Ờ Ố
Ậ BÀI 1. PHÁP LU T VÀ Đ I S NG
Ế
Ọ Ứ TR NG TÂM
A. KI N TH C 1. Khái ni mệ pháp lu tậ ậ a. Pháp lu t là gì? ậ
ướ c ban hành ượ ả Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do nhà n ằ ệ và đ c b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n c. ậ ắ ử ự ề ự ộ ữ ượ ự ệ ệ ả ướ ủ Các quy t c x s chung chính là n i dung c a pháp lu t, là các ữ ẩ c làm, nh ng vi c ph i làm và nh ng ệ ệ ố ự ử ự ữ c làm. ủ
ả ắ ề chu n m c v nh ng vi c đ ượ vi c không đ ậ ặ ư b. Các đ c tr ng c a pháp lu t ổ ế ạ Tính quy ph m ph bi n ữ khuôn m u, đ ọ ổ ứ ố ớ ượ ọ ắ ử ự m i n i, đ i v i m i t ụ ẫ c áp d ng ự ch c, cá nhân, trong m i lĩnh v c
ể ệ ặ ậ ớ ạ ạ ậ + Pháp lu t là nh ng quy t c x s chung, là ề ầ ở ọ ơ nhi u l n, ộ ủ ờ ố c a đ i s ng xã h i. ư + Đây là đ c tr ng đ phân bi t pháp lu t v i các lo i quy ph m xã ộ h i khác. ị ằ ạ ẳ ấ ậ ề ấ ị ị ề ự ượ ả ệ ằ c ban hành và đ ướ ự ọ ổ ứ ấ ạ ắ ả ộ ố ớ c, b t bu c đ i v i m i t ề ạ ấ ị ử ự ị ủ ổ ế + Tính quy ph m ph bi n làm nên giá tr công b ng, bình đ ng c a ở ả ả ệ pháp lu t, vì b t kì ai trong đi u ki n, hoàn c nh nh t đ nh cũng ph i ậ ẫ ượ ử ự c pháp lu t quy đ nh. x s theo khuôn m u đ ộ ắ Tính quy n l c, b t bu c chung: ứ ậ ướ c đ m b o th c hi n b ng s c +Pháp lu t do nhà n ề ự m nhquy n l c nhà n ch c cá nhân, b t kì ệ ả ai cũng ph i th c hi n, b t kì ai vi ph m cũng đ u b x lí nghiêm theo ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ể ữ ệ ự ậ ớ t s khác nhau gi a pháp lu t v i quy ạ ứ ặ ph m đ o đ c. ị ẽ ề ặ ứ ặ ể ệ ứ ủ ả ạ ừ ề ị lu t đ ẽ ả ủ ề ơ + Đây là đ c đi m phân bi ạ Tínhxác đ nhch t ch v m t hình th c: ậ +Hình th c th hi n c a pháp lu t là các Văn b n quy ph m pháp ậ ượ ả ặ c quy đ nh rõ ràng ch t ch trong t ng đi u kho n ẩ +Th m quy n ban hành Văn b n c a các c quan nhà n c quy ế ả ướ ượ c đ ậ ị đ nh trong Hi n pháp và lu t ban hành Văn b n quy ph m pháp lu t ả ậ ạ ạ ộ ơ ủ ể ố ệ ự ơ ớ ộ ấ ậ ằ ấ ướ ủ ộ ả ủ ấ ả ơ ấ +Các Văn b n quy ph m pháp lu t n m trong m t th th ng nh t: ộ i ban hành (có hi u l c pháp lí ơ ấ c trái v i n i dung c a văn b n do c quan c p trên ả t c các văn b n ả ế c trái Hi n pháp.
ấ ủ ả ả ả N i dung c a văn b n do c quan c p d ượ th p h n) không đ ệ ự ban hành (có hi u l c pháp lí cao h n). N i dung c a t ượ ợ ề đ u ph i phù h p không đ ấ ủ ậ 2. B n ch t c a pháp lu t ậ ấ a. B n ch t giai c p c a pháp lu t
1
ấ ể ể ủ ấ ể ộ ụ (Đi m a m c 2: B n ch t giai c p là bi u hi n chungc a b t kì ki u pháp lu t nào…” Không d y)ạ ậ ậ ấ Pháp lu t mang b n ch t giai c p sâu s c vì pháp lu t do nhà n ể ệ ệ ệ ấ ả ướ ủ ạ ệ c c a nhân dân lao đ ng”: đ i di n là nhà n ắ ấ ậ ấ ầ ả ấ ầ ề ệ ự ả ằ ướ ướ ả c ướ ạ c đ i di n cho giai c p c m quy n, th hi n ý chí ban hành, mà nhà n ề ự ề ủ c a giai c p c m quy n ban hành và b o đ m th c hi n b ng quy n l c nhà n c. ấ ủ ậ ả ấ Pháp lu t Xã h i Ch nghĩa mang b n ch t c a giai c p công nhân, ộ c c a nhân dân lao đ ng. ệ ợ ủ ệ t Nam đ i di n cho l i ích c a gccn và nhân dân lao ộ ủ ướ ủ ệ ạ mà đ i di n là nhà n ạ ướ Nhà n c Vi đ ng.ộ ồ ẳ ủ ị ậ ủ ủ ủ ộ ệ
ộ ủ
ồ ừ ự ễ ộ ạ ậ ị Ch t ch H Chí Minh kh ng đ nh: "Pháp lu t c a ta là pháp lu t ậ ự ề ự th t s dân ch vì nó bao v quy n t do, dân ch r ng rãi cho nhân dân ộ lao đ ng...” ả ậ ấ b.B n ch t xã h i c a pháp lu t Các quy ph m pháp lu t b t ngu n t ờ ố th c ti n đ i s ng xã h i, do ộ ờ ố ệ ễ các thành viên trong xã h i th c hi n. ự ệ ự c th c hi n trong th c ti n đ i s ng xã ự ể ủ ị ạ ứ ố ậ ớ , chính tr , đ o đ c:
i) ả i)
ậ ớ ậ ớ ậ ớ ạ ứ
ệ ữ ệ ữ ệ ữ ướ ể ứ ạ ạ ậ ắ ự ậ ượ ạ Các quy ph m pháp lu t đ ộ ộ h i vì s phát tri n c a xã h i ế ệ ữ 3. M i quan h gi a pháp lu t v i kinh t ả ả ế (gi m t : a. Quan h gi a pháp lu t v i kinh t ả ị (gi m t b. Quan h gi a pháp lu t v i chính tr : c. Quan h gi a pháp lu t v i đ o đ c: ữ ế ố ắ ớ ự ộ Nhà n ế ể ợ ộ
c luôn c g ng chuy n nh ng quy ph m đ o đ c có tính ph ổ bi n, phù h p v i s phát tri n và ti n b xã h i thành các quy ph m ạ pháp lu t.ậ ấ ỉ ượ ứ ề ủ ằ c tuân th b ng ni m tin, ủ ị ạ Khi y, các giá tr đ o đ c không ch đ ng tâm c a cá nhân hay do s c ép ự ệ ằ ộ ả ướ ả ứ c b o đ m th c hi n b ng s c ứ ượ c nhà n c.
ướ
ươ l ủ ư ậ c a d lu n xã h i mà còn đ ướ ề ự ạ m nh quy n l c nhà n ủ ộ ậ 4. Vai trò c a Pháp lu t trong đ i s ng xã h i ộ ả ậ c qu n lí xã h i a. Pháp lu t là ph ị ậ ự ổ , n đ nh, không th ể Không có pháp lu t, xã h i s không có tr t t c. ồ ạ t n t ướ Nh có pháp lu t, Nhà n ể ượ ể ề ự ủ ổ ọ c quy n l c c a mình và ơ ứ ch c, c ờ ố ệ ể ươ ng ti n đ Nhà n ộ ẽ ậ ể ượ i và phát tri n đ ượ ậ ờ c phát huy đ ủ ạ ộ c các ho t đ ng c a m i cá nhân, t ki m tra, ki m soát đ quan trong ph m vi lãnh th c a mình. ổ ủ ế ả ạ Đ tăng c ể ườ ậ ổ ứ ự ướ c ph i: xây d ng ậ ả ả ự ệ ệ ậ ng pháp ch trong qu n lí nhà n ch c th c hi n pháp lu t, b o v pháp lu t. pháp lu t, t
2
ệ ể ả ệ ệ ậ ề ự ng ti n đ công dân th c hi n và b o v quy n, ươ ủ b. Pháp lu t là ph ợ ợ l ề ượ ả ị c quy đ nh ả ề ở ự ứ ệ ị i ích h p pháp c a mình ụ ủ các v n b n pháp Quy n và nghĩa v c a công dân đ ủ ậ lu t, căn c vào các quy đ nh này mà công dân th c hi n quy n c a mình. ậ ể ệ ề ợ ệ ả ng ti n đ công dân b o v các quy n l Pháp lu t là ph ợ i ích h p ủ ậ ươ pháp c a mình thông qua các văn b n lu t. ề ấ ả Công dân ph i ch p hành pháp lu t, tuyên truy n cho m i ng ạ ườ ố i, t ị ư ậ pháp lu t v a quy đ nh ậ ả ườ i vi ph m pháp lu t. ừ ự ề ị
Ỏ
Ắ
Ệ
ọ ậ ừ ậ Nh v y ữ cáo nh ng ng ệ ứ ể quy n công dân v a quy đ nh cách th c đ công dân th c hi n. B. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN
̃ ượ ̉ ̣ c thê hiên thanh Câu1. Môi quy tăc x s th ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ể ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ử ự ươ ng đ ́ A. môt quy pham phap luât. C. môt th chê phap luât. ́ ơ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ B. môt quy đinh phapluât. D. môt nganh luât. ́ ươ i không đ ́ c trai v i nôi dung ̀ ́ ể ệ ̉ ̉ ̣ ̉ B. quy ph m phô biên.́ ạ ́ ̣ ộ ế ng ch . ́ ̣ D. tinh xac đinh chăt
̣ ̉ ̣ ̉ ử ự ̀ ̀ ́ ̃ ư ượ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ạ ộ ̉ ́ ́ ̃ ̣ ̣ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ưỡ ́ ́ ̀ ̀ ́ ươ c ban hanh la Câu2. Nôi dung cua văn ban luât câp d ́ cua văn ban luât câp trên la th hi n ́ ắ A. tinh b t bu c chung. ́ ưỡ C. tinh c ́ư ̀ ̀ ̃ che vê hinh th c. ́ ̀ ̀ ́ Câu 3.Bât ki ai trong điêu kiên hoan canh nhât đinh cung phai x s theo ́ ̃ ̉ c phap luât quy đinh phan anh đăc tr ng c ban nao cua khuôn mâu đ ́ phap luât? ̀ ự ắ ́ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh c ng ch . ̀ ử ự Câu 4. Quy tăc x s chung do Nha n ̣ ̣ ̉ B. nôi quy. ́ C. phap luât. ́ D. văn ban. ̣ ự ơ A. công văn. ̀ ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ Câu 5. D a vao đăc tr ng c ban nao cua phap luât đê phân biêt s khac ̃ ́ ư ̣ ư ̣
ạ ̉ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ư ́ ́ ̣ ơ nhau gi a phap luât v i quy pham đao đ c? ̀ ự ắ ộ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh xac đinh chăt che vê măt nôi dung. ́ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ự ệ ả ằ ̣ ́ ́ ̀ Câu6. Phap luât do Nha n ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ộ ̉ ́ ưỡ ̣ ̃ ̃ ̀ ̀ ́ ề ả ươ c ban hành và đ m b o th c hi n b ng quy n ướ i đây cua phap luât? ́ ́ ạ B. tinh quy ph m phô biên. ́ ̣ D. tinh xac đinh chăt ́ ̀ ́ ư ươ ự ủ l c c a Nha n c la đăc tr ng nao d ̀ ự ắ ́ A. tinh quyên l cb t bu c chung. ́ ế ng ch . C. tinh c ́ư ̀ ̀ ̃ che vê hinh th c. ́ ơ ̉ ̣ ươ ư ộ ̣ ̉ ́ c ta? ̀ Câu7.N i dung nào sau đây la đăc tr ng c ban cua phap luât n
3
́ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ụ Câu8. Quy t c x s chung là khuôn m u chung, đ ề ườ ̀ B. Tinh ôn đinh lâu dai. ̀ ự ắ D. Tinh quyên l c b t bu c chung. ượ ẫ t c m i ng ộ ề ầ c áp d ng nhi u l n, ờ ủ ự ọ i, trong m i lĩnh v c c a đ i ́ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ơ ộ ắ ưỡ ̣ ̣ ́ ́ ơ A. Tinh quôc tê rông l n. ̃ C. Tinh đôi ngoai chăt che. ắ ử ự ở ố ớ ấ ả ọ nhi u n i, đ i v i t ố s ng xã h i la đăc tr ng nao sau đây cua phap luât? ́ ạ A. Tinh b t bu c chung. ́ C. Tinh c ̉ ̉ ̉ ̉ ̀ ̃ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ̃ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ̀ ̀ ̀ ́ ươ ươ ng i dân binh th ́ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̣ Câu9. Văn ban pháp lu t phai chinh xac, dê hiêu đê ng ̀ ộ ạ ̉ ́ ̃ ưỡ ̣ ̣ ́ ́ ̃ c la đăc tr ng nao sau đây cua phap luât? ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ộ ế ng ch . ậ ́ ̉ ượ cung co thê hiêu đ ̀ ự ắ ́ A. Tinhquyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh c ng ch . ́ ̀ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ơ Câu 10. Hinh th c thê hiên cua phap luât la cac văn ban do cac c quan nha ̀ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̃ ự ơ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ạ ộ ̉ ́ ́ ̃ ưỡ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ự ̉ ̣ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ́ ́ ̉ ươ c ta co hiêu l c phap li cao nhât? ́ ́ ̀ ươ n c co thâm quyên ban hanh la A. vi pham phap luât. B. quy pham phap luât. ư D. quy pham chi thi. . C. quy pham thông t ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ượ c ap dung nhiêu lân, nhiêu n i, tât ca moi linh v c la Câu 11. Phap luât đ ̀ ư ướ đăc tr ng nao d i đây cua phap luât? ̀ ự ắ ́ A. Tinh quyên l cb t bu c chung. ́ ế ng ch . C. Tinh c Câu 12. Văn ban luât nao sau đây cua n ̉ ̣ ̣ B. Chi thi. ́ ́ C. Thông t ả .ư ự ượ ằ ả ́ D. Nghi quyêt.́ ề ự ệ c đ m b o th c hi n b ng quy n l c ́ ́ A. Hiên phap. ạ Câu 13. Quy ph m nào sau đây đ
ạ ứ ̣ D. Pháp lu t.ậ C. Giao duc. ̀ ̉ ̉ ̣ c?ướ nhàn ậ A. T p quán. Câu 14. Phap luât đ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ượ ̀ ̀ ự A. quyên l c nha n ̀ ự C. quyên l c xa hôi. ́ B. Đ o đ c. ự c đam bao th c hiên băng ̀ ́ ự ươ B. quyên l c chinh tri. c. ̀ ự D. quyên l c nhân dân.
̃ Câu 15. Pháp lu t làậ ệ ố ả ấ ị
ậ ụ ể ề ậ ự ế ờ ố đ i s ng. ướ c ban. ề ự ị A. h th ng các văn b n và ngh đ nh do các c p ban hành và th c hi n.ệ B. nh ng lu t và đi u lu t c th trong th c t C. h th ng các quy t c s s chung do nhà n D. h th ng các quy t c s s đ c hình thành theo đi u ki n c th ệ ụ ể ươ ữ ệ ố ệ ố ủ ừ c a t ng đ a ph ắ ử ự ắ ử ự ượ ng. ượ ả c ban hành và đ ả c b o đ m ướ ự ằ ị ̣ th c hi n b ng quyên c a nhà n A. đao đ c.́ D. quy đ nh. ệ ̣ ư ́ ̣ ị ướ ắ ử ự Câu 16. Các quy t c x s chung do Nhà n ̀ ̀ ủ c la c.́ươ ́ B. qui C. phap luât. ̀ ́ ̉ ư Câu 17. Phap luât do tô ch c nao sau đây ban hanh? ̀ ̣ ̣ ̉ A. Đoan Thanh niên. ̀ B. Măt trân tô quôc.́
4
́ươ c. ̀ C. Nha n ́ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̉
̣ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ D. Chinh quyên. ́ ̣ ở Câu 18. Môt trong cac đăc tr ng cua phap luât thê hiên B. tinh nhân dân. D. tinh đai chung. ̃ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ượ ́ ư ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ c lam, nh ng viêc phai lam va A. tinh dân tôc. ự C. tinh quyên l c băt buôc chung. Câu 19. Phapluât quy đinh nh ng viêc đ ̃ư ̣
ượ B. không nên lam.̀ D. không đ ́ nh ng viêc ̃ ̀ A. se lam. ̀ ̀ C. cân lam. ́ ự ̣ ̣ ̣ c lam.̀ ̀ ̀ ̀ ượ ư ̣ ư ̣ c hinh thanh t ́ ̃ ̀ ư xa hôi. ự i dân xây d ng.
