Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
Ề ƯƠ Đ C
Ậ NG ÔN T P HKI Ự Ậ A. T LU N
Ự Ệ ƯƠ NG 1: S ĐI N LY
ế ử ả ứ ọ ủ ộ ẫ ế ấ t PT phân t CH Câu 1. Vi
3
ị ị
3
4Cl và dung d ch NaOH
ị
ị d. Dung d ch NH f. AgNO3 + Na3PO4 h. FeS và dd HCl
và ion rút g n c a các ph n ng (n u có) khi tr n l n các ch t sau: ị b. dung d ch KOH và dung d ch FeCl 3 và CaCO3 a. dung d ch HNO ị c. dung d ch NaOH và Al(OH) e. dd NaOH và Al(OH)3 g. HCl + Ba(OH)2 ệ ế ấ ủ t PT đi n li c a các ch t sau: Câu 2. Vi
a. HNO3, NH4NO3, Ca(OH)2, Na2CO3, NaHCO3, Na3PO4 b. Cu(NO3)2, Al(OH)3, Mg(OH)2, CH3COOH, H3PO4, HF
ộ ớ ị ị ượ ị c dung d ch Câu 3. Tr n 100 ml dung d ch NaOH 0,1M v i 100 ml dung d ch KOH 0,1M thu đ
ồ ị
D. ộ a. Tính n ng đ các ion trong dung d ch D. ị ủ b. Tính pH c a dung d ch D. ồ ỗ ợ ị ộ ớ ị
ượ c dung d ch A.
ồ ị
ị A
ứ ị
Câu 4. H n h p dung d ch X g m NaOH 0,1M và KOH 0,1M. Tr n 100 ml dung d ch X v i 100 ml dung d ch Hị ị 2SO4 0.2M thu đ ộ a. Tính n ng đ các ion trong dung d ch A. ủ b. Tính pH c a dung d ch 3+; 0,02 mol ; 0,02 mol và x mol . Câu 5. Dung d ch X ch a 0,01 mol Fe ố ị ng mu i khan trong dung d ch X.
2 0.3 M thu đ
ượ ị ộ ị ế ủ c m gam k t t a và V lít
ỗ ợ ồ ớ ị Câu 6. Tr n 250 ml dung d ch h n h p g m HCl 0,08 M v i 250 ml dung d ch NaOH a M, thu
ượ ị ố ượ a. Tính x và tính kh i l ớ b. Tr n dung d nh X v i 100 ml dung d ch Ba(OH) khí (đktc). Tính m và V. ị ộ c 500 ml dung d ch có pH = 3. Tính a? đ
3 0,1M tác d ng v i 500ml dung d ch NaOH 0,1M thu đ
ụ ớ ị ượ ị c m
ể c c n thêm vào đ Câu 7. Cho 300 ml dung d ch AlCl ế ủ . Tính m? gam k t t a ể Câu 8. Tính th tích (ml) n
ị ớ dung d ch m i có pH = 12.
ừ ừ ị ị ể ớ dung d ch m i có pH = 3. ướ ầ ể a. T dung d ch NaOH có th tích 30 ml và pH = 13 thành ị b. T dung d ch có th tích 50 ml và pH = 2 thành
ƯƠ Ơ NG 2: NIT PHOTPHO
CH ả ứ ổ Câu 1. Hoàn thành các chu i ph n ng sau.
ợ ế t A là h p ch t c a nito
a. b. ấ ủ Bi c. P P2O5 H3PO4 KH2PO4 K2HPO4K3PO4 ị ế ằ ậ ấ ươ t dung d ch các ch t sau b ng ph Câu 2. Nh n bi ọ ng pháp hóa h c
ỳ ỉ
a. NH4NO3, (NH4)2SO4, Na2SO4, NaCl. b. NaOH, H2SO4, BaCl2, Na2SO4, NaNO3 (ch dùng thêm qu tím). c. HCl, HBr, HNO3, H3PO4
Trang 1
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
3, thì ph i l y bao nhiêu lít N
2 và H2 (đktc), bi
ề ế ượ ả ấ ế ệ c 17g NH ấ t hi u su t
ố Câu 3: Mu n đi u ch đ ả ứ ph n ng là 35%.
ư ị ượ c 8,96 lít (đktc) khí
ế ớ Câu 4. Cho m gam Al ph n ng h t v i dung d ch axit nitric loãng d thu đ ấ ả ẩ ả ứ ử NO (là s n ph m kh duy nh t). Tính m?
