Ố Ề ƯƠ Ọ Ậ Ỳ Ể TR Đ C NG ÔN T P KI M TRA H C K 1
ƯỜ NG THPT S N Đ NG S 3 Ổ Ơ Ộ Ọ Ộ T KHOA H C XÃ H I
ọ Môn: GDKT&PL 10 Năm h c:2022 – 2023
Ể Ứ
ự ậ ệ ắ ự ậ ệ ắ (20câu tr c nghi m + 2câu T lu n).
Ờ I. HÌNH TH C KI M TRA: Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50% II. TH I GIAN LÀM BÀI : 45 phút.
Ộ
Ạ Ộ Ế Ơ Ả Ờ Ố
ả
ạ ộ ả ấ i đây th hi n trách nhi m xã h i c a ho t đ ng s n xu t? III. N I DUNG Ộ BÀI 1: CÁC HO T Đ NG KINH T C B N TRONG Đ I S NG XÃ H I 1. Lý thuy tế ạ ộ ấ Ho t đ ng s n xu t ạ ộ ổ ố * Ho t đ ng phân ph i – trao đ i ạ ộ * Ho t đ ng tiêu dùng ộ ố ọ ậ 2. M t s bài t p minh h a ệ ắ 2.1. Tr c nghi m ệ Câu 1: Vi c làm nào d ả ệ ệ ể ệ ắ ộ ủ ườ ng.
ử ậ
ớ ả ệ ễ
ể ượ ử ả ấ ng
ế ớ ộ
ướ ấ A. Công ti H s n xu t hàng hóa g n v i b o v môi tr ầ B. C a hàng xăng d u A gia l n trong vi c bán hàng. ơ ả ả ế hoá đ n đ đ C. Công ti E làm gi c mi n gi m thu . ườ ư ả D. Ông K x ch t th i ch a qua x lý ra môi tr ậ ệ ủ ạ ộ ổ Câu 2: Khi ti n hành phân b nguyên v t li u c a công ty t ề ắ xu t, quá trình này này g n li n v i ho t đ ng nào d ộ ? DT10 ậ ề ả i các b ph n khác nhau trong dây chuy n s n ủ ề i đây c a n n kinh t ả ấ ấ A. s n xu t. ướ C. phân ph i.ố
ạ ộ ủ ạ ộ
ớ B. tiêu dùng. Câu 3: Trong các ho t đ ng c a con ng ườ ơ ả ấ ấ t y u nh t. ườ ng nh t. A. ít quan tr ng.ọ ả ấ ế ế C. thi
ế xã h i D. trao đ i.ổ ạ ộ i, ho t đ ng s n xu t đóng vai trò là ho t đ ng ấ D. c b n nh t. ế ị ạ ộ ạ ộ ơ ả ấ ề B. bình th ủ ộ xã h i, ho t đ ng đóng vai trò c b n nh t, quy t đ nh các ho t đ ng khác c a ế ạ ộ
Câu 4: Trong n n kinh t ộ ờ ố đ i s ng xã h i là ho t đ ng ấ ả A. s n xu t
B. phân ph i.ố ệ C. tiêu dùng ủ ướ D. trao đ i.ổ ế ắ ủ ể ề ề ế ị ườ th tr ng, vi c làm nào d i đây c a các ch th kinh t ạ ộ ớ g n li n v i ho t đ ng
Câu 5: Trong n n kinh t phân ph iố ? ả ấ
ặ ụ
ỉ ỉ ỉ ự
ơ ấ ệ ơ ấ ệ ề ề ề ậ ể ả ấ A. Công ty A đi u ch nh c c u m t hàng s n xu t. B. Công ty A đi u ch nh nhi m v các nhân viên. C. Công ty A đi u ch nh c c u nhân s công ty. D. Công ty A nh p nguyên li u đ tăng ca s n xu t.
ạ ộ ế ế ố ạ ộ ườ ả , ho t đ ng nào đóng vai trò trung gian, k t n i ng ấ ớ i s n xu t v i
Câu 6: Trong các ho t đ ng kinh t ng ể
i tiêu dùng? ạ ộ ạ ộ ậ ả ấ ậ ạ ộ ạ ộ ố ấ ườ A. Ho t đ ng v n chuy n tiêu dùng ể C. Ho t đ ng s n xu t v n chuy n ổ B. Ho t đ ng phân ph i trao đ i ụ ả D. Ho t đ ng s n xu t tiêu th
ơ ả ế ồ
ộ ề Câu 7: M t n n kinh t ấ ả ổ ạ ộ bao g m các ho t đ ng c b n nào? ố A. S n xu t, phân ph i trao đ i, tiêu dùng
ổ
ổ ạ ấ ấ ấ ả ả ả ậ B. S n xu t, kinh doanh, trao đ i, thu nh p ậ C. S n xu t, kinh doanh, tiêu dùng, thu nh p D. S n xu t, kinh doanh, trao đ i, c nh tranh.
ệ ướ ủ ể ủ ế ắ ề ế ị ườ th tr ng, vi c làm nào d i đây c a các ch th kinh t ạ ộ ớ g n li n v i ho t đ ng
ề Câu 8: Trong n n kinh t phân ph iố ? DT1 ậ i nhu n cho các thành viên.
ự
ậ
ệ ộ ề ạ ổ ợ ố A. Giám đ c phân b l ụ ệ ố B. Giám đ c phân công nhi m v các ca tr c. ấ ả ể ở ộ C. Công ty A nh p nguyên li u đ m r ng s n xu t ự D. Lãnh đ o công ty đi u đ ng nhân s .
ế ố ả ấ ả ả ẩ ộ ủ ấ ể ạ s n xu t cho các ngành s n xu t đ t o ra s n ph m là n i dung c a
Câu 9: Quá trình phân chia các y u t khái ni mệ
ấ ả A. s n xu t D. trao đ i.ổ
ế ấ ượ ọ B. phân ph i.ố ế , vi c ti n hành phân chia k t qu s n xu t cho tiêu dùng đ c g i là
ả C. tiêu dùng ả ả ố
ế Câu 10: Trong n n kinh t ấ ủ ả ậ ố ả ả ệ ề ấ A. s n xu t c a c i v t ch t. C. phân ph i cho tiêu dùng. ấ B. phân ph i cho s n xu t ấ D. tiêu dùng cho s n xu t.
ạ ộ ờ ố ấ ộ ộ ề tbàichia s v m t ho t đ ng tiêu dùng gây tác đ ng x u trong đ i s ng xã h i và đ ể ẻ ề ộ ụ ấ ắ ạ ộ ạ ộ ủ ấ ả ấ ố ổ
ự ậ 2.2. T lu n ế Bài 1:Emhãyvi ệ xu t bi n pháp đ kh cph c. Câu : Ho t đ ng s n xu t, ho t đ ng phân ph itrao đ i, tiêu dùng là gì? Nêu vai trò c a chúng. L y ví d .ụ
Ể Ủ Ủ Ề Ế BÀI 2: CÁC CH TH C A N N KINH T
1. Lý thuy tế ấ ủ ể ả * Ch th s n xu t Khái ni m:ệ Vai trò:
ướ
ề ế ủ ể ướ ế ồ ạ hàng hóa, ch th nào d ạ ộ i đây ti n hành các ho t đ ng mua hàng r i bán l i cho ủ ể * Ch th tiêu dùng ủ ể * Ch th trung gian ủ ể c * Ch th nhà n ộ ố ọ ậ 2. M t s bài t p minh h a ệ ắ 2.1. Tr c nghi m Câu 1: Trong n n kinh t ạ các đ i lý?
ủ ể ủ ể B. ch th tiêu dùng. D. ch th trung gian.
ữ ườ DT10 i ướ ủ ể A. ch th nhà n c. ấ ủ ể ả C. ch th s n xu t. ủ ể ả ấ ố ị ấ ổ ỗ ợ ả ấ ả ị Câu 2: Ch th s n xu t là nh ng ng ụ A. phân ph i hàng hóa, d ch v . ụ C. trao đ i hàng hóa, d ch v . ị ụ B. h tr s n xu t hàng hóa, d ch v . ụ D. s n xu t ra hàng hóa, d ch v
ủ ể ủ ị ướ ượ ệ i đây là vai trò c a ch th tiêu dùng? ng. ầ ủ ả ộ ế ộ Câu 3: N i dung nào d ế A. Ti t ki m năng l ợ ớ ầ ạ B. T o ra s n ph m phù h p v i nhu c u c a xã h i. ạ ơ ề C. Giúp n n kinh t linh ho t h n.
ể ả ấ ạ ị D. Đ nh h
ướ ng, t o đ ng l c cho s n xu t phát tri n. ầ ề ự ủ ể ủ ể ấ ố
ệ ộ ế Câu 4: Trong n n kinh t ủ ể A. ch th trung gian. ủ ể C. ch th doang nghi p. ủ ể ả ch ng khoán. c.
ướ ữ , ch th nào đóng vai trò là c u n i gi a ch th s n xu t và ch th tiêu dùng? ầ ư ứ B. Nhà đ u t ủ ể ướ D. ch th nhà n ? i đây Câu 5: Ch th trung gian không có vai trò nào d ủ ể ố ầ ấ ế ườ ả ạ ữ ả A. C u n i gi a s n xu t và tiêu dùng. B. Phân ph i hàng hóa đ n tay ng ấ C. Thúc đ y s n xu t và tiêu dùng hi u qu ẩ D. T o ra s n ph m hàng hóa cho ng i tiêu dùng.
ệ ạ ụ ụ ầ ộ ố ẩ ả ả ủ ể i tiêu dùng. ệ ườ ọ Câu 6: Ch th nào đóng vai trò quan tr ng trong vi c t o ra hàng hoá cho xã h i, ph c v nhu c u tiêu dùng? ệ ướ c ủ ể A. Ch th trung gian ể C. Các đi m bán hàng
ạ ỳ ng có s đi u ti ứ ế ở ừ t ị ườ ể B. Doanh nghi p Nhà n ấ ủ ể ả D. Ch th s n xu t ừ ướ t ng n ấ ả ng, song t ộ ể c, t ng giai đo n có th khác nhau tu thu c ề t c các mô hình đ u có đi m chung là ế ủ ự ề ủ ố ớ ủ ể c a ch th nào?