ệ ả
ả ộ ị ị ị ổ ̀ ̀ ồ ệ t Nam. ̃ư ̣ ̉ ̣ nôi dung nao d ́ ươ i ́ ̀ ́ Câu 20. Phap luât mang tinh quyên l c băt buôc chung vi phap luât ̀ ̀ ́ ̀ ượ c hinh thanh t A. đ đao đ c. B. đ ́ ̀ ̀ươ ̀ ươ C. do nha n c ban hanh. D. do ng ậ ả ướ ả i đây là văn b n pháp lu t? Câu 21.Văn b n nào d ả ế ủ ộ ị A. Ngh quy t c a Đ ng C ng s n Vi tNam. ố ộ ế ủ B.Ngh quy t c a Qu c h i. ế ủ C. Ngh quy t c a Đoàn Thanh niên C ng s n H ChíMinh. ế ủ D. Ngh quy t c a T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi ́ ư Câu 22. Đăc tr ng cua phap luât ộ ̣ không bao gôm nh ng
ạ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ộ ồ
ẩ ả
ổ ị ị ắ ử ự đây? ̀ ự ắ ộ A. Tinh quyên l cb t bu c chung. ́ B. Tinh quy ph m phô biên. C. Tinh công khai dân chu. ́ ̃ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ơ ả ủ ậ Câu23.N i dung c b n c a pháp lu t bao g m ộ ề ờ ố ầ ự A. các chu n m c thu c v đ i s ng tinh th n, tình c m. ượ c làm. B. quy đ nh các hành vi không đ ậ ủ C. quy đ nh các b n ph n c a công dân. D. các quy t c x s chung. ẹ ị ̣ ̣ Câu24. Luât Hôn nhân và Gia đình kh ng đ nh quy đinh “cha m không ề ợ c phân bi ắ ử ự ẳ ớ t đ i x gi a các con”. Đi u này phù h p v i ộ ầ ủ ườ ẩ ả i. ệ ọ
ệ ố ử ữ ượ đ ờ ố A. quy t c x s trong đ i s ng xã h i. ự ờ ố B. chu n m c đ i s ng tình c m, tinh th n c a con ng ủ ọ C. nguy n v ng c a m i công dân. ế D. Hi n pháp. ̃ ̀ ư ượ ệ ệ ả ̉ ̣ c làm, vi c ph i làm, vi c không ự Câu25. Chuân m c vê nh ng viêc đ
̣ ̣ ́ D. chinh tri. ́ B. phap luât. ́ ́ c làm là ượ đ A. đao đ c.́ ̣ ư ̀ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ C. kinh tê.́ ̀ ́ ̀ Câu26.Ý nao sau đây la đung khi noi vê phap luât? ̀ ơ A. Phap luât la chuân m c thuôc đ i sông tinh thân, tinh cam cua con ́ i.̀ươ ng
5
ượ ̣ ̣ ̀ c lam. ̀ ̀ ̃ ư ̃ ư ượ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ B. Phap luât la nh ng quy đinh vê nh ng hanh vi không đ ̀ C. Phap luât la nh ng quy đinh vê nh ng hanh viđ c lam. D. Phap luât la hê thông cac quy tăc x s chung. ̀ ̣ ̉ ̉ ̉ ̃ ư ̃ ư ử ự ́ i đây ́ ̉ ươ i ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ươ Câu27. Nôi dung nao cua văn ban luât d không phai la văn ban d
̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ luât?̣ A. Nghi quyêt.́ C. Chi thi. B. Luât Hôn nhân va Gia đinh. D. Nghi đinh. ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ Câu28. Luât Hôn nhân và Gia đinh quy đinh điêu kiên kêt hôn, li hôn phan ̣ ̉ ̣ ộ ạ ̉ ̃ ́ ́ ́ i đây cua phap luât? ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ướ ư anh đăc tr ng nao d ̀ ự ắ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ớ ộ ộ C. Tinh xã h i r ng l n. ̀ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ướ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. ̉ Câu29. Quy đinh khi tham gia điêu khiên xe mô tô găn may phai tuân thu ̉ i đây cua ̀ ươ ng bô phan anh đăc tr ng nao d ̣ ạ ộ ̉ ̃ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣ theo Luât Giao thông đ ́ phap luât? ̀ ự ắ ́ ́ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. B. Tinh quy ph m phô biên. ̀ ̀ ́ ́ ớ ộ ộ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c. C. Tinh xã h i r ng l n. ̀ ́ ̀ ́ ̉ ươ ươ Câu30. Ng ng, tin i tham gia giao thông châp hanh tin hiêu vach ke đ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ư ộ ạ ̉ ́ ́ ̃ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ướ ơ ̉ hiêu đen phan anh đăc tr ng c ban nao d ́ ̀ ự ắ A. Tinh quyên l c b t bu c chung. ́ ế C. Tinh áp ch . i đây cua phap luât? ́ B. Tinh quy ph m phô biên. ́ ̀ ̀ ư D. Tinh xac đinh chăt che vê hinh th c.
Ự
Ậ
Ệ Bài 2. TH C HI N PHÁP LU T
Ế
A. KI N TH C
Ọ Ứ TR NG TÂM
ạ ự ệ
ể ự ứ ạ ệ ậ Không d yạ ) ệ ậ ậ 1. Khái ni m, các hình th c và các giai đo n th c hi n pháp lu t (Đi m c m c 1: Các giai đo n th c hi n pháp lu t: ự a. Khái ni m "th c hi n pháp lu t" ự ụ ậ ộ ạ ộ ố ủ ữ ở
ậ ổ ứ ch c. ứ ự ệ ụ ệ ệ Th c hi nPháp lu t là quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho ị ữ nh ng qui đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr thành nh ng hành vi ủ ợ h p pháp c a các cá nhân, t ậ ệ b. Các hình th c th c hi n pháp lu t ứ
ộ N i dung ệ ST T ứ ử ụ S d ng pháp lu t ử ụ ữ ắ ậ 1 ồ G m 4 hình th c sau: ự ứ Hình th c th c ậ hi n pháp lu t ổ ậ Các cá nhân t ch c s d ng đúng đ n các ủ ề quy n c a mình, làm nh ng gì pháp lu t cho phép làm.
6
ầ ệ ủ Thi hành pháp lu tậ ủ ộ ổ ứ ữ ị 2
ứ ữ ổ ề ch c không làm nh ng đi u ủ pháp 3 ậ ấ ụ ự ch c th c hi n đ y đ nghĩa v , Các cá nhân, t ả ậ ch đ ng làm nh ng gì pháp lu t quy đ nh ph i làm. Các cá nhân, t pháp lu t c m. Tuân th lu tậ ậ ứ ề ế ị ụ ụ ể ủ ụ 4 Áp d ng pháp
ề ụ lu tậ ố ậ ở Căn c pháp lu t ra quy t đ nh làm phát sinh, ấ ứ ch m d t quy n, nghĩa v c th c a cá nhân, ổ ứ ch c. t ạ ộ ợ ườ ờ ố đ i s ng, tr thành hành vi h p pháp c a ng
ể ự ệ ệ ặ ậ * Gi ng nhau: Đ u là ho t đ ng có m c đích nh m đ a pháp lu t vào ủ ủ ể ứ ử ụ * Khác nhau: Trong hình th c s d ng pháp lu t thì ch th pháp ậ ự c pháp lu t cho ề ự ủ ộ ị ệ
ạ ư ằ ệ ự i th c hi n. ậ ượ lu t có th th c hi n ho c không th c hi n quy n đ ệ ả phép theo ý chí c a mình không b ép bu c ph i th c hi n. ậ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí ậ a. Vi ph m pháp lu t ệ ơ ả ủ ậ * Các d u hi u c b n c a vi ph m pháp lu t ấ ạ ạ ấ ứ ạ ớ ệ ậ Th nh t: Là hành vi trái pháp lu t xâm h i t ộ i các quan h xã h i ượ ậ ả đ ệ c pháp lu t b o v . ể ệ
ủ ể ệ ượ ị Bi u hi n: + Hành đ ng:ộ ữ Ch th làm nh ng vi c không đ c làm theo quy đ nh ậ ấ ủ c a pháp lu t. ả VD: Nhà máy th i ch t ô nhi m … ệ ả ễ ủ ể ữ Ch th không làm nh ng vi c ph i làm theo ị ậ ườ ộ i…. ằ ệ ự ả ứ
ườ ể ượ ng. c hành vi c a mình. ủ ề ườ ả ỗ i.
ủ ể ướ ế ậ ả ộ c h u qu cho xã h i và ư ẫ ng ủ ể ế ậ ả ộ ấ ả ấ ữ ố c h u qu cho xã h i và ả ể ng
ủ ể ướ ự ấ ậ ả ộ tin: Ch th nh n th y tr c h u qu cho xã h i và + Không hành đ ng:ộ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ế ấ VD: S n xu t kinh doanh không n p thu , đi xe mô tô đèo ba ng ệ ự ườ i có n ng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. Th 2: Do ng ệ ự Năng l c trách nhi m pháp lí là: ổ ấ ị ạ ộ ổ + Đ t đ tu i nh t đ nh (16 tu i) tâm sinh lí bình th ề ứ ủ ậ ể + Có th nh n th c và đi u khi n đ ộ ậ ị ệ + Ch u trách nhi m đ c l p v hành vi c a mình ạ ứ i vi ph m ph i có l Th 3: Ng ỗ ố + L i c ý ố ự ậ • C ý tr c ti p: Ch th nh n th y tr ườ ố i khác nh ng v n mong mu n nó x y ra ướ ậ ố • C ý gián ti p: Ch th nh n th y tr ườ ẫ i khác, tuy không mong mu n nh ng v n đ cho nó x y ra. ỗ + L ivô ý • Vô ý do quá t ườ ậ ả ư ọ i khác nh ng hi v ng không x y ra. ng
7
ủ ể ả ậ ấ ướ ậ • Vô ý do c u th : Ch th không nh n th y tr ả c h u qu cho xã ườ ộ h i và ng ả i khác ạ ỗ ậ ạ ự ự ệ i do ệ ộ ượ ậ ả ệ ệ c pháp lu t b o v . ệ * Khái ni m:ệ Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t và có l ậ ủ ể ch th có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h xã h i đ b. Trách nhi m pháp lí ụ ệ ả ấ ợ ừ ạ ả ậ ị ặ ổ ậ ủ hành vi vi ph m pháp lu t c a Khái ni m:ệ Trách nhi m pháp lí là nghĩa v mà các cá nhân ho c t ứ i t ch c ph i gánh ch u h u qu b t l mình. ằ ượ ấ ụ ậ ậ ộ ừ đích tr ng ph t) ườ ể ọ ậ ạ ụ i khác đ h không vi ph m pháp lu t (m c
ệ ạ ậ ệ c áp d ng nh m: Trách nhi m pháp lí đ ụ ứ ạ ủ ể + Bu c ch th vi ph m pháp lu t ch m r t hành vi trái pháp lu t (m c ạ ụ + Giáo d c răn đe ng đích giáo d c).ụ c. Các lo i vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí
ể ộ ị ị ạ ự i B lu t Hình s . coi là t ậ ạ ộ ậ ườ ự ệ ạ ự ạ Vi ph m hình s . ệ + Khái ni m: Là hành vi vi ph m lu t, gây nguy hi m cho xã h i b ượ ạ ộ c quy đ nh t i ph m đ ỉ ủ ể Ch là cá nhân và do ng + Ch th : i có năng l c trách nhi m hình ự s gây ra. ậ ườ ị ng, có kh năng nh n th c. ệ ạ i ph m. ướ ự ề ộ • Tâm sinh lí bình th • Đ t • Đ t ứ ự ề ọ ộ i 16 tu i ch u trách nhi m hình s v t ạ ấ i ph mr t ọ ệ t nghiêm tr ng. ả ủ ừ ổ ở 16 tu i tr lên ch u trách nhi m hình s v m i t ị ổ ế ủ ừ 14 đ n d ệ ố ọ nghiêm tr ng do c ý và đ c bi ư ệ ử ướ ư ế đ 14 đ n d ụ ộ ữ ằ ầ ạ ặ ừ ủ ườ ổ i ch a thành niên (t i 18 tu i) L u ý: Vi c x lí ng ắ ấ ụ ủ ế ạ i theo nguyên t c l y giáo d c là ch y u,không áp d ng hình ph m t ọ ử ể ử ạ ph t tù chung thân và t hình nh m giúp h s a ch a sai l m, phát tri n ộ lành m nh, tr thành công dân có ích cho xã h i. ế ớ ạ ự v i các ch tài nghiêm kh c nh t (7 hình ph t ở ệ + Trách nhi m hình s : ườ ụ ớ ộ ắ chính) và 7 hình ph t b sung do toà án áp d ng v i ng ấ ạ i ph m t i.
ạ ậ ạ ổ ạ Vi ph m hành chính: ệ + Khái ni m: Là ơ ộ ộ ứ ộ ả ắ hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m cho i ph m, xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n ể ướ c.
ạ ặ ổ ứ ch c ườ ệ ả ạ ị i vi ph m ph i ch u trách nhi m hành
ệ ậ chính theo quy đ nh pháp lu t. ướ ổ ị ử ạ ề ạ ạ ấ xã h i th p h n t ủ ể + Ch th : Là cá nhân ho c t + Trách nhi m hành chính:Ng ị ườ ủ ừ i đ t ế 14 đ n d i 16 tu i b x ph t v vi ph m hành chính Ng do c ý.ố
8
ổ ở ề ọ ị ử ạ Ng ạ 16 tu i tr lên b x ph t hành chính v m i vi ph m ườ ủ ừ i đ t hành chính do mình gây ra.
ạ ớ ậ ạ ự ạ Vi ph m dân s . ệ hành vi vi ph m pháp lu t, xâm h i t + Khái ni m: Là i các quan h ệ ả tài s n và quan h nhân thân. ạ ự ườ ủ ể ệ ặ vi c ch th không th c hi n ho c ự th c hi n không đúng các h p đ ng dân s . cá nhân ho c t ể ệ ở ệ ng th hi n ợ ồ ặ ổ ứ ch c ụ ủ ể ư ệ Vi ph m này th ệ ự ủ ể + Ch th : Là ố ớ ệ ự Toà án áp d ng đ i v i ch th vi ph m nh + Trách nhi m dân s : ụ ặ ệ ạ ạ ậ ệ ả ự ư ủ ổ ị ề ệ ườ ạ ự ừ ị t h i ho c th c hi n nghĩa v do hai bên tho thu n. ự ổ ế ụ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t đ ng ý, có ác quy n, nghĩa v , ậ ệ ự i đ i di n xác l p ậ ồ giao d ch dân s do ng ồ ườ b i th ng thi ườ ủ Ng i đ 6 tu i đ n ch a đ 18 tu i khi tham gia các giao d ch dân s ả ượ c ng ph i đ ệ trách nhi m dân s phát sinh t ự và th c hi n.
ệ ộ hành vi xâm h i đ n các quan h lao đ ng, công v ụ ệ ỉ ậ ạ Vi ph m k lu t: ệ + Khái ni m: Là ậ ướ ậ nhà n ạ ế ệ c…do pháp lu t lao đ ng, pháp lu t hành chính b o v .
ơ ủ ộ ỉ ậ ư ệ ỉ ậ ạ ậ ươ ể th vi ph m k lu t nh : khi n trách, c nh cáo, h b c l ọ ủ ưở ng c quan áp d ng đ i v i ch ả ự ệ ố ớ ả ng, sa th i. ơ ở ể ạ ư ậ ạ ậ ả ộ + Ch thủ ể: Cán b ; công nhân viên; h c sinh sinh viên... ụ + Trách nhi m k lu t:Do th tr ể Nh v y: Vi ph m pháp lu t là s ki n pháp lí và là c s đ truy ệ ứ c u trách nhi m pháp lí. ứ ả ả ả ậ
ạ ệ Chú ý: Truy c u trách nhi m pháp lu t ph i đ m b o: + Tính pháp ch .ế ằ + Tính công b ng và nhân đ o. + Tính phù h p.ợ
Ắ
Ệ
B. CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN
ứ ử ụ ắ ử ụ ổ ch c s d ng đúng đ n các ậ ữ
̀ ́ ắ ộ ề ủ A. cho phép làm. C. b t bu c làm. Câu 1.S d ng pháp lu t là các cá nhân, t ậ quy n c a mình, làm nh ng gì pháp lu t ị B. quy đ nh làm. ế D. khuy n khich lam. ́ ̉ ư ậ ự ̉ ̣ ̣
ữ ậ ̣ ế ả ̃ Câu 2. Thi hành pháp lu t là các cá nhân, tô ch c chu đông th c hiên nghia vu làm nh ng gì mà pháp lu t ả ị A. quy đ nh ph i làm. C. cho phép làm. B. khuy n khích làm. ộ D. b t bu c ph i làm. ắ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ợ ở ̉ ̀ ̀ Câu 3. Hoat đông co muc đich lam cho cac quy đinh cua phap luât đi vao ̀ ̀ ơ đ i sông, tr thanh nh ng hanh vi h p phap cua cac ca nhân tô ch c la ự ̣ ́ ụ ́ ̃ ư ậ A. th c hiên pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ́ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t.
9
̀ ̀ ̃ ̀ ự ư ệ ổ ̉ ề ch c cá nhân th c hi n quy n cua minh,lam nh ng gi ma ̀ ứ ́ ̣ Câu 4.Các t phap luât cho phep là ử ụ
̀ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ̃ ̀ ự ư ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̣ ̉ ử ụ ́ ụ ệ ị ấ ữ
Câu 6. Các t ử ụ
́ ụ ẩ ướ ề ơ ị
́ ậ A. s d ng pháp lu t. ́ ụ ủ ậ C. tuân th pháp lu t. ̃ ổ ứ Câu 5. Các t ch c cá nhân th c hiên nghia vu cua minh, lam nh ng gi ma ̀ ̀ ́ phap luât quy đinh phai lam la B. thi hành pháp lu t.ậ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ậ ủ D. ap d ng pháp lu t. C. tuân th pháp lu t. ổ ứ ch c cá nhân không làm nh ng vi c b c m là B. thi hành pháp lu t.ậ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ậ ủ D. ap d ng pháp lu t. C. tuân th pháp lu t. ứ ứ ặ ấ ổ ổ ứ c có th m quy n căn c vào quy đ nh Câu 7.C quan, công ch c nhà n ứ ế ị ậ ể ư ủ c a pháp lu t đ đ a ra quy t đ nh phát sinh ch m d t ho c thay đ i các quy n nghĩa v c th c a cá nhân, t ử ụ ́ ụ ề ụ ụ ể ủ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ổ ứ ch c là B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ệ ự ủ ầ ữ ch c thi hành pháp lu t t c là th c hi n đ y đ nh ng ậ ứ ậ ữ
Câu 8. Cá nhân, t ủ ộ ụ nghĩa v , ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t ị ị A. quy đ nh làm. C. cho phép làm. ́ ̀ ́ ́ ̉ ư ử ụ ̣ ̣ Câu 9. Ca nhân tô ch c s d ng pháp lu t la lam nh ng viêc ma phap luât
ả B. quy đ nh ph i làm. D. không c m.ấ ̃ ̀ ̀ ư ậ ả ị B. quy đ nh ph i làm. D. không c m.ấ ́ ̀ ́ ư ứ ụ ậ ̉ ̣
́ ậ ể ư ́ ứ ề ị A. quy đ nh làm. C. cho phép làm. ́ ẩ ̀ ứ ặ ổ Câu 10. Ca nhân tô ch c ap d ng pháp lu t la cac can bô công ch c nhà ế ủ ị ướ c có th m quy n căn c vào quy đ nh c a pháp lu t đ đ a ra quy t n ị đ nh lam phát sinh ch m d t ho c thay đ i các ấ ̃ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ư ̃ ụ A. quyên va nghia vu. C. y th c công dân. ́ B. trach nhiêm phapli. D. nghia v công dân.
