ƯƠ Ọ Ọ Ậ ĐÊ C NG ÔN T P HÓA H C 8 H C KÌ II (2019 – 2020)
ọ ấ ế ụ ượ ớ t PTHH minh h a? c v i nh ng ch t nào? Vi
ế ế ươ t ph
ợ ế ệ ủ ả ứ ả ứ ấ ậ ữ ng trình đi u ch oxi trong phòng thí nghi m? ệ ọ
ế t thành ph n c a không khí?
ế ọ
t PTHH minh h a? ệ ấ ế ươ ế ề t ph
t PTHH minh h a?
ấ ậ ng trình đi u ch hidro trong phòng thí nghi m? ọ ủ ướ ấ ậ ệ ọ ủ ộ ộ ị
ế c? Vi ấ ồ ứ ủ ấ ầ ồ ộ ộ ộ
ả ứ ế ậ ộ I. Lý thuy tế ủ 1. Nêu tính ch t v t lý c a oxi? Oxi tác d ng đ ề 2. Vi ả ứ 3. Nêu khái ni m ph n ng hóa h p, ph n ng phân h y và ph n ng th ? Cho VD minh h a? ầ ủ 4. Cho bi ơ 5. Oxit axit là gì? Oxit baz là gì? Cho VD? ọ ủ 6. Nêu tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c c a hidro? Vi 7. Vi 8. Nêu tính ch t v t lí và hóa h c c a n ấ ề 9. Nêu khái ni m v dung d ch, dung môi và ch t tan? Đ tan c a m t ch t là gì? ế 10. Vi t công th c tính n ng đ ph n trăm và n ng đ mol c a m t ch t? II. Bài t pậ 1. Cho các oxit sau: CO2, BaO, CuO, SO3, Na2O, SO2, P2O5, Fe2O3, N2O5, MgO, FeO, Ag2O. Hãy ọ ạ phân lo i và g i tên các oxit trên ọ ươ ng trình hóa h c sau và cho bi 2. L p các ph ạ t chúng thu c lo i ph n ng nào?
H2 + Fe2O3 Fe + H2O
AgNO3 Ag + NO2 + O2 Zn + Cu(NO3)2 Zn(NO3)2 + Cu
Al + H2SO4 Al2(SO4)3 + H2
Mg(NO3)2 MgO + NO2 + O2
t s cháy? Làm bài 6/99 SGK
ậ ắ ự ể ố ượ c khí cacbon
ị
ế ượ ể ắ ng s t?
ượ
ể
ộ ượ ư ẫ ố ượ ượ C + CO2 CO CO + CuO Cu + CO2 Fe(OH)3 Fe2O3 + H2O P2O5 + H2O H3PO4 SO2 + O2 SO3 ệ ề 3. Nêu các đi u ki n phát sinh và d p t ầ 4. C n dùng bao nhiêu lít oxi (đktc) đ đ t cháy hoàn toàn 9 g cacbon thu đ đioxit? ắ ụ ớ 5. Cho 2,8 gam s t tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng ố ượ ầ ng axit c n dùng đ hòa tan h t l a. Tính kh i l ể c (đktc)? b. Tính th tích hidro thu đ ớ ướ ụ 6 Cho 13,8 gam Na tác d ng v i n c ượ c (đktc)? a. Tính th tích khí hidro thu đ ượ b. D n toàn b l ng khí hidro thu đ c qua CuO d nung nóng. Tính kh i l ng Cu thu đ c?
Ề
ữ
ấ
Ả Đ THAM KH O ầ
ầ
ể ể ề
ệ (5 đi m) Khoanh tròn vào ch cái đ u câu mà em cho là đúng nh t: c dùng đ đi u ch oxi trong phòng thí nghi m là
ệ C. H2O D. CaCO3
ầ
ủ ế ủ
C. cacbonic
D. h i n
ơ ướ c
B. oxi
ấ
ể
ướ
ả ứ
ượ ớ
c v i ch t nào sau đây?
