Ề ƯƠ Ọ Đ C ƯƠ Ọ NG ÔN T P MÔN HÓA H C 11 NĂM H C 20222023 Ự Ệ NG I: S ĐI N LI Ậ CH
I – LÍ THUY TẾ ự ệ ụ ệ ệ ệ ệ ế ấ ạ ấ ấ ấ 1. Nêu các khái ni m: ch t đi n li, s đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. L y ví d minh ho .ạ
ị ưỡ ấ ơ
ệ ố ạ ng tính, mu i theo thuy t Arenius. L y ví d minh ho . ủ ế ườ ố ị ị ị 2. Đ nh nghĩa axit, baz hiđroxit l ủ ướ 3. Khái ni m tích s ion c a n ụ ự ng c a dung d ch d a vào giá tr pH, hay c, pH. Xác đ nh môi tr [H+].
ữ ệ ấ ắ ổ ị ề ệ 4. Đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li. N m v ng cách vi ế t ả ứ ả ứ ươ ả ọ ủ ng trình ion thu g n c a ph n ng.
ướ ề ự ệ
ị ệ
đúng khi nói v s đi n li? ướ ạ ấ ấ ướ ụ ấ ạ c t o thành dung d ch. ủ i tác d ng c a dòng đi n. ươ ộ ộ ộ ấ ướ ng và ion âm khi ch t đó tan trong n c hay ở i đây là ự A. S đi n li là s hòa tan m t ch t vào n ự B. S đi n li là s phân li m t ch t d ự C. S đi n li là s phân li m t ch t t o thành ion d ạ ph II. BÀI T PẬ Câu 1: Câu nào d ự ệ ự ệ ự ệ ả tr ng nóng ch y. ự ệ ự ấ ử D. S đi n li th c ch t là quá trình oxihoá kh . ệ ườ ng h p nào sau đây d n đi n: Câu 2: Tr
ướ i đây B. NaOH khan. D. NaCl khan. không phân li ra ion khi hòa tan trong n ẫ ợ ị A. dung d ch NaOH ị C. dung d ch etanol Câu 3: Ch t nào d
] trong dung d ch KNO
D. Ba(OH)2 ầ ượ ồ c?ướ C. C6H12O6( glucoz )ơ ị 3 0,2M l n l t là: Câu 4: N ng đ các ion [K
B. HClO3 +] và [NO3 B. 0,1M ; 0,1M C. 0,5M; 0,4 M D. 0,2M; 0,2 M ấ A. MgCl2 ộ A. 1M ; 1M ị sau đây là đúng? ậ Câu 5. Nh n đ nh nào ị ẫ ẫ
ướ ể ẫ ị ẫ ệ A. Dung d ch KCl d n đi n ệ C. N c bi n không d n đi n ấ ồ
ệ ắ B. KCl r n, khan d n đi n ệ ượ u d n đi n D. Dung d ch r ị ộ i trong cùng m t dung d ch? 2, Fe3+, OH. +, SO4 2. 2, Cl, H+, SO4 Câu 6. Nhóm ch t nào sau đây g m các ion có th t n t . 2, NO3 2, K+. ể ồ ạ B. NH4 D. CO3 ấ ấ ệ ế là: A. Na+, Al3+, SO4 C. Ba2+, Na+, CO3 Câu 7 Cho các ch t sau đây: H
4
2O, HCl, NaOH, NaCl, CH3COOH, CuSO4. Các ch t đi n li y u B. CH3COOH, CuSO4. C. H2O, NaCl, CH3COOH, CuSO4 2 thì dung d ch đó có ch a:
A. H2O, CH3COOH, CuSO4 C. H2O, CH3COOH. ứ ứ ị Câu 8 Dung d ch Al
+, 0,1 mol Mg2+, 0.05 mol Ca2+, 0,15 mol HCO
3 và x mol Cl . V y xậ
ị 2(SO4)3 loãng có ch a 0,6 mol SO A. 0,2 mol Al2(SO4)3 B. 1,8 mol Al2(SO4)3 C. 0,6 mol Al3+ D. 0,6 mol A2(SO4) ộ ứ ị
Câu 9 M t dung d ch có ch a 0,2 mol Na ị ố có tr s là:
+, b mol SO4
A. 0,15 mol. B. 0,2 mol. C. 0,3 mol ứ ệ ữ ỏ D. 0,35 mol. 2, c mol Mg2+ và d mol Cl. M i quan h gi a a,b,c,d th a mãn ố ể Câu10. Dung dich X ch a amol Na bi u th c nào sau đây?