ỗ ụ ạ ặ ị
ớ ẩ ả ộ 3 đ c, ngu i, ấ ắ ử 2 (đktc, là s n ph m kh duy nh t) và ch t r n
ợ ượ ả ứ ư d . Sau ph n ng thu đ ố ượ B không tan. Tính kh i l
3 thu đ
Câu 5. Cho 68,7 gam h n h p kim lo i Al, Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HNO ấ c 26,88 lít khí NO ấ ắ ng ch t r n B? ́ ́ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ c 4,48 lit khi ́ Câu 6. Cho 19,5 gam môt kim loai M hoa tri 2 tan hêt trong dung dich HNO
ử ở ấ ạ ả ẩ ị NO ( đktc) là s n ph m kh duy nh t. Xác đ nh kim lo i M?
ặ ợ ỗ ụ ớ ị ư 3 đ c, d đun nóng
ử ấ ị
Câu 7. Khi cho 9,1 gam h n h p Cu và Al tác d ng v i 200 g dung d ch HNO ả ạ ố ượ ầ ỗ ợ
ỗ ố ượ ị ẩ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. c m gam mu i khan, tính m?
ả ứ ầ ồ ị sinh ra 11,2 lít khí NO2 (đktc) là s n ph m kh duy nh t và dung d ch A a. Tính % kh i l ạ b. Cô c n dung d ch A thu đ ấ ộ c. Tính n ng đ ph n trăm các ch t tan trong dung d ch sau ph n ng?
ố ượ ạ ườ ng mu i khan t o thành sau ph n ng c a các tr ợ ng h p sau: Câu 8: Tính kh i l
ả ứ ị ố ị
ứ ứ
3PO4 1M.
ổ ộ ẫ ủ 3PO4. a. Cho 0,15 mol dung d ch NaOH vào 0,1 mol dung d ch H b. Đ dd có ch a 39,2g H 3PO4 vào dd có ch a 48g NaOH. c. Tr n l n 350ml dd KOH 1M v i 100ml dd H
ớ ƯƠ NG 3: CACBON – SILIC
ả ứ ỗ CH Câu 1. Hoàn thành chu i ph n ng:
C CO2 NaHCO3 CaCO3 CaO Ca(OH)2
ả ứ ủ Câu 2. Hoàn thành các PTHH c a các ph n ng sau:
NaOH + Fe2O3 a. NaHCO3 + d. CO (d )ư
e. Si +O2 + HCl b. NaHCO3
f. NaHCO3 HF +
ấ ị c. SiO2 ố Câu 3. Cho 224 ml khí CO2 (đktc) h p th h t trong 100 ml dung d ch KOH 0,2M. Tính kh i
ữ ụ ế ạ ượ l
2 (đktc) tác d ng hoàn toàn v i 60g dung d ch NaOH 20% thu đ
ng c a nh ng ch t trong dung d ch t o thành. ẫ ị ụ ớ ị ượ c ấ ủ Câu 4. D n 4,48 lít khí CO
ị ầ ồ ộ ỗ ố ị
dung d ch A. Tính n ng đ ph n trăm m i mu i có trong dung d ch A. Ắ
ươ
ấ ệ ượ c là
ắ
ả cướ
Ệ B. TR C NGHI M Ự Ệ ng 1. S ĐI N LI Ch ẫ Câu 1. Ch t sau đây không d n đi n đ A.KCl r n, khan B.NaOH nóng ch y ỉ ồ ướ ạ C. CaCl2 nóng ch yả D. HBr hòa tan trong n ệ ấ i dây ch g m ch t đi n li m nh? Câu 2. Dãy nào d
B. HNO3, H2SO4, NH4Cl, K2SiO3 D.Ca(OH)2, KOH, H3PO4, NaCl
ể ồ ạ ồ ị
A. HBr, Na2S, Mg(OH)2, Na2CO3 C. H2SO4, NaOH, H3PO4, HCl ờ i đ ng th i các ion: 2 B. Na+ , Ba2+ , Cl , SO4 D. Ag+ , Ba2+ , , Câu 3. Trong dung d ch có th t n t A. , Cu2+ , Cl , OH C. K+ , Ba2+ , Cl ,
Trang 2
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
+ + OH H2O bi u di n b n ch t c a ph n ng : ả
ấ ủ ả ứ ể ươ ọ Câu 4. Ph
ễ B. NaOH + NaHCO3 Na2CO3 + H2O
D. A và B đúng
ươ ệ ng trình đi n li sau đây không đúng là: ng trình ion thu g n H A. HCl + NaOH NaCl + H2O C. H2SO4 + BaCl2 2HCl + BaSO4 Câu 5. Ph
A. HNO3 H+ + NO3 2 B. K2SO4 K2+ + SO4 C. CH3COOH D. Mg(OH)2
ả
không ph i là mu i axit là C. Na3PO4 D. Na2HPO4 H+ + CH3COO Mg2+ + 2OH ố B. Ca(HCO3)2 ố Câu 6. Mu i sau đây A. NaHSO4
ưỡ ồ ữ ng tính là
4 + H2
3 + 3NaNO3 3)2 + I2 + 2KNO3
ả ứ ệ ị B. Ba(OH)2, Al(OH)3 D. Fe(OH)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2. ấ ổ Câu 7. Dãy g m nh ng hiđroxit l A. Ca(OH)2, Zn(OH)2. C. Zn(OH)2, Al(OH)3. ướ i đây là ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li?
