Ụ
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ỳ
NG THPT HOÀNG VĂN TH
Đ C
NG ÔN T P H C K I
ƯỜ Ộ
Ệ
̣
TR B MÔN CÔNG NGH
NĂM HOC 2022 2023
Ụ
ế
ệ ườ ộ ố ạ ng dùng (Bài 7) ườ ử ụ ng (Bài 8). ả Ứ ấ ọ ạ ố ồ ng pháp ch n t o gi ng cây tr ng (Bài 11, 12) ồ ụ ệ ố
ọ ạ ườ ươ ế ng pháp ch n t o, ng và các ph ồ ế ệ t t ế ự ậ lu n. ố ắ ề ữ ủ ự ể ồ ậ ơ ề ữ ủ ấ ướ ườ ướ ệ ớ ể ng b n v ng, thân thi n v i môi tr ng c a đ t n c ta. Ộ
1. M C TIÊU ọ ứ ề ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ậ ế 1.1. Ki n th c ể ặ ơ ả ủ Khái ni m, đ c đi m c b n c a m t s lo i phân bón th ộ ố ạ ả ả S d ng và b o qu n m t s lo i phân bón thông th ệ ng d ng công ngh vi sinh trong s n xu t phân bón (Bài 9) ươ Khái ni m, vai trò và các ph Nhân gi ng cây tr ng (Bài 13) ệ ọ 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: ứ ề ộ ố ể ế ậ Nh n bi t, thông hi u ki n th c v m t s phân bón thông th ố nhân gi ng cây tr ng. ậ ụ ứ V n d ng ki n th c làm bài t p tr c nghi m và bài vi ơ ắ HS n m v ng h n, hi u rõ h n v vai trò c a phân bón và gi ng cây tr ng trong s phát tri n ngành ệ nông nghi p theo h 2. N I DUNG 2.1. Ma tr nậ :
ứ ộ ậ ổ ố ứ M c đ nh n th c T ng s câu
ế Nh n ậ tế bi Thông hi uể ậ ụ V n d ng TL TN V n ậ ụ d ng cao TT ề
1. ứ ộ N i dung ki n th c ệ Khái ni m v phân bón và vai trò ủ c a phân bón 1 1 1 3
ộ ố ủ ể ặ 2. Đ c đi m c a m t s phân bón 2 1 1 4
ả ử ụ 3. 1 2 1 4 ệ
4. ả S d ng và b o qu n phân bón ầ ử Khái ni m, thành ph n, cách s ậ ụ d ng phân vi sinh v t 3 1 1 4 1
ọ ọ ồ 5. ố Ch n l c gi ng cây tr ng 1 1
ươ ạ ồ 6. Ph ố ng pháp t o gi ng cây tr ng 1 1
ố ồ 7. Nhân gi ng cây tr ng 1 1
T ngổ 7 4 5 3 16 3
ậ ỏ ọ :
ặ ể ủ ệ ủ ủ ổ ế ớ ồ ư ề ộ ố ạ ọ ượ c đi m c a phân bón hóa
ạ ả ử ụ ữ ơ
ệ ấ ầ
ậ ố ị ể ả ậ ấ i ch t ủ ả ạ ộ ậ ố ị ậ ủ ự ạ ố ớ ồ do c a vi sinh v t c đ nh đ m v i cây tr ng t o cho ọ ộ ố ệ ủ ố
ồ ọ ọ ọ ọ ỗ ồ Ư ọ ọ ể ợ ố ng pháp ch n l c h n h p, ch n l c cá th trong ch n l c gi ng cây tr ng? u ả ươ ph ủ ượ ể c đi m c a 2 ph ng pháp trên? ủ ụ ươ ộ ố ứ ọ ạ ọ ố ồ
ụ ọ 2.2. Câu h i và bài t p minh h a Câu 1: Trình bày khái ni m v phân bón và vai trò c a phân bón v i tr ng tr t? ể Câu 2: Nêu đ c đi m c a m t s lo i phân bón ph bi n? So sánh u, nh ữ ơ hoc, phân bón h u c , phân bón vi sinh? ả ệ Câu 3: So sánh bi n pháp s d ng và b o qu n các lo i phân bón hóa hoc, phân bón h u c , phân bón vi sinh? Câu 4: Nêu nguyên lí chung c a s n xu t phân bón vi sinh? Trình bày khái ni m, thành ph n và cách ử ụ s d ng phân vi sinh v t c đ nh đ m, phân vi sinh v t chuy n hóa lân, phân vi sinh v t phân gi ạ ệ ộ ữ ơ h u c ? M i quan h c ng sinh, h i sinh và t em bài h c gì trong cu c s ng? Câu 5: Trình bày khái ni m, vai trò c a gi ng cây tr ng? Câu 6: Mô t nh ệ Câu 7: Trình bày m t s ng d ng c a công ngh sinh h c trong ch n t o và nhân gi ng cây tr ng. Cho ví d minh h a?
