Ờ Ố

Ậ BÀI 1. PHÁP LU T VÀ Đ I S NG

Ọ Ứ TR NG TÂM

A. KI N TH C  1. Khái ni mệ  pháp lu tậ ậ a. Pháp lu t là gì? ậ

ướ c ban hành ượ ả ­ Pháp lu t là h  th ng các quy t c x  s  chung do nhà n ằ ệ và đ c b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n c. ậ ắ ử ự ề ự ộ ữ ượ ự ệ ệ ả ướ ủ   ­ Các quy t c x  s  chung chính là n i dung c a pháp lu t, là các ữ   ẩ c làm, nh ng vi c ph i làm và nh ng ệ ệ ố ự ử ự ữ c làm. ủ

ả ắ ề chu n m c v  nh ng vi c đ ượ vi c không đ ậ ặ ư b. Các đ c tr ng c a pháp lu t ổ ế ạ ­ Tính quy ph m ph  bi n ữ khuôn m u, đ ọ ổ ứ ố ớ ượ ọ ắ ử ự  m i n i, đ i v i m i t ụ   ẫ c áp d ng ự    ch c, cá nhân, trong m i lĩnh v c

ể ệ ặ ậ ớ ạ ạ ậ + Pháp lu t là nh ng quy t c x  s  chung, là ề ầ ở ọ ơ nhi u l n,  ộ ủ ờ ố c a đ i s ng xã h i. ư + Đây là đ c tr ng đ  phân bi t pháp lu t v i các lo i quy ph m xã ộ h i khác. ị ằ ạ ẳ ấ ậ ề ấ ị ị ề ự ượ ả ệ ằ c ban hành và đ ướ ự ọ ổ ứ ấ ạ ắ ả ộ ố ớ c, b t bu c đ i v i m i t ề ạ ấ ị ử ự ị ủ   ổ ế + Tính quy ph m ph  bi n làm nên giá tr  công b ng, bình đ ng c a ở ả   ả ệ pháp lu t, vì b t kì ai   trong đi u ki n, hoàn c nh nh t đ nh cũng ph i ậ ẫ ượ ử ự c pháp lu t quy đ nh. x  s  theo khuôn m u đ ộ ắ ­ Tính quy n l c, b t bu c chung: ứ   ậ ướ c đ m b o th c hi n b ng s c +Pháp lu t do nhà n ề ự   m nhquy n l c nhà n  ch c cá nhân, b t kì ệ ả ai cũng ph i th c hi n, b t kì ai vi ph m cũng đ u b  x  lí nghiêm theo   ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ể ữ ệ ự ậ ớ t s  khác nhau gi a pháp lu t v i quy ạ ứ ặ ph m đ o đ c. ị ẽ ề ặ ứ ặ ể ệ ứ ủ ả ạ ừ ề ị lu t đ ẽ ả ủ ề ơ + Đây là đ c đi m phân bi ạ ­ Tínhxác đ nhch t ch  v  m t hình th c: ậ +Hình th c th  hi n c a pháp lu t là các Văn b n quy ph m pháp ậ ượ ả ặ c quy đ nh rõ ràng ch t ch  trong t ng đi u kho n ẩ +Th m quy n ban hành Văn b n c a các c  quan nhà n c quy ế ả ướ ượ c đ ậ ị đ nh trong Hi n pháp và lu t ban hành Văn b n quy ph m pháp lu t ả ậ ạ ạ ộ ơ ủ ể ố ệ ự ơ ớ ộ ấ ậ ằ ấ ướ ủ ộ ả ủ ấ ả ơ ấ   +Các Văn b n quy ph m pháp lu t n m trong m t th  th ng nh t: ộ   i ban hành (có hi u l c pháp lí ơ ấ   c trái v i n i dung c a văn b n do c  quan c p trên ả   t c  các văn b n ả ế c trái Hi n pháp.

ấ ủ ả ả ả N i dung c a văn b n do c  quan c p d ượ th p h n) không đ ệ ự ban hành (có hi u l c pháp lí cao h n). N i dung c a t ượ ợ ề đ u ph i phù h p không đ ấ ủ ậ 2. B n ch t c a pháp lu t ậ ấ a. B n ch t giai c p c a pháp lu t

1

ấ ể ể ủ ấ ể ộ ụ (Đi m a m c 2: B n ch t giai c p là bi u hi n chungc a b t kì ki u pháp lu t nào…” Không d y)ạ ậ ậ ấ ­ Pháp lu t mang b n ch t giai c p sâu s c vì pháp lu t do nhà n ể ệ ệ ệ ấ ả ướ ủ ạ ệ c c a nhân dân lao đ ng”:  đ i di n là nhà n ắ ấ ậ ấ ầ ả ấ ầ ề ệ ự ả ằ ướ ướ   ả c ướ ạ c đ i di n cho giai c p c m quy n, th  hi n ý chí ban hành, mà nhà n   ề ự   ề ủ c a giai c p c m quy n ban hành và b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n c. ấ ủ ậ ả ấ ­ Pháp lu t Xã h i Ch  nghĩa mang b n ch t c a giai c p công nhân, ộ c c a nhân dân lao đ ng. ệ ợ ủ ệ t Nam đ i di n cho l i ích c a gccn và nhân dân lao ộ ủ ướ ủ ệ ạ mà đ i di n là nhà n ạ ướ ­ Nhà n c Vi đ ng.ộ ồ ẳ ủ ị ậ ủ ủ ủ ộ ệ

ộ ủ

ồ ừ ự ễ ộ ạ ậ   ị ­ Ch  t ch H  Chí Minh kh ng đ nh: "Pháp lu t c a ta là pháp lu t ậ ự ề ự th t s  dân ch vì nó bao v  quy n t    do, dân ch  r ng rãi cho nhân dân ộ lao đ ng...” ả ậ ấ b.B n ch t xã h i c a pháp lu t  Các quy ph m pháp lu t b t ngu n t ờ ố  th c ti n đ i s ng xã h i, do ộ ờ ố ệ ễ các thành viên trong xã h i th c hi n. ự ệ ự c th c hi n trong th c ti n đ i s ng xã ự ể ủ ị ạ ứ ố ậ ớ , chính tr , đ o đ c:

i) ả i)

ậ ớ ậ ớ ậ ớ ạ ứ

ệ ữ ệ ữ ệ ữ ướ ể ứ ạ ạ ậ ắ ự ậ ượ ạ  Các quy ph m pháp lu t đ ộ ộ h i vì s  phát tri n c a xã h i ế ệ ữ 3.  M i quan h  gi a pháp lu t v i kinh t ả ả ế (gi m t : a. Quan h  gi a pháp lu t v i kinh t ả ị (gi m t b. Quan h  gi a pháp lu t v i chính tr : c. Quan h  gi a pháp lu t v i đ o đ c: ữ ế ố ắ ớ ự ộ Nhà n ế ể ợ ộ

c luôn c  g ng chuy n nh ng quy ph m đ o đ c có tính   ph  ổ bi n, phù h p v i s  phát tri n và ti n b  xã h i thành các quy ph m ạ   pháp lu t.ậ ấ ỉ ượ ứ ề ủ ằ c tuân th  b ng ni m tin, ủ ị ạ  Khi  y, các giá tr  đ o đ c không ch  đ ng tâm c a cá nhân hay do s c ép ự ệ ằ ộ ả ướ ả ứ   c b o đ m th c hi n b ng s c ứ ượ c nhà n c.

ướ

ươ l ủ ư ậ c a d  lu n xã h i mà còn đ ướ ề ự ạ m nh quy n l c nhà n ủ ộ ậ 4. Vai trò c a Pháp lu t trong đ i s ng xã h i ộ ả ậ c qu n lí xã h i a. Pháp lu t là ph ị ậ ự ổ ,  n đ nh, không th ể Không có pháp lu t, xã h i s  không có tr t t c. ồ ạ t n t ướ ­ Nh  có pháp lu t, Nhà n ể ượ ể ề ự ủ ổ ọ c quy n l c c a mình và   ơ ứ  ch c, c ờ ố ệ ể ươ ng ti n đ  Nhà n ộ ẽ ậ ể ượ i và phát tri n đ ượ ậ ờ c phát huy đ ủ ạ ộ c các ho t đ ng c a m i cá nhân, t ki m tra, ki m soát đ quan trong ph m vi lãnh th  c a mình. ổ ủ ế ả ạ ­ Đ  tăng c ể ườ ậ ổ ứ ự   ướ c ph i: xây d ng ậ ả ả ự ệ ệ ậ ng pháp ch  trong qu n lí nhà n  ch c th c hi n pháp lu t, b o v  pháp lu t. pháp lu t, t

2

ệ ể ả ệ ệ ậ ề   ự ng ti n đ  công dân th c hi n và b o v  quy n, ươ ủ b. Pháp lu t là ph ợ ợ l ề ượ ả ị c quy đ nh ả ề ở ự ứ ệ ị i ích h p pháp c a mình ụ ủ  các v n b n pháp ­ Quy n và nghĩa v  c a công dân đ   ủ   ậ lu t, căn c  vào các quy đ nh này mà công dân th c hi n quy n c a mình. ậ ể ệ ề ợ ệ ả ng ti n đ  công dân b o v  các quy n l ­ Pháp lu t là ph ợ   i ích h p ủ ậ ươ pháp c a mình thông qua các văn b n lu t. ề ấ ả ­ Công dân ph i ch p hành pháp lu t, tuyên truy n cho m i ng ạ ườ ố  i, t ị ư ậ   pháp lu t v a quy đ nh ậ ả ườ i vi ph m pháp lu t. ừ ự ề ị

ọ ậ ừ ậ Nh  v y ữ cáo nh ng ng ệ ứ ể quy n công dân v a quy đ nh cách th c đ  công dân th c hi n. B. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN

̃ ượ ̉ ̣ c thê hiên thanh Câu1. Môi quy tăc x  s  th ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ể ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ử ự ươ ng đ ́ A. môt quy pham phap luât. C. môt th  chê phap luât. ́ ơ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ B. môt quy đinh phapluât. D. môt nganh luât. ́ ươ i không đ ́ c trai v i nôi dung ̀ ́ ể ệ ̉ ̉ ̣ ̉ B. quy ph m phô biên.́ ạ ́ ̣ ộ ế ng ch . ́ ̣   D. tinh xac đinh chăt

̣ ̉ ̣ ̉ ử ự ̀ ̀ ́ ̃ ư ượ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ạ ộ ̉ ́ ́ ̃ ̣ ̣ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ưỡ ́ ́ ̀ ̀ ́ ươ c ban hanh la Câu2.  Nôi dung cua văn ban luât câp d ́ cua văn ban luât câp trên la th  hi n ́ ắ A. tinh b t bu c chung. ́ ưỡ C. tinh c ́ư ̀ ̀ ̃ che vê hinh th c. ́ ̀ ̀ ́ Câu 3.Bât ki ai trong điêu kiên hoan canh nhât đinh cung phai x  s  theo   ́ ̃ ̉   c phap luât quy đinh phan anh đăc tr ng c  ban nao cua khuôn mâu đ ́ phap luât? ̀ ự ắ ́ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh c ng ch . ̀ ử ự Câu 4. Quy tăc x  s  chung do Nha n ̣ ̣ ̉ B. nôi quy. ́ C. phap luât. ́ D. văn ban. ̣ ự ơ A. công văn. ̀ ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ Câu 5. D a vao đăc tr ng c  ban nao cua phap luât đê phân biêt s  khac ̃ ́ ư ̣ ư ̣

ạ ̉ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ư ́ ́ ̣ ơ nhau gi a phap luât v i quy pham đao đ c? ̀ ự ắ ộ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh xac đinh chăt che vê măt nôi dung. ́ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ự ệ ả ằ ̣ ́ ́ ̀ Câu6. Phap luât do Nha n ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ộ ̉ ́ ưỡ ̣ ̃ ̃ ̀ ̀ ́ ề   ả ươ c ban hành và đ m b o th c hi n b ng quy n ướ i đây cua phap luât? ́ ́ ạ B. tinh quy ph m phô biên. ́ ̣   D. tinh xac đinh chăt ́ ̀ ́ ư ươ ự ủ l c c a Nha n c la đăc tr ng nao d ̀ ự ắ ́ A. tinh quyên l cb t bu c chung. ́ ế ng ch . C. tinh c ́ư ̀ ̀ ̃ che vê hinh th c. ́ ơ ̉ ̣ ươ ư ộ ̣ ̉ ́ c ta? ̀ Câu7.N i dung nào sau đây la đăc tr ng c  ban cua phap luât n

3

́ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ụ Câu8. Quy t c x  s  chung là khuôn m u chung, đ ề ườ ̀ B. Tinh ôn đinh lâu dai. ̀ ự ắ D. Tinh quyên l c b t bu c chung. ượ ẫ t c  m i ng ộ ề ầ   c áp d ng nhi u l n, ờ   ủ ự ọ i, trong m i lĩnh v c c a đ i ́ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ơ ộ ắ ưỡ ̣ ̣ ́ ́ ơ A. Tinh quôc tê rông l n. ̃ C. Tinh đôi ngoai chăt che. ắ ử ự ở ố ớ ấ ả ọ  nhi u n i, đ i v i t ố s ng xã h i la đăc tr ng nao sau đây cua phap luât? ́ ạ A. Tinh b t bu c chung. ́ C. Tinh c ̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̃ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ̃ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ̀ ̀ ̀ ́ ươ   ươ ng i dân binh th ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̣ Câu9. Văn ban pháp lu t phai chinh xac, dê hiêu đê ng ̀ ộ ạ ̉ ́ ̃ ưỡ ̣ ̣ ́ ́ ̃ c la đăc tr ng nao sau đây cua phap luât? ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ộ ế ng ch . ậ ́ ̉ ượ cung co thê hiêu đ ̀ ự ắ ́ A. Tinhquyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh c ng ch . ́ ̀ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ơ Câu 10. Hinh th c thê hiên cua phap luât la cac văn ban do cac c  quan nha ̀ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̃ ự ơ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ạ ộ ̉ ́ ́ ̃ ưỡ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ự ̉ ̣ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ́ ́ ̉ ươ c ta co hiêu l c phap li cao nhât? ́ ́ ̀ ươ n c co thâm quyên ban hanh la A. vi pham phap luât. B. quy pham phap luât. ư D. quy pham chi thi. . C. quy pham thông t ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ượ c ap dung nhiêu lân, nhiêu n i, tât ca moi linh v c la   Câu 11. Phap luât đ ̀ ư ướ đăc tr ng nao d i đây cua phap luât? ̀ ự ắ ́ A. Tinh quyên l cb t bu c chung. ́ ế ng ch . C. Tinh c Câu 12. Văn ban luât nao sau đây cua n ̉ ̣ ̣ B. Chi thi. ́ ́ C. Thông t ả .ư ự ượ ằ ả ́ D. Nghi quyêt.́ ề ự   ệ c đ m b o th c hi n b ng quy n l c ́ ́ A. Hiên phap. ạ Câu 13. Quy ph m nào sau đây đ

ạ ứ ̣ D. Pháp lu t.ậ C. Giao duc. ̀ ̉ ̉ ̣ c?ướ nhàn ậ A. T p quán. Câu 14. Phap luât đ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ượ ̀ ̀ ự A. quyên l c nha n ̀ ự C. quyên l c xa hôi. ́ B. Đ o đ c. ự c đam bao th c hiên băng ̀ ́ ự ươ B. quyên l c chinh tri. c. ̀ ự D. quyên l c nhân dân.

̃ Câu 15. Pháp lu t làậ ệ ố ả ấ ị

ậ ụ ể ề ậ ự ế ờ ố  đ i s ng. ướ c ban. ề ự   ị A. h  th ng các văn b n và ngh  đ nh do các c p ban hành và th c hi n.ệ B. nh ng lu t và đi u lu t c  th  trong th c t C. h  th ng các quy t c s  s  chung do nhà n D. h  th ng các quy t c s  s  đ c hình thành theo đi u ki n c  th ệ ụ ể ươ ữ ệ ố ệ ố ủ ừ c a t ng đ a ph ắ ử ự ắ ử ự ượ ng. ượ ả c ban hành và đ ả   c b o đ m ướ ự ằ ị ̣ th c hi n b ng quyên c a nhà n A. đao đ c.́ D. quy đ nh. ệ ̣ ư ́ ̣ ị ướ ắ ử ự Câu 16. Các quy t c x  s  chung do Nhà n ̀ ̀ ủ c la c.́ươ ́ B. qui  C. phap luât. ̀ ́ ̉ ư Câu 17. Phap luât do tô ch c nao sau đây ban hanh? ̀ ̣ ̣ ̉ A. Đoan Thanh niên. ̀ B. Măt trân tô quôc.́

4

́ươ c. ̀ C. Nha n ́ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉

̣ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ D. Chinh quyên. ́ ̣ ở Câu 18. Môt trong cac đăc tr ng cua phap luât thê hiên  B. tinh nhân dân. D. tinh đai chung. ̃ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ượ ́ ư ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀   c lam, nh ng viêc phai lam va A. tinh dân tôc. ự C. tinh quyên l c băt buôc chung. Câu 19. Phapluât quy đinh nh ng viêc đ ̃ư ̣

ượ B. không nên lam.̀ D. không đ ́ nh ng viêc ̃ ̀ A. se lam. ̀ ̀ C. cân lam. ́ ự ̣ ̣ ̣ c lam.̀ ̀ ̀ ̀ ượ ư ̣ ư ̣ c hinh thanh t ́ ̃ ̀ ư  xa hôi. ự i dân xây d ng.

ệ ả

ả ộ ị ị ị ổ ̀ ̀ ồ ệ t Nam. ̃ư ̣ ̉ ̣ nôi dung nao d ́ ươ   i ́ ̀ ́ Câu 20. Phap luât mang tinh quyên l c băt buôc chung vi phap luât ̀ ̀ ́ ̀ ượ c hinh thanh t A. đ  đao đ c. B. đ ́ ̀ ̀ươ ̀ ươ C. do nha n c ban hanh. D. do ng ậ ả ướ ả i đây là văn b n pháp lu t? Câu 21.Văn b n nào d ả ế ủ ộ ị A. Ngh  quy t c a Đ ng C ng s n Vi tNam. ố ộ ế ủ B.Ngh  quy t c a Qu c h i. ế ủ C. Ngh  quy t c a Đoàn Thanh niên C ng s n H  ChíMinh. ế ủ D. Ngh  quy t c a T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi ́ ư Câu 22.  Đăc tr ng cua phap luât ộ ̣ không  bao gôm nh ng

ạ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ộ ồ

ẩ ả

ổ ị ị ắ ử ự đây? ̀ ự ắ ộ A. Tinh quyên l cb t bu c chung. ́ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh công khai dân chu. ́ ̃ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ơ ả ủ ậ Câu23.N i dung c  b n c a pháp lu t bao g m ộ ề ờ ố ầ ự A. các chu n m c thu c v  đ i s ng tinh th n, tình c m. ượ c làm. B. quy đ nh các hành vi không đ ậ ủ C. quy đ nh các b n ph n c a công dân. D. các quy t c x  s  chung. ẹ ị ̣ ̣ Câu24.  Luât Hôn nhân và Gia đình kh ng đ nh quy đinh “cha m  không ề ợ c phân bi ắ ử ự ẳ ớ t đ i x  gi a các con”. Đi u này phù h p v i ộ ầ ủ ườ ẩ ả i. ệ ọ

ệ ố ử ữ ượ đ ờ ố A. quy t c x  s  trong đ i s ng xã h i. ự ờ ố B. chu n m c đ i s ng tình c m, tinh th n c a con ng ủ ọ C. nguy n v ng c a m i công dân. ế D. Hi n pháp. ̃ ̀ ư ượ ệ ệ ả ̉ ̣ c làm, vi c ph i làm, vi c không ự Câu25.  Chuân m c vê nh ng viêc đ

̣ ̣ ́ D. chinh tri. ́ B. phap luât. ́ ́ c làm là ượ đ A. đao đ c.́ ̣ ư ̀ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ C. kinh tê.́ ̀ ́ ̀ Câu26.Ý nao sau đây la đung khi noi vê phap luât? ̀ ơ A. Phap luât la chuân m c thuôc đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ́ i.̀ươ ng

5

ượ ̣ ̣ ̀ c lam. ̀ ̀ ̃ ư ̃ ư ượ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ B. Phap luât la nh ng quy đinh vê nh ng hanh vi không đ ̀ C. Phap luât la nh ng quy đinh vê nh ng hanh viđ c lam. D. Phap luât la hê thông cac quy tăc x  s  chung. ̀ ̣ ̉ ̉ ̉ ̃ ư ̃ ư ử ự ́ i đây ́ ̉ ươ   i ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ươ Câu27. Nôi dung nao cua văn ban luât d không phai la văn ban d

̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ luât?̣ A. Nghi quyêt.́ C. Chi thi. B. Luât Hôn nhân va Gia đinh. D. Nghi đinh. ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ Câu28. Luât Hôn nhân và Gia đinh quy đinh điêu kiên kêt hôn, li hôn phan ̣ ̉ ̣ ộ ạ ̉ ̃ ́ ́ ́ i đây cua phap luât? ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ướ ư anh đăc tr ng nao d ̀ ự ắ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ớ ộ ộ C. Tinh xã h i r ng l n. ̀ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ướ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ̉  Câu29. Quy đinh khi tham gia điêu khiên xe mô tô găn may phai tuân thu ̉   i đây cua ̀ ươ ng bô phan anh đăc tr ng nao d ̣ ạ ộ ̉ ̃ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣ theo Luât Giao thông đ ́ phap luât? ̀ ự ắ ́ ́ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. B. Tinh quy ph m phô biên. ̀ ̀ ́ ́ ớ ộ ộ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. C. Tinh xã h i r ng l n. ̀ ́ ̀ ́ ̉ ươ ươ Câu30. Ng ng, tin i tham gia giao thông châp hanh tin hiêu vach ke đ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ư ộ ạ ̉ ́ ́ ̃ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ướ ơ ̉ hiêu đen phan anh đăc tr ng c  ban nao d ́ ̀ ự ắ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh áp ch . i đây cua phap luât? ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c.

Ệ Bài 2. TH C HI N PHÁP LU T

A.  KI N TH C

Ọ Ứ TR NG TÂM

ạ ự ệ

ể ự ứ ạ ệ ậ Không d yạ ) ệ ậ ậ   1.  Khái ni m, các hình th c và các giai đo n th c hi n pháp lu t (Đi m c m c 1: Các giai đo n th c hi n pháp lu t:  ự a.  Khái ni m "th c hi n pháp lu t" ự ụ ậ ộ ạ ộ ố ủ ữ ở

ậ ổ ứ  ch c. ứ ự ệ ụ ệ ệ Th c   hi nPháp   lu t   là   quá   trình   ho t   đ ng   có   m c   đích   làm   cho ị ữ nh ng qui đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr  thành nh ng hành vi ủ ợ h p pháp c a các cá nhân, t ậ ệ b. Các hình th c th c hi n pháp lu t ứ

ộ N i dung ệ ST T ứ ử ụ S  d ng pháp lu t ử ụ ữ ắ ậ 1 ồ G m 4 hình th c sau: ự   ứ Hình th c th c ậ hi n pháp lu t ổ ậ Các   cá   nhân   t   ch c   s   d ng   đúng   đ n   các ủ ề quy n   c a   mình,   làm   nh ng   gì   pháp  lu t   cho phép làm.