ấ
ể ệ i đây không th hi n vai trò c a ch th kinh t c? ậ ợ nhà n ng pháp lý thu n l i. ỷ ệ ấ th t nghi p. ộ ổ ả ị ạ ả ị
ả ổ ư ế ủ ể ệ ớ ủ ể B. Ch th tiêu dùng ườ ả D. Ng i s n xu t kinh doanh ướ ế ủ ể ủ ườ B. T o môi tr ị D. Đ m b o n đ nh chính tr . ủ ể ả ố , ch th trung gian đóng vai trò nh th nào trong m i quan h v i ch th s n ế ị ườ th tr Câu 7: Mô hình kinh t ủ ệ ộ vào m c đ can thi p c a Chính ph đ i v i th tr ể ế không th thi u vai trò kinh t ủ ể ả ấ A. Ch th s n xu t ướ ủ ể c C. Ch th Nhà n ộ ướ Câu 8: N i dung nào d ệ A. Gia tăng t l ả C. Đ m b o xã h i n đ nh. ế ề Câu 9: Trong n n kinh t ủ ể xu t và ch th tiêu dùng? ả ấ ộ ậ A. đ c l p.
ộ ề ố ề qu c dân? ầ ấ ố ố D. s n xu t. C. cu i cùng. B. c u n i ế ả ủ ể ế ướ n c ta, ch th nào đóng vai trò qu n lý toàn b n n kinh t ủ ể B. ch th nhà n ướ c ấ ủ ể ả D. ch th s n xu t. Câu 10: Trong n n kinh t A. ch th trung gian. C. ch th tiêu dùng.
ủ ứ ủ ề ớ ẻ ệ ẻ i tr hi n nay và rút ra
t bài chia s suy nghĩ c a em v thói quen dùng th c ăn nhanh c a gi ả ủ ể ủ ể ự ậ 2.2. T lu n ế Câu:Hãy vi ọ bài h c cho b n thân
ủ ể ả ủ ể ế ấ Câu 2: Th nào là ch th s n xu t và ch th tiêu dùng, chúng có vai trò gì?
Ị ƯỜ BÀI 3: TH TR NG
ng
ị ườ ng ơ ả ủ ị ườ 1. Lý thuy tế ệ * Khái ni m th tr ị ườ ạ * Các lo i th tr ứ *Các ch c năng c b n c a th tr ng
ộ ố ậ
ọ 2. M t s bài t p minh h a ệ ắ
ướ i đây? 2.1. Tr c nghi m ng Câu 1: Th tr ế ố ườ nào d i mua. ề ệ . ị ườ ạ ỹ A. Nh c s . C. Ti n t
không có y u t B. Ng ế ủ ể ướ D. Hàng hóa. ị ườ nào d i đây ng? DT10 Câu 2: Hành vi ch th kinh t không đúng khi tham gia vào th tr
ặ ể ẻ X tăng giá các m t hàng khi chi phí v n chuy n tăng cao.
ộ ậ ế ế ề
ừ ố ợ
ạ ệ ở ợ ả ầ ử
ơ ế ậ ng đ ấ Câu 3: Căn c vào tính ch t và c ch v n hành, th tr ả ả
ị ườ ng t
c, th tr
ấ ị ườ ả ứ ậ A. Doanh nghi p bán l ch M tăng đ t bi n do rau khan hi m, nh p v ít. B. Giá rau ồ C. Công ti H gi m giá mua thanh long do đ i tác ng ng h p đ ng thu mua. D. Tr m xăng d u B đóng c a không bán vì giá xăng tăng lên vào ngày mai. ị ườ ượ c chia thành: ạ ng c nh tranh không hoàn h o. ư ệ li u tiêu dùng. ướ c. ị ườ ng ch ng khoán,... ứ ạ ị ườ ng c nh tranh hoàn h o, th tr ư ệ ả ị ườ ng t li u s n xu t, th tr ướ ị ườ ng trong n ị ườ ị ườ ng ô tô, th tr ị ườ ng ngoài n ể ng b o hi m, th tr A. Th tr B. Th tr C. Th tr D. Th tr
ữ ế ộ ị ườ ứ ng là ch c năng Câu 4: Trong n n kinh t ườ
ơ ả ủ hàng hóa, m t trong nh ng ch c năng c b n c a th tr ị ng giá tr hàng hóa. ệ ừ ằ ậ ị ề A. làm trung gian trao đ i.ổ C. th a nh n giá tr hàng hóa. ứ B. đo l ả ể D. bi u hi n b ng giá c .
ị ườ ữ ộ ệ ng là quan h Câu 5: M t trong nh ng quan h c b n c a th tr ầ ả ầ ệ ơ ả ủ ướ ầ c ạ A. C u – c nh tranh.
B. C u – nhà n ố ượ ế ị D. cung – c u.ầ ố nào sau đây quy t đ nh? ng bao nhiêu, giá c nh th nào do nhân t ấ Câu 6: S n xu t hàng hóa s l ụ ị i làm d ch v .
ấ ng. c.ướ ườ ả i s n xu t. ả ườ A. Ng ị ườ C. Th tr ấ C. C u – s n xu t. ả ư ế B. Nhà n D. Ng
ị ườ ứ hàng hóa, th tr ng không có ch c năng c b n nào sau đây?
ươ ơ ả ấ B. Cung c p thông tin. ệ ấ ữ ng ti n c t tr . D. Ph
ị ườ ể ặ ạ ư ị ườ ng nh th tr ng vàng, th tr ị ườ ng ấ ộ ả ề ế Câu 7: Trong n n kinh t ấ ế ả ề A. Đi u ti t s n xu t. C. Kích thích tiêu dùng. ứ ể Câu 8: Căn c vào tiêu chí/ đ c đi m nào đ phân chia các lo i th tr ị ườ ể ả b o hi m, th tr ng b t đ ng s n? ạ ố ượ
ơ ế ậ ố ượ ng mua bán ạ ộ A. Ph m vi ho t đ ng ấ C. Tính ch t và c ch v n hành ng hàng hoá B. Đ i t ủ D. Vai trò c a các đ i t
ộ ướ ủ ị ườ ng? Câu 9: N i dung nào d i đây ị ng.
ứ không ph i là ch c năng c a th tr ụ ặ ạ ấ t, kích thích ho c h n ch s n xu t và tiêu dùng.
ấ ế ấ ườ i tiêu dùng.
ườ ả ộ ủ ừ ậ
ả ị ườ A. Cung c p hàng hoá, d ch v ra th tr ế ả ề B. Đi u ti ấ C. Cung c p thông tin cho ng i s n xu t và ng ụ D. Th a nh n công d ng xã h i c a hàng hoá ế ữ ộ ị ườ hàng hóa, m t trong nh ng ch c năng c b n c a th tr ứ ng là ch c năng
ớ Câu 10: Trong n n kinh t ệ ể ị ơ ả ủ ổ i trao đ i
ả ứ B. làm môi gi ổ D. trao đ i hàng hóa. ề A. bi u hi n giá tr hàng hóa. C. thông tin giá c hàng hóa. ự ậ
ị ườ ạ ị ườ ụ ụ ể ng và ví d c th
ng là gì? Nêu các lo i th tr ủ ị ườ ng 2.2.T lu n Câu 1: Th tr ứ Câu 2: Nêu các ch c năng c a th tr
Ị ƯỜ Ơ Ế BÀI 4: C CH TH TR NG
1. Lý thuy tế
ệ ng ơ ế ị ườ
Ư ể ơ ế ị ườ * Khái ni m c ch th tr ng là gì a. C ch th tr ủ ơ ế ị ườ b. u đi m c a c ch th tr ng
c đi m c a c ch th tr ng
ủ ơ ế ị ườ ng
ể ượ c. Nh ả ị ườ * Giá c th tr ọ ậ ộ ố 2. M t s bài t p minh h a 2.1. Lý thuy tế
ề ế ướ ự ủ ơ ể ệ ặ ộ hàng hóa,n i dung nào d i đây ế ị không th hi n m t tích c c c a c ch th ườ Câu 1: Trong n n kinh t tr ả ữ ử ụ ủ ạ
ng? ạ ổ ớ ưở ng kinh t ế . ẩ A. H giá thành s n ph m. ấ ệ ả C. Đ i m i công ngh s n xu t.
B. S d ng nh ng th đo n phi pháp. ẩ D. Thúc đ y tăng tr ả ấ ố ề ả ả ữ ư ể ộ ượ c
ắ Câu 2: S ti n ph i tr cho m t hàng hoá đ bù đ p nh ng chi phí s n xu t và l u thông hàng hoá đó đ g i làọ ả ẩ
ẩ ị ử ụ A. giá tr s d ng ố ả C. phân ph i s n ph m. B. tiêu dùng s n ph m. ả D. giá c hàng hoá.
ề ặ ả ế ệ ề , vi c đi u ti ng đ Câu 3: Xét v m t b n ch t c a n n kinh t ệ ệ ượ ế ế ủ ơ ế ị ườ t c a c ch th tr ệ ố ệ ng đ ấ ủ ề B. m nh l nh. A. th
ộ C. ý ni m tuy t đ i. ữ ạ ủ ể ế ị ườ ạ i gi a các ch th kinh t ư ượ c ví nh D. bàn tay vô hình. trên th tr ng t ộ i m t ự ế ủ c a hàng hoá do tác đ ng qua l ấ ị ể ị Câu 4: Giá bán th c t th i đi m, đ a đi m nh t đ nh đ ị ử ụ t. ng. ể ờ ệ ả A. giá c cá bi ượ ọ c g i là ả ị ườ B. giá c th tr D. giá tr s d ng.
ố ề ả ả ư ể ấ ộ ư ị ặ C. giá tr th ng d . ả ữ ượ c
ắ Câu 5: S ti n ph i tr cho m t hàng hoá đ bù đ p nh ng chi phí s n xu t và l u thông hàng hoá đó đ g i làọ ẩ ẩ
ả B. tiêu dùng s n ph m. ị ử ụ D. giá tr s d ng ố ả A. phân ph i s n ph m. ả C. giá c hàng hoá.
c g i là:
ơ ế ị ườ ả ị ườ Câu 6: H thông các quan h mang tính đi u ch nh tuân theo yêu c u c a các quy lu t kinh t đ ế ị ườ th tr ầ ủ ng. ế ượ ọ ng. ỉ ng. ng. ệ ề B. C ch th tr ậ D. Kinh t
ộ Câu 7: M t trong nh ng tác đ ng tích c c c a c ch th tr ủ
ườ ưở ữ ầ ơ ề ườ ệ ấ ả ố ng s ng. ng kinh t ế . ữ ng đ u c tích tr . . C. Giá c th tr ự ủ ơ ế ị ườ ng là ạ B. h y ho i môi tr ẩ D. thúc đ y tăng tr
ự ủ ơ ế ị ườ ặ ể ệ ở ệ ệ ị ườ A. Th tr ộ A. tăng c C. xu t hi n nhi u hàng gi ả ng th hi n vi c, các ch ủ ề ậ ằ Câu 8: Trong s n xu t và kinh doanh hàng hóa,m t tích c c c a c ch th tr th kinh t i nhu n v mình đã không ng ng ả ị ườ
ố gây r i th tr ả ấ ườ ấ ề ợ vì nh m giành nhi u l ệ đ i m i công ngh . ạ ng. ừ ng. B. bán hàng gi ả ự ế D. x tr c ti p ch t th i ra môi tr
ậ ỉ ế ể ớ ầ ư ổ A. đ u t ủ C. h y ho i tài nguyên thiên nhiên. ữ ố Câu 9: Câu t c ng "Cá l n nu t cá bé" ch quy lu t kinh t ề ệ
ế nào? ỵ ậ ư ậ ớ ụ ỵ ậ ạ A. Qu lu t c nh tranh ẩ ỵ ậ C. Qu lu t cung c u B. Qu lu t l u thông ti n t ị D. Quy lu t giá tr
ệ ủ ự ạ ạ Câu 10: Hành vi nào sau đây là bi u hi n c a s c nh tranh không lành m nh?
