ÔN T P H C KÌ I
MÔN HÓA H C 8
I. Lý thuy t.ế
- Ôn l i nh ng khái ni m c b n h c kì I ơ : Nguyên t , nguyên t , đn ch t, h p ch t, ơ
phân t , mol, kh i l ng mol, đnh lu t b o toàn kh i l ng, th tích mol ch t khí, hóa tr .... ượ ượ
- N m l i các công th c quan tr ng nh ư : chuy n đi gi a n , m, V....
- Rèn luy n kĩ năng :
+ L p công th c hóa h c.
+ Tính hóa tr và l p CTHH c a h p ch t.
+ S d ng thành th o công th c chuy n đi gi a kh i l ng, th tích và l ng ch t. ượ ượ
+ Áp d ng công th c t kh i, đnh lu t b o toàn kh i l ng đ tính kh i l ng m t ượ ượ
ch t trong PTHH.
+ Bi t l p PTHH và lí lu n tính theo PTHH.ế
+ Tính đc thành ph n ph n trăm kh i l ng các nguyên t trong h p ch t.ượ ượ
+ L p CTHH c a h p ch t khi bi t thành ph n ph n trăm kh i l ng m i nguyên t . ế ượ
II/ Bài t p.
Câu 1: Phát bi u quy t c hóa tr ? Láy công th c hóa h c CH 4 làm ví d .
Câu 2:Vi t công th c hóa h c và tính phân t kh i c a các h p ch t sau:ế
a.Canxisunphat, bi t trong phân t có:1 Ca ,1S và 4Oế
b.Nhôm oxit ,bi t trong phân t có:2 Al và 3 Oế
c.Ôxít s t t ,bi t trong phân t có:3Fe và 4 O ế
d. Axit sunfuric, bi t phân t có 2H , 1S và 4 O .ế
Câu 3: Cho công th c hóa h c sau:Na 2SO4. Hãy nêu nh ng ý bi t đc v ch t. ế ượ
Câu 4 ::L p công th c hóa h c và tính phân t kh i c a các h p ch t sau:
a.Fe(III) và O b.Ba(II) và nhóm(PO4) (III)
Câu 5: Phát bi u đnh lu t b o toàn kh i l ng ? ượ Vi t bi u th c đnh lu t .ế
Câu 6: Hãy ch n h s và công th c hoá h c thích h p đt vào ch có d u h i trong các
ph ng trình sau đây:ươ
a. ? K + O2 ? K2O
b. Na2CO3 + Ca(OH)2 CaCO3 + ? NaOH
c. ? FeCl2 + Cl2 ? FeCl3
d. ? Mg(NO3)2 ? MgO + ? NO2 + O2
e. Ca(OH)2 + ? HCl CaCl2 + ?
f. ? Zn + O2 ? ZnO
g. ?FeCl3 + ?Mg(OH)2 ?MgCl2 + ? Fe(OH)3
h. Al2O3 + ? HCl ?AlCl3 + ?
Câu 7: Cho 10,2 gam Al2O3 tác d ng v i 21,9 gam HCl, ta thu đc 20,7 gam AlCl ượ 3 và H2O.
a. L p ph ng ttrình hóa h c c a ph n ng trên. ươ
b. Cho bi t t l s phân t c a 2c p ch t trong ph n ng trên.ế
c. Tính kh i l ng n c đc t o thành. ươ ướ ượ
d. Tính phân t kh i c a các ch t tham gia ph n ng
Câu 8: Xác đnh công th c hóa h c c a h p ch t có thành ph n ph n trăm nh sau: 40% Cu; ư
20% S; 40% O. Bi t kh i l ng mol c a h p ch t là 160g.ế ượ
Câu 9 Cho 32 gam Fe2O3 tác d ng v i H 2 ta thu đc Fe và Hượ 2O.
a. L p ph ng trình hóa h c c a ph n ng trên. ươ
b. Tính th tích khí hidro c n dùng ĐKTC
c. Tính kh i l ng s t đc t o thành. ươ ượ
PH N CÂU H I TR C NGHI M THAM KH O.
Câu 1. Khi cân b ng ph ng trình hóa h c ch đc thêm ươ ượ
a. hóa tr .b. ch s . c. h s . d. công th c.
Câu 2. Đâu là hi n t ng hóa h c trong s các hi n t ng sau ? ượ ươ
a. Hòa tan đng vào n c.ườ ướ b. Hòa tan mu i vào n c. ướ
c. Đá l nh tan ra thành n c.ướ d. S t b oxi hóa tr thành s t g .
