v i đ i s ng ơ ộ C. Giun đ t chui lên m t d t đ d dàng b i l i.
ấ ố D. Giun đ t s ng ở ơ ẩ ướ n i m t.
ấ ơ ủ Câu 10: C quan tiêu hoá c a giun đ t phân hoá thành:
ự ệ ậ ộ ả ầ A. Mi ng, h u, th c qu n ộ ị B. Ru t, ru t t t, h u môn
ề ạ ấ ả ề C. Di u, d dày D. T t c các ý đ u đúng
ệ ạ ố ồ nhóm đ i di n nào sau đây? Câu 11: Ngành Giun đ t g m
ễ ỏ A. Giun đ , giun kim, giun móc câu, giun r lúa.
ễ B. Giun đũa, giun kim, giun móc câu, giun r lúa.
ỏ ỉ ấ C. Giun đ t, giun đ , đ a, r ươ i.
ỏ ỉ ươ D. Giun đ , giun kim, đ a, r i.
ữ ệ ạ ộ ề ? Câu 12: Nh ng đ i di n nào sau đây thu c ngành thân m m
ạ ố ộ A. B ch tu t, sò, c sên, trai
ự ươ ố B. M c, r i, c anh vũ.
Ố ặ ộ ạ C. c v n, b ch tu t, giun đ ỏ
Ố ự ươ D. c sên, m c, r i.
ể ề Câu 13: Phát bi u nào sau đây v tôm sông là sai?
ậ ưỡ ộ A. Là đ ng v t l ng tính.
ự ắ ề ầ ầ ầ B. Ph n đ u và ph n ng c g n li n nhau.
ạ ấ ể C. Phát tri n qua giai đo n u trùng.
ỏ ượ ấ ạ ấ ằ D. V đ c c u t o b ng kitin, có ng m thêm canxi.
ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ế ề ầ ạ ườ A. H u h t các giáp xác đ u có h i cho con ng i.
ứ ủ ề ể ỏ ồ ồ ọ B. Các giáp xác nh trong ao, h , sông, bi n là ngu n th c ăn quan tr ng c a nhi u loài cá.
ỉ ố ượ ườ ướ C. Giáp xác ch s ng đ c trong môi tr ng n c.
ố ự ủ ạ ế ạ ế D. Chân ki m s ng t do là th ph m gây ch t cá hàng lo t.
ữ ướ ạ ậ ườ ộ i đây có h i cho đ ng v t và con ng i? Câu 15: Nh ng loài giáp xác nào d
ế A. Sun và chân ki m kí sinh
ệ B. Cua nh n và sun
ậ ướ C. Sun và r n n c
ậ ướ ế D. R n n c và chân ki m kí sinh
ệ ượ c chia thành ơ ể ủ Câu 16: C th c a nh n đ
ầ ụ ự ầ ầ ầ ầ A. 3 ph n là ph n đ u, ph n ng c và ph n b ng.
ầ ụ ầ ầ ầ B. 2 ph n là ph n đ u và ph n b ng.
ầ ụ ầ ầ ầ ầ C. 3 ph n là ph n đ u, ph n b ng và ph n đuôi.
ầ ụ ự ầ ầ ầ D. 2 ph n là ph n đ u – ng c và ph n b ng.
ậ ướ ệ ạ ệ ủ ớ i đây là đ i di n c a l p Hình nh n ? ộ Câu 17: Đ ng v t nào d
A. Cua nh n.ệ B. Ve bò. C. B ng a. ọ ự D. Ve s u.ầ
ớ ớ Câu 18: Ngành chân kh p có các l p
ụ ọ ầ A. giáp xác, chân đ u, hình nh n ệ B. sâu b , giáp xác, chân b ng
ọ ụ C. giáp xác, chân b ng, chân đ u ệ ầ D. sâu b , giáp xác, hình nh n
ề ư ế ự ễ
ướ c.
ề
ộ ẩ ồ ể ậ ằ
ố ọ ướ c ng t.
ườ ỷ
ỉ ụ
ồ ướ ự ữ ứ ữ ậ
ệ
ế ế ậ
ở
ờ nh . ấ ể ậ ấ ệ ệ ớ ớ ộ ậ t ngành Chân kh p v i các ngành đ ng v t khác
ơ ể
ụ ớ ộ ớ
ằ ớ
ề ặ ị ớ ự ẩ ớ ớ ườ i?
