Ề ƯƠ Ậ Ọ Ệ Đ C NG ÔN T P H C KÌ I MÔN CÔNG NGH 10
ọ Năm h c 2022 2023
Ộ Ậ A. N I DUNG ÔN T P
ậ ạ ứ ở ế ộ Ôn t p l i các n i dung ki n th c các bài sau:
ộ ố
ệ
ế ệ ớ Bài 4: M t s công ngh m i ậ ề Bài 7: Ngành, ngh kĩ thu t, công ngh ẩ Bài 8: BVKT và tiêu chu n trình bày BVKT ế Bài 9: Hình chi u vuông góc ặ ắ ắ Bài 10: Hình c t và m t c t ụ Bài 11: Hình chi u tr c đo
ố ả ế Bài 12: Hình chi u ph i c nh
Ậ Ỏ B. CÂU H I ÔN T P
Ệ Ắ Ầ
ộ ạ ễ ứ ấ
ố ể ỉ B. Cu i th k XVIII
ầ ữ D. Không xác đ nhị
ệ ị ộ ả ấ ườ ế ỉ ế ỉ ử ạ i đã tr i qua m y cu c cách m ng công nghi p?
C. 3 D. 4
ệ ầ ư ứ ạ ộ
ơ ơ ướ ượ ộ ấ c và c gi
ạ ệ B. Năng l D. Công ngh s và trí tu nhân t o
ự ủ ệ ầ ạ ng đi n và s n xu t hàng lo t ệ ố ứ ấ
ụ
ả
ệ ầ ứ ư ặ ệ ả ủ B. Máy d t v i c a linh m c Edmund D. C 3 đáp án trên ư ơ ả ấ có m y đ c tr ng c b n?
Ỏ PH N I: CÂU H I TR C NGHI M ệ ầ Câu 1. Cu c cách m ng công nghi p l n th nh t di n ra khi nào? A. Đ u th k XVIII C. Gi a th k XVIII Câu 2. L ch s loài ng A. 1 B. 2 ặ Câu 3. Đ c tr ng cho cu c cách m ng công nghi p l n th hai là: ả ơ ớ i hóa A. Đ ng c h i n ệ ự ộ ệ C. Công ngh thông tin và t đ ng hóa ạ Câu 4. Thành t u c a cách m ng công nghi p l n th nh t là gì? ơ ướ ủ c c a James Watt A. Máy h i n ủ ệ C. Luy n thép c a Henry Cort ạ Câu 5. Cách m ng công nghi p l n th t A. 1 B. 2
ệ ầ ứ ạ ộ ự ạ ượ ủ C. 3 D. 4 c c a cu c cách m ng công nghi p l n th nh t ấ đã thúc đ yẩ
ệ
B. Ngành luy n kimệ D. C 3 đáp án trên
ả ộ ứ ấ ệ ầ ư ạ ả ặ Câu 6. Thành t u đ t đ ể ủ ự s phát tri n c a ngành công nghi p nào? ệ A. Ngành d t may C. Ngành giao thông Câu 7. Hình nh nào sau đây đ c tr ng cho cu c cách m ng công nghi p l n th nh t?
-2
ệ
ấ ụ ế ạ ậ ệ
ế ể ề ế t
ầ ế ử ụ ầ ể ậ ế ế t k chi ti ệ ể t sau đó chuy n mô hình thi t, sau đó s d ng
ề
ớ ế
ể ừ ượ ng liên ng trên c s chuy n hóa t ồ ồ các ngu n năng l
ộ ạ ơ ở ườ ượ ự ế ng.
ệ
ấ ậ ệ
ầ ế ế ụ ể ế ế ế ạ ề ệ ệ ử ụ t ể t sau đó chuy n mô hình thi
ầ ế ể ậ t k chi ti ệ ử ụ t, sau đó s d ng
ề
ế ớ
ượ ừ ể ồ ồ các ngu n năng l ng trên c s chuy n hóa t ng liên
ượ ự ế ơ ở ườ ạ ộ ng.
ườ ằ ệ ủ ệ ặ ỏ i b ng máy móc, đ c
ệ ệ t là các h th ng máy tính. Đó là công ngh gì?