Câu 3. Trong ph n ng hóa h c, phân t này bi n đi thành phân t khác là do ế
a. các nguyên t tác d ng v i nhau. b. các nguyên t tác d ng v i nhau.
c. liên k t gi a các nguyên t thay đi.ế d. liên k t gi a các nguyên t không thay đi.ế
Câu 4. Cho ph n ng hóa h c sau : 2 Cu + O 2 2 CuO
T l s nguyên t đng : s phân t oxi : s phân t CuO là
a. 1 : 2 : 2 b. 2 : 1 : 2 c. 2 : 2 : 1 d. 2 : 2 : 2
Câu 5. Ph n ng gi a Fe 2O3 và CO đc bi u di n nh sau : x Feượ ư 2O3 + y CO 2 Fe + 3 CO2
Giá tr c a x và y l n l t là ượ
a. x = 1; y = 1 b. x = 1; y = 3 c. x = 3; y = 1 d. x = 2; y = 3
Câu 6. Cho s đ c a ph n ng sau : 2Al + ?HCl ơ 2AlCl3 + 3H2
H s c a HCl trong PTHH sau khi cân b ng là
a. 2 b. 3 c. 4 d. 6
Câu 7. Đt cháy 3,2 g l u hu nh trong không khí thu đc 6,4 g l u hu nh đioxit. Kh i l ng ư ượ ư ượ
c a oxi đã tham gia ph n ng là
a. 3,2g b. 6,4g c. 9,6g d. 12,8g
Câu 8. Cho ph n ng hóa h c sau : 2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2
T ng h s c a các ch t tham gia ph n ng là
a. 4 b. 5 c. 8 d. 9
Câu 9. Cho ph n ng hóa h c sau : 4 P + x O 2 2 P2O5 . Giá tr c a x là
a. 5 b. 6 c. 7 d. 10
Câu 10. Cho ph n ng hóa h c sau : C 2H4 + 3O2 ? CO2 + ? H2O
H s c a các ch t t o thành l n l t là ượ
a.1, 2 b.1, 3 c.2, 2 d.2, 3
Câu 11. Khí nitơ và khí hidro tác d ng v i nhau t o ra amoniac (NH 3). PTHH vi t đúng là ế
a. N2 + H2 NH3b. N2 + 3 H2 2 NH3
c. 2 N + 3 H2 2 NH3 d. N + 3 H2 2 NH3
Câu 12. Đi u ki n đ ph n ng hóa h c x y ra là
(1) các ch t ti p xúc nhau ế (2) c n đun nóng
(3) c n có xúc tác(4) c n thay đi tr ng thái c a ch t
Các d ki n đúng là
a. (1), (3), (4) b. (1), (2), (4) c. (2), (3), (4) d. (1), (2), (3)
Câu 13. Hi n t ng nào sau đây là hi n t ng hóa h c? ượ ượ
a. N c đá tan thành n c l ng ướ ướ b. N c hòa tan mu iướ
c. Đng cháy thành than ườ d. N c sôi thành h iướ ơ
Câu 14. Hi n t ng nào sau đây là hi n t ng v t lí? ượ ượ
a. S t đ ngoài không khí b r b. N c hoà tan đngướ ườ
c. Hòa tan vôi s ng vào n c ướ d. Khí trong bình b cháy
Câu 15. Hãy ch n dãy có t t c công th c hóa h c vi t đúng? ế
a. Na2O; H2O; HCl2. b. AlCl3; NaO; HCl.
c. KSO4; Al2O3; H2O. d. H2O; CaO; BaSO4.
Câu 16. Cho công th c hóa h c sau : Al x(SO4)y , v y x và y trong công th c có ch s l n l t là ; ượ
a . 2 và 3 b . 3 và 2 c . 1 và 3 d. 3 và 1
Câu 17. Phân t kh i cùa Mg(OH) 2 là:
a. 58 gam b. 58 đvC c. 61 gam d. 61đvC
Câu 18. Đt cháy hoàn toàn 3,1 gam P trong không khí thu đc 7,1 gam P ượ 2O5. Kh i l ng c a ượ
ôxi c n dùng là:
a. 10.2 gam. b. 8,2 gam c. 4 gam d. 1 đáp án khác
Câu 19. Dãy ch t nào sau đây ch a tòan các đn ch t? ơ
a. N2O5, O2, N2. b. H2, N2, O3. c. Ca, O2, H2O. d. H2, HCl, Cl2
Câu 20. Dãy ch t nào sau đây ch a tòan các phân t ?
a. N2O5, O2, N2. b. 2H, N2, O3. c. Ca, 3N, H2O. d. H2, 2Cl, Cl2
……………………………………………….