ộ ậ ụ ườ ướ ng h p nào d ẩ ứ ứ i đây thu c hình th c áp d ng pháp lu t? ề ệ ụ ự c có th m quy n th c hi n nhi m v .
ậ ậ ị ậ ấ ệ ợ Câu 11. Tr ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ B. Cá nhân, t ữ C. Cá nhân, t D. Cá nhân, t ướ ườ ậ ̣ ứ ử i đây thu c hình th c s dung pháp lu t? ̃ ứ ệ ụ c th c hi n nghia v .
ậ ậ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ậ ấ ệ ệ ổ ứ ệ ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. ệ ổ ứ ả ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. ữ ổ ứ ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ộ ợ Câu12. Tr ng h p nào d ự ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ ệ ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. B. Cá nhân, t ệ ả ữ ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. C. Cá nhân, t ữ ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. D. Cá nhân, t
10
̀ ậ ườ ướ ng h p nào d ứ i đây thu c hình th c thi hanh pháp lu t? ̃ ệ ứ ụ c th c hi n nghia v .
ậ ậ ệ ị ậ ấ ợ Câu 13. Tr ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ữ B. Cá nhân, t ữ C. Cá nhân, t D. Cá nhân, t ướ ườ ậ ̉ ứ i đây thu c hình th c tuân thu pháp lu t? ̃ ứ ệ ụ c th c hi n nghia v .
ậ ậ ổ ứ ổ ứ ổ ứ ị ậ ấ ệ ̉ ̣ ̀ ươ ng ̀ ự ậ ̣ i đây? ệ ậ ộ ự ệ ổ ứ ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. ả ệ ổ ứ ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. ữ ổ ứ ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ộ ợ Câu 14. Tr ng h p nào d ự ướ ơ A. C quan, công ch c nhà n ệ ữ ch c làm nh ng vi c pháp lu t cho phép. B. Cá nhân, t ệ ả ữ ch c làm nh ng vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm. C. Cá nhân, t ữ D. Cá nhân, t ch c không làm nh ng vi c pháp lu t c m. ̀ ươ i tham gia giao thông tuân thu theo Luât Giao thông đ Câu 15. Ng ̀ ̀ ́ ướ ư bô la hinh th c th c hi n pháp lu t nao d ử ụ A. S d ng pháp lu t. C. Tuân hành pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. Tuân th pháp lu t. ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ không ̀ ậ ệ ự ứ ướ ̣ i đây? ử ụ ́ ậ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ Câu17. Ông A trôn thuê trong hoat đông san xuât, kinh doanh cua minh la ự không th c hiên hinh th c th c hiên phap luât nao sau đây? ự ử ụ ́ ̣ ̃ ̀ Câu 16. Đên han nôp tiên điên ma anh X vân không nôp. Vây anh X ự th c hiên hình th c th c hi n pháp lu t nao d ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ ́ ư ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ắ ộ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ́ ̀ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ế ậ ợ ườ ậ ng h p này, anh B đã
Câu18.Anh B săn b t đ ng v t quý hi m. Trong tr không
ử ụ ́ ̣ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ C. ap dung pháp lu t. ườ ằ
ậ ậ ườ ợ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. tuân th pháp lu t. ế ủ ộ i có thu nh p cao, h ng năm ông A ch đ ng đ n ng h p này, ông A Câu19. Ông A là ng ế ế ể ộ ơ c quan thu đ n p thu thu nh p cá nhân. Trong tr đã
ử ụ ́ ̣ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ C. ap dung pháp lu t. B. thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. tuân th pháp lu t. ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉
3. Vâỵ
ệ ự ậ ̣ Câu20. Trong luc kiêm tra, A cho B nhin bai cua minh. Vây ca A va B không th c hiên hình th c th c hi n pháp lu t nao d ự ử ụ ́ ậ ̣ ̀ ̀ ướ i đây? B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ́ ư ̉ ̣ ̀ ̀ ử ́ ư ướ ̣ ̣ ̣ i đây? ử ụ
ứ ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ Câu21. A 15 tuôi nh ng không s dung xe co dung tich xi lanh 50cm ́ ̃ ́ ự ự A đa không th c hiên đung hinh th c th c hiên phap luât nao d B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân hành pháp lu t.ậ D. Tuân th pháp lu t.
11
ị ị ̉ ̣ t đen đo khi tham gia giao thông.Vây ch X không th cự ́ ̀ ượ ự ̣ ̣ ̣ ư ử ụ ́ ậ ̣ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ̀ư ̣
ử ụ
B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ Câu22.Ch X v ̀ ́ hiên hinh th c th c hiên phap luât nao sau đây? ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ Câu23. Anh A không pha r ng. Vây anh A đang ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ế ́ ụ ể ầ ử ạ ố ộ ỏ ườ ợ ng h p
Câu24. Anh M đi b phi u b u c Đ i bi u Qu c h i. Trong tr này, anh M đã ử ụ ́ ụ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ Câu25. Chi C đi nôp thuê cho Nha n ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ươ c.Vây chi C đang B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ́ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ộ ị ườ ể ng. Trong ị ườ ả Câu26. Ch C không đ i mũ b o hi m khi đi xe máy trên đ tr ợ ử ụ ̣ ấ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. áp dung pháp lu t. ử ụ ữ và s d ng các ch t ma ợ ng h p này, công dân A đã ng h p này, ch C đã không ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. Câu27. Anh A không tham gia buôn bán, tàng tr tuý. Trong tr ử ụ ́ ụ ̀ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ưở ̣ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ườ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ́ ng phong. Chi v a ra quyêt đinh ki luât môt nhân viên ̣ ̣ ̀ ử ụ
ả ử ́ ụ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ i vi pham luât giao thông. ả ̣ ử ụ
́ ụ ́ ưở ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ̀ ng THPT X ra quyêt đinh ki luât hoc sinh A. Vây ̣ ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ̃ ́ ư ử ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ử ụ ́ ụ ̀ Câu28. Chi C la tr ́ ươ i quyên. Vây chi C đang d ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. Câu29. C nh sát giao thông x phat môt ng Vây C nh sát giao thông đang ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ươ Câu30. Hiêu tr ng tr ườ ưở ng X đã ng tr hiêu tr ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ̀ ́ Câu 31. Toa an nhân dân huyên X triêu tâp A đê xet x vu an li hôn gi a A ́ ̀ ơ ợ v i v . Vây toa an đang ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t.
12
́ ́ ở ̣ ̣ ̣ ̣
ệ ̣ ́ Câu 32. Công an huyên X ra quyêt đinh kh i tô bi can băt tam giam đôi ượ t ử ụ ́ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ̀ ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ ư A đê điêu tra viêc A đanh nhau. Vây công
́ ng Y. Vây công an huy n X đang ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ́ Câu 33. Công xa X băt tam gi ̃ an xa đang ử ụ ́ ụ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ủ ị ỷ
B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ế ị ề ệ ỷ ỉ ở ề các s v tăng c ợ ườ ỷ ng h p này, Ch t ch U ban nhân dân t nh đã ể ỉ Câu 34. Ch t ch U ban nhân dân t nh ra quy t đ nh v vi c luân chuy n ườ ệ ộ ừ m t s cán b t ng cho U ban nhân dân các huy n ủ ị mi n núi. Trong tr ử ụ
ử ́ ụ ườ ả ể i không đ i mũ b o hi m ợ ộ ố ề ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ả Câu 35. C nh sát giao thông x ph t ng ồ 100.000 đ ng. Trong tr ử ụ
ườ ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ị ́ ụ ủ ị ừ
ị ị ố ị B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ạ ộ ả ng h p này, c nh sát giao thông đã B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. ap d ng pháp lu t. ượ ượ ả ̃ ́ ̀ ư ự ử ệ ̣ ̣ ̣ ơ ̀ ậ ư ằ ng vàng nh ng Câu 36. Ông K l a ch H b ng cách m n c a ch 10 l ế đ n ngày h n, ông K đã không ch u tr cho ch H s vàng trên. Ch H đã làm đ n ki n ông K ra toà. Vây chi H đa s dung hinh th c th c hi n pháp lu t nao d ẹ ệ ́ ươ i đây? ử ụ
ậ A. S d ng pháp lu t. ủ ậ C. Tuân th pháp lu t. ủ ị
B. Thi hành pháp lu t.ậ ậ D. Ap d ng pháp lu t. ả ế ơ ệ i quy t đ n th ủ ị ợ ế ạ ố ư ế ườ ng h p này, Ch t ch ́ ụ ự cáo c a m t s công dân. Trong tr ỷ ủ ệ ỷ ử ụ
Câu 37. Ch t ch U ban nhân dân huy n đã tr c ti p gi ộ ố khi u n i, t U ban nhân dân huy n đã ậ A. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. ́ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ướ Câu 38. Ông A săn băn đông vât quy hiêm. Vây ông A ậ ệ hình th c th c hi n pháp lu t nao d ứ ự ử ụ ̣ B. thi hành pháp lu t.ậ ́ ụ ậ D. ap d ng pháp lu t. ́ ́ không th c hiên i đây? B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ự ứ ̉ ̣ ̣ ́ ậ ự không th c hiên hình th c th c ệ ượ Câu 39. Ông A v ̀ ậ hi n pháp lu t nao d ử ụ ́ ̣ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ậ ́ ̃ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ứ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ệ ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ̀ t đen đo. Vây ông A ướ i đây? ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ̀ ̀ ươ ng hoan canh cua A nha ngheo nên đa lây trôm tiên cua H Câu 40. M th ̀ ̀ ự đem cho A va bi công an băt. Vây hanh vi cua M la vi pham hình th c th c ậ hi n pháp lu t nao sau đây?
13
ử ụ ̣ ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ể ả ạ ộ B. Thi hành pháp lu t.ậ D. Ap dung pháp lu t. ả ườ
Câu 41. C nh sát giao thông x ph t ng xe máy trên đ ́ ậ ử i không đ i mũ b o hi m khi đi ứ ệ ủ ng là bi u hi n c a hình th c
ử ụ ụ B. thi hành pháp lu t.ậ ậ D. s d ng pháp lu t. ướ ướ i đây, hành vi nào d ể ệ i đây th hi n hình ứ ậ ượ ư ệ i tham gia giao thông không v ̃ t qua nga t khi có tín hi u đèn ể ườ ậ ủ A. tuân th pháp lu t. ậ C. áp d ng pháp lu t. Câu 42. Trong các hành vi d ụ th c áp d ng pháp lu t? ườ A. Ng đ .ỏ ơ ạ ử ơ ả ể ướ c. ả i không đ i mũ b o hi m. ộ ế ẹ ư
ớ ạ c cha m mua xe máy 100cm ố ớ ọ ậ
ứ i khuyên V c dùng xe 100cm ủ không tuân th pháp lu t? ạ ạ ạ ạ B. B n V và K. D. B n M và J. ạ ị ư ớ
ị ế ủ ắ ạ ữ ờ ườ ế ơ ế ướ ủ ữ i đây ủ ế B. Công dân A g i đ n khi u n i lên c quan nhà n ườ ử ạ C. C nh sát giao thông x ph t ng ườ ế ị ng đăng ký k t hôn. D. Anh A ch B đ n UBND ph 3 đ điể ọ ớ ượ Câu 43. Đang h c l p 12 nh ng V đ ế ọ ọ h c. K là b n h c cùng l p khuyên V không nên đi xe phân kh i l p đ n 3 đó đi h c. Hành vi c a ườ ạ ủ tr ng. M và J l ữ ướ i đây nh ng ai d ạ A. Mình b n V. C. B n V, b n M và J. ả ự ứ Câu 44. Anh G có tình c m v i ch H nh ng ch H l i thích anh K. B c t c ạ ở ơ vì anh K n i khác mà l i dám đ n “tán gái làng” nên G đã r thêm anh Z ượ ư ng đánh anh K, nh ng may m n, anh K ch y thoát đ c. và anh X đón đ ồ Anh K nh F đ n khuyên G không nên đánh K n a, n u G không đ ng ý, ẽ anh F s báo c quan công an. Hành vi c a nh ng ai d không tuân th pháp lu t? ị
ậ A. Anh G và ch H. C. Anh Z và X.
ọ ặ ố
ờ ấ ậ ướ ừ c t ế ố ả ố ớ ư ẽ ị ủ ợ ị ướ ồ ố ữ ả i đây ủ ậ
B. Anh G, Z và X. D. Anh G, Z, X và F. ế ồ ố t Câu 45. Đang đi h c thì V g p X, Y, Z đang ng i u ng bia. V n quen bi nên V nên X m i V u ng cùng cho vui nh ng V kh . Th y v y, Y ự b c mình ép V ph i u ng bia, n u không s b đánh. Lo s b Y đánh nên V ph i ng i u ng bia v i X, Y và Z. Hành vi c a nh ng ai d không tuân th pháp lu t? A. Anh Y. C. Anh Z và X.
ậ ự B. Anh Y và X. D. Anh X, Y và Z. ́ ườ ỗ
i do ng ệ ạ ế ự ệ i có năng l c trách ậ ộ ượ c pháp lu t Câu 46. Hành vi trái pháp lu t mang tinh có l ệ nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i đ n các quan h xã h i đ b o v là ệ ả ́ ̣ ̣
́ ̣ ̣ ̉ ̣ A. xâm pham phap luât. C. vi pham phap luât. B. trái pháp lu t.ậ ́ D. tuân thu phap luât.
14
ự ạ ạ ậ ạ ớ i Câu 47. Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t ướ ắ ả c. ệ ả ộ ́ ướ ̣ A. các quy t c qu n lí nhà n ệ B. các quan h tài s n và quan h nhân thân. ệ C. các quan h lao đ ng. D. cac quan hê công v nhà n ắ ỉ ậ ộ ơ ̀ ọ ườ ụ ạ ệ ̣ c. Câu 48. Hành vi xâm ph m các quy t c k lu t lao đ ng trong các c quan, tr D. k lu t. ng h c, doanh nghi p la vi pham A. hành chính. B. hình s .ự ớ ỉ ậ ệ ạ ả ̀ ự ̣ Câu 49. Hành vi xâm ph m t do cá nhân ho c t ỉ ậ C. dân s .ự ệ i các quan h tài s n và quan h nhân thân ệ ặ ổ ứ ch c th c hi n la vi pham A. hành chính. B. hình s .ự ̀ ạ ắ ướ ̣ Câu 50. Hành vi xâm ph m các quy t c qu n lí nhà n ỉ ậ C. dân s .ự ả C. dân s .ự D. k lu t. c la vi pham D. k lu t. A. hành chính. B. hình s .ự
Ẳ
ƯỚ
Ậ
BÀI 3. CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR
C PHÁP LU T
Ế
A. KI N TH C
Ọ Ứ TR NG TÂM
ẳ ậ ướ ữ Công dân bình đ ng tr ề ị ầ ưở ụ ề ệ ộ ệ ố ử t đ i x trong vi c h ị ệ ề
ọ ộ c pháp lu t là m i công dân nam, n thu c ị ộ ị các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v xã h i khác nhau đ u không b ị ệ ự ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u phân bi ậ ủ trách nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ụ 1. Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v ề ẳ ệ ặ ẳ ị Bình đ ng là vi c đ i x bình đ ng v các m t chính tr , kinh t ế , ề ố ử ệ t nam n … ẳ văn hoá… không phân bi ề ụ ướ c Nhà n ụ ướ ụ ủ ữ ề ẳ ng quy n và làm nghĩa v tr ề
ể ấ ủ ế ề ị ệ ụ ủ ự ủ ệ ng quy n và th c hi n nghĩa v c a mình lu t đ c h ề ệ ớ Khái ni m:ệ Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là ộ ề ề ưở ẳ bình đ ng v h c và xã h i ậ ủ ị theo quy đ nh c a pháp lu t. Quy n và nghĩa v c a công dân không tách ụ ủ ờ r i nghĩa v c a công dân. ệ Bi u hi n: +B t kì công dân nào n u có đ các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp ậ ượ ưở + Quy n và nghĩa v c a công dân không phân bi ộ t dân t c, gi i tính, ầ ộ ị ị ề ẳ ề ụ ủ tôn giáo, giàu nghèo, thành ph n và đ a v xã h i. 2. Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí ở ị ề B t kì công dân nào(dù ệ ề ả ạ ấ ậ ề ị ử ủ ậ ị ệ ạ ấ ứ ị đ a v nào, làm b t c ngh gì) vi ph m ậ ủ ị pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m v hành vi vi ph m pháp lu t c a mình và b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t.
15
ộ ứ i gi ấ ừ ng ộ ườ ườ i lao đ ng bình th ả c cho đ n ng ạ ộ ậ ớ Khi công dân vi ph m pháp lu t v i tính ch t và m c đ vi ph m ư ư ữ ị v trí quan ọ ề ế ng đ u ả ị ị ườ ệ ố ử t đ i x . ề ệ ả ư ẳ ả c trong vi c đ m b o quy n bình đ ng ệ ủ ướ ướ ậ c pháp lu t ạ nh nhau, trong m t hoàn c nh nh nhau thì t ướ ộ tr ng trong b máy nhà n ph i ch u trách nhi m pháp lí nh nhau, không b phân bi ệ 3. Trách nhi m c a Nhà n ủ c a công dân tr ề ụ ủ ượ ế ị Quy n và nghĩa v c a công dân đ c quy đ nh trong Hi n pháp và Lu t.ậ ướ ệ ậ ấ Nhà n ụ ủ ự ả ạ ệ ượ công dân có kh năng th c hi n đ ề ầ c quy n và nghĩa v c a mình. ướ ử ữ ề ạ ệ c có trách nhi m t o đi u ki n v t ch t và tinh th n cho ề c còn x lí nghiêm minh nh ng hành vi xâm ph m quy n và ợ ộ l ệ ố ệ ậ ớ ướ c không ng ng đ i m i, hoàn thi n h th ng pháp lu t phù Nhà n ủ i ích c a công dân, xã h i. Nhà n ớ ừ ừ ấ ị ổ ờ ợ h p v i t ng th i kì nh t đ nh.