ữ ể ả ẩ ế ư ấ ả ụ ẩ ể A. Đ u c tích tr đ nâng giá . C. H giá thành s n ph m. B. Khuy n mãi gi m giá. ả D. T v n công d ng s n ph m. ầ ơ ạ ự ậ 2.2. T lu n
ồ ớ ướ
ồ ườ ả ự ấ i đây? Vì sao? ọ ặ ầ ế i s n xu t hoàn toàn t ng, ng do l a ch n m t hàng kinh doanh không c n quan ơ ế ị ườ ế ố ế Câu 1: Em đ ng tình hay không đ ng tình v i ý ki n nào d ự a. Trong c ch th tr tâm đ n các y u t khác.
ấ ậ ng thì ph i ch p nh n nguy c r i ro. ầ ạ ả ị ườ ị ườ ng là y u t ng. ơ ế ị ườ ạ ộ ượ ắ ư ả ơ ủ ớ ế ng, n u không thích thì không c n c nh tranh v i ai. ế ố ẫ ế ủ ể ủ d n d t ho t đ ng c a các ch th kinh t trên th tr ủ ơ ế ị ườ ể ng ng là gì? Nêu u nh c đi m c a c ch th tr ị ườ b. Tham gia th tr ơ ế ị ườ c. Trong c ch th tr d. Giá c th tr Câu 2: C ch th tr
BÀI 5: NGÂN SÁCH NHÀ N CƯỚ
ể ủ ướ c
ặ c ệ ệ ể ủ
ụ ự ệ ệ ậ
ị ộ ố ắ
ướ ướ ủ ề ộ c, n i dung nào d i đây không đúng v vai trò c a ngân sách nhà
1. Lý thuy tế ặ * Khái ni m, đ c đi m c a ngân sách nhà n ướ a. Khái ni m ngân sách nhà n c ướ ủ b. Đ c đi m c a ngân sách nhà n ướ c * Vai trò c a ngân sách nhà n ề ơ ả ề * Quy đ nh c b n v quy n và nghĩa v công dân trong vi c th c hi n pháp lu t ngân sách ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ 2.1. Tr c nghi m ậ Câu 1: Theo Lu t ngân sách nhà n c?ướ n
ế t th tr
ị ườ ng. ủ ườ ộ i dân trong xã h i.
ọ ướ
ướ ướ ể ả ướ ướ ế ế ợ ộ ụ ề ề c là công c đ đi u ti ầ ả c đ đ m b o nhu c u chi tiêu c a m i ng ủ ộ ạ ộ c duy trì ho t đ ng c a b máy nhà n c. ỹ ậ ề c đi u ti t thu nh p qua thu và qu phúc l i xã h i. A. Ngân sách nhà n B. Ngân sách nhà n C. Ngân sách nhà n D. Ngân sách nhà n
ủ ậ ả ồ Câu 2: Theo quy đ nh c a Lu t ngân sách
ể ướ c không g m các kho n thu nào? ừ ầ d u thô. ộ ị phát tri n. ị ợ ệ A. Thu vi n tr . ừ ầ ư đ u t C. Thu t , Ngân sách nhà n B. Thu t D. Thu n i đ a.
ủ ể ướ ướ ủ i đây c a ông T c? không đúng khi nói v đ c đi m c a ngân sách nhà n Câu 3: Ý ki n nào d ả ượ ự
ả ề ặ c d toán. ế ị
ự ch c th c hi n.
ế ậ ệ ợ ướ c là các kho n thu chi không đ ố ộ ướ c ph i do Qu c h i thông qua và quy t đ nh. ủ ổ ứ ướ c do Chính ph t ự ướ ượ t l p và th c thi vì l c thi c đ i ích chung.
ướ c là ế A. Ngân sách nhà n B. Ngân sách nhà n C. Ngân sách nhà n D. Ngân sách nhà n Câu 4: Ngân sách nhà n ấ ị ủ ả ộ ờ
ữ ệ ế phát sinh trong th tr ng kinh t .
ừ dân và cho dân. ả ự ướ c trong m t kho ng th i gian nh t đ nh A. b n d trù thu chi tài chính c a Nhà n ộ ơ ở ạ ầ ỹ ề ệ ậ t p trung chi cho c s h t ng và an sinh xã h i. B. qu ti n t ả ị ườ ế ủ C. kho n thu c a nh ng quan h kinh t ự ả D. kho ng d trù thu chi t
ướ ể ả ế ị ự ứ ệ ệ ả ơ ụ ủ c do c quan nào quy t đ nh đ đ m b o th c hi n các ch c năng, nhi m v c a
Câu 5: Ngân sách nhà n nhà n c?ướ
ơ ươ ơ ề ẩ ng. c có th m quy n. ướ ủ ị c. B. Ch t ch n ướ D. c quan nhà n
ị ươ ả ả ng là các kho n thu và các kho n chi ngân A. Chính ph .ủ ị C. c quan đ a ph ị ộ ủ ệ c thu c nhi m v chi c a c p. ươ ươ ủ ấ ươ ng ướ c.ướ ng ng. ậ Câu 6: Theo quy đ nh c a Lu t ngân sách thì ngân sách đ a ph ụ sách nhà n A. nhà n ị C. đ a ph ị B. đ a ph D. trung
ướ ự ự ệ ả c đ ủ n thu, chi c a Nhà n ề ẩ ướ ượ ế ị ộ ứ ể ả ờ ệ ự ệ ả c có th m quy n quy t đ nh đ b o đ m th c hi n các ch c năng, nhi m v c d toán và th c hi n trong m t kho ng th i gian ụ ọả ộ Câu 7: Toàn b các kh ơ ấ ị nh t đ nh do c quan nhà n ướ ượ ọ ủ c a Nhà n c đ
ề ệ ướ nhà n g i là c.ướ c. A. tài chính nhà n C. ti n t
ườ ượ ọ ộ ướ i đây đ ạ ướ B. kho b c nhà n D. ngân sách nhà n c g i là b i chi ngân sách nhà n
ổ
Câu 8: Tr ổ ổ ổ ổ ổ ợ ng h p nào d ỏ ơ ổ A. T ng thu nh h n t ng chi ặ ằ ỏ ơ C. T ng thu nh h n ho c b ng t ng chi.
ộ ướ i đây ph n ánh đúng v ngân sách nhà n c? ậ Câu 9: Theo Lu t ngân sách nhà n ướ ộ ố
ủ ườ i dân trong m t qu c gia.
ướ ủ ố c
ướ ướ ướ ướ c. c.ướ ướ c? ớ ặ ằ ơ B. T ng thu l n h n ho c b ng t ng chi. ơ ổ ớ D. T ng thu l n h n t ng chi ướ ề ả c, n i dung nào d ỹ ự ữ c là qu d tr tài chính c a m t qu c gia ộ ộ ố ủ c là toàn b v n c a ng ộ ả c là toàn b các kho n thu, chi c a Nhà n ệ ả ủ ộ c là toàn b tài s n c a các doanh nghi p A. Ngân sách nhà n B. Ngân sách nhà n C. Ngân sách nhà n D. Ngân sách nhà n
ộ ủ ữ ướ c đó là
ụ ể ướ ế ố t th tr ng. ỹ ị ườ B. t o l p qu phòng ch ng thiên tai
ỹ ự ữ ố ụ ể ẩ ạ ậ ạ ẩ ấ D. công c đ đ y m nh xu t kh u. Ự Ậ
ướ ữ ể ặ c là gì? Có nh ng đ c đi m nào? Câu 10: M t trong nh ng vai trò c a ngân sách nhà n ạ ậ ề A. công c đ Nhà n c đi u ti C. t o l p qu d tr qu c gia . 2.2. T LU N Câu 1: Ngân sách nhà n
BÀI 6: THUẾ
ế ủ
ế
ậ ề ụ ự ệ ệ
ướ ộ ộ c có tính ch t gì? 1. Lý thuy tế ế * Thu và vai trò c a thu ế a. Thu là gì ủ b. Vai trò c a thu ế ổ ế ộ ố ạ * M t s lo i thu ph bi n ơ ả ề ế ề ị * Quy đ nh c b n v quy n và nghĩa v công dân trong vi c th c hi n pháp lu t v thu . ộ ố ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ ắ 2.1.Tr c nghi m ả Câu 1: Thu là m t kho n n p ngân sách nhà n ắ ộ ưỡ ự ệ ế ộ ấ C. Không b t bu c. ế D. C ng ch . B. T nguy n.
ề ừ ệ ả ậ ả ộ ậ ầ ườ i có thu nh p cao trong doanh nghi p ph i trích m t kho n ti n t ph n thu nh p đ ể ế ạ c theo lo i thu gì? ắ A. B t bu c. ữ Câu 2: Nh ng ng ộ n p vào ngân sách nhà n ậ ị
ế ế ẩ ụ ặ ế ế ệ t. B. Thu thu nh p cá nhân. ậ D. Thu nh p kh u.
ế ệ ả ư ẩ ấ ậ ề ạ ằ ộ t vi c s n xu t và tiêu dùng xã h i cũng nh nh p kh u hàng hoá đ ượ ọ c g i
ướ A. Thu giá tr gia tăng. C. Thu tiêu th đ c bi ế Câu 3: Lo i thu nh m đi u ti là gì? ị
ậ ụ ặ ế ế ệ ế ế ẩ B. Thu thu nh p cá nhân. t. D. Thu tiêu th đ c bi A. Thu giá tr gia tăng. ậ C. Thu nh p kh u.
ấ ậ ử ụ ừ máy khói b i t xe ô tô gây ô ệ ả ậ ệ ả Câu 4: Doanh nghi p s n xu t ô tô A bán xe ô tô, trong quá trình v n hành, t nhi m môi tr ế ng, v y doanh nghi p A ph i đóng lo i thu gì? ế ả ị ườ ệ ế ng. ạ B. Thu b o v môi tr ễ ườ A. Thu giá tr gia tăng.
