ườ ướ Tr ng THCS Ph c Nguyên
ổ ọ T Lý – Hóa – Sinh – CN – Tin h c
Ề ƯƠ Ọ Ọ Ậ Đ C NG ÔN T P KT HKII SINH H C 6. NĂM H C 2019 – 2020
ệ ắ I. Tr c nghi m:
ụ ủ Câu 1: Lá hình kim c a thông có tác d ng
ứ ả ủ ả
A. gi m s c c n c a gió.
ơ ướ ả ự B. gi m s thoát h i n c.
C. quang h p.ợ
ứ ả ủ ơ ướ ủ ự ả
D. gi m s c c n c a gió và s thoát h i n
c c a lá.
ừ ẽ ồ ạ ợ i l i ích Câu 2: Tr ng r ng s đem l
ượ ậ ề A. đi u hòa đ c khí h u.
ế ượ ạ ụ
B. h n ch đ
c lũ l t.
ư ề ề ậ
C. v khí h u cũng nh v kinh t
ế .
ễ ả
D. làm gi m ô nhi m không khí.
ề ượ ậ c khí h u là vì ự ậ Câu 3: Th c v t đi u hòa đ
ự ậ ả ố ộ ắ ớ A. th c v t c n b t ánh n ng và t c đ gió.
ả ệ ộ ủ ườ ừ B. tán lá cây r ng làm gi m nhi t đ c a môi tr ng.
ơ ướ ủ ự ượ ư ở ườ C. s thoát h i n c c a cây làm tăng l ng m a môi tr ng.
ố ộ ả ả ớ ệ ộ ậ
D. c n b t ánh sáng và t c đ gió, gi m nhi
ẻ t đ , giúp khí h u mát m .
ự ậ ễ ớ ườ ng vì ả Câu 4: Th c v t làm gi m b t ô nhi m môi tr
ự ậ ấ ụ ả A. th c v t h p th khí cacbonic và nh khí oxi.
ự ậ ặ ờ ắ ớ
B. th c v t che b t ánh n ng m t tr i.
ộ ố ạ ể ế ấ ộ ố ệ ẩ C. m t s lo i cây có th ti t ra ch t di ệ ượ t đ c m t s vi khu n gây b nh.
ơ ướ ủ ự D. có s thoát h i n c c a lá.
ự ậ ả ồ ướ ệ ầ ờ c ng m là nh Câu 5: Th c v t b o v ngu n n
ệ ễ ả ớ ụ A. l p th m m c và h r cây.
ả ủ ừ ự ắ B. s che ch n dòng ch y c a r ng.
C. lá cây r ng.ừ
ệ ễ ừ D. h r cây r ng.
ẽ ượ ạ c n n ừ Câu 6: Có r ng s tránh đ
ạ A. h n hán.
ụ B. lũ l t, gió bão.
C. xói mòn đ t.ấ
ụ ạ D. lũ l t, h n hán, xói mòn.
ự ậ ủ ạ Câu 7: Tính đa d ng c a th c v t là
ự ề A. s phong phú v loài.
ố ượ B. s l ể ủ ng cá th c a loài.
ườ ự ậ ố C. môi tr ủ ng s ng c a th c v t.
ể ủ ự ề ườ ố D. s phong phú v các loài, các cá th c a loài và môi tr ủ ng s ng c a chúng.
ả ắ ả ằ Câu 8. T o xo n sinh s n b ng cách
ưỡ ừ ằ ạ ả A. sinh s n sinh d ứ ng b ng cách đ t ra t ng đo n.
ế ợ ữ ế ợ ử ầ B. k t h p gi a hai t ạ bào g n nhau t o thành h p t .
C. hình thành bào t .ử
ưỡ ế ặ ợ ả D. sinh s n sinh d ng ho c ti p h p.
ả ơ Câu 9. Rong m sinh s n theo cách
ưỡ ả A. sinh s n sinh d ng.
ả ữ B. sinh s n h u tính.
ặ ữ ả C. sinh s n vô tính ho c h u tính.
ưỡ D. sinh d ặ ữ ng ho c h u tính.
ố ặ ả ư ở ướ n ữ c m n là nh ng loài t o nh Câu 10. S ng
ả ả ắ A. T o xo n, t o nâu
ươ ả ả ừ B. T o s ng h u, t o vòng
ơ C. Rong m , rau câu
ể ầ ể ế ả
D. T o ti u c u, rau di p bi n.
ự ậ ữ ữ ế ự ậ Câu 11: Nh ng th c v t quý hi m là nh ng th c v t
ị
A. có giá tr kinh t
ế .
ủ ệ ơ ị B. có nguy c b tuy t ch ng.
ị ề ặ ủ ệ ặ ơ
C. có giá tr v m t này hay m t khác và có nguy c tuy t ch ng.
ự
D. có ít trong t
nhiên.
ự ừ Câu 12: Nguyên nhân gây nên s thoái hóa r ng:
ừ ặ ố A. ch t cây, đ n, phá r ng.
ừ ợ
B. khai thác r ng không h p lí.
ố ừ ươ
C. đ t r ng làm n
ẫ ng r y.
ạ D. h n hán.
ự ậ II. T lu n:
ự ễ ự ậ ủ ệ ạ Câu 1: Nêu ý nghĩa c a vi c phân lo i th c v t trong th c ti n?
ườ đâu? Ngày nay con ng ữ i đã có nh ng
ồ ể ả ạ ố ừ ố ồ ư ế ệ Câu 2: Cây tr ng có ngu n g c t bi n pháp nh th nào đ c i t o gi ng?
ạ ạ ụ ạ ữ t, h n hán, xói mòn? Có nh ng
ầ ể ả ệ ừ ệ ả Câu 3: T i sao g n đây hay x y ra n n lũ l bi n pháp nào đ b o v r ng?
ươ ơ ở ể đi m nào? ỉ ế Câu 4: D ng x ti n hóa h n rêu
ố ớ ộ ạ ủ ộ ư ế ệ ỗ ợ ố ớ ự ậ ườ ế ố Câu 5: Th c v t có vai trò nh th nào đ i v i đ ng v t và đ i v i con ng ậ ậ i c a đ ng v t và th c v t? ự ậ i? Hãy cho bi t m i quan h h tr qua l
ệ Vi ị ả t Nam b gi m sút?
ự ậ ở ể ả ầ ự ậ ở ạ ế Câu 6: Nguyên nhân gì khi n cho đa d ng th c v t ệ ạ ệ C n làm gì đ b o v đa d ng th c v t t Nam? Vi
ườ ủ ừ ổ ườ i ta nói r ng là “ lá ph i xanh” c a con ng i? ạ Câu 7: T i sao ng