Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ố
Ọ
Ỳ
Đ C
NG ÔN T P H C K I – KH I 12 – MÔN HÓA H C
Ọ
ƯƠ
NĂM H C 2020 2021 NG I: ESTE – LIPIT CH
Ứ Ọ
ứ ơ c a este no, đ n ch c m ch h : C ọ ế ứ ử ủ ơ t các đ ng phân đ n ch c ( axit, este ) c a C ệ ộ ẹ ơ ướ ả ệ ộ ấ ơ ướ ạ ủ c, nh h n n ở nH2nO2 (n≥ 2) 2H4O2, C3H6O2, C4H8O2 và g i tên. t đ nóng ch y và nhi c, nhi t đ sôi t p h n ancol và
ư ủ
ự ấ ủ ườ ườ ự ấ ị ề ố ủ ượ ượ ả ứ ả ứ l y VD ng thu đ ng thu đ c axit và ancol. HS t l y VD c mu i c a axit và ancol. Hs t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng axit là ph n ng thuân ngh ch, th ng bazo là ph n ng m t chi u , th ề Ế A. KI N TH C TR NG TÂM 1. ESTE: ứ Công th c phân t ồ Vi ấ ậ Tính ch t v t lí: không tan trong n ươ ứ ng ng axit t ấ ọ ặ Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a este: ả ứ + Ph n ng th y phân: trong môi tr trong môi tr Ph ườ ườ este + H2O
:
ố ẵ ử C ( 1224 C )
ủ : axit cacboxylic, không phân nhánh, có s ch n nguyên t : trieste c a glixerol và axit béo. HS t t CT chung
ượ ủ ự ế vi c glixerol) ậ ị ộ ả ứ ấ ề ỏ ể ắ Ắ Ệ
3H6O2, C4H8O2 l n l
ầ ượ ủ ồ t là :
ộ ế ươ ng pháp đi u ch este: axit + ancol Ấ 2. CH T BÉO ệ Khái ni m axit béo ấ ệ Khái ni m ch t béo ấ Th y phân ch t béo (luôn thu đ ả ứ ườ ng axit là ph n ng thu n ngh ch + trong môi tr ả ứ ề ườ ng ki m (ph n ng xà phòng hóa) là ph n ng m t chi u + trong môi tr ố ố ấ Chuy n ch t béo l ng (có g c HC không no ) thành ch t béo r n (có g c HC no ) Ậ B. BÀI T P TR C NGHI M ố ượ Câu 1: S l A. 2 và 3 ng đ ng phân este c a C B. 3 và 6 C. 4 và 6 D. 2 và 4
Câu 2: Phát bi u ể đúng là: ả ứ ơ ị ng baz là ph n ng thuân ngh ch
ề ặ ộ
ủ ữ ủ ậ ng axit là ph n ng thu n ngh ch
ả ứ ả ứ ả ứ ấ ả ả ứ ẩ ớ ố c s n ph m cu i cùng là mu i và ancol
ượ ả ạ ề ớ ị ườ A. Ph n ng th y phân este trong môi tr ả ứ 2SO4 đ c là ph n ng m t chi u. B. Ph n ng gi a axit và ancol khi có H ị ả ứ ườ C. Ph n ng th y phân este trong môi tr ị D. T t c các este ph n ng v i dung d ch ki m luôn thu đ ụ Câu 3: Este X có CTPT là C4H8O2. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH t o ra ancol metylic ố . CTCT c a Xủ
A. CH3COOCH2CH3 C. HCOOCH2CH2CH3 B. CH3CH2COOCH3 D. HCOOCH2(CH3)2 ứ ứ ấ ả
ủ Câu 4: Trong các công th c sau, công th c nào không ph i là c a ch t béo? B. (C15H31COO)3C3H5
D.(C4H9COO)3C3H5 ứ ự ủ A. (C17H35COO)3 C3H5 C. (C17H33COO)3 C3H5 ầ tăng d n nhi t đ sôi c a ancol etylic, axit axetic, metylfomiat là: Câu 5:. Th t
ệ ộ A. ancol etylic < axit axetic < metylfomiat C. metyl fomiat < ancol etylic < axit axetic B.ancol etylic < axit axetic < metylfomiat D. axit axetic < metylfomiat < ancol etylic ụ ị c ớ ượ B. Cho B tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu ố Câu 6: Hiđro hóa (xúc tác Ni, t0 ) ch t béo A thì thu đ ượ đ ấ ọ ủ Tên g i c a A là c glixerol và mu i natristearat.