D. Mg(OH)2
C. K
B. Cu
ấ
ề
ẹ ơ
c và nh h n không khí
t trong n
ướ
t trong n
ấ ấ ấ ấ
ẹ
ấ
ấ
ấ c các ch t khác
ấ ị ợ ỗ
ấ
ồ
ấ ỗ
B. ch t b hòa tan trong dung môi ấ ủ D. h n h p đ ng nh t c a dung môi và ch t
ượ c và ch t tan
ệ
ễ ự ề
ươ
ể
ế
ọ
ng trình hóa h c bi u di n s đi u ch hidro trong phòng thí nghi m là
ả
B. 2Na + 2H2O 2NaOH + H2 D. c 3 đ u sai
ủ ộ ị
ề ạ
ượ ướ c 72 gam NaCl t o thành dung d ch bão hòa. Đ tan c a
ắ I. Ph n tr c nghi m ế ấ ượ Câu 1: Ch t đ A. KMnO4 B. không khí Câu 2: Thành ph n ch y u c a không khí là A. nitơ Câu 3: N c có th ph n ng đ A. CaCO3 Câu 4: Tính ch t nào sau đây nói v hidro? ướ ố A. Ch t khí không màu, không mùi, tan t ẹ ơ ố B. Ch t khí tan t c và nh h n không khí C. Ch t khí không màu, có mùi khai D. Ch t khí không màu, không mùi, nh nh t trong các ch t khí ị Câu 5: Dung d ch là ả A. ch t có kh năng hòa tan đ ấ ợ ủ ướ C. h n h p c a n tan Câu 6: Ph A. 2H2O 2H2 + O2 C. Mg + 2HCl MgCl2 + H2 20, 200 gam n
c hòa tan đ
C. 53 gam D. 72 gam
ợ ướ B. 36 gam ả ứ i đây là ph n ng hoá h p
B. CaO +H2O Ca(OH)2. D. CO2 + Ca(OH)2 CaCO3 + H2O.
ố ắ ứ ượ c ch t nào sao đây?
ấ C. Fe3O4 D. FeO và Fe2O3
ướ ả ượ ng oxi trong không khí? không làm gi m l
B. Fe2O3 i đây ằ ắ ủ
ự ỉ ủ ự ự ự ậ ế ủ B. S cháy c a than, c i, b p gas. ấ ủ ộ D. S hô h p c a đ ng v t.
ả ứ
ủ
ẩ
ầ
ấ m t ch t ban đ u
ề ả ấ
ữ ơ
ấ ừ
ề
ầ
ợ ấ nhi u ch t ban đ u
ạ
Fe3O4 + 4H2 3Fe + 4H2O
ộ ng trình hóa h c sau thu c lo i ph n ng nào? ả ứ
ả ứ ợ ế ả ứ D. Ph n ng th
ố ng c a nguyên t kh i l hidro và oxi trong H C. Ph n ng hóa h p 2O là Ở Câu 7: ở 20 là NaCl A. 35 gam ả ứ Câu 8: Ph n ng nào d A. CuO + H2 Cu + H2O. C. 2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2. Câu 9: Đ t cháy dây s t trong bình ch a oxi thu đ A. FeO Câu 10: Quá trình nào d ậ ụ A. S g c a các v t d ng b ng s t. ợ ủ C. S quang h p c a cây xanh. Câu 11: Ph n ng phân h y là ọ ừ ộ ả ứ A. ph n ng hóa h c sinh ra nhi u s n ph m t ọ ấ ả ứ B. ph n ng hóa h c gi a đ n ch t và h p ch t ộ ọ ả ứ C. ph n ng hóa h c sinh ra m t ch t t ấ ắ ả ứ D. ph n ng nung nóng ch t r n ọ ươ ả ứ Câu 12: Ph ủ ả ứ B. Ph n ng trung hòa A. Ph n ng phân h y ủ ố ượ ỉ ệ Câu 13: T l
C. 8:1 D. 16:2
ượ ấ ắ ư
D. H2O.
ấ B. 2:8 c sau khi nung Chì (II) oxit trong Hidro d là B. H2. ằ i ta thu khí oxi b ng cách đ y n
ướ ẹ ơ ướ C. PbO. ờ ự c là nh d a vào tính ch t C. khó hoá l ng.ỏ ườ t trong n ẩ ướ c.ướ B. ít tan trong n c. D. nh h n n c.
ố ầ ừ ậ (5 đi m)ể lu n:
A. 1:8 Câu 14: Ch t r n thu đ A. Pb. Câu 15: Ng A. tan t II. Ph n t Câu 1(1,5đ): Cho các oxit sau: P2O5, Fe2O3, MgO, SO3.
ươ ứ ủ ng ng c a các oxit. a. Phân lo i và g i tên các oxit ơ b. Cho bi
ụ ấ ượ ớ ế
4. Ch t nào tác d ng đ
c v i oxi? Vi t
ươ ề ệ ọ
ế ớ
ế ụ ng trình hóa h c x y ra?
ươ t ph ể
đktc? ượ ộ ượ ẫ ố ượ ượ ạ ọ ế t baz và axit t ấ Câu 2 (1,5đ): Cho các ch t sau: Al, CuO, S, NaCl, CH ng trình hóa h c và ghi rõ đi u ki n n u có? ph ẽ Câu 3 (2đ): Cho 19,5 gam k m tác d ng v i axit clohidric. ọ ả a. Vi ượ ở b. Tính th tích hidro thu đ c c. D n toàn b l ng khí hidro thu đ c đi qua 40 gam CuO nung nóng. Tính kh i l ng Cu thu đ c?