Ắ
Ệ
B. CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN
́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ . ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ Câu1. Bât ki công dân nao nêu co đu cac điêu kiên theo quy đinh cua phap ̀ ̀ ượ ưở ng cac quyên công dân la c h luât đêu đ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ A. công dân binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ B. công dân binh đăng vê trach nhiêm phap li. ́ C. công dân binh đăng vê kinh tê. D. công dân binh đăng vê chinh tri. ủ ệ ề ị
ượ ầ ử ứ ự ề ề ệ ọ ủ do l a ch n ngh nghi p. Đi u này th ế ử ự c b u c , ng c , t ấ Câu 2. B t kì công dân nào, n u đ các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp ể ậ ề lu t đ u đ hi nệ ề ề ẳ ẳ ẳ ề ẳ ề ụ B. công dân bình đ ng v nghĩa v . ề ơ ộ D. công dân bình đ ng v trách
A. công dân bình đ ng v quy n. C. công dân bình đ ng v c h i. nhi m.ệ ấ ề ủ
ả ộ ậ ề ệ ề ố ị ế Câu 3. B t kì công dân nào, n u đ các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp ể ệ lu t đ u có ph i n p thu , b o v T qu c. Đi u này th hi n ề ẳ ủ ệ ổ ề ệ ẳ A. công dân bình đ ng v quy n. ẳ C. công dân bình đ ng v c h i. ̀ ̀ ̀ ́ ́ ề ̣ ử ̣ ̣ ̣
̣ ế ả ụ ề B. công dân bình đ ng v nghĩa v . ẳ ề ơ ộ D. công dân bình đ ng v trách nhi m. ̀ Câu4. Công dân du lam viêc gi, khi vi pham phap luât đêu bi x li theo quy đinh là ̀ ̀ ̃ ̉ ̣ . ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ A. công dân binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ B. công dân binh đăng vê trach nhiêm phap li. ́ C. công dân binh đăng vê kinh tê. D. công dân binh đăng vê chinh tri.
16
ọ ữ ầ ộ
ệ ố ử ộ ị ưở ề t đ i x trong h ̀ ị Câu 5. M i công dân, nam, n thu c các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a ng quyên,̀ ị v xã h i khác nhau đ u không b phân bi ̀ ự th c hi n nghĩa v cua minh la ́ ̀ ̃ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ B. binh đăng vê trach nhiêm phap li. ̀ ́ ́ ộ ệ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ụ ướ D. binh đăng vê chinh tri. ng quy n và làm nghĩa v tr c Nhà ề ưở ủ ậ ộ Câu 6. Công dân bình đ ng v h ướ n ́ ̀ ̃ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ B. binh đăng vê trach nhiêm phap li. ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ị ụ ̉ ̀ ̀ A. binh đăng vê quyên va nghia vu. ̀ ́ ̀ C. binh đăng vê kinh tê. ẳ ề c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t la ̀ ị ̀ A. binh đăng vê quyên va nghia vu. ́ C. binh đăng vê kinh tê. ụ ủ ́ ́ D. binh đăng vê chinh tri. ệ ở t b i Câu 7. Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi
ộ ộ i tính, tôn giáo. ớ i tính. ̀ ̀ ̉ Câu 8. M t trong nh ng quy n c b n c a công dân la binh đăng ̣ ́ươ ́ươ ̣ A. tr C. tr c công dân. c dân tôc. ề ơ ả ủ B. tr D. tr ộ ướ ữ ộ c và xã h i là m t trong nh ng ậ ủ ề ệ ụ ủ ề ủ B. trách nhi m c a công dân. D. quy n, nghĩa v c a công dân.
ề ộ ớ i tính, tôn giáo. A. dân t c, gi ổ ị ị ậ B. thu nh p, tu i tác, đ a v . ị ớ ị C. dân t c, đ a v , gi ộ ổ D. dân t c, đ tu i, gi ộ ữ ́ ́ ươ c phap luât. ́ ̀ ́ ươ ươ c. c Nha n ả Câu 9. Tham gia qu n lí nhà n ổ A. quy n, b n ph n c a công dân. ụ ủ C. nghĩa v c a công dân. Câu 10. Công dân bình đ ng tr ẳ ị ệ ưở ề ướ A. công dân không b phân bi ậ c pháp lu t có nghĩa là ệ ố ử t đ i x trong vi c h ự ng quy n và th c ệ ụ hi n nghĩa v . ậ ề ị ử ị B. công dân nào vi ph m pháp lu t đ u b x lí theo quy đ nh c a c ủ ơ ạ ọ quan mà h tham gia. ụ ư ề ế ớ C. công dân có quy n và nghĩa v nh nhau n u cùng gi i tính, dân ộ t c, tôn giáo. ụ ố ề ị D. công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng.ố ụ ẳ
Câu 11. Công dân bình đ ng v quy n vànghĩa v là ự ụ ề ệ ọ ề ề ưở ng quy n và th c hi n nghĩa v theo A. m i công dân đ u đ ề c h ị ọ ụ ố ề ưở ự ệ ng quy n và ph i th c hi n nghĩa v ụ c h ộ ố ớ đ i v i Nhà n ớ ượ ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ề B. m i công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau. ượ ả C. công dân nào cũng đ ướ c và xã h i. ụ ề D. công dân có quy n thì m i th c hi n nghĩa v . ư ứ ề
ụ ủ ự ệ ộ ử ụ ộ Câu 12. Trong cùng m t đi u ki n nh nhau, nh ng m c đ s d ng ụ quy n và nghĩa v c a công dân ph thu c vào ệ ư ộ ệ ườ ủ ả ả ỗ ề A. kh năng và hoàn c nh, trách nhi m c a m i ng i.
17
ự ỗ i.
ả ề ề ề ả ỗ ỗ ườ ườ i. ườ i. ầ ủ ả ứ ủ ướ ệ Câu 13. Công dân bình đ ng tr ệ B. năng l c, đi u ki n, nhu c u c a m i ng ệ C. kh năng, đi u ki n, hoàn c nh m i ng D. đi u ki n, kh năng, ý th c c a m i ng ẳ c pháp lu t là ề ậ ư ụ ế ớ A. công dân có quy n và nghĩa v nh nhau n u cùng gi i tính, dân ộ t c, tôn giáo. ụ ố ề ị B. công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng.ố ị ử ậ ạ ơ ọ ỉ C. công dân nào vi ph m pháp lu t ch b x lí trong c quan mà h tham gia. ị ệ ố ử ệ ưở t đ i x trong vi c h ự ề ng quy n, th c ệ ề ưở ậ ẳ c pháp lu t có nghĩa là bình đ ng v h ề ng quy n
D. công dân không b phân bi ụ hi n nghĩa v . ướ ẳ Câu 14. Bình đ ng tr ụ ướ c và làm nghĩa v tr ị ủ ị . ủ ườ ủ ướ ọ A. gia đình theo quy đ nh c a dòng h . ổ ứ ề ệ ủ ể ch c, đoàn th theo quy đ nh c a đi u l B. t ị ổ dân ph theo quy đ nh c a xã, ph C. t ng. ộ D. Nhà n ố c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ụ ề ẳ ọ
ị ề Câu 15. Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là m i công dân
ề ề ề ề ụ ố ề ụ ủ ị
ề ư A. đ u có quy n nh nhau. ụ ư B. đ u có nghĩa v nh nhau. ề C. đ u có quy n và nghĩa v gi ng nhau. ề ẳ D. đ u bình đ ng v quy n và làm nghĩa v theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ụ ề ẳ ề Câu 16. Bình đ ng v quy n và nghĩa v có nghĩa là ầ ử ổ ở ủ ề ọ ị ủ A. m i công dân đ 18 tu i tr lên có quy n b u c theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ ề ự ề ệ ề ợ ọ ọ B. m i công dân đ u có quy n l a ch n ngh nghi p phù h p v i s ớ ở
ổ ở ề ứ ử ạ ủ ừ ể 21 tu i tr lên có quy n ng c vào Đ i bi u ủ thích c a mình. C. m i công dân đ t
ườ ứ ế ậ ả ậ i có cùng m c thu nh p cao ph i đóng thu thu nh p
ọ ố ộ Qu c h i. ữ D. nh ng ng ư nh nhau. ọ ậ ữ ộ Câu 17. H c t p là m t trong nh ng
ề ủ ề B. quy n c a công dân. D. quy n và nghĩa v c a công dân. ủ ả ộ
ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ướ Câu18. Tham gia qu n lí nhà n ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ụ ủ ữ ộ c và xã h i là m t trong nh ng ề ủ B. quy n c a công dân.
18
ệ ủ ụ ủ ệ D. quy n và nghĩa v c a công dân. t Nam năm ế ị
ề ủ C. trách nhi m c a công dân. ộ ướ ộ ủ c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi Câu19. Hi n pháp c a n ố ệ ổ ả 2013 quy đ nh b o v T qu c là ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ộ ủ ủ ướ ủ B. quy n c a công dân. D. quy n và nghĩa v c a công dân. t Nam năm ế ị ậ ị Câu20. Hi n pháp c a n 2013 quy đ nh t
ụ ủ ủ ề ủ ề ụ ủ ộ ệ c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi do kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t là ủ ề ủ B. quy n c a công dân. ề D. quy n và nghĩa v c a công dân. ự ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ệ C. trách nhi m c a công dân. ụ ủ ề Câu21. Quy n và nghĩa v c a công dân do ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ A. Hiên phap quy đinh. C. Luât công dân quy đinh. ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ươ i đây B. Luât quy đinh. ̀ D. Hiên phap va luât quy đinh. ̀ ề không noi vê công dân binh đăng vê quy n Câu 22. Nôi dung nao d và nghĩa v ?ụ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̃ ̃ ̀ ̀ ử ̉ ề ẳ ề không nói v công dân bình đ ng v quy n ́ ̀ A. Công dân binh đăng vê nghia vu bao vê Tô quôc. ́ ̀ ̃ ̀ ư B. Công dân binh đăng vê nghia vu đong gop quy t thiên. ̀ ́ C. Công dân binh đăng vê nghia vu nôp thuê. ̀ D. Công dân binh đăng vê quyên bâu c . ề ộ Câu 23. N i dung nào sau đây và nghĩa v ?ụ ề ợ ụ ộ ề ề ề ẳ ẳ ẳ ụ ộ ỹ ế ệ ự ồ A. Công dân bình đ ng v quy n trong h p đ ng dân s . ế B. Công dân bình đ ng v nghĩa v n p thu . ề C. Công dân bình đ ng v nghĩa v n p ti n vào qu ti t ki m giúp ườ ng i nghèo. ề ứ ử ẳ D. Công dân bình đ ng v quy n ng c . ề ị ̀ ̉ ̣ ̉ i tính, tôn giáo la thê hiên quyên binh đăng nao d ̃ ̀ ̀ ̃ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ B. Binh đăng vê quyên va nghia vu. ớ ̀ ̀ ộ ̉ ̉ ọ D. Binh đăngdân t c. ng quy n và làm nghĩa v tr ̀ ̀ ̀ ề ̀ ụ ướ ̀ ượ ưở c h ủ ậ ị ̉ ̣ ̉ c Nhà c và xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t la biêu hiên công dân binh đăng ề ệ ở ộ ụ ủ Câu 24. Quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi t b i dân t c, ́ ̀ ị ươ ị i đây? đ a v , gi ̀ ̀ ̀ A. Binh đăng vê thanh phân xa hôi. C. Binh đăng tôn giáo. ề Câu 25. M i công dân đ u đ ộ ướ n về ́ ̀ ̃ ̣ ̣ ̀ ̃ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ A. quyên va trach nhiêm. ̀ C. nghia vu va trach nhiêm. ̀ B. quyên va nghia vu. ́ D. trach nhiêm phapli. ủ ậ ẩ
ườ ệ ậ ủ Câu 26. Công ty xu t nh p kh u th y h i s n X luôn tuân th pháp lu t ề ả v b o v môi tr ́ ́ ả ả ấ ệ ng. Công ty X đã th c hi n
ổ ề ủ ề ụ ủ A. nghĩa v c a công dân. ậ ủ C. b n ph n c a công dân. ự B. quy n c a công dân. ụ ủ D. quy n, nghĩa v c a công dân.
19
ệ ướ ể ệ ề ề ẳ i đây không th hi n bình đ ng v quy n và ể Câu 27. Bi u hi n nào d ụ ủ nghĩa v c a công dân ? ọ ạ c mi n h c phí các b n khác thì không. ụ ả
ượ ư ẩ ỉ C. T và Y đ u đ tiêu chu n vào công ty X nh ng ch Y đ ậ c nh n vào ễ ạ ượ ớ ọ A. Trong l p h c có b n đ ờ ự ủ ổ ạ B. Trong th i bình các b n nam đ tu i ph i đăng kí nghĩa v quân s , ạ ữ còn các b n n thì không. ề ủ ườ làm vì có ng ủ ể ố ạ ọ ượ ưở ể ộ i thân là giám đ c công ty. D. A đ đi m trúng tuy n vào đ i h c vì đ ể ư ng c ng đi m u c h tiên. ố ẹ ấ ả ụ ợ ờ
ướ ủ ử ọ ườ i xin hoãn nghĩa v quân ứ i đây cho ủ ậ ợ ớ Câu 28. B m X s con v t v nên đã nh ng ự ự s giúp con. Là em trai c a X, em l a ch n cách ng x nào d ị phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t? ả ế ớ ồ ệ ủ ẽ ấ ả ậ ợ ế ố ộ ồ ớ ố
A. Không có ý ki n gì vì không ph i vi c c a mình. B. Đ ng ý v i gia đình vì s anh trai s v t v khi nh p ngũ. ủ C. Tùy thu c vào ý ki n s đông c a các thành viên trong gia đình. ụ D. Không đ ng ý v i gia đình vì đó là hành vi tr n tránh nghĩa v công dân. ̀ ́ ́ ơ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ư ́ ̀ ̀ ơ ̃ ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̃ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ Câu 29. Khi tranh luân v i cac ban vê quyên binh đăng gi a nam va n , A ̉ cho răng cac ban nam phai co nhiêu quyên h n cac ban n . Nêu em la ban cua A, em se x s nh thê nao cho A hiêu vê quyên binh đăng cua công dân? ơ ̉ ượ ̉ ̉ ̣ A. Đông tinh v i quan điêm cua A vi nam phai đ c coi trong h n n ̃ ư ̀ ơ ̉ ̀ ̀ ̣ ̉ B. Không quan tâm đê n vâ n đê đang tranh luâ n ma đê cho A ̃ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ượ muô n no i sao cu ng đ ơ ̀ ́ ơ ̀ ̀ ượ ư ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ử ự ư ́ ̀ ̀ ơ ́ nên phai co nhiêu quyên h n. ́ c. ̃ C. Khuyên cac ban bo đi n i khac không tranh luân v i A n a. c binh đăng nh nhau D. Giai thich cho A hiêu vê moi công dân đêu đ ̃ ́ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ ̀ ́ ̃ ̣ ư ́ ̀ ́ ̣ ơ ́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̉ ̀ ̀ vê quyên va nghia vu. ́ ̀ ́ ̉ ơ sinh hoat l p, giao viên chu nhiêm băt cac ban nam phai Câu 30. Trong gi ́ ̀ ̃ ư c ngôi ch i. Nhiêu ban nam bât lao đông don vê sinh con cac ban n thi đ ́ ́ ́ ̀ ử ự ơ binh nh ng không dam co y kiên gi. Nêu la hoc sinh trong l p, em se x s ̀ ợ nh thê nao cho phu h p v i quyên binh đăng cua công dân? ̀ ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ̀ ư A. Đông tinh v i giao viên chu nhiêm vi co noi cung chăng ich gi khi ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ́ giao viên chu nhiêm đa quyêt đinh nh vây. ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ư ̣ ̀ ư ̣ ́ ̃ ươ ng lao đông nh ng âm c trong long va tim cach chông đôi ́ ̉ ̣ B. Miên c ́ ơ v i giao viên chu nhiêm. ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̣ C. Khuyên cac ban không lao đông vi thây qua bât công v i cac ban nam ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ c binh đăng nh ư ̃ ̣ ư va thiên vi cho cac ban n . ̀ D. Trao đôi v i giao viên vê viêc moi công dân đêu đ ̃ ́ ̉ ơ ́ ̀ ̃ ́ ̣ ư ̉ ̣ ượ nhau nên cac ban n cung cân phai tham gia lao đông.
20
21
Ủ
Ề Ộ Ố
Ủ Ờ Ố
Ẳ BÀI 4. QUY N BÌNH Đ NG C A CÔNG DÂN Ộ Ự TRONG M T S LĨNH V C C A Đ I S NG XÃ H I
Ế
A.KI N TH C
Ọ Ứ TR NG TÂM
ụ ể
ệ ề ả ả ẳ ệ (Đi m c m c 1: Trách nhi m c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng trong hôn nhân và
ế ẳ 1. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình. ướ ủ c a Nhà n gia đình: Không d yạ ) a. Th nào là bình đ ng trong hôn nhân và gia đình ẳ ẳ ể ượ Khái ni m:ệ Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ ồ ề ề ữ ữ ợ ọ ắ ẫ ủ ạ ụ ơ ở ệ ố ử t đ i x trong các m i quan h
ộ c hi u là bình ẳ đ ng v nghĩa v và quy n gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong ằ gia đình trên c s nguyên t c dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, ệ ở ố không phân bi ph m vi gia đình và xã h i.ộ b. N i dung bình đ ng trong hôn nhân và gia đình ẳ
ụ ề ẳ ồ ớ ề
ữ ồ ọ gìn danh d , uy tín cho nhau, tôn tr ng ủ ề ọ ể ặ ệ ả ợ ồ ở ữ ụ ẳ ồ ữ ợ Bình đ ng gi a v và ch ng ệ Trong quan h nhân thân ợ V ch ng bình đ ng v i nhau có nghĩa v và quy n ngang nhau v ặ ọ m i m t. ọ ự ợ + V ch ng tôn tr ng, gi ưỡ ề ự do tín ng ng, tôn giáo c a nhau... quy n t ệ ề ỡ ạ + Giúp đ t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t... Trong quan h tài s n ả V ,ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau trong s h u tài s n ề ả ề ữ ợ ồ chung. Ngoài ra, gi a v và ch ng có quy n có tài s n riêng. ẹ
ố ớ
ướ ậ ố ớ ư c pháp lu t cho con ch a thành niên và con đã ữ ẳ Bình đ ng gi a cha, m và con ẹ Đ i v i cha, m : ẹ ề ụ Cha m có nghĩa v và quy n ngang nhau đ i v i con cái. ẹ ạ + Cha m đ i di n tr ư ệ ấ ự ự thành niên nh ng m t năng l c hành vi dân s . ượ c phân bi ứ ụ ư t đ i x v i các con (trai, gái, con c l m d ng s c lao đ ng c a con ch a thành niên, ữ ậ ẹ + Cha m không đ ượ ạ ộ ụ ệ ố ử ớ ộ ủ ệ nuôi); không đ không xúi d c, ép bu c con làm nh ng vi c trái pháp lu t. ố ớ
ụ ổ ọ ạ c có hành vi xúc ph m ng Đ i v i con: ề Các con có quy n và nghĩa v ngang nhau trong gia đình. ẹ ậ ưỡ ng cha m . Con có b n ph n yêu quý, kính tr ng, chăm sóc nuôi d ề ẹ ượ Con không đ c đãi cha m . Có quy n ự ệ ề ả ọ ượ cótài s n riêng, l a ch n ngh nghi p cho mình.