ZnSO Fe(OH) 2Fe(NO 2HCl.
+ , b mol Mg2+ , c mol SO4 4
2 và d mol HCO3
.Bi u th c bi u ể
ị ứ ể ả ứ Câu 8. Ph n ng nào d → A. Zn + H2SO4 → B. Fe(NO3)3 + 3NaOH → C. 2Fe(NO3)3 + 2KI (cid:0) D. H2 + Cl2 Câu 9. M t dung d ch có a mol NH
ộ ị ự
B. a + 2b = 2c + d D. a + b = c + d
ữ th s liên quan gi a a, b, c, d đúng là A. a + 2b = c + d C. a + b = 2c + d ả ờ
ị i sai : +] tăng thì đ axit tăng. ộ ọ Câu 10. Ch n câu tr l A. Giá tr [Hị
+
ị ộ ạ ị ng trung tính ỏ C. Dung d ch pH < 7 làm quì tím hóa đ . B. Giá tr pH tăng thì đ axit tăng. ườ D. Dung d ch pH = 7 t o môi tr
a
a
a14
ị ị ] (M) là Câu 11: Dung d ch A có pH=a thì giá tr [H
A. a B. 10 C. 10 D. 10
̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ỳ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ Câu 12: Cho qu tím vao môt dung dich co pH = 2. Mau cua chât chi thi nay se
̉ ạ A. b c màu ́ B. hoa xanh C. hoa đ́ ỏ D. không đôi màu
4, C6H6, C2H5OH, NaCl, Ca(OH)2 va KOH.
́ ̀ ́ ́ Sô chât ị Câu 13: Cho cac dung d ch HCl, NaOH, CuSO
̣ điên li là
A. 8 B. 7 C. 5 D. 6
ế ấ ơ ướ c phân li ra Câu 14: Theo thuy t Areniut, baz là ch t khi tan trong n
A. ion H+. B. cation. D. ion OH–.
3 0,05M, n u b qua s đi n li c a n
ị C. anion. ỏ ự ệ ủ ế ướ c thì đánh giá nào v ề Câu 15: Đ i v i dung d ch HNO
ố ớ ồ ộ n ng đ mol ion sau đây là đúng A. [H+] = 0,1M . C. [H+] = 0,05M B. [H+] < 0,05M D. [H+] <
2SO4 có pH =2 c n đ trung hòa 200ml dung d ch KOH 0,2M là:
ể ị ể ầ ị Câu 16 : Th tích dung d c h H
A. 4l. B. 5l. D. 1l.
] = 2,5.1010M. Môi tr
ộ ị ủ ị C. 8l. ườ ng c a dung d ch là: Câu 17: M t dung d ch có [OH
Trang 3
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
+
2+
3
ơ A. Axit B. baz C. trung tính D. không xđ nhị ̀ ̀ ́ ổ ̣ ̣ ̣ ̉ , 0,15 mol K va a mol NO ố . Gia tri cua a và t ng kh i Câu 18: Môt dung dich X gôm 0,1 mol Ca
ầ ượ ố ị ượ l ng mu i trong dung d ch X l n l t là:
A. 0,30 mol và 28,45 gam B. 0,28 mol và 27,21 gam.
C. 0,35 mol và 31,55 gam D. 0,35 mol và 25,35 gam
ng 2: NITO, PHOTPHO
ơ ấ ấ ợ ả ứ ph n ng đ t c các ch t trong nhóm nào sau đây đ t o ra h p ch t khí.
