ổ
ườ
ễ
T Hóa Sinh
Tr
ng THPT Nguy n Chí Thanh
Ề ƯƠ
Đ C
Ọ NG ÔN THI H C KÌ I HÓA 10
Ự Ậ
ệ ố ố ng nguyên t ử I.T LU N ố Câu 1. Xác đ nh đi n tích h t nhân, s p, s n, s e, s kh i và tính kh i l
ố ố ủ ử ơ ạ ị tuy t đ i theo đ n v amu c a các nguyên t ố ệ có kí hi u nguyên t ố ượ sau:
ị ệ ố ế ệ ố t kí hi u nguyên t Câu 2. Vi
ử ủ c a nguyên t ạ sau, bi ố ế t: ố ấ ố
b ng 9 và 10 neutron ố ằ ố
ố ố ệ a. Carbon có đi n tích h t nhân là +6, s kh i g p đôi s proton. ố ệ ử ằ b. Fluorine có s hi u nguyên t ố ố c. Neon có s kh i là 20, s proton b ng s neutron. d. Cupper có s proton là 29, s kh i là 64
ấ ụ
ắ
ố ố Câu 3. X là nguyên t ạ ủ ả ẩ ự ự
ổ ố ẩ c b b i. Nguyên t ơ ố ạ
ử ướ ể ơ ả c th i, n ề ệ ử X?
ạ ủ ầ ụ ớ ướ ướ ấ c c p, n ố ạ ầ ấ ạ ủ ụ ượ ứ c ng d ng r t nhi u trong ngành hóa ch t nh
ọ hóa h c có trong thành ph n c a ch t, có tác d ng oxi hóa và sát ượ ử ụ ườ c s d ng v i m c đích kh trùng và t y tr ng trong ng đ khu n c c m nh, th ử ệ ử ộ lĩnh v c th y s n, d t nhu m, x lí n X ạ ạ ằ có t ng s các lo i h t b ng 52, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không ị ạ ệ mang đi n là 16 h t. Xác đ nh thành ph n c u t o c a nguyên t ủ Câu 4. Oxide c a kim lo i M (M 2O) đ ấ ề ấ ấ ả
ướ ể ầ
ồ M
ả ắ ổ T ng s h t c b n trong phân t ệ ố ạ ệ t O có s h t proton b ng s h t neutron và b ng 8.
ề ố ạ ơ ả ơ ổ ề ằ ẹ ố ạ ề ử ố
ế ạ ệ ự
ư ấ ườ ấ ả ng s n xu t xi măng, s n xu t phân bón, …Trong s n xu t phân bón, chúng ta th ế th y Mấ c và là thành ph n không th thi u cho 2O có màu tr ng, tan nhi u trong n cóử ạ ử 2O là 140, trong phân t ọ m i lo i cây tr ng. ố ạ ủ ố ạ ổ t ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t không mang đi n là 44. Tìm CTPT c a ế M2O? Bi ợ Câu 5. H p kim ch a nguyên t X còn đ ố ỏ ồ ệ ơ ổ ố ạ ụ ề ổ ổ ằ ứ X nh và b n, dùng ch t o v máy bay, tên l a. Nguyên ượ ử ụ ử ủ c a c s d ng trong xây d ng, ngành đi n và đ gia d ng. Nguyên t ố ạ ố ạ X có t ng s h t là 40. T ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t
ệ
ử X?
ố ủ ử X?
ượ ổ ư ể ễ ệ ủ c bi u di n nh hình sau đây (đi n tích z c a Câu 6: Ph kh i l
ố t nguyên t không mang đi n là 12. ố ỗ ạ ạ a/ Tính s m i lo i h t trong nguyên t ố b/ Tính s kh i c a nguyên t ố ượ ng c a Zirconium đ ị ồ ề ằ ủ các ion đ ng v zirconium đ u b ng 1+).