ệ
ạ
ả
ổ ữ ệ ệ ế ố ữ ậ ớ
ậ ố ế ị ườ ườ ả t b kĩ thu t s và c con ng i thông qua môi tr
ệ
ạ
ệ ệ ệ
ả
ụ ệ Câu 8. Công ngh nano là: ứ ệ A. Công ngh phân tích, ch t o và ng d ng các v t li u có c u trúc nano ệ ử ụ B. Công ngh s d ng ph n m m CAD đ thi ế ế ề k đ n ph n m m CAM đ l p quy trình công ngh gia công chi ti ể ố máy đi u khi n s CNC. ệ C. Công ngh phân tách mô hình 3D thành các l p 2D x p ch ng lên nhau ệ ả D. Công ngh s n xuát năng l ụ t c, vô h n, ít tác đ ng tiêu c c đ n môi tr Câu 9. Công ngh CAD/CAM/CNC là: ứ A. Công ngh phân tích, ch t o và ng d ng các v t li u có c u trúc nano B. Công ngh s d ng ph n m m CAD đ thi ế ế ề k đ n ph n m m CAM đ l p quy trình công ngh gia công chi ti ể ố máy đi u khi n s CNC. ệ C. Công ngh phân tách mô hình 3D thành các l p 2D x p ch ng lên nhau ệ ả D. Công ngh s n xuát năng l ụ t c, vô h n, ít tác đ ng tiêu c c đ n môi tr ạ ộ Câu 10. Công ngh mô ph ng các ho t đ ng trí tu c a con ng ệ ố bi ệ ạ A. Công ngh trí tu nhân t o ệ ậ B. Công ngh Internet v n v t ệ C. Công ngh Robot thông minh D. C 3 đáp án trên Câu 11. Công ngh k t n i, thu th p và trao đ i d li u v i nhau gi a các máy tính, máy ệ móc, thi ng internet. Đó là công ngh gì? ạ A. Công ngh trí tu nhân t o ậ B. Công ngh Internet v n v t C. Công ngh Robot thông minh D. C 3 đáp án trên Ứ Câu 12. ng d ng công ngh nano là hình nào sau đây?
-3
ề ậ ạ ấ ệ Câu 13. Có m y lo i ngành ngh kĩ thu t, công ngh ?
A. 1 B. 2C. 3 D. 4 ệ ử ự ệ ễ ụ ụ và vi n thông ph c v :
ẩ cướ ướ
ế ự ụ ẩ ấ B. Xu t kh u D. Đáp án khác ế ướ ể ặ ng chi u l có đ c đi m?
ớ ụ ọ ộ. B.Không song song v i tr c t a đ
ớ ụ ọ ộ ụ ọ ộ D.Song song v i (P’) và các tr c t a đ . ớ
ổ ấ ấ
B. 3 D.7
ẽ ị ả ượ ặ ở c đ t C. 5 :
ướ
ướ ả i, góc bên ph i
ấ ượ ẽ ằ ườ ạ ấ ẽ B. Phía trên, góc bên ph iả D. Phía trên, góc bên trái ạ c v b ng lo i nét v nào?
ứ ề ạ ấ ả
ề A. Nét li n đ m ẽ ậ ả C. Nét g ch ch m m nh ữ ả D. Nét li n m nh ơ ướ ố ị c không ghi đ n v phía sau thì
ị Câu 14. Nhân l c ngành đi n, đi n t A. Trong n ấ C. Trong n c và xu t kh u Câu 15.Khi xây d ng hình chi u tr c đo thì h ớ A.Không song song v i (P’) C.Không song song v i (P’) và các tr c t a đ . Câu 16. Theo TCVN, có m y kh gi y chính? A.1 Câu 17.Trên b n v , v trí khung tên đ i, góc bên trái A. Phía d C. Phía d Câu 18. Đ ng bao th y, c nh th y đ ậ B. Nét đ t m nh ả Câu 19.Trên b n v kĩ thu t, nh ng con s kích th ượ đ ơ c tính theo đ n v là gì?
C. m. D. dm. A. cm.
ướ ồ ế ố B. mm. khi ghi kích th c g m:
ướ ữ ố ướ ườ ướ ườ c, ch s kích th c, đ ng kích th c
ườ ướ c
ướ c Câu 20. Các y u t A. Đ ng gióng kích th B. Đ ng kích th ữ ố C. Ch s kích th
-4
ườ ữ ố ướ c
ạ ấ c chia ra làm m y lo i?