A. triolein B. tripanmitin D. tripanmitic
2 và 7,2 gam H2O. Công th c phân t
ố ượ ứ C. tristearin c 17,6 gam CO ử ủ c a
B. C4H8O2 D. C3H6O2 ứ ơ ả ứ ứ
ủ ấ ạ ủ Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn 8,8 gam este X thu đ este là C. C2H4O2 A. C4H8O4 ừ ế ớ ơ ộ Câu 8: Cho 14,8 gam m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng v a h t v i 200 ml dung d ch NaOH 1M. C u t o c a este là
C. CH3COOC2H5 ị A. HCOOCH3 ầ ừ ủ ả ị B. CH3COOCH3 ấ D. HCOOC3H7 ạ
Câu 9: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ứ ố ượ ượ ng xà phòng là ng thu đ c kh i l
1
A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 18,24 gam. D. 17,80 gam
NG II: CACBOHIDRAT
CH
Ế Ọ
ạ ấ ạ ấ ơ ơ ơ ộ
ặ ậ ọ ủ ộ ơ ơ
ƯƠ Ứ A. KI N TH C TR NG TÂM ệ Khái ni m và phân lo i cacbohidrat. ể ử ứ Công th c phân t xenluloz ơ Hóa ch t nh n bi ế Ậ
Ắ ơ t glucoz , saccaroz , tinh b t, xenluloz Ệ và đ c đi m c u t o, tính ch t hóa h c c a: Glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, ấ B. BÀI T P TR C NGHI M
2 B.đ u có nhóm –CHO trong phân t
ớ
Câu 1: Glucozo và fructozo ề ạ ạ ả ứ ấ ủ ế ở ạ ề ồ ạ ạ i ch y u A. đ u t o dd xanh lam khi ph n ng v i Cu(OH) ủ C.là 2 d ng thù hình c a cùng 1 ch t ể ế ố ở t 4 dd trên
ử d ng m ch h ậ Câu 2: Cho các dd: glucozo, glixerol, fom andehit, etanol. Thu c th nào sau đây có th nh n bi D.ddBr2 ề D.đ u t n t ử C.ddAgNO3/NH3 A.Cu(OH)2 B.Na ấ Câu 3: ch t nào sau đây không tham gia p th y phân
ư ủ B.fructozo C.xenlulozo D.saccarozo A.tinh b tộ ư ủ ể ứ ấ
Câu 4: P c a Glucozo v i ch t nào sau đây có th ch ng minh Glucozo có tính oxi hóa B.ddAgNO3/NH3 ớ A.Cu(OH)2/NaOH,t0 C.H2(Ni,t0) D.(CH3CO)2O ệ ử ọ ố t Glucozo và Fructozo nên ch n thu c th nào sau đây ể Câu 5: Đ phân bi
B.ddBr2 C.Cu(OH)2/NaOH ứ A.AgNO3/NH3 ế ủ ng k t t a Ag hình thành khi ti n hành tráng Ag hoàn toàn dd ch a 18g Glucozo v i H =80% Câu 6: L
D.dd NaHSO3 bão hòa ớ D.21,6 C.10,8 ế B.8,64
Câu 7: ng d ng nào sau đây không ph i c a Glucozo ự ạ ả ủ ự ố ng và thu c tăng l c
ượ A.17,28g Ứ ụ ẩ A.th c ph m dinh d ả C.Nguyên liêu s n xu t ancol etylic ớ ứ ấ ỏ ử : ưỡ ấ Câu 8: P c a Glucozo v i hóa ch t nào sau đây ch ng t
B.tráng b c, tráng phích ấ ệ ả D.Nguyên li u s n xu t PVC Glucozo có 5 nhóm –OH trong phân t C.(CH3CO)2O D.AgNO3/NH3 ư ủ A.ddBr2 ấ ả ứ ngườ ạ 3/NH3 đun nóng t o k t t a Ag là : B.Cu(OH)2,t0 th Câu 9 : Ch t không ph n ng v i dd AgNO
2 sinh ra h p th h t vào