Câu 19. Nit A. Li, Mg, Al ươ Ch ượ ớ ấ ả c v i t C. Li, H2, Al B. H2 ,O2 ể ạ D. O2 ,Ca, Mg
ủ ố nhóm VA là
ớ Câu 20. C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t B. ns2np3. C. ns2np2. D. ns2np4.
ấ ấ ố ấ A. ns2np5. ợ Câu 21. H p ch t mà N có s oxi hóa cao nh t là
D. HNO3
ố ượ ứ B. NO ụ ộ ổ ự C. NO2 ẩ c ng d ng làm b t n i trong th c ph m là
B. NH4HCO3 C. Na2CO3 D. NH4Cl
ọ ặ ư ủ ấ ị A. NH3 Câu 22. Mu i đ A. (NH4)2CO3 Câu 23. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a dung d ch amoniac là
ỉ ử
ơ ế ử ơ ế ế ỉ ỉ A. ch có tính kh . C. có tính kh và tính baz y u.
ả ứ 3 trong ph n ng: 4 NH B. ch có tính baz y u. D. ch có tính axit y u. 3 + 5 O2 4 NO +6 H2O là
ử C. Axit D. Bazơ
ấ ệ ả ứ ủ ướ B. Ch t oxi hóa t phân d ng trình c a ph n ng nhi i đây không đúng là: Câu 24. Vai trò c a NHủ ấ A.Ch t kh ươ Câu 25. Ph
B. A.
C.
3 đ c ngu i:
D. ạ ữ ụ ặ ớ ộ Câu
ụ ệ ể ằ ớ ố ớ 26 . Nh ng kim lo i nào sau đây không tác d ng v i HNO A. Fe, Cr, và Al B. Cu, Ag và Pb C. Zn, Pb và Mn D. Fe và Zn ề ố t mu i amoni v i các mu i khác b ng cách cho nó tác d ng v i dd ki m, Câu 27. Có th phân bi
vì
ụ ộ ạ ấ A. thoát ra m t ch t khí màu l c nh t.
ấ ẩ ỳ ộ ấ B. thoát ra m t ch t khí không màu, mùi khai, làm xanh gi y qu tím m.
ấ ẩ ỏ ỳ ộ ấ C. thoát ra m t ch t khí màu nâu đ , làm xanh gi y qu tím m.
ấ D. thoát ra ch t khí không màu, không mùi.
2 và H2 (đktc) đ đi u ch đ
3, bi
ể ề ế ượ ế ệ ả c 68g NH ấ t hi u su t ph n Câu 28: C n l y bao nhiêu lít N
ứ ầ ấ ng là 25%.
A. 179,2 và 537,6 B. 134,4 và 89,6 C. 89,6 và 134,4
2CO3, Fe(OH)2, CuO, Al, Au, ZnCl2. S ch t tác d ng đ
ụ ượ D. 22,4 và 33,6 ấ ố ớ c v i
ấ Câu 29: Cho các ch t sau: Na 3 loãng là:
ị dung d ch HNO A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Trang 4
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
3 đ lâu th
ấ ỏ ư ị ể ườ t là ch t l ng không màu, nh ng dung d ch HNO ng ng ả Câu 30: HNO3 tinh khi
ế sang màu vàng là do
ề ướ c. A. HNO3 tan nhi u trong n
3 b kh b i các ch t c a môi tr
3 có tính oxi hóa m nh.ạ
ể ị ử ở ấ ủ ườ ng B. khi đ lâu thì HNO
3 có hoà tan m t l
ị C. dung d ch HNO
2.
ỏ ng nh NO
ộ ượ ả ể ả
ế ụ ệ ấ ơ ơ ớ và oxi không tác d ng v i nhau, khi có s m sét, nit ế ng nit
ậ ở ề ớ ể ạ
ị D. dung d ch HNO ơ Câu 31: Trong không khí nit chi m kho ng 80%, oxi chi m kho ng 20% th tích không khí. ườ Tuy v y, có đi u ki n th ụ th tác d ng v i oxi t o thành khí là A. NO. B. N2O. C. N2. D. N2O3.