ế ươ ữ ể ồ ằ ạ ươ ộ ng pháp gây đ t bi n và ph ng pháp chuy n gene có nh ng ể ế ủ ể ề ạ ộ ồ ứ ế ọ t m t đo n văn nêu quan đi m c a em v cây tr ng ế ố ữ ố ở t ph ồ cây tr ng?
ươ ng pháp nhân gi ng h u tính và nhân gi ng vô tính ệ ố Câu 8: T o gi ng cây tr ng b ng ph ố đi m gì gi ng và khác nhau? ậ ụ Câu 9: V n d ng ki n th c đã h c, em hãy vi ổ bi n đ i gene? ệ Câu 10: Phân bi ỏ ắ 2.3. Câu h i tr c nghi m: Ớ Ệ Bài 7: GI Ề I THI U V PHÂN BÓN ệ
ọ ưỡ ọ ứ
ạ ầ ả ế dinh d ụ ng cao. ệ
ọ ề ụ ố ọ ề ả ạ t, không gây chua nên bón càng nhi u phân hóa h c càng có ạ ố ứ ượ ượ ượ ưỡ ọ ệ ả ọ ng đa l ng, vi l ng, trung l
ợ
ỉ ộ ớ ặ ư ạ ợ dinh d ủ ế ồ ỗ
ờ ấ ị ặ ề ậ ố ắ ố ứ ử ụ ề ng cao ch t dinh d
ỉ ờ ỗ ặ ạ ấ ị ưỡ ồ ưỡ dinh d ộ ớ ỉ ệ ấ ng và t l ộ ử
ạ ấ ợ ọ ử ụ ư ế
ớ ạ ả ả ọ ữ ơ 3 . Nên s d ng phân hóa h c nh th nào cho h p lí khi s n xu t rau s ch? ầ ề ượ ng quy ạ ấ ả ọ ế ợ ụ ể ả
ề ạ ợ i cho vi c s n xu t rau s ch.
ấ ệ ả ấ ấ ạ ể ọ
ử ụ ả ợ ả 4 . S d ng phân vi sinh nh th nào là h p lý khi s n xu t rau an toàn? ạ ả
ấ ố ượ ự ế ấ
ng vi sin v t có ích cho đ t. ề ấ ố ạ ượ ử ụ ề ượ ấ ả t c các lo i rau đ u r t t t. Chú ý bón đúng li u l ng quy
ự ế ạ ễ ể ộ ướ ặ ồ ấ c khi gieo tr ng ho c bón tr c ti p vào đ t
ậ ụ ấ
ữ ơ ư ế ợ ả ấ ạ
ử ụ ả ữ ơ ủ ườ ụ ả ấ hoai m c khi s n xu t rau an toàn.
ử ụ ườ
ng bón lót phân h u c ữ ơ ể ng s d ng phân h u c đ bón thúc cho rau. ấ ữ ơ ớ ề ượ ng th p và bón làm nhi u l n.
ữ ơ ể ả ề ầ ả ườ
ạ
5 . S d ng phân h u c nh th nào là h p lý khi s n xu t rau s ch? ầ ầ ầ ầ ng s d ng phân h u c đ gi m chi phí giá s n ph m rau an toàn. 6 . Không nên l m d ng s d ng phân hóa h c trong s n xu t rau s ch, vì: ế ưỡ ử ụ ố ẩ ấ ưỡ ề ọ ỉ ệ ấ ng và t l ng cao nên n u bón nhi u cây s ả ch t dinh d dinh d ẽ ế ớ ưở ả ể ng phát tri n ạ ấ ệ ẩ ng trong s n ph m rau xanh th p. ử ụ ạ ụ ọ ứ ễ ị ổ t, d b đ . ọ ễ ượ ọ ấ ẽ ả ổ ớ
ễ ấ ưỡ ấ ng ch t dinh d ấ ạ ố ườ ng có g c axit. Khi bón vào đ t s x y ra tình tr ng trao đ i ion v i keo đ t, t o ứ ạ ấ ị ấ ị ở ụ ả ạ ụ ụ ọ
ề ấ ồ ư ấ ộ ạ ệ ượ ọ ỏ ườ ứ ạ ỏ ắ I.Câu h i tr c nghi m ế ậ Nh n bi t ặ ể ủ ế ữ Câu 1. Phân hóa h c có nh ng đ c đi m ch y u nào? ưỡ ỉ ệ ư dinh d ng nh ng t l A. Phân hóa h c ch a ít nguyên t ễ ễ ấ B. H u h t các lo i phân hóa h c đ u d tan nên cây d h p th và cho hi u qu nhanh.. ấ ố C. Phân hóa h c có tác d ng c i t o đ t t ấ ợ i cho vi c s n xu t rau s ch. l ừ ề D. Phân hoá h c có ch a nhi u nguyên t ng t ể ữ Câu 2. Phân vi sinh có nh ng đ c đi m ch y u nào? ấ ạ ớ A. Phân vi sinh thích h p v i nhi u lo i cây tr ng và không gây h i cho đ t. ồ ộ ạ ứ B. Phân vi sinh ch a vi sinh v t s ng nh ng m i lo i ch thích h p v i m t ho c m t nhóm cây tr ng nh t đ nh và th i gian s d ng ng n. C. Phân vi sinh có ch a nhi u nguyên t ợ D. M i lo i phân vi sinh ch thích h p v i m t ho c m t nhóm cây tr ng nh t đ nh và th i gian s ụ d ng