6

ầ ệ ủ Thi hành pháp lu tậ ủ ộ ổ ứ ữ ị 2

ứ ữ ổ ề     ch c   không   làm   nh ng   đi u ủ pháp 3 ậ ấ ụ   ự  ch c th c hi n đ y đ nghĩa v , Các cá nhân, t ả   ậ ch  đ ng làm nh ng gì pháp lu t quy đ nh ph i làm. Các   cá   nhân,   t pháp lu t c m. Tuân   th lu tậ ậ ứ ề ế ị ụ ụ ể ủ ụ 4 Áp   d ng   pháp

ề ụ lu tậ ố ậ ở Căn c  pháp lu t ra quy t đ nh làm phát sinh, ấ ứ ch m d t quy n, nghĩa v  c  th  c a cá nhân, ổ ứ  ch c. t ạ ộ ợ ườ ờ ố đ i s ng, tr  thành hành vi h p pháp c a ng

ể ự ệ ệ ặ ậ * Gi ng nhau: Đ u là ho t đ ng có m c đích nh m đ a pháp lu t vào ủ ủ ể ứ ử ụ * Khác nhau: Trong hình th c s  d ng pháp lu t thì ch  th  pháp ậ ự c pháp lu t cho ề ự ủ ộ ị ệ

ạ ư ằ ệ ự i th c hi n. ậ ượ lu t có th  th c hi n ho c không th c hi n quy n đ ệ ả phép theo ý chí c a mình không b  ép bu c ph i th c hi n. ậ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí ậ a. Vi ph m pháp lu t ệ ơ ả ủ ậ * Các d u hi u c  b n c a vi ph m pháp lu t ấ ạ ạ ấ ứ ạ ớ ệ ậ ­ Th  nh t: Là hành vi trái pháp lu t xâm h i t ộ   i các quan h  xã h i ượ ậ ả đ ệ c pháp lu t b o v . ể ệ

ủ ể ệ ượ ị Bi u hi n: + Hành đ ng:ộ ữ  Ch  th  làm nh ng vi c không đ c làm theo quy đ nh ậ ấ ủ c a pháp lu t. ả VD: Nhà máy th i ch t ô nhi m … ệ ả ễ ủ ể ữ   Ch  th  không làm nh ng vi c ph i làm theo ị ậ ườ ộ i…. ằ ệ ự ả ứ

ườ ể ượ ng. c hành vi c a mình. ủ ề ườ ả ỗ i.

ủ ể ướ ế ậ ả ộ c h u qu  cho xã h i và ư ẫ ng ủ ể ế ậ ả ộ ấ ả ấ ữ ố c h u qu  cho xã h i và ả ể ng

ủ ể ướ ự ấ ậ ả ộ tin: Ch  th  nh n th y tr c h u qu  cho xã h i và + Không hành đ ng:ộ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ế ấ VD: S n xu t ­ kinh doanh không n p thu , đi xe mô tô đèo ba ng ệ ự ườ i có n ng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. ­ Th  2: Do ng ệ ự Năng l c trách nhi m pháp lí là: ổ ấ ị ạ ộ ổ + Đ t đ  tu i nh t đ nh (16 tu i) tâm sinh lí bình th ề ứ ủ ậ ể + Có th  nh n th c và đi u khi n đ ộ ậ ị ệ + Ch u trách nhi m đ c l p v  hành vi c a mình ạ ứ i vi ph m ph i có l ­ Th  3: Ng ỗ ố + L i c  ý ố ự ậ • C  ý tr c ti p: Ch  th  nh n th y tr ườ ố i khác nh ng v n mong mu n nó x y ra ướ ậ ố • C  ý gián ti p: Ch  th  nh n th y tr ườ ẫ i khác, tuy không mong mu n nh ng v n đ  cho nó x y ra. ỗ + L ivô ý • Vô ý do quá t ườ ậ ả ư ọ i khác nh ng hi v ng không x y ra. ng

7

ủ ể ả ậ ấ ướ ậ • Vô ý do c u th : Ch  th  không nh n th y tr ả c h u qu  cho xã ườ ộ h i và ng ả i khác ạ ỗ ậ ạ ự ự ệ i do   ệ ộ ượ ậ ả ệ ệ c pháp lu t b o v . ệ * Khái ni m:ệ  Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t và có l ậ ủ ể ch  th có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h xã h i đ b. Trách nhi m pháp lí ụ ệ ả ấ ợ ừ ạ ả ậ ị ặ ổ  ậ ủ    hành vi vi ph m pháp lu t c a ­ Khái ni m:ệ  Trách nhi m pháp lí là nghĩa v  mà các cá nhân ho c t ứ i t ch c ph i gánh ch u h u qu  b t l mình. ằ ượ ấ ụ ậ ậ ộ ừ đích tr ng ph t) ườ ể ọ ậ ạ ụ   i khác đ  h  không vi ph m pháp lu t (m c

ệ ạ ậ ệ c áp d ng nh m: ­ Trách nhi m pháp lí đ ụ   ứ ạ ủ ể + Bu c ch  th  vi ph m pháp lu t ch m r t hành vi trái pháp lu t (m c ạ ụ + Giáo d c răn đe ng đích giáo d c).ụ c. Các lo i vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí

ể ộ ị ị ạ ự i B  lu t Hình s . coi là t ậ ạ ộ ậ ườ ự ệ ạ ự ạ ­ Vi ph m hình s . ệ + Khái ni m: Là  hành vi vi ph m lu t, gây nguy hi m cho xã h i b ượ ạ ộ c quy đ nh t i ph m đ ỉ ủ ể  Ch  là cá nhân và do ng + Ch  th : i có năng l c trách nhi m hình ự s  gây ra. ậ ườ ị ng, có kh  năng nh n th c. ệ ạ i ph m. ướ ự ề ộ • Tâm sinh lí bình th • Đ  t • Đ  t ứ ự ề ọ ộ i 16 tu i ch u trách nhi m hình s v  t ạ ấ   i ph mr t ọ ệ t nghiêm tr ng. ả ủ ừ ổ ở  16 tu i tr  lên ch u trách nhi m hình s  v  m i t ị ổ ế ủ ừ  14 đ n d ệ ố ọ nghiêm tr ng do c  ý và đ c bi ư ệ ử ướ ư ế đ  14 đ n d ụ ộ ữ ằ ầ ạ ặ ừ ủ ườ ổ   i ch a thành niên (t i 18 tu i) L u ý: Vi c x  lí ng ắ ấ ụ ủ ế ạ i theo nguyên t c l y giáo d c là ch  y u,không áp d ng hình   ph m t ọ ử ể   ử ạ ph t tù chung thân và t  hình nh m giúp h  s a ch a sai l m, phát tri n ộ lành m nh, tr  thành công dân có ích cho xã h i. ế ớ ạ   ự  v i các ch  tài nghiêm kh c nh t (7 hình ph t ở ệ + Trách nhi m hình s : ườ ụ ớ ộ ắ chính) và 7 hình ph t b  sung do toà án áp d ng v i ng ấ ạ i ph m t i.

ạ ậ ạ ổ ạ ­ Vi ph m hành chính: ệ + Khái ni m: Là ơ ộ ộ ứ ộ ả ắ hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ  nguy hi m cho i ph m, xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n ể ướ c.

ạ ặ ổ ứ  ch c ườ ệ ả ạ ị i vi ph m ph i ch u trách nhi m hành

ệ ậ chính theo quy đ nh pháp lu t. ướ ổ ị ử ạ ề ạ ạ ấ xã h i th p h n t ủ ể + Ch  th : Là  cá nhân ho c t + Trách nhi m hành chính:Ng ị ườ ủ ừ i đ  t ế  14 đ n d i 16 tu i b  x  ph t v  vi ph m hành chính ­ Ng do c  ý.ố

8

ổ ở ề ọ ị ử ạ ­ Ng ạ    16 tu i tr  lên b  x  ph t hành chính v  m i vi ph m ườ ủ ừ i đ  t hành chính do mình gây ra.

ạ ớ ậ ạ ự ạ ­ Vi ph m dân s . ệ  hành vi vi ph m pháp lu t, xâm h i t + Khái ni m: Là i các quan h ệ ả tài s n và quan h  nhân thân. ạ ự ườ ủ ể ệ ặ    vi c ch  th  không th c hi n ho c ự th c hi n không đúng các h p đ ng dân s . cá nhân ho c t ể ệ ở ệ ng th  hi n  ợ ồ ặ ổ ứ  ch c ụ ủ ể ư ệ Vi ph m này th ệ ự ủ ể + Ch  th : Là ố ớ ệ ự Toà án áp d ng đ i v i ch  th  vi ph m nh + Trách nhi m dân s : ụ ặ ệ ạ ạ ậ ệ ả ự ư ủ ổ ị ề ệ ườ ạ ự ừ ị t h i ho c th c hi n nghĩa v  do hai bên tho  thu n. ự  ổ ế ụ   ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t đ ng ý, có ác quy n, nghĩa v , ậ   ệ ự i đ i di n xác l p ậ ồ  giao d ch dân s  do ng ồ ườ b i th ng thi ườ ủ Ng i đ  6 tu i đ n ch a đ  18 tu i khi tham gia các giao d ch dân s ả ượ c ng ph i đ ệ trách nhi m dân s  phát sinh t ự và th c hi n.

ệ ộ hành vi xâm h i đ n các quan h  lao đ ng, công v ụ ệ ỉ ậ ạ ­ Vi ph m k  lu t: ệ + Khái ni m: Là ậ ướ ậ nhà n ạ ế ệ c…do pháp lu t lao đ ng, pháp lu t hành chính b o v .

ơ ủ ộ ỉ ậ ư ệ ỉ ậ ạ ậ ươ ể th  vi ph m k  lu t nh : khi n trách, c nh cáo, h  b c l ọ ủ ưở ng c  quan áp d ng đ i v i ch ả ự ệ ố ớ ả ng, sa th i. ơ ở ể ạ ư ậ ạ ậ ả ộ + Ch  thủ ể: Cán b ; công nhân viên; h c sinh sinh viên... ụ + Trách nhi m k  lu t:Do th  tr ể Nh  v y: Vi ph m pháp lu t là s  ki n pháp lí và là c  s  đ  truy ệ ứ c u trách nhi m pháp lí. ứ ả ả ả ậ

ạ ệ Chú ý: Truy c u trách nhi m pháp lu t ph i đ m b o: + Tính pháp ch .ế ằ + Tính công b ng và nhân đ o. + Tính phù h p.ợ

B. CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN

ứ ử ụ ắ ử ụ ổ ch c s  d ng đúng đ n các ậ ữ

̀ ́ ắ ộ ề ủ A. cho phép làm.  C. b t bu c làm. Câu 1.S  d ng pháp lu t là các cá nhân, t ậ quy n c a mình, làm nh ng gì pháp lu t ị B. quy đ nh làm. ế D. khuy n khich lam. ́ ̉ ư ậ ự ̉ ̣ ̣

ữ ậ ̣ ế ả ̃ Câu 2. Thi hành pháp lu t là các cá nhân, tô ch c chu đông th c hiên nghia vu làm nh ng gì mà pháp lu t  ả ị A. quy đ nh ph i làm.  C. cho phép làm. B. khuy n khích làm.  ộ D. b t bu c ph i làm. ắ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ợ ở ̉ ̀ ̀ Câu 3. Hoat đông co muc đich lam cho cac quy đinh cua phap luât đi vao ̀ ̀ ơ đ i sông, tr  thanh nh ng hanh vi h p phap cua cac ca nhân tô ch c la ự ̣ ́ ụ ́ ̃ ư ậ A. th c hiên pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ́ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t.

9

̀ ̀ ̃ ̀ ự ư ệ ổ ̉ ề  ch c cá nhân th c hi n quy n cua minh,lam nh ng gi ma ̀ ứ ́ ̣ Câu 4.Các t phap luât cho phep là ử ụ

̀ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ̃ ̀ ự ư ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̣ ̉ ử ụ ́ ụ ệ ị ấ ữ

Câu 6. Các t ử ụ

́ ụ ẩ ướ ề ơ ị

́ ậ A. s  d ng pháp lu t. ́ ụ ủ ậ C. tuân th  pháp lu t. ̃ ổ ứ Câu 5. Các t  ch c cá nhân th c hiên nghia vu cua minh, lam nh ng gi ma ̀ ̀ ́ phap luât quy đinh phai lam la B. thi hành pháp lu t.ậ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ậ ủ D. ap d ng pháp lu t. C. tuân th  pháp lu t. ổ ứ  ch c cá nhân không làm nh ng vi c b  c m là B. thi hành pháp lu t.ậ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ậ ủ D. ap d ng pháp lu t. C. tuân th  pháp lu t. ứ ứ ặ ấ ổ ổ ứ c có th m quy n căn c  vào quy đ nh Câu 7.C  quan, công ch c nhà n ứ ế ị ậ ể ư ủ c a pháp lu t đ  đ a ra quy t đ nh phát sinh ch m d t ho c thay đ i các   quy n nghĩa v  c  th  c a cá nhân, t ử ụ ́ ụ ề ụ ụ ể ủ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ổ ứ ch c là B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ệ ự ủ ầ ữ    ch c thi hành pháp lu t t c là th c hi n đ y đ  nh ng ậ ứ ậ ữ

Câu 8. Cá nhân, t ủ ộ ụ nghĩa v , ch  đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t  ị ị A. quy đ nh làm. C. cho phép làm. ́ ̀ ́ ́ ̉ ư ử ụ ̣ ̣ Câu 9. Ca nhân tô ch c s  d ng pháp lu t la lam nh ng viêc ma phap luât

ả B. quy đ nh ph i làm. D. không c m.ấ ̃ ̀ ̀ ư ậ ả ị B. quy đ nh ph i làm. D. không c m.ấ ́ ̀ ́ ư ứ ụ ậ ̉ ̣

́ ậ ể ư ́ ứ ề ị A. quy đ nh làm. C. cho phép làm. ́ ẩ ̀ ứ ặ ổ Câu 10. Ca nhân tô ch c ap d ng pháp lu t la cac can bô công ch c nhà   ế   ủ ị ướ c có th m quy n căn c  vào quy đ nh c a pháp lu t đ  đ a ra quy t n ị đ nh lam phát sinh ch m d t ho c thay đ i các ấ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ư ̃ ụ A. quyên va nghia vu. C. y th c công dân. ́ B. trach nhiêm phapli. D. nghia v  công dân.

ộ ậ ụ ườ ướ ng h p nào d ẩ ứ ứ i đây thu c hình th c áp d ng pháp lu t? ề ệ ụ ự c có th m quy n th c hi n nhi m v .

ậ ậ ị ậ ấ ệ ợ Câu 11. Tr ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ B. Cá nhân, t ữ C. Cá nhân, t D. Cá nhân, t ướ ườ ậ ̣ ứ ử i đây thu c hình th c s  dung pháp lu t? ̃ ứ ệ ụ c th c hi n nghia v .

ậ ậ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ậ ấ ệ ệ ổ ứ ệ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. ệ ổ ứ ả  ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. ữ ổ ứ  ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ộ ợ Câu12. Tr ng h p nào d ự ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ ệ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. B. Cá nhân, t ệ ả ữ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. C. Cá nhân, t ữ  ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. D. Cá nhân, t

10

̀ ậ ườ ướ ng h p nào d ứ i đây thu c hình th c thi hanh pháp lu t? ̃ ệ ứ ụ c th c hi n nghia v .

ậ ậ ệ ị ậ ấ ợ Câu 13. Tr ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ B. Cá nhân, t ữ C. Cá nhân, t D. Cá nhân, t ướ ườ ậ ̉ ứ i đây thu c hình th c tuân thu pháp lu t? ̃ ứ ệ ụ c th c hi n nghia v .

ậ ậ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ậ ấ ệ ̉ ̣ ̀ ươ   ng ̀ ự ậ ̣ i đây? ệ ậ ộ ự ệ ổ ứ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. ả ệ ổ ứ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. ữ ổ ứ  ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ộ ợ Câu 14. Tr ng h p nào d ự ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ệ ữ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. B. Cá nhân, t ệ ả ữ  ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. C. Cá nhân, t ữ D. Cá nhân, t  ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ̀ ươ i tham gia giao thông tuân thu theo Luât Giao thông đ Câu 15. Ng ̀ ̀ ́ ướ ư bô la hinh th c th c hi n pháp lu t nao d ử ụ A. S  d ng pháp lu t. C. Tuân hành pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. Tuân th  pháp lu t. ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ không ̀ ậ ệ ự ứ ướ ̣ i đây? ử ụ ́ ậ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ Câu17. Ông A trôn thuê trong hoat đông san xuât, kinh doanh cua minh la ự không th c hiên hinh th c th c hiên phap luât nao sau đây? ự ử ụ ́ ̣ ̃ ̀ Câu 16. Đên han nôp tiên điên ma anh X vân không nôp. Vây anh X  ự th c hiên hình th c th c hi n pháp lu t nao d ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ́ ́ ư ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ắ ộ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ́ ̀ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ế ậ ợ ườ ậ ng h p này, anh B đã

Câu18.Anh B săn b t đ ng v t quý hi m. Trong tr không

ử ụ ́ ̣ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ C. ap dung pháp lu t. ườ ằ

ậ ậ ườ ợ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. tuân th  pháp lu t. ế   ủ ộ i có thu nh p cao, h ng năm ông A ch  đ ng đ n   ng h p này, ông A Câu19. Ông A là ng ế ế ể ộ ơ c  quan thu  đ  n p thu  thu nh p cá nhân. Trong tr đã

ử ụ ́ ̣ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ C. ap dung pháp lu t. B. thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. tuân th  pháp lu t. ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉

3. Vâỵ

ệ ự ậ ̣ Câu20.  Trong luc kiêm tra, A cho B nhin bai cua minh. Vây ca A va B không th c hiên hình th c th c hi n pháp lu t nao d ự ử ụ ́ ậ ̣ ̀ ̀ ướ i đây? B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ́ ư ̉ ̣ ̀ ̀ ử ́ ư ướ ̣ ̣ ̣ i đây? ử ụ

ứ ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ́ Câu21. A 15 tuôi nh ng  không s  dung xe co dung tich xi lanh 50cm ́ ̃ ́ ự ự A đa không th c hiên đung hinh th c th c hiên phap luât nao d B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân hành pháp lu t.ậ D. Tuân th  pháp lu t.

11

ị ị ̉ ̣ t đen đo khi tham gia giao thông.Vây ch  X không th cự ́ ̀ ượ ự ̣ ̣ ̣ ư ử ụ ́ ậ ̣ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ̀ư ̣

ử ụ

B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ Câu22.Ch  X v ̀ ́ hiên hinh th c th c hiên phap luât nao sau đây? ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ́ Câu23. Anh A không pha r ng. Vây anh A đang ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ế ́ ụ ể ầ ử ạ ố ộ ỏ ườ ợ   ng h p

Câu24. Anh M đi b  phi u b u c  Đ i bi u Qu c h i. Trong tr này, anh M đã ử ụ ́ ụ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ Câu25. Chi C đi nôp thuê cho Nha n ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ươ c.Vây chi C đang B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ́ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ộ ị ườ ể ng. Trong ị ườ ả Câu26.  Ch  C không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy trên đ tr ợ ử ụ ̣ ấ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. áp dung pháp lu t. ử ụ ữ và s  d ng các ch t ma ợ ng h p này, công dân A đã ng h p này, ch  C đã không ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. Câu27. Anh A không tham gia buôn bán, tàng tr tuý. Trong tr ử ụ ́ ụ ̀ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ưở ̣ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ườ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ́ ng phong. Chi v a ra quyêt đinh ki luât môt nhân viên ̣ ̣ ̀ ử ụ

ả ử ́ ụ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ i vi pham luât giao thông. ả ̣ ử ụ

́ ụ ́ ưở ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ng THPT X ra quyêt đinh ki luât hoc sinh A. Vây ̣ ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ̃ ́ ư ử ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ử ụ ́ ụ ̀ Câu28. Chi C la tr ́ ươ i quyên. Vây chi C đang d ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. Câu29. C nh sát giao thông x  phat môt ng Vây C nh sát giao thông đang ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ươ Câu30. Hiêu tr ng tr ườ ưở ng X đã ng tr hiêu tr ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ̀ ́ Câu 31. Toa an nhân dân huyên X triêu tâp A đê xet x  vu an li hôn gi a A ́ ̀ ơ ợ v i v . Vây toa an đang ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t.

12

́ ́ ở ̣ ̣ ̣ ̣

ệ ̣ ́ Câu 32.  Công an huyên X ra quyêt đinh kh i tô bi can băt tam giam đôi ượ t ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ̀ ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ ư  A đê điêu tra viêc A đanh nhau. Vây công

́ ng Y. Vây công an huy n X đang ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ́ Câu 33. Công xa X băt tam gi ̃ an xa đang ử ụ ́ ụ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ủ ị ỷ

B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ế ị ề ệ ỷ ỉ ở ề  các s  v  tăng c ợ ườ ỷ ng h p này, Ch  t ch U  ban nhân dân t nh đã ể   ỉ Câu 34. Ch  t ch U  ban nhân dân t nh ra quy t đ nh v  vi c luân chuy n ườ ệ   ộ ừ m t s  cán b  t ng cho U  ban nhân dân các huy n ủ ị mi n núi. Trong tr ử ụ

ử ́ ụ ườ ả ể   i   không  đ i   mũ   b o  hi m ợ ộ ố ề ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ả Câu   35.  C nh   sát   giao   thông  x   ph t  ng ồ 100.000 đ ng. Trong tr ử ụ

ườ ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ị ́ ụ ủ ị ừ

ị ị ố ị B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ạ ộ ả ng h p này, c nh sát giao thông đã  B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ượ ượ ả ̃ ́ ̀ ư ự ử ệ ̣ ̣ ̣ ơ ̀ ậ ư   ằ ng vàng nh ng Câu 36. Ông K l a ch  H b ng cách m n c a ch  10 l ế   đ n ngày h n, ông K đã không ch u tr  cho ch  H s  vàng trên. Ch  H đã làm đ n ki n ông K ra toà. Vây chi H đa s  dung hinh th c th c hi n pháp   lu t nao d ẹ ệ ́ ươ i đây? ử ụ

ậ A. S  d ng pháp lu t. ủ ậ C. Tuân th  pháp lu t. ủ ị

B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ D. Ap d ng pháp lu t. ả ế ơ ệ i quy t đ n th ủ ị ợ ế ạ ố ư  ế ườ   ng h p này, Ch  t ch ́ ụ ự  cáo c a m t s  công dân. Trong tr ỷ ủ ệ ỷ ử ụ

Câu 37. Ch  t ch U  ban nhân dân huy n đã tr c ti p gi ộ ố khi u n i, t U  ban nhân dân huy n đã  ậ A. s  d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th  pháp lu t. ́ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ướ Câu 38.  Ông A săn băn đông vât quy hiêm. Vây ông A   ậ ệ hình th c th c hi n pháp lu t nao d ứ ự ử ụ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ́ ụ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ́ không  th c hiên i đây? B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ự ứ ̉ ̣ ̣ ́ ậ ự   không th c hiên hình th c th c ệ ượ Câu 39. Ông A v ̀ ậ hi n pháp lu t nao d ử ụ ́ ̣ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ậ ́ ̃ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ứ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ệ ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ̀ t đen đo. Vây ông A  ướ i đây? ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ̀ ̀ ươ ng hoan canh cua A nha ngheo nên đa lây trôm tiên cua H Câu 40. M th   ̀ ̀ ự   đem cho A va bi công an băt. Vây hanh vi cua M la vi pham hình th c th c ậ hi n pháp lu t nao sau đây?

13

ử ụ ̣ ậ A. S  d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th  pháp lu t. ể ả ạ ộ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ả ườ

Câu 41. C nh sát giao thông x  ph t ng xe máy trên đ ́ ậ ử i không đ i mũ b o hi m khi đi ứ ệ ủ ng là bi u hi n c a hình th c

ử ụ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. s  d ng pháp lu t. ướ ướ i đây, hành vi nào d ể ệ i đây th  hi n hình ứ ậ ượ ư ệ i tham gia giao thông không v ̃ t qua nga t khi có tín hi u đèn ể ườ ậ ủ A. tuân th  pháp lu t. ậ C. áp d ng pháp lu t. Câu 42. Trong các hành vi d ụ th c áp d ng pháp lu t? ườ A. Ng đ .ỏ ơ ạ ử ơ ả ể ướ c. ả i không đ i mũ b o hi m. ộ ế ẹ ư

ớ ạ c cha m  mua xe máy 100cm ố ớ ọ ậ

ứ i khuyên V c  dùng xe 100cm ủ không tuân th  pháp lu t? ạ ạ ạ ạ B. B n V và K. D. B n M và J. ạ ị ư ớ

ị ế ủ ắ ạ ữ ờ ườ ế ơ ế ướ ủ ữ i đây ủ ế B. Công dân A g i đ n khi u n i lên c  quan nhà n ườ ử ạ C. C nh sát giao thông x  ph t ng ườ ế ị ng đăng ký k t hôn. D. Anh A ch  B đ n UBND ph 3 đ  điể   ọ ớ ượ Câu 43. Đang h c l p 12 nh ng V đ ế   ọ ọ h c. K là b n h c cùng l p khuyên V không nên đi xe phân kh i l p đ n 3  đó đi h c. Hành vi c a ườ ạ ủ   tr ng. M và J l ữ ướ i đây  nh ng ai d ạ A. Mình b n V. C. B n V, b n M và J. ả ự ứ   Câu 44. Anh G có tình c m v i ch  H nh ng ch  H l i thích anh K. B c t c ạ ở ơ vì anh K   n i khác mà l i dám đ n “tán gái làng” nên G đã r  thêm anh Z   ượ   ư ng đánh anh K, nh ng may m n, anh K ch y thoát đ c. và anh X đón đ ồ Anh K nh  F đ n khuyên G không nên đánh K n a, n u G không đ ng ý,   ẽ anh F s  báo c  quan công an. Hành vi c a nh ng ai d không tuân  th  pháp lu t? ị

ậ A. Anh G và ch  H. C. Anh Z và X.