A.Axit axetic ớ B.Glucozo ế ủ C.Axit fomic ộ D.Fructozo ấ ụ ế
ư ượ ị ủ ướ Câu 10: Cho a(g) Glucozo lên men thành ancol etylic v i H= 75%. Toàn b khí CO dd n ớ ế ủ . Giá tr c a a là:
c vôi trong d đ A.72 c 80g k t t a B.108 D.96 ề ẩ ứ
ườ ng kính C.54 : Câu 11 : Lo i th c ph m không ch a nhi u Saccarozo là ậ C.m t mía D.đ A.đ ượ ướ ạ c l nh là :
ạ ự ườ ng phèn ấ Câu 12: Ch t không tan đ A.Glucozo C.Fructozo D.Tinh b tộ ượ ớ c v i Câu 13 : Fructozo không ph n ng đ
2. H c a quá trình lên men là
A.H2(Ni,t0) D.dd Br2 ấ ượ ủ C.dd AgNO3/NH3 u th y thoát ra 2,24 lit CO ậ B. m t ong c trong n B.Saccarozo ả ứ B.Cu(OH)2 Câu 14 : Cho 11,25g Glucozo lên men r
B.80 C.75 A.70% ủ ứ ừ ủ
3/NH3 d đun nh thì kh i l
ư ố ượ D.85 ườ ng axit v a đ => dd X. Cho X tác ả ng Ag thu đ c là:( H c quá trình là 70% )
3 60% đ tác d ng v i l C.296,5
D.64,8 ượ C.45,36 ư ớ ượ ụ ể ng d xenlulozo t o 237,6g xenlulozo trinitrat
B.252 ứ ộ ể ủ ớ c 1080g glucozo v i H=60%
Câu 15: Th y phân hoàn toàn dd ch a 102,6g Saccarozo trong môi tr ẹ ớ ụ d ng v i AgNO A.129,6g B.90,72 ầ Câu 16 : C n bao nhiêu g dd HNO ớ v i H= 85% A.151,2 ầ Câu 17: C n dùng bao nhiêu kg g o ch a 80% tinh b t đ th y phân thu đ A.972 ạ B.1215 C.2025 ạ D.214,4 ượ D.2000
2
NG III: AMIN – AMINO AXIT PROTEIN
CH
Ế Ứ Ọ
nH2n+3N (n (cid:0)
ạ ơ ở ứ 1) ế t công th c c u t o, g i tên các amin ọ ế ủ ứ ấ ạ ấ ậ ọ t PTHH minh h a. ủ ấ ộ ố
ế t công th c c u t o, g i tên các aminoaxit Gly, Ala, Val, Lys, Glu ủ ườ ế ọ ị ọ t PTHH minh h a, xác đ nh môi tr ng c a amino axit
ế t CTCT m t s peptit, đipeptit, tripeptit
ừ Ậ
ứ ồ
ƯƠ A.KI N TH C TR NG TÂM I. AMIN : CTC c a amin no, đ n ch c, m ch h là C ọ 1. Vi 2. Nêu tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c và vi * so sánh tính bazo c a m t s amin II. AMINOAXIT : CTC (NH2)x – R – (COOH)y ọ ứ ấ ạ 1. Vi ấ 2. Nêu tính ch t hóa h c và vi III. PROTEIN – PEPTIT ộ ố 1.Vi ấ ọ 2. Tính ch t hóa h c ậ ế ằ 2 (tr đipeptit). 3. Nh n bi t b ng Cu(OH) Ệ Ắ Ộ Ố B. M T S BÀI T P TR C NGHI M MINH H A ấ ạ ủ Câu 1: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o c a amin b c I có công th c phân t
ử 4H11N? C C.8D.10 ọ A. 4 ủ ấ ạ Câu 2: Tên g i đúng c a c u t o CH
Ọ ậ B.6 3CH(CH3)NH2 là B. etylamin. C. đimetylamin. D. isopropylamin.
ề ố ượ ủ ế ằ ằ ể sai. c hình thành b ng cách thay th H c a amoniac b ng m t hay nhi u g c hidrocacbon.
ử
ấ ư ơ
ể ử ắ ầ t amin thành amin no, ch a no và th m. ồ ệ ượ ệ ng đ ng phân.