dài. Thông hi uể Câu A. C n ph i bón k t h p v i phân h u c và các lo i phân hóa h c N, P, K, bón đúng li u l ề ị đ nh và không bón liên t c nhi u năm khi s n xu t rau s ch. ạ B. Phân hóa h c dùng đ bón lót là chính khi s n xu t rau s ch. ọ C. Bón càng nhi u phân hóa h c càng có l D. Phân hóa h c dùng đ bón thúc là chính khi s n xu t rau s ch. ư ế ấ Câu ậ ề A. Nên bón nhi u lo i phân vi sinh v t khi s n xu t rau an toàn. ậ ấ ể c bón tr c ti p vào đ t đ tăng s l B. Không đ ể C. Nên s d ng phân vi sinh đ bón cho t ị đ nh. ẩ D. Có th tr n, t m vào h t, r cây tr V n d ng th p Câu A. C n ph i tăng c B. C n tăng c C. C n bón phân h u c v i li u l D. C n tăng c Câu A. Phân hóa h c ch a ít nguyên t ị ố b l p, y u B. Phân hóa h c d tan, cây d h p thu và cho hi u qu nhanh nên làm cho cây sinh tr ả m nh, hàm l C. Phân hóa h c th ra các axit, làm cho đ t b chua. Bón liên t c nhi u năm s làm cho đ t b chua và tr nên chai c ng. ạ D. Phân hóa h c không có tác d ng c i t o đ t. N u l m d ng phân hóa h c, không nh ng làm h i ấ đ t mà còn gây hi n t ẽ ế ạ ng t n d ch t đ c h i trong rau, gây h i cho s c kh e con ng ữ i.
ậ ụ
ữ ơ ướ
ả ủ ấ ữ ơ cho hoai m c nh m: ệ ụ ệ ầ ằ t m m b nh.
ử ụ c khi s d ng ph i ả i ch t h u c và tiêu di ả i.
ấ ng.
ưỡ ủ ấ 8 . Đ tăng đ phì nhiêu c a đ t chúng ta c n: ợ
ấ ướ ợ ầ ữ ơ ướ ợ ấ ướ i tiêu h p lí. i tiêu h p lí. ữ ơ i tiêu h p lí, bón phân h u c . V n d ng cao Câu 7. Phân h u c tr ẩ A. Thúc đ y nhanh quá trình phân gi ẩ B. Thúc đ y nhanh quá trình phân gi ệ ầ ệ t m m b nh. C. Tiêu di ụ ượ ấ D. Cây h p th đ c ch t dinh d ộ ể Câu ữ ơ A. Bón phân h u c . B. Làm đ t, t C. Bón phân h u c , t D. Làm đ t, t Ử Ụ Ả Ả Bài 8: S D NG VÀ B O QU N PHÂN BÓN ệ ỏ ắ Câu h i tr c nghi m
ế t
ề ả D. C 3 đáp án đ u sai
ọ ượ ử ụ c s d ng đ bón lót là chính?
B. Bón thúc 2 : Phân bón hóa h c nào đ ạ D. Phân ure
ọ
ố ố ả ẩ D. C 3 đáp án
B. Ch ng đ l n l n c dùng ch y u đ ? ẩ ễ ủ ế ể ẩ ạ B. Bón thúc C. T m vào h t D. T m vào r cây
ấ ượ ươ ể ả ữ ơ ng pháp đ
B. 2 ả c dùng đ b o qu n phân h u c ? C. 3 D. 4
ề ấ ấ ơ ố i x p ạ ấ ị ặ B. Đ t b m n D. Đ t t
ụ ề C. Đ t có tính ki m ầ
Ủ ử ụ c khi s d ng c n? ụ cho hoai m c
ậ ệ ọ ả I. ậ Nh n bi 1 : Có các cách bón phân nào? Câu C. Bón lót và Bón thúc A. Bón lót ể Câu C. Phân vi sinh B. Phân đ m và phân kali A. Phân lân ả ắ ơ ả ả Câu 3: Nguyên t c c b n khi b o qu n phân bón hóa h c là? ể ẫ ộ C. Ch ng acid ố ố A. Ch ng m, ch ng nóng ữ ơ ượ Câu 4: Phân h u c đ A. Bón lót Câu 5: Có m y ph A. 1 Thông hi uể ấ ẽ Câu 6: Bón phân đ m và phân kali liên t c qua nhi u năm đ t s ? ấ ị A . Đ t b chua ữ ơ ướ Câu 7: Phân h u c tr A. Bón lót s mớ B. ộ ẫ D. Tr n l n ể ả 8 : Khi b o qu n phân hóa h c nên đ trên n n b ng v t li u nào sau đây? ỗ ạ B. G ch, g D. G ch, xi măng ọ ầ ả ắ ơ ả ấ ả ả ạ 9 : Khi b o qu n phân hóa h c c n đ m b o m y nguyên t c c b n?