ứ A. a + 2c = 2b + d B. a + 2c = b + d C. 2a + c = b + 2d D. a + b = c + d
Câu 11.
C. CH3COONa D. HCl
A. KOH A. KOH D. HCl ị Câu 12. Cho dung d ch có [H
a. Theo Arenniut ch t nào sau đây là axit? ấ B. Al(OH)3 ơ ấ b. Theo Arenniut ch t nào sau đây là baz ? B. Al(OH)3 +] = 103M. Tính pH c a dung d ch? B. 3 C. CH3COONa ủ ị C. 3,13 A. 5,7 D. 4 ủ ị Câu 13. Tính pH c a dung d ch KOH 0,0001M?
1
0t
A. 4 C. 10 D. 3 (cid:0) ươ ứ ớ B. 12 ọ HCO Câu 14. Ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) → → H→ 2O + CO2 ng v i ph n ng nào sau đây? Na→ 2CO3 + H2O Na2CO3 + CO2 + H2O A. CaCO3 + 2HCl C. KHCO3 + HCl ả ứ B. NaHCO3 + NaOH D. NaHCO3
3 + H+ 2 + CO2 + H2O 2 + H2O sai?
ươ ng trình ion thu g n: CaCl KCl + CO ọ ng trình hóa h c nào sau đây Câu 15. Ph ↓
3
3)2 + I2+ 2KNO3
3)2 + 2Fe(NO3)2
A. Na2CO3 + CaCl2 CaCO3 + 2NaCl C. 2HCl + CaCO3 CaCl2 + H2O + CO2↑ ả ứ ổ ị B. FeS + ZnCl2 ZnS + FeCl2 D. FeS + 2HCl FeCl2 + H2S. ả ứ Câu 16. Ph n ng nào sau đây là ph n ng trao đ i ion trong dung d ch? ZnSO4 + H2↑ Fe(OH) ↓ 3 + 3NaNO → → → Zn(NO A. Zn + H2SO4 → C. 2Fe(NO3)3 + 2KI 2Fe(NO B. Fe(NO3)3 + 3NaOH D. Zn + 2Fe(NO3)3
ị ố ệ ự t đ ng t ng ch t: NaCl, H ấ ấ ể ọ ừ ể ệ ố ằ ị ố ỉ ử ộ 2SO4, Na2CO3, HCl. Ch dùng m t thu c th có ọ ươ ng pháp hóa h c.
t b n dung d ch trên b ng ph D. dd Ba(HCO3)2. C. Qu tímỳ
2 0,1M
ể ể ồ ị ị
ấ Câu 17. Có b n dung d ch riêng bi th ch n ch t nào trong các ch t sau đây đ phân bi A. dd AgNO3 B. dd BaCl2 ầ Câu 18. Th tích dung d ch HCl 0,3M c n đ trung hoà 100ml dung d ch g m NaOH 0,1M và Ba(OH) là: A. 100ml C. 150ml D. 250ml B. 200ml
3+ 2HCl
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ươ ọ ng trình phân t : CaCO
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CaCl2 ng trình ion thu g n là: Ca2+ + H2O+ CO2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO2 + H2O + Cl CO2 + H2O. D. 2HCl + CO ươ Câu 19: Ph A. Ca2+ + 2Cl (cid:0)2 C. 2H+ + CO 3 CaCl2 + CO2 + H2O có ph B. CaCO3+ 2H+ (cid:0)2 3