A. prop1ylamin. ọ Câu 3: Ch n phát bi u ộ A. Amin đ ậ ủ ế ớ ậ ủ B. B c c a amin là b c c a nguyên t cacbon liên k t v i nhóm amin. ệ ủ ố ỳ C. Tu vào c u trúc c a g c hidrocacbon, có th phân bi ấ ử b t đ u xu t hi n hi n t D. Amin có 2 nguyên t ấ ơ ủ ầ cacbon trong phân t ứ ự Câu 4: Tính baz c a các ch t tăng d n theo th t
A. NH3< C6H5NH2< CH3NHCH3< CH3CH2NH2. B. NH3< CH3CH2NH2< CH3NHCH3< C6H5NH2. C. C6H5NH2< NH3< CH3CH2NH2< CH3NHCH3. D. C6H5NH2< NH3< CH3NHCH3< CH3CH2NH2. ệ ượ ượ ng nào sau đây đ Câu 5: Hi n t c mô t ị ả không chính xác ? ấ ỳ ỳ ể
ệ ấ
ứ ệ ấ ố c brom vào ng nghi m ch a dung dich anilin th y có k t t a tr ng.
ệ ị ữ ắ ọ ướ t n ọ t phenolphtalein vào dung d ch đimetylamin th y xu t hi n màu xanh. A. Nhúng qu tím vào dung d ch etylamin th y qu tím chuy n thành màu xanh. ắ ». ả ứ B. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hidro clorua làm xu t hi n «khói tr ng ế ủ ỏ C. Nh vài gi D. Thêm vài gi ứ ố ơ ấ ấ c 4,48 lit CO Câu 6: Đ t cháy hoàn toàn 6,2g m t amin no, đ n ch c thu đ
2 (đkc). Amin đó là D. C3H9N.
A. C2H7N. ộ B. CH5N. ầ ộ ơ ứ Câu 7: Trung hoà 5,9g m t amin đ n ch c X c n 100ml dung d ch HCl 1M. X là
ượ C. C4H11N. ị C. C3H9N. D. C3H7N. A. C2H5N. B. CH5N. ợ ổ ừ ủ ớ ứ ụ ượ ị c 18,975 ố ượ ậ ả ng HCl ph i dùng là
ố ượ ượ ư ụ ể ầ ng anilin c n dùng đ tác d ng v i n c brom d thu đ ế ủ c 4,4 gam k t t a tr ng là Câu 9: Kh i l
ơ Câu 8: Cho 9,85 gam h n h p 2 amin b c 1, đ n ch c tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ố gam mu i. Kh i l A. 9,521 gam B. 9,125 gam C. 9,215 gam D. 9,512 gam ắ ớ ướ A. 1,24 gam B. 1,86 gam C. 8,61 gam D. 4,21 gam ụ ư ớ ượ ị ủ ố c m g mu i. Giá tr c a m là Câu 10: Cho 1,5g glyxin tác d ng v i HCl d thu đ
2/ HCl.
3 3H7O2N là
D. 4,46 B. 2,23 ỗ ọ ứ C. 3,345 ộ ị ỉ ch a dung d ch c a m t aminoaxit sau: glyxin, lysin và axit glutamic. Ch m t nhãn, m i l ể ọ ấ ố ủ ị t ba dung d ch này? ạ C. kim lo i Al ị D. dung d ch NaNO ố ồ ủ A. 1,115 Câu 11: Có 3 l ệ ử ầ c n dùng 1 thu c th nào sau đ phân bi A. qu tímỳ ị B. dung d ch NaHCO Câu 12: S đ ng phân aminoaxit c a C
2NCH2CONHCH2CONHCH2COOH và
A. 2. C. 4. D. 5. ử B. 3. ướ ể ệ ấ i đây dùng đ phân bi t các ch t H
ố Câu 13: Thu c th nào d H2NCH2CONHCH2COOH là
A. NaOH B. AgNO3/NH3 C. Cu(OH)2 D. HNO3
3
ỗ ớ
ồ ừ ủ ớ ả ứ ị ợ ả ứ ị ầ ề ị ị ượ c ố ượ ng ỗ ợ Câu 14: Cho 20,15 gam h n h p X g m glyxin và alanin ph n ng v i 200 ml dung d ch HCl 1M, thu đ dung d ch Y. Dung d ch Y ph n ng v a đ v i 450 ml dung d ch NaOH 1M. Thành ph n % v kh i l ủ c a glyxin trong h n h p X là
A. 55,83%. A. 4,45 gam C. 44,17%. C. 8,9 gam D. 47,41%. D. 13,35 gam ượ ả ẩ c s n ph m nào sau đây ? B. 53,58%. B. 6,675 gam Câu 15 : Khi th y phân tetrapeptit Ala – Gly– Ala Val không thu đ
ủ A. Ala Gly C.Ala Val D.Gly Val
B.Gly Ala ề ể sai v protein. ọ Câu 16: Ch n phát bi u ữ ử ệ (phân t
ơ
ề ả ữ ữ ượ ạ ượ ạ ả ứ ạ ừ ả ơ ụ ọ ự ố ỉ ừ ố (cid:0) và βaminoaxit. protein đ n gi n và gluxit, lipit, axit ử ố ừ kh i t ứ c t o thành ch t c t o thành t ế vài ch c ngàn đ n vài tri u đvC). A. Protein là nh ng polipeptit cao phân t ủ ề ấ B. Protein có vai trò là n n t ng v c u trúc và ch c năng c a m i s s ng. C. Protein đ n gi n là nh ng protein đ g c D. Protein ph c t p là nh ng protein đ nucleic, ...