ồ ố ượ ử ố ủ
ng đ ng v b n và nguyên t ồ kh i trung bình c a zirconium là ỗ ị ề bao nhiêu ? ử thì có bao nhiêu
ế ị S l Câu 7. B trong t nguyên t t
ử ố ủ kh i trung bình c a Cu là Câu 8: Nguyên t
Trang 1
ị ề ự nhiên có hai đ ng v b n: và . M i khi có 760 nguyên t ử ồ đ ng v ? Bi ị ề ố Cu có hai đ ng v b n là và . Nguyên t ị ỉ ệ ủ ồ ỗ ồ % c a m i đ ng v Cu? 63,54. Tính t l
ổ
ườ
ị ề ồ
ng THPT Nguy n Chí Thanh ố
ế ế ồ
ễ Tr ị 79Br chi m 54,5%, bi
ố t . Tính s kh i đ ng v
T Hóa Sinh Câu 9. Bromine có hai đ ng v b n trong đó i?
23p4 .
ủ ườ ử ợ ng h p sau: ạ ị ồ đ ng v còn l ế ấ Câu 10: Hãy vi
ấ ổ ở ố ớ ớ các phân l p p là 11.
trong các tr X có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s Y có t ng s electron ố ổ ố ở ớ t c u hình electron c a nguyên t ố ử ủ c a nguyên t ố ử ủ c a nguyên t ử ủ c a nguyên t Z có t ng s electron các phân l p s là 6 và có 5
l p ngoài cùng. ử ặ ớ ể ạ ằ ừ có th t o ra các ion b ng cách thêm ho c b t electron t nguyên Câu 11: T các nguyên t
2 (Z = 8). Cho bi
ấ ỉ ệ ơ ể ố ượ ng cao nh t trong c th con ng
ố ườ ố ầ ế i ph n trăm kh i l chi m t l ế ể ủ ế ấ t đ hình thành ion t c u hình electron c a O và O ộ ị ử O s nh n thêm electron vào orbital nào? Xác đ nh s electron đ c
a) Nguyên t b) Nguyên t c) Nguyên t ở ớ electron ừ đó.ử t a. oxygen là nguyên t (65%). Hãy vi O2 , nguyên t thân trong nguyên t
ờ ố ụ b. Nhôm (aluminium) đ
ượ ử ụ ư ổ ế ệ ế ạ ậ ộ ố ộ ụ ủ ế ạ
3+ (Z =13) d
ướ ạ ễ ấ
ừ
ử ủ ố
2. Nguyên t ộ này là m t ữ ả c b sung trong các s n ph m s a.
ẩ ổ ộ Câu 12. Nguyên t ữ thi
ẽ ậ ử và ion này? ế c s d ng ph bi n trong đ i s ng (ch t o d ng c nhà b p, ử c a, …) cũng nh trong công nghi p (ch t o m t s b ph n c a mãy bay). Hãy ế ể ủ ể i d ng orbital. Cho bi bi u di n c u hình electron c a Al và ion Al t đ 3+ , nguyên t ẽ ấ ố ị ử ạ t o thành ion Al orbital nào? Xác đ nh s Al s m t đi electron t ử và ion này? electron đ c thân trong nguyên t ố ấ c a m t nguyên t có c u hình electron: [Ar] 4s ế ế ố t y u cho c th , đ ề ơ ể ượ ố :
ộ trong nh ng nguyên t ị Hãy xác đ nh các thông tin v nguyên t ả ố ầ trong b ng tu n hoàn
ố ớ ố
ố nào (s, p, d, f)?
ấ ớ ị
ưỡ ấ ng tính?)
ứ ứ ưỡ acid / base hay l ng tính)?
23p6. Hãy xác
ớ ấ ị a. V trí nguyên t ấ ạ b. C u t o: s l p electron: ớ s electron l p ngoài cùng ố ộ thu c kh i nguyên t c. Tính ch t:ấ Hóa tr cao nh t v i oxigen? Công th c oxide cao nh t là gì? (là oxide acid / base hay l Công th c hidroxide là gì? (là Câu 13: Anion X và cation Y2+ đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s
ị ủ ầ ả X, Y trong b ng tu n hoàn.