+. Giá tr c a x là: ị ủ
(cid:0)2 4 và 0,3 mol Cl cùng v i x mol K
ứ ị ớ Câu 20. Dung d ch A ch a 0,2 mol SO
B. 0,7 mol C. 0,8 mol D. 0,1 mol.
ụ ệ ặ ấ ạ ớ ợ ị
2SO4 0,2M có
A. 0,5 mol ấ Câu 21. C p dung d ch ch t đi n li tác d ng v i nhau t o thành h p ch t không tan là: B. NH4NO3 và K2SO4. D. Ba(HCO3)2 và Ba(OH)2. ộ ẫ ị ị c khi tr n l n 200 ml dung d ch NaCl 0,2M và 300 ml dung d ch Na
A. KCl và (NH4)2SO4. C. NaNO3 và K2SO4. ượ ị + là bao nhiêu? Câu 22. Dung d ch thu đ ồ n ng đ cation Na
ộ A. 0,23M. B. 1M. D. 0,1M. ị ứ ị C. 0,32M. ủ 2SO4 0,02M. pH c a dung d ch X là: Câu 23: Dung d ch X ch a HCl 0,06M và H
2SO4
C. 1. A. 13. ộ ồ ồ ị D. 2. ớ 2 0,1M và NaOH 0,1M v i 400 ml dung d ch g m H ị ủ ị c dung d ch X.Giá tr pH c a dung d ch X là:
B. 12. ị Câu 24: Tr n 100 ml dung d ch g m Ba(OH) ượ 0,0375M và HCl 0,0125M thu đ B.2. A.7. ị C.1. D.6.
ƯƠ Ơ CH NG II: NIT – PHOTPHO
ử ấ ọ ủ ơ ạ ự ứ ụ ề ế ơ I – LÍ THUY TẾ ấ ạ , tr ng thái t 1. C u t o phân t
ứ , tính ch t hoá h c c a nit ử ọ ủ ấ nhiên, ng d ng và đi u ch nit ế ụ ề ấ 2. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a amoniac, ng d ng và đi u ch amonia . c. Tính ch t hoá ấ ạ ố ọ ủ h c c a mu i amoni.
ọ ủ ứ ụ ề ế ấ ấ ử , tính ch t hoá h c c a axit nitric, ng d ng và đi u ch axit nitric 3. C u t o phân t . Tính ch t hoá ọ ủ h c c a mu i nitrat.
ấ ạ ọ ự ứ ề ụ nhiên, ng d ng và đi u ch ế ử ọ ủ ủ , tính ch t hoá h c c a photpho, tr ng thái t ố phopho. Tính ch t hoá h c c a axit photphoric, mu i photphat.
ề ầ ấ ọ ấ ạ ố ấ ạ 4. C u t o phân t ấ ạ ế 5. Các lo i phân bón hoá h c: thành ph n, tính ch t, cách đi u ch .
ử ơ ở ớ Nit có bao nhiêu e l p ngoài cùng? II. BÀI T PẬ Câu 1: Nguyên t
2
D. 5e A. 3e C. 2e
ề ấ ậ ủ
ấ ấ ướ c
ề ấ ặ ơ
ấ
ấ ỏ
B. 4e ơ Câu 2: Câu nào sau đây đúng khi nói v tính ch t v t lí c a nit ? A. Là ch t khí không màu, không mùi và r t ít tan trong n ướ B. Là ch t khí n ng h n không khí, tan nhi u trong n c ố C. Là ch t khí không màu có mùi khai và x c ố D. Là ch t khí màu nâu đ , mùi x c ọ ủ ơ là:
ừ ừ ử
ử ạ ấ Câu 3: Tính ch t hoá h c c a nit ấ ế A. Có tính oxi hoá r t y u C. Có tính kh m nh
ệ ườ ề ế i ta đi u ch nit B. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh D. Có tính oxi hoá m nhạ ơ ừ t : Câu 4: Trong công nghi p, ng
4Cl và NaNO3
ỗ ợ C. h n h p NH D. HNO3
ấ ợ ủ ố B. NH4NO3 3 , s oxi hóa c a N là: A. không khí Câu 5: Trong h p ch t HNO
B. +4 C. +3 D. +5
A. +2 ọ Câu 6: Ch n câu đúng:
ấ ả ề ễ ố ướ c, khi tan phân li hoàn toàn thành cation amoni và
A. T t c các mu i amoni đ u d tan trong n ố anion g c axit
3 thoát ra
ố ệ t phân mu i amoni luôn có khí NH
ụ ề ạ ấ ố ớ ỳ ị ỏ
ử ồ ấ ố g m cation amoni và anion hiđroxit B. Khi nhi ị C. Dung d ch mu i amoni tác d ng v i dung d ch ki m t o ra ch t khí làm qu tím hoá đ ợ D. Mu i amoni là h p ch t ion, phân t
ể ấ ấ
Câu 7: Khi có s m sét trong khí quy n sinh ra ch t nào sau đây? B. CO D. H2O
3 đ c ngu i?