ớ ớ
ệ ầ ệ ố ể ả ở ố i đ n gi n đi khi h th ng ng khí phát tri n? ộ ố ỏ ủ Câu 19: V c a m t s thân m m có ý nghĩa th c ti n nh th nào? ấ ẩ ị ề A. Có giá tr v xu t kh u. ườ ạ B. Làm s ch môi tr ng n ự C. Làm th c ph m. D. Dùng làm đ trang trí. ướ i đây v cá chép là đúng? Câu 20. Phát bi u nào d ệ t. A. Là đ ng v t h ng nhi B. S ng trong môi tr ng n ự ậ C. Ch ăn th c v t thu sinh. D. Th tinh trong. ớ i đây g m toàn nh ng chân kh p có t p tính d tr th c ăn? Câu 21: Nhóm nào d ầ A. Tôm sông, nh n, ve s u. ờ ở ệ nh . B. Ki n, nh n, tôm ệ C. Ki n, ong m t, nh n. D. Ong m t, tôm sông, tôm ọ Câu 22: D u hi u quan tr ng nh t đ phân bi là ố A. c th phân đ t. ộ ể B. phát tri n qua l t xác. ầ ố C. các ph n ph phân đ t và kh p đ ng v i nhau. ỏ D. l p v ngoài b ng kitin. Câu 23: Trong ngành Chân kh p, l p nào có giá tr l n v m t th c ph m cho con ng ế B. L p Giáp xác. ớ A. L p Đuôi ki m. ọ ệ D. L p Sâu b . ớ C. L p Hình nh n. ọ ạ ơ sâu b l Câu 24: Vì sao h tu n hoàn
ạ
ố ả ủ ưỡ ố ố ệ ầ ấ ệ ố ệ ố ệ ả ng, gi m t i vai trò c a h
ầ
ấ ệ ứ ự ệ ầ ệ ố ố
ố ả ệ
ủ ệ ầ ị ồ ứ ọ i đây g m toàn nh ng sâu b là thiên đ ch trên đ ng ru ng?
ế
ệ
ồ ố ắ ỏ ồ ọ ự ọ ự ọ ế
ỏ ọ
ể ủ ệ ả ố ố ở ề mi n núi
ờ ệ ướ ể A. Vì h th ng ng khí phát tri n m nh và chèn ép h tu n hoàn. ể B. Vì h th ng ng khí phát tri n giúp phân ph i ch t dinh d tu n hoàn. ả C. Vì h tu n hoàn không th c hi n ch c năng cung c p ôxi do đã có h th ng ng khí đ m nhi m.ệ ệ ố ấ ả D. Vì h th ng ng khi đã đ m nhi m t t c các ch c năng c a h tu n hoàn. ữ ướ ộ Câu 25: Nhóm nào d ắ ỏ A. B ng a, ki n ba khoang, m i, ong m t đ . B. B ng a, ong xanh, ong m t đ , nh n lùn. C. B rùa, ki n ba khoang, ru i xám, ong xanh. ắ ỏ ầ ệ D. Nh n đ , ong m t đ , r y xanh, m t vòi voi. Ự Ậ II. T LU N Câu 1: Trình bày vòng đ i phát tri n c a trùng s t rét? Vì sao b nh s t rét hay x y ra và vùng sông n c? Bi n pháp phòng tránh?
ủ ể ậ ặ ộ Câu 2: Nêu đ c đi m chung và vai trò c a ngành đ ng v t nguyên sinh?
ạ ủ ấ Câu 2: Vì sao nói giun đ t là b n c a nhà nông?
ự ễ ủ ể ề ộ
ể ộ ố ộ ặ ớ ươ ế ả ậ ấ Câu 3: Trình bày đ c đi m chung và vai trò th c ti n c a ngành ru t khoang? Đ đ phòng ch t ộ ộ đ c khi ti p xúc v i m t s đ ng v t ngành Ru t khoang ph i có ph ệ ng ti n gì?
ể ể ặ ng c a giun đũa
ủ ố ệ ỏ ấ ạ Câu 4: Nêu đ c đi m c u t o, di chuy n và dinh d ườ ố ớ ứ đ i v i s c kh e con ng ưỡ i? Nêu các bi n pháp phòng ch ng giun đũa kí sinh ạ ủ ? Nêu tác h i c a giun đũa ở ườ ng i?
ể ộ ố ự ủ ề ễ ặ
ể Câu 5: K tên m t s thân m m? Nêu đ c đi m chung và vai trò th c ti n c a ngành thân m m?ề
ộ ố ậ ở ự ự ơ ớ ố ế ạ ậ m c? T i sao x p m c b i nhanh cùng ngành v i c sên bò ch m
Câu 6: Nêu m t s t p tính ch p?ạ
ệ ủ ớ ủ ớ ể ể ặ ạ ọ ọ Câu 7: K tên các đ i di n c a l p sâu b ? Nêu đ c đi m chung và vai trò c a l p sâu b ?
ự ễ ủ ớ Câu 8: Trình bày vai trò th c ti n c a l p giáp xác?
ế ự ớ ả ưở ủ ủ ể ớ
ặ ấ ạ ề ậ ườ ể ạ Câu 9: Đ c đi m nào c a Chân kh p nh h ớ ế đi m c u t o nào khi n Chân kh p đa d ng v t p tính và môi tr ặ ố ộ ng l n đ n s phân b r ng rãi c a chúng? Đ c ố ng s ng?
ớ ờ ố ấ ạ ủ ướ ủ ể ặ Câu 10: Trình bày đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i s ng c a n c?
Ế H T