ọ ặ ố

ờ ấ ậ ướ ừ c t ế ố ả ố ớ ư ẽ ị ủ ợ ị ướ ồ ố ữ ả i đây ủ ậ

B. Anh G, Z và X. D. Anh G, Z, X và F. ế   ồ ố t Câu 45. Đang đi h c thì V g p X, Y, Z đang ng i u ng bia. V n quen bi   nên V nên X m i V u ng cùng cho vui nh ng V kh . Th y v y, Y ự b c mình ép V ph i u ng bia, n u không s  b  đánh. Lo s  b  Y đánh nên   V ph i ng i u ng bia v i X, Y và Z. Hành vi c a nh ng ai d không  tuân th  pháp lu t? A. Anh Y. C. Anh Z và X.

ậ ự B. Anh Y và X. D. Anh X, Y và Z. ́ ườ ỗ

i do ng ệ ạ ế ự ệ i có năng l c trách ậ   ộ ượ c pháp lu t Câu 46. Hành vi trái pháp lu t mang tinh có l ệ nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i đ n các quan h  xã h i đ b o v  là ệ ả ́ ̣ ̣

́ ̣ ̣ ̉ ̣ A. xâm pham phap luât. C. vi pham phap luât. B. trái pháp lu t.ậ ́ D. tuân thu phap luât.

14

ự ạ ạ ậ ạ ớ i Câu 47. Vi ph m dân s  là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ướ ắ ả c. ệ ả ộ ́ ướ ̣ A. các quy t c qu n lí nhà n ệ B. các quan h  tài s n và quan h  nhân thân. ệ C. các quan h  lao đ ng. D. cac quan hê công v  nhà n ắ ỉ ậ ộ ơ ̀ ọ ườ ụ ạ ệ ̣ c. Câu 48. Hành vi xâm ph m các quy t c k  lu t lao đ ng trong các c  quan, tr D. k  lu t. ng h c, doanh nghi p la vi pham A. hành chính.  B. hình s .ự ớ ỉ ậ ệ ạ ả ̀ ự ̣ Câu 49. Hành vi xâm ph m t do cá nhân ho c t ỉ ậ C. dân s .ự ệ i các quan h  tài s n và quan h  nhân thân ệ ặ ổ ứ  ch c th c hi n la vi pham A. hành chính.  B. hình s .ự ̀ ạ ắ ướ ̣ Câu 50. Hành vi xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n ỉ ậ C. dân s .ự ả C. dân s .ự D. k  lu t. c la vi pham D. k  lu t. A. hành chính.  B. hình s .ự

ƯỚ

BÀI 3. CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR

C PHÁP LU T

A. KI N TH C

Ọ Ứ TR NG TÂM

ẳ ậ ướ ữ Công dân bình đ ng tr ề ị ầ ưở ụ ề ệ ộ ệ ố ử t đ i x  trong vi c h ị ệ ề

ọ ộ   c pháp lu t là m i công dân nam, n  thu c ị  ộ ị các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v  xã h i khác nhau đ u không b ị   ệ ự ng quy n, th c hi n nghĩa v  và ch u phân bi ậ ủ trách nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ụ 1.  Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v ề ẳ ệ ặ ẳ ị ­ Bình đ ng là vi c đ i x  bình đ ng v  các m t chính tr , kinh t ế   , ề ố ử ệ t nam n … ẳ văn hoá… không phân bi ề ụ ướ c Nhà n ụ ướ ụ ủ ữ ề ẳ ng quy n và làm nghĩa v  tr ề

ể ấ ủ ế ề ị ệ ụ ủ ự ủ ệ ng quy n và th c hi n nghĩa v  c a mình lu t đ c h ề ệ ớ ­  Khái ni m:ệ Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v  có nghĩa là   ộ   ề ề ưở ẳ bình đ ng v  h c và xã h i ậ ủ ị   theo quy đ nh c a pháp lu t. Quy n và nghĩa v  c a công dân không tách ụ ủ ờ r i nghĩa v  c a công dân. ệ ­ Bi u hi n: +B t kì công dân nào n u có đ  các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp ậ ượ ưở + Quy n và nghĩa v  c a công dân không phân bi ộ t dân t c, gi i tính, ầ ộ ị ị ề ẳ ề ụ ủ tôn giáo, giàu nghèo, thành ph n và đ a v  xã h i. 2. Công dân bình đ ng v  trách nhi m pháp lí ở ị ề ­ B t kì công dân nào(dù ệ ề ả ạ ấ ậ ề ị ử ủ ậ ị ệ ạ   ấ ứ ị  đ a v  nào, làm b t c  ngh  gì) vi ph m ậ ủ   ị pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m v  hành vi vi ph m pháp lu t c a mình và b  x  lí theo quy đ nh c a pháp lu t.

15

ộ ứ i gi ấ ừ  ng ộ ườ ườ i lao đ ng bình th ả c cho đ n ng ạ   ộ ậ ớ ­ Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ  vi ph m ư ư ữ ị  v  trí quan   ọ ề   ế ng đ u ả ị ị ườ ệ ố ử t đ i x . ề ệ ả ư ẳ   ả c trong vi c đ m b o quy n bình đ ng ệ ủ ướ ướ ậ c pháp lu t ạ nh  nhau, trong m t hoàn c nh nh  nhau thì t ướ ộ tr ng trong b  máy nhà n ph i ch u trách nhi m pháp lí nh  nhau, không b  phân bi ệ 3. Trách nhi m c a Nhà n ủ c a công dân tr ề ụ ủ ượ ế ị ­ Quy n và nghĩa v  c a công dân đ c quy đ nh trong Hi n pháp và Lu t.ậ ướ ệ ậ ấ ­ Nhà n ụ ủ ự ả ạ ệ ượ công dân có kh  năng th c hi n đ ề ầ c quy n và nghĩa v  c a mình. ướ ử ữ ề ạ ệ c có trách nhi m t o đi u ki n v t ch t và tinh th n cho ề c còn x  lí nghiêm minh nh ng hành vi xâm ph m quy n và ợ ộ l ệ ố ệ ậ ớ ướ c không ng ng đ i m i, hoàn thi n h  th ng pháp lu t phù ­ Nhà n ủ i ích c a công dân, xã h i. ­ Nhà n ớ ừ ừ ấ ị ổ ờ ợ h p v i t ng th i kì nh t đ nh.

B.  CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN

́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ . ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ Câu1. Bât ki công dân nao nêu co đu cac điêu kiên theo quy đinh cua phap ̀ ̀ ượ ưở ng cac quyên công dân la c h luât đêu đ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ A. công dân binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ B. công dân binh đăng vê trach nhiêm phap li. ́ C. công dân binh đăng vê kinh tê. D. công dân binh đăng vê chinh tri. ủ ệ ề ị

ượ ầ ử ứ ự ề ề ệ ọ ủ  do l a ch n ngh  nghi p. Đi u này th ế ử ự c b u c ,  ng c , t ấ Câu 2. B t kì công dân nào, n u đ  các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp   ể  ậ ề lu t đ u đ hi nệ ề ề ẳ ẳ ẳ ề ẳ ề ụ B. công dân bình đ ng v  nghĩa v . ề ơ ộ D.   công   dân   bình   đ ng   v   trách

A. công dân bình đ ng v  quy n. C. công dân bình đ ng v  c  h i. nhi m.ệ ấ ề ủ

ả ộ ậ ề ệ ề ố ị ế Câu 3. B t kì công dân nào, n u đ  các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp ể ệ lu t đ u có ph i n p thu , b o v  T  qu c. Đi u này th  hi n ề ẳ ủ ệ ổ ề ệ ẳ A. công dân bình đ ng v  quy n. ẳ C. công dân bình đ ng v  c  h i. ̀ ̀ ̀ ́ ́ ề ̣ ử ̣ ̣ ̣

̣ ế ả ụ ề B. công dân bình đ ng v  nghĩa v . ẳ ề ơ ộ D. công dân bình đ ng v  trách nhi m. ̀ Câu4. Công dân du lam viêc gi, khi vi pham phap luât đêu bi x  li theo quy đinh là ̀ ̀ ̃ ̉ ̣ . ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ A. công dân binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ B. công dân binh đăng vê trach nhiêm phap li. ́ C. công dân binh đăng vê kinh tê. D. công dân binh đăng vê chinh tri.

16

ọ ữ ầ ộ

ệ ố ử ộ ị ưở ề t đ i x  trong h ̀ ị   Câu 5. M i công dân, nam, n  thu c các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a ng quyên,̀ ị v  xã h i khác nhau đ u không b  phân bi   ̀ ự th c hi n nghĩa v  cua minh la ́ ̀ ̃ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ B. binh đăng vê trach nhiêm phap li. ̀ ́ ́ ộ ệ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ụ ướ D. binh đăng vê chinh tri. ng quy n và làm nghĩa v  tr c Nhà ề ưở ủ ậ ộ Câu 6. Công dân bình đ ng v  h ướ n ́ ̀ ̃ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ B. binh đăng vê trach nhiêm phap li. ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ị ụ ̉ ̀ ̀ A. binh đăng vê quyên va nghia vu. ̀ ́ ̀ C. binh đăng vê kinh tê. ẳ ề c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t la ̀ ị ̀ A. binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ C. binh đăng vê kinh tê. ụ ủ ́ ́ D. binh đăng vê chinh tri. ệ ở t b i Câu 7. Quy n và nghĩa v  c a công dân không b  phân bi

ộ ộ i tính, tôn giáo. ớ i tính. ̀ ̀ ̉ Câu 8. M t trong nh ng quy n c  b n c a công dân la binh đăng ̣ ́ươ ́ươ ̣ A. tr C. tr c công dân. c dân tôc. ề ơ ả ủ B. tr D. tr ộ ướ ữ ộ c và xã h i là m t trong nh ng ậ ủ ề ệ ụ ủ ề ủ B. trách nhi m c a công dân. D. quy n, nghĩa v  c a công dân.

ề ộ ớ i tính, tôn giáo. A. dân t c, gi ổ ị ị ậ B. thu nh p, tu i tác, đ a v . ị ớ ị C. dân t c, đ a v , gi ộ ổ D. dân t c, đ  tu i, gi ộ ữ ́ ́ ươ c phap luât. ́ ̀ ́ ươ ươ c. c Nha n ả Câu 9. Tham gia qu n lí nhà n ổ A. quy n, b n ph n c a công dân. ụ ủ C. nghĩa v  c a công dân. Câu 10. Công dân bình đ ng tr ẳ ị ệ ưở ề ướ A. công dân không b  phân bi ậ c pháp lu t có nghĩa là ệ ố ử t đ i x  trong vi c h ự   ng quy n và th c ệ ụ hi n nghĩa v . ậ ề ị ử ị B. công dân nào vi ph m pháp lu t đ u b  x  lí theo quy đ nh c a c ủ ơ ạ ọ quan mà h  tham gia. ụ ư ề ế ớ C. công dân có quy n và nghĩa v  nh  nhau n u cùng gi i tính, dân ộ t c, tôn giáo. ụ ố ề ị D. công dân có quy n và nghĩa v  gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng.ố ụ ẳ

Câu 11. Công dân bình đ ng v  quy n vànghĩa v  là  ự ụ ề ệ ọ ề ề ưở ng quy n và th c hi n nghĩa v  theo A. m i công dân đ u đ ề c h ị ọ ụ ố ề ưở ự ệ ng quy n và ph i th c hi n nghĩa v ụ c h ộ ố ớ đ i v i Nhà n ớ ượ ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ề B. m i công dân có quy n và nghĩa v  gi ng nhau. ượ ả C. công dân nào cũng đ ướ c và xã h i. ụ ề D. công dân có quy n thì m i th c hi n nghĩa v . ư ứ ề

ụ ủ ự ệ ộ ử ụ   ộ Câu 12.  Trong cùng m t đi u ki n nh  nhau, nh ng m c đ  s  d ng ụ quy n và nghĩa v  c a công dân ph  thu c vào ệ ư ộ ệ ườ ủ ả ả ỗ ề A. kh  năng và hoàn c nh, trách nhi m c a m i ng i.

17

ự ỗ i.

ả ề ề ề ả ỗ ỗ ườ ườ i. ườ i. ầ ủ ả ứ ủ ướ ệ Câu 13. Công dân bình đ ng tr ệ B. năng l c, đi u ki n, nhu c u c a m i ng ệ C. kh  năng, đi u ki n, hoàn c nh m i ng D. đi u ki n, kh  năng, ý th c c a m i ng ẳ c pháp lu t là ề ậ ư ụ ế ớ A. công dân có quy n và nghĩa v  nh  nhau n u cùng gi i tính, dân ộ t c, tôn giáo. ụ ố ề ị B. công dân có quy n và nghĩa v  gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng.ố ị ử ậ ạ ơ ọ ỉ C. công dân nào vi ph m pháp lu t ch  b  x  lí trong c  quan mà h  tham gia. ị ệ ố ử ệ ưở t đ i x  trong vi c h ự   ề ng quy n, th c ệ ề ưở ậ ẳ c pháp lu t có nghĩa là bình đ ng v  h ề   ng quy n

D. công dân không b  phân bi ụ hi n nghĩa v . ướ ẳ Câu 14. Bình đ ng tr ụ ướ c và làm nghĩa v  tr ị ủ ị . ủ ườ ủ ướ ọ A. gia đình theo quy đ nh c a dòng h . ổ ứ ề ệ ủ ể  ch c, đoàn th  theo quy đ nh c a đi u l B. t ị ổ  dân ph  theo quy đ nh c a xã, ph C. t ng. ộ D. Nhà n ố c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ụ ề ẳ ọ

ị ề Câu 15. Công dân bình đ ng v  quy n và nghĩa v  có nghĩa là m i công dân

ề ề ề ề ụ ố ề ụ ủ ị

ề ư A. đ u có quy n nh  nhau. ụ ư B. đ u có nghĩa v  nh  nhau. ề C. đ u có quy n và nghĩa v  gi ng nhau. ề ẳ D. đ u bình đ ng v  quy n và làm nghĩa v  theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ụ ề ẳ ề Câu 16. Bình đ ng v  quy n và nghĩa v  có nghĩa là ầ ử ổ ở ủ ề ọ ị ủ   A. m i công dân đ  18 tu i tr  lên có quy n b u c  theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ề ự ề ệ ề ợ ọ ọ B. m i công dân đ u có quy n l a ch n ngh  nghi p phù h p v i s ớ ở

ổ ở ề ứ ử ạ ủ ừ ể    21 tu i tr  lên có quy n  ng c  vào Đ i bi u ủ thích c a mình. C. m i công dân đ  t

ườ ứ ế ậ ả ậ   i có cùng m c thu nh p cao ph i đóng thu  thu nh p

ọ ố ộ Qu c h i. ữ D. nh ng ng ư nh  nhau. ọ ậ ữ ộ Câu 17. H c t p là m t trong nh ng

ề ủ ề B. quy n c a công dân. D. quy n và nghĩa v  c a công dân. ủ ả ộ

ụ ủ A. nghĩa v  c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ướ Câu18. Tham gia qu n lí nhà n ụ ủ A. nghĩa v  c a công dân. ụ ủ ữ ộ c và xã h i là m t trong nh ng  ề ủ B. quy n c a công dân.

18

ệ ủ ụ ủ ệ D. quy n và nghĩa v  c a công dân. t Nam năm ế ị

ề ủ C. trách nhi m c a công dân. ộ ướ ộ ủ c C ng hoà xã h i ch  nghĩa Vi Câu19.  Hi n pháp c a n ố ệ ổ ả 2013 quy đ nh b o v  T  qu c là  ụ ủ A. nghĩa v  c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ộ ủ ủ ướ ủ B. quy n c a công dân. D. quy n và nghĩa v  c a công dân. t Nam năm ế ị ậ ị Câu20.  Hi n pháp c a n 2013 quy đ nh t

ụ ủ ủ ề ủ ề ụ ủ ộ ệ c C ng hoà xã h i ch  nghĩa Vi  do kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t là ủ ề ủ B. quy n c a công dân. ề D. quy n và nghĩa v  c a công dân. ự ụ ủ A. nghĩa v  c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ụ ủ ề Câu21. Quy n và nghĩa v  c a công dân do ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ A. Hiên phap quy đinh. C. Luât công dân quy đinh. ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ươ i đây B. Luât quy đinh. ̀ D. Hiên phap va luât quy đinh. ̀ ề   không noi vê công dân binh đăng vê quy n Câu 22. Nôi dung nao d và nghĩa v ?ụ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̃ ̃ ̀ ̀ ử ̉ ề ẳ ề   không nói v  công dân bình đ ng v  quy n ́ ̀ A. Công dân binh đăng vê nghia vu bao vê Tô quôc. ́ ̀ ̃ ̀ ư B. Công dân binh đăng vê nghia vu đong gop quy t  thiên. ̀ ́ C. Công dân binh đăng vê nghia vu nôp thuê. ̀ D. Công dân binh đăng vê quyên bâu c .  ề ộ Câu 23. N i dung nào sau đây  và nghĩa v ?ụ ề ợ ụ ộ ề ề ề ẳ ẳ ẳ ụ ộ ỹ ế ệ ự ồ A. Công dân bình đ ng v  quy n trong h p đ ng dân s . ế B. Công dân bình đ ng v  nghĩa v  n p thu . ề C. Công dân bình đ ng v  nghĩa v  n p ti n vào qu  ti t ki m giúp ườ ng i nghèo. ề ứ ử ẳ D. Công dân bình đ ng v  quy n  ng c . ề ị ̀ ̉ ̣ ̉ i tính, tôn giáo la thê hiên quyên binh đăng nao d ̃ ̀ ̀ ̃ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ B. Binh đăng vê quyên va nghia vu. ớ ̀ ̀ ộ ̉ ̉ ọ D. Binh đăngdân t c. ng quy n và làm nghĩa v  tr ̀ ̀ ̀ ề ̀ ụ ướ ̀ ượ ưở c h ủ ậ ị ̉ ̣ ̉ c Nhà c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t la biêu hiên công dân binh đăng ề ệ ở ộ   ụ ủ Câu 24. Quy n và nghĩa v  c a công dân không b  phân bi t b i dân t c, ́ ̀ ị ươ ị i đây? đ a v , gi ̀ ̀ ̀ A. Binh đăng vê thanh phân xa hôi. C. Binh đăng tôn giáo. ề Câu 25. M i công dân đ u đ ộ ướ n về ́ ̀ ̃ ̣ ̣ ̀ ̃ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ A. quyên va trach nhiêm. ̀ C. nghia vu va trach nhiêm. ̀ B. quyên va nghia vu. ́ D. trach nhiêm phapli. ủ ậ ẩ

ườ ệ ậ   ủ Câu 26. Công ty xu t nh p kh u th y h i s n X luôn tuân th  pháp lu t ề ả v  b o v  môi tr ́ ́ ả ả ấ ệ ng. Công ty X đã th c hi n

ổ ề ủ ề ụ ủ A. nghĩa v  c a công dân. ậ ủ C. b n ph n c a công dân. ự B. quy n c a công dân. ụ ủ D. quy n, nghĩa v  c a công dân.

19

ệ ướ ể ệ ề ề ẳ i đây không th  hi n bình đ ng v  quy n và ể Câu 27. Bi u hi n nào d ụ ủ nghĩa v  c a công dân ? ọ ạ c mi n h c phí các b n khác thì không. ụ ả

ượ ư ẩ ỉ C. T và Y đ u đ  tiêu chu n vào công ty X nh ng ch  Y đ ậ c nh n vào ễ ạ ượ ớ ọ A. Trong l p h c có b n đ ờ ự   ủ ổ ạ B. Trong th i bình các b n nam đ  tu i ph i đăng kí nghĩa v  quân s , ạ ữ còn các b n n  thì không. ề ủ ườ làm vì có ng ủ ể ố ạ ọ ượ ưở ể ộ i thân là giám đ c công ty. D. A đ  đi m trúng tuy n vào đ i h c vì đ ể ư   ng c ng đi m  u c h tiên. ố ẹ ấ ả ụ ợ ờ

ướ ủ ử ọ ườ i xin hoãn nghĩa v  quân ứ i đây cho ủ ậ ợ ớ Câu 28. B  m  X s  con v t v  nên đã nh  ng ự ự s  giúp con. Là em trai c a X, em l a ch n cách  ng x  nào d ị phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t? ả ế ớ ồ ệ ủ ẽ ấ ả ậ ợ ế ố ộ ồ ớ ố

A. Không có ý ki n gì vì không ph i vi c c a mình. B. Đ ng ý v i gia đình vì s  anh trai s  v t v  khi nh p ngũ. ủ C. Tùy thu c vào ý ki n s  đông c a các thành viên trong gia đình. ụ D. Không đ ng ý v i gia đình vì đó là hành vi tr n tránh nghĩa v  công dân. ̀ ́ ́ ơ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ư ́ ̀ ̀ ơ ̃ ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀   Câu 29. Khi tranh luân v i cac ban vê quyên binh đăng gi a nam va n , A ̉   cho răng cac ban nam phai co nhiêu quyên h n cac ban n . Nêu em la ban cua A, em se x  s  nh  thê nao cho A hiêu vê quyên binh đăng cua công dân? ơ ̉ ượ ̉ ̉ ̣ A. Đông tinh v i quan điêm cua A vi nam phai đ c coi trong h n n ̃ ư ̀ ơ ̉ ̀ ̀ ̣ ̉ B.  Không   quan   tâm   đê n   vâ n   đê đang   tranh   luâ n   ma   đê   cho   A ̃ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ượ muô n no i sao cu ng đ ơ ̀ ́ ơ ̀ ̀ ượ ư ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ử ự ư ́ ̀ ̀ ơ ́ nên phai co nhiêu quyên h n. ́ c. ̃ C. Khuyên cac ban bo đi n i khac không tranh luân v i A n a. c binh đăng nh  nhau D. Giai thich cho A hiêu vê moi công dân đêu đ ̃ ́ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ ̀ ́ ̃ ̣ ư ́ ̀ ́ ̣ ơ ́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̉ ̀ ̀ vê quyên va nghia vu. ́ ̀ ́ ̉   ơ  sinh hoat l p, giao viên chu nhiêm băt cac ban nam phai Câu 30. Trong gi ́ ̀ ̃ ư   c ngôi ch i. Nhiêu ban nam bât lao đông don vê sinh con cac ban n  thi đ ́ ́ ́ ̀ ử ự  ơ binh nh ng không dam co y kiên gi. Nêu la hoc sinh trong l p, em se x  s ̀ ợ nh  thê nao cho phu h p v i quyên binh đăng cua công dân? ̀ ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̀ ư A. Đông tinh v i giao viên chu nhiêm vi co noi cung chăng ich gi khi ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ́ giao viên chu nhiêm đa quyêt đinh nh  vây. ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ư ̣ ̀ ư ̣ ́ ̃ ươ   ng lao đông nh ng âm  c trong long va tim cach chông đôi ́ ̉ ̣ B. Miên c ́ ơ v i giao viên chu nhiêm. ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̣ C. Khuyên cac ban không lao đông vi thây qua bât công v i cac ban nam ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ c binh đăng nh ư ̃ ̣ ư va thiên vi cho cac ban n . ̀ D. Trao đôi v i giao viên vê viêc moi công dân đêu đ ̃ ́ ̉ ơ ́ ̀ ̃ ́ ̣ ư ̉ ̣ ượ nhau nên cac ban n  cung cân phai tham gia lao đông.