ụ ặ ộ C. NH3 ớ A. NO ữ Câu 8: Nh ng kim lo i nào sau đây không tác d ng v i HNO
3 đ c nóng thì thu đ
C. Zn, Pb và Mn ạ A. Fe và Al ạ ượ D. Fe và Zn ỏ ớ c khí màu nâu đ là khí nào sau đây? Câu 9: Cho kim lo i Cu tác d ng v i HNO
A. NO
C. N2O5 D. NO2 ườ
ệ
i ta dùng:
3 ng
Câu 10: Trong phòng thí nghi p đ làm khô khí NH
C. P2O5 D. CuSO4 ỗ B. Cu, Ag và Pb ụ ặ B. N2O ể B. CaO ấ Câu 11: Thu c n đen là h n h p c a các ch t nào sau đây?
A. H2SO4 đ cặ ố ổ A. C, KClO3 C. KNO3, C, S D. C, S, KClO3
ệ
ị
ợ ủ B. S, KNO3 ố
ả
ẩ
ạ
t phân dãy mu i nitrat nào sau đây cho s n ph m là oxit kim lo i, khí nit
ơ
Câu 12. Khi b nhi đioxit và oxi?
A. Cu(NO3)2, AgNO3, NaNO3. C. Pb(NO3)2, Zn(NO3)2, Cu(NO3)2. ị ể ị t ba dung d ch trên? Câu13: Cho ba dung d ch HCl, HNO
A. qu tímỳ B. dd BaCl2 B. KNO3, Hg(NO3)2, LiNO3. D. Mg(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3. ấ 3, H3PO4. Dùng hoá ch t nào sau đây đ phân bi C. phenolphtalein ệ D. dd AgNO3
2O (đktc). V y M là kim lo i nào d
ư ị ượ c 0,42 lit khí duy ấ ậ ạ ạ Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 1,35 gam kim lo i M vào dung d ch HNO3 loãng, d thu đ ướ nh t là N i đây?
A. Fe B. Mg C. Cu D. Al
ấ ạ ợ ộ ờ
ả ứ ấ ợ
Câu 15: Cho vào bình kín 0,2 mol N2 và 0,8 mol H2 v i xúc tác thích h p. Sau m t th i gian th y t o ra 0,3 ớ mol NH3. Hi u su t ph n ng đ
c t ng h p là:
3)2 đã b nhi
ệ A. 56,25% ượ ổ B. 62,5% ộ ờ C. 75% ộ ể ố ượ ả D. 75,8% ấ ạ i th y kh i l ố ng gi m 54g. Kh i ệ Câu 16: Đem nung nóng Cu(NO3)2 m t th i gian, đ ngu i, đem cân l ượ l ng Cu(NO t phân là:
ị A. 50g B. 49g C. 94g D. 98g
3
ậ ỏ
2 và NO2
3 d thu đ
ỗ ặ A. CO2 ợ C. H n h p khí CO Câu 17: Cho HNO3 đ m đ c vào than nung đ có khí bay ra là: B. NO2 D. không có khí nào bay ra ượ ư ị ạ 2.Kim lo i M là: Câu 18: Hoà tan 0,6 g kim lo i M vào dung d ch HNO
A. K C. Fe
ạ B. Mg ị ả ứ ị c 0,112 lít khí N D. Zn ừ ủ 3 ph n ng v a đ thu 0,1 mol N
2O và dung d ch X. Cho NaOH ủ 3 trong dung d ch ban
ấ ồ ộ ị ị
Câu 19: Cho Mg vào 2 lít dung d ch HNO ư d vào dung d ch X th y thoát ra 0,1 mol khí có mùi khai. N ng đ mol c a HNO đ u làầ
B. 0,8 M A. 0,9 M ượ
ớ D. 1,0 M ư 3 loãng (d ), thu đ ợ ồ ợ ỗ ị ằ ỗ 2O và N2. T kh i c a h n h p khí Y so v i khí H c dung d ch X và 1,344 lít 2 là 18. Cô c nạ ượ