Ệ
CH
Ậ : POLIME VÀ V T LI U POLIME
Ế Ứ
ạ ươ ụ ổ ợ ọ ng pháp t ng h p, ví d minh h a. ươ ư
ƯƠ Ọ ồ ng pháp đi u ch : trùng h p và trùng ng ng
ề ế ả ứ ố ợ ợ ệ ủ ả ứ ư ề ề
ậ ệ ấ ẻ ầ ả ơ , cao su. Ậ
NG IV A. KI N TH C TR NG TÂM Phân lo i polime theo ngu n g c và ph Ph ụ ệ Khái ni m v ph n ng trùng h p và trùng ng ng, đi u ki n c a monome tham gia 2 ph n ng này, ví d minh h a.ọ ấ ủ Thành ph n chính và cách s n xu t c a : ch t d o, v t li u compozit, t Ệ ợ ừ
ệ Ắ B. BÀI T P TR C NGHI M ượ ổ c t ng h p t nguyên li u nào sau đây: ơ Câu 1: T nilon7 đ
A. NH2(CH2)3COOH B. NH2(CH3)4COOH C. NH2(CH2)5COOH D. NH2(CH2)6COOH ệ ữ ơ ượ ổ ợ ừ nguyên li u nào sau đây: Câu 2: Th y tinh h u c đ
C. Metyl metacrylat D. Propilen ơ c t ng h p t B. Stiren ề ả ứ ế ằ ư c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng ủ A. Vinyl clorua Câu 3: T nilon − 6,6 đ
B. HOOC−(CH2)2−CH(NH2)−COOH
ượ A. H2N−(CH2)5−COOH C. HOOC−(CH2)4−COOH và HO−(CH2)2−OH D. HOOC−(CH2)4−COOH và H2N−(CH2)6−NH2 ơ ộ
ợ Câu 4: Cho các polime: polietilen, xeluloz , polipeptit, tinh b t, nilon6, nilon6,6, polibutađien. Dãy các ổ polime t ng h p là ơ
B. polietilen, polibutađien, nilon6, nilon6,6 D. polietilen, nilon6,6, xelulozơ A. polietilen, xeluloz , nilon6, nilon6,6 ộ C. polietilen, tinh b t, nilon6, nilon6,6 ể ấ ợ ả ứ Câu 5: H p ch t nào sau đây KHÔNG th tham gia ph n ng trùng h p?
ợ ủ ả ẩ ườ ợ C. Metyl metacrilat D. Buta1,3đien ng: A. Axit ωaminoenantoic B. vinyl clorua Câu 6: S n ph m trùng h p c a butađien1,3 v i C
A. Cao su buna B. cao su bunaS ớ 6H5CH=CH2 có tên g i thông th ọ D. Cao su C. Cao su buna N ộ
ơ A. t ơ ợ D. T nhân t o C. T bán t ng h p ơ ơ ơ ữ ợ ơ ổ B. T t ng h p ơ ơ ằ sau: t t m, t visco, t ổ nilon6,6, t axetat, t nilon6, t ạ ơ nilon7, nh ng lo i t ạ ơ
ơ ơ ơ nilon6,6. B. T visco và t ơ ạ Câu 7: T visco không thu c lo i ọ ơ hóa h c ạ ơ ố Câu 8: Trong s các lo i t ạ ạ ơ ộ nào thu c lo i t nhân t o? nilon7. ơ ơ ơ capron.