20

21

Ề Ộ Ố

Ủ Ờ Ố

Ẳ BÀI 4. QUY N BÌNH Đ NG C A CÔNG DÂN Ộ Ự TRONG M T S  LĨNH V C C A Đ I S NG XàH I

A.KI N TH C

Ọ Ứ TR NG TÂM

ụ ể

ệ ề ả ả ẳ ệ   (Đi m c m c 1: Trách nhi m   c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng trong hôn nhân và

ế ẳ 1. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. ướ ủ c a Nhà n gia đình: Không d yạ ) a.  Th  nào là bình đ ng trong hôn nhân và gia đình ẳ ẳ ể ượ Khái ni m:ệ Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ ồ ề ề ữ ữ ợ ọ ắ ẫ ủ ạ ụ ơ ở ệ ố ử t đ i x  trong các m i quan h

ộ c hi u là bình ẳ đ ng v  nghĩa v  và quy n gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong ằ gia đình trên c  s  nguyên t c dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, ệ ở ố không phân bi  ph m vi gia đình và xã h i.ộ b. N i dung bình đ ng trong hôn nhân và gia đình ẳ

ụ ề ẳ ồ ớ ề

ữ ồ ọ    gìn danh d , uy tín cho nhau, tôn tr ng ủ ề ọ ể ặ ệ ả ợ ồ ở ữ ụ ẳ ồ ữ ợ Bình đ ng gi a v  và ch ng ệ ­ Trong quan h  nhân thân ợ V  ch ng bình đ ng v i nhau có nghĩa v  và quy n ngang nhau v ặ ọ m i m t. ọ ự ợ + V  ch ng tôn tr ng, gi ưỡ ề ự  do tín ng ng, tôn giáo c a nhau... quy n t ệ ề ỡ ạ + Giúp đ  t o đi u ki n cho nhau phát tri n v  m i m t... ­ Trong quan h  tài s n ả   V ,ch ng  có   quy n và  nghĩa  v   ngang nhau  trong  s  h u  tài  s n ề ả ề ữ ợ ồ chung. Ngoài ra, gi a v  và ch ng có quy n có tài s n riêng. ẹ

ố ớ

ướ ậ ố ớ ư c pháp lu t cho con ch a thành niên và con đã ữ ẳ Bình đ ng gi a cha, m  và con ẹ Đ i v i cha, m : ẹ ề ụ ­ Cha m  có nghĩa v  và quy n ngang nhau đ i v i con cái. ẹ ạ + Cha m  đ i di n tr ư ệ ấ ự ự thành niên nh ng m t năng l c hành vi dân s . ượ c phân bi ứ ụ ư t đ i x  v i các con (trai, gái, con c l m d ng s c lao  đ ng c a con ch a thành niên, ữ ậ ẹ + Cha m  không đ ượ ạ ộ ụ ệ ố ử ớ ộ ủ ệ nuôi); không  đ không xúi d c, ép bu c con làm nh ng vi c trái pháp lu t. ố ớ

ụ ổ ọ ạ c có hành vi xúc ph m ng Đ i v i con: ề ­ Các con có quy n và nghĩa v  ngang nhau trong gia đình. ẹ ậ ưỡ ng cha m . ­ Con có b n ph n yêu quý, kính tr ng, chăm sóc nuôi d ề   ẹ ượ ­ Con không đ c đãi cha m . Có quy n ự ệ ề ả ọ ượ cótài s n riêng, l a ch n ngh  nghi p cho mình.

22

ạ ẳ ố ớ

ụ ố

ụ ươ ố ộ ề t cho con cháu. m c và nêu g

ưỡ ụ ậ ổ ọ  Có b n ph n kính tr ng, chăm sóc, ph ng d ng ông ữ Bình đ ng gi a ông bà và cháu + Đ i v i ông bà (n i, ngo i) ẫ   Có nghĩa v  và quy n trông nom, chăm sóc, giáo d c cháu, s ng m u ự ng t ố ớ + Đ i v i cháu: ạ ộ bà (n i, ngo i). ị

ậ ỡ ữ Bình đ ng gi a anh, ch , em ươ Anh ch  em có b n ph n th ẳ ị ề ổ ọ ườ ng nhau trong tr ặ ụ ụ ủ ộ  (Đi m c m c 2: Trách nhi m c a Nhà n ả ề ẳ ệ ả ủ ộ ng yêu chăm sóc, giúp đ  nhau có nghĩa ợ ng h p không còn cha ưỡ ng, giáo d ccon. ướ   ệ c Không

ộ ế

ưỡ ụ v  và quy n đùm b c,nuôi d ề ẹ ẹ ệ m ,ho c cha m  không còn đi u ki n chăm sóc,nuôi d ể 2.  Bình đ ng trong lao đ ng. ẳ trong vi c b o đ m quy n bình đ ng c a công dân trong lao đ ng:  d y)ạ a.  Th  nào là bình đ ng trong lao đ ng ộ ệ ể ẳ ệ ệ ọ ườ ữ ẳ ộ ẳ ượ ẳ Khái ni m: Bình đ ng trong lao đ ng đ ộ ự ườ ử ụ i s  d ng lao đ ng và ng ẳ ơ ữ ữ ạ ữ   c hi u là bình đ ng gi a ề m i công dân trong th c hi n quy n lao đ ng thông qua tìm vi c làm;   ợ   ộ i lao đ ng thông qua h p bình đ ng gi a ng ừ ồ   đ ng lao đ ng; bình đ ng gi a lao đ ng nam và n  trong t ng c  quan, doanh nghi p và trong ph m vi c  n ộ ả ướ c.

ệ ề ộ ộ i lao đ ng.

ộ ộ

ộ ệ ể ệ ­ Th  hi n. ự ệ ẳ ộ + Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. ườ ườ ử ụ ẳ i s  d ng lao đ ng và ng + Bình đ ng gi a ng ữ ộ ẳ + Bình đ ng gi a lao đ ng nam và n . b.  N i dung c  b n c a bình đ ng trong lao đ ng ộ ẳ ự ề

ứ ộ ữ ữ ơ ả ủ ẳ ử ụ ệ

đâu. ộ ổ ườ ử ụ ộ ệ Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng ượ ự  do s  d ng s c lao đ ng ­ Đ c t ọ ự + L a ch n vi c làm; ệ + Làm vi c cho ai; ấ ở + B t kì  ườ ­ Ng ả ủ ổ i lao đ ng ph i đ  tu i (15 tu i) ng i s  d ng lao đ ng (18 tu i)ổ ệ ớ ộ ưỡ ồ ­ Không phân bi t gi i tính, dân t c, tín ng ố   ng, tôn giáo, ngu n g c gia đình… ồ ộ

ế ợ ườ ườ ử ụ ậ ả ẳ Công dân bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng(HĐLĐ) ữ ­ HĐLĐ: Là s  tho  thu n gi a ng ộ i lao đ ng và ng ề ề ề ụ ệ ả ộ ộ i s  d ng lao ộ đ ng v  đi u ki n lao đ ng, vi c làm có tr  công, quy n và nghĩa v  hai bên trong quan h  lao đ ng. ứ ế ự ệ ệ ­ Hình th c giao k t HĐLĐ

23

ệ ằ ằ

ệ ẳ ả ướ ậ ể c t p th ;

ậ ả ơ ở ể ạ ệ ủ ợ ợ + B ng mi ng; ả + B ng văn b n; ắ ế ­ Nguyên t c giao k t HĐLĐ ự ự + T  do t  nguy n bình đ ng; ậ + Không trái pháp lu t, tho   ế ự ế + Giao k t tr c ti p. ế ả ­ T i sao ph i kí k t HĐLĐ: Là c  s  pháp lí đ  pháp lu t b o v ề quy n và l i ích h p pháp c a hai bên.

ộ ẳ ữ ữ

ộ ấ ộ Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ộ ổ ệ ­ Tìm vi c làm, đ  tu i, tiêu chu n. ưở ề ề ­ Ti n công, ti n th ườ ử ụ ­ Ng ứ ợ   ng ch m d t h p

ề i s  d ng lao đ ng không đ ộ ẳ

ỉ ế ộ ể ẳ ề c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng trong kinh doanh: ủ ệ  (Đi m c m c 3: Trách nhi m c a Nhà Không d y)ạ ế ệ ộ ng, BHXH, đi u ki n lao đ ng. ươ ơ ượ c đ n ph ả ụ ữ ớ ồ đ ng lao đ ng v i ph  n  ngh  ch  đ  thai s n. ụ 3.  Bình đ ng trong kinh doanh. ả ệ ả ướ n ẳ a.  Th  nào là bình đ ng trong kinh doanh ẳ ệ ệ ế ừ ệ ự ­ Khái ni m:Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là m i cá nhân, t ứ ọ ể ự ứ ệ ề ế ề ụ ấ ủ ượ ẳ ể ệ c th  hi n: ự ủ ch  đăng kí kinh doanh, đ u t ầ ư ứ ứ ổ ự ự ệ ể ọ ự    ch c doanh nghi p, th c ề ệ ổ  ọ ề   ọ  vi c l a ch n ngành ngh , , t ch c khi tham gia vào các quan h  kinh t ệ   ị ứ ổ  ch c kinh doanh, đ n vi c đ a đi m kinh doanh, l a ch n hình th c t ả ự   th c hi n quy n và nghĩa v  trong quá trình s n xu t kinh doanh đ u bình ậ ị ẳ đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t ­ Bình đ ng trong kinh doanh đ + T  do kinh doanh, t ề ị + T  do ch n ngh , đ a đi m, hình th c t ụ hi n quy n và nghĩa v . ậ ẳ + Bình đ ng d a trên c  s  pháp lu t

ự ơ ở ẳ ứ ổ ứ b.  N i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh  ch c kinh doanh. ậ ạ ề ộ ự ự ủ ế ợ ẳ ẳ ị ườ ế ợ ồ ự ề ọ ­ T  do l a ch n hình th c t ấ ­ T  ch  đăng kí kinh doanh (pháp lu t không c m). ạ ể ­ Bi t h p tác, phát tri n, c nh tranh lành m nh. ụ ­ Bình đ ng v  nghĩa v  trong quá trình kinh doanh. ế ­ Bình đ ng trong tìm ki m th  tr ng, khách hàng, kí k t h p đ ng.

B. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN

̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ự ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̉ ơ   ợ Câu 1. V  chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc l a chon n i ư c  tru la binh đăng ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha

24

̀ ̀ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ự ̉ ̉ ̃ Câu 2.  V  chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc tôn trong danh d , uy tin cua nhau la binh đăng ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ ự ợ ự ̣ ̉ do l a chon tin ng ̀ Câu 3. V  chông co quyên t ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ ́ B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha  ́ ̃ ươ ng, tôn giao la binh đăng B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha  ơ ở ự ẳ

̀ Câu 4. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình d a trên c  s  nguyên tăc nao sau đây? ọ ẫ ằ ủ ự ẫ ệ ố ử t đ i x . ệ ố ử t đ i x . ằ ́ ẫ ằ ̣ ̃ ̀ ̉ ̣ ̣ A. Dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ọ B. T  do, công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ́ ệ ố ử t đ i x . C. Công b ng, lăng nghe, kinh trong l n nhau, không phân bi ́ ử D. Chia se, đông thuân, quan tâm lân nhau, không phân biêt đôi x . ́ ̀ ̀ ̃ ượ ư ẳ ợ ̉ ̣ ̣  c  thê  hiên trong môi quan hê ̀ Câu  5.  Bình  đ ng gi a v  va chông  đ naosau đây? ̀ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̃ ở ư A. Tai san va s  h u. ̃ ự C. Dân s  va xa hôi. B. Nhân thân va tai san. D. Nhân thân va lao đông. ̀ ̀ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̀ Câu 6. Hanh vi nao sau đây vi pham nôi dung binh đăng gi a cha me va con? ́ ̃ ươ   ng, chăm soc va tôn trong y ̀ ̀ A. Cha me cung nhau yêu th ng, nuôi d ́ ̉ kiên cua con. ́ ả ọ ơ ̣ B. Cha me coi tr ng con trai h n con gai vì con trai ph i nuôi cha m ẹ ề khi v  già. ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̣   C. Cha me chăm lo viêc hoc tâp va phat triên lanh manh cua con vê moi măt.̣ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̃ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ́ Câu7. Nôi dung nao sau đây thê hiên binh đăng gi a ông ba va chau? ́ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ D. Cha me không xui giuc, ep buôc con lam nh ng viêc trai phap luât. ̀ A. Viêc chăm soc ông ba la nghia vu cua cha me nên chau không co bôn ̣ phân. ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̃ ́ ơ ̉ ̣ ̣ B. Chi co chau trai sông cung ông ba m i co nghia vu phung d ̃ ươ ng ông ba.̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̃ ưở ượ ̉ ̉ ́ C. Chau co bôn phân kinh trong chăm soc, phung d D. Khi chau đ ̃ ̀ ươ ng ông ba. ́ ̃ ̀ ng tai san cua ông ba thi se co nghia vu ́ ̀ ư c th a h ̣

̃ ̀ ượ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ́   c thê hiên nh  thê ̀ ́ ́ ̀ ́ chăm soc ông ba. ư i đây? ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ư ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ự Câu 8.S  binh đăng gi a anh, chi, em trong gia đình đ nao trong các ý d ưở A. Con tr ́ B. Cac em đ ́ ơ C. Chi co con tr D. Anh chi em co nghia vu va quyên đum boc, nuôi d ướ ́ ng co quyên quyêt đinh moi viêc trong gia đinh. ượ ư c  u tiên hoan toan trong th a kê tai san. ưở ng m i co nghia vu chăm soc cac em. ̃ ́ ươ ng nhau.

25

Câu 9. Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là ả ệ ủ ồ ề ế i ch ng ph i gi A. ng vai trò chính trong đóng góp v  kinh t và ể ườ ế ị quy t đ nh công vi c l n trong gia đình. ̀ ẳ ữ ệ ớ ợ ợ ả ế ị ̉ B. v  chi lam n i tr  và chăm sóc con cái, quy t đ nh các kho n chi ủ ồ ạ ệ ế ủ ế   C. v , ch ng cùng bàn b c, tôn tr ng ý ki n c a nhau trong vi c quy t

́ ̀ ợ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̃  vai tro ̀

ộ tiêu hàng ngày c a gia đình. ợ ọ ị đ nh các công vi c c a gia đình. ̀ ́ ươ i chông quyêt đinh viêc giao duc con cai con v  chi gi D. ng ̃ ợ ể ẳ ệ ủ ́ ̀ Câu 10. Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là ụ ế ạ   i v  m i có nghĩa v  k  ho ch hoá gia đình, chăm sóc

ề ự ơ ư ế ị ớ ồ ọ

ụ ề ẳ C. v , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v  ngang nhau v ề

́ ́ ́ ̀ ̣ ự ư ̣ ̣

̀ ́ ̃ ơ hô tr , giup đ  chông. ệ ủ ườ ợ ớ ỉ A. ch  có ng ụ và giáo d c con cái. ườ ỉ B. ch  có ng i ch ng m i có quy n l a ch n n i c  trú, quy t đ nh ờ ố s  con và th i gian sinh con. ồ ớ ợ ọ ặ m i m t trong gia đình. ̀ ̀ ươ i chông quyêt đinh viêc l a chon cac hinh th c kinh doanh trong D. ng ̀ gia đinh. ẳ ượ ữ Câu 11.Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình đ ̉ ố ử ủ ể c hi u là ằ A. các thành viên trong gia đình phai đ i x  công b ng, dân ch , tôn ọ ẫ tr ng l n nhau. ủ ả B. gia đình quan tâm đ n l i ích c a cá nhân, cá nhân ph i quan tâm ế ợ ủ i ích chung c a gia đình. ế ợ đ n l ươ ̉ ng nhau. ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ C. các thành viên trong gia đình phai chăm sóc, yêu th D. cha me phai yêu th ́ ng va giao duc con cai thanh công dân co ich. ̀ ươ ề ố ớ ̀ ả ợ ồ ̣ ̉

́ Câu 12. V , ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung. Vây tai san chung là ế ườ c sau khi k t hôn. i có đ

ế ̀ ́ ư c cho riêng sau khi k t hôn.  c th a kê riêng. ̀ ̀ ượ ả A. tài s n hai ng ả B. tài s n có trong gia đình. ả ượ C. tài s n đ ̀ ̉ ượ D. tai san đ ẳ ề ề ẳ

ồ Câu 13. Bình đ ng trong hôn nhân va gia đinh là bình đ ng v  quy n và ụ ữ nghĩa v  gi a ợ ợ ữ

ợ ớ ị A. v  và ch ng, ông bà và các cháu. ồ B. v , ch ng và gi a các thành viên trong gia đình. ẹ C. cha m  và các con. D. v  và ch ng, anh, ch , em trong gia đình v i nhau. ượ ồ ẳ Câu 14. Bình đ ng trong hôn nhân đ ụ ề ợ ồ ể c hi u là ư A. v , ch ng có quy n ngang nhau nh ng nghĩa v  khác nhau.

26

ư ụ ề ề ư ề B. v , ch ng có nhi u nghĩa v  ngang nhau nh ng quy n khác nhau. ừ   ụ C. v , ch ng có quy n và nghĩa v  ngang nhau nh ng tùy vào t ng

ồ ợ ợ ồ ngườ  h p.ợ tr ồ ợ ụ ọ ườ D. v , ch ng có quy n và nghĩa v  ngang nhau trong m i tr ợ ng h p. ệ ợ ồ ề Câu 15. Hôn nhân là quan h  v  ch ng sau khi đã C. làm đám c ố i.ướ D. s ng chung. ế B. k t hôn. ướ ể ệ ữ ẳ ợ i đây không  th  hi n bình đ ng gi a v  và ồ A. có con. ộ Câu 16.  N i dung nào d ch ng trong quan h  nhân thân? ng, tôn giáo c a nhau. ọ ủ ơ ư ề ế ị ưỡ ạ ự ử ụ ệ c quy n quy t đ nh s  d ng bi n pháp tránh thai. ợ ợ ỉ ợ ọ ẳ ợ ớ ượ ề ệ ữ ợ ề ồ ể   c hi u là ồ

ả ạ ả ị

ượ ệ ồ ề ự  do tín ng A. V , ch ng tôn tr ng quy n t ệ ồ B. V , ch ng bình đ ng trong vi c bàn b c, l a ch n n i c  trú. C. Ch  có v  m i đ ồ ỏ ệ D. V , ch ng đ u có trách nhi m chăm sóc con khi còn nh . ả ượ ẳ Câu17. Bình đ ng trong quan h  gi a v  và ch ng v  tài s n đ ề ợ v , ch ng có quy n ử ụ ở ữ ữ ế ữ ế ử ụ ộ A. s  h u, s  d ng, mua bán tài s n. ử ụ B. chi m h u, s  d ng và đ nh đo t tài s n. ả C. chi m h u, phân chia tài s n. ả D. s  d ng, cho, m n tài s n. ể ệ ề ẳ ự

Câu18. N i dung nào sau đây th  hi n quy n bình đ ng trong lĩnh v c hôn nhân và gia đình? ứ ể ờ ố ả ợ ớ A. Cùng đóng góp công s c đ  duy trì đ i s ng phù h p v i kh  năng

ọ ề ả

ề ợ ợ ủ ớ ồ ộ ộ i lao đ ng. ủ ề

ủ c a mình. ệ ự ự ủ B. T  do l a ch n ngh  nghi p phù h p v i kh  năng c a mình. ệ ế ự C. Th c hi n đúng các giao k t trong h p đ ng lao đ ng. ả ả D. Đ m b o quy n l Câu 19. Đi u nào sau đây  ự ợ ợ ườ i h p pháp c a ng ụ không ph i là m c đích c a hôn nhân? ạ

ấ ủ ́ ụ ủ ự ố ủ ổ ứ ờ ố ệ ẳ ệ ợ ồ ượ ể ệ ệ c th  hi n qua quan h  nào

ả A. Xây d ng gia đình h nh phúc. ứ B. C ng c  tình yêu l a đôi. ậ C. T  ch c đ i s ng v t ch t c a gia đình. D. Th c hi n cac nghĩa v  c a công dân. Câu20. Bình b ng trong quan h  v  ch ng đ sau đây? ạ ớ ọ ệ ộ ộ

ệ ệ A. Quan h  v  ch ng v i h  hàng n i, ngo i. B. Quan h  gia đình và quan h  xã h i. ả C. Quan h  nhân thân và quan h  tài s n. ế D. Quan h  hôn nhân và quan h  huy t th ng. ầ ữ ắ ế ộ

ữ ả ặ ộ ệ ợ ồ ệ ệ ệ ố ả   ổ ứ Câu21. Khi t  ch c đăng ký k t hôn, có c n hai bên nam n  b t bu c ph i ặ có m t hay không? ắ A. B t bu c hai bên nam n  ph i có m t.

27

ượ c. ườ ỉ ầ ỉ ầ ủ ừ ợ ́ ̣ ̉ ể ́  do tin ng ̃ ̉  ươ ng, tôn giao cua nhau thê ̀ ̣ ̉ ̣ ộ ặ B. Ch  c n m t trong hai bên có m t là đ ề C. Ch  c n  y quy n cho ng i khác. ể ế ườ ng h p có th  đ n, có th  không. D. Tùy t ng tr ̀ ̀ ự ợ Câu 22. V  chông tôn trong quyên t hiên quyên binh đăng trong quan hê ̀ ̉ ̣ B. gia đinh. C. tinh cam. ̀ A. nhân thân. ̃ D. xa hôi. ̀ ợ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ươ Câu 23.Tr ng h p nao sau đây la tai san chung? ̀ ̃ ư ̀ ̀ ượ ợ ợ ̀ ơ ̣ ̣ c v  chông tao ra trong th i ki hôn

̀ ̀ ơ ̣ c th a kê riêng, tăng, cho riêng trong th i ki hôn nhân. ̃ ́ ượ ̉ ́ ́ ̀ ươ i co đ ̀ c tr ợ ́ ươ c khi kêt hôn. ̀ ̀ ơ c chia riêng cho v , chông trong th i ki hôn nhân. A. Nh ng thu nhâp h p phap đ nhân. ̀ ̀ ̉ ượ ư B. Tai san đ ̀ ̀ C. Tai san ma môi ng ̀ ̉ ượ D. Tai san đ ế ướ ữ ề ề ẹ ẳ i đây là đúng v  quy n bình đ ng gi a cha m  và

Câu 24. Ý ki n nào d con? ố ử ữ ể ệ t, đ i x  gi a các con. ệ ố ơ t h n cho con trai h c t p, phát tri n.

ẻ ơ ọ ế ị ườ ệ ề ọ c quy n quy t đ nh vi c ch n tr ọ   ng, ch n ngành h c ượ ẹ A. Cha m  không đ c phân bi ẹ ầ ạ ọ ậ ề B. Cha m  c n t o đi u ki n t ẹ ầ C. Cha m  c n quan tâm, chăm sóc con đ  h n con nuôi. ẹ ượ D.Cha m  đ cho con. ữ ẹ ẹ ẳ ộ

Câu 25. Trong n i dung bình đ ng gi a cha m  và con, cha m  có nghĩa vụ t đ i x  gi a các con. ươ ệ ố ử ữ ơ ng con trai h n con gái. ư ́ ̣ ̉ ừ A. không phân bi B. yêu th ̀ C. chăm lo cho con khi ch a thanh niên. ́ D. nghe theo moi y kiên cua con. ờ ồ ạ ả i quan h  v  ch ng, tính t ngày đăng kí ấ ồ Câu26. Kho ng th i gian t n t ứ ế k t hôn đ n ngày ch m d t hôn nhân là th i kì gì? B. Hoà gi i.ả D. Li thân. ệ ợ ờ C. Li hôn. ự ế A. Hôn nhân. ộ ị ẳ ữ

̀ ̃ ơ ́ ng va giup đ  nhau.