D. 4
ế ụ C. 2 ụ
ổ ấ ướ ơ ị c là bao nhiêu? (đ n v : mm)
B. 420×297 . C. 297×210.D. 297×420.
ệ ố ế ụ ế ạ D. Đ ng gióng và ch s kích th ắ ượ Câu 21.Hình c t đ A. 5 B. 3 Câu 22.Hình chi u tr c đo xiên góc cân có các góc tr c đo: A. X’O’Y’=Y’O’Z’=1350; X’O’Z’=900 B. X’O’Y’=Y’O’Z’= X’O’Z’=1200 C. X’O’Z’ = 1350; X’O’Y’=Y’O’Z’=900 D. X’O’Y’ = 900; X’O’Z’=Y’O’Z’=1350 Câu 23.Kh gi y A4 có kích th A. 594×420. Câu 24.Hình chi u tr c đo xiên góc cân có h s bi n d ng:
B. q = r = 1; p = 0,5 D. p = q = r = 0
A. p = r = 1; q = 0,5 C. p = q = r = 1 ự ụ ế ọ
ệ ố ế ươ ạ ế ng chi u ụ Câu 25. Khi xây d ng hình chi u tr c đo, các tr c O’X’, O’Y’, O’Z’g i là: ụ ọ ộ A.Tr c t a đ B.H s bi n d ng C.Ph D.Tr c đoụ
ơ ườ ệ ủ ng làm vi c c a ngành c khí:
ơ ạ
ả ề ề ề ẩ ả
ề ệ ự ướ ng tăng?
ợ ắ ả t b D. c 3 đáp án trên
ệ ỉ ệ ế ị ổ ề
ề ả
ế ặ ẳ ẳ B. Ch t oế ạ ả D. C A và B đ u sai ắ song song v i ớ m t ph ng hình chi u c nh ạ thì hình c tắ sẽ
ễ ươ ứ ể
ế ứ ứ ế ạ
ằ D.HC c nh và HC đ ng C.Hình chi u b ng ụ ủ ườ ế ể ộ c a cái bàn, ng ầ i quan sát c n
ng ng trên: ế ạ B.Hình chi u đ ng ố ả c hình chi u ph i c nh m t đi m t ủ ị
ộ C. M t m t ộ ử ộ B. M t góc ộ ử ể ễ ế ắ ồ ớ Câu 26. Môi tr ệ ắ B. Ti m n nhi u nguy c gây tai n n t A. Kh c nghi ề C. C A và B đ u đúng D. C A và B đ u sai Câu 27. Ngh nghi p trong lĩnh v c nào có xu h A. Công nghi pệ ậ B. Th l p rápC. V n hành máy móc thi ộ lao đ ng làm vi c trong ngành ngh nào không đ i? Câu 28. T l ế ế ệ A. Công nghi p ch bi n ề C. C A và B đ u đúng ặ Câu 29.Khi m t ph ng c t ượ đ c bi u di n t A.Hình chi u c nh ượ ể Câu 30.Đ thu đ nhìn vào v trí nào c a cái bàn? ặ D. Trên xu ngố A. Trái sang Câu 31.Hình bi u di n g m m t n a hình c t ghép v i m t n a hình chi u là:
ộ ử
ậ
ứ ế ạ ắ B. Hình c t m t n a. ắ D. Hình c t ch p. ằ ế ế ắ ụ ộ A. Hình c t c c b . ộ ắ C. Hình c t toàn b . ố ố hình chi u đ ng, hình chi u b ng, hình chi u c nh gi ng
Câu 32. Kh i nào sau đây có nhau?