C. Giã nh ỏ ề ằ C. Đ tấ ả C. 5 D.6 ề
B. 4 ệ ể ủ 10 : Đi u ki n đ ệ ộ ữ ơ
ượ ủ ỏ nóng phân h u c là gì? 0 C c đ y h t không khí ra kh i đóng c nén ch t, t .
ệ ộ 0 C – 70 t đ tăng nhanh đ t 60 ế 0C – 350C t đ tăng nhanh đ t 20
ạ t đ tăng nhanh đ t 60
ầ ả ọ ấ ắ
Câu A. G , treỗ Câu A. 3 Câu A. Thoáng khí nhi B. Phân đ C. Thoáng khí nhi ị ệ ộ D. K khí nhi Câu 11 : Khi bón phân hóa h c, c n đ m b o m y nguyên t c? A. 1 ạ ặ ướ ướ ẩ i n ạ 0C – 700C ả C. 3 D. 4 B. 2
ữ ơ ầ ả ệ ả
ng? ạ Ủ Ủ ể ả ộ ngu i ườ ề trên n n g ch ả Câu 12 : B o qu n phân h u c c n làm gì đ đ m b o v sinh môi tr ộ Ủ ngu i A. B. Trát bùn C. D.
ả 13 : Phân vi sinh có th i gian b o qu n là: ừ Câu A. 4 tháng ệ ộ t đ ờ B. 6 tháng ả C. 3 tháng D. T 4 tháng – 6 tháng tùy nhi
ẩ ị ấ ồ ể ưỡ ấ ướ ng cho đ t tr c
ồ ậ ụ V n d ng Câu 14: Bác Sáu đang chu n b đ t tr ng rau xanh ăn lá. Đ tăng thêm dinh d khi tr ng Bác nên bón phân gì?
A. Phân chu ngồ B. Phân đ mạ C. Phân kali D. Phân NPK
ố ớ ồ ắ ườ ể ạ Câu 15: Đ i v i cây tr ng ng n ngày phân vi sinh th ng dùng đ bón vào giai đo n nào?
ỗ ụ ạ A. Bón lót sau m i v thu ho ch B. Bón lót trong quá trình chăm sóc
ướ ồ ạ ầ ạ c khi tr ng C. Bón lót tr D. Bón lót vào giai đo n g n thu ho ch
ư ọ Câu 16 : Vì sao không nên bón phân hóa h c vào ngày m a?
ướ ư A. N c m a làm trôi phân. B. Gây lãng phí.
ướ ư ụ ượ ấ ồ c. C. N c m a làm trôi phân, gây lãng phí. D. Cây tr ng không h p th đ
Ư ể ủ ọ Câu 17 : u đi m c a phân hóa h c đó là:
ấ ằ ườ ấ
A. M t cân b ng sinh thái trong môi tr
ng đ t.
ễ ườ ướ ấ ng đ t, n c và không khí. B. Gây ô nhi m môi tr
ả ậ ứ ụ ệ ấ ồ C. Cây tr ng h p th nhanh và cho hi u qu l p t c.
ề ữ ộ ộ ề ệ ả ị D. Hi u qu lâu dài, b n v ng, cây không b ng đ c khi bón nhi u.
ượ ữ ơ ủ ể Câu 18 : Nh c đi m c a phân h u c đó là?
ộ ờ ử ủ ả ố ớ ượ c.
ả ệ ử ề ữ ể ử ụ ề ộ ộ ị
ả ự ườ ế ấ
ườ ấ ằ ấ
ể
ả ng, làm gi m rác th i t ng đ t. ặ ế ưở ể A. Ph i t n công và th i gian x lý ( , kh mùi, tr n,…) m i có th s d ng đ B. Hi u qu lâu dài, b n v ng, cây không b ng đ c khi bón nhi u. ộ nhiên. C. Không tác đ ng x u đ n môi tr D. Gây m t cân b ng sinh thái trong môi tr ữ ơ ọ 19 : Phân bón hóa h c và phân h u c có đ c đi m chung đó là? ầ ồ ưỡ ề ng mà cây tr ng c n thi t cho sinh tr ng và phát tri n. Câu ứ A. Đ u ch a các dinh d
ấ ượ ỏ ả ượ ấ ồ ng cây tr ng giúp năng su t cao, s n l ạ ng thu ho ch tăng. ứ B. Giúp cây có s c kh e, tăng ch t l
ự ế ụ ấ
ề ả
C. Đ u có các d ng cung c p là bón lót, bón thúc, phun tr c ti p lên lá. D. C 3 đáp án