ưỡ t đ i x  gi a các anh, ch , em. ọ ị ẹ ng cha m . ố ự ẫ ố t cho nhau. ưỡ ng t ̀ ể ự ả

ể ệ Câu27.  N i dung nào sau đây th  hi n s  bình đ ng gi a anh, ch , em trong gia đình? ọ A. Đùm b c, nuôi d ệ ố ử ữ B. Không phân bi C. Yêu quý, kính tr ng, nuôi d ươ D. S ng m u m c và noi g ậ ặ ả    qu n lí tài s n ở ủ ủ ả ờ

Câu 28. Theo Lu t Hôn nhân và Gia đình thi con có th  t ẹ riêng c a mình ho c nh  cha m  qu n lí khi đ  bao nhiêu tr  lên? D. 18 tu i.ổ B. 16 tu i.ổ A. 15 tu i.ổ ữ ệ ́ ́ ́ ̀ ́ ơ ư ̣ C. 17 tu i.ổ ả   ỷ ậ ị ế Câu 29.  Khi vi c k t hôn trái pháp lu t b  hu  thì hai bên nam, n  ph i ́ nh  thê nao đôi v i hôn nhân trai phap luât?

28

ừ ạ A. Duy trì. D. T m d ng. ứ ấ B. Ch m d t. ợ ấ ệ ấ ả Câu 30. T o hôn là vi c l y v , l y ch ng khi m t bên ho c c  hai bên

ư ế ồ A. không đ ng ý. C. ch a đăng kí k t hôn. nguy n. ạ C. T m hoãn. ặ ả ồ ộ ư ủ ổ ế B. ch a đ  tu i k t hôn. ệ ự D. không t ̀ ự ̣ ệ    nguy n, ộ ế ộ ợ ộ ồ ́ ̣ ̣ A. nguyên tăc.́ D. trach nhiêm. ̀ Câu 31. Theo Luât Hôn nhân va Gia đinh năm 2014, hôn nhân t ti n b , m t v  m t ch ng, v  ch ng bình đ ng là ẳ ợ ồ C. quy đinh. ồ B. nguyênli.́ ậ ư ệ ế

ệ ợ ậ ế Câu 32.  Vi c xác l p quan h  v  ch ng có đăng ký k t hôn nh ng vi ph m đi u ki n k t hôn do pháp lu t quy đ nh là ́ ́ ̉ ̣

ị ́ B. kêt hôn trai phap luât. D. ly hôn. ̀ ́ ủ ẳ ̉ không  phai la y nghĩa c a bình đ ng trong ̀ ̀ ạ ệ ề A. tao hôn. ́ C. kêt hôn. ộ Câu33.N i dung nào sau đây hôn nhân va gia đinh? ự ề ữ ủ ợ ồ ắ ố ố ư ụ ậ ạ ư ưở  t

̀ ̀ ưở ươ ợ ̉ ̉ ̀ ̀ i chông va con trai tr ng trong gia i cho ng ạ ơ ở ủ A. T o c  s  c ng c  tình yêu, cho s  b n v ng c a gia đình. ộ ề ề B. Phát huy truy n th ng dân t c v  tình nghĩa v , ch ng. ọ ế C. Kh c ph c tàn d  phong ki n, t ng l c h u “tr ng nam, khinh n ”.ữ D. Đam bao quyên l ̀ đinh. ề ữ ệ ể ạ ộ ề Câu34. Đ  xây d ng gia đình h nh phúc, b n v ng, trách nhi m thu c v ̀ ̣ ấ ả ự ̀ ́ơ B. ông bà va cha me. D.   t t   c   các   thành   viên   trong   gia ́ ẹ A. cha m  va con cai. C. con cái v i nhau. đình. ế ỉ ệ ể ả

ữ ợ ẳ ậ ạ ồ ộ ợ Câu 35. Sau khi k t hôn, anh A bu c v  mình ph i ngh  vi c đ  chăm sóc ề gia đình. V y anh A đã vi ph m quy n bình đ ng gi a v  và ch ng trong quan hệ ̣ A. nhân thân. ượ ử ệ ̣ ̀ ả C. tài s n riêng. ́ c khi kêt hôn, anh A g i tiêt kiêm đ D. tình c m.ả ̀ ố ề   c 50 tri u đông. S  ti n ̉ ̉ ợ ồ ̣ B. viêc lam.  ́ ướ Câu 36.Tr ̀ ̀ này la tai san riêng cua A. anh A. C. gia đình anh A. ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ B. v  ch ng anh A. D. cha me anh A. ế ị ̀ ̃ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ Câu 37. A la con nuôi trong gia đinh nên cha me quy t đ nh chia tai san cho ơ A it h n cac con ruôt. Viêc lam nay đa vi pham quyên binh đăng gi a cha ̃ ̀ me va con vi đa ́ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ư ̉ ̣ ́ ̃ ử ư A. phân biêt đôi x  gi a cac con. ̀ B. ep buôc con nhân tai san theo y cha me. ́ C. không tôn trong y kiên cua cac con. D. phân chia tai san trai đao đ c xa hôi.

29

́ ưở ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ơ ớ ̣ ̣ ̃ ̀ ng trong gia đinh nên đa phân công em ut chăm ́ ̀ ươ i anh kê bi bênh tâm thân v i lí do em ut giau co h n nên chăm soc ̀ ̣ ̉ ̃ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ợ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ư ́ ợ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ Câu 38. Ông T la con tr ́ soc ng ̀ ́ ơ tôt h n. Hanh đông cua ông T la ̃ ̣ ư A. vi pham quyên va nghia vu gi a anh chi em trong gia đinh. B. h p li vi em ut co đu điêu kiên chăm soc tôt nhât cho anh trai. ́ ̀ ơ C. phu h p v i đao đ c vi anh ca co toan quyên quyêt đinh. ́ ơ D. xâm pham t i quan hê gia đinh vi em ut bi anh ca ep buôc. ̀ ̀ ơ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ợ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀   Câu39. Trong th i ki hôn nhân, ông A va ba B co mua môt căn nha. Khi li ̀ ̉   ự hôn, ông A t  y ban căn nha đo ma không hoi y kiên v . Viêc lam đo cua ông B đa vi pham quan hê ̉ ̃ A. s  h u.̃ ở ư B. nhân thân. D. hôn nhân. ộ

ự ư  mình có quy n bán xe. Trong tr ữ ợ ề ả ố Câu40. Anh A là giám đ c m t công ty t ề ợ mua nên t ệ ộ n i dung nào v  quan h  tài s n gi a v  và ch ng? ̀ ̀ C. tai san.  nhân,do nghĩ xe ô tô là do mình   ạ   ườ ng h p này anh A đã vi ph m ồ ở ữ ả ̉ ế B. S  h u tài s n chung. D. Khai tác tài s n.ả ắ ợ

ả ể ơ ả ạ ồ ề ự ủ  gìn danh d  c a nhau.

ể ặ ọ ự ạ ở ữ ữ ơ ư ệ ả ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ c đi hoc cao hoc. Vây A vi pham quyên ̀ ợ ự ̉ ́ A. Mua ban tai san. ữ C. Chi m h u tài s n. ả ể   Câu41. Do ph i chuy n công tác nên anh H đã b t v  mình ph i chuy n ề   ớ ủ ế ở ầ  g n n i công tác m i c a mình. Anh H đã vi ph m quy n gia đình đ n  ữ ợ ẳ bình đ ng gi a v  và ch ng v ọ A. tôn tr ng, gi ọ B. l a ch n n i c  trú. ề C. t o đi u ki n cho nhau phát tri n m i m t. D. s  h u tài s n chung. Câu 42. A câm đoan v  không đ ướ binh đăng trong lĩnh v c nào d ượ i đây? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ B. Trong quan hê tai san. .̀ ở D. Trong quan hê nha  ́ ̣ ̣ ̣ ̀ c theo Phât giao. Vây A vi pham quyên ̀ ợ ự ̉ A. Trong quan hê nhân thân. C. Trong quan hê viêc lam.̀ Câu 43. A câm đoan v  không đ ướ binh đăng trong lĩnh v c nào d ượ i đây? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. Trong quan hê nhân thân. C. Trong quan hê viêc lam.̀ ợ ố

ỉ ằ ự ứ ẳ ể B. Trong quan hê tai san. .̀ ở D. Trong quan hê nha  ọ ọ ợ ọ ấ ợ ằ ượ ọ ợ ơ ủ ệ ể ướ ề ạ ẳ Câu 44.Anh X b c t c vì v  mình là H mu n đi h c cao h c trong khi anh ồ   ch  có b ng cao đ ng nên anh đã bán đ t mang tên hai v  ch ng đ  mua ố ẹ ế c đi h c. B  m  anh X nhà riêng mang tên anh nh m uy hi p v  không đ   ế   ồ t là ôngbà Z, M khuyên X nên li hôn vì v  dám h c cao h n ch ng. Bi ự   chuy n, U là anh trai c a H đã thuê S đánh anh X đ  bênh v c em gái ữ mình.Nh ng ai d   i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? A. Anh X. B. Anh X và ông bà Z, M.

30

C. Ông bà Z, M. ợ

ề ầ ướ ề ợ

D. Anh X, ông bà Z, M và anh U. ậ ẫ ố   ượ c 3 con gái. Dù v y, ông F v n s ng Câu45.Ông F và v  là bà X sinh đ ỉ  ớ ự ứ ư ợ ồ nh  v  ch ng và có con trai là D v i bà H. Bà X b c t c nên đã đi nhà ngh ạ ữ ớ v i anh K(đã có v ) nhi u l n. Nh ng ai d   i đây đã vi ph m quy n bình ẳ đ ng trong hôn nhân và gia đình?

A. Ông bà F, X. C. Bà X. B. Ông F và bà H. D.Ông F, bà X, anh K. ớ ậ

ố ơ ộ ệ ướ  ch c ti c c ị i. Đ c tin này, v n đã nghi ng  ch  U có ý đ ế ộ ạ ỉ ờ ị ề ầ ị ụ ạ ẳ i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? ị

ị ườ ử ụ ậ ố B. Ch  U và b  con anh H. D. Anh H và ch  U. ộ i lao đ ng và ng ộ ỗ ữ ề ệ ề i s  d ng lao đ ng v ụ ủ ệ ủ ộ ộ Câu 46. Sau khi n p đ n thu n tình li hôn ra toà án, anh H bàn v i ch  U ồ  ượ ổ ứ ạ ế k  ho ch t ụ   ạ ượ ả ạ c bà n i tên là G đã nhi u l n xúi gi c i đ chi m đo t tài s n gia đình, l ữ   ườ ng lăng m , s  nh c anh H và ch  U. Nh ng nên con trai anh H đã đón đ ướ ề ai d ố A. Bà G và b  con anh H. C. Bà G và con trai anh H. ề  ườ ự ỏ Câu 47.S  th a thu n gi a ng ả ộ ệ vi c làm có tr  công, đi u ki n lao đ ng, quy n và nghĩa v  c a m i bên   ướ   ế ề ậ ệ trong quan h  lao đ ng là đ  c p đ n n i dung c a khái ni m nào d i đây?

ợ ợ ợ ợ ộ ồ A. H p đ ng lao đ ng. ế ồ C. H p đ ng kinh t .

ồ B. H p đ ng kinh doanh. ồ D. H p đ ng làm vi c. ộ ượ ề ể ệ ệ ẳ ệ c th  hi n thông

ự Câu48.  Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ qua ợ

ử ụ ộ ự ộ

ẳ ườ ườ ử ụ ộ ộ ồ B. kí h p đ ng lao đ ng. ụ ệ D. th c hi n nghĩa v  lao đ ng. ộ i lao đ ng đ i s  d ng lao đ ng và ng ượ   c ể ệ ệ A. tìm vi c làm. C. s  d ng lao đ ng. ữ Câu 49. Bình đ ng gi a ng th  hi n qua ộ

ộ c lao đ ng.

ỏ ậ A. th a thu n lao đ ng. ộ ệ ử ụ C. vi c s  d ng lao đ ng. ế ợ ồ ệ ộ ắ ồ ợ B. h p đ ng lao đ ng. ộ ề ượ D. quy n đ ượ c tuân theo nguyên t c nào sau

Câu 50. Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng đ đây? ỏ ướ ệ ậ ẳ ự nguy n, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao

ỏ ướ ủ ẳ ậ B. T  do, dân ch , bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao

ỏ ướ ệ ậ ằ ự nguy n, công b ng, không trái pháp lu t và th a c lao

ỏ ướ ẳ ậ D. T  do, ch  đ ng, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao ự A. T  do, t ộ ể ậ đ ng t p th . ự ể ậ ộ đ ng t p th . ự C. T  do, t ể ộ ậ đ ng t p th . ủ ộ ự ể ậ ộ đ ng t p th .

31

̀ ̀ ̀ ướ ư ượ ̣ ̉ ̉ ̣ i đây đê thê hiên quyên binh ề c lam đi u nào d ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ ơ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̃ ơ ́ A. Đ c đôi x  binh đăng tai n i lam viêc. B. Đ c măc đông phuc. ́ C. Đ c đong quy c  quan. D. Đ c vay vôn ngân hang. ̃ Câu51. Lao đông n  đ đăng trong lao đông? ượ ử ượ ượ ượ ể ộ ộ ườ ̀ ồ ứ ầ i lao đ ng c n căn c  vào

ủ ằ ế ậ ự ự ệ ộ B. Dân ch , công b ng, ti n b . D. T  giác, trách nhi m, t n tâm. ̀ ư ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ươ ử   i s  dung lao đông vê ̃ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ợ ợ ̣ ̉ ́ ế ợ Câu 52. Đ  giao k t h p đ ng lao đ ng, ng ướ ắ nguyên t c nào d i đây? ẳ ệ ự ự  nguy n, bình đ ng. A. T  do, t ế ủ ộ ự  quy t. C. Tích c c, ch  đ ng, t ̀ ̃ ươ i lao đông va ng Câu53. S  thoa thuân gi a ng ̀ ̀ viêc lam co tra công, điêu kiên lao đông, quyên va nghia vu môi bên la ́ ̀ B. h p đông kinh tê. ̀ D. h p đông vân chuyên. ẳ ̀ ̀ A. h p đông lao đông. ̀ C. h p đông hôn nhân. ướ ợ ợ ể ệ i đây ề không th  hi n quy n bình đ ng trong lao ộ Câu 54. N i dung nào d đ ng?ộ ộ ồ ộ ợ ồ ự ế ợ ệ ộ ữ ch  đăng kí kinh doanh. ữ ẳ ể ệ i đây ề không th  hi n quy n bình đ ng gi a lao ộ ệ t đi u ki n làm vi c. ượ ố ử ệ i n i làm vi c.

ọ ế ệ ộ ườ ề ộ i đ u ệ  do s  d ng s c lao đ ng trong vi c tìm ki m vi c làm. ư ể ụ ệ Câu56. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng nghĩa là m i ng ứ ự ệ do l a ch n vi c làm và ngh  nghi p. ấ ứ ườ ệ ề i nào mình thích.

̀ ộ ơ ả ủ ̉ ẳ A. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ẳ B. Bình đ ng trong th c hi n h p đ ng lao đ ng. ẳ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ự ủ ẳ D. Bình đ ng trong t ướ ộ Câu 55. N i dung nào d ữ ộ đ ng nam và lao đ ng n ? ệ ề A. Không phân bi ệ ạ ơ ẳ B. Đ c đ i x  bình đ ng t ệ ơ ộ ế ậ C. Có c  h i ti p c n vi c làm nh  nhau. ư ộ ổ ẩ D. Có tiêu chu n, đ  tu i tuy n d ng nh  nhau. ự ẳ ử ụ ề ự A. có quy n t ệ ự ề ọ B. có quy n làm vi c, t ệ ề C. có quy n làm vi c cho b t c  ng ệ ở ấ ứ ơ ề D. có quy n làm vi c   b t c  n i đâu mình mu n. ướ i đây ố không  phai la n i dung c  b n c a bình ộ ộ Câu57.N i dung nào d ẳ đ ng trong lao đ ng? ệ ề ệ ự ế ợ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ộ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ộ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng.  B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ̃ ư  moi đô tuôi. D. Binh đăng gi a tât ca moi ng ̀ ươ ở i  ̀ ̀ ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉  c thê ̣ Câu 58. Trong quan hê lao đông, quyên binh đăng cua công dân đ hiên qua

32

̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ A. y muôn cua giam đôc. C. y muôn cua toan công ty. ́ ợ ề ữ ẳ ̉ ̣ ữ ̀ ́ ươ i lao đông. B. y muôn cua ng ̀ D. h p đông lao đông. không thê hiên quy n bình đ ng gi a nam và n ́ ́ ̀ ́ Câu 59. Y nao sau đây  trong lao đ ng?ộ ử ụ ậ ươ ụ ữ ể ề ẳ A. Nam và n  bình đ ng v  tuy n d ng, s  d ng, nâng b c l ng và ộ ữ ệ ả tr  công lao đ ng. ườ ử ụ ộ ậ i s  d ng lao đ ng  u tiên nh n n  vào làm vi c khi c  nam ả B. Ng ủ ở ạ ệ ộ ữ ẫ   i làm vi c, lao đ ng n  v n ư ẩ và n  đ u có đ  tiêu chu n. ả ệ ữ ề ế ờ ượ ả ỉ ỗ ả đ ượ ̉ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ C. H t th i gian ngh  thai s n, khi tr l c b o đ m ch  làm vi c. ơ D. Lao đông nam khoe manh h n nên đ c tra l ơ ng cao h n lao đông ̀ ̣ ̣ ̃ ư ở n ộ cung môt viêc lam. ủ ể ủ ợ Câu 60.Ch  th  c a h p đ ng lao đ ng là ườ ộ ̉ i lao đ ng. ườ ườ ườ ̉ ộ ộ ộ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ồ ộ ệ ạ A. ng i lao đ ng và đ i di n cua ng ộ ườ ử ụ ộ B. ng i s  d ng lao đ ng. i lao đ ng và ng ườ ử ụ ệ ộ ạ C. đ i di n cua ng i lao đ ng và ng ườ ử ụ ườ i lao đ ng và đai diên cua ng D. ng ộ i s  d ng lao đ ng. i s  d ng lao đ ng. ẳ ự ̉ ̣ không  thê  hiên s  bình   đ ng trong lao Câu  61.  N i dung nao sau  đây   đ ng?ộ ệ ề ệ ự ế ợ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ̀ ữ ̃ ư ườ ộ ̉ ộ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng.  B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . D. Binh đăng gi a nh ng ng ế

ớ c ta, đ i v i m i công dân, lao đ ng là  ề ợ ộ ề ậ ộ i lao đ ng v i nhau. ỗ ố ớ C. quy n l ữ ướ Câu62. Theo Hi n pháp n ổ B. b n ph n. i. D.   quy n   và   nghĩa A. nghĩa v .ụ v .ụ ữ ộ ỉ ể ơ   i s  d ng lao  đ ng ch  có th  đ n ố ớ ấ ứ ợ ọ ồ ườ ử ụ Câu63.  Đ i v i lao đ ng n , ng ộ ph ộ ng ch m d t h p đ ng lao đ ng khih

ổ ươ ế A. k t hôn. C. nuôi con d ướ i 12 tháng tu i. ậ ỉ ệ B. ngh  vi c không có lí do. D. có thai. ẳ ấ ề ị

̣ ẳ   ả Câu64. Văn b n lu t có tính pháp lí cao nh t kh ng đ nh quy n bình đ ng c a công dân trong lao đông là ủ ộ ệ ạ

ậ ế B. Lu t Lao đ ng. A. Hi n pháp. ự ậ D. Lu t Doanh nghi p. C. Lu t dân s . ồ   ọ ộ ậ Câu 65. Theo B  lu t Lao đ ng thì m i ho t đ ng lao đ ng t o ra ngu n ề ượ ị thu nh p, không b  pháp lu t c m đ u đ ậ ệ ườ ậ ậ ộ ạ ộ ừ c th a nh n là  ề C. ngh  nghi p. ộ ậ ấ ệ B. vi c làm. D.   ng i   lao A. công vi c.ệ đ ng.ộ

33

ẳ ữ ườ ườ ử ụ ộ ộ i lao đ ng và ng i s  d ng lao đ ng đ ượ   c ể ệ ệ ng. B. ch  đ  làm vi c. ộ ệ D. đi u ki n lao đ ng. ế ộ ề ̀ ́ Câu 66. Bình đ ng gi a ng th  hi n qua  ề ươ A. ti n l ợ C. h p đ ng lao đ ng. ướ ộ ợ ồ ̉ ̉ i đây không phai la nguyên tăc cua h p đ ng lao ộ ồ Câu 67.N i dung nào d đ ng?ộ ệ ự ẳ nguy n, bình đ ng.

ậ ậ ể ả ướ c lao đ ng t p th . ế ự A. T  do, t ớ B. Không trái v i pháp lu t. ộ ớ C. Không trái v i tho   D. Giao k t qua khâu trung gian. ẳ ộ

ộ ộ Câu 68. Ý nào sau đây không thu c n i dung bình đ ng trong lao đ ng? ề ộ ườ ộ ộ i lao đ ng.

ữ ộ i s  d ng lao đ ng. ự ẳ ệ A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. ườ ử ụ ẳ i s  d ng lao đ ng và ng B. Bình đ ng gi a ng ẳ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ộ ẳ D. Bình đ ng gi a nh ng ng ầ ữ ữ ữ ế ợ ứ ồ

ướ ườ ử ụ ắ   ộ Câu 69. Đ  giao k t h p đ ng lao đ ng, anh K c n căn c  vào nguyên t c nào d ằ ủ ế ẳ ự ể i đây? ự A. T  giác, trách nhi m, công b ng. ệ ự C. T  do, t ằ ệ ự  nguy n, bình đ ng. ả ờ

ấ ủ ệ ố ự ế ộ ợ ườ ộ B. Công b ng, dân ch , ti n b . ẳ D. T  do, bình đ ng, tích c c. ậ   ị Câu 70. Sau th i gian ngh  thai s n, ch  B đ n công ty làm vi c thì nh n ồ ượ đ   c quy t đ nh ch m d t h p đ ng lao đ ng c a Giám đ c công ty. Trong tr ỉ ứ ợ ố ồ ộ ộ ử ụ ứ ộ ẳ ẳ ự ự ệ ọ  do l a ch n vi c làm. ườ ườ ả ộ ộ i dân t c Tày. C  2 đ u t ộ ế ị ng h p này, Giám đ c công ty đã ạ ế ợ A. vi ph m giao k t h p đ ng lao đ ng. ề ạ ữ ộ ữ B. vi ph m quy n bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ề ạ  do s  d ng s c lao đ ng. C. vi ph m quy n bình đ ng trong t ề ự ạ D. vi ph m quy n t i dân t c Kinh, X là ng ổ ế ị ọ ́ ườ ề ọ ủ ạ ộ ̉ ộ ề ố   Câu 71. A là ng t ọ ệ   nghi p trung h c ph  thông cùng xin vào làm m t công ty. Sau khi xem xét ồ ơ   h  s , công ty quy t đ nh ch n A và không ch n X vì lí do X là ng i dân ộ t c thiêu sô. Hành vi này c a công ty đã vi ph m n i dung nào v  bình   ẳ đ ng trong lao đ ng? ộ ề ệ ự

ộ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ẳ ỉ ữ ượ ề ệ ờ ị c công ty t o đi u ki n cho ngh  gi a gi ị ̉ ̉ ̣ ư ư ị ỉ ỉ ư ị ượ ậ ị ệ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. ử ụ B. Bình đ ng trong s  d ng lao đ ng. ế ợ C. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ộ ữ D. Bình đ ng gi a các dân t c.  ệ   ạ ấ Câu 72. Th y ch  T đ  làm vi c ́ 30 phút vì đang nuôi con nho 7 thang tuôi. Ch  N(đang đôc thân) cũng yêu   ị ủ   ộ ầ c u đ c ngh  nh  ch  T vì cùng lao đ ng nh  nhau. Theo quy đ nh c a ượ pháp lu t thì ch  N có đ c ngh  nh  ch  T không?