ố Ở ạ ế ả ầ X và Y Câu 14. Hai nguyên t
ề ố ị đ nh v trí c a các nguyên t ở hai nhóm A liên ti p trong b ng tu n hoàn. ổ ả ứ ạ ố ớ
ươ ủ ứ ứ ế ấ ấ ớ ị tr ng thái ấ ơ đ n ch t, X và Y không ph n ng v i nhau. T ng s proton trong h t nhân X và Y ằ b ng 23. ị a) Xác đ nh X, Y ứ b) Vi ng ng c a X,
ủ ợ t công th c các h p ch t oxide ng v i hóa tr cao nh t, hydroxide t Y và nêu tính acid – base c a chúng.
ế ấ ử ủ ố t c u hình electron nguyên t c a các nguyên t sau C , Mg , Ca , Ar , Cu,
ế ố ạ ố ố t nguy n t nào là kim lo i , nguyên t nào là phi kim, nguyên t nào là khí
Câu 15. Hãy vi 24Cr ế Cho bi hi m? ế
t c u hình electron d Câu 16: Hãy vi
ướ ạ ỗ ủ ễ ộ ế ố ế ấ t s electron đ c thân c a m i nguyên t ủ i d ng ô orbital c a các nguyên t ể ử ằ b ng cách bi u di n d ử 8O và 4Be. Hãy ướ ạ i d ng
Trang 2
cho bi orbital nguyên t .ử
ổ
ễ
ng THPT Nguy n Chí Thanh
ố t là 11, 13, 19
ị ả
ử ế ầ ố
ườ Tr ử ầ ượ ố ệ X, Y, Z có s hi u nguyên t l n l ầ đó trong b ng tu n hoàn. bán kính nguyên t
tăng d n.
ứ ự ế ả ầ ố
ố ế ắ
T Hóa Sinh Câu 17: Cho các nguyên t ố ủ ị a) Xác đ nh v trí c a các nguyên t ứ ự đó theo th t b) X p các nguyên t ệ ị ộ c) Gán các giá tr đ âm đi n (0,82; 1,31 và 0,93) cho X, Y, Z. ạ tính kim lo i gi m d n. đó theo th t d) X p các nguyên t Câu 18: Cho các nguyên t
ệ ầ sau: F (Z = 9), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Hãy s p x p các nguyên ả trên theo chi u gi m d n đ âm đi n? ố t
ứ ấ ợ ớ ộ ố R có công th c RO ủ 2. H p ch t khí c a nó v i hiđro có Câu 19. Oxit cao nh t c a nguyên t
ớ ng c a R là 75 %. Tìm oxit trên? ấ X có c u hình electron l p ngoài cùng là ns
2np4. Trong ố X chi m 94,12% kh i
ề ấ ủ ố ượ ủ ầ thành ph n kh i l ử ủ c a nguyên t ợ ấ ố ấ ủ ớ ố ế
ng.
Câu 20: Nguyên t ợ h p ch t hydride (h p ch t c a X v i hydrogen), nguyên t ượ l ị ủ ấ
ấ ủ ứ ế ị ươ ứ ầ a) Xác đ nh ph n trăm kh i l b) Vi ng ng và nêu tính
ố ượ ng c a X trong oxide cao nh t. ứ ớ ủ t công th c oxide ng v i hóa tr cao nh t c a X, hydroxide t ch t acid – base c a chúng.
3, CO2, N2
ứ amoniac NH
2 l
ế ả ứ ấ ạ ủ ơ ở ạ ộ t công th c Lewis, công th c c u t o c a các phân t i là m t khí tr i thích vì sao N ệ ộ ườ t đ th ử ng? nhi ấ Câu 21: Vi Câu 22: Gi
ế ử ự ụ MgO khi magnesium tác d ng phân t
ấ ề ử
ị
ậ ế ộ ế
π ế ự ạ ự ạ t s liên k t trong các phân t
ế ố ượ σ ế ế ủ ả c li
ượ và liên k t ng liên k t c a các hydrogen halide đ HCl 427 ượ HBr 363 HI 295
ộ ề ế ắ ả ầ HF, HCl, HBr và HI?