ế ậ ẩ ụ ặ ế ệ t. C. Thu nh p kh u. D. Thu tiêu th đ c bi
ế ự ộ ế Câu 5: Lo i thu nào sau đây không thu c thu tr c thu? ệ ấ
ạ ế ế ử ụ ệ ế ử ụ ế ậ ấ ẩ ậ A. Thu thu nh p doanh nghi p. ấ C. Thu s d ng đ t phi nông nghi p.
ế ự ế ậ t tr c ti p vào thu nh p ho c tài s n c a ng ế ọ i n p thu g i là gì? Câu 6: Lo i thu đi u ti ụ ặ ế ề ị ườ ộ ệ t.
ườ ụ ả ử ụ ả ế ượ ộ ệ B. Thu s d ng đ t nông nghi p. ẩ D. Thu xu t kh u, nh p kh u. ả ủ ặ ế B. Thu tiêu th đ c bi ế ự D. Thu tr c thu. ị c c ng vào giá bán hàng hóa, d ch v và do ng ẩ i tiêu dùng tr khi s d ng s n ph m
ệ
ậ ế ế ả ườ ng.
ạ ế A. Thu giá tr gia tăng. ế C. Thu gián thu. ạ Câu 7: Lo i thu đ ượ ọ c g i là gì? đó đ ế ị A. Thu giá tr gia tăng. ế C. Thu thu nh p cá nhân. ế ừ ố ồ ộ i gì? Câu 8: Hành vi tr n thu t
A. hình s .ự ỉ ậ D. k lu t.
ủ ậ ả ị
ệ ắ ỏ ộ ế nguy n. ậ B. Thu thu nh p doanh nghi p. ệ D. Thu b o v môi tr ẽ ị ở ệ 100 tri u đ ng tr lên s b khép vào t B. dân s .ự C. hành chính. Câu 9: Theo quy đ nh c a pháp lu t, thu là kho n thu mang tính ậ ự C. th a thu n. A. b t bu c. B. t ề D. đi u hòa.
ồ ủ Câu 10: Thu là ngu n thu chính c a ộ
c.ướ ế A. các h kinh doanh. C. ngân sách gia đình. B. các doanh nghi p.ệ D. ngân sách nhà n ự ậ
ậ ề i đây? ố ầ ưở ủ ệ ể ả ể ả ả ậ
ướ ệ ổ ố ệ ng thay đ i s li u thu chi c a doanh nghi p đ gi m thuê. ộ ố ờ ườ i khác đ ng tên m t s kho n thu nh p. ậ ậ ỏ ệ ề ằ ả ộ ợ ứ ả i thích r ng, đó là m t vi c làm có l i cho
ọ ả ườ ề ế ậ
ả i lao đ ng vì giúp h gi m ti n thu thu nh p cá nhân ủ ổ ế ộ ế ữ ế ạ 2.2. T lu n Câu 1: Em có nh n xét gì v các vi c làm d ế a. Giám đ c N yêu c u k toán tr ế b. Đ gi m thu thu nh p cá nhân, anh X đã nh ng c. Công ty A đã chia nh các kho n ti n chi tr thu nh p và gi ng ế Câu 2: Thu là gì? Nêu vai trò c a thu ? Thu có nh ng lo i ph bi n nào?
Ả Ấ Ả Ấ BÀI 7: S N XU T KINH DOANH VÀ CÁC MÔ HÌNH S N XU T KINH DOANH
1. Lý thuy tế
ủ ả
ấ ộ ố
ấ
ấ ả
ộ ố ắ
ự ụ ệ ạ ộ t c các công đo n c a các quá trình t ừ
ệ ụ ả ụ ằ ị ủ ng nh m m c đích
ả ậ
ộ ố ặ ấ ả ụ ị ườ ị ườ ở ộ C. m r ng th tr ị D. thanh lí tài s n.ả ứ ng. ụ ể ầ ủ ấ ị ườ ng,
ằ ấ * Vai trò c a s n xu t kinh doanh ả * M t s mô hình s n xu t kinh doanh ộ ả a. Mô hình h s n xu t kinh doanh ợ ợ b. Mô hình h p tác xã, liên h p tác xã s n xu t kinh doanh c. Mô hình doanh nghi pệ ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ 2.1. Tr c nghi m Câu 1. Kinh doanh là vi c th c hi n liên t c m t, m t s ho c t ấ ẩ ầ ư ả ặ ứ đ u t s n xu t, tiêu th s n ph m ho c cung ng d ch v trên th tr ượ ượ ợ i nhu n. B.thu đ A.thu đ c tài s n. c l ả ấ ả ạ ộ Câu 2. S n xu t kinh doanh là ho t đ ng s n xu t ra hàng hóa d ch v đ đáp ng nhu c u c a th tr ụ nh m m c đích
i.ợ ầ ư . B. đ u t ầ ơ D. đ u c . ả C. qu ng bá.
ấ ặ ượ ơ ở ủ c hình thành trên c s c a cá nhân ho c
ộ ộ
ộ ủ ủ
ộ ạ ữ ộ ả ủ ủ ậ ấ
ộ ạ ộ i lao đ ng. ỏ ẻ . ế ủ ố , khó huy đ ng v n. B. b máy qu n lí g n nh , linh ho t.
ộ ụ ả
ạ ượ ử ụ ẩ ỉ ượ c đăng kí kinh doanh t
ướ i 10 lao đ ng. B. trên 10 lao đ ng.ộ D.lao đ ng là tr em. ọ ợ ạ i m t đ a đi m, đ ạ C. không h n ch lao đ ng.
ổ ợ ấ ả ứ ể ộ ể ồ c s d ng ộ ở ữ ẹ D. khó khăn trong qu n lí n công. ộ ị ế ế ậ cách pháp ch c kinh t ẻ ư t p th , đ ng s h u, có t
ộ ổ ạ ấ ả ự ự ế
ị ầ ể ớ ể ổ . đ i m i, sáng t o. ệ D.lao đ ng tr c ti p. ả
ệ
ủ ế ạ ẳ ng. ị ườ C. đ cao ng
ườ ở ữ ả i qu n lí. ư B. cùng s n xu t chung. C ợ ấ ch u trách nhi m, bình đ ng và ề ể ồ D. k t n p thành viên. ợ ấ cách pháp nhân do ít nh t 4 h p
ự ứ
ế ậ t p th , đ ng s h u, có t ằ ợ ẫ ng tr l n nhau nh m đáp ng nhu c u ủ ầ B.chung c a các thành viên.
ổ ớ
ề ệ ượ ự ệ ể i v i v n đi u l c chia thành đ
ị ượ c hình thành do s đóng góp c a nhi u ng ộ ề ạ
ầ
nhân. ệ ữ ạ ợ
ườ ủ ệ ề ằ ổ ố ố ề i, v n đi u
ượ ượ ọ c hình thành b ng v n đóng góp c a nhi u ng c g i là
ằ ổ ổ ầ B. c ph n. C. c phi u.
ầ ệ ượ ế ằ ổ i, v n đi u l ề ệ
ượ ọ ầ ườ ố ầ ượ ọ c g i là ổ c g i là c ph n. Ng
ả
ố ườ ầ C. doanh nghi p.ệ ụ ở ứ ả ổ ị ch c có tên riêng, có con d u, có tài s n, có tr s giao d ch đ
c thành l p ho c đăng kí ướ ủ ụ ế ằ ộ ị ổ D. c đông. ủ ề c hình thành b ng v n đóng góp c a nhi u ng ổ i đóng góp c ph n đ D. giám đ c.ố ậ ượ nào d ặ i đây?
ộ D. H kinh doanh. C. H p tác xã.
ậ B. H tiêu dùng. ế ợ
ể ệ ố ị ươ ự ấ
ợ h p tác xã là ả ự ủ ng tr l n nhau. ố ư ệ ố ch trong qu n lí tài s n và ngu n v n.
ộ B. s n xu t theo m t quy trình c đ nh. ả ồ D. t ủ ộ ệ ằ ả ệ ự ị ch u trách nhi m b ng toàn b ộ
ề ọ ệ
ậ ồ ớ A. sinh l ộ ả Câu 3. Mô hình h s n xu t kinh doanh đ ủ ể ườ ộ ậ B. c a m t h gia đình làm ch . A. c a m t t p th ng ể ườ ệ C. c a các doanh nghi p nh l i lao đ ng. D. c a t p th ng Câu 4. M t trong nh ng h n ch c a mô hình h s n xu t kinh doanh là ả ỏ ẻ A. quy mô nh l ả ả ủ ộ C. ch đ ng qu n lí và tiêu th s n ph m. ộ Câu 5. Mô hình h kinh do nh ch đ ộ A. d Câu 6. Mô hình s n xu t kinh doanh h p tác xã là t ấ nhân do ít nh t 7 thành viên ậ nguyên thành l p. A. t ạ ả Câu 7. Đ mô hình s n xu t kinh doanh h p tác xã phát tri n n đ nh, hi u qu thì các thành viên c n ho t ơ ở ự ủ ự ị ộ ch , t đ ng trên c s t ở ộ ả B. m r ng th tr A. dân ch trong qu n lí. ổ ứ ợ ệ ch c kinh t Câu 8. Liên hi p h p tác xã là t ệ ươ ợ ậ nguy n thành l p và h p tác t tác xã t ỗ ủ A. riêng c a m i thành viên. ạ ố ồ D. đ i m i sáng t o và phát tri n. C. tăng ngu n v n pháp đ nh. ề ủ ườ ớ ố Câu 9. Doanh nghi p đ ệ ằ ướ ầ i đây? nhi u ph n b ng nhau thu c lo i hình doanh nghi p nào d ổ ệ ư B. Công ty c ph n. A. Doanh nghi p t C. Công ty trách nhi m h u h n. D. H p tác xã. ầ Câu 10. Công ty c ph n là doanh nghi p đ ề ệ ượ c chia thành nhi u ph n b ng nhau đ đ l ổ ứ A. c t c. ầ Câu 11.Công ty c ph n là doanh nghi p đ ằ ề ượ c chia thành nhi u ph n b ng nhau đ đ ổ ị ộ ồ A. h i đ ng qu n tr . B. c đông. ấ Câu 12. Là t ậ thành l p theo quy đ nh c a pháp lu t nh m m c đích kinh doanh thu c mô hình kinh t A. Doanh nghi p.ệ ộ ổ ậ ủ Câu 13. Đi m n i b t c a mô hình kinh t ợ ẫ ậ A. t nguy n thành l p và t ả ồ C. phát huy hi u qu ngu n v n u đãi. ệ ư nhân là doanh nghi p do m t cá nhân làm ch và t Câu 14. Doanh nghi p t ủ ạ ộ ….. v m i ho t đ ng c a doanh nghi p. ả ủ A. tài s n c a mình. ự B. năng l c tài chính. C. ngu n thu nh p. i hành chính. ị D. đ a gi
ặ ệ ộ ch c ho c m t cá nhân làm
ố ồ ổ ể ủ ở ữ
ợ ề ệ ủ ng niên.