ị ỉ ị ủ c m gam ch t r n khan Giá tr c a m là: C. 38,34. ồ D. 34,08. ỉ ệ ư ị mol 1:1) vào dung d ch HNO3 d thu ợ ị ủ c 5,6 lít (đktc) khí NO duy nh t. Giá tr c a m là C. 0,95 M Câu 20: Hòa tan hoàn toàn 12,42 gam Al b ng dung d ch HNO ố ủ ở ( đktc) h n h p khí Y g m hai khí là N ấ ắ ị dung d ch X, thu đ B. 106,38. A. 97,98. ỗ Câu 21. Hoà tan hoàn toàn m gam h n h p T g m Al và Cu (có t l ấ ượ đ B. 19,2. A. 6,75. C. 24,0. D. 13,65
ƯƠ
CH
NG III: CACBON – SILIC.
I – LÍ THUY TẾ ọ ủ ủ ế ạ ấ ả ứ t các ph n ng 1. Tính ch t v t lí các d ng thù hình c a Cacbon, tính ch t hoá h c c a cacbon, vi ề ấ ậ ấ ế ứ ự ụ ủ ạ ứ ố ọ nhiên, đi u ch , ng d ng c a cacbon. 2. Tính ch t hoá h c các h p ch t c a cacbon: cacbon monooxit, cacbon đioxit, mu i cacbonat, axit ươ ế ng trình ph n ng ch ng minh. cacbonic. Vi ấ ủ ứ ấ ủ ế ố t các ph ươ ng Vi ch ng minh tính ch t đó. Tr ng thái t ợ ấ ả ứ t các ph ấ ợ ứ
ấ ộ ể ả ượ ự ấ c dùng làm ch t đ n khi l u hoá cao su, đ s n xu t m c in, xi đánh giày... ? ọ 3. Tính ch t hoá h c các h p ch t c a silic: silic đioxit, axit silixic, mu i silicat. ả ứ trình ph n ng ch ng minh. II. BÀI T PẬ ạ Câu 1: Lo i than nào đ
ư C. Than mu i.ộ D. Than chì. A. Than c c.ố ả ứ ả ứ ể ệ ở
B. Than g .ỗ ủ Câu 2: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n CO→
2 CO→
2 + H2 ệ
0t
0t
H SO ᆴᆴc 4
2
ph n ng nào trong các ph n ng sau đây? → 2CO Al→ 4C3 A. C + O2 C. C + H2O B. C + CO2 D. 3C + 4Al ế ằ ề ả ứ ượ Câu 3: Trong phòng thí nghi m, CO đ c đi u ch b ng ph n ng : 0t CO + H2 2CO (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C + H2O A. 2C + O2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO + H2O 2CO + 4H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. 2CH4 + 3O2 C. HCOOH
ướ Câu 4: N c đá khô là
2
ướ C. n c đá A. CO2 l ngỏ B. CO r n ắ ị ẩ Câu 6: Cho 0,1 mol khí CO2 đi qua 50ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng thu đ
0C D. CO2 r n ắ ả ượ c các s n ph m là: D. Na2CO3 và NaOH dư A. NaHCO3, d COư ấ ố ấ Câu 7: H p ch t nào sau đây nguyên t
ở 10 ả ứ B. NaHCO3 và Na2CO3 C. Na2CO3 ố cacbon có s oxi hóa cao nh t? C. Al4C3. D. Na2CO3. ợ A. CO. ứ ạ ấ ố Câu 8: Thu c Nabica dùng ch a b nh d dày ch a ch t nào sau đây?