ể ả ề ễ ướ ữ ử ử ammonia và n i thích kh c đ gi ả
ướ c?
ướ ạ ướ ả i khát,… trong ngăn đá c a t p l nh các lon bia, n ủ ủ c gi
Câu 23: Trình bày s hình thành liên k t ion trong ớ v i oxygen? ữ Câu 24: Hydrogen sulfide (H2S) và phosphine (PH3) đ u là nh ng ch t có mùi khó ng i và ử ấ ấ ộ r t đ c. Trình bày s t o thành liên k t c ng hóa tr trong phân t các ch t trên? ử Câu 25: Trình bày s t o thành liên k t cho – nh n trong phân t CO? ử 2H2, Cl2, O2, N2? C Câu 26: Cho bi ệ Câu 27: Năng l t kê trong b ng hydrogen halide HF 565 ng Năng l liên k tế ế S p x p theo chi u gi m d n đ b n liên k t trong các phân t ế ể Câu 28: Bi u di n liên k t hydrogen gi a các phân t ố ủ năng tan t t c a ammonia trong n Câu 29: Vì sao nên tránh l nh?ạ
2, HNO3, NO, NO2, ,
ủ ấ ố ợ ị Câu 30: Xác đ nh s oxi hóa c a N trong các h p ch t và ion sau: N
NH3, NaNO3?
Ệ Ắ
ướ ọ i đây thu c đ i t ứ ủ ng nghiên c u c a hóa h c?
ộ ố ượ ể ủ ộ
II. TR C NGHI M ộ Câu 1: N i dung nào d ự ấ ạ ủ ấ ự ậ ấ ự ế
ố ộ
A. S hình thành và phát tri n c a đ ng th c v t. ổ ủ B. C u t o c a ch t và s bi n đ i c a ch t. ườ ể ủ C. Quá trình phát tri n c a loài ng i. D. T c đ ánh sáng trong chân không. ộ ả ộ Câu 2: Trong các hành đ ng sau, hành đ ng nào x y ra s bi n đ i v ch t?
ổ ề ấ c.ướ
Trang 3
ườ ướ c đá. ng trong n c. ố ủ A. Đ t c i cháy thành than ỏ ướ ậ C. Đ p nh n ự ế B. Đun sôi n ấ D. Khu y tan đ
ổ
Tr
ủ ả
ng THPT Nguy n Chí Thanh ấ
ễ T Hóa Sinh Câu 3: Vai trò nào thu c vai trò c a hóa h c đ i v i đ i s ng và s n xu t?
ự ờ ế
ạ ng cao.
ả
ổ ậ ề
ườ ọ ố ớ ờ ố ộ ậ ổ ủ ự ế t và khí h u. A. D báo s bi n đ i c a th i ti ấ ủ ậ ộ ứ ự ể B. Nghiên c u s chuy n đ ng c a v t ch t. ự ả ượ ươ ố C. Lai t o các gi ng cây l ng th c có s n l ẩ ượ ấ ứ c ph m. D. Nghiên c u và s n xu t ra d Câu 4: Trong các quá trình sau, đâu là quá trình bi n đ i v t lí?
ề
ỏ ọ ố ơ B. Nghi n nh đá vôi. D. Đ t cháy b c nilong.
ế ị Câu 5. Đi n tích c a h t nhân do lo i h t nào quy t đ nh?
ệ ạ ạ ạ ạ ỉ ị ử ắ ể A. khung c a s t đ lâu ngày b r ượ ơ C. Lên men c m thành c m r u. ạ ạ ủ ạ B. H t electron. D. H t proton và neutron.
ặ ron là
ả ố ượ
ng kho ng 1 amu. ầ ằ ể ệ ệ
ệ ng và có kh i l ố ượ ố ượ
ệ ng g n b ng 0. ả ng kho ng 1 amu. ố ượ ng.
ệ Câu7: Cho ba nguyên t sai ?
ố ạ ủ ể có kí hi u là , , . Phát bi u nào sau đây là ử ầ ượ l n l t là: 12, 13, 14
ề trên đ u thu c nguyên t Mg.