ấ ả ậ C. h p đ ng v i đ i tác. ồ ề ữ ạ ộ ờ ề ệ ạ t ự ả B. d th o thành l p. ế ệ ộ ổ ứ ậ ả ị i th i đi m đăng ký thành l p là t ng giá tr tài s n ghi trong ườ ớ ố D. báo cáo th ợ i đâykhi nói v mô hình s n xu t kinh doanh h p tác xã?
ướ ợ ẫ
ủ ớ ợ ệ ch u trách nhi m, bình đ ng và dân ch trong qu n lí.
ệ ề ư
ị ả ầ
ợ ấ ệ ể ữ ủ ượ ươ ng tr l n nhau. ẳ ụ ệ ạ ộ c bi u hi n
ư ế
ố ậ ề ự nguy n thành l p.
ị ợ ẵ ấ ể ươ ự ả ệ ờ ng tr nhau theo th i đi m.
ấ ả ứ ở ữ ủ
ồ
ả ướ ỉ ố ủ ệ D. Do nhà n
ặ ộ ả ạ
ệ ủ i đ i di n làm ch .
ệ ư t doanh nghi p t
ủ nhân là lo i hình do ai làm ch ? ườ ạ B. Ng ủ ể ậ D. Do t p th làm ch . ớ ộ nhân v i h kinh doanh là gì? ư ồ ị B.T cách pháp nhân.
ệ ạ ạ ị D. Ph m vi và đ a bàn.
ướ ứ ề i đây có quy n phát hành ch ng khoán?
ữ ạ ệ
ộ ả ợ
ạ ộ ồ ả ấ ầ ổ ộ i đây khi ho t đ ng c n ph i có Đ i h i đ ng c đông, H i
B. Công ty trách nhi m h u h n. ấ D. H s n xu t kinh doanh. ạ ộ ố ướ ặ ả ố
ầ
ộ ả ợ ổ ề ệ ư B. Doanh nghi p t ấ D. H s n xu t kinh doanh.
ự ậ
ả ờ ườ ợ ỏ ng h p và tr l i câu h i.
ườ
ậ ấ ồ ư ề ử ậ ệ ế ị ả ượ ể ả ả ậ ầ ướ ả ộ ố i nhu n ban đ u. ẩ chi phí s n xu t s n ph m không tăng, đ m b o đ ắ ứ ợ c m c l ệ ổ ấ ả ủ ả ể ữ ồ ệ ớ ộ ườ ợ ng h p 2. ừ ụ ề ộ ớ ả năm l p 10 ông đã ph i làm nhi u công vi c t ệ ừ ể ụ ệ ấ ờ ố ử ạ ọ ả ọ ệ ề ố ị ể ở ử ố ả ề ệ ẩ ầ ờ Câu 15. Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên là doanh nghi p do m t t ch s h u có ngu n v n Đi u l A. đi u l c a công ty. ồ Câu 16.Em không đ ng ý v i ý ki n nào d ậ ệ ự A. T nguy n thành l p và h p tác t ả ự ủ ự ị B. T ch , t C. Các thành viên có quy n và nghĩa v , trách nhi m nh nhau. ườ ứ i đ ng đ u ph i ch u trách nhi m thay các thành viên. D. Ng ả ắ ộ Câu 17.M t trong nh ng nguyên t c ho t đ ng c a mô hình s n xu t kinh doanh h p tác xã đ nh th nào? ặ B. T do đóng ho c rút ti n v n. A. Các thành viên t C. T D. S n xu t theo quy trình đ nh s n. ợ Câu 18.Hãy ch ra đâu là hình th c s h u c a mô hình s n xu t kinh doanh h p tác xã? ứ ở ữ ả B. Có hình th c s h u tài s n chung. A. Ngu n v n c a cá nhân ho c h gia đình. ậ C. Doanh nghi p có tên riêng, tài s n riêng. c thành l p và qu n lí. ệ ư Câu 19.Doanh nghi p t ủ ủ ở ữ A.Ch s h u làm ch . ủ ướ c làm ch . C. Do Nhà n ệ ơ ở ể Câu 20.C s đ phân bi ố A. Ngu n v n pháp đ nh. ị C. Ph m vi ch u trách nhi m. ệ Câu 21.Mô hình doanh nghi p nào d ầ ổ A. Công ty c ph n. C. H p tác xã. ả Câu 22. Mô hình s n xu t kinh doanh nào d ị ể ồ đ ng qu n tr , Ban ki m soát và Giám đ c ho c T ng giám đ c đi u hành? ổ A. Công ty c ph n. nhân. C. Thành viên h p tác xã. 2.2. T lu n ọ Câu1: Hãy đ c các tr ợ ng h p 1. Tr ủ ợ Sau khi kí h p đ ng, Doanh nghi p A nh n th y giá c a nguyên v t li u đang có xu h ng gia tăng, nh ng ợ ệ ồ h p đ ng đã kí không th thay đ i giá, nên Doanh nghi p A đã quy t đ nh c t gi m m t s chi phí v x lí ấ ch t th i đ gi Em có đ ng tình v i hành đ ng c a Doanh nghi p A hay không? Vì sao? Tr nhân viên ph c Ông Q sinh ra trong m t gia đình nghèo, t ả ề ụ v quán ăn, giao hàng, ph giúp c a hàng và r t nhi u công vi c bán th i gian khác đ nuôi s ng b n thân ả và trang tr i h c phí. T t nghi p đ i h c ngành Qu n tr kinh doanh, ông đã xin vào làm cho công ti v lĩnh ự v c phân ph i s n ph m mà ông yêu thích. Sau đó, ông vay ti n đ m c a hàng đ u tiên, nh kinh nghi m
ự ế ọ ỏ ượ ặ ế ụ ở ử ứ ứ và ham h c h i, ông đã g t hái đ c thành công, ti p t c m c a hàng th 2, th 3 và hình thành ỗ ử
ủ ậ
ệ ư ự ữ ợ nhân và công ty h p danh th c t chu i c a hàng. Em có nh n xét gì hành trình thành công c a ông Q? Câu 2:So sánh s khác nhau gi a doanh nghi p t
Ờ Ố Ụ Ụ Ủ BÀI 8: TÍN D NG VÀ VAI TRÒ C A TÍN D NG TRONG Đ I S NG
ể ụ ủ
ộ ố ắ
ố ỗ ố ồ ủ ể ử ụ ắ gi a ch th s h u và ch th s d ng ngu n v n nhàn r i theo nguyên t c
ả ể ượ ệ ạ ả ố
ả
ộ ủ ượ ạ ộ ư ế D. tín ch p.ấ ệ ể ủ ể ở ữ ộ c hi u là hoat đ ng i ngân. C. gi ụ
ờ ạ ữ ả ả ố
ố ố ụ ử ụ
ầ ụ ể ồ
ộ ờ ố ạ thông qua vi c luân chuy n ngu n v n t m ườ c bi u hi n nh th nào? ố B. Đ c s d ng v n vay vô th i h n. ả ề D. Ch ph i hoàn tr ti n v n vay. ệ ầ ư ữ ủ ế
ư ị B. ch a có ti n. i ố ổ D. có v n n đ nh.
ẽ ế C. đang thi u ti n. i cho ng ề ườ ử i g i
ế ộ ượ ề ạ ả C.thay th m t kho n n . c s u đãi. c b n hàng ợ D. có đ B. nh n đ
ữ ụ ề ộ
ờ ạ ả ộ ấ ị ậ ả ả ỏ
ệ ế ậ
ề ử ụ ộ ố ạ ặ ườ ườ ụ ủ ồ ả B. bên cho vay đòi.C. có kh năng tr n . ườ i cho vay nh ả ợ D. không còn đ tin c y. ng quy n s d ng ngu n v n cho ng ộ i vay trong m t
ờ
ườ ả i b o lãnh. ụ ố ầ ử ụ ạ ộ ồ ế ấ C.giao đ nh m c ti n g i. ứ ề ử D. giao ng ị ệ ố i vay v n c n s d ng ngu n v n vay đúng m c đích, có hi u
ướ ả ườ i đây?
ạ ố
ệ ọ
i cho vay. ủ ạ ộ ượ ụ ộ i đây?
ườ i. ướ c th hi n qua n i dung nào d ủ ề ệ ằ . B. Duy trì s cân b ng c a ti n t
ự ả ả ợ ố ự ủ ầ ư vào lĩnh v c c a ng ữ ộ ẩ ả ấ ượ ự ề ề ạ ộ 1. Lý thuy tế ặ ệ * Khái ni m và đ c đi m c a tín d ng ụ ủ * Vai trò c a tín d ng ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ 2.1. Tr c nghi m ế ữ Câu 1. M i quan h kinh t hoàn tr có kì h n c v n và lãi đ A. tín d ng.ụ B. thanh lí. ể ặ Câu 2.M t trong nh ng đ c đi m c a ho t đ ng tín d ng đ ượ ử ụ A. Có tính hoàn tr c g c và lãi. ả ỉ C. S d ng v n vay sai m c đích. ố ượ ủ Câu 3. Vai trò c a tín d ng là góp ph n tăng l ng v n đ u t ỗ ủ ệ th i nhàn r i c a các cá nhân, h gia đình, doanh nghi p và Chính ph đ n nh ng ng ề ố ầ A. đang c n v n. ạ ỗ ệ ử ề Câu 4. Vi c g i ti n nhàn r i vào ngân hàng s mang l ậ ượ ự ư ả ộ A. m t kho n ti n lãi. tin c y.ậ ể ị Câu 5. Tín d ng là m t giao d ch v tài s n gi a bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay chuy n ử ụ giao tài s n cho bên đi vay s d ng trong m t kho ng th i h n nh t đ nh theo th a thu n, bên đi vay có trách ả ả ố nhi m hoàn tr c g c và lãi khi A. đ n h n thanh toán. ể Câu 6.Đ c đi m c a tín d ng là ng ấ ị th i gian nh t đ nh mà không. ề ở ữ ề A. giao quy n s h u. B. giao quy n th ch p. ụ Câu 7.Khi tham gia ho t đ ng tín d ng, ng ụ ệ qu và ph i th c hi n nghĩa v nào d ử ụ ạ A. Hoàn tr n g c, lãi đúng h n. ườ ể C. Đ u t ể Câu 8. M t trong nh ng đ c đi m c a ho t đ ng tín d ng đ A. Thúc đ y s n xu t và l u thông hàng hóa. ạ C. T o ra l ồ B. S d ng ngu n v n linh ho t. D. Chuy n giao công ngh cho m i ng ể ệ ự D. Xây d ng n n tài chính minh b ch. ặ ư ỗ ng ti n nhàn r i cho xã h i.
