Tr ng THCS Ph c Nguyênườ ướ
T Lý - Hóa –Sinh – Công Ngh - Tin H c
Đ C NG ÔN T P KI M TRA HKI MÔN HÓA 8 ƯƠ
NĂM H C 2O19 - 2O20
A. TR C NGHI M:
Câu 1: Trong các ch t: O2, H3PO4, Ba(OH)2, Mg, N2, N2O5, S, có
A. 2 đn ch t, 5 h p ch t. C. 3 đn ch t, 4 h p ch t.ơ ơ
B. 3 h p ch t, 4 đn ch t. D. 2 h p ch t, 5 đn ch t. ơ ơ
Câu 2: Trong các câu sau câu có cách di n đt sai:
A. 4 Mg: B n nguyên t ma giê. C. 3CO 2: Ba phân t khí cacbonic.
B. 7H2O: B y nguyên t n c. D. 6H ướ 2: Sáu phân t hiđro.
Câu 3: Bi t S có hóa tr IV, hãy ch n công th c hóa h c nào phù h p v i quy t cế
hóa tr trong s các công th c sau đây:
A. SO B. S2O3.C. SO2.D. SO3.
Câu 4: Trong các công th c hóa h c sau công th c hóa h c nào vi t ế đúng:
A. NaCl2 B. K2PO4 C. Ba3SO4 D. MgCO3
Câu 5: Nhóm ch g m các ch t:
A. Nhôm, bút chì, than chì. C. N c c t, mu i ăn, đngướ ườ
B. T nhôm, b c, li nh a D. Tivi, thau nhôm, giá sách.
Câu 6: H t nhân nguyên t đc t o b i ượ
A. electron, proton. C. proton, nơtron.
B. nơtron, electron. D. electron.
Câu 7: Nhóm ch có các v t th là:
A. Bàn g , bút chì, tivi. C. Nhôm, mu i ăn, C p xách.
B. Đngườ , chén, vàng. D. Xoong nhôm, n c, ly nh a.ướ
Câu 8: Trong m t nguyên t luôn có
A. s proton b ng s n tron. ơ C. s electron b ng s n tron. ơ
B. s electron b ng s proton. D. s electron b ng t ng s proton và
n tronơ
Câu 9: Ch t nào sau đây là ch t tinh khi t: ế
A. N c c t. B. N c ng t. C. S a t i. D. N c sông.ướ ướ ươ ướ
Câu 10: Trong m t ph n ng hóa h c các ch t s n ph m và các ch t tham gia
ph n ng ph i ch a cùng
A. s phân t t o ra ch t. C. s phân t c a m i nguyên t .
B. s nguyên t c a ch t. D. s nguyên t c a m i nguyên t .
Câu 11: Dùng ng th y tinh th i h i th l n l t vào ng nghi m (1) đng ơ ượ
n c và ng nghi m (2) đng n c vôi trong. ướ ướ K t qu làế
A. ng (1) không có hi n t ng, ng (2) xu t hi n k t t a tr ng. ượ ế
B. c hai ng không có hi n t ng gì. ượ
C. c hai ng đu xu t hi n k t t a tr ng. ế
D. ng (1) xu t hi n k t t a tr ng, ng (2) không có hi n t ng. ế ượ
Câu 12: Cho m t ít b t than vào m t bình c u có s n oxi và đy nút kín. Đun
nóng bình c u m t th i gian, sau đó đ ngu i. kh i l ng c a bình c u sau khi ượ
đun so v i kh i l ng c a bình c u tr c khi đun ượ ướ
A. tăng lên. B. gi m xu ng. C. không thay đi. D. v a tăng v a gi m.
B. T LU N:
Câu 1: Phát bi u n i dung đnh lu t b o toàn kh i l ng và vi t công th c v ượ ế
kh i l ng th hi n đnh lu t b o toàn kh i l ng cho ph n ng: A + B ượ ượ C +
D + E
Câu 2: Em hãy vi t:ế
a/ Công th c chuy n đi gi a l ng ch t (n) và kh i l ng ch t(m). ượ ượ
b/ Công th c chuy n đi gi a l ng ch t và th tích ch t khí (V) đi u ki n ượ
tiêu chu n.
Câu 3: Hãy ch n h s và công th c hóa h c thích h p đi n vào nh ng ch có
d u ch m h i(?) trong các ph ng trình hóa h c ch a hoàn ch nh sau: ươ ư
1. Ca + ?HCl CaCl2 + ?
2. Fe2O3 + ?CO
0
t
?Fe + ?CO2
3. K2CO3 + ? CaCO3 + ?KCl
4. ? + ?O2
0
t
2Al2O3
5. Fe3O4 + ?
0
t
?Fe + 4H2O
6. ?Fe S2 + ?O2
0
t
?Fe2O3 + ?SO2
Câu 4: Em hãy l p công th c hóa h c c a h p ch t t o b i:
a. Al (III) và O. b. Fe (II) và nhóm PO4 (III).
Câu 5: A là m t h p ch t c a nguyên t R v i oxi. Bi t R là nguyên t phi kim ế
có hóa tr V và t kh i c a A so v i khí hiđro là 54. Em hãy xác đnh công th c
hóa h c c a A.
Câu 6: Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a t ng nguyên t trong các ượ
h p ch t sau:
a. KClO3 b. Ca3(PO4)2
Câu 7: Em hãy tính th tích c a h n h p khí khí (đ.k.t.c) g m: 1,6 gam khí oxi;
3,55 gam khí clo(Cl2); 8,8 gam khí cacbonđioxit (CO2).
Câu 8: Xác đnh công th c hóa h c c a h p ch t A, bi t thành ph n% theo kh i ế
l ng c a A là: 40 % S; 60 % O và A n ng h n khí oxi 2,5 l n.ượ ơ
Câu 9: Cho kim lo i k m tác d ng v i dung d ch axitclohiđric (HCl), thu đc ượ
mu i k m clorua (ZnCl 2) và 3,36 lit khí hiđro( đktc).
a. L p ph ng trình hóa h c c a ph n ng. ươ
b. Tính kh i l ng c a k m c n dùng. ượ
c. Kh i l ng mu i k m clorua thu đc là bao nhiêu gam? ượ ượ
Câu 10: Cho 8,4 gam kim lo i s t cháy trong bình ch a khí oxi, thu đc oxits t ượ
t (Fe3O4).
a. L p ph ng trình hóa h c c a ph n ng. ươ
b. Tính kh i l ng c a oxit s t t thu đc. ượ ượ
c. Tính th tích khí oxi c n dùng ( đktc).
H t.ế