Đ C NG ÔN T P HKI MÔN CÔNG NGH 8 ƯƠ
NĂM H C: 2019-2020
Bài 2: HÌNH CHI U
a) Khái ni m các hình chi u (đng, b ng, c nh). ế
-Hình chi u đng: có h ng t tr c t i.ế ướ ướ
-Hình chi u b ng: có h ng t trên xu ng.ế ướ
-Hình chi u c nh: có h ng t trái sang.ế ướ
b)
b) V trí các hình chi u: ế
V trí các hình chi u: ế
-Hình chi u b ng d i hình chi u đng.ế ướ ế
-Hình chi u c nh bên ph i hình chi u đng.ế ế
c)
c) Quy c các nét vướ
Quy c các nét vướ
-C nh th y c a v t th đc v b ng nét li n đm. ượ
-C nh khu t c a v t th đc v b ng nét đt. ượ
Bài 4: KH I ĐA DI N
a) Hình H p ch nh t
b) Hình chóp đu
c) Hình lăng tr đu
Bài 6: KHÁI NI M CÁC KH I TRÒN XOAY.
- Hình tr : khi quay 1 hình ch nh t m t vòng quanh 1 c nh c đnh.
- Hình nón: khi quay 1 tam giác vuông m t vòng quanh 1 c nh góc vuông c đnh.
- Hình c u: khi quay n a hình tròn m t vòng quanh 1 đng kínhườ c đnh.
Bài 8: HÌNH C T
- Hình c t là hình bi u di n ph n v t th sau m t ph ng c t.
- Hình c t dùng đ bi u di n rõ h n hình d ng ơ bên trong c a v t th .
- Ph n v t th b m t ph ng c t c t qua đc ượ k g ch g ch .
Bài 12: Ý nghĩa kí hi u trên Ren (SGK trang 40).
a) Tr 50 x 4 LH có nghĩa là: b) M 30 x 2 có nghĩa là:
-Tr :................................................... - M :..........................................
-50 : .................................................. - 30 : .........................................
-4 : .................................................... - 2 : ...........................................
- LH : ................................................. ...................................................
a) Sq 10 x 3 LH có nghĩa là:
-Sq :...................................................
-10 : ..................................................
-3 : ....................................................
- LH : .................................................
Bài 9,13: B N V CHI TI T- B N V L P.
a) Quy trình đc b n v l p .
=>Khung tên, b ng kê, hình bi u di n, kích th c, phân tích chi ti t, t ng ướ ế
h p.
=> Trong b ng kê: tên chi ti t, s l ng, v t li u. ế ượ
b) Quy trình đc bn v chi ti t đn gi n có hình c t ế ơ
=>Khung tên, hình bi u di n, kích th c, ướ yêu c u kĩ thu t , t ng h p.
VD: Đc b n v trong SGK Hình 9.1/ trang 31 +Hình 10.1/ trang 34.
Bài 11: BI U DI N REN
Ren nhìn th y: - Ren ngoài: là ren đc hình thành m t ngoài c a chi ti t.ượ ế
- Ren trong: là ren đc hình thành m t trong c a l .ượ
Đnh ren, vòng đnh ren và đng gi i h n ren đc v b ng nét li n đm ườ ượ
Chân ren và vòng chân ren v b ng nét li n m nh.
Vòng chân ren ch v ¾ vòng.
Ren b che khu t: Các đng đnh ren, chân ren và đng gi i h n ren đuườ ườ
v b ng nét đt.
Bài 15: B N V NHÀ ( h c b ng kí hi u quy c 1 s b ph n ngôi nhà) ướ
Chúc các em thi t t