ộ ệ ề ườ ể ượ
ượ ượ
ệ ề ụ ướ ườ ụ c vay tín d ng là ng ạ ượ B. t o đ D. m n đ ườ i đây? i cho vay và ng c b o đ m b ng đi u ki n nào d
ặ i đi vay đ ồ i vay ầ ậ c thu nh p ban đ u. ế ấ ả ượ ả ằ ố ủ
ỉ ệ i cho vay. ướ c.
ị ồ ể ừ ả s n xu t chăn nuôi, ch B có ý đ nh g i ngân hàng đ nh n đ
ị ế ệ ụ ượ ế B. Ngu n v n c a ng D. Chính sách ti n t ấ ủ ộ
ị ơ ượ c ti n l
ồ ồ ớ ấ ủ ấ
ọ ẫ ươ ố i mu n gi ả ự ậ ượ c ơ ụ ể ề ầ t ch C cũng đang c n ti n và có ý đ nh vay ữ ạ ố ề i s ti n này và vay thêm l ệ ng án nào đ đ m b o s an toàn mà v n phát huy hi u
ấ ể ưở ể ề ả ủ ồ ử ề ng lãi su t. B. Cho ch C vay theo lãi su t ngân hàng.
ị ồ ế ấ ị D. Làm theo mong mu n c a ch ng.
ồ ầ ệ ố ủ ệ ế ẽ
ầ ủ
ờ ể ế ị ủ ụ
ệ ị
ả ồ ưỡ ề ủ ọ ộ ổ ứ ươ ợ ồ ọ ng án nào d
ệ ỏ ấ ả c s ti n trên hi u qu nh t?
ủ ụ ể i ngân hàng đ làm th t c. ng.
ư ấ ủ ậ ả ị v n c a ch H.
ờ ấ ả ụ ồ
ế ử ụ ư ủ ề ồ
ừ ư ế ể ư ấ ạ ậ
ề ờ ệ ẳ
v n cho cha m g i ti n vào ngân hàng đ nh n lãi su t c a ngân hàng. Tuy nhiên bà X l ụ ủ ượ ừ ố
ư ụ ỏ
ủ D. Ông K.
ẹ ả ọ ỏ ố
ả ặ ấ ố ọ
ể ọ ằ
i mu n cho b n mình vay theo lãi su t ngân hàng, v a duy trì đ ể ữ C. Bà X. ệ ạ ọ ể ư ấ ờ c hoàn c n c a gia đình H ch G cán b ngân hàng đã t ấ ủ ơ ộ ế ụ ả ấ ố i con nhà nghèo, sau khi T t nghi p THPT vì hoàn c nh khó khan nên m H mu n nhà đi làm công nhân.M c dù v y H r t mu n h c Đ i h c đ sau này có c h i phát tri n b n thân. ồ ộ v n cho H nên ti p t c đi h c b ng ngu n ượ ưở ng lãi su t th p, th i gian hoàn tr dài. Theo em, Ngân hàng c h
ạ ộ
ố ượ ườ ầ ng có nhu c u.
ỗ ủ ạ ặ ồ ố ỗ ợ ấ ả B. H tr t t c các đ i t ỏ D. Xóa b tình tr ng cho vay n ng lãi. ụ ấ i có thu nh p th p. ướ c.
ủ ụ ệ ể ữ Câu 9. M t trong nh ng đi u ki n đ đ ả ạ ả ợ A. có kh năng tr n đúng h n. ả ợ ờ ổ ượ c tài s n th ch p. c th i gian tr n . C. thay đ i đ ả ữ ệ Câu 10 Quan h tín d ng gi a ng ườ ấ ế ấ ả A. Tài s n th ch p ho c tín ch p. ề ệ ủ ấ ị c a Nhà n lãi su t đ nh kì hàng năm. C. T l ử ị ệ ụ c 300 tri u đ ng t Câu 11. Dành d m đ ụ ế ị ề t chuy n này, ch K ch m t dây h i đ n thuy t ph c ch B tham gia ch i h i đ ti n lãi 6,8%/ năm. Bi ị ờ ế ậ ề ờ nh n đ i cao h n lãi su t c a ngân hàng.Tình c bi ạ ị ệ ngân hàng 300 tri u đ ng v i lãi su t 10%/ năm. Còn ch ng ch B l ể ả ơ ti n đ mua xe h i. Theo em chi B nên ch n ph ề qu c a đ ng ti n? A. G i ti n vào ngân hàng đ h ụ ủ ự C. Nghe theo s thuy t ph c c a ch K. ả ự Câu 12. Do chi phí xây d ng phát sinh, ông K c n 70 tri u đ ng đ hoàn thi n căn nhà. N u không s ph i ủ ư ụ ợ ả tr theo giá phát sinh c a nhà th u là 18%. Bà T v ông quy t đ nh đi vay tín d ng c a ngân hàng nh ng ấ ờ ả ố ề ộ ủ ụ ạ ng cho anh 3% s ti n bà ph i nh anh Y là cán b xã làm th t c và ph i b i d ng i làm th t c gi y t ượ ụ ư ấ ờ ế ượ ch c tín d ng đen, c vi c này ch H đã t t đ đ v n cho ông K vay ti n c a m t t c duy t. Tình c bi ấ ể ướ ậ ủ ụ th t c nhanh g n lãi su t theo th a thu n. Theo em v ch ng ông K nên ch n ph i đây đ ệ ượ ố ề vay đ ồ ưỡ ủ ụ ả ề ự ế ớ B. Nh anh Y lo th t c và tr ti n b i d A. Tr c ti p t ầ ủ ầ ề D. Ch p nh n tr theo yêu c u c a nhà th u. C. Vay ti n theo t ờ ượ ạ c 300 triêu đ ng. Ông bà đang i đ Câu 13. Gia đình bà X sau v thu ho ch tôm tr các kho n chi phí còn l ọ ớ ả ệ t s d ng ngu n ti n nh th nào cho hi u qu thì M là con gái c a ông bà đang h c l p băn khoăn ch a bi ấ ủ ẹ ử ề ằ i cho r ng 10 t ớ ấ ấ ử i ch ng đáng là bao so v i vi c tham gia vài chân h i c a ông T hàng g i ngân hàng thì lãi su t th p, ti n l ạ ả ấ ạ ồ c tình c m mà xóm. Ông K ch ng bà l ứ ạ ấ ờ ủ ụ ả gì cho ph c t p. Theo em nh ng ai hi u ch a đúng vai trò c a tín d ng? kh i ph i lo th t c gi y t A. Ông K và bà X. B. Ông K, bà X và M. Câu 14.H là h c sinh gi ậ ở con ị ả ủ ế ượ Bi t đ ề ti n vay c a ngân hàng chính sách vì đ ằ chính sách ho t đ ng nh m m c đích gì? ậ ỗ ợ ườ A. H tr ng i nghèo, ng ế ả i quy t ngu n v n nhàn r i c a Nhà n C. Gi ự ậ 2.2. T lu n ặ Câu 1: Em hãy nêu khái ni m, đ c đi m và vai trò c a tín d ng
Ụ Ụ Ị BÀI 9: D CH V TÍN D NG
1. Lý thuy tế ụ * Tín d ng ngân hàng
ụ ủ ể ặ a. Đ c đi m c a tín d ng ngân hàng
ộ ố ụ ứ b. M t s hình th c tín d ng ngân hàng
Cho vay tín ch pấ
ế ấ Cho vay th ch p
ả Cho vay tr góp
ươ ụ * Tín d ng th ạ ng m i
ụ * Tín d ng tiêu dùng
ụ ủ ể ặ a. Đ c đi m c a tín d ng tiêu dùng
ộ ố ị ụ ụ b. M t s d ch v tín d ng tiêu dùng
ụ ủ ả ị D ch v cho vay tr góp c a công ty tài chính
ử ụ ụ ệ ẻ Cho vay tiêu dùng qua vi c phát hành và s d ng th tín d ng
ụ * Tín d ng nhà n ướ c
ụ ể ặ ướ ủ a. Đ c đi m c a tín d gn nhà n c
ộ ố ụ ướ ứ b. M t s hình th c tín d ng nhà n c
ế ủ Phát hành trái phi u chính ph
ụ ừ Tín d ng vay t ộ ngân hàng chính sách xã h i
ộ ố ắ
ậ ể ụ ộ ượ ề ố ủ ng ti n v n c a
ờ ấ ơ ở
ả ố ị
ế ậ ổ ệ ấ ị ạ ị
ệ ị ử ụ ả ượ ơ ở ổ c c s n đ nh. ộ ườ ộ ượ ử ụ ạ ự B. t o d ng đ ệ ạ D. t o vi c làm cho ng ể ậ ụ ệ ấ ố ề ng ti n v n
ề ộ
ị ỉ
ờ B. trong th i gian vô đi u ki n. ố ượ D.theo đ i t ố ệ ng khách hàng. ề ả ả ủ ề ườ ị
ự ề ệ ằ D. vô th i h n.
i vay ph i tr đ ti n g c và ti n lãi C. b ng ti m l c. ủ ườ ự
ờ ạ ầ i vay do đó không c n ấ ề ả ả ả ả ả ờ ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ 2.1. Tr c nghi m Câu 1. Tín d ng ngân hàng là vi c ngân hàng ch p nh n đ khách hàng s d ng m t l ộ ngân hàng trong m t th i gian nh t đ nh trên c s lòng tin khách hàng có kh năng A. hoàn tr g c và lãi khi đi n h n. i lao đ ng. C. có vi c làm và thu nh p n đ nh. ụ Câu 2.D ch v tín d ng ngân hàng là vi c ngân hàng ch p nh n đ khách hàng s d ng m t l ủ c a ngân hàng ấ ị ờ A.trong m t th i gian nh t đ nh. ầ ư ủ C.theo ch đ nh c a nhà đ u t . ụ ụ Câu 3.Khi tham gia d ch v tín d ng, ng ả ằ ề B. b ng kh năng. A.vô đi u ki n. ứ ấ Câu 4.Cho vay tín ch p là hình th c cho vay d a vào uy tín c a ng C. ngân hàng b o lãnh. A.tài s n đ m b o. D. tr lãi su t ti n vay. ả ợ B. th i gian tr n .
ấ ấ ấ ự i vay có trách nhi m cung c p trung th c, chính xác các thông tin cá nhân, gi y
ế ườ ầ ủ ệ ả ả t theo yêu c u c a ngân hàng và ph i tr
ề
ấ ả ự ố ủ ủ ụ ạ ợ ố ị ủ ể
ắ ư
ấ ấ ươ ố ng đ i th p.