34

ả ưở ệ ủ ế ng đ n công vi c c a công ty. ộ ố ượ ư ậ ủ ng  u đãi c a pháp lu t. ỉ ỉ ỉ ể ả ả ộ c ngh  vì  nh h c ngh  vì không thu c đ i t ề ờ c ngh  đ  đ m b o v  th i gian lao đ ng và cùng là lao

ỉ ể ả ả ứ ộ ộ   ẻ c ngh  đ  đ m b o s c kho  lao đ ng và cùng là lao đ ng ượ A. Không đ ượ B. Không đ ượ C. Cũng đ ộ ữ đ ng n . ượ D. Cũng đ n .ữ

ữ ượ ưở ữ ệ ả ộ ố c h ướ ạ ệ ể ệ Câu 73. Hi n nay, m t s  doanh nghi p không tuy n nhân viên n , vì cho ế ộ ộ ằ ng ch  đ  thai s n. Các doanh nghi p này đã r ng lao đ ng n  đ ộ vi ph m n i dung nào d

ườ ồ ộ ộ ữ ộ ẳ ẳ ẳ ẳ i đây? ọ ể A. Bình đ ng trong tuy n ch n ng i lao đ ng. ế ợ B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ử ụ D. Bình đ ng trong s  d ng lao đ ng. ̀ ̃ ́ ́ ộ ư ợ ́ ơ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ợ ợ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ươ i lao Câu 74. Trong h p đông lao đông gi a giam đôc công ty A v i ng   ́ ư ơ ượ   c đông co quy đinh lao đông n  sau năm năm lam viêc cho công ty m i đ ́ ̀ ́ ̀ sinh con. Quy đinh nay la trai v i nguyên tăc ́ ử A. không phân biêt đôi x  trong lao đông. ́ ự  nguyên trong giao kêt h p đông lao đông. B. t ̀ ́ C. binh đăng trong giao kêt h p đông lao đông. ̀ ự D. binh đăng trong th c hiên quyên lao đông. ̀ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣

ư ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ c phapluât quy đinh “không đ ̃ ̃ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ơ i ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ Câu 75. Giam đôc công ty A đa chuyên chi B sang lam viêc thuôc danh muc ượ ử ượ c s  dung lao đông n ” trong khi công đ ́ ty vân co lao đông nam đê đam nhiêm công viêc nay. Quyêt đinh cua giam ̃ đôc công ty đa xâm pham t ư ự ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ươ i lao đông va ng ̃ ̀ ươ i lao đông nam va lao đông n .

̃ ư A. quyên  u tiên lao đông n . ̃ ư B. quyên l a chon viêc lam cua lao đông n . ̃ ̀ ư C. quyên binh đăng gi a ng ̃ ư D. quyên binh đăng gi a ng ộ ưở c nên đã t ệ ố ứ ứ ế ả ượ ổ ố ị ướ ữ ộ ề ̀ ươ ử i s  dung lao đông. ̀ ư ệ ự ổ ướ    b  nhi m cháu Câu 76.Ông S là giám đ c m t công ty nhà n ế ị   t chuy n, anh G lên ép giám gái mình là ch  U lên ch c tr ng phòng. Bi ẽ ấ ự ệ ố   đ c S ph i thăng ch c cho mình n u không s  cung c p s  vi c cho báo ữ ộ   c cu c trao đ i gi a anh G và giám đ c S nên chí. Vô tình, ch  T nghe đ ể ố ề ả đã lén quay video đ  t ng ti n c  anh G và ông S. Nh ng ai d   i đây đã vi ẳ ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng? ị ị ị ị ạ ố A. Giám đ c S và ch  U. ố C. Giám đ c S, anh G và ch  T. ẹ ộ ổ

ủ ạ ấ ứ ươ ệ ồ ố B. Giám đ c S, anh G và ch  U. ố D. Giám đ c S và ch  T. ọ ớ ạ ả ậ ỏ ọ ể ậ ồ ầ ợ Câu 77.Vì m  ép bu c nên H, 14 tu i đang h c l p 9 đã b  h c đ  xin làm nhân viên massa trong khách s n X. Ch  khách s n ch p nh n H vào làm   ượ   ớ c v i m c l ng 6 tri u đ ng/tháng. H yêu c u ph i l p h p đ ng và đ

35

ộ ợ ậ mình  kí  vào   h p   đ ng   lao   đ ng. ạ ồ ộ ấ ch   khách  s n  ch p  nh n  nên  đã  t ề Nh ng ai d ủ ự i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng? ạ B. M  H và ch  khách s n. ủ ố ể

ố ả ả ế ạ ủ ướ ữ ẹ A. Hai m  con H. ẹ C. Hai m  con H và ch  khách s n. ợ ị ườ ị ổ ồ ượ ể ợ ạ ề ườ

ố ố ẳ ẹ ạ D. M  c a H. ẹ ủ ớ ặ   Câu 78. Vì v  b  vô sinh, Giám đ c X đã c p kè v i cô V đ  mong có con ị  ố ng.Khi bi n i dõi tông đ t mình có thai, cô V ép Giám đ c ph i sa th i ch ể  ế ị ệ ươ ợ ng nhi m và kí quy t đ nhcho cô vào v  trí đó. Đ c M k M là tr  lí đ ệ ộ ố ợ ạ   i, v  giám đ c ghen tuông đã bu c ch ng đu i vi c cô V. N v , ông X l ẳ   ợ ậ ấ đành ch p nh n. Trong tr ng h p này, ai đã vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng?ộ ợ ồ ợ ồ ố ị A. V  ch ng giám đ c. C. V  ch ng giám đ c X và cô V. ữ ề

ề ệ ệ ọ ị ố B. Giám đ c X và cô V. ợ ồ D. V  ch ng giám đ c X và ch  M. ấ ủ ề   ậ Câu 79. Trong nh ng ngành ngh  mà pháp lu t không c m, khi có đ  đi u ề ki n theo quy đ nh c a pháp lu t thì m i doanh nghi p đ u có quy n ự ủ

ầ ề ế

ề ự ủ  ch  đăng kí kinh doanh theo ề ộ ộ ị

ộ ả

́ ̀ ̀ ́ ậ ủ  ch  đăng kí kinh doanh. A. t B. kinh doanh không c n đăng kí. C. xin ý ki n chính quy n đ  kinh doanh. D. kinh doanh tr ọ ủ ề ề ề ề ọ ệ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ợ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ộ ̣ ể ướ ồ c r i đăng kí sau. ề ệ Câu 80. M i doanh nghi p đ u có quy n t ậ quy đ nh c a pháp lu t là n i dung thu c quy n nào sau đây? ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ̀ ́ Câu 81.  M i doanh nghi p thuôc cac thanh phân kinh tê khac nhau đêu ́ ượ đ c binh đăng trong viêc khuyên khich phat triên lâu dai, h p tac va canh ề tranh lanh manhlà n i dung thu c quy n nào sau đây?

ộ ả

ộ ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ̀ ́ ̃ ề ề ề ề ề ọ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ệ ộ ề ̀ ộ ̉ Câu 82. M i doanh nghi p đ u binh đăng vê nghia vu trong cac hoat đông san xuât kinh doanh là n i dung thu c quy n nào sau đây?

ộ ả

ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ́ ̀ ề ề ề ề ọ ề ̣ ươ ̉ ̣ ̀ ng, ̀ ́ ộ ộ ̀ ệ Câu 83. M i doanh nghi p đ u binh đăng trong viêc tim kiêm thi tr ề khach hang là n i dung thu c quy n nào sau đây?

36

ộ ả ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ́ ơ ̉ ́  doliên doanh v i cac ́ ề ̀ ệ ̀ ề ̀ ́ ươ c là n i dung thu c quy n nào sau đây?

ộ ả

ộ ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ệ ộ ố ặ ấ ả ụ ộ ạ ủ ự

ề ề ề ề ̣ ự ọ Câu 84. M i doanh nghi p đ u binh đăng trong viêc t ́ ̉ ư ộ ca nhân, tô ch c trong va ngoai n ề ề ề ề ệ ầ ư  là Câu 85.Vi c th c hi n liên t c m t, m t s  ho c t t c  các công đo n c a quá trình đ u t ấ A. kinh doanh. C. s n xu t. ọ ề ự ự ọ D. buôn bán. ứ ổ ả  do l a ch n hình th c t ứ    ch c B. lao đ ng.ộ ề ọ ứ ả ị ườ Câu 86.  M i công dân đ u có quy n t ạ ự kinh doanh, t c là l a ch n lo i hình doanh nghi p tùy theo  ng. ở ụ ệ ầ B. nhu c u th  tr ộ D. kh  năng và trình đ . A. s  thích và kh  năng. C. m c đích b n thân. ề ả ậ ả ữ

ấ ề ệ ị ệ ề ủ ề   Câu 87. Trong nh ng ngành ngh  mà pháp lu t không c m khi có đ  đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t thì m i doanh nghi p đ u có quy n ầ

ậ ủ ự ủ  ch  đăng kí kinh doanh. A. t ế ễ C. mi n gi m thu . ọ B. kinh doanh không c n đăng kí. D. tăng thu nh p.ậ ả ẳ Câu 88. Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là ́ ể ̀ ̀ ấ ứ ấ ứ ề ề ệ ế ẳ ́ A. b t c  ai cũng có th  tham gia vào quá trình kinh doanh nêu muôn. ́ B. b t c  ai cũng có quy n mua bán hàng hoá ma không cân xin phep. C. khi tham gia vào các quan h  kinh t , công dân đ u bình đ ng theo ị ủ quy đ nh c a pháp lu t. ̀ ợ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ i nhu n đêu phai xin giây phep. ậ ế  phát sinh l ́ ể ệ ở ộ D. moi hoat đông kinh t ẳ c th  hi n n i dung nào ậ ượ không đ

ể  ch c kinh doanh. Câu 89. Bình đ ng trong kinh doanh  sau đây? ự ự ự ụ ề ể i trong kinh doanh. ữ ẳ

ề không th  hi n quy n bình đ ng gi a các ầ

ộ ệ ượ ộ ế ộ ế ậ ấ ệ . ể ể ọ c luôn đ ủ ề c  u tiên phát tri n. ượ ư ạ ượ ợ ọ ề ị A. L a ch n ngành, ngh , đ a đi m kinh doanh. ứ ổ ứ ọ B. L a ch n hình th c t ệ C. Th c hi n quy n và nghĩa v  trong kinh doanh. ợ ọ D. Tìm m i cách đ  thu l ể ệ Câu 90. N i dung nào sau đây  ế doanh nghi p thu c các thành ph n kinh t ? A. Đ c khuy n khích, phát tri n lâu dài. B. Là b  ph n c u thành quan tr ng c a n n kinh t ướ C. Doanh nghi p nhà n ạ D. Đ c h p tác và c nh tranh lành m nh.

37

ấ ủ ụ ọ Câu 91. M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là ợ ậ ạ ộ ạ B. t o ra l ả i nhu n. ả ẩ ẩ ụ ả A. tiêu th  s n ph m. ấ ượ C. nâng cao ch t l ẩ D. gi m giá thành s n ph m. ng s n ph m. ề ả ẳ ộ

ả không ph i là quy n bình đ ng trong kinh  Câu 92. N i dung nào sau đây  doanh? ọ ự ậ ch c kinh doanh. ị

ệ ế A. Quy n t B. Quy n t ề C. Quy n ch  đ ng m  r ng quy mô và ngành ngh . D. Quy n t ề

ề ch c s  ki n, truy n thông.

ế ể ệ ở ộ ượ ẳ c th  hi n n i dung nào ề ự ứ ổ ứ  do l a ch n hình th c t ề ự ủ  ch  đăng kí kinh doanh theo quy đ nh pháp lu t. ủ ộ ề ở ộ ự ề ự ọ  do l a ch n, tìm ki m vi c làm. Câu 93. Pháp lu t ậ không c m kinh doanh ngành, ngh  nào sau đây? ấ ụ ổ ứ ự ệ ị A. Kinh doanh d ch v  t ấ B. Kinh doanh các ch t ma túy.  ấ ậ ạ C. Kinh doanh các lo i hoá ch t, khoáng v t. ậ ạ ộ D. Kinh doanh các lo i đ ng v tquý hi m. không đ

Câu 94. Bình đ ng trong kinh doanh sau đây? ự ự ự ụ ề ể ể ệ ề ị ẳ i trong kinh doanh. i đây th  hi n quy n bình đ ng trong kinh

ọ ề ị ể A. L a ch n nghành, ngh , đ a đi m kinh doanh. ứ ổ ứ ọ  ch c kinh doanh. B. L a ch n hình th c t ệ C. Th c hi n quy n và nghĩa v  trong kinh doanh. ợ ọ D. Tìm m i cách đ  thu l ướ ẳ Câu 95.  Kh ng đ nh nào d doanh? ả ề ượ ư ề ẳ ị ổ ứ ế ễ  ch c kinh doanh đ u đ c  u tiên mi n gi m thu . ứ ổ  ch c khi kinh doanh đ u bình đ ng theo quy đ nh ậ ổ ứ ề ượ ố ủ ề ch c kinh doanh đ u đ c quy n vay v n c a Nhà

ọ A. M i cá nhân, t ọ B. M i cá nhân, t ủ c a pháp lu t. ọ C. M i cá nhân, t c.ướ n ọ ổ ứ ề ượ ư ọ ch c kinh doanh đ u đ ơ   ự c  u tiên l a ch n n i D. M i cá nhân, t kinh doanh. ướ ẩ ầ ọ ấ ủ ệ   c góp ph n thúc đ y vi c ể ệ ườ i dân tiêu dùng. ườ ạ ẳ do, bình đ ng. ng kinh doanh t ạ ộ ế ạ ự ng m i. ả ộ ự ẳ ươ không  ph n  ánh s  bình  đ ng trong kinh Câu96. Chính sách quan tr ng nh t c a Nhà n kinh doanh phát tri n là  ỗ ợ ố A. h  tr  v n cho các doanh nghi p. ế B. khuy n khích ng C. t o ra môi tr D. xúc ti n các ho t đ ng th Câu97.  N i dung nào sau  đây   doanh? ể ọ ề ị ụ ự ự ự ệ ề ấ ả A. T  do l a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh doanh. B. Th c hi n quy n và nghĩa v  trong s n xu t.

38

ở ộ ạ ề ng m i. C. Ch  đ ng m  r ng ngành ngh  kinh doanh. D. Xúc ti n các ho t đ ng th ạ ộ ữ ươ ị ố ớ

ữ ự t chính sách gì c a Đ ng ta? ệ ố ộ ủ ộ ế ệ ư Câu98. Vi c đ a ra nh ng quy đ nh riêng th  hi n s  quan tâm đ i v i lao ầ ộ đ ng n  góp ph n th c hi n t ế ạ A. Đ i đoàn k t dân t c. ề ươ ng. C. Ti n l ể ệ ự ả ủ ớ ẳ i. B. Bình đ ng gi D. An sinh xã h i.ộ ệ ướ ở  c s ệ c là doanh nghi p trong đó Nhà n ướ ề ệ ở tr  lên? ủ A. Đ  50%. ướ C. D i 50 %. ệ ư

ở ộ ự ệ ả ấ ủ i đây?

ạ ị Câu 99. Doanh nghi p Nhà n ̀ ố ữ h u bao nhiêu phân trăm v n đi u l D. 100%. B. Trên 50%. ế    nhân X đã quy t Câu 100.  Do làm ăn ngày càng có lãi, doanh nghi p t ề   ệ ị đ nh m  r ng thêm quy mô s n xu t. Doanh nghi p X đã th c hi n quy n ướ nào c a mình d ề ự ủ  ch  đăng kí kinh doanh. A. Quy n t ề ở ộ ủ ộ B. Quy n ch  đ ng m  r ng quy mô kinh doanh. ả ề C. Quy n đ nh đo t tài s n. ề ề D. Quy n kinh doanh đúng ngành ngh .

39

̀

́

̉ ̣

BÀI 5. QUY N BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C, TÔN GIÁO ̃ Ư BINH ĐĂNG GI A CAC DÂN TÔC

A. KI N TH C

Ọ Ứ TR NG TÂM

ẳ ữ

ế

ư ủ ệ ­ Khái ni m dân t c: ữ ỉ ộ ộ ạ ữ ế ệ ẽ ặ ặ ộ 1.  Bình đ ng gi a các dân t c ộ ẳ a.  Th  nào là bình đ ng gi a các dân t c ộ  ch  m t b  ph n dân c  c a Qu c gia có m i ố   ậ ề ố , ngôn ng , nét đ c thù v liên h  ch t ch , có chung sinh ho t kinh t văn hoá… ệ ề ữ ộ ­ Khái ni m quy n bình đ ng gi a các dân t c: ộ ố ộ ướ ủ ề ộ ộ  Là các dân t c trong   ể ố t đa s  hay thi u s , trình đ  văn hoá,   ậ   ượ c và pháp lu t c Nhà n ề ơ ả ủ ừ ữ ề ề ẳ ệ ố m t qu c gia không phân bi ệ t ch ng t c, màu da… đ u đ không phân bi ể ạ ệ ả ọ tôn tr ng, b o v  và t o đi u ki n phát tri n. ­ Quy n bình đ ng ệ ấ ẳ  xu t phát t nh ng quy n c  b n c a con ng ườ   i ướ tr c pháp lu t.

ộ ế ữ ư ộ ộ ụ ữ ự ề ụ ợ ắ ộ ể ệ ộ b. N i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c ẳ ậ ­ M c đích: + H p tác, giao l u, xây d ng tình đoàn k t gi a các dân t c. + Kh c ph c chênh l ch v  trình đ  phát tri n gi a các dân t c. ữ ề ượ ị c bình đ ng v  chính tr . ộ ả ề ướ c và xã h i.

ạ ể ọ ọ ọ ướ c. ề ẳ ề ộ ở ệ  Vi ộ ượ ộ ượ ộ ề ộ ở ệ  Vi ơ ế t Nam đ u bình đ ng v  kinh t . ầ ế . ầ ư cho t ướ ướ ế ộ ề ượ t c  các vùng. c luôn quan tâm đ u t ể c ban hành các chính sách phát tri n kinh t ặ   ộ  ­ xã h i, đ c ệ ế bi khó khăn ẳ ộ ở ệ ề ề ề  các xã có đi u ki n kinh t  Vi t Nam đ u bình đ ng v  văn hoá, giáo d c. ữ ế ề ế ụ ụ ậ t, phong t c t p quán, văn hoá t

ụ ộ ề ụ ạ ề   ng th  m t n n giáo d c, t o đi u ẳ t Nam đ u đ Các dân t c  c tham gia vào qu n lí nhà n ­ M i dân t c đ ử ầ ứ ­M i dân t c đ c tham gia b u­ ng c . ệ ố ­ M i dân t c đ u có đ i bi u trong h  th ng c  quan nhà n ề Các dân t c  ọ c tham gia vào các thành ph n kinh t ­ M i dân t c đ u đ ấ ả ­ Nhà n ­ Nhà n ệ ở t  Các dân t c  ộ ­ Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch  vi ố ẹ t đ p. ­ Văn hoá các dân t c đ ­ Các dân t c đ ệ

ki n các dân t c đ u có c  h i h c t p. ộ c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các dân t c ạ ộ ộ ộ ượ ả ồ c b o t n và phát huy. ưở ẳ c bình đ ng h ơ ộ ọ ậ ẳ ữ ế ữ ả ự ộ ượ ộ ề ề ơ ở ủ ứ ề ữ ế ủ ấ ướ ạ ả ­ Là c  s  c a đoàn k t gi a các dân t c và đ i đoàn k t các dân t c. ể ­ Là s c m nh đ m b o s  phát tri n b n v ng c a đ t n c.

40

ầ ệ ụ ướ ­ Góp ph n th c hi n m c tiêu: dân giàu,n ạ c m nh…

ẳ ệ ữ

ở ể ự ữ 2. Bình đ ng gi a các tôn giáo ẳ a. Khái ni m bình đ ng gi a các tôn giáo ượ Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ Vi c hi u là các tôn giáo ữ ạ ộ ơ ẳ ậ ổ ủ ưỡ ờ ự tín ng

c pháp lu t; nh ng n i th  t ộ c pháp lu t b o h .  ộ ẳ

ướ ướ ượ ậ ẳ ậ   c pháp lu t, c Nhà n ị ề ế ướ ữ c công nh n bình đ ng tr ậ ủ có quy n ho t đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t. ề ự c ta quy đ nh: Công dân có quy n t ẳ ề ệ   t ậ   ề ề Nam đ u có quy n ho t đ ng tôn giáo trong khuôn kh  c a pháp lu t; ữ ướ ề đ u bình đ ng tr   ng, tôn giáo ậ ả ượ đ ề b. N i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo ­ Các tôn giáo đ ạ ộ + Hi n pháp n ặ do tín ng ướ ẳ ề ưỡ ng, c pháp ị tôn giáo theo ho c không theo tôn giáo nào và đ u bình đ ng tr lu t.ậ ẹ t đ i, đ p đ o”; ạ ướ c, phát huy giá tr  đ o đ c văn hoá; ụ ưỡ ả ự ạ ộ ướ ả ượ ợ ậ ả Nhà n ậ ướ ủ ậ ượ   c ộ c pháp lu t b o h . ướ ố ử ớ

ự ạ ộ ả ậ  do ho t đ ng trong khuôn kh  pháp lu t. ướ ả c đ m b o. c Nhà n ậ ả ơ ở ề ố ờ ố + S ng “t ị ạ ứ ụ + Giáo d c lòng yêu n ứ ề ệ c pháp lu t. + Th c hi n quy n và nghĩa v  công dân, ý th c tr ị ng, tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t đ ­Ho t đ ng tín ng ơ ở c đ m b o, các c  s  tôn giáo h p pháp đ ẳ c đ i x  bình đ ng v i các tôn giáo. ạ ộ ổ ượ ưỡ ng tôn giáo đ ộ c pháp lu t b o h . c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các tôn giáo + Nhà n + Các tôn giáo t ề + Quy n ho t đ ng tín ng ượ + Các c  s  tôn giáo đ ẳ ể ữ ờ ể ộ t Nam. ệ ộ ậ ơ ở ự ầ ế ấ ướ ự ệ ­ Là b  ph n không th  tách r i toàn th  dân t c Vi ộ ố ạ ­ Là c  s  th c hi n kh i đ i đoàn k t toàn dân t c. ộ ­ Góp ph n vào công cu c xây d ng đ t n c.