Ệ Ụ Ứ Ả Ấ
Bài 9: NG D NG CÔNG NGH VI SINH TRONG S N XU T PHÂN BÓN ế t ấ ưỡ ậ ử ụ
ặ ạ ng đ m: do trong không khí. D. Qu ng Apatit ườ ệ i ta th c hi n nguyên lý: ủ ậ ệ ố ộ ậ ặ ậ ớ ố ớ
ố ộ ậ ớ ậ ặ ố ớ ủ ủ ệ ậ ớ
ố ộ ấ ề ậ ặ ậ ớ ủ ủ ệ ậ ớ
ố ộ ấ ề ậ ặ ậ ớ ủ ủ ệ ậ ớ
ậ ầ ử ụ ậ Nh n bi ệ ể ể ả Câu 1: Nguyên li u đ vi sinh v t s d ng đ s n xu t dinh d ả ữ ơ ấ ự A. Các ch t th i h u c B. Phân xanh C. Nito t ự ể ả ấ Câu 2: Đ s n xu t phân vi sinh v t, ng ớ ủ ậ A. Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh kh i l n ? Ph i tr n v i ấ ề ch t n n. ấ B. Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh kh i l n ? Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Ph i tr n v i ch t n n.ề C. Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Ph i tr n v i ch t n n? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh ố ớ kh i l n. D. Ph i tr n v i ch t n n? Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh ố ớ kh i l n. Câu 3: S d ng phân vi sinh v t c n chú ý:
ộ
ộ ợ ọ ấ ộ ẩ ự ế
ầ ọ ớ ấ ể ạ
ượ ng ng khoáng đa và vi l
ặ ệ ậ ặ
ấ ặ ậ ể
ữ
ộ ồ ậ ườ i
ườ
ớ ộ ồ ậ ậ ườ ườ ấ ữ ơ ng là than bùn ữ ử ụ ng s d ng i và th ấ ồ ụ ườ ng xuyên có tác d ng: ổ ồ ạ ấ ị
ị ổ ồ ớ ấ ườ ưỡ ậ ộ i và đ ng v t ề ữ ng b n v ng và n đ nh cho cây tr ng; Không gây chua đ t; An toàn v i con
ụ ườ ậ ể ấ ữ ơ ủ
ạ ố ầ ọ ậ
ả ấ ộ ớ i ta tr n v i: ấ C. Đ t mùn ẽ ạ i hoàn toàn s t o ra ch t dinh d D. N t s n cây h đ u. ưỡ ng khoáng sau: ượ ượ nhanh hoai m c, ng B. Men vi sinh v t ậ c phân gi ng cho cây tr ng
ạ ượ ượ ượ ồ ng cho cây tr ng ng, trung l ng và vi l
ượ
ấ ng ch t h u c trong đ t ậ ấ ữ ơ ố ượ ạ ạ ấ ng vi sinh v t có ích, đ m trong đ t. D. Tăng s l ộ ậ
ượ ủ c
ỏ ngượ ữ ơ C. Phân h u c vi sinh D. Phân khoáng vi l ệ ạ ấ
ữ ơ ấ ng h u c cho đ t
ế ộ ộ ậ ấ ng vi sinh v t cho đ t ượ C. Tăng l ố ượ D. Tăng s l ả
ư ỏ ấ ậ ả ấ ữ ơ i ch t h u c . ơ ừ C. X d a D. Vi sinh v t phân gi ượ ọ ữ ơ c g i là phân h u c : ế ế ườ ả ủ ổ ợ ng C. Bã mía th i c a nhà máy ch bi n đ ể D. Phân lân ớ không đúng v i phân vi sinh v t phân gi ồ ấ ữ ơ i ch t h u c . ướ c khi gieo tr ng
ủ ớ ủ ớ ộ ộ ả ự ế C. Tr n tr c ti p v i h t gi ng tr ự ế D. Tr n tr c ti p v i đ t tr ồ v i phân chu ng ấ ữ ơ v i các ch t h u c ộ ậ ạ ầ
ồ c khi gieo tr ng ấ ữ ơ ả i ch t h u c ấ ữ ơ i ch t h u c ấ ữ ơ
ậ C. Vi sinh v t phân gi D. Than bùn
ưỡ ư ấ ng cho đ t, bón phân đúng cách nh sau: ạ ọ
ấ ạ ồ ạ i sau thu ho ch vào đ t.