ượ ạ ằ ươ c t o ra b ng ph ơ ằ A. T t m và t ơ C. T nilon6,6 và t ồ Câu 9: Dãy g m các polime đ
ơ ơ axetat, nilon6,6. axetat. D. T visco và t ư ng pháp trùng ng ng là ơ axetat, nilon6,6. B. polibutađien, t nitron, t D. t A. nilon6, nilon7, nilon6,6. C. polibutađien, t ự ế ằ ề ị ơ c đi u ch b ng cách đun nóng phenol v i dung d ch
nitron, nilon6. ượ ng axit ớ ng axit
ườ ng axit ườ ng axit Câu 10: Nh a phenolfomandehit đ A. CH3COOH trong môi tr ườ C. HCOOH trong môi tr B. CH3CHO trong môi tr ườ D. HCHO trong môi tr
4
ố ượ ể ề ế ượ ầ ấ ổ ợ ng stiren c n dùng đ đi u ch đ c 31200g polistiren. Bi t hi u su t t ng h p là 80%
Câu 11: Kh i l A. 31200g
ố ượ ơ ế ệ ệ ế D. 27400g ượ ư 39000g (cid:0) aminocaproic. Kh i l ng t nilon6 thu đ c là:( bi ả ấ t hi u su t ph n B. 24960g Câu 12: Trùng ng ng 32,75g axit ứ ng là 80%)
A. 28,25g
C. 35,31g Ạ ƯƠ
NG V: Đ I C
D. 24,45g Ạ NG KIM LO I B. 22,6g ƯƠ CH Ọ Ế Ứ
ị ấ ạ ủ ử ươ ứ suy ra c u hình e c a ion t ậ ệ ệ ẻ ủ A. KI N TH C TR NG TÂM ủ ế ấ t c u hình e nguyên t ẫ ẫ ạ ấ ự t và có ánh kim là do e t ượ ạ ng ng và ng c l i ạ do trong m ng tinh ạ ể ấ ạ ư ọ ặ ử ạ ươ ụ ớ ị ng (tác d ng v i phi kim, dung d ch axit, ố ệ ủ ủ ế ệ ề ầ ả ạ ả ứ ề ể ữ ạ ề ạ ế ề ử ạ ế
22p6. Kim lo i M là:
V trí c a kim lo i trong BTH, vi Tính ch t v t lí chung c a kim lo i: d o, d n đi n, d n nhi th kim lo i. ủ Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i: tính kh t o ion d ị ướ n c và dung d ch mu i) ạ Dãy đi n hóa c a kim lo i ử ầ ắ ắ +Nguyên t c s p x p dãy đi n hóa: theo chi u tăng d n tính oxi hóa c a ion kim lo i (gi m d n tính kh ) ử ặ ắ +Dùng qui t c anpha đ xét chi u ph n ng gi a 2 c p oxi hóa kh ắ ử Nguyên t c đi u ch kim lo i (kh ion kim lo i thành nguyên t ) ươ ng pháp đi u ch kim lo i: Các ph ệ ủ + Th y luy n: ệ ệ + Nhi t luy n: ệ + Đi n phân Ắ Ậ Ệ B. BÀI T P TR C NGHI M ấ ạ
+ có c u hình electron B. K
ộ Câu 1. M t cation M A. Na D. Li ồ ấ
22s22p6? D. Na+, F, Ne
A. K+, Cl, Ar ở ớ l p ngoài cùng là 2s C. Ca và ion có c u hình electron 1s C. Na+, Cl, Ar ư ả ượ ấ ắ c bao nhiêu g ch t r n? ử Câu 2. Dãy nào sau đây g m các nguyên t B. Li+, Br, Ne ắ ư ớ Câu 3. Cho 8,4g s t p v i 100ml dd CuCl
2 1M, sau khi p x y ra hoàn toàn thu đ C.9,2 ạ
B.8,4 D.10 ệ ủ ủ ế ở t, d o, ánh kim) gây nên ch y u b i:
A.6,4 ữ ấ ạ
ự ể ẻ ẫ ạ ủ ng riêng c a kim lo i ạ do trong tinh th kim lo i ệ ẫ ố ượ B. kh i l D. các electron t ấ ậ Câu 4. Nh ng tính ch t v t lí chung c a kim lo i (d n đi n, d n nhi ể ủ ạ ạ A. c u t o m ng tinh th c a kim lo i ạ ấ ủ C. tính ch t c a kim lo i ư ủ ấ ạ ọ ặ Câu 5. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là:
A. tính oxi hóa và tính khử B. tính baz ơ C. tính kh (d b oxi hóa ) D. tính oxi hóa ạ ụ nhi
ượ ớ ướ ở c c v i n B. Cu, Pb, Rb, Ag D. Al, Hg, Cs, Sr Câu 6. Dãy kim lo i tác d ng đ A. Fe, Zn, Li, Sn ạ Câu 7. Kim lo i nào sau đây có th tan trong dung d ch HCl ?