ệ ố ố ộ t đa s  hay thi u s ộ ướ ề ậ ẳ ọ ể ố  ữ   ả ệ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v  là quy n bình đ ng gi a c Nhà n

B.  CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN Câu 1. Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ề ượ đ u đ các

A. cá nhân. C. tôn giáo. D. dân t c.ộ ch c. ư ữ ắ ợ ổ ứ B. t ọ

ầ Câu 2. Nguyên t c tôn tr ng hàng đ u trong h p tác, giao l u gi a các dân t c làộ i.ợ

ộ ế ọ ủ ộ A. các bên cùng có l B. bình đ ng.ẳ ữ C. đoàn k t gi a các dân t c. ể ố ợ i ích c a các dân t c thi u s . D. tôn tr ng l

41

ố ộ ệ ệ ổ

t Nam, không phân bi ề ể ạ ủ ́ ̀ ̀ ể ố ệ ố ể ̃ ư ộ ơ ướ ̉ ̣ ̉ t đa Câu 3. Các dân t c sinh s ng trên lãnh th  Vi ấ ố s , thi u s , trình đ  phát tri n cao hay th p đ u có đ i bi u c a mình   ̣   trong h  th ng các c  quan nhà n c la thê hiên binh đăng gi a cac dân tôc về ̣ ̣ A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ệ

ộ ọ ả ̃ D. xa hôi. ố ề ể ộ ề ̣ ể ố   t đa s  hay thi u s , ủ c Nhà   ạ   c vàPháp lu t tôn tr ng, b o v  và t o đi u ki n phát tri n la nôi dung ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ̃ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ B. văn hoa.́ ố ộ ộ Câu 4. Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ượ ệ t ch ng t c, màu da… đ u đ trình đ  văn hoá, không phân bi ̀ ệ ệ ậ ướ n ̀ cua khai niêm nao sau đây? ́ A. Binh đăng vê văn hoa.  ̃ ư C. Binh đăng vê ngôn ng . ̀ ̀ ượ ̣ ̀ c tham gia vào qu n lí nha n ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ B. Binh đăng vê giao duc. ư D. Binh đăng gi a cac dân tôc. ̃ ́ ả ươ c và xa hôi, tham gia ́ ́ ươ c la thê hiên ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ Câu 5. Công dân đ ́ ̀ ́ ươ bô may nha n c, thao luân gop y cac vân đê chung cua đât n ̀ ̃ ư binh đăng gi a cac dân tôc vê A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̃ D. xa hôi. ầ ử   c tham gia b u c , ̃ ́ ̀ B. văn hoa.́ ́ Câu 6. Cac dân tôc sinh sông trên lanh thô Viêt Nam đ ứ ử ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ng c la thê hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê ̣ ̣ ầ ư ể ̃ ́ D. xa hôi. C. chinh tri. ́  phát tri n kinh tê đ i v i t ố ớ ấ ả ể ố ồ ̣ ướ ệ ở t ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. kinh tê.́ ̀ ̃ ư A. kinh tê.́ B. văn hoa.́ Câu 7. Nhà n t c  các c luôn quan tâm đ u t    vùng sâu, vùng xa, vùng đ ng bào dân tôc thi u s  la thề ặ ̉  vùng, đ c bi ̀ ̀ ́ ư hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê B. văn hoa.́ ̀ ̣ ượ ̉ ̣

̃ D. xa hôi. ́ ạ ề ơ ộ ọ ậ ́ C. chinh tri. ụ ộ ề ẳ ̣ ̉ ̣ ̀ ưở   ng th  m t n n giao duc, t o điêu c bình đ ng v  c  h i h c t p la thề ̉ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ữ ế ̣ ̣ ̣ ̀ ả ồ ̉ ̣ ế ̣ ượ t đ p, văn hoá các dân tôcđ ́ D. giao duc. t, phong tuc tâp quan,́ c b o t n và phát huy la thê hiên ́ ̀ ̉ ̣ ̣ c binh đăng h Câu 8. Các dân tôc đ ề ượ kiên đê các dân tôc khác nhau đ u đ ́ ̀ ̃ ư hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê B. văn hoa.́ ề Câu 9. Các dân tôccó quy n dùng ti ng nói, ch  vi ố ẹ văn hoá t ̀ ̃ ư binh đăng gi a cac dân tôc vê A. kinh tê.́ B. văn hoa.́ ́ ́ C. chinh tri. ́ ̀ ́ D. phong tuc.̣ ́ ́ ́ ơ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ́ ư ̉ ́ ̀ ́ Câu 10.  Cung v i tiêng phô thông, cac dân tôc thiêu sô đôi v i tiêng noi   ̀ ch  viêt cua minh thi ̀ c dung.  ̀ ượ ́ ̉ ̀ ̃ ượ A. không đ ̀ ́ C. co quyên dung. ̀ c dung. ́ ̀ ̀ ̀ c dung. B. tuy luc ma đ ́ ơ ượ D. phai xin phep m i đ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́   Câu 11. Môt trong cac nôi dung cua quyên binh đăng gi a cac dân tôc la, cac dân tôc sinh sông trên lanh thô Viêt Nam ́ ́ ơ ̣ ̉ ́ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ng. ́ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ ̣ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ươ A. đêu co sô đai biêu băng nhau trong cac c  quan nha n c. ́ ̀ ̀ ươ ươ ở  đia ph B. đêu co đai biêu trong tât ca cac c  quan nha n c  ̃ ́ ̀ ̀ ươ ơ ư ̣ c.  vi tri lanh đao trong cac c  quan nha n C. đêu co ng ̀ ươ i gi

42

̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ D. đêu co đai biêu cua minh trong hê thông c  quan nha n ́ ươ c. ơ ́ ́ ̀ ́ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ượ   c ́ ̀ ư ̣ ̣ ̉ ́ Câu 12. Nh ng phong tuc, tâp quan, truyên thông tôt đep cua dân tôc đ gi ̣ ̉ ̀ ̃  gin, khôi phuc va phat huy la nôi dung binh đăng vê A. kinh tê.́ ̀ ̀ B. văn hoa.́ D. thê thao. ̀ ́ C. chinh tri. ợ ầ ọ ắ ữ ư

ợ ̉ i. ộ ̉ ̉ ̉ ộ ệ ộ ổ t Nam ̣

Câu 13. Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác giao l u gi a các ộ dân t c là  ̀ A. binh đăng, các bên cùng có l ế ữ B. đoàn k t gi a các dân t c. ́ ́ ̉ ợ i ich cua thiêu sô. C. đam bao l ợ ể ố ủ ọ i ích c a các dân t c thi u s . D. tôn tr ng l ố ố ượ ng các dân t c cùng chung s ng trên lãnh th  Vi Câu 14.  S  l hiên nay là  A. 54. C. 56. D. 57.

ộ ộ ộ ộ ộ ộ B. 55. c hi u theo nghĩa, là ể ộ ượ Câu 15. Dân t c đ ư ủ ậ A. m t b  ph n dân c  c a qu c gia. ể ố ộ B. m t dân t c thi u s . ườ ộ C. m t dân t c ít ng i. ổ D m t c ng đ ng có chung lãnh th . ệ ọ ộ

ề ề ơ ộ ọ ậ ể ệ

Câu 16. Nhà n ượ ề đ u đ ượ đ ồ ể ướ ạ c t o m i đi u ki n đ  công dân các dân t c khác nhau   ẳ ộ   ề c bình đ ng v  c  h i h c t p, quy n này th  hi n các dân t c ề ẳ c bình đ ng v   .ế A. kinh t C. giáo d c.ụ D. xã h i.ộ ụ ậ ữ

ể ệ ề ộ ộ B. văn hoá. c gi ủ ề   ộ ượ  gìn và phát huy phong t c, t p quán, truy n   t đ p c a dân t c mình, th  hi n các dân t c đ u bình

C. văn hoá. .ế ữ D. giáo d c.ụ ộ B.chính tr .ị ẳ ề

Câu 17. Các dân t c đ ố ẹ ố th ng văn hoá t ề ẳ đ ng v A. kinh t ộ ề ề Câu 18. N i dung quy n bình đ ng v  văn hoá gi a các dân t c là các dân ộ t c có quy n ữ ế ả ồ ề ố t, b o t n và phát huy các truy n th ng văn

ữ ế ế ể B. t t, ti ng nói trong quá trình phát tri n văn hoá ế A. dùng ti ng nói, ch  vi ố ẹ ủ t đ p c a mình. hoá t ự ữ  do ngôn ng , ch  vi ủ c a mình. ị ươ ữ ủ ề ố ị ế C. dùng ti ng đ a ph ư ng, l u gi các giá tr , truy n th ng văn hoá c a mình. ế ổ ữ ủ ụ ạ ậ ậ D. dùng ti ng ph  thông và gi ủ    gìn các t p quán, h  t c l c h u c a mình. ệ ố ể ạ ộ ơ ướ   c.

Câu 19. Các dân t c đ u có đ i bi u trong h  th ng c  quan nhà n Đi u đó i đây? ề ớ ộ không trái v i n i dung nào d ề ẳ ề ẳ ế ề ị A. Bình đ ng v  chính tr . ướ B. Bình đ ng v  kinh t .

43

ụ ẳ ẳ ề D. Bình đ ng v  giáo d c. ơ ở ủ ấ C. Bình đ ng v  văn hoá. ẳ ộ Câu 20. Bình đ ng gi a các dân t c là c  s  c a v n đ  nào sau đây? ế ữ ộ ữ ế ạ ạ ấ ề ệ i phát tri n toàn di n. ả ướ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ không  bao gôm nôi dung nao ề ề ộ A. Đoàn k t dân t c và đ i đoàn k t gi a các dân t c. ữ ự ố B. S  th ng nh t gi a văn minh và nhân đ o. ủ ả C. Đ m b o quy n năng c a công dân. ườ ể ị ng cho con ng D. Đ nh h ̃ ư Câu 21.  Quyên binh đăng gi a cac dân tôc   ́ươ d ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ư ̉ ̣ B. Binh đăng vê chinh tri. ́ D. Binh đăng vê kinh tê. ự không đung khi noi vê s  binh đăng gi a cac dân ̀ ̣ ̣ i đây? ̀ ̀ A. Binh đăng vê văn hoa, giao duc.  ̀ ̀ ̃ C. Binh đăng vê xa hôi. ̀ ́ Câu 22. Y nao sau đây  tôc vê chinh tri? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ̃ ươ c va xa hôi. ́ ̉ ươ c. ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ́ ử ử ư c bâu c ,  ng c . ́ ̀ c tham gia quan li nha n ̀ c gop y cac vân đê chung cua ca n ̀ ́ c vay vôn ngân hang đê phat triên kinh tê. ́ ̀ ự ̃ ư ̉ ượ ượ ượ ượ ̣   không đungkhi noi vê s  binh đăng gi a cac dân tôc ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̃ ̀ A. Cac dân tôc đêu đ B. Cac dân tôc đêu đ C. Cac dân tôc đêu đ D. Cac dân tôc đêu đ ̀ ́ Câu 23. Y nao sau đây  ́ vê kinh tê? ́ ́ ư ́ c tham gia cac thanh phân kinh tê. c vay vôn ngân hang. ̀ ̀ ượ ̀ A. Cac dân tôc đêu đ ̀ B. Cac dân tôc đêu đ ̣ ở C. Nh ng dân tôc ̀ ượ ̀ ́ ượ  vung sâu vung xa đ c nha n ́ ơ   ươ c quan tâm h n ́ ̉ ́ ̀ ̃ ơ ượ ̣ ở ư ̣ ợ i m i đ ́ ơ   c quan tâm h n trong phat ́ trong phat triên kinh tê.   vung thuân l ̉ D. Nh ng dân tôc  triên kinh tê. ́ ươ ộ ở ế ể ặ

ng trình phát tri n kinh t ộ ệ  các xã đ c bi ọ ủ ­ xã h i  ủ ể ố ề

t khó Câu 24.  Ch khăn vùng dân t c thi u s  và mi n núi c a chính ph  cò có tên g i khác là

ng trình 135. ng trình 138. ng trình 134. ng trình 136. ươ B. ch D. ch ấ ướ ở , nhà và n ươ ươ ấ ở ỗ ợ ấ ả ng trình h  tr  đ t s n xu t, đ t  ờ ố ể ố ộ ươ A. ch ươ C. ch ạ   c sinh ho t Câu 25. Ch ọ   ộ ồ cho h  đ ng bào dân t c thi u s  nghèo, đ i s ng khó khăn còn có tên g i là

ươ ươ ươ ươ A. ch C. ch ạ c Nhà n ng trình 135. ng trình 138. ậ ể ệ ọ ề ệ ố ử ượ ị B. ch D. ch ề   ướ c và pháp lu t tôn tr ng, t o đi u ẳ   t đ i x  là th  hi n quy n bình đ ng ướ

ng trình 134. ng trình 136. ề ộ Câu 26. Các dân t c đ u đ ể ệ ki n phát tri n mà không b  phân bi i đây? nào d ẳ ẳ ị ộ ữ A. Bình đ ng gi a các dân t c. ươ ữ B. Bình đ ng gi a các đ a ph ng.

44

ầ ớ ư C. Bình đ ng gi a các thành ph n dân c . D. Bình đ ng gi a các t ng l p xã h i. ợ ơ ể ố ườ i dân t c thi u s  trong các c ̀ ̉ ầ ộ ỉ ệ ộ  thích h p ng ̀ ể ệ c th  hi n quyên binh đăng

ướ ủ c. ộ

ủ ề ề ộ ử ử ứ ậ ệ   t Nam thu c các dân t c khác nhau khi đ  đi u ki n ể ề ̃ ̀ ư ệ ̉ ữ ẳ ữ ẳ ả ệ ả Câu 27. Vi c b o đ m t  l ướ ề ự quan quy n l c nhà n ộ ữ A. gi a các dân t c.  ữ B. gi a các công dân.  ề ữ C. gi a các vùng, mi n.  ệ D. trong công vi c chung c a nhà n ệ Câu 28. Công dân Vi ầ ề ị mà pháp lu t quy đ nh đ u có quy n b u c  và  ng c , quy n này th ̀ ộ hi n quyên binh đăng gi a các dân t c vê

B. chính tr .ị D. xã h i.ộ ̀ . ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ữ ướ ế ộ ̀ ̀ ộ ồ ̀ ̃ ề ộ ̉ ̣ ̉ ể c ban Câu 29.  Nh ng chính sách phát tri n kinh t ­ xã h i mà Nhà n ̀ ̀ hành cho vùng đ ng bào dân t c và mi n núi, vung sâu vung xa. Điêu nay ̀ thê hiên quy n binh đăng gi a các dân t c vê ư B. chính tr .ị

ề .ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ̀ D. xã h i.ộ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ không đung vê phong tuc, tâp quan va văn ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ c phat huy. ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ Câu 30. Quan điêm nao sau đây  ́ hoa tôt đep cua cac dân tôc? ượ ử c s  dung. A. Không đ ́ C. Khuyên khich phat triên. B. Luôn đ ̀ D. Nha n ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣

̣ ̉ ̣ ̣ ́ c phat huy. ượ ử ượ ̣ ̉ ồ ố

ố c s  dung. ́ c phat huy. ạ ỉ ượ ể ể ướ ượ B. Luôn đ D. Luôn bi kiêm soat.́ ộ i t nh Y là vùng có đ ng bào dân t c thi u s , khó   ế ỗ ợ c có chính sách h  tr  phát tri n kinh t c Nhà n ể ệ ẳ ượ ́ ươ c tao điêu kiên phat triên. ́ Câu 31. Quan điêm nao sau đây đung vê phong tuc, tâp quan va văn hoa tôt   ́ đep cua cac dân tôc? A. Không đ C. Không đ ệ Câu 32.  Huy n X t khăn sinh s ng đã đ xã h i. Chính sách này th  hi n quy n bình đ ng nào sau đây?

ẳ ẳ ẳ ẳ ườ ộ ộ ề ữ A. Bình đ ng gi a các vùng mi n. ữ C. Bình đ ng gi a các dân t c. i dân t c thi u s  đ ộ ể ố ượ ộ ̀ ể ệ ề ộ ̉ ̣ ̣ ̉

ữ ề B. Bình đ ng gi a các tôn giáo. ữ D. Bình đ ng gi a các công dân. c c ng 1.5 đi m  u tiên trong xet́ ể ư Câu 33. N là ng   ̀ ̀ ̃ ̀ ư tuyên vao đai hoc. Đi u này th  hi n quyên binh đăng gi a các dân t c vê .ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ệ ạ ộ ộ B. chính tr .ị D. xã h i.ộ ỉ ng Dân t c n i trú t nh A, Ban Giám hi u nhà tr ệ ặ ư ườ ọ ề ẳ ườ   ng Câu 34.  T i Tr ủ   ữ khuy n khích h c sinh hát nh ng bài hát, đi u múa thu c đ c tr ng c a ể ệ dân t c mình. Đi u này th  hi n các dân t c bình đ ng v B. văn hoá. ộ C. kinh t .ế ộ ề D. giáo d c.ụ ế ộ A. chính tr .ị

45

ườ

ể ố i dân t c thi u s , ông B là ng ầ ử ề ộ ả ể ộ ự ẳ ườ ế   i Kinh. Đ n ngày Câu 35. Ông A là ng ầ ử ạ ể ệ   ề ố b u c  Đ i bi u Qu c h i, c  hai ông đ u đi b u c . Đi u này th  hi n ộ các dân t c bình đ ng trong lĩnh v c nào? D. Giáo d c.ụ ộ C. Văn hoá. ả ộ  h c trên l p, X (dân t c Kinh) gi ng bài cho Y (dân t c Ê­

ộ ộ

.ế B. Chính tr .ị A. Kinh t ớ ờ ọ Câu 36. Sau gi ể ệ ủ đê). Hành vi c a X th  hi n ề ự ủ  do, dân ch . A. quy n t ữ ề ẳ B. quy n bình đ ng gi a các dân t c. ự ấ ữ ẳ C. s  b t bình đ ng gi a các dân t c. ươ ự ươ ng thân t ng ái. D. s  t ộ ể ể ệ

ộ ộ ụ ế ọ ả ắ ể

ộ ộ ố ố ẽ ự ề ề Câu 37. Trong ngày h i đoàn k t các dân t c, đ  th  hi n b n s c văn hoá ự ủ c a dân t c mình, em s  l a ch n trang ph c nào sau đây đ  tham d ? ủ ủ ệ ́ ̉ ụ A. Trang ph c truy n th ng c a dân t c mình. ụ B. Trang ph c truy n th ng c a dân t c khác. ạ ụ C. Trang ph c hi n đ i. ́ ụ D. Trang ph c theo y thich ca nhân cua minh. ̀ ơ ượ ừ ị c h  tr i dân t c Kh ­me) đ ̀ ̃ ́ ̣ ́ ́ ướ c Nhà n ồ ư ử ơ ̣ ̣

́ ỗ ợ  ộ ườ Câu 38.  V a qua ch  X (ng ạ ư ể ở ớ ề   ti n đ  m  l p d y nh ng điêu múa truyên thông cho con em đ ng bào dân ̀ ̀ ̃ ̀ ́ ự ươ ộ t c mình. Nêu la ng   i dân tôc Kh ­me, em se l a chon cach  ng x  nao ̀ ợ sau đây cho phu h p? ̀ ̀ ̉ ̣ ̣

́ ́ ̀ ̉ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ơ A. Ung hô, đông tinh v i viêc nay. B. Không quan tâm đên.́ ̀ ́ ươ i khac đê quyêt đinh.  C. Tuy theo y ng ượ ư D. Tham gia nh ng yêu câu đ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́ ư ̃ ư ̉ ̣ ̉ ̣ c tra công. ơ ở ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉

Câu 39. Binh đăng gi a cac dân tôc la c  s  cua đoan kêt gi a cac dân tôc ́ ̀ va đai đoan kêt toan dân tôc. Điêu nay noi lên điêu gi cua binh đăng gi a cac dân tôc?̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ́ A. Y nghia. ̀ C. Điêu kiên. ̀ D. Bai hoc. ị B. Nôi dung. ệ ọ ậ ấ t Nam nghiêm c m m i hành vi kì th  và chia r ̃ ẳ ề ữ ̣ ̀ ́ ị ử ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̉ ư ơ ̣ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ư ̉ ́ ́ ư ̃ ươ ng va cac hinh th c lê nghi thê hiên s  sung bai tin ng

̃ươ ẽ  Câu 40.  Pháp lu t Vi ộ   ạ ọ ư gi a cac dân tôc. M i hành vi vi ph m quy n bình đ ng gi a các dân t c ̀ ề đ u b  x  lí nghiêm minh. Điêu nay nhăm đam bao ̃ ̀ ư A. quyên binh đăng gi a cac dân tôc. ̃ ́ ̀ ư B. quyên binh đăng gi a cac tôn giao. ̃ ̀ ư C. quyên binh đăng gi a cac quôc gia. ́ ̃ ̀ ư D. quyên binh đăng gi a cac dân tôc thiêu sô. ̃ ̃ ́ ̀ ̉  ư ươ ng co tô ch c v i nh ng quan niêm giao li thê Câu 41. Hinh th c tin ng ̃ ̀ ́ ̣ ự ươ   ̣ ự hiên s  tin ng ng ̀ ́ ây la  A. tôn giao.́ ́ B. tin ng ng.

46

ơ ở ̣ ̣ D. hoat đông tôn giao.́ ́ ̀ ́ ượ ̣

̣ ́ ́ ̀ ̣ ́ ự ̣ ̣ ́ ư ̉

̣ ̣ C. c  s  tôn giao.́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ơ ng, thanh thât....đ c goi chung la Câu 42. Chua, nha th , thanh đ ̀ ́ ́ ơ ở ơ ở ơ B. cac c  s  hop hanh tôn giao. A. cac c  s  vui ch i. ́ ́ ơ ở ơ ở D. cac c  s  tôn giao. C. cac c  s  truyên đao. ̀ ̀ ́ ́ ̀ ư ̉   ự Câu 43. Niêm tin tuyêt đôi, không ch ng minh vao s  tôn tai th c tê cua ̀ ̀ ́ ̀ ơ nh ng ban chât siêu nhiên nh  thanh thân, chua tr i la ̃ươ ́ B. tin ng ng. D. hoat đông tôn giao.́ ̃ ́ ư A. tôn giao.́ C. c  s  tôn giao.́ ơ ở ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ự ̣ ̣ ̉

̉

ng. ̣ ̣ ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ i chuyên hoat đôngtôn giao, ̉

ng. ̣ ̣ ́ ́ ̉ ư   Câu 44. Viêc truyên ba, th c hanh giao li, giao luât, lê nghi, quan li tô ch c cua tôn giao lá ̀ A. tôn giao.́ C. c  s  tôn giao.́ ơ ở ̀ ơ ự ơ ơ  tu hanh, n i đao tao ng Câu 45. N i th  t tru s  cua tôn giao lá ̀ ̣ ở A. tôn giao.́ C. c  s  tôn giao.́ ơ ở ữ ể c hi u là các tôn giáo ở ạ ộ ề ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ượ  do ho t đ ng tôn giáo trong khuôn kh  c a C. đ o pháp. ổ ủ D. h i thánh. ể ợ ụ ưỡ

ẽ ộ ổ ̀ ẳ ề Câu 46. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ ề ự ệ t Nam đ u có quy n t Vi B. pháp lu t.ậ ộ ạ A. giáo h i.ộ ạ ộ   ề ấ ng, tôn giáo đ  ho t đ ng i d ng các v n đ  tín ng Câu 47. Hành vi l ạ ế   ố ạ trái pháp lu t, gây chia r  kh i đ i đoàn k t toàn dân t c, làm t n h i đ n ́ ̀ an ninh qu c gia la hanh vi ma phap luât n ̀ ̣ ̣ ̣ ậ ̀ ố A. nghiêm câm.́ C. cho phep.́ ế ́ ̣ ươ c ta B. tao điêu kiên. D. không đê câp. ậ ẳ ướ ượ ướ ̀ ề c công nh n đ u bình đ ng tr c pháp c Nhà n ậ ạ ứ

ủ ́ ệ B. quan ni m đ o đ c. ụ ậ D. phong t c t p quán. ị ng, tôn giáo theo quy đ nh c a phap luât đ ượ ợ ́ ̣ ượ   c ̀ ộ   ̣ ả c phap luât b o h  la ̣ ̉ Câu 48. Các tôn giáo đ ề ạ ộ lu t, có quy n ho t đ ng tôn giáo theo ưỡ A. tín ng ng cá nhân. ậ ủ ị C. quy đ nh c a pháp lu t. ưỡ ạ ộ Câu 49. Ho t đ ng tín ng ̀ ́ ơ ở ả ươ ả c đ m b o, các c  s  tôn giáo h p pháp đ Nha n ́ ̃ ̀ ư nôi dung quyên binh đăng gi a cac ng. ̣ ̣ ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ̀ ươ ượ ̣ ̉ ̀ c Nha n ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ ư ̉ ̀ A. tôn giao.́ C. c  s  tôn giao.́ ơ ở ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ươ Câu 50. Cac tôn giao đ c phap c công nhân đêu binh đăng tr ̀ luât, co quyên hoat đông tôn giao theo quy đinh cua phap luât là nôi dung ́ quyên binh đăng gi a cac ng. ̣ ̣ ̀ ̀ A. tôn giao.́ C. c  s  tôn giao.́ ơ ở ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́

47

Ề Ự

Ơ Ả

BÀI 6. CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T  DO C  B N

Ọ Ứ TR NG TÂM

A. KI N TH C

ố ế ướ ượ ề ậ ệ ơ  ị  do c  b n c a công dân là quy n quy đ nh m i quan h  c ậ c ghi nh n trong Hi n pháp và lu t. ề ự

ể ề ề ấ ơ ả ủ c và công dân đ ơ ả ủ ạ

ả ạ ấ ề ể ủ ể ủ ề ụ    (Đi m a m c Đ cọ

ấ ề ề ể ủ ề ự Quy n t ữ ả b n gi a Nhà n  do c  b n c a công dân. 1. Các quy n t ả a. Quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân. 1: Ý nghĩa quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân:   thêm) ế

ệ ế ị ả ị ắ ợ ặ ể ệ ừ ườ ạ ủ ng h p ph m t

ả ề ể ủ

ấ ườ ườ ắ ắ ạ Th  nào là quy n B t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân. ế   ­ Khái ni m: Không ai b  b t, n u không có quy t đ nh c a toà án, ế ị ộ   ẩ ủ quy t đ nh ho c phê chu n c a Vi n Ki m sát, tr  tr i ả qu  tang. ộ N i dung quy n B t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân. ­ Hành vi b t ng ề  ý b t, giam, gi i trái pháp lu t: t

ặ ạ ậ ự ờ ậ ọ ị ộ ề ẩ c có th m quy n thu c c ữ ữ   i vì nh ng  ng ứ à ph i b  x  lí ả ị ử   lí do không chính đáng ho c do nghi ng  không có căn c   ủ nghiêm minh theo quy đ nh c a pháp lu t (đ c ph n đ c thêm SGK). ợ ầ ế ắ t b t, giam, gi ng h p c n thi ạ ộ i ph m ph i do cán b  nhà n ệ ầ ọ ữ ườ ể ề  ng i đ  đi u tra t ướ ộ ố ơ ả ể ự ủ ụ ườ ư ả ạ   i ph m, ộ ơ  ắ   ượ c b t, ậ    th  t c do pháp lu t quy i nh ng ph i theo đúng trình t ng

ắ ị ườ ị ườ ­ Các tr ặ ộ ngăn ch n t ề quan đi u tra, Vi n Ki m sát, Toà án và m t s  c  quan khác đ ữ giam, gi ị đ nh. Tr B t b  can, b  cáo đ  t m giam khi có căn c  ch ng t ợ ng h p 1: ị ẽ ệ ố ệ ị b  can, b  cáo s  gây khó khăn cho vi c đi u tra, truy t ệ ủ ạ ụ t c ph m t ườ ườ ế ợ ể ạ ề ộ i. Đây là vi c c a Vi n Ki m sát, Toà án có th m quy n. ợ ng h p 2: ể ườ ng h p kh n c p đ ẩ i trong tr ườ ắ  B t ng ị ẳ ị ự ỏ  ứ ứ ế   ử ặ , xét x  ho c ti p ẩ ề ẩ ấ ượ c ti n hành. ộ   ạ ệ i Tr + Có căn c  kh ng đ nh ng i đó đang chu n b  th c hi n ph m t ặ ệ ọ ứ ọ ấ r t nghiêm tr ng và đ c bi t nghiêm tr ng.