ố đ u có 12 proton. ấ
c tinh khi ng đ
ử ề ế ượ ử ụ ử ụ ố ướ ườ ệ ượ t d c, r a d ng c y t
ề ượ t, nguyên ch t, đ c đi u ch ư ế nh pha ch c s d ng trong y t ươ ụ , r a v t th ế ử 2O. (Bi ế ử ế H
ỉ ượ ạ ừ ộ c t o nên t H ch đ ế ế ng,... t trong 1 proton và 1 electron,
ử O có 8 proton và 8 neutron)
A. H t proton. C. H t neutron. ủ Câu 6: Đ c đi m c a elect ươ A. mang đi n tích d B. mang đi n tích âm và có kh i l C. không mang đi n và có kh i l D. mang đi n tích âm và không có kh i l ử A. S h t electron c a các nguyên t ị ồ B. Đây là 3 đ ng v . ộ ử C. Ba nguyên t ủ ỗ ạ D. H t nhân c a m i nguyên t ướ ấ Câu 8. N c c t (H 2O) là n ấ ư ằ b ng cách ch ng c t và th ố ố thu c tiêm, thu c u ng, bi ố ổ T ng s electron, proton và neutron trong m t phân t ử này, nguyên t phân t ử nguyên t A.21. B.25 C.26. D.28.
Câu 9: T ngổ số h tạ p, e, n trong nguyên tử nguyên tố X là 24. Nguyên tố X là:
B. Be (Z=4)
ử ộ ố C. O(Z = 8) ạ ạ D. Ne (Z=10) ế ố ạ m t nguyên t t s h t proton A. Li (Z=3) Câu 10: Trong nguyên t
ơ ố ạ ổ A có t ng s các lo i h t là 58. Bi ệ ủ
ố ít h n s h t neutron là 1 h t. Kí hi u c a A là A. C. D.
ồ ồ ộ ố ạ B. ị ủ ọ hóa h c là: Câu 11: Dãy g m các đ ng v c a cùng m t nguyên t
A. C.
ồ ố ử có ị ủ Câu 12: Các đ ng v c a cùng m t nguyên t
ố B. D. ữ hóa h c là nh ng nguyên t ố ố ệ ộ ố ọ B. cùng s proton, cùng s hi u nguyên
ố ố ố ố A. cùng s proton, cùng s electron tử C. cùng s proton, khác s neutron. D. cùng s neutron, khác s proton.
Câu 13: Orbital nguyên t
ầ
Trang 4
ạ ạ ố làử A. đám mây có electron có d ng hình c u. ổ B. đám mây có electron có d ng s tám n i.
ổ
T Hóa Sinh
Tr
ự ạ
ễ ng THPT Nguy n Chí Thanh ấ ạ
ặ i đó xác su t có m t electron
ả
ỹ ạ ủ ể ạ ộ ướ c và năng
ị
ườ C. khu v c không gian xung quanh h t nhân mà t kho ng 90%. D. qu đ o chuy n đ ng c a electron quay quanh h t nhân có kích th ượ l
ng xác đ nh. ễ ể
Câu 14: Cách bi u di n electron trong AO nào sau đây tuân theo nguyên lí Pauli? D. B. C. A.
2
3
1
ấ Câu 15: C u hình electron thu g n c a Al (Z =13) là
C. [Ne]3s23p3 D. ọ ủ B. [Ne]3s23p1 A. [Ar]3s 3p [Ar]3s
ủ ệ ạ ử Câu 16.Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t
ả
ề ề ề ộ ộ
ả
2 3p ộ A. bán kính nguyên t B. bán kính nguyên t C. bán kính nguyên t D. bán kính nguyên t
ộ ộ
ử ệ và đ âm đi n đ u gi m ử ệ và đ âm đi n đ u tăng. ử tăng, đ âm đi n gi m. ử ả gi m, đ âm đi n tăng. ế ắ ứ ự ả ầ ế ố ệ gi m d n tính base bi t s hi u nguyên t ử
ệ ệ Câu 17: Dãy nào sau đây s p x p theo th t ủ c a Na =11, Mg =12, Al =13, Si =14?