3)2, HNO3 đ c ngu i. M là kim lo i nào sau
ử ễ ị ệ ộ ườ t đ th ng là: C. K, Na, Ca, Ba ị C. Ag A. Sn ể B. Cu ượ ớ ụ D. Hg ặ ạ ị c v i các dung d ch: HCl, Cu(NO
B. Ag C. Zn ạ ượ ế ứ ự ầ ừ ử tính kh tăng d n t ạ Câu 8. Kim lo i M tác d ng đ đây? A. Al Câu 9. Dãy các kim lo i đ
A. Al , Mg , Fe c x p theo th t B. Fe , Al , Mg C. Fe , Mg , Al ộ D. Fe ả trái sang ph i là: D. Mg , Fe , Al ệ ố ữ ố 3 > cFe(NO3)3 + dNO + eH2O. Các h s a, b, c, d, e là nh ng s ả ứ ủ ấ ằ ổ
ả ứ Câu 10. Cho ph n ng: aFe + bHNO ệ ố ả nguyên, đ n gi n nh t. T ng h s cân b ng c a ph n ng là: B. 5 ơ A. 9 D. 6 ạ ệ ố ẫ ấ ả C. 4 ấ t nh t trong t
ạ t c các kim lo i ồ A. Vàng. D. ấ ạ Câu 11: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t Câu 12: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t trong t
B. B c. ạ ớ ộ ứ B. Crom A. Vonfam. D. Đ ngồ ả ấ ệ ộ ạ ạ C. Đ ng. ạ ấ ả t c các kim lo i? C. S tắ t đ nóng ch y cao nh t trong t t c các kim lo i? Câu 13: Kim lo i nào sau đây có nhi ồ ấ ả C. Đ ng. A. Vonfam. B. S t. ắ
D. K m.ẽ
5
3)2, Cu(NO3)2, AgNO3, Pb(NO3)2. Kim lo i nào sau đây tác d ng đ
ụ ạ ượ c ị ố ố Câu 14: Cho 4 dung d ch mu i: Fe(NO ị ớ ả v i c 4 dung d ch mu i trên ?
A. Zn B. Fe C. Cu ớ D. Pb ượ ư ụ ạ ị c 11,4g mu i, R là Câu 15: Cho 2,88g kim lo i R hóa tr 2 tác d ng v i khí Cl
ư 2 d , sau p thu đ C. Ni ố D. Pb A. Mg ế ậ Câu 16: K t lu n nào sau đây ơ
ạ ạ
ạ
ị ở t c mu i trong dung d ch dãy nào sau đây ? B. Cu sai? ề ị ố A. Kim lo i có s e hóa tr nhi u h n phi kim ư ử ặ B. Kim lo i có tính kh đ c tr ng C. Phi kim có bán kính nguyên t ấ ả D. T t c nguyên t ạ Câu 17: Kim lo i Mg ph n ng đ
2 (đkc, s n ả
ố ở ả ứ A. NaCl , AlCl3 , ZnCl2 C. Pb(NO3)2 , AgNO3 , NaCl ử ỏ ơ nh h n kim lo i cùng chu kì ạ ề nhóm B đ u là kim lo i ố ượ ớ ấ ả c v i t B. MgSO4 , CuSO4 , AgNO3 D. AgNO3 , CuSO4 , Pb(NO3)2 ượ ặ ụ ớ ạ ư 3 đ c, d thu đ c 1,68 lit khí N ẩ ấ Câu 18. Cho 6,75g kim lo i R có hóa tri 3 tác d ng v i dd HNO ph m kh duy nh t). R là kim lo i nào sau đây
+, Fe3+, Ag+, Cu2+, Al3+, Fe2+ theo th t
ử A. Al ạ B. Fe C. Cu D. Cr ứ ự ầ ả ế tính ( kh năng ) oxi hóa tăng d n.