C. CaCO3. D. MgCO3. A. NaHCO3. B. CH4. ữ ệ B. Na2CO3. ạ
Câu 9: Kim c ồ ng và than chì là các d ng ủ
2 (đktc) vào dung d ch n
2. S nả
3)2
ủ ị ủ B. đ ng v c a cacbon. D. đ ng phân c a cacbon. ướ ứ ồ ồ ị c vôi trong có ch a 0,075 mol Ca(OH) ẩ ố ươ A. đ ng hình c a cacbon. ủ C. thù hình c a cacbon. ụ c sau ph n ng có các mu i: ấ Câu 10. H p th hoàn toàn 2,24 lit CO ượ ph m thu đ ỉ ỉ A. Ch có CaCO ả ứ 3. B. Ch có Ca(HCO
4
3 và Ca(HCO3)2
2(đktc) vào 200ml dung d ch Ba(OH)
3 và Ca(HCO3)2. ế ủ ng k t t a thu đ
2 0,2M. Kh i l
2(đktc) vào 400ml dung d ch A ch a NaOH 1M và Ca(OH)
2 0,01M thu đ
ấ ụ ượ ị c là: ả C. C CaCO Câu 11. S c 1,12 lít khí CO ả D. Không có c hai ch t CaCO ố ượ D. 19,7g B. 98,5g C. 5,91g ứ ị ượ ế ủ c k t t a
2O3 có t l
A. 78,8g ụ Câu 12. S c 2,24lít CO ố ượ có kh i l ng là: A. 10g B. 0,4g C. 4g D. 12,6g ượ ạ c dd X. Cô c n dd X thì thu đ ượ c ấ ắ C. 46,5g B. 15,5g ỗ ỉ ệ ợ D. 31g ầ ầ ố mol là 1:1 c n 8,96 lít CO(đktc). Ph n trăm kh i ợ Câu 13. Cho 5,6 lít CO2(đktc) đi qua 164ml dd NaOH 20%(d=1,22) thu đ bao nhiêu gam ch t r n: A. 26,5g ử ng c a CuO và Fe Câu 14. Kh hoàn toàn 24g h n h p CuO và Fe ượ l ỗ 2O3 trong h n h p là:
2O3, Fe3O4 th y có 4,48 lít khí CO
2(đktc) thoát ra.
ủ A. 33,33% và 66,67% C. 40,33% và 59,67% ử ồ ấ
2 (đktc) vao 200ml dung dich NaOH 1M. Sau khi cac phan ng xay ra Câu 16: Hâp thu hoan toan 3,36 lit CO ́ ̀ hoan toan, thu đ A. 13,7. B. 5,3. C. 8,4. D. 15,9.
ỗ ả ứ ể B. 66,67% và 33,33% D. 59,67% và 40,33% ợ Câu 15. Cho khí CO kh hoàn toàn h n h p g m FeO, Fe Th tích khí CO(đktc) tham gia ph n ng là: B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 4,48 lít A. 1,12lít ́ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ượ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ c m gam muôi. Gia tri cua m la
ƯƠ Ạ ƯƠ Ọ Ữ Ơ Ề CH NG IV. Đ I C NG V HOÁ H C H U C
I – LÍ THUY TẾ ợ ấ ữ ấ ữ ạ ợ ữ ặ ơ ọ ơ ơ chung c a h p ch t h u c ? ệ ấ ữ ơ ứ ấ ữ ơ ử ợ h p ch t h u c
ợ ể 1. Khái ni m h p ch t h u c và hóa h c h u c ? Cách phân lo i h p ch t h u c ? Đ c đi m ủ ợ ậ 2. L p công th c phân t II. BÀI T PẬ Câu 1: H p ch t h u c là:
2, mu i cacbonat, xianua, cacbua,…
ố ừ
2H2, CHF3, CH5N, Al4C3, HCN, CH3COONa, CO, (NH4)2CO3, CaC2. Có bao nhiêu
ơ . ấ ữ ơ ấ ủ A. h p ch t c a cacbon ấ ủ B. h p ch t c a cacbon tr CO, CO ấ ủ C. h p ch t c a cacbon, hiđro. ấ ủ D. h p ch t c a cabon, hiđro, oxi, nit
2O(1), C2H5Br(2), CH2O2(3), C6H5Br(4), C6H6(5), CH3COOH(6).