A. Al(OH)3; NaOH; Mg(OH)2; Si(OH)4 B. NaOH; Mg(OH)2; Si(OH)4; Al(OH)3. C. NaOH; Mg(OH)2; Al(OH)3; Si(OH)4. D. Si(OH)4; NaOH; Mg(OH)2; Al(OH)3.
ế ắ ứ ự ầ ế ố ệ tăng d n tính acid bi t s hi u nguyên t ử P
Câu 18: Dãy nào sau đây s p x p theo th t =15, S =16, Cl =17 ?
B. H2SO4; HClO4; H3PO4. D. HClO4; H3PO4; H2SO4. ề ế ệ ạ ầ c x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n, ố ượ đ
A. s electron. ị C. s electron hóa tr . B. s l p electron. ở ớ D. S electron
ộ
ượ ắ ề l p ngoài cùng. ố ầ ả ế c s p x p theo chi u tính kim
ệ ạ ầ A. H3PO4; H2SO4; HClO4. C. H3PO4; HClO4; H2SO4. Câu 19: Chu kì là dãy các nguyên t ử ủ c a chúng có cùng nguyên t ố ố ớ ố ố ộ ố ố Câu 20: B n nguyên t X, Y, Z, T cùng thu c m t nhóm A trong b ng tu n hoàn, có s ố ử ầ ượ hi u nguyên t này đ t là 3, 11,19, 37. Các nguyên t l n l lo i tăng d n theo dãy nào sau đây?
A. T, Z, Y, X C. Y, T, Z, X
ề ầ ố ầ c x p theo chi u tăng d n trong b ng tu n hoàn đ
ả ử ng nguyên t
ử ộ ử Câu 21: Các nguyên t ố ượ A. kh i l ố ệ C. s hi u nguyên t
ề ố ử B. X, Y, Z, T D. X, T, Z, Y ượ ế B. bán kính nguyên tử ệ ủ D. Đ âm đi n c a nguyên t ể là 11. Phát bi u nào sau đây v Na là không ố ệ Na có s hi u nguyên t
Câu 22: Nguyên t đúng?
ỏ ử
ở ớ l p v nguyên t ở Na
ứ ấ ị
ạ ộ Na là m t kim lo i
ố A. S electron 11 ố B. nguyên t chu kì 3, nhóm IA ớ ứ C. Công th c oxide ng v i hóa tr cao nh t là NaO ố D. Nguyên t ử ủ c a nguyên t nào sau đây có bán kính nguyên t Câu 23: nguyên t
ấ ử ớ l n nh t D. Al (Z=13) C. Si (Z=14)
ế ố B. Na(Z=11) ộ ộ ố thu c cùng 1 phân nhóm và thu c 2 chu kì liên ti p trong BTH.
Trang 5
ạ ổ ố ử ố A. Li (Z=3) Câu 24: A, B là 2 nguyên t T ng s proton trong h t nhân 2 nguyên t là 30. A, B là nguyên t nào sau đây?