ậ ấ ườ ự ườ i trông th y và xác nh n đúng là ng ệ   i đó đã th c hi n

ỗ ở ủ ộ ế ạ i ho c t ứ Căn c  xác đáng: + Khi có ng ộ ạ i. ph m t Ở ườ  ng +  ầ ấ c a m t ng ườ i ch   ặ ệ ặ ố ỷ ộ   ấ ườ i i nào đó có d u v t ph m t ứ   i đó tr n ho c tiêu hu  ch ng ặ ạ xét th y c n ngăn ch n ngay vi c ng c .ứ ệ ắ ả ẩ Trong m i tr i ra l nh b t ng ợ ng h p ng ườ ấ ườ ể ẩ ế ờ ạ ả ị ề ẩ ậ ọ ườ ấ   i kh n c p ph i báo ể ằ ệ ngay cho Vi n Ki m sát cùng c p b ng văn b n đ  xét phê chu n. Trong   ệ   ượ ờ ể ừ c đ  ngh  xét phê chu n. N u Vi n  k  t th i h n 12 gi khi nh n đ

48

ẩ ế ị ả ượ ườ ị ắ ả c tr i b  b t ph i đ

ợ ng h p 3: ườ ườ ấ ệ ể ề ế ắ ấ ề ượ ứ ẻ ạ ự   c pháp lu t b o h  v  tính m ng, s c kho , danh d ,

ể ki m sát ra quy t đ nh không phê chu n thì ng ự  do ngay. t ố   ườ ườ ắ ị ả ộ ạ Tr i qu  tang hay đang b  truy nã (đ i i ph m t  B t ng ị ặ ạ ệ ộ ự ớ   v i ng i đang th c hi n t i đang b  truy nã thì b t kì i ph m ho c ng ả ơ ai cũng có quy n b t và gi   i ngay đ n c  quan công an, vi n ki m sát ơ ầ ặ ủ ho c  y ban nhân dân n i g n nh t). ậ ả ộ ề b. Quy n đ nhân ph m.ẩ ế ậ ả ứ ẻ ạ ộ ượ c pháp lu t b o h  tính m ng, s c kho , danh ề ủ ề ả ả Th  nào là quy n đ ẩ ự d , nhân ph m c a công dân. Công dân có quy n đ ệ ự ạ ẩ ớ ượ c b o v  danh d , nhân ph m, không ai đ ẻ   ề c đ m b o an toàn v  tính m ng, s c kho , ượ   i tính ứ ạ c xâm ph m t ả ứ ẻ ẩ i khác. ẻ ủ ạ ộ ề ự ề ượ đ ườ ự ạ m ng, s c kho , danh d  và nhân ph m c a ng ứ ượ ả c b o h  v  tính m ng, s c kho , danh d , nhân N i dung quy n đ

ượ ứ ạ ạ ớ c xâm ph m t ẻ ủ   i tính m ng, s c kho  c a ộ ph m.ẩ ộ i khác. ng ỏ ủ ườ ứ ạ ­ N i dung 1: Không ai đ ườ Hành vi xâm ph m đ n tính m ng, s c kh e c a ng ố ứ i khác là hành ườ   ỏ ủ i ế ổ ữ ạ ặ ư ạ ạ ế vi c  ý ho c vô ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng khác, dù h  là nam hay n , đã thành niên ho c ch a thành niên. ặ ọ ậ ướ ấ ồ   i, nh t là nh ng hành vi hung hãn, côn đ , Pháp lu t n + Không ai đ ườ ổ đánh ng ng tích, làm t n h i đ n s c kh e c a ng ị c ta quy đ nh: ườ c đánh ng ươ ọ ỏ ủ ạ ườ ế ư ữ ạ ế ứ ế ạ i khác. t ng ườ   i, ế đe do  gi i, làm ch t ng ượ ạ ớ ự ượ i gây th ấ ườ t ng ­ N i dung 2: Không ai đ +Nghiêm c m m i hành vi xâm ph m đ n tính m ng nh : gi ườ i c xâm ph m t ẩ   i danh d  và nhân ph m ạ ế ộ ườ ủ c a ng i khác. ạ ế ẩ ị ặ ườ ườ ủ ạ i khác là ể  i khác đ ấ ệ ạ ề ự ấ ự ấ ườ t h i v  danh d  cho ng i đó. ạ ấ ị ệ ạ ế ề ườ ủ Hành vi xâm ph m đ n danh d  và nhân ph m c a ng ề hành vi b a đ t đi u x u, tung tin x u, nói x u, xúc ph m ng ạ h  uy tín và gây thi ở ươ B t kì ai, dù   c ẩ nhân ph m, làm thi ề ế   ng v  nào cũng đ u không có quy n xâm ph m đ n ự t h i đ n danh d  và uy tín c a ng i khác.

B. CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN ị ắ ế Câu 1. Không ai b  b t n u ự ự ứ

ệ ộ ả i qu  tang. ấ ỉ ị ừ ạ ộ ẩ ủ ủ ể ổ ứ ỷ ẩ ủ A. không có s  phê chu n c a U  ban nhân dân c p t nh. ị ế ủ ạ B. không có s ch ng ki n c a đ i di n gia đìnhb  can b  cáo. ệ C. không có phê chu n c a Vi n ki m sát tr  ph m t ự ồ D. không có s  đ ng ý c a các t ch c xã h i.

49

ể ề ạ ả Câu 2. Bi u hi n c a quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  là ấ ́ ư ị ắ ̣ ́ ng h p, không ai b  b t nêu nh  không co lênh cua c ̉ ơ c có th m quy n. ể A. trong m i tr quan nhà n ườ ủ ơ ướ B. ch  đ ệ ủ ọ ườ ướ c b t ng c có ạ ườ ạ ấ ờ ộ ườ ừ ườ th m quy n tr  tr ắ c b t ng i c a c  quan nhà n ả ộ ợ i qu  tang. i khi th y nghi ng  ng i đó ph m t i và ̣ ̣ ̣ ỉ ượ ắ ợ ườ ủ ề ợ ề ẩ ắ ệ ỉ ượ ắ i khi có l nh b t ng ề ẩ ng h p ph m t ượ ườ C. Công an đ ́ ́ xac đinh dâu vêt tôi pham. ọ ườ D. trong m i tr ́ ng h p, ch  đ c b t ng ế ị i khi có quy t đ nh c a Toà

ử ị ế ị i đã b  Toà án quy t đ nh đ a ra xét x  là án. Câu 3. Ng ị ạ ườ A. b  h i. ề ấ ằ

ư ị C. b  can. ể ủ ườ ặ ề ắ ị ế D. b  k t án. Câu 4. Quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân là nh m ủ ữ ớ ị ng i trái v i quy đ nh c a pháp

ủ ậ ị ệ ứ ặ ữ i gi a công dân v i nhau. ủ ớ ầ ẩ ị B. b  cáo. ạ ả ệ A. ngăn ch n hành vi tùy ti n b t gi lu t.ậ ỏ ả B. b o v  s c kh e cho công dân theo quy đ nh c a pháp lu t. C. ngăn ch n hành vi vô c  đánh ng D. b o v  v  m t tinh th n, danh d , nhân ph m c a m i công dân. ệ ề ặ ườ ợ

ớ ườ ỗ ự ng h p nào sau đây ai cũng có quy n b t ng ộ ườ ườ ắ ề ạ i   ph m   t ị i đang b  truy nã. B.   Ng ườ i? ấ i   r t   nghiêm

ầ ị ộ ườ D. Ng ả Câu 5. Trong tr A. Ng tr ng.ọ C. Ng ạ i ph m t ườ ắ i chu n b  tr m c p. ề ườ ấ ướ ộ ầ i l n đ u. ợ ng h p nào d ẩ i đây thì b t kì ai cũng có quy n đ ượ   c

Câu 6. Trong tr ườ ắ b t ng i? ộ ệ i. ặ ẩ ạ ạ ộ i. ị ệ ờ ề ự ề

ố ̣ ạ ị ự A. Đang chu n b  th c hi n hành vi ph m t ị ả ộ i qu  tang ho c đang b  truy nã.  B. Đang ph m t ự ấ C. Có d u hi u th c hi n hành vi ph m t ạ D. B  nghi ng  ph m t  do c  b n c a công dân là các quy n đ ậ B. Nhà n ằ

ệ ữ ́ C. phap luât. ườ ộ ặ ệ ặ ạ ạ ệ ộ i.  ơ ả ủ ậ   ượ Câu 7. Các quy n t c ghi nh n trong Hi n pháp và Lu t, quy đ nh m i quan h  gi a công dân v i ́ ơ ế ị ́ ̀ c.ướ D. toa an. A. công dân. ̀ươ ́ ứ ể ị ự   ẩ i đó đang chu n b  th c i khi có căn c  đ  cho r ng ng ọ   ọ ộ ấ t nghiêm tr ng i r t nghiêm tr ng ho c ph m t i đ c bi Câu 8. Băt ng ệ hi n ph m t thuôc ̣ ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ A. băt ng ́ B. băt ng ́ C. băt ng ́ D. băt ng ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p khân câp. i trong tr ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p không khân câp. i trong tr ̀ươ i pham tôi qua tang. ̃ ̀ ươ i đang bi truy na.

50

́ ̀ươ ườ

ắ i khi có ng ạ ệ ộ ậ ấ i chính m t trông th y và xác nh n đúng là ể ườ i đó không ắ ấ ầ i ph m mà xét th y c n b t ngay đ  ng ̣ ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ấ ở ườ ộ i ch ỗ ở ủ  c a m t ng ệ ặ i ho c t ấ ặ ạ ầ i nào đó ườ i đó ố ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ Câu 9. Băt ng ườ ự i đã th c hi n t ng ố ượ c thuôc  tr n đ ̀ ́ ́ ̀ ươ ươ i trong tr A. băt ng ng h p khân câp. ̀ ́ ́ ̀ ươ ươ i trong tr B. băt ng ng h p không khân câp. ̀ươ ́ i pham tôi qua tang. C. băt ng ́ ̃ ̀ ươ i đang bi truy na. D. băt ng ườ ườ ắ  ng i khi th y  Câu 10.B t ng ạ ế ủ ộ ấ có d u v t c a t i ph m và xét th y c n ngăn ch n ngay vi c ng ộ tr n thu c ́ A. băt ng ́ B. băt ng ́ C. băt ng ́ D. băt ng ệ ́ ủ ệ ể ẩ ặ ế   ị ắ ế t Nam, không ai b  b t n u không có quy t ừ  ủ ộ ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p khân câp. i trong tr ̀ ̀ ́ ươ ươ i trong tr ng h p không khân câp. ̀ươ i pham tôi qua tang. ̃ ̀ ươ i đang bi truy na. ậ Câu 11.  Theo pháp lu t Vi ̀ ị ị ế đ nh   c a   Toa   an,   quy t   đ nh   ho c   phê   chu n   c a   Vi n  Ki m   sát,   tr ườ tr ̉ ạ ợ ng h p ph m t A. qua tang. i  B. do nghi ng .̀ơ C. tr ấ ắ ́ ́ ươ c đo. ề ạ ́ơ ́ D. rât l n. ệ ̉ ữ ề ị ả Câu 12. Công dân có quy n b t kh  xâm ph m v  thân thê. Vi c b t gi ng i ph i đeo đúng quy đ nh c a ủ ươ ̣ ́ ̀ D. toa an. ̀ ̀ B. đia ph ́ ng. ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̣ . C. phap luât ̀ ́ ̉   ươ i trai phap luât la xâm pham đên quyên nao sau đây cua

ườ ả A. công an. Câu 13. Băt ng công dân? ấ ả ạ ể ủ ̉ ủ ư ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ c a công dân.

A. b t kh  xâm ph m thân th  c a công dân. ́ ̀ ́ B. bao hô vê tinh mang, s c khoe c a công dân. ̀ ́ ̃ ở ủ C. bât kha xâm pham vê chô  ̀ ́ ủ ươ ợ i h p phap c a công dân. D. băt ng ề ơ ệ ắ ườ i? ́ Câu 14. C  quan nào có quy n ra l nh b t giam ng ấ ậ ự ỉ ạ t nh. ầ ấ ơ ệ A. Công an c p huy n. ề ộ B. Phòng đi u tra t i ph m, an ninh tr t t ộ ả C. Các đ i c nh sát tu n tra giao thông. ề ể ệ D. Toà án, Vi n Ki m sát, c  quan đi u tra các c p. ạ ề ế ề ả

ậ ể ủ   Câu 15.  Vi c vi ph m đ n quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân đ ấ c th  hi n qua vi c làm trái pháp lu t nào sau đây? ườ ệ ng tích. ậ i trái pháp lu t.

ủ ệ ườ i khác. ạ ệ ể ệ ượ ươ i gây th A. Đánh ng ữ ườ ắ B. B t, giam, gi  ng C. Khám xét nhà khi không có l nh.ệ ở ư D. T  ti n bóc m  th  tín, đi n tín c a ng ắ ị ẩ ự ệ ơ ể ạ ề ị ệ Câu 16. C  quan có th m quy n ra l nh b t b  can, b  cáo đ  t m giam là

51

ấ ơ ̉ ưở ̀ ng c  quan điêu tra các c p.

́ ̀ A. thu tr B. công an viên khu v c.ự ̃ C. công an câp xa. ng dân phong.  D. l c l ề ầ ủ ậ ự ượ ể ắ ườ ẩ i đúng pháp lu t, ngoài th m quy n c n tuân th  quy ủ ậ

ể ờ ự B. Đúng giai đo n.ạ D. Đúng th i đi m. ̀ ơ ̉ ̉ Câu 17.Đ  b t ng ị đ nh nào khác c a pháp lu t? A. Đúng công đo n.ạ C. Đúng trình t Câu 18. Đâu la quyên t ấ ả ̃ ̉ ̣ ́ ươ c va xa hôi. ̀ ̀ ́ ư ̀ ̣ ủ ụ , th  t c. ̀ ự  do c  ban cua công dân? ể ủ ạ A. B t kh  xâm ph m thân th  c a công dân. ̀ ̀ ́ B. Tham gia quan li nha n ử ủ C. Bâu c  va  ng c  c a công dân. ́ ́ ủ D. Khiêu nai va tô cao c a công dân. ử ́ ơ ắ ị ệ ề ẩ ị không có th m quy n ra l nh b t b  can, b

ấ ơ ề   B.   C   quan   đi u

Câu 19. C  quan nào sau đây  ể ạ cáo đ  t m giam? ệ ể A. Vi n Ki m sát nhân dân các c p. tra các c p.ấ C. Toà án nhân dân các c p.ấ ợ ng h p nào sau đây b t ng Câu 20. Tr ắ ế ườ ề ắ ộ i.

ờ ả ủ ụ ườ ự ỷ D. U  ban nhân dân. ườ ườ ậ i đúng pháp lu t? ợ ọ ườ ề ả A. M i tr ng h p cán b , chi n sĩ c nh sát đ u có quy n b t ng ắ ứ ữ ườ i dù nghi ng  không có căn c . B. B t, giam, gi  ng ữ ắ ệ C. Vi c b t, giam, gi  và th  t c do pháp i ph i đúng trình t  ng ậ ị ệ ấ lu t qui đ nh. ờ D. Do nghi ng  có d u hi u vi ph m pháp lu t. ạ ề ậ ấ ề ề ạ ế ả sai v  quy n b t kh  xâm ph m v  thân ể ủ ự ệ ậ ữ ườ  ng ̀ i là hành vi trái pháp lu t. ườ ữ ư Câu 21. Ý ki n nào sau đây là  th  c a công dân? ắ A. T  ti n b t và giam gi B. Khi cân thiêt, có th  b t và giam gi ng ả i nh ng ph i theo đúng ́ ể ắ ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ườ ̉ i đê điêu tra. ề ẩ ữ ậ ̀ ớ   c pháp lu t cho phép m i ộ đ ườ ̀ ượ ả i qu  tang. ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ch a  ư cân phê chuân cua Viên Kiêm ị ắ ầ C. Khi c n công an có quy n b t ng ỉ ườ ề i có th m quy n và đ D. Ch  nh ng ng ừ ạ ề ượ ắ i, tr  ph m t c quy n b t ng ̀ ́ ươ Câu 22.  Viêc băt ng i nao sau đây   sat?́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ươ i chuân bi pham tôi đăc biêt nghiêm trong. A. Ng ̀ ́ ươ i chuân bi pham tôi it nghiêm trong.  B. Ng ̀ ̀ ̀ ơ ươ i đo lây trôm tiên. C. Nghi ng  ng ̀ ́ ̀ ơ D. Nghi ng  đo băt trôm bo.

52

́ ợ ̣ ̀ ươ i trong tr ̀ ̀ ươ ng h p nao sau đây ̀ ợ ươ ng h p không thuôc tr ̉ Câu 23. Băt ng khân câp?́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ự ̣ ̣ A. Khi co ng ̀ ươ i đa th c hiên hanh ̣ ̣ ́ ̀ ơ ở ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ươ i trông thây va xac đinh đung la ng vi tôi pham. B. Khi thây tai ng ̀ ươ i hoăc n i cua ng ́ ̀ i bi nghi la tôi pham co dâu ̉ ̣ ̣ ́ vêt cua tôi pham. ́ ̣ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ươ i đo đang chuân bi th c hiên hanh vi pham tôi đăc biêt nghiêm C. Ng trong. ̀ ́ ̣ ề ế ạ ả ề

ể ủ   Câu 24. Vi c xâm ph m đ n quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  c a công dân đ ệ c th  hi n qua vi c làm nào sau đây? ườ ng tích. ậ i trái pháp lu t.

̣ ̣ ề ự ề ể  do v  thân th ? ề ự ưỡ ứ ạ ẻ c pháp lu t b o h  v  tính m ng, s c kho . ả ậ ́ ̀ ơ ươ D. Khi nghi ng  ng i đo trôm cho. ệ ấ ạ ể ệ ượ ươ A. Đánh ng i gây th ữ ườ ắ B. B t, giam, gi  ng C. Khám xét nhà khi không có l nh.ệ D. Đoc trôm tin nhăn. ́  do sau, đâu là quy n t Câu 25. Trong các quy n t ề ự ng, tôn giáo. A. Quy n t  do tín ng ậ ả ộ ề ề ượ B. Quy n đ ề ề ỗ ở ạ ấ C. Quy n b t kh  xâm ph m v  ch   . ề ự  do ngôn lu n. D. Quy n t ủ ậ ườ ệ ắ ọ   i thi hành l nh b t trong m i ườ

ị Câu 26. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ợ ả ề ng h p đi u ph i tr ạ A. Ph t hành chính.  ạ C. Ph t tù. ả ậ B. L p biên b n.  ạ ả ạ D. Ph t c i t o. ấ ề ề ạ ả ị ướ i đây là đúng v  quy n b t kh  xâm ph m v ề ể ủ

ể ắ ọ ườ ộ ườ ủ ậ Câu 27. Nh n đ nh nào d thân th  c a công dân? ợ ọ ườ A. Trong m i tr B. Công an có th  b t ng ợ C. Trong m i tr ể ị ắ ng h p không ai có th  b  b t. ạ i ph m. i n u nghi là t ỉ ượ ắ c b t ng ườ ế ng h p, ch  đ ế ị i khi có quy t đ nh c a Toà

ướ ẩ   c có th m ạ ng h p ph m t án. ắ ỉ ượ c b t ng D. Ch  đ ừ ườ ề quy n, tr  tr ̀ ủ ơ ườ i khi có l nh c a c  quan nhà n ả ợ i qu  tang. ấ ề ề ả ạ ̣ ̣

ể ̉ ườ ủ ơ ườ ướ ắ ệ ộ Câu 28. Nôi dungnao sau đây vi pham quy n b t kh  xâm ph m v  thân th  cua công dân? A. Ch  đ ệ i khi có l nh b t ng i c a c  quan nhà n c b t ng c có

ậ ị i ph i theo quy đ nh c a pháp lu t. ạ ủ ặ ả ộ ườ ả i đang ph m t ị i qu  tang ho c đang b  truy nã thì ai cũng có ắ ỉ ượ ắ ẩ ề th m quy n. ệ ắ B. Vi c b t ng ườ C. Ng ề quy n b t.

53

̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ộ ườ ư ề ́ D. Chi cân nghi ng  la pham tôi thi công an co quyên băt. ơ t ng ̀ ́ ỏ ố i, nh ng đã b  tr n. C  quan đi u tra ạ ̀ ̃ ơ ế Câu 29. Anh A ph m t i gi ế ị se ra quy t đ nh nao sau đây? ắ ị ắ ị ử ụ A. B t b  cáo. B. B t b  can. D. Xét x  v  án. ̀ C. Truy nã. ộ ấ ̉

́ Câu 30. Anh A th y anh B đang băt tr m ga cuanhà hàng xóm, anh A có quy n gì sau đây? ắ ắ ắ ầ ườ ả ộ ề ữ ạ  t A. B t anh B và giam gi ườ B. B t anh B giao cho ng ỷ C. B t anh B giao cho U  ban nhân dân g n nh t. ả ạ D. Đánh anh B bu c A tr  l i nhà riêng. ạ i hàng xóm hành h . ấ i hàng xóm. i tài s n cho ng

54