ả ứ ệ ố ữ ả ấ ố ơ ổ Câu 32: Cho ph n ng . Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên đ n gi n nh t. T ng (a+b)
b ngằ
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
ị ả ẩ ạ ố ề t phân, dãy mu i nitrat nào sau đây đ u cho s n ph m là kim lo i, khí nit ơ Câu 33. Khi b nhi
ệ đioxit và khí oxi
A. Zn(NO3)2, KNO3, Pb(NO3)2 B. Cu(NO3)2, LiNO3, KNO3
C. Ca(NO3)2, LiNO3, KNO3
3 loãng thu đ
ị ử ấ D. Hg(NO3)2, AgNO3 ượ ả ẩ c s n ph m kh duy nh t là Câu 34: Cho 9,6 gam Cu tan h t trong dung d ch HNO
V lít khí NO (đktc). Giá tr c a V là A. 2,24 ế ị ủ B. 3,36 C. 5,04 D. 4,48
3 là:
ả ứ ủ ả ẩ ệ t phân KNO Câu 35: S n ph m c a ph n ng nhi
2 thoát
ệ ộ ế Câu
2. Đ h n ch khí NO ằ ướ
A. K2O, NO2 và O2. C. KNO2, NO2 và O2. ớ 36 . Thí nghi m v i dung d ch HNO ệ B. K, NO2, O2. D. KNO2 và O2. ng sinh ra khí đ c NO ườ ấ ườ 3 th ả ừ ố ệ ệ ố ể ạ ệ ị ng nghi m, bi n pháp hi u qu nh t là ng i ta nút ng nghi m b ng:
ẩ c.
ướ ấ c vôi. ra t A. Bông khô. ẩ C. Bông có t m n B. Bông có t m n ẩ D. Bông có t m gi m ăn
ể ệ ả ứ ọ Câu 37: Photpho th hi n tính oxi hóa trong ph n ng hóa h c nào sau đây?
3PO4 tác d ng v i dung d ch AgNO
3, thu đ
ị B. 2P + 5Cl2 2PCl5. D. 2P + 3Ca Ca3P2. ụ ớ A. 4P + 5O2 2P2O5. C. 4P + 6S 2P2S3. Câu 38: Khi cho dung d ch Na
ị C. tr ngắ A. xanh. ượ ế ủ c k t t a có màu D. đen.
ầ ớ ể ả B. vàng. Câu 39: Ph n l n photpho dùng đ s n xu t axit nào sau đây?
ấ A. Axit clohiđric. B. Axit sunfuric. C. Axit nitric. D. Axit photphoric.
ứ ủ Câu 40: Công th c c a axit photphoric là
C. P2O5.
3
3
, PO4
ị ủ ướ B. H2PO4. ứ 3PO4 có ch a các ion nào ? ( không k H D. PCl3. ể + và OH c a n c ): Câu A. H3PO4. 41 . Dung d ch axit H
B. H+, H2PO4
3
3 2, PO4
,HPO4
2,PO4
A. H+, PO4
C. H+, HPO4 D. H+, H2PO4
Trang 5
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
ứ ủ ọ Câu 42. Ch n công th c đúng c a apatit:
A. Ca3(PO4)2 B. Ca(PO3)2 C. 3Ca3(PO4)2.CaF2 D.CaP2O7
3 tác d ng v i dung d ch Na
ị ụ ớ ị ệ ượ ấ 3PO4 th y hi n t ả ng x y ra là Câu 43: Cho dung d ch AgNO
ế ủ ệ ấ ế ủ ệ ấ A. xu t hi n k t t a màu đen. B. xu t hi n k t t a màu vàng.
ế ủ ệ ấ ắ ệ ấ C. xu t hi n k t t a màu tr ng. D. xu t hi n khí mùi khai.
i ọ Câu 44: Ch n câu tr l ả ờ không đúng:
ấ ạ ấ A. Phân đ m cung c p N cho cây. B. Phân kali cung c p K cho cây.
ứ ợ ấ ấ C. Phân ph c h p cung c p O cho cây. D. Phân lân cung c p P cho cây.
ể ệ ạ ườ i ta ch ủ Câu 45: Phân đ m giúp cho cây phát tri n nhanh, cho nhi u h t, c , qu . Hi n nay ng
ả ử ủ ạ ề ứ ể ạ ồ ạ ủ ế ử ụ y u s d ng đ m urê đ bón cho cây tr ng. Công th c phân t c a đ m urê là
B. NaNO3. C. NH4NO3. D. (NH2)2CO.
A. NH4Cl. ưỡ ộ ạ ượ ỉ ệ ố ượ ng c a phân đ m đ c đánh giá theo t l ph n trăm kh i l ủ ng c a
Câu 46: Đ dinh d A. Mg. ủ B. N. C. K. ầ D. P.