B. Na+ < Al3+ < Fe2+ < Cu2+ < Fe3+ < Ag+; D. Na+ < Fe2+ < Al3+ < Fe3+ < Cu2+ < Ag+; ị ắ Câu 19: Hãy s p x p các ion Na ứ ự đúng: ọ Hãy ch n th t A. Na+ < Fe2+ < Al3+ < Fe3+ < Cu2+ < Ag+; C. Na+ < Al3+ < Fe2+ < Fe3+ < Cu2+ < Ag+; ể ạ ỏ ạ Câu 20. Đ lo i b t p ch t CuSO
4 thì ta cho vào dung d chị D. Ag dư
4 trong dung d ch FeSO C. Al dư ị
A. Cu d ư ộ ả ế ồ ế ắ ạ t đ ng t o ra bám h t vào đinh s t. ấ thi 2 1M, gi ng đinh Fe tăng thêm
2 (đktc) thu đ
ả ứ A. 15,5 g D. 2,4 g ư ể ị ượ c là: Câu 23. Cho 3,2 gam Cu tác d ng v i dung d ch HNO
3 đ c, d thì th tích khí NO D. 4,48 lit
A. 1,12 lit ụ ồ ợ ỗ ị ư ả ứ
ấ B. Fe dư ắ Câu 22. Ngâm m t đinh s t trong 100 ml dung d ch CuCl ố ượ ấ Sau khi ph n ng xong l y đinh s t ra, s y khô, kh i l C. 2,7 g ặ C. 3,36 lit ớ ấ ắ
2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng thu ị ủ Giá tr c a m là: D. 3,4 gam
ắ B. 0,8 g ớ ụ B. 2,24 lit Câu 24. Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H ị ượ 2 (đktc), dung d ch X và m gam ch t r n không tan. đ B. 4,4 gam ấ ộ ộ ỗ ợ ị c 2,24 lit khí H A. 6,4 gam ẫ ể ạ ỏ ạ Câu 25: B t Cu l n b t Zn và b t Pb. Đ lo i b t p ch t ta khu y h n h p trong dung d ch
C. 5,6 gam ấ C.Zn(NO3)2 D.Pb(NO3)2 ể
2O3, Al?
B.Cu(NO3)2 ạ ồ : Câu 26: M ng tinh th kim lo i g m có ạ ử ộ ử , ion kim lo i và các e đ c thân ạ , ion kim lo i và các e ộ A.AgNO3 ạ A.Nguyên t B.Nguyên t doự t ử ộ ạ ộ D.ion kim lo i và các e đ c thân kim lo i và các e đ c thân ể ộ C.Nguyên t ỉ ậ ấ ế ấ ộ ắ t các ch t b t r n Ba, Mg, Al ạ Câu 27: Ch dùng m t hóa ch t nào sau đây đ nh n bi
2O3 ,MgO, Al2O3 đun nóng ., đ ấ ắ
D. NaOH A. H2SO4loãng B. HCl C. H2O ượ c ch t r n X. Cho X vào dd ứ ấ ắ ế ứ ả ấ ỹ ặ ư ợ Câu 28: Khi cho khí H2 đi qua hh A ch a : CuO , Fe ấ ắ ồ NaOH đ c d , khu y k thu đu c ch t r n Y . N u p x y ra hoàn toàn ,thì ch t r n Y g m :
A. Mg, Cu, Fe B. MgO, Fe2O3, Cu C. MgO, Cu, Fe D. Mg, Cu, Fe,Al ặ ả ấ không x y ra ph n ng là Câu 29: C p ch t
ả ứ B. Cu + AgNO3. A. Fe + Cu(NO3)2. C. Zn + Fe(NO3)2. D. Ag + Cu(NO3)2.
6