C. 5 D. 4 ợ ợ ợ ợ Câu 2: Cho các ch t : Cấ ấ ữ ơ ch t h u c ? A. 7 B. 6 ấ
ấ
C. 5 B. 2,3,6 D. 1,2,3,4,6. ạ ẫ ấ ấ b. Ch t thu c lo i d n xu t hiđrocacbon là:
Câu 3: Cho các ch t : CH ộ ạ a. Ch t thu c lo i hiđrocacbon là: A. 1,2,3 ộ A. 1,2,3 D. 1,2,3,4,6. C. 5 ợ ả ủ ấ ữ ơ ể Câu 4 : Đâu không ph i là đ c đi m chung c a các h p ch t h u c ? ế
ị ế ộ ấ ữ ơ ườ ng là liên k t c ng hoá tr . ộ ướ ả ng x y ra hoàn toàn, theo m t h ấ ị ng nh t đ nh.
ợ ấ ữ ơ ườ c. B. 2,3,6 ặ ứ ả ấ t ph i ch a cacbon. A. Nh t thi ọ ở ế các h p ch t h u c th B. Liên k t hoá h c ợ ủ ả ứ C. Ph n ng c a các h p ch t h u c th ặ D. Không tan ho c ít tan trong n ợ ấ ấ ố ơ ằ ớ ỉ ứ 3O và có t kh i h i so v i hiđro b ng 31,0. Công th c ứ ơ ấ ớ ợ ứ ử Câu 5: H p ch t Z có công th c đ n gi n nh t là CH phân t
ướ ả nào sau đây ng v i h p ch t Z? A. CH3O B. C2H6O2 C. C2H6O D. C3H9O3
5
ố ượ ầ ượ ằ ố t b ng 54,54%, 9,1% và 36,36% Kh i ử ủ ằ ử ủ ấ ợ Câu 6: H p ch t X có % kh i l ượ ng mol phân t l c a X b ng 88 g/ mol. Công th phân t c a X là:
A. C4H8O2 D. C3H6O2
2 và 0,18 ệ t
ng cacbon, hiđro và oxi l n l ứ C. C2H6O ử ỉ ứ ch ch a C, H, O) thu đ ủ ể ằ B. C2H4O2 ấ ấ ướ ể c 0,44 gam khí CO ở ề ề ệ ượ ố c. Th tích h i c a 0,3 gam ch t A b ng th tích c a 0,16 gam khí oxi( cùng đi u ki n v nhi ơ ủ ứ Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn 0,3 gam ch t A (phân t gam n ộ đ và áp su t). Công th c phân t c a A là: ấ A. C4H8O2 ử ủ B. C2H4O2 C. C2H6O D. C3H6O2
ế ọ ủ ả ứ ữ ả ặ ấ t PTHH và PT ion rút g n c a ph n ng x y ra gi a các c p ch t ự ậ T lu n Câu 1. Vi
2 b ng 44. L p CTPT c a X.
a. Na2CO3 + HCl b. NaHCO3 + NaOH c. CaCO3 + HCl d. (NH4)2CO3 + NaOH ố ố ượ c 4,48 lit ữ ơ ố ơ ủ ấ ế ỉ ằ ậ C, H, O) thu đ ủ Câu 2. Đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam ch t h u c X (phân t ướ khí CO2 (đktc) và 3,6 gam n ử ứ ch a các nguyên t ớ t t kh i h i c a X so v i H c. Bi