ụ ố
ươ ng ố A. Kh i hình tr ố C. Kh i hình nón ụ B. Kh i lăng tr đáy là tam giác ố ậ D. Kh ii l p ph
ố ả ẽ ế ể ụ ệ ườ ể ạ vi c v ch ra đ ờ ng chân tr i là đ ch ỉ Câu 33. Khi v hình chi u ph i c nh 1 đi m t
-5
ộ ủ ậ ủ ậ ộ
ủ ậ ộ ộ ể ể ộ ể B. Đ xa c a v t th D. Đ r ng c a v t th ị đ nh: ể A. Đ cao c a v t th ủ C. Đ cao c a đi m nhìn
ặ ắ ượ ể ệ ằ c th hi n b ng……………. Câu 34.M t c t đ
ạ ấ ả ạ
ậ B. nét g ch ch m m nh ả ứ D. nét đ t m nh
ươ ứ ế ế ẽ ấ ả ị ng pháp chi u góc th nh t thì v trí các hình chi u trên b n v nh ư
ế ạ ặ ở ế ứ ả ở ế ằ bên ph i hình chi u đ ng và phía trên hình chi u b ng.
ằ ế ạ ở ế ứ ặ ở ướ d i hình chi u c nh, và bên trái hình chi u đ ng.
ằ ế ứ ế ặ ặ ở ướ d ế ạ i hình chi u đ ng, hình chi u c nh đ t bên trái hình chi u ạ A. nét g ch g ch ề C. nét li n đ m Câu 35.Trong ph sau: A.Hình chi u c nh đ t ế B.Hình chi u b ng đ t ế C.Hình chi u b ng đ t
đ ng.ứ
ế ặ ẳ ướ ứ ạ ẳ ả ặ i HC đ ng, HC c nh đ t th ng bên ph i HC ằ D.Hình chi u (HC) b ng đ t th ng phía d
đ ng.ứ
ả ẽ ề ủ ố ế ượ ể ễ t, nó đ ớ c bi u di n v i
ướ ỉ ệ ủ ả ẽ c a b n v đó? c là 100mm. Tính t l
D. 20:1
C. 1:20 ướ B. 1:10 ườ ế ứ ể ệ ng th hi n các kích th c:
ề ộ ề ộ ề ề
ề ề ề ề Câu 36.Chi u dày c a ng nhôm là 5cm. Trên b n v chi ti kích th A. 2:1 Câu 37. Hình chi u đ ng th A. Chi u dài và chi u r ng ề ộ C. Chi u dài, chi u r ng và chi u cao B. Chi u r ng và chi u cao D. Chi u dài và chi u cao
ề ộ ữ ỹ ủ ữ ế ề ậ Câu 38.N u ch k thu t có chi u cao 3,5 mm thì chi u r ng c a nét ch là:
A. 0,35 mm. B. 0,7 mm. C. 0,5 mm. D. 1,4 mm.
ớ ầ ổ ấ ổ ấ
D. 6 l nầ ư ế ừ ổ ấ ổ ấ ổ ấ ỏ ơ
ổ ấ
ổ ấ ấ Câu 39. Kh gi y A1 l n g p bao nhiêu l n kh gi y A4? C. 16 l nầ B. 8 l n.ầ A. 4 l n ầ ố Câu 40. T kh gi y A3 mu n có kh gi y nh h n là kh gi y A4 ta làm nh th nào? ổ ấ A.Chia ba kh gi y ề ộ C.Chia đôi chi u r ng kh gi y. ề B.Chia đôi chi u dài kh gi y. ổ ấ D.Chia đôi kh gi y.
-6
Ầ Ự Ậ
ế ạ ể ế ẽ ở PH N 2: T LU N ủ ậ Câu 1:V hình chi u c nh c a v t th cho b i 2 hình chi u sau:
ể ượ ể ậ ứ ế ẽ hình chi u đ ng và hc c bi u di n nh hình sau đây. Hãy v
ể ễ ướ ư ẽ ỉ ệ Câu 2: Cho v t th đ b ng ằ ủ ậ c a v t th đó và ghi kích th c (v theo t l : 1:1)?
-7
ủ ậ ể ế ế tr c đoụ ở c a v t th cho b i 2 hình chi u sau: ẽ Câu 3: V hình chi u
ẽ ể ắ ở ặ ắ ủ ậ Câu 4: V hình c t và m t c t c a v t th cho b i các hbd sau:
ố ả ể ẽ ế ộ ụ ủ ậ ể ạ c a v t th có d ng ch Câu 5: Hãy v phác hình chi u ph i c nh m t đi m t ữ T?
ướ ị c và v trí quan sát tùy ý (Kích th )