22
ạ ẳ ố ớ
ụ ố
ụ ươ ố ộ ề t cho con cháu. m c và nêu g
ưỡ ụ ậ ổ ọ Có b n ph n kính tr ng, chăm sóc, ph ng d ng ông ữ Bình đ ng gi a ông bà và cháu + Đ i v i ông bà (n i, ngo i) ẫ Có nghĩa v và quy n trông nom, chăm sóc, giáo d c cháu, s ng m u ự ng t ố ớ + Đ i v i cháu: ạ ộ bà (n i, ngo i). ị
ậ ỡ ữ Bình đ ng gi a anh, ch , em ươ Anh ch em có b n ph n th ẳ ị ề ổ ọ ườ ng nhau trong tr ặ ụ ụ ủ ộ (Đi m c m c 2: Trách nhi m c a Nhà n ả ề ẳ ệ ả ủ ộ ng yêu chăm sóc, giúp đ nhau có nghĩa ợ ng h p không còn cha ưỡ ng, giáo d ccon. ướ ệ c Không
ộ ế
ưỡ ụ v và quy n đùm b c,nuôi d ề ẹ ẹ ệ m ,ho c cha m không còn đi u ki n chăm sóc,nuôi d ể 2. Bình đ ng trong lao đ ng. ẳ trong vi c b o đ m quy n bình đ ng c a công dân trong lao đ ng: d y)ạ a. Th nào là bình đ ng trong lao đ ng ộ ệ ể ẳ ệ ệ ọ ườ ữ ẳ ộ ẳ ượ ẳ Khái ni m: Bình đ ng trong lao đ ng đ ộ ự ườ ử ụ i s d ng lao đ ng và ng ẳ ơ ữ ữ ạ ữ c hi u là bình đ ng gi a ề m i công dân trong th c hi n quy n lao đ ng thông qua tìm vi c làm; ợ ộ i lao đ ng thông qua h p bình đ ng gi a ng ừ ồ đ ng lao đ ng; bình đ ng gi a lao đ ng nam và n trong t ng c quan, doanh nghi p và trong ph m vi c n ộ ả ướ c.
ệ ề ộ ộ i lao đ ng.
ộ ộ
ộ ệ ể ệ Th hi n. ự ệ ẳ ộ + Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. ườ ườ ử ụ ẳ i s d ng lao đ ng và ng + Bình đ ng gi a ng ữ ộ ẳ + Bình đ ng gi a lao đ ng nam và n . b. N i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng ộ ẳ ự ề
ứ ộ ữ ữ ơ ả ủ ẳ ử ụ ệ
đâu. ộ ổ ườ ử ụ ộ ệ Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng ượ ự do s d ng s c lao đ ng Đ c t ọ ự + L a ch n vi c làm; ệ + Làm vi c cho ai; ấ ở + B t kì ườ Ng ả ủ ổ i lao đ ng ph i đ tu i (15 tu i) ng i s d ng lao đ ng (18 tu i)ổ ệ ớ ộ ưỡ ồ Không phân bi t gi i tính, dân t c, tín ng ố ng, tôn giáo, ngu n g c gia đình… ồ ộ
ế ợ ườ ườ ử ụ ậ ả ẳ Công dân bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng(HĐLĐ) ữ HĐLĐ: Là s tho thu n gi a ng ộ i lao đ ng và ng ề ề ề ụ ệ ả ộ ộ i s d ng lao ộ đ ng v đi u ki n lao đ ng, vi c làm có tr công, quy n và nghĩa v hai bên trong quan h lao đ ng. ứ ế ự ệ ệ Hình th c giao k t HĐLĐ
23
ệ ằ ằ
ệ ẳ ả ướ ậ ể c t p th ;
ậ ả ơ ở ể ạ ệ ủ ợ ợ + B ng mi ng; ả + B ng văn b n; ắ ế Nguyên t c giao k t HĐLĐ ự ự + T do t nguy n bình đ ng; ậ + Không trái pháp lu t, tho ế ự ế + Giao k t tr c ti p. ế ả T i sao ph i kí k t HĐLĐ: Là c s pháp lí đ pháp lu t b o v ề quy n và l i ích h p pháp c a hai bên.
ộ ẳ ữ ữ
ẩ
ộ ấ ộ Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ộ ổ ệ Tìm vi c làm, đ tu i, tiêu chu n. ưở ề ề Ti n công, ti n th ườ ử ụ Ng ứ ợ ng ch m d t h p
ề i s d ng lao đ ng không đ ộ ẳ
ỉ ế ộ ể ẳ ề c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng trong kinh doanh: ủ ệ (Đi m c m c 3: Trách nhi m c a Nhà Không d y)ạ ế ệ ộ ng, BHXH, đi u ki n lao đ ng. ươ ơ ượ c đ n ph ả ụ ữ ớ ồ đ ng lao đ ng v i ph n ngh ch đ thai s n. ụ 3. Bình đ ng trong kinh doanh. ả ệ ả ướ n ẳ a. Th nào là bình đ ng trong kinh doanh ẳ ệ ệ ế ừ ệ ự Khái ni m:Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là m i cá nhân, t ứ ọ ể ự ứ ệ ề ế ề ụ ấ ủ ượ ẳ ể ệ c th hi n: ự ủ ch đăng kí kinh doanh, đ u t ầ ư ứ ứ ổ ự ự ệ ể ọ ự ch c doanh nghi p, th c ề ệ ổ ọ ề ọ vi c l a ch n ngành ngh , , t ch c khi tham gia vào các quan h kinh t ệ ị ứ ổ ch c kinh doanh, đ n vi c đ a đi m kinh doanh, l a ch n hình th c t ả ự th c hi n quy n và nghĩa v trong quá trình s n xu t kinh doanh đ u bình ậ ị ẳ đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t Bình đ ng trong kinh doanh đ + T do kinh doanh, t ề ị + T do ch n ngh , đ a đi m, hình th c t ụ hi n quy n và nghĩa v . ậ ẳ + Bình đ ng d a trên c s pháp lu t
ự ơ ở ẳ ứ ổ ứ b. N i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh ch c kinh doanh. ậ ạ ề ộ ự ự ủ ế ợ ẳ ẳ ị ườ ế ợ ồ ự ề ọ T do l a ch n hình th c t ấ T ch đăng kí kinh doanh (pháp lu t không c m). ạ ể Bi t h p tác, phát tri n, c nh tranh lành m nh. ụ Bình đ ng v nghĩa v trong quá trình kinh doanh. ế Bình đ ng trong tìm ki m th tr ng, khách hàng, kí k t h p đ ng.
Ỏ
Ắ
Ệ
B. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN
̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ự ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̉ ơ ợ Câu 1. V chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc l a chon n i ư c tru la binh đăng ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha
24
̀ ̀ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ự ̉ ̉ ̃ Câu 2. V chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc tôn trong danh d , uy tin cua nhau la binh đăng ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ ự ợ ự ̣ ̉ do l a chon tin ng ̀ Câu 3. V chông co quyên t ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. trong quan hê nhân thân. C. trong quan hê viêc lam.̀ ́ B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha ́ ̃ ươ ng, tôn giao la binh đăng B. trong quan hê tai san. .̀ ở D. trong quan hê nha ơ ở ự ẳ
̀ Câu 4. Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình d a trên c s nguyên tăc nao sau đây? ọ ẫ ằ ủ ự ẫ ệ ố ử t đ i x . ệ ố ử t đ i x . ằ ́ ẫ ằ ̣ ̃ ̀ ̉ ̣ ̣ A. Dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ọ B. T do, công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi ́ ệ ố ử t đ i x . C. Công b ng, lăng nghe, kinh trong l n nhau, không phân bi ́ ử D. Chia se, đông thuân, quan tâm lân nhau, không phân biêt đôi x . ́ ̀ ̀ ̃ ượ ư ẳ ợ ̉ ̣ ̣ c thê hiên trong môi quan hê ̀ Câu 5. Bình đ ng gi a v va chông đ naosau đây? ̀ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̃ ở ư A. Tai san va s h u. ̃ ự C. Dân s va xa hôi. B. Nhân thân va tai san. D. Nhân thân va lao đông. ̀ ̀ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̀ Câu 6. Hanh vi nao sau đây vi pham nôi dung binh đăng gi a cha me va con? ́ ̃ ươ ng, chăm soc va tôn trong y ̀ ̀ A. Cha me cung nhau yêu th ng, nuôi d ́ ̉ kiên cua con. ́ ả ọ ơ ̣ B. Cha me coi tr ng con trai h n con gai vì con trai ph i nuôi cha m ẹ ề khi v già. ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̣ C. Cha me chăm lo viêc hoc tâp va phat triên lanh manh cua con vê moi măt.̣ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̃ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ́ Câu7. Nôi dung nao sau đây thê hiên binh đăng gi a ông ba va chau? ́ ̀ ̀ ̃ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ D. Cha me không xui giuc, ep buôc con lam nh ng viêc trai phap luât. ̀ A. Viêc chăm soc ông ba la nghia vu cua cha me nên chau không co bôn ̣ phân. ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̃ ́ ơ ̉ ̣ ̣ B. Chi co chau trai sông cung ông ba m i co nghia vu phung d ̃ ươ ng ông ba.̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̃ ưở ượ ̉ ̉ ́ C. Chau co bôn phân kinh trong chăm soc, phung d D. Khi chau đ ̃ ̀ ươ ng ông ba. ́ ̃ ̀ ng tai san cua ông ba thi se co nghia vu ́ ̀ ư c th a h ̣
̃ ̀ ượ ư ̉ ̣ ̉ ̣ ́ c thê hiên nh thê ̀ ́ ́ ̀ ́ chăm soc ông ba. ư i đây? ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ư ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ự Câu 8.S binh đăng gi a anh, chi, em trong gia đình đ nao trong các ý d ưở A. Con tr ́ B. Cac em đ ́ ơ C. Chi co con tr D. Anh chi em co nghia vu va quyên đum boc, nuôi d ướ ́ ng co quyên quyêt đinh moi viêc trong gia đinh. ượ ư c u tiên hoan toan trong th a kê tai san. ưở ng m i co nghia vu chăm soc cac em. ̃ ́ ươ ng nhau.
25
Câu 9. Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là ả ệ ủ ồ ề ế i ch ng ph i gi A. ng vai trò chính trong đóng góp v kinh t và ể ườ ế ị quy t đ nh công vi c l n trong gia đình. ̀ ẳ ữ ệ ớ ợ ợ ả ế ị ̉ B. v chi lam n i tr và chăm sóc con cái, quy t đ nh các kho n chi ủ ồ ạ ệ ế ủ ế C. v , ch ng cùng bàn b c, tôn tr ng ý ki n c a nhau trong vi c quy t
́ ̀ ợ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̃ vai tro ̀
ộ tiêu hàng ngày c a gia đình. ợ ọ ị đ nh các công vi c c a gia đình. ̀ ́ ươ i chông quyêt đinh viêc giao duc con cai con v chi gi D. ng ̃ ợ ể ẳ ệ ủ ́ ̀ Câu 10. Bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân là ụ ế ạ i v m i có nghĩa v k ho ch hoá gia đình, chăm sóc
ề ự ơ ư ế ị ớ ồ ọ
ụ ề ẳ C. v , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v ề
́ ́ ́ ̀ ̣ ự ư ̣ ̣
̀ ́ ̃ ơ hô tr , giup đ chông. ệ ủ ườ ợ ớ ỉ A. ch có ng ụ và giáo d c con cái. ườ ỉ B. ch có ng i ch ng m i có quy n l a ch n n i c trú, quy t đ nh ờ ố s con và th i gian sinh con. ồ ớ ợ ọ ặ m i m t trong gia đình. ̀ ̀ ươ i chông quyêt đinh viêc l a chon cac hinh th c kinh doanh trong D. ng ̀ gia đinh. ẳ ượ ữ Câu 11.Bình đ ng gi a các thành viên trong gia đình đ ̉ ố ử ủ ể c hi u là ằ A. các thành viên trong gia đình phai đ i x công b ng, dân ch , tôn ọ ẫ tr ng l n nhau. ủ ả B. gia đình quan tâm đ n l i ích c a cá nhân, cá nhân ph i quan tâm ế ợ ủ i ích chung c a gia đình. ế ợ đ n l ươ ̉ ng nhau. ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ C. các thành viên trong gia đình phai chăm sóc, yêu th D. cha me phai yêu th ́ ng va giao duc con cai thanh công dân co ich. ̀ ươ ề ố ớ ̀ ả ợ ồ ̣ ̉
́ Câu 12. V , ch ng có quy n ngang nhau đ i v i tài s n chung. Vây tai san chung là ế ườ c sau khi k t hôn. i có đ
ế ̀ ́ ư c cho riêng sau khi k t hôn. c th a kê riêng. ̀ ̀ ượ ả A. tài s n hai ng ả B. tài s n có trong gia đình. ả ượ C. tài s n đ ̀ ̉ ượ D. tai san đ ẳ ề ề ẳ
ồ Câu 13. Bình đ ng trong hôn nhân va gia đinh là bình đ ng v quy n và ụ ữ nghĩa v gi a ợ ợ ữ
ợ ớ ị A. v và ch ng, ông bà và các cháu. ồ B. v , ch ng và gi a các thành viên trong gia đình. ẹ C. cha m và các con. D. v và ch ng, anh, ch , em trong gia đình v i nhau. ượ ồ ẳ Câu 14. Bình đ ng trong hôn nhân đ ụ ề ợ ồ ể c hi u là ư A. v , ch ng có quy n ngang nhau nh ng nghĩa v khác nhau.
26
ư ụ ề ề ư ề B. v , ch ng có nhi u nghĩa v ngang nhau nh ng quy n khác nhau. ừ ụ C. v , ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau nh ng tùy vào t ng
ồ ợ ợ ồ ngườ h p.ợ tr ồ ợ ụ ọ ườ D. v , ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau trong m i tr ợ ng h p. ệ ợ ồ ề Câu 15. Hôn nhân là quan h v ch ng sau khi đã C. làm đám c ố i.ướ D. s ng chung. ế B. k t hôn. ướ ể ệ ữ ẳ ợ i đây không th hi n bình đ ng gi a v và ồ A. có con. ộ Câu 16. N i dung nào d ch ng trong quan h nhân thân? ng, tôn giáo c a nhau. ọ ủ ơ ư ề ế ị ưỡ ạ ự ử ụ ệ c quy n quy t đ nh s d ng bi n pháp tránh thai. ợ ợ ỉ ợ ọ ẳ ợ ớ ượ ề ệ ữ ợ ề ồ ể c hi u là ồ
ả ạ ả ị
ượ ệ ồ ề ự do tín ng A. V , ch ng tôn tr ng quy n t ệ ồ B. V , ch ng bình đ ng trong vi c bàn b c, l a ch n n i c trú. C. Ch có v m i đ ồ ỏ ệ D. V , ch ng đ u có trách nhi m chăm sóc con khi còn nh . ả ượ ẳ Câu17. Bình đ ng trong quan h gi a v và ch ng v tài s n đ ề ợ v , ch ng có quy n ử ụ ở ữ ữ ế ữ ế ử ụ ộ A. s h u, s d ng, mua bán tài s n. ử ụ B. chi m h u, s d ng và đ nh đo t tài s n. ả C. chi m h u, phân chia tài s n. ả D. s d ng, cho, m n tài s n. ể ệ ề ẳ ự
Câu18. N i dung nào sau đây th hi n quy n bình đ ng trong lĩnh v c hôn nhân và gia đình? ứ ể ờ ố ả ợ ớ A. Cùng đóng góp công s c đ duy trì đ i s ng phù h p v i kh năng
ọ ề ả
ề ợ ợ ủ ớ ồ ộ ộ i lao đ ng. ủ ề
ủ c a mình. ệ ự ự ủ B. T do l a ch n ngh nghi p phù h p v i kh năng c a mình. ệ ế ự C. Th c hi n đúng các giao k t trong h p đ ng lao đ ng. ả ả D. Đ m b o quy n l Câu 19. Đi u nào sau đây ự ợ ợ ườ i h p pháp c a ng ụ không ph i là m c đích c a hôn nhân? ạ
ấ ủ ́ ụ ủ ự ố ủ ổ ứ ờ ố ệ ẳ ệ ợ ồ ượ ể ệ ệ c th hi n qua quan h nào
ả A. Xây d ng gia đình h nh phúc. ứ B. C ng c tình yêu l a đôi. ậ C. T ch c đ i s ng v t ch t c a gia đình. D. Th c hi n cac nghĩa v c a công dân. Câu20. Bình b ng trong quan h v ch ng đ sau đây? ạ ớ ọ ệ ộ ộ
ệ ệ A. Quan h v ch ng v i h hàng n i, ngo i. B. Quan h gia đình và quan h xã h i. ả C. Quan h nhân thân và quan h tài s n. ế D. Quan h hôn nhân và quan h huy t th ng. ầ ữ ắ ế ộ
ữ ả ặ ộ ệ ợ ồ ệ ệ ệ ố ả ổ ứ Câu21. Khi t ch c đăng ký k t hôn, có c n hai bên nam n b t bu c ph i ặ có m t hay không? ắ A. B t bu c hai bên nam n ph i có m t.
27
ượ c. ườ ỉ ầ ỉ ầ ủ ừ ợ ́ ̣ ̉ ể ́ do tin ng ̃ ̉ ươ ng, tôn giao cua nhau thê ̀ ̣ ̉ ̣ ộ ặ B. Ch c n m t trong hai bên có m t là đ ề C. Ch c n y quy n cho ng i khác. ể ế ườ ng h p có th đ n, có th không. D. Tùy t ng tr ̀ ̀ ự ợ Câu 22. V chông tôn trong quyên t hiên quyên binh đăng trong quan hê ̀ ̉ ̣ B. gia đinh. C. tinh cam. ̀ A. nhân thân. ̃ D. xa hôi. ̀ ợ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ươ Câu 23.Tr ng h p nao sau đây la tai san chung? ̀ ̃ ư ̀ ̀ ượ ợ ợ ̀ ơ ̣ ̣ c v chông tao ra trong th i ki hôn
̀ ̀ ơ ̣ c th a kê riêng, tăng, cho riêng trong th i ki hôn nhân. ̃ ́ ượ ̉ ́ ́ ̀ ươ i co đ ̀ c tr ợ ́ ươ c khi kêt hôn. ̀ ̀ ơ c chia riêng cho v , chông trong th i ki hôn nhân. A. Nh ng thu nhâp h p phap đ nhân. ̀ ̀ ̉ ượ ư B. Tai san đ ̀ ̀ C. Tai san ma môi ng ̀ ̉ ượ D. Tai san đ ế ướ ữ ề ề ẹ ẳ i đây là đúng v quy n bình đ ng gi a cha m và
Câu 24. Ý ki n nào d con? ố ử ữ ể ệ t, đ i x gi a các con. ệ ố ơ t h n cho con trai h c t p, phát tri n.
ẻ ơ ọ ế ị ườ ệ ề ọ c quy n quy t đ nh vi c ch n tr ọ ng, ch n ngành h c ượ ẹ A. Cha m không đ c phân bi ẹ ầ ạ ọ ậ ề B. Cha m c n t o đi u ki n t ẹ ầ C. Cha m c n quan tâm, chăm sóc con đ h n con nuôi. ẹ ượ D.Cha m đ cho con. ữ ẹ ẹ ẳ ộ
Câu 25. Trong n i dung bình đ ng gi a cha m và con, cha m có nghĩa vụ t đ i x gi a các con. ươ ệ ố ử ữ ơ ng con trai h n con gái. ư ́ ̣ ̉ ừ A. không phân bi B. yêu th ̀ C. chăm lo cho con khi ch a thanh niên. ́ D. nghe theo moi y kiên cua con. ờ ồ ạ ả i quan h v ch ng, tính t ngày đăng kí ấ ồ Câu26. Kho ng th i gian t n t ứ ế k t hôn đ n ngày ch m d t hôn nhân là th i kì gì? B. Hoà gi i.ả D. Li thân. ệ ợ ờ C. Li hôn. ự ế A. Hôn nhân. ộ ị ẳ ữ
̀ ̃ ơ ́ ng va giup đ nhau.
ưỡ t đ i x gi a các anh, ch , em. ọ ị ẹ ng cha m . ố ự ẫ ố t cho nhau. ưỡ ng t ̀ ể ự ả
ể ệ Câu27. N i dung nào sau đây th hi n s bình đ ng gi a anh, ch , em trong gia đình? ọ A. Đùm b c, nuôi d ệ ố ử ữ B. Không phân bi C. Yêu quý, kính tr ng, nuôi d ươ D. S ng m u m c và noi g ậ ặ ả qu n lí tài s n ở ủ ủ ả ờ
Câu 28. Theo Lu t Hôn nhân và Gia đình thi con có th t ẹ riêng c a mình ho c nh cha m qu n lí khi đ bao nhiêu tr lên? D. 18 tu i.ổ B. 16 tu i.ổ A. 15 tu i.ổ ữ ệ ́ ́ ́ ̀ ́ ơ ư ̣ C. 17 tu i.ổ ả ỷ ậ ị ế Câu 29. Khi vi c k t hôn trái pháp lu t b hu thì hai bên nam, n ph i ́ nh thê nao đôi v i hôn nhân trai phap luât?
28
ừ ạ A. Duy trì. D. T m d ng. ứ ấ B. Ch m d t. ợ ấ ệ ấ ả Câu 30. T o hôn là vi c l y v , l y ch ng khi m t bên ho c c hai bên
ư ế ồ A. không đ ng ý. C. ch a đăng kí k t hôn. nguy n. ạ C. T m hoãn. ặ ả ồ ộ ư ủ ổ ế B. ch a đ tu i k t hôn. ệ ự D. không t ̀ ự ̣ ệ nguy n, ộ ế ộ ợ ộ ồ ́ ̣ ̣ A. nguyên tăc.́ D. trach nhiêm. ̀ Câu 31. Theo Luât Hôn nhân va Gia đinh năm 2014, hôn nhân t ti n b , m t v m t ch ng, v ch ng bình đ ng là ẳ ợ ồ C. quy đinh. ồ B. nguyênli.́ ậ ư ệ ế
ệ ợ ậ ế Câu 32. Vi c xác l p quan h v ch ng có đăng ký k t hôn nh ng vi ph m đi u ki n k t hôn do pháp lu t quy đ nh là ́ ́ ̉ ̣
ị ́ B. kêt hôn trai phap luât. D. ly hôn. ̀ ́ ủ ẳ ̉ không phai la y nghĩa c a bình đ ng trong ̀ ̀ ạ ệ ề A. tao hôn. ́ C. kêt hôn. ộ Câu33.N i dung nào sau đây hôn nhân va gia đinh? ự ề ữ ủ ợ ồ ắ ố ố ư ụ ậ ạ ư ưở t
̀ ̀ ưở ươ ợ ̉ ̉ ̀ ̀ i chông va con trai tr ng trong gia i cho ng ạ ơ ở ủ A. T o c s c ng c tình yêu, cho s b n v ng c a gia đình. ộ ề ề B. Phát huy truy n th ng dân t c v tình nghĩa v , ch ng. ọ ế C. Kh c ph c tàn d phong ki n, t ng l c h u “tr ng nam, khinh n ”.ữ D. Đam bao quyên l ̀ đinh. ề ữ ệ ể ạ ộ ề Câu34. Đ xây d ng gia đình h nh phúc, b n v ng, trách nhi m thu c v ̀ ̣ ấ ả ự ̀ ́ơ B. ông bà va cha me. D. t t c các thành viên trong gia ́ ẹ A. cha m va con cai. C. con cái v i nhau. đình. ế ỉ ệ ể ả
ữ ợ ẳ ậ ạ ồ ộ ợ Câu 35. Sau khi k t hôn, anh A bu c v mình ph i ngh vi c đ chăm sóc ề gia đình. V y anh A đã vi ph m quy n bình đ ng gi a v và ch ng trong quan hệ ̣ A. nhân thân. ượ ử ệ ̣ ̀ ả C. tài s n riêng. ́ c khi kêt hôn, anh A g i tiêt kiêm đ D. tình c m.ả ̀ ố ề c 50 tri u đông. S ti n ̉ ̉ ợ ồ ̣ B. viêc lam. ́ ướ Câu 36.Tr ̀ ̀ này la tai san riêng cua A. anh A. C. gia đình anh A. ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ B. v ch ng anh A. D. cha me anh A. ế ị ̀ ̃ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ Câu 37. A la con nuôi trong gia đinh nên cha me quy t đ nh chia tai san cho ơ A it h n cac con ruôt. Viêc lam nay đa vi pham quyên binh đăng gi a cha ̃ ̀ me va con vi đa ́ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ư ̉ ̣ ́ ̃ ử ư A. phân biêt đôi x gi a cac con. ̀ B. ep buôc con nhân tai san theo y cha me. ́ C. không tôn trong y kiên cua cac con. D. phân chia tai san trai đao đ c xa hôi.
29
́ ưở ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ơ ớ ̣ ̣ ̃ ̀ ng trong gia đinh nên đa phân công em ut chăm ́ ̀ ươ i anh kê bi bênh tâm thân v i lí do em ut giau co h n nên chăm soc ̀ ̣ ̉ ̃ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ợ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ư ́ ợ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ Câu 38. Ông T la con tr ́ soc ng ̀ ́ ơ tôt h n. Hanh đông cua ông T la ̃ ̣ ư A. vi pham quyên va nghia vu gi a anh chi em trong gia đinh. B. h p li vi em ut co đu điêu kiên chăm soc tôt nhât cho anh trai. ́ ̀ ơ C. phu h p v i đao đ c vi anh ca co toan quyên quyêt đinh. ́ ơ D. xâm pham t i quan hê gia đinh vi em ut bi anh ca ep buôc. ̀ ̀ ơ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ợ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ Câu39. Trong th i ki hôn nhân, ông A va ba B co mua môt căn nha. Khi li ̀ ̉ ự hôn, ông A t y ban căn nha đo ma không hoi y kiên v . Viêc lam đo cua ông B đa vi pham quan hê ̉ ̃ A. s h u.̃ ở ư B. nhân thân. D. hôn nhân. ộ
ự ư mình có quy n bán xe. Trong tr ữ ợ ề ả ố Câu40. Anh A là giám đ c m t công ty t ề ợ mua nên t ệ ộ n i dung nào v quan h tài s n gi a v và ch ng? ̀ ̀ C. tai san. nhân,do nghĩ xe ô tô là do mình ạ ườ ng h p này anh A đã vi ph m ồ ở ữ ả ̉ ế B. S h u tài s n chung. D. Khai tác tài s n.ả ắ ợ
ả ể ơ ả ạ ồ ề ự ủ gìn danh d c a nhau.
ể ặ ọ ự ạ ở ữ ữ ơ ư ệ ả ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ c đi hoc cao hoc. Vây A vi pham quyên ̀ ợ ự ̉ ́ A. Mua ban tai san. ữ C. Chi m h u tài s n. ả ể Câu41. Do ph i chuy n công tác nên anh H đã b t v mình ph i chuy n ề ớ ủ ế ở ầ g n n i công tác m i c a mình. Anh H đã vi ph m quy n gia đình đ n ữ ợ ẳ bình đ ng gi a v và ch ng v ọ A. tôn tr ng, gi ọ B. l a ch n n i c trú. ề C. t o đi u ki n cho nhau phát tri n m i m t. D. s h u tài s n chung. Câu 42. A câm đoan v không đ ướ binh đăng trong lĩnh v c nào d ượ i đây? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ B. Trong quan hê tai san. .̀ ở D. Trong quan hê nha ́ ̣ ̣ ̣ ̀ c theo Phât giao. Vây A vi pham quyên ̀ ợ ự ̉ A. Trong quan hê nhân thân. C. Trong quan hê viêc lam.̀ Câu 43. A câm đoan v không đ ướ binh đăng trong lĩnh v c nào d ượ i đây? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. Trong quan hê nhân thân. C. Trong quan hê viêc lam.̀ ợ ố
ỉ ằ ự ứ ẳ ể B. Trong quan hê tai san. .̀ ở D. Trong quan hê nha ọ ọ ợ ọ ấ ợ ằ ượ ọ ợ ơ ủ ệ ể ướ ề ạ ẳ Câu 44.Anh X b c t c vì v mình là H mu n đi h c cao h c trong khi anh ồ ch có b ng cao đ ng nên anh đã bán đ t mang tên hai v ch ng đ mua ố ẹ ế c đi h c. B m anh X nhà riêng mang tên anh nh m uy hi p v không đ ế ồ t là ôngbà Z, M khuyên X nên li hôn vì v dám h c cao h n ch ng. Bi ự chuy n, U là anh trai c a H đã thuê S đánh anh X đ bênh v c em gái ữ mình.Nh ng ai d i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? A. Anh X. B. Anh X và ông bà Z, M.
30
C. Ông bà Z, M. ợ
ề ầ ướ ề ợ
D. Anh X, ông bà Z, M và anh U. ậ ẫ ố ượ c 3 con gái. Dù v y, ông F v n s ng Câu45.Ông F và v là bà X sinh đ ỉ ớ ự ứ ư ợ ồ nh v ch ng và có con trai là D v i bà H. Bà X b c t c nên đã đi nhà ngh ạ ữ ớ v i anh K(đã có v ) nhi u l n. Nh ng ai d i đây đã vi ph m quy n bình ẳ đ ng trong hôn nhân và gia đình?
A. Ông bà F, X. C. Bà X. B. Ông F và bà H. D.Ông F, bà X, anh K. ớ ậ
ố ơ ộ ệ ướ ch c ti c c ị i. Đ c tin này, v n đã nghi ng ch U có ý đ ế ộ ạ ỉ ờ ị ề ầ ị ụ ạ ẳ i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? ị
ị ườ ử ụ ậ ố B. Ch U và b con anh H. D. Anh H và ch U. ộ i lao đ ng và ng ộ ỗ ữ ề ệ ề i s d ng lao đ ng v ụ ủ ệ ủ ộ ộ Câu 46. Sau khi n p đ n thu n tình li hôn ra toà án, anh H bàn v i ch U ồ ượ ổ ứ ạ ế k ho ch t ụ ạ ượ ả ạ c bà n i tên là G đã nhi u l n xúi gi c i đ chi m đo t tài s n gia đình, l ữ ườ ng lăng m , s nh c anh H và ch U. Nh ng nên con trai anh H đã đón đ ướ ề ai d ố A. Bà G và b con anh H. C. Bà G và con trai anh H. ề ườ ự ỏ Câu 47.S th a thu n gi a ng ả ộ ệ vi c làm có tr công, đi u ki n lao đ ng, quy n và nghĩa v c a m i bên ướ ế ề ậ ệ trong quan h lao đ ng là đ c p đ n n i dung c a khái ni m nào d i đây?
ợ ợ ợ ợ ộ ồ A. H p đ ng lao đ ng. ế ồ C. H p đ ng kinh t .
ồ B. H p đ ng kinh doanh. ồ D. H p đ ng làm vi c. ộ ượ ề ể ệ ệ ẳ ệ c th hi n thông
ự Câu48. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ qua ợ
ử ụ ộ ự ộ
ẳ ườ ườ ử ụ ộ ộ ồ B. kí h p đ ng lao đ ng. ụ ệ D. th c hi n nghĩa v lao đ ng. ộ i lao đ ng đ i s d ng lao đ ng và ng ượ c ể ệ ệ A. tìm vi c làm. C. s d ng lao đ ng. ữ Câu 49. Bình đ ng gi a ng th hi n qua ộ
ộ c lao đ ng.
ỏ ậ A. th a thu n lao đ ng. ộ ệ ử ụ C. vi c s d ng lao đ ng. ế ợ ồ ệ ộ ắ ồ ợ B. h p đ ng lao đ ng. ộ ề ượ D. quy n đ ượ c tuân theo nguyên t c nào sau
Câu 50. Vi c giao k t h p đ ng lao đ ng đ đây? ỏ ướ ệ ậ ẳ ự nguy n, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao
ỏ ướ ủ ẳ ậ B. T do, dân ch , bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao
ỏ ướ ệ ậ ằ ự nguy n, công b ng, không trái pháp lu t và th a c lao
ỏ ướ ẳ ậ D. T do, ch đ ng, bình đ ng, không trái pháp lu t và th a c lao ự A. T do, t ộ ể ậ đ ng t p th . ự ể ậ ộ đ ng t p th . ự C. T do, t ể ộ ậ đ ng t p th . ủ ộ ự ể ậ ộ đ ng t p th .
31
̀ ̀ ̀ ướ ư ượ ̣ ̉ ̉ ̣ i đây đê thê hiên quyên binh ề c lam đi u nào d ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ ơ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̃ ơ ́ A. Đ c đôi x binh đăng tai n i lam viêc. B. Đ c măc đông phuc. ́ C. Đ c đong quy c quan. D. Đ c vay vôn ngân hang. ̃ Câu51. Lao đông n đ đăng trong lao đông? ượ ử ượ ượ ượ ể ộ ộ ườ ̀ ồ ứ ầ i lao đ ng c n căn c vào
ủ ằ ế ậ ự ự ệ ộ B. Dân ch , công b ng, ti n b . D. T giác, trách nhi m, t n tâm. ̀ ư ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ươ ử i s dung lao đông vê ̃ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ợ ợ ̣ ̉ ́ ế ợ Câu 52. Đ giao k t h p đ ng lao đ ng, ng ướ ắ nguyên t c nào d i đây? ẳ ệ ự ự nguy n, bình đ ng. A. T do, t ế ủ ộ ự quy t. C. Tích c c, ch đ ng, t ̀ ̃ ươ i lao đông va ng Câu53. S thoa thuân gi a ng ̀ ̀ viêc lam co tra công, điêu kiên lao đông, quyên va nghia vu môi bên la ́ ̀ B. h p đông kinh tê. ̀ D. h p đông vân chuyên. ẳ ̀ ̀ A. h p đông lao đông. ̀ C. h p đông hôn nhân. ướ ợ ợ ể ệ i đây ề không th hi n quy n bình đ ng trong lao ộ Câu 54. N i dung nào d đ ng?ộ ộ ồ ộ ợ ồ ự ế ợ ệ ộ ữ ch đăng kí kinh doanh. ữ ẳ ể ệ i đây ề không th hi n quy n bình đ ng gi a lao ộ ệ t đi u ki n làm vi c. ượ ố ử ệ i n i làm vi c.
ề
ọ ế ệ ộ ườ ề ộ i đ u ệ do s d ng s c lao đ ng trong vi c tìm ki m vi c làm. ư ể ụ ệ Câu56. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng nghĩa là m i ng ứ ự ệ do l a ch n vi c làm và ngh nghi p. ấ ứ ườ ệ ề i nào mình thích.
̀ ộ ơ ả ủ ̉ ẳ A. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ẳ B. Bình đ ng trong th c hi n h p đ ng lao đ ng. ẳ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ự ủ ẳ D. Bình đ ng trong t ướ ộ Câu 55. N i dung nào d ữ ộ đ ng nam và lao đ ng n ? ệ ề A. Không phân bi ệ ạ ơ ẳ B. Đ c đ i x bình đ ng t ệ ơ ộ ế ậ C. Có c h i ti p c n vi c làm nh nhau. ư ộ ổ ẩ D. Có tiêu chu n, đ tu i tuy n d ng nh nhau. ự ẳ ử ụ ề ự A. có quy n t ệ ự ề ọ B. có quy n làm vi c, t ệ ề C. có quy n làm vi c cho b t c ng ệ ở ấ ứ ơ ề D. có quy n làm vi c b t c n i đâu mình mu n. ướ i đây ố không phai la n i dung c b n c a bình ộ ộ Câu57.N i dung nào d ẳ đ ng trong lao đ ng? ệ ề ệ ự ế ợ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ộ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ộ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ̃ ư moi đô tuôi. D. Binh đăng gi a tât ca moi ng ̀ ươ ở i ̀ ̀ ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ c thê ̣ Câu 58. Trong quan hê lao đông, quyên binh đăng cua công dân đ hiên qua
32
̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ A. y muôn cua giam đôc. C. y muôn cua toan công ty. ́ ợ ề ữ ẳ ̉ ̣ ữ ̀ ́ ươ i lao đông. B. y muôn cua ng ̀ D. h p đông lao đông. không thê hiên quy n bình đ ng gi a nam và n ́ ́ ̀ ́ Câu 59. Y nao sau đây trong lao đ ng?ộ ử ụ ậ ươ ụ ữ ể ề ẳ A. Nam và n bình đ ng v tuy n d ng, s d ng, nâng b c l ng và ộ ữ ệ ả tr công lao đ ng. ườ ử ụ ộ ậ i s d ng lao đ ng u tiên nh n n vào làm vi c khi c nam ả B. Ng ủ ở ạ ệ ộ ữ ẫ i làm vi c, lao đ ng n v n ư ẩ và n đ u có đ tiêu chu n. ả ệ ữ ề ế ờ ượ ả ỉ ỗ ả đ ượ ̉ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ C. H t th i gian ngh thai s n, khi tr l c b o đ m ch làm vi c. ơ D. Lao đông nam khoe manh h n nên đ c tra l ơ ng cao h n lao đông ̀ ̣ ̣ ̃ ư ở n ộ cung môt viêc lam. ủ ể ủ ợ Câu 60.Ch th c a h p đ ng lao đ ng là ườ ộ ̉ i lao đ ng. ườ ườ ườ ̉ ộ ộ ộ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ồ ộ ệ ạ A. ng i lao đ ng và đ i di n cua ng ộ ườ ử ụ ộ B. ng i s d ng lao đ ng. i lao đ ng và ng ườ ử ụ ệ ộ ạ C. đ i di n cua ng i lao đ ng và ng ườ ử ụ ườ i lao đ ng và đai diên cua ng D. ng ộ i s d ng lao đ ng. i s d ng lao đ ng. ẳ ự ̉ ̣ không thê hiên s bình đ ng trong lao Câu 61. N i dung nao sau đây đ ng?ộ ệ ề ệ ự ế ợ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ̀ ữ ̃ ư ườ ộ ̉ ộ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . D. Binh đăng gi a nh ng ng ế
ớ c ta, đ i v i m i công dân, lao đ ng là ề ợ ộ ề ậ ộ i lao đ ng v i nhau. ỗ ố ớ C. quy n l ữ ướ Câu62. Theo Hi n pháp n ổ B. b n ph n. i. D. quy n và nghĩa A. nghĩa v .ụ v .ụ ữ ộ ỉ ể ơ i s d ng lao đ ng ch có th đ n ố ớ ấ ứ ợ ọ ồ ườ ử ụ Câu63. Đ i v i lao đ ng n , ng ộ ph ộ ng ch m d t h p đ ng lao đ ng khih
ổ ươ ế A. k t hôn. C. nuôi con d ướ i 12 tháng tu i. ậ ỉ ệ B. ngh vi c không có lí do. D. có thai. ẳ ấ ề ị
̣ ẳ ả Câu64. Văn b n lu t có tính pháp lí cao nh t kh ng đ nh quy n bình đ ng c a công dân trong lao đông là ủ ộ ệ ạ
ậ ế B. Lu t Lao đ ng. A. Hi n pháp. ự ậ D. Lu t Doanh nghi p. C. Lu t dân s . ồ ọ ộ ậ Câu 65. Theo B lu t Lao đ ng thì m i ho t đ ng lao đ ng t o ra ngu n ề ượ ị thu nh p, không b pháp lu t c m đ u đ ậ ệ ườ ậ ậ ộ ạ ộ ừ c th a nh n là ề C. ngh nghi p. ộ ậ ấ ệ B. vi c làm. D. ng i lao A. công vi c.ệ đ ng.ộ
33
ẳ ữ ườ ườ ử ụ ộ ộ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng đ ượ c ể ệ ệ ng. B. ch đ làm vi c. ộ ệ D. đi u ki n lao đ ng. ế ộ ề ̀ ́ Câu 66. Bình đ ng gi a ng th hi n qua ề ươ A. ti n l ợ C. h p đ ng lao đ ng. ướ ộ ợ ồ ̉ ̉ i đây không phai la nguyên tăc cua h p đ ng lao ộ ồ Câu 67.N i dung nào d đ ng?ộ ệ ự ẳ nguy n, bình đ ng.
ậ ậ ể ả ướ c lao đ ng t p th . ế ự A. T do, t ớ B. Không trái v i pháp lu t. ộ ớ C. Không trái v i tho D. Giao k t qua khâu trung gian. ẳ ộ
ộ ộ Câu 68. Ý nào sau đây không thu c n i dung bình đ ng trong lao đ ng? ề ộ ườ ộ ộ i lao đ ng.
ữ ộ i s d ng lao đ ng. ự ẳ ệ A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. ườ ử ụ ẳ i s d ng lao đ ng và ng B. Bình đ ng gi a ng ẳ ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ộ ẳ D. Bình đ ng gi a nh ng ng ầ ữ ữ ữ ế ợ ứ ồ
ướ ườ ử ụ ắ ộ Câu 69. Đ giao k t h p đ ng lao đ ng, anh K c n căn c vào nguyên t c nào d ằ ủ ế ẳ ự ể i đây? ự A. T giác, trách nhi m, công b ng. ệ ự C. T do, t ằ ệ ự nguy n, bình đ ng. ả ờ
ấ ủ ệ ố ự ế ộ ợ ườ ộ B. Công b ng, dân ch , ti n b . ẳ D. T do, bình đ ng, tích c c. ậ ị Câu 70. Sau th i gian ngh thai s n, ch B đ n công ty làm vi c thì nh n ồ ượ đ c quy t đ nh ch m d t h p đ ng lao đ ng c a Giám đ c công ty. Trong tr ỉ ứ ợ ố ồ ộ ộ ử ụ ứ ộ ẳ ẳ ự ự ệ ọ do l a ch n vi c làm. ườ ườ ả ộ ộ i dân t c Tày. C 2 đ u t ộ ế ị ng h p này, Giám đ c công ty đã ạ ế ợ A. vi ph m giao k t h p đ ng lao đ ng. ề ạ ữ ộ ữ B. vi ph m quy n bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ề ạ do s d ng s c lao đ ng. C. vi ph m quy n bình đ ng trong t ề ự ạ D. vi ph m quy n t i dân t c Kinh, X là ng ổ ế ị ọ ́ ườ ề ọ ủ ạ ộ ̉ ộ ề ố Câu 71. A là ng t ọ ệ nghi p trung h c ph thông cùng xin vào làm m t công ty. Sau khi xem xét ồ ơ h s , công ty quy t đ nh ch n A và không ch n X vì lí do X là ng i dân ộ t c thiêu sô. Hành vi này c a công ty đã vi ph m n i dung nào v bình ẳ đ ng trong lao đ ng? ộ ề ệ ự
ộ ồ ộ ẳ ẳ ẳ ẳ ỉ ữ ượ ề ệ ờ ị c công ty t o đi u ki n cho ngh gi a gi ị ̉ ̉ ̣ ư ư ị ỉ ỉ ư ị ượ ậ ị ệ A. Bình đ ng trong vi c th c hi n quy n lao đ ng. ử ụ B. Bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ế ợ C. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ộ ữ D. Bình đ ng gi a các dân t c. ệ ạ ấ Câu 72. Th y ch T đ làm vi c ́ 30 phút vì đang nuôi con nho 7 thang tuôi. Ch N(đang đôc thân) cũng yêu ị ủ ộ ầ c u đ c ngh nh ch T vì cùng lao đ ng nh nhau. Theo quy đ nh c a ượ pháp lu t thì ch N có đ c ngh nh ch T không?
34
ả ưở ệ ủ ế ng đ n công vi c c a công ty. ộ ố ượ ư ậ ủ ng u đãi c a pháp lu t. ỉ ỉ ỉ ể ả ả ộ c ngh vì nh h c ngh vì không thu c đ i t ề ờ c ngh đ đ m b o v th i gian lao đ ng và cùng là lao
ỉ ể ả ả ứ ộ ộ ẻ c ngh đ đ m b o s c kho lao đ ng và cùng là lao đ ng ượ A. Không đ ượ B. Không đ ượ C. Cũng đ ộ ữ đ ng n . ượ D. Cũng đ n .ữ
ữ ượ ưở ữ ệ ả ộ ố c h ướ ạ ệ ể ệ Câu 73. Hi n nay, m t s doanh nghi p không tuy n nhân viên n , vì cho ế ộ ộ ằ ng ch đ thai s n. Các doanh nghi p này đã r ng lao đ ng n đ ộ vi ph m n i dung nào d
ườ ồ ộ ộ ữ ộ ẳ ẳ ẳ ẳ i đây? ọ ể A. Bình đ ng trong tuy n ch n ng i lao đ ng. ế ợ B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ữ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ử ụ D. Bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ̀ ̃ ́ ́ ộ ư ợ ́ ơ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ợ ợ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ươ i lao Câu 74. Trong h p đông lao đông gi a giam đôc công ty A v i ng ́ ư ơ ượ c đông co quy đinh lao đông n sau năm năm lam viêc cho công ty m i đ ́ ̀ ́ ̀ sinh con. Quy đinh nay la trai v i nguyên tăc ́ ử A. không phân biêt đôi x trong lao đông. ́ ự nguyên trong giao kêt h p đông lao đông. B. t ̀ ́ C. binh đăng trong giao kêt h p đông lao đông. ̀ ự D. binh đăng trong th c hiên quyên lao đông. ̀ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
ư ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ c phapluât quy đinh “không đ ̃ ̃ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ơ i ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ Câu 75. Giam đôc công ty A đa chuyên chi B sang lam viêc thuôc danh muc ượ ử ượ c s dung lao đông n ” trong khi công đ ́ ty vân co lao đông nam đê đam nhiêm công viêc nay. Quyêt đinh cua giam ̃ đôc công ty đa xâm pham t ư ự ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ươ i lao đông va ng ̃ ̀ ươ i lao đông nam va lao đông n .
̃ ư A. quyên u tiên lao đông n . ̃ ư B. quyên l a chon viêc lam cua lao đông n . ̃ ̀ ư C. quyên binh đăng gi a ng ̃ ư D. quyên binh đăng gi a ng ộ ưở c nên đã t ệ ố ứ ứ ế ả ượ ổ ố ị ướ ữ ộ ề ̀ ươ ử i s dung lao đông. ̀ ư ệ ự ổ ướ b nhi m cháu Câu 76.Ông S là giám đ c m t công ty nhà n ế ị t chuy n, anh G lên ép giám gái mình là ch U lên ch c tr ng phòng. Bi ẽ ấ ự ệ ố đ c S ph i thăng ch c cho mình n u không s cung c p s vi c cho báo ữ ộ c cu c trao đ i gi a anh G và giám đ c S nên chí. Vô tình, ch T nghe đ ể ố ề ả đã lén quay video đ t ng ti n c anh G và ông S. Nh ng ai d i đây đã vi ẳ ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng? ị ị ị ị ạ ố A. Giám đ c S và ch U. ố C. Giám đ c S, anh G và ch T. ẹ ộ ổ
ủ ạ ấ ứ ươ ệ ồ ố B. Giám đ c S, anh G và ch U. ố D. Giám đ c S và ch T. ọ ớ ạ ả ậ ỏ ọ ể ậ ồ ầ ợ Câu 77.Vì m ép bu c nên H, 14 tu i đang h c l p 9 đã b h c đ xin làm nhân viên massa trong khách s n X. Ch khách s n ch p nh n H vào làm ượ ớ c v i m c l ng 6 tri u đ ng/tháng. H yêu c u ph i l p h p đ ng và đ
35
ộ ợ ậ mình kí vào h p đ ng lao đ ng. ạ ồ ộ ấ ch khách s n ch p nh n nên đã t ề Nh ng ai d ủ ự i đây đã vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng? ạ B. M H và ch khách s n. ủ ố ể
ố ả ả ế ạ ủ ướ ữ ẹ A. Hai m con H. ẹ C. Hai m con H và ch khách s n. ợ ị ườ ị ổ ồ ượ ể ợ ạ ề ườ
ố ố ẳ ẹ ạ D. M c a H. ẹ ủ ớ ặ Câu 78. Vì v b vô sinh, Giám đ c X đã c p kè v i cô V đ mong có con ị ố ng.Khi bi n i dõi tông đ t mình có thai, cô V ép Giám đ c ph i sa th i ch ể ế ị ệ ươ ợ ng nhi m và kí quy t đ nhcho cô vào v trí đó. Đ c M k M là tr lí đ ệ ộ ố ợ ạ i, v giám đ c ghen tuông đã bu c ch ng đu i vi c cô V. N v , ông X l ẳ ợ ậ ấ đành ch p nh n. Trong tr ng h p này, ai đã vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng?ộ ợ ồ ợ ồ ố ị A. V ch ng giám đ c. C. V ch ng giám đ c X và cô V. ữ ề
ề ệ ệ ọ ị ố B. Giám đ c X và cô V. ợ ồ D. V ch ng giám đ c X và ch M. ấ ủ ề ậ Câu 79. Trong nh ng ngành ngh mà pháp lu t không c m, khi có đ đi u ề ki n theo quy đ nh c a pháp lu t thì m i doanh nghi p đ u có quy n ự ủ
ầ ề ế
ề ự ủ ch đăng kí kinh doanh theo ề ộ ộ ị
ộ ả
́ ̀ ̀ ́ ậ ủ ch đăng kí kinh doanh. A. t B. kinh doanh không c n đăng kí. C. xin ý ki n chính quy n đ kinh doanh. D. kinh doanh tr ọ ủ ề ề ề ề ọ ệ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ợ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ộ ̣ ể ướ ồ c r i đăng kí sau. ề ệ Câu 80. M i doanh nghi p đ u có quy n t ậ quy đ nh c a pháp lu t là n i dung thu c quy n nào sau đây? ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ̀ ́ Câu 81. M i doanh nghi p thuôc cac thanh phân kinh tê khac nhau đêu ́ ượ đ c binh đăng trong viêc khuyên khich phat triên lâu dai, h p tac va canh ề tranh lanh manhlà n i dung thu c quy n nào sau đây?
ộ ả
ộ ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ̀ ́ ̃ ề ề ề ề ề ọ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ệ ộ ề ̀ ộ ̉ Câu 82. M i doanh nghi p đ u binh đăng vê nghia vu trong cac hoat đông san xuât kinh doanh là n i dung thu c quy n nào sau đây?
ộ ả
ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ́ ̀ ề ề ề ề ọ ề ̣ ươ ̉ ̣ ̀ ng, ̀ ́ ộ ộ ̀ ệ Câu 83. M i doanh nghi p đ u binh đăng trong viêc tim kiêm thi tr ề khach hang là n i dung thu c quy n nào sau đây?
36
ộ ả ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ́ ơ ̉ ́ doliên doanh v i cac ́ ề ̀ ệ ̀ ề ̀ ́ ươ c là n i dung thu c quy n nào sau đây?
ộ ả
ộ ẳ A. Quy n bình đ ng trong kinh doanh. ẳ B. Quy n bình đ ng trong lao đ ng. ấ ẳ C. Quy n bình đ ng trong s n xu t. ẳ D. Quy n bình đ ng trong mua bán. ệ ộ ố ặ ấ ả ụ ộ ạ ủ ự
ề ề ề ề ̣ ự ọ Câu 84. M i doanh nghi p đ u binh đăng trong viêc t ́ ̉ ư ộ ca nhân, tô ch c trong va ngoai n ề ề ề ề ệ ầ ư là Câu 85.Vi c th c hi n liên t c m t, m t s ho c t t c các công đo n c a quá trình đ u t ấ A. kinh doanh. C. s n xu t. ọ ề ự ự ọ D. buôn bán. ứ ổ ả do l a ch n hình th c t ứ ch c B. lao đ ng.ộ ề ọ ứ ả ị ườ Câu 86. M i công dân đ u có quy n t ạ ự kinh doanh, t c là l a ch n lo i hình doanh nghi p tùy theo ng. ở ụ ệ ầ B. nhu c u th tr ộ D. kh năng và trình đ . A. s thích và kh năng. C. m c đích b n thân. ề ả ậ ả ữ
ấ ề ệ ị ệ ề ủ ề Câu 87. Trong nh ng ngành ngh mà pháp lu t không c m khi có đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t thì m i doanh nghi p đ u có quy n ầ
ậ ủ ự ủ ch đăng kí kinh doanh. A. t ế ễ C. mi n gi m thu . ọ B. kinh doanh không c n đăng kí. D. tăng thu nh p.ậ ả ẳ Câu 88. Bình đ ng trong kinh doanh có nghĩa là ́ ể ̀ ̀ ấ ứ ấ ứ ề ề ệ ế ẳ ́ A. b t c ai cũng có th tham gia vào quá trình kinh doanh nêu muôn. ́ B. b t c ai cũng có quy n mua bán hàng hoá ma không cân xin phep. C. khi tham gia vào các quan h kinh t , công dân đ u bình đ ng theo ị ủ quy đ nh c a pháp lu t. ̀ ợ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ i nhu n đêu phai xin giây phep. ậ ế phát sinh l ́ ể ệ ở ộ D. moi hoat đông kinh t ẳ c th hi n n i dung nào ậ ượ không đ
ể ch c kinh doanh. Câu 89. Bình đ ng trong kinh doanh sau đây? ự ự ự ụ ề ể i trong kinh doanh. ữ ẳ
ề không th hi n quy n bình đ ng gi a các ầ
ộ ệ ượ ộ ế ộ ế ậ ấ ệ . ể ể ọ c luôn đ ủ ề c u tiên phát tri n. ượ ư ạ ượ ợ ọ ề ị A. L a ch n ngành, ngh , đ a đi m kinh doanh. ứ ổ ứ ọ B. L a ch n hình th c t ệ C. Th c hi n quy n và nghĩa v trong kinh doanh. ợ ọ D. Tìm m i cách đ thu l ể ệ Câu 90. N i dung nào sau đây ế doanh nghi p thu c các thành ph n kinh t ? A. Đ c khuy n khích, phát tri n lâu dài. B. Là b ph n c u thành quan tr ng c a n n kinh t ướ C. Doanh nghi p nhà n ạ D. Đ c h p tác và c nh tranh lành m nh.
37
ấ ủ ụ ọ Câu 91. M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là ợ ậ ạ ộ ạ B. t o ra l ả i nhu n. ả ẩ ẩ ụ ả A. tiêu th s n ph m. ấ ượ C. nâng cao ch t l ẩ D. gi m giá thành s n ph m. ng s n ph m. ề ả ẳ ộ
ả không ph i là quy n bình đ ng trong kinh Câu 92. N i dung nào sau đây doanh? ọ ự ậ ch c kinh doanh. ị
ệ ế A. Quy n t B. Quy n t ề C. Quy n ch đ ng m r ng quy mô và ngành ngh . D. Quy n t ề
ề ch c s ki n, truy n thông.
ế ể ệ ở ộ ượ ẳ c th hi n n i dung nào ề ự ứ ổ ứ do l a ch n hình th c t ề ự ủ ch đăng kí kinh doanh theo quy đ nh pháp lu t. ủ ộ ề ở ộ ự ề ự ọ do l a ch n, tìm ki m vi c làm. Câu 93. Pháp lu t ậ không c m kinh doanh ngành, ngh nào sau đây? ấ ụ ổ ứ ự ệ ị A. Kinh doanh d ch v t ấ B. Kinh doanh các ch t ma túy. ấ ậ ạ C. Kinh doanh các lo i hoá ch t, khoáng v t. ậ ạ ộ D. Kinh doanh các lo i đ ng v tquý hi m. không đ
Câu 94. Bình đ ng trong kinh doanh sau đây? ự ự ự ụ ề ể ể ệ ề ị ẳ i trong kinh doanh. i đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh
ọ ề ị ể A. L a ch n nghành, ngh , đ a đi m kinh doanh. ứ ổ ứ ọ ch c kinh doanh. B. L a ch n hình th c t ệ C. Th c hi n quy n và nghĩa v trong kinh doanh. ợ ọ D. Tìm m i cách đ thu l ướ ẳ Câu 95. Kh ng đ nh nào d doanh? ả ề ượ ư ề ẳ ị ổ ứ ế ễ ch c kinh doanh đ u đ c u tiên mi n gi m thu . ứ ổ ch c khi kinh doanh đ u bình đ ng theo quy đ nh ậ ổ ứ ề ượ ố ủ ề ch c kinh doanh đ u đ c quy n vay v n c a Nhà
ọ A. M i cá nhân, t ọ B. M i cá nhân, t ủ c a pháp lu t. ọ C. M i cá nhân, t c.ướ n ọ ổ ứ ề ượ ư ọ ch c kinh doanh đ u đ ơ ự c u tiên l a ch n n i D. M i cá nhân, t kinh doanh. ướ ẩ ầ ọ ấ ủ ệ c góp ph n thúc đ y vi c ể ệ ườ i dân tiêu dùng. ườ ạ ẳ do, bình đ ng. ng kinh doanh t ạ ộ ế ạ ự ng m i. ả ộ ự ẳ ươ không ph n ánh s bình đ ng trong kinh Câu96. Chính sách quan tr ng nh t c a Nhà n kinh doanh phát tri n là ỗ ợ ố A. h tr v n cho các doanh nghi p. ế B. khuy n khích ng C. t o ra môi tr D. xúc ti n các ho t đ ng th Câu97. N i dung nào sau đây doanh? ể ọ ề ị ụ ự ự ự ệ ề ấ ả A. T do l a ch n ngành ngh , đ a đi m kinh doanh. B. Th c hi n quy n và nghĩa v trong s n xu t.
38
ở ộ ạ ề ng m i. C. Ch đ ng m r ng ngành ngh kinh doanh. D. Xúc ti n các ho t đ ng th ạ ộ ữ ươ ị ố ớ
ữ ự t chính sách gì c a Đ ng ta? ệ ố ộ ủ ộ ế ệ ư Câu98. Vi c đ a ra nh ng quy đ nh riêng th hi n s quan tâm đ i v i lao ầ ộ đ ng n góp ph n th c hi n t ế ạ A. Đ i đoàn k t dân t c. ề ươ ng. C. Ti n l ể ệ ự ả ủ ớ ẳ i. B. Bình đ ng gi D. An sinh xã h i.ộ ệ ướ ở c s ệ c là doanh nghi p trong đó Nhà n ướ ề ệ ở tr lên? ủ A. Đ 50%. ướ C. D i 50 %. ệ ư
ở ộ ự ệ ả ấ ủ i đây?
ạ ị Câu 99. Doanh nghi p Nhà n ̀ ố ữ h u bao nhiêu phân trăm v n đi u l D. 100%. B. Trên 50%. ế nhân X đã quy t Câu 100. Do làm ăn ngày càng có lãi, doanh nghi p t ề ệ ị đ nh m r ng thêm quy mô s n xu t. Doanh nghi p X đã th c hi n quy n ướ nào c a mình d ề ự ủ ch đăng kí kinh doanh. A. Quy n t ề ở ộ ủ ộ B. Quy n ch đ ng m r ng quy mô kinh doanh. ả ề C. Quy n đ nh đo t tài s n. ề ề D. Quy n kinh doanh đúng ngành ngh .
39
Ề
Ộ
Ữ
Ẳ
̀
́
̉ ̣
BÀI 5. QUY N BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C, TÔN GIÁO ̃ Ư BINH ĐĂNG GI A CAC DÂN TÔC
Ế
A. KI N TH C
Ọ Ứ TR NG TÂM
ẳ ữ
ế
ư ủ ệ Khái ni m dân t c: ữ ỉ ộ ộ ạ ữ ế ệ ẽ ặ ặ ộ 1. Bình đ ng gi a các dân t c ộ ẳ a. Th nào là bình đ ng gi a các dân t c ộ ch m t b ph n dân c c a Qu c gia có m i ố ậ ề ố , ngôn ng , nét đ c thù v liên h ch t ch , có chung sinh ho t kinh t văn hoá… ệ ề ữ ộ Khái ni m quy n bình đ ng gi a các dân t c: ộ ố ộ ướ ủ ề ộ ộ Là các dân t c trong ể ố t đa s hay thi u s , trình đ văn hoá, ậ ượ c và pháp lu t c Nhà n ề ơ ả ủ ừ ữ ề ề ẳ ệ ố m t qu c gia không phân bi ệ t ch ng t c, màu da… đ u đ không phân bi ể ạ ệ ả ọ tôn tr ng, b o v và t o đi u ki n phát tri n. Quy n bình đ ng ệ ấ ẳ xu t phát t nh ng quy n c b n c a con ng ườ i ướ tr c pháp lu t.
ộ ế ữ ư ộ ộ ụ ữ ự ề ụ ợ ắ ộ ể ệ ộ b. N i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c ẳ ậ M c đích: + H p tác, giao l u, xây d ng tình đoàn k t gi a các dân t c. + Kh c ph c chênh l ch v trình đ phát tri n gi a các dân t c. ữ ề ượ ị c bình đ ng v chính tr . ộ ả ề ướ c và xã h i.
ạ ể ọ ọ ọ ướ c. ề ẳ ề ộ ở ệ Vi ộ ượ ộ ượ ộ ề ộ ở ệ Vi ơ ế t Nam đ u bình đ ng v kinh t . ầ ế . ầ ư cho t ướ ướ ế ộ ề ượ t c các vùng. c luôn quan tâm đ u t ể c ban hành các chính sách phát tri n kinh t ặ ộ xã h i, đ c ệ ế bi khó khăn ẳ ộ ở ệ ề ề ề các xã có đi u ki n kinh t Vi t Nam đ u bình đ ng v văn hoá, giáo d c. ữ ế ề ế ụ ụ ậ t, phong t c t p quán, văn hoá t
ụ ộ ề ụ ạ ề ng th m t n n giáo d c, t o đi u ẳ t Nam đ u đ Các dân t c c tham gia vào qu n lí nhà n M i dân t c đ ử ầ ứ M i dân t c đ c tham gia b u ng c . ệ ố M i dân t c đ u có đ i bi u trong h th ng c quan nhà n ề Các dân t c ọ c tham gia vào các thành ph n kinh t M i dân t c đ u đ ấ ả Nhà n Nhà n ệ ở t Các dân t c ộ Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi ố ẹ t đ p. Văn hoá các dân t c đ Các dân t c đ ệ
ki n các dân t c đ u có c h i h c t p. ộ c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các dân t c ạ ộ ộ ộ ượ ả ồ c b o t n và phát huy. ưở ẳ c bình đ ng h ơ ộ ọ ậ ẳ ữ ế ữ ả ự ộ ượ ộ ề ề ơ ở ủ ứ ề ữ ế ủ ấ ướ ạ ả Là c s c a đoàn k t gi a các dân t c và đ i đoàn k t các dân t c. ể Là s c m nh đ m b o s phát tri n b n v ng c a đ t n c.
40
ầ ệ ụ ướ Góp ph n th c hi n m c tiêu: dân giàu,n ạ c m nh…
ẳ ệ ữ
ở ể ự ữ 2. Bình đ ng gi a các tôn giáo ẳ a. Khái ni m bình đ ng gi a các tôn giáo ượ Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ Vi c hi u là các tôn giáo ữ ạ ộ ơ ẳ ậ ổ ủ ưỡ ờ ự tín ng
c pháp lu t; nh ng n i th t ộ c pháp lu t b o h . ộ ẳ
ướ ướ ượ ậ ẳ ậ c pháp lu t, c Nhà n ị ề ế ướ ữ c công nh n bình đ ng tr ậ ủ có quy n ho t đ ng tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t. ề ự c ta quy đ nh: Công dân có quy n t ẳ ề ệ t ậ ề ề Nam đ u có quy n ho t đ ng tôn giáo trong khuôn kh c a pháp lu t; ữ ướ ề đ u bình đ ng tr ng, tôn giáo ậ ả ượ đ ề b. N i dung quy n bình đ ng gi a các tôn giáo Các tôn giáo đ ạ ộ + Hi n pháp n ặ do tín ng ướ ẳ ề ưỡ ng, c pháp ị tôn giáo theo ho c không theo tôn giáo nào và đ u bình đ ng tr lu t.ậ ẹ t đ i, đ p đ o”; ạ ướ c, phát huy giá tr đ o đ c văn hoá; ụ ưỡ ả ự ạ ộ ướ ả ượ ợ ậ ả Nhà n ậ ướ ủ ậ ượ c ộ c pháp lu t b o h . ướ ố ử ớ
ự ạ ộ ả ậ do ho t đ ng trong khuôn kh pháp lu t. ướ ả c đ m b o. c Nhà n ậ ả ơ ở ề ố ờ ố + S ng “t ị ạ ứ ụ + Giáo d c lòng yêu n ứ ề ệ c pháp lu t. + Th c hi n quy n và nghĩa v công dân, ý th c tr ị ng, tôn giáo theo quy đ nh c a pháp lu t đ Ho t đ ng tín ng ơ ở c đ m b o, các c s tôn giáo h p pháp đ ẳ c đ i x bình đ ng v i các tôn giáo. ạ ộ ổ ượ ưỡ ng tôn giáo đ ộ c pháp lu t b o h . c. Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các tôn giáo + Nhà n + Các tôn giáo t ề + Quy n ho t đ ng tín ng ượ + Các c s tôn giáo đ ẳ ể ữ ờ ể ộ t Nam. ệ ộ ậ ơ ở ự ầ ế ấ ướ ự ệ Là b ph n không th tách r i toàn th dân t c Vi ộ ố ạ Là c s th c hi n kh i đ i đoàn k t toàn dân t c. ộ Góp ph n vào công cu c xây d ng đ t n c.
Ệ
Ắ
Ỏ
ệ ố ố ộ t đa s hay thi u s ộ ướ ề ậ ẳ ọ ể ố ữ ả ệ c và pháp lu t tôn tr ng, b o v là quy n bình đ ng gi a c Nhà n
B. CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN Câu 1. Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ề ượ đ u đ các
A. cá nhân. C. tôn giáo. D. dân t c.ộ ch c. ư ữ ắ ợ ổ ứ B. t ọ
ầ Câu 2. Nguyên t c tôn tr ng hàng đ u trong h p tác, giao l u gi a các dân t c làộ i.ợ
ộ ế ọ ủ ộ A. các bên cùng có l B. bình đ ng.ẳ ữ C. đoàn k t gi a các dân t c. ể ố ợ i ích c a các dân t c thi u s . D. tôn tr ng l
41
ố ộ ệ ệ ổ
t Nam, không phân bi ề ể ạ ủ ́ ̀ ̀ ể ố ệ ố ể ̃ ư ộ ơ ướ ̉ ̣ ̉ t đa Câu 3. Các dân t c sinh s ng trên lãnh th Vi ấ ố s , thi u s , trình đ phát tri n cao hay th p đ u có đ i bi u c a mình ̣ trong h th ng các c quan nhà n c la thê hiên binh đăng gi a cac dân tôc về ̣ ̣ A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ệ
ộ ọ ả ̃ D. xa hôi. ố ề ể ộ ề ̣ ể ố t đa s hay thi u s , ủ c Nhà ạ c vàPháp lu t tôn tr ng, b o v và t o đi u ki n phát tri n la nôi dung ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ̃ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ B. văn hoa.́ ố ộ ộ Câu 4. Các dân t c trong m t qu c gia không phân bi ượ ệ t ch ng t c, màu da… đ u đ trình đ văn hoá, không phân bi ̀ ệ ệ ậ ướ n ̀ cua khai niêm nao sau đây? ́ A. Binh đăng vê văn hoa. ̃ ư C. Binh đăng vê ngôn ng . ̀ ̀ ượ ̣ ̀ c tham gia vào qu n lí nha n ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ B. Binh đăng vê giao duc. ư D. Binh đăng gi a cac dân tôc. ̃ ́ ả ươ c và xa hôi, tham gia ́ ́ ươ c la thê hiên ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ Câu 5. Công dân đ ́ ̀ ́ ươ bô may nha n c, thao luân gop y cac vân đê chung cua đât n ̀ ̃ ư binh đăng gi a cac dân tôc vê A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̃ D. xa hôi. ầ ử c tham gia b u c , ̃ ́ ̀ B. văn hoa.́ ́ Câu 6. Cac dân tôc sinh sông trên lanh thô Viêt Nam đ ứ ử ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ng c la thê hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê ̣ ̣ ầ ư ể ̃ ́ D. xa hôi. C. chinh tri. ́ phát tri n kinh tê đ i v i t ố ớ ấ ả ể ố ồ ̣ ướ ệ ở t ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. kinh tê.́ ̀ ̃ ư A. kinh tê.́ B. văn hoa.́ Câu 7. Nhà n t c các c luôn quan tâm đ u t vùng sâu, vùng xa, vùng đ ng bào dân tôc thi u s la thề ặ ̉ vùng, đ c bi ̀ ̀ ́ ư hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê B. văn hoa.́ ̀ ̣ ượ ̉ ̣
̃ D. xa hôi. ́ ạ ề ơ ộ ọ ậ ́ C. chinh tri. ụ ộ ề ẳ ̣ ̉ ̣ ̀ ưở ng th m t n n giao duc, t o điêu c bình đ ng v c h i h c t p la thề ̉ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ A. kinh tê.́ ́ C. chinh tri. ữ ế ̣ ̣ ̣ ̀ ả ồ ̉ ̣ ế ̣ ượ t đ p, văn hoá các dân tôcđ ́ D. giao duc. t, phong tuc tâp quan,́ c b o t n và phát huy la thê hiên ́ ̀ ̉ ̣ ̣ c binh đăng h Câu 8. Các dân tôc đ ề ượ kiên đê các dân tôc khác nhau đ u đ ́ ̀ ̃ ư hiên binh đăng gi a cac dân tôc vê B. văn hoa.́ ề Câu 9. Các dân tôccó quy n dùng ti ng nói, ch vi ố ẹ văn hoá t ̀ ̃ ư binh đăng gi a cac dân tôc vê A. kinh tê.́ B. văn hoa.́ ́ ́ C. chinh tri. ́ ̀ ́ D. phong tuc.̣ ́ ́ ́ ơ ́ ơ ̉ ̣ ̉ ́ ư ̉ ́ ̀ ́ Câu 10. Cung v i tiêng phô thông, cac dân tôc thiêu sô đôi v i tiêng noi ̀ ch viêt cua minh thi ̀ c dung. ̀ ượ ́ ̉ ̀ ̃ ượ A. không đ ̀ ́ C. co quyên dung. ̀ c dung. ́ ̀ ̀ ̀ c dung. B. tuy luc ma đ ́ ơ ượ D. phai xin phep m i đ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ Câu 11. Môt trong cac nôi dung cua quyên binh đăng gi a cac dân tôc la, cac dân tôc sinh sông trên lanh thô Viêt Nam ́ ́ ơ ̣ ̉ ́ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ng. ́ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ ̣ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ươ A. đêu co sô đai biêu băng nhau trong cac c quan nha n c. ́ ̀ ̀ ươ ươ ở đia ph B. đêu co đai biêu trong tât ca cac c quan nha n c ̃ ́ ̀ ̀ ươ ơ ư ̣ c. vi tri lanh đao trong cac c quan nha n C. đêu co ng ̀ ươ i gi
42
̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ D. đêu co đai biêu cua minh trong