ổ
ễ
T Hóa Sinh
Tr
ng THPT Nguy n Chí Thanh
A. Li (Z=3) và Co (Z=27) C. Mg(Z=12) và Ar(Z=18)
ứ ố ổ
ế ế ộ ạ
ườ B. Na (Z=11)và K(Z=19) D. Si(Z=14) và S (Z=16) ộ X và Y đ ng k ti p nhau trong m t chu kì có t ng s proton trong là 25. X và Y thu c chu kì và các nhóm nào sau đây? B. Chu kì 3 nhóm IA và IIA D. Chu kì 3 nhóm IIA và IIIA
ố Câu 25: Hai nguyên t ử hai h t nhân nguyên t A. Chu kì 2 nhóm IIA và IIIA C. Chu kì 2 nhóm IIIA và IVA
ố ử ủ ạ ấ ề c a nguyên t nào sau đây có xu h
ế ế
ủ ấ
ươ ươ ng ng A. Hydrogen C. Oxygen ể ứ ệ A. T di n C. Vuông
ữ ướ ng đ t c u hình electron b n v ng Câu 26: Nguyên t ọ ủ c a khí hi m neon khi tham gia hình thành liên k t hóa h c B. Chlorine D. Sulfur ố Câu 27: Tinh th NaCl có c u trúc c a hình kh i ậ B. L p ph ụ D. L c ph ấ ế ố Câu 28: Cho các ion N3, Ca2+, Cl, F, O2, s ion có c u hình electron c a khí hi m Argon là
A. 2 B. 3 C. 4
ủ ả ố ủ D. 1 ẩ
ọ ượ ế ứ ầ Câu 29: Sodium oxide có trong thành ph n th y tinh và các s n ph m g m s . Bi ử Na nguyên t c hình thành trong phân t ế ố ệ t s hi u 2O này là
ử ủ c a Na =11, O =8. Liên k t hóa h c đ ộ ộ ậ B. Cho nh n electron D. ion
ả ự ị A. c ng hóa tr có phân c c ự ị C. c ng hóa tr không phân c c ệ Câu 30: Cho b ng giá tr đ âm đi n
C 2,55
Nguyên tố ệ ộ Đ âm đi n ệ ự ộ ế ộ ế ướ Na O 3,44 0,93 ự i đây là liên k t c ng hóa tr không phân c c
ị D. Na – C
ậ ử sau, phân t
D. CO2 C. C – H ế có liên k t cho nh n là C. Na2O
ử ế ộ nào d i đây có liên k t b i?
ị ộ H 2,2 ệ B. O –H ử B. CO ướ B. HCl D. Cl2 C. O2
đ
ườ ự ợ ủ ụ ủ ườ ng, các h p ch t ion th ng t n t ắ tr ng thái r n, khó nóng
ả
ế ề
ộ ườ ố c và các dung môi phân c c khác.
ế ng tan t ử ủ ự trong phân t ớ t trong n acetylen (C
ạ ượ ấ D. 3 ử c liên k t hydrogen liên phân t i đây t o đ
D. H2S
ệ ộ ế i đây có nhi
ng c a m t liên k t càng l n thì liên k t đó càng kém b n. ướ ự 2H2) là C. 2 ế C. PH3 ấ ấ t đ sôi th p nh t C. Ar D. Kr
2 là
ấ ọ ố
C. +4 D. +6
Trang 6
ả ứ ả ứ ử D a vào hi u đ âm đi n, liên k t d A. Na –O Câu 31: Trong các phân t A. CH4 Câu 32: Phân t A. H2 ể Câu 33: Phát bi u nào sau đây sai? σế ượ c hình thành do s xen ph tr c c a hai orbital A. Liên k t ồ ạ ở ạ ấ ệ ề B. Trong đi u ki n th i ơ ch y, khó bay h i ượ ị C. Giá tr năng l ử phân c c th D. Các phân t π ế ố Câu 34: S liên k t A. 0 B. 1 ướ ợ Câu 35: H p ch t nào d B. C2H4 A. C2H5OH ướ Câu 36: Khí hi m nào d A. Ne B. He ủ Câu 37: S oxi hóa c a S trong h p ch t SO A. 0 B. +2 Câu 38: Ph n ng nào sau đây là ph n ng oxi hóa – kh
ổ
ườ
ễ
T Hóa Sinh
Tr
ng THPT Nguy n Chí Thanh
2 + 2NaOH NaCl + NaClO +H
2O, Cl2 đóng vai trò là ch tấ
ả ứ
ườ ng
2 +6H2O C6H10O6 + 6O2 .
→ B. Oxi hóa ạ D. T o môi tr ợ Câu 39: Trog ph n ng Cl A. khử ử ừ ừ C. V a kh v a oxi hóa ả ứ Câu 40:Trong ph n ng quang h p: 6CO
ấ CO2 đóng vai trò là ch t gì?
ấ
A. Ch t oxi hóa.
ử ấ B. Ch t kh .
ừ ừ ấ ấ ử C. V a là ch t oxi hóa v a là ch t kh .
ừ ừ ấ ườ ng.
D. V a là ch t oxi hóa v a là môi tr
Trang 7