ị
ỏ ả ả ả ể ư ườ
ớ
ậ D. tăng d n.ầ
ả ả ườ ể ả ợ i vay không th tr n cho
ể ể ả ề ở ữ ầ ợ ng h p ng ả B. lãi su t t ỳ ả ả D. không ph i tr lãi đ nh k . ả ứ ạ ủ ụ i vay ph i có tài s n đ m b o, th t c vay ph c t p nh ng có th vay ấ ả C. gi m d n. ả i vay ph i có tài s n đ m b o. Tr ề ử ụ i vay ph i chuy n quy n s h u, quy n s d ng tài s n th ch p đ ngân hàng
ử ườ ế ấ ả
ạ ể ộ ồ ử ụ B. phát mãi toàn b tài s n. ợ D. đáo h n h p đ ng cho vay.
ẻ ẻ ướ ả ề
ấ ụ ụ c, tr ti n sau do ngân hàng phát hành. S ti n ngân hàng ộ ố ề ử ụ ị
ả ủ
ầ
B. kh năng tài chính c a ngân hàng. ể D. th i gian, đ a đi m giao d ch. ự ố ướ ở ướ ụ ệ ệ ộ ở ị c th c hi n b i B tài n c
ị ả ờ ệ c ta hi n nay vi c huy đ ng v n đ ạ ứ ự ổ ố ạ ộ ượ i ba hình th c: phát hành công trái xây d ng T qu c; trái phi u kho b c và
ạ ổ
ứ ổ ổ ế ệ ị ộ ế ế B. c phi u ch ng khoán. D. đóng góp c ph n.
ử ụ ượ ụ ụ ứ ấ ậ ấ ằ ị c ngân hàng ch p nh n khi
ớ
ồ ố ả ả ả ờ ạ c th i h n.
B. Khi khách hàng không còn tài s n đ m b o. D. Khách hàng tr v n và lãi tr ượ ả ố ế ử ụ ồ ị ụ ứ ấ ậ ấ ằ ướ c ngân hàng ch p nh n khi
ế ấ ượ ườ ả B. Đ c ngân hàng b o lãnh b ng tài s n c đ nh.
ợ
ằ D. Cam k t tr n b ng l ứ ả ố ị ậ i nhu n kinh doanh. ướ ả ế ả ợ ằ ả ngân hàng khác. ụ ụ ệ ằ ả ị i đây
ướ ộ
ủ thu nh p.
ng. ộ ầ ườ ượ ợ ớ ả ề B. Tr ti n lãi tr ố ả D. Tr lãi và g c theo th c t ả i mua đ ả ợ ố c, tr n g c sau. ậ ự ế c
ả ạ ứ ệ
ử ụ ầ ậ ự ư ủ
i hàng hóa sau khi s d ng. nh ng l n sau. ử ụ ơ ở ữ ướ ề ề ụ ệ ị i đây khi s d ng d ch v vay B. tr l D. vay nhi u h n ự không cho phép khách hàng th c hi n đi u gì d
Câu 5.Khi vay tín ch p ng ờ ầ t c n thi ả ồ ợ ố B. thanh kho n h p đ ng. A. v n và lãi đúng h n. ướ ỳ ạ ả c k h n. C. các kho n n c đ nh. D. ti n g c tr ặ ỳ ạ ơ ườ i vay, th t c đ n gi n, k h n Câu 6.Đ c đi m c a vay tín ch p là d a hoàn toàn vào uy tín c a ng ố ề ng n, s ti n vay ít nh ng ấ A.lãi su t khá cao. ả ả ộ ầ C. ph i tr m t l n. ấ ế Câu 7.Vay th ch p đòi h i ng ờ ượ ố ề ươ ố ớ đ ng đ i l n th i gian cho vay dài v i lãi su t c s ti n t ỏ A. phù h p.ợ B. th a thu n. ườ ấ ế Câu 8.Khi vay th ch p ng ả ườ ngân hàng thì ng ả ế ấ A.x lí tài s n th ch p. ụ ổ C. chuy n đ i m c đích s d ng. ụ Câu 9.Th tín d ng ngân hàng là th chi tiêu tr ủ ẻ ử ụ ể cung c p cho ch th s d ng đ thanh toán khi mua hàng hóa, d ch v ph thu c vào l ch s tín d ng và ủ ủ ẻ A.kh năng tài chính c a ch th . ủ ẻ ủ ắ C. nhu c u mua s m c a ch th . Câu 10.Ho t đ ng tín d ng nhà n ướ chính d ế A.tín phi u kho b c. ầ C. s ti t ki m cá nhân. Câu 11.Khách hàng s d ng d ch v tín d ng b ng hình th c vay tín ch p đ nào? ủ A. Khách hàng có đ uy tín v i ngân hàng. C. Khi ngu n v n ngân hàng d i dào. ụ Câu 12.Khách hàng s d ng d ch v tín d ng b ng hình th c vay th ch p đ nào? ả i vay ph i có tài s n th ch p. A.Ng ế ấ ở ả C. Đã có tài s n th ch p ử ụ Câu 13.Khách hàng s d ng d ch v tín d ng b ng hình th c vay tr góp ph i có trách nhi m nào d ố ớ đ i v i ngân hàng? ầ ố ợ ố ả A. Tr lãi và m t ph n s n g c. ộ ị ườ ế ả C. Tr lãi theo bi n đ ng c a th tr ủ ệ Câu 14.L i ích c a vi c thanh toán m t l n so v i mua tr góp là ng ư ủ ề A. đáp ng dù ch a đ đi u ki n. C. nh n s u đãi c a ngân hàng. Câu 15.Ngân hàng tín d ng ụ tín ch p?ấ
ố ể ị
ả ợ ả ề ố B. Dùng uy tín c a đ n v công tác đ vay. D. Dùng v n vay đ cho ng i khác vay.
ạ c k h n. ứ ườ ụ ụ ệ ể ầ
ụ ữ ầ ồ ờ
ỉ ố ị ử ụ ị ủ ướ ụ ế ầ ợ ố ề ể i đây đ có l
ạ ủ ỉ ủ ế ố t ấ t nh t?
ả ả
ứ ổ ứ ố ổ ấ ầ ườ ừ ụ ộ ủ ơ A.Tr n lãi và g c không đúng kì h n. ể ướ ỳ ạ ề ố C. Tr ti n g c và ti n lãi tr ướ c. Anh có nhu c u mua xe ô tô đ ph c v cho công vi c và Câu 16.Anh M là nhân viên công ch c nhà n ị ể ạ sinh ho t c a gia đình, đ ng th i có th ch y d ch v vào nh ng ngày ngh cu i tu n. Tuy nhiên s ti n tích i ích lũy ch đ 50% giá tr c a chi c xe c n mua. Theo em anh M nên s d ng d ch v nào d kinh t ế ấ A.Mua theo hình th c tr góp và th ch p. ch c tín d ng bên ngoài. C. Vay t ứ B. Mua theo hình th c tr góp và tín ch p. i thân góp v n c ph n. D. Huy đ ng ng các t
ự ậ
ồ ạ ế ữ
ả ằ ụ ụ ẩ ự ể ế ệ ố vì đây là m i quan h đi vay
ị ỉ ầ ượ ự ấ ả ầ ả ố ổ ượ c. ệ ử ụ ợ ấ ứ ể ố ẻ ằ ủ ể ể ệ ử ụ ấ ả ụ ề ặ t c chi phí ả ồ ự c bao g m trong s n ph m đ ụ ượ c. ệ ẩ ặ c mua. ủ ằ ượ ụ ế ấ ả 2.2. T lu n ớ ồ Câu1: Em đ ng ý hay không đ ng ý v i nh ng ý ki n sau? T i sao? ị a. Ch T cho r ng tín d ng không ph i là công c thúc đ y s phát tri n kinh t cho vay. ệ ụ ậ b. Anh Q nh n đ nh tín d ng th c ch t là m i quan h vay m n tài s n không c n hoàn tr lãi mà ch c n trao đ i uy tín cá nhân là đ ấ c. Bà P chia s r ng vi c s d ng tín d ng có r i ro r t cao vì bên đi vay có th tr n n b t c lúc nào và bên cho vay không th ki m soát đ ữ d. Ông D cho r ng không có s chênh l ch gi a vi c s d ng ti n m t và mua tín d ng vì t ượ ả ả ph i tr đã đ ể Câu 2: Tín d ng ngân hàng là gì? Nêu đ c đi m c a cho vay th ch p và cho vay tr góp
Ạ Ậ Ế BÀI 10: L P K HO CH TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
ệ ế 1. Lý thuy tế ạ * Khái ni m k ho ch tài chính cá nhân
ạ ế ạ * Các lo i k ho ch tài chính cá nhân
ế ắ ạ K hoach tài chính cá nhân ng n h n
ế ạ K hoach tài chính cá nhân trung h n
ế ạ K hoach tài chính cá nhân dài h n
ệ ậ ủ ế ầ ọ * T m quan tr ng c a vi c l p k hoach tài chính ca nhân
ướ ậ ế * Các b c l p k hoach tài chính cá nhân
ộ ố ắ
ề ữ ề ế ệ ậ ỗ ề ậ i là đ c p đ n
ườ ủ t ki m… c a m i ng ộ ế ả ậ D. tài s n v ch ng.
ợ ồ ồ ạ ủ ả ả
ề ệ ề ế ệ ạ ế ầ ư t ki m, đ u t
ị C. giá tr xã h i. ọ ế ạ ế ậ ạ ọ ỏ 2. M t s câu h i minh h a ệ 2.1. Tr c nghi m ấ Câu 1: Nh ng v n đ nói v thu nh p, chi tiêu, ti ể B. tài chính t p th . A. tài chính cá nhân. ỗ ế ậ ệ Câu 2: Vi c m i cá nhân l p b n k ho ch thu chi giúp h qu n lý ti n b c c a cá nhân bao g m các quy t ề ậ ậ ị ,… là đ c p đ n khái ni m nào sau đây ? đ nh v thu nh p, chi tiêu, ti ể ế B. K ho ch tài chính t p th . A. K ho ch tài chính cá nhân.
ố ả D. Cân đ i chi tiêu cá nhân.
ờ ộ ằ ả ệ ề ụ ự
ế ế
ạ
ờ ộ ả ệ ế ự ạ C. dài h n.ạ ằ
ạ ế ệ ậ ề D. nhi u h n. ụ 3 tháng đ n 6 tháng là đ c p đ n vi c l p k ho ch tài chính cá nhân
ạ C. dài h n.ạ
ằ ế ụ ữ c nh ng m c tiêu tài chính quan
ở ọ ệ ế ề ậ ả ờ ự ệ ậ B. trung h n.ạ ề ạ ề ậ ế B. trung h n.ạ ề ạ 6 tháng tr lên là đ c p đ n vi c l p k ho ch tài chính cá nhân
ế C. dài h n.ạ ừ B. trung h n.ạ
ỗ ạ ạ ả ế ạ ế ạ ủ
i. ể ậ B. t p th . ề D. nhi u h n. ượ ạ D. vô h n.ạ ả ườ ọ D. m i ng
ạ ạ ả ắ ệ ự ụ ườ ề ề C. nhi u ng ạ ề i qu n lý ti n b c c a ườ i. ằ
ờ ả
ướ ướ D. d i 6 tháng. B. trên 3 tháng.
ả ạ ế i 3 tháng. ạ C. trên 6 tháng. ề ạ ự ụ ệ ằ
ừ ừ ờ ế ừ ế ả B. t 3 đ n 6 tháng. 9 đ n 12 tháng. 7 đ n 11 tháng. 1 đ n 2 tháng. D. t
ạ ế ạ ừ ế ự ề ệ ằ ạ ượ c
ộ
ế ế ụ ế ừ ế 4 đ n 6 tháng. D. t
3 đ n 6 tháng. ệ ậ 1 đ n 2 tháng. ộ ở ế ế ủ ữ ệ
ườ i duy trì đ c
ườ ng xuyên.
B. thói quen chi tiêu lãng phí. ụ ợ ầ D. thâm h t n n n th ạ ế ệ ệ ậ ủ ỗ
ườ
ượ ọ
ưỡ
B. xa lánh và kì th .ị ọ D. đùm b c và nuôi d ủ ụ ế ệ ạ
ệ ậ ả ắ
ế t l p thi chi phung phí. t.
ấ ướ ơ ả ầ
c.ướ
c c b n? D. 4 b ệ c.ướ C. 3 b ạ ế ể ậ ượ ữ ự ế ạ ộ c.ướ c k ho ch và th c hi n thành công k ho ch tài chính c c b n đ l p đ
ắ ị
t l p quy t c thu chi cá nhân. ệ ự ầ ậ C. Thu nh p tài s n gia đình. ệ ậ ạ ế Câu 3: Vi c l p b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n m c tiêu tài chính trong m t th i gian ệ ậ ướ ề ậ ắ i 3 tháng) là đ c p đ n vi c l p k ho ch tài chính cá nhân ng n (d ạ ắ A. ng n h n. ệ ậ Câu 4: Vi c l p b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n m c tiêu tài chính trong m t th i gian ế ừ t ắ ạ A. ng n h n. ệ ậ Câu 5: Vi c l p b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n đ ộ tr ng trong m t th i gian t ắ A. ng n h n. Câu 6: K ho ch tài chính cá nhân là b n k ho ch thu chi giúp m i ng A. cá nhân. ế ế Câu 7: K ho ch tài chính cá nhân ng n h n là b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n m c tiêu tài chính trong kho ng th i gian A. d ế Câu 8: K ho ch tài chính cá nhân trung h n là b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n m c tiêu ộ tài chính trong m t kho ng th i gian A. t C. t ả Câu 9: K ho ch tài chính cá nhân dài h n là b n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n đ ả ọ ữ ờ nh ng m c tiêu tài chính quan tr ng trong m t kho ng th i gian ừ ừ ừ 6 tháng tr lên. B. t A. t C. t ỗ ạ ự ụ Câu 10: M t trong nh ng tác d ng c a vi c l p và th c hi n k ho ch tài chính cá nhân là giúp cho m i ượ ng A. chi tiêu tài chính lành m nh.ạ ấ ợ C. thu chi tài chính b t h p pháp. ộ ự ụ ữ Câu 11: M t trong nh ng tác d ng c a vi c l p và th c hi n k ho ch tài chính cá nhân là giúp cho m i cá nhân đ c ng i khác ế A. tôn tr ng và quý m n. C. ghen gét và trêu ch c.ọ ng. ữ ộ ỗ ự Câu 12: M t trong nh ng tác d ng c a vi c l p và th c hi n k ho ch tài chính cá nhân là giúp cho m i ể ắ ủ ộ ườ ng i ch đ ng n m b t tình hình tài chính b n thân đ ự ợ ỉ ề do tiêu sài lãng phí. B. t A. đi u ch nh cho phù h p. ứ ầ ế ậ ượ D. thi C. chi tiêu v t m c c n thi ệ ự ạ ế ể ậ Câu 13: Đ l p k ho ch tài chính cá nhân c n th c hi n m y b c.ướ B. 2 b A. 1 b ướ ơ ả Câu 14: M t trong nh ng b cá nhân là ế ậ A. thi ỉ ề C. đi u ch nh quan h cung c u. ị B. xác đ nh đ a bàn chi tiêu. D. t do tiêu sài lãng phí.
ạ ộ ữ ể ậ ượ ế ướ ơ ả ự c k ho ch và th c c c b n đ l p đ ộ không ph iả là m t trong nh ng b
ế ệ
ị ể
ự ượ ế ạ t k ho ch đ ra.
ệ ậ B. Theo dõi và ki m soát thu chi cá nhân. ề ệ D. Th c hi n chi tiêu v ế
ừ ạ ự
ạ ự ế ạ ể ế ự ầ ư ề ti n m t ki m soát. B. T do tiêu sài không có ch ng m c. D. Ng u h ng tiêu sài không theo k ho ch.
ớ ệ ệ ệ ậ
ế ượ t. ẫ ứ ạ ế không đúng v i vi c l p k ho ch tài chính cá nhân? ứ ầ t m c c n thi
ạ ệ ự
ả ị ả ầ B. Tiêu sài lãng phí v ố D. Cân đ i chi tiêu theo tài chính cá nhân. ể ế ượ c các đ nh m c cho các kho n thu chi t đ
ạ ế ự ệ ố ệ ướ ậ ứ c l p k ho ch tài chính cá nhân nào sau đây?
ị ể
ự ệ ạ ạ ệ ự ượ ế ể ầ t ki m ti n trong 8 tu n đ mua v t c u lông làm quà
ộ ế ạ
D. vô h n.ạ C. dài h n.ạ
ạ ạ ạ ể ẽ ế ụ ệ ề ả ộ t ki m m t kho ng ti n trong vòng 5
ạ ề ạ ế
ạ B. trung h n.ạ
ệ ồ D. vô h n.ạ ể ạ ố c 1.5 tri u đ ng đ tham gia khóa b i d ồ ưỡ ng
ượ ạ ế ọ ớ ế ế ệ ệ ạ ị t ki m trên c a b n H là lo i k ho ch tài chính cá nhân
ạ B. trung h n.ạ C. dài h n.ạ
ự ế
ạ ầ ế ệ ề
t ki m ti n trong vòng 7 tháng đ mua qu n áo. ạ ể
ừ ấ ề ế
ệ t ki m t ồ ử ụ ể ị
ể ế ự ệ ạ ạ
ế ệ ề
ở t ki m ti n trong vòng 6 tháng đ mua sách v . ạ ủ ề ể ệ
ế ệ ể
ề ượ ề ả
ả ờ ợ ỏ
ng h p sau và tr l ị ụ ả ằ i thích r ng do ch s d ng
ẻ ả ị ị ử ụ ử ả ậ t h n m c và không thanh toán kho n vay đúng h n. Ngoài ra, ch c a B còn có l ch s tr ch m
ể ả ợ ạ ố ạ ng đi công tác vào cu i tháng, nên không th tr n đúng h n. Đây là lí
ị ườ ậ
ấ ụ ử ụ ị ủ ụ ệ ị Câu 15: N i dung nào sau đây ạ hi n thành công k ho ch tài chính cá nhân? ụ A. Xác đ nh m c tiêu tài chính. ủ ế ạ C. Tuân th k ho ch tài chính cá nhân. ớ ệ Câu 16: Vi c làm nào sau đây đúng v i vi c l p k ho ch tài chính cá nhân? ế ề A. Ti n hành chi tiêu theo k ho ch đ ra. ấ C. Th c hi n đ u t Câu 17: Vi c làm nào sau đây A. Duy trì chi tiêu tài chính lành m nh.ạ ế ế t ki m theo k ho ch. C. Th c hành ti ủ ạ Câu 18: Vi c b n A ghi chép đ y đ các kho n thu chi đ bi khi phân b tài chính là th c hi n b ụ B. Theo dõi và ki m soát thu chi cá nhân. A. Xác đ nh m c tiêu tài chính. ề ạ ệ ạ ủ ế t k ho ch đ ra. D. Th c hi n chi tiêu v C. Tuân th k ho ch tài chính cá nhân. ợ ầ ề ế ạ ệ Câu 19.Vi c b n H v ch ra k ho ch th c hi n ti ạ ế ặ t ng em trai là thu c lo i k ho ch tài chính cá nhân B. trung h n.ạ ắ A. ng n h n. ạ ệ Câu 20.Đ có ti n mua đi n tho i, b n H đã v ch ra m c tiêu s ti ộ tháng là thu c lo i k ho ch tài chính cá nhân C. dài h n.ạ ắ A. ng n h n. ệ ế Câu 21: Trong su t năm h c l p 10, b n M đã ti t ki m đ ủ ạ ti ng Anh trong d p hè. Vi c ti D. ít h n.ạ ắ A. ng n h n. ạ ắ ệ ệ Câu 22: Vi c làm nào sau đây là th c hi n k ho ch tài chính cá nhân ng n h n? ể A. Ti ể ủ ề ệ B. Trong 9 tháng đã đ dành đ ti n đ mua đi n tho i. ể C. S d ng ti n ti r t lâu đ tiêu sài. ệ D.Đ dành 3 tri u đ ng trong vòng 2 tháng đ đi du l ch. ệ Câu 23: Vi c làm nào sau đây là th c hi n k ho ch tài chính cá nhân trung h n? ể A. Ti ể B. Trong 9 tháng đã đ dành đ ti n đ mua đi n tho i. ế ử ụ t ki m tháng 3 đ n tháng 5 đ tiêu sài. C. S d ng ti n ti ồ ộ ể D.Đ dành đ c m t kho n ti n đ ng trong vòng 2 tháng. ự ậ 2.2. T lu n ườ ọ Hãy đ c tr i câu h i. ậ ị ủ ứ Ch c a B t c gi n vì b ngân hàng khoá th tín d ng. Nhân viên ngân hàng gi ị ủ ứ ẻ ượ ạ th v ị ả ằ ề ầ nhi u l n. Ch b o r ng do ch th ọ do chính đáng nên ngân hàng làm v y là m t uy tín ngân hàng và không tôn tr ng khách hàng. – Theo em, ch c a B s d ng d ch v tín d ng có trách nhi m không? Vì sao?
ử ư ế ẽ ứ ế – N u là nhân viên ngân hàng, em s ng x nh th nào?