ươ Ch ng 3: CACBON SILIC
ể ệ ở ủ ả ứ ph n ng: Câu 47. Tính oxi hóa c a C th hi n
B. C + 2CuO " 2Cu + CO
A. C+O2 " CO2
C. 3C + 4Al " Al4C3 D. C + H2O " CO+ H2
ể ệ ở ử ủ ả ứ ph n ng: Câu 48. Tính kh c a C th hi n
A. 2C + Ca " CaC2 C. C + 2H2 "CH4
B. C + CO2 " 2CO D. 3C + 4Al " Al4C3
ươ ạ ng và than chì là các d ng: Câu 49. Kim c
ủ ồ ồ A. đ ng hình c a cacbon ị ủ B. đ ng v c a cacbon
ủ ồ ủ C. thù hình c a cacbon D. đ ng phân c a cacbon
ể ề ễ ộ ườ ặ ạ ử ụ ứ ạ ộ ấ i ta s d ng m t n phòng đ c có ch a các ho t ch t Câu 50. Đ đ phòng nhi m đ c CO, ng
sau:
ạ A. CuO và MnO2 C. CuO và than ho t tính
ạ B. CuO và MgO D. Than ho t tính
ể ệ ở ợ ấ ủ ố ấ h p ch t nào sau đây? Câu 51. S Oxi hóa cao nh t c a silic th hi n
A. SiH4 B. SiO D. Mg2Si
2
ể ệ t khí SO C. SiO2 ử ố 2 và khí CO2 thì thu c th nên dùng là Câu 52. Đ phân bi
2
2
ị B. Dung d ch Ca(OH)
ệ ượ ấ ộ ị D. Dung d ch BaCl ủ ế ữ ướ A. N c Brom ị C. Dung d ch Ba(OH) ệ ứ ng trái đ t nóng lên. M t trong nh ng khí ch y u gây ra Câu 53: Hi u ng nhà kính là hi n t
ệ ượ ệ ứ hi n t ng hi u ng nhà kính là
A. N2. B. O2 C. CO. D. CO2.
ỏ ỷ Câu 54: “Thu tinh l ng” là :
Trang 6
Ổ
T : HÓA – SINH
Ễ THPT NGUY N CHÍ THANH
2SiO3 và K2SiO3.
ặ ủ ị A. silic đioxit nóng ch y.ả ậ B. dung d ch đ m đ c c a Na
ủ ị ạ ả C. dung d ch bão hoà c a axit silixiC. D. th ch anh nóng ch y.
2(đkc) vào 200ml dd Ba(OH)2 0,2M kh i l
ố ượ ượ ế ủ ng k t t a thu đ c là ẫ Câu 55: D n 1,12 lít CO
C. 5,91g D. 19,7g
A. 78,8g ươ B. 98,5g Ề Ạ ƯƠ Ữ Ơ Ọ Ch ng 4: Đ I C NG V HÓA H C H U C
2, CO2, HCHO, CH3COOH, C2H5OH, CH4, CaCO3. S ch t h u c
ấ ữ ố ơ Câu 56. Cho các ch t: CaC
ố ấ ấ trong s các ch t đã cho là
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
ầ ố ợ ấ ữ ơ Câu 57. Thành ph n các nguyên t
trong h p ch t h u c ặ ườ ế ả ế ng có H, hay g p O, N sau đó đ nhalogen, S, P...
t ph i có cacbon, th ố khác.
ồ ố ả ầ trong b ng tu n hoàn.
ấ A. nh t thi ồ B. g m có C, H và các nguyên t ấ ả t c các nguyên t C. bao g m t ặ ườ ế ng có C, H hay g p O, N, sau đó đ n halogen, S, P. D. th
ấ ữ ơ ườ ủ ợ ả ứ ng Câu 58. Các ph n ng c a h p ch t h u c th
ộ ướ ậ ng. A. nhanh và hoàn toàn. B. ch m và không hoàn toàn theo m t h
ậ ộ ướ ng. C. ch m và hoàn toàn. D. nhanh và không hoàn toàn theo m t h
ữ
ủ
ấ
ấ
ồ
Câu 59. Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau ?
A. C2H5OH, CH3OCH3.
B. CH3OCH3, CH3CHO.
C. CH3CH2CH2OH, C2H5OH.
ợ
D. C4H10, C6H6. ạ
ố ượ ử ủ i là oxi. Kh i l ng phân t c a X Câu 60. H p ch t X có %C = 54,54% ; %H = 9,1%, còn l
ủ ấ ằ b ng 88. CTPT c a X là:
A. C4H10O. B. C5H12O. C. C4H10O2. D. C4H8O2.