ộ ợ ổ ợ ộ ẩ ấ A. Vùi vào trong đ t có đ m phù h p ự ế ắ B. Tránh ánh n ng tr c ti p ọ ớ C. Không tr n v i phân hóa h c ắ D. Tránh ánh n ng tr c ti p, không tr n v i phân hóa h c, vùi vào trong đ t có đ m phù h p . ậ Câu 4: Thành ph n quan tr ng nh t đ t o nên phân vi sinh v t: ưỡ C. Các dinh d A. Than bùn ặ D. Qu ng Apatit ho c photphorit B. Vi sinh v t đ c hi u. ấ ề ể ả Câu 5: Ch t n n đ s n xu t phân vi sinh v t có đ c đi m: ấ ữ ơ A. Là nh ng ch t h u c ậ ớ B. An toàn v i vi sinh v t, cây tr ng, đ ng v t, con ng C. Th D. Là nh ng ch t h u c , an toàn v i vi sinh v t, cây tr ng, đ ng v t, con ng nh t là than bùn ậ ử ụ Câu 6: S d ng phân vi sinh v t bón cho đ t và cây tr ng th ề ữ ưỡ ồ A. T o ngu n dinh d ng b n v ng và n đ nh cho cây tr ng. B. Không gây chua đ tấ ớ C. An toàn v i con ng ạ ồ D. T o ngu n dinh d ộ ườ ng i và đ ng v t. Câu 7: Đ ch t h u c A. Đ m, lân, kali ấ ữ ơ Câu 8: Ch t h u c sau khi đ ồ A. Đ mạ C. Các khoáng vi l B. Kali D. Đ m, lân, kali, và các khoáng đa l ụ ọ ậ Câu 9: Luân canh cây h đ u có tác d ng: ượ ấ C. Tăng l ậ A. Tăng l ng vi sinh v t có ích trong đ t ượ ấ B.. Tăng l ng đ m trong đ t ạ Câu 10: Lo i phân bón nào sau thu c phân vi sinh v t: ồ ụ hoai m c A. Phân chu ng đã đ ề ượ ấ B. Than bùn đ c s y khô, nghi n nh ề ả ủ Câu 11: K t qu c a vi c bón nhi u phân đ m, lân, kali vào đ t: ấ A. Tăng đ phì nhiêu cho đ t ấ B. Tăng đ chua cho đ t ấ ữ ơ ấ Câu 12: Các ch t nào sau đây không ph i ch t h u c : ắ A. Tàn d cây ngô đã thu hái b p ỏ ạ ạ B. V tr u (v h t g o) ạ Câu 13: Lo i phân nào sau đây đ A. Phân t ng h p NPK ậ B. Phân vi sinh v t chuy n hóa lân ậ ử ụ Câu 14: Cách s d ng nào sau ớ ạ ố ộ A. Tr n và ớ ấ ướ ộ B. Tr n và Câu 15: Thành ph n nào sau không thu c lo i phân vi sinh v t phân gi ả A. Các ch t h u c ặ B. Qu ng Apatit Thông hi uể ể Câu 16: Đ tăng dinh d ề ấ A. Bón nhi u các lo i phân hóa h c cho đ t. ự ế B. Bón tr c ti p phân chu ng, thân cây còn l ấ ề C. Tr n đ phân t ng h p NPK vào đ t
ọ ử ụ ố ợ
ế ệ ữ ơ ả ạ
ậ ọ ậ
i. ộ C. Làm ru ng b c thang D. Bón vôi. ấ ạ ộ
C. Màu nâu đỏ D. Màu xám xanh ướ ặ ễ ạ ạ ượ ể ẩ B. Màu vàng nh tạ ậ c dùng đ t m vào h t ho c r cây tr c khi không đ
ấ ữ ơ ậ ả i ch t h u c C. Phân vi sinh v t phân gi ứ ấ D. Phân ch a n m Tricodecma ồ
ề
ấ ữ ơ ộ ữ ấ ặ ấ l p đ t m t ấ ữ ơ ng h u c cho đ t ấ C. Tăng đ mùn và b dày cho đ t ấ ượ ng ch t h u c cho đ t đ t, tăng mùn và tăng l D. Gi
ớ ượ ể ỉ ng ít là:
ọ ồ ố ầ ư ữ ậ D. S d ng cân đ i h p lý gi a phân hóa h c, phân h u c và phân vi sinh v t ạ ấ ấ ể Câu 17: Bi n pháp không th thi u trong quá trình c i t o các lo i đ t x u: ớ A. Luân canh v i cây h Đ u. ơ ả B. Cày sâu, ph i Câu 18: Đ t phèn ho t đ ng có màu gì có màu gì: A. Màu xám đen Câu 19: Lo i phân vi sinh v t nào sau đây gieo: ậ ố ị ạ A. Phân vi sinh v t c đ nh đ m ể ậ B. Phân vi sinh v t chuy n hóa lân ấ ủ Câu 20: Tr ng cây ph xanh đ t có vai trò: ữ ớ A. Gi ượ B. Tăng l ậ ụ V n d ng ạ Câu 2 1 : Lo i phân có th dùng bón lót nh ng ch bón v i l ạ A. Đ m, kali B. Lân Câu 22 : Phân hóa h c g m các lo i nh sau:
ạ ượ ủ ạ ạ ạ ạ ụ ạ hoai m c. ư C. Men vi sinh v tậ ọ ậ D. N t s n cây h đ u ạ ượ A. Đ m, lân, kali, khoáng vi l ượ B. Đ m, lân, kali, khoáng vi l ượ C. Đ m, lân, kali, khoáng vi l ượ D. Đ m, lân, kali, khoáng vi l ụ Câu ứ ợ ng, phân ph c h p NPK. ồ ng, phân chu ng. ậ ố ị ng, phân vi sinh v t c đ nh đ m. ơ ng, R m r đ c 23 : Luân canh cây h đ u có tác d ng: ọ ậ ậ ượ ấ C. Tăng l ạ ấ ữ ơ ố ượ ạ ng vi sinh v t có ích trong đ t ấ ng đ m trong đ t ấ ng ch t h u c trong đ t ậ ng vi sinh v t có ích, đ m A. Tăng l B. Tăng l D. Tăng s l ượ ượ trong đ t.ấ ớ ậ ử ụ Câu ữ ơ 24 : K thu t s d ng không đúng v i phân h u c : ả ủ ữ ơ ụ ồ c khi bón cho cây tr ng phân h u c ph i hoai m c
ả ủ ế C. Bón lót là ch y u D. C A, B, C. ử ụ Câu 25 : S d ng phân đ m, và kali đúng cách nh sau: ạ ưở ư ng m nh
ố ồ ố c khi gieo ặ ố c khi gieo tr ng h t gi ng ho c cây con gi ng
ỹ ướ A. Tr ủ ế B. Bón thúc là ch y u ạ ạ A. Bón thúc vào giai đo n cây đang sinh tr ướ ớ ạ ộ B. Tr n tr c ti p v i h t gi ng tr ạ C. Bón lót tr D. Có th s d ng b t kì lúc nào. ể ả ọ Câu ự ế ướ ể ử ụ 26 : Nguyên li u đ ấ ấ ệ ượ ử ụ c s d ng đ s n xu t phân đ m hóa h c: ả ữ ơ ặ do trong không khí. ạ ự B. Phân xanh C. Nito t ấ A. Các ch t th i h u c D. Qu ng Apatit
ề ọ : 2.5. Đ minh h a
Ề H C KÌ I Ọ NĂM H C 202 2 2023 ƯỜ Ộ Ở Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I HOÀNG VĂN THỤ TR Ụ NG THPT Ọ Đ THI Môn thi: Ngày thi:….. ờ Th i gian làm bài: 45 phút
Ứ Ề ề Đ CHÍNH TH C Mã đ :……
Ầ Ệ ấ
ể PH N TR C NGHI M (4đi m): ậ ử ụ Ắ ệ ể ọ ể ả ưỡ ấ ấ Ch n câu đúng nh t và duy nh t ạ ng đ m: Câu 1: Nguyên li u đ vi sinh v t s d ng đ s n xu t dinh d
ặ do trong không khí. D. Qu ng Apatit ườ ả ữ ơ ấ ệ i ta th c hi n nguyên lý: ủ ố ớ ậ ớ ậ ặ ố ộ ậ ệ
ớ ậ ệ ủ ủ ố ớ ậ ặ ậ ớ ố ộ
ớ ậ ệ ủ ủ ậ ớ ậ ặ ấ ề ố ộ
ớ ậ ệ ủ ủ ậ ớ ậ ặ ấ ề ố ộ
ử ụ ậ ầ
ộ
ộ ợ ọ ấ ộ ẩ ự ế
ầ ọ ớ ấ ể ạ
ượ ng ng khoáng đa và vi l
ặ ệ ậ ặ
ấ ậ ặ ể
ữ
ộ ồ ậ ườ i
ườ
ớ ậ ấ ữ ơ ng là than bùn ữ ườ ườ ậ ồ ộ ử ụ ng s d ng i và th ấ ườ ụ ồ ng xuyên có tác d ng: ấ ị ạ ổ ồ
ườ ưỡ ấ ớ ồ ổ ị ậ ộ i và đ ng v t ề ữ ng b n v ng và n đ nh cho cây tr ng; Không gây chua đ t; An toàn v i con
ậ ể ấ ữ ơ ủ ườ ụ
ố ầ ọ ậ ạ
ả ấ ộ ớ i ta tr n v i: ấ C. Đ t mùn ẽ ạ i hoàn toàn s t o ra ch t dinh d D. N t s n cây h đ u. ưỡ ng khoáng sau: ượ ượ nhanh hoai m c, ng B. Men vi sinh v t ậ c phân gi ng cho cây tr ng
ượ ượ ượ ạ ồ ng cho cây tr ng ng, trung l ng và vi l
ượ
ấ ng ch t h u c trong đ t ậ ấ ữ ơ ố ượ ấ ạ ạ ng vi sinh v t có ích, đ m trong đ t. D. Tăng s l ộ ậ
ượ ủ c
ỏ ngượ ữ ơ C. Phân h u c vi sinh D. Phân khoáng vi l ệ ấ ạ
ữ ơ ấ ng h u c cho đ t
ế ộ ộ ậ ấ ng vi sinh v t cho đ t ượ C. Tăng l ố ượ D. Tăng s l ả
ư ỏ ấ ậ ả ấ ữ ơ i ch t h u c . ơ ừ C. X d a D. Vi sinh v t phân gi ượ ọ ữ ơ c g i là phân h u c : ế ế ườ ả ủ ợ ổ ng C. Bã mía th i c a nhà máy ch bi n đ ể ấ ự A. Các ch t th i h u c B. Phân xanh C. Nito t ự ể ả Câu 2: Đ s n xu t phân vi sinh v t, ng ớ ủ ậ A. Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh kh i l n ? Ph i tr n v i ấ ề ch t n n. ấ B. Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh kh i l n ? Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Ph i tr n v i ch t n n.ề C. Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Ph i tr n v i ch t n n? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh ố ớ kh i l n. D. Ph i tr n v i ch t n n? Phân l p ch ng vi sinh v t đ c hi u ? Nhân ch ng vi sinh v t v i sinh ố ớ kh i l n. Câu 3: S d ng phân vi sinh v t c n chú ý: ợ ộ ẩ ấ A. Vùi vào trong đ t có đ m phù h p ự ế ắ B. Tránh ánh n ng tr c ti p ọ ớ C. Không tr n v i phân hóa h c ắ D. Tránh ánh n ng tr c ti p, không tr n v i phân hóa h c, vùi vào trong đ t có đ m phù h p . ậ Câu 4: Thành ph n quan tr ng nh t đ t o nên phân vi sinh v t: ưỡ A. Than bùn C. Các dinh d ặ B. Vi sinh v t đ c hi u. D. Qu ng Apatit ho c photphorit ấ ề ể ả Câu 5: Ch t n n đ s n xu t phân vi sinh v t có đ c đi m: ấ ữ ơ A. Là nh ng ch t h u c ậ ớ B. An toàn v i vi sinh v t, cây tr ng, đ ng v t, con ng C. Th D. Là nh ng ch t h u c , an toàn v i vi sinh v t, cây tr ng, đ ng v t, con ng nh t là than bùn ử ụ ậ Câu 6: S d ng phân vi sinh v t bón cho đ t và cây tr ng th ề ữ ưỡ ồ A. T o ngu n dinh d ng b n v ng và n đ nh cho cây tr ng. B. Không gây chua đ tấ ớ C. An toàn v i con ng ạ ồ D. T o ngu n dinh d ộ ườ i và đ ng v t. ng Câu 7: Đ ch t h u c A. Đ m, lân, kali ấ ữ ơ Câu 8: Ch t h u c sau khi đ A. Đ mạ ồ C. Các khoáng vi l B. Kali D. Đ m, lân, kali, và các khoáng đa l ụ ọ ậ Câu 9: Luân canh cây h đ u có tác d ng: ấ C. Tăng l ậ ượ ng vi sinh v t có ích trong đ t A. Tăng l ấ ượ B.. Tăng l ng đ m trong đ t ạ Câu 10: Lo i phân bón nào sau thu c phân vi sinh v t: ồ ụ A. Phân chu ng đã đ hoai m c ề ượ ấ c s y khô, nghi n nh B. Than bùn đ ề ả ủ Câu 11: K t qu c a vi c bón nhi u phân đ m, lân, kali vào đ t: ấ A. Tăng đ phì nhiêu cho đ t ấ B. Tăng đ chua cho đ t ấ ữ ơ ấ Câu 12: Các ch t nào sau đây không ph i ch t h u c : ắ A. Tàn d cây ngô đã thu hái b p ỏ ạ ạ B. V tr u (v h t g o) ạ Câu 13: Lo i phân nào sau đây đ A. Phân t ng h p NPK ậ B. Phân vi sinh v t chuy n hóa lân D. Phân lân
ớ ử ụ không đúng v i phân vi sinh v t phân gi ồ ấ ữ ơ i ch t h u c . ướ c khi gieo tr ng
ộ ộ ủ ớ ủ ớ ồ v i phân chu ng ấ ữ ơ v i các ch t h u c ả ự ế C. Tr n tr c ti p v i h t gi ng tr ự ế D. Tr n tr c ti p v i đ t tr ầ ạ ậ ộ
ồ c khi gieo tr ng ấ ữ ơ ả i ch t h u c ấ ữ ơ i ch t h u c ấ ữ ơ
ặ ậ C. Vi sinh v t phân gi D. Than bùn ấ ưỡ ư ng cho đ t, bón phân đúng cách nh sau: ạ ọ
ạ ấ ồ ạ i sau thu ho ch vào đ t.
ợ
ộ ử ụ ữ ơ ọ
Ầ Ự Ậ ể
ố
ệ ồ ươ ạ ữ ể ồ ủ ộ ươ ng pháp gây đ t bi n và ph ng pháp chuy n gene có nh ng ể ứ ể ế ế ạ ộ ọ ủ ề ồ t m t đo n văn nêu quan đi m c a em v cây tr ng ế ậ Câu 14: Cách s d ng nào sau ớ ạ ố ộ A. Tr n và ớ ấ ướ ộ B. Tr n và Câu 15: Thành ph n nào sau không thu c lo i phân vi sinh v t phân gi ả A. Các ch t h u c B. Qu ng Apatit ể Câu 16: Đ tăng dinh d ề ấ A. Bón nhi u các lo i phân hóa h c cho đ t. ự ế B. Bón tr c ti p phân chu ng, thân cây còn l ấ ổ ề C. Tr n đ phân t ng h p NPK vào đ t ậ ữ ố ợ D. S d ng cân đ i h p lý gi a phân hóa h c, phân h u c và phân vi sinh v t II. PH N T LU N (6 đi m) Câu 1: Trình bày khái ni m và vai trò c a gi ng cây tr ng? ế ằ ố Câu 2: T o gi ng cây tr ng b ng ph ố đi m gì gi ng và khác nhau? ậ ụ Câu 3: V n d ng ki n th c đã h c, em hãy vi ổ bi n đ i gene?
ƯỞ Ổ Hoàng Mai, ngày 30 tháng 11 năm 2022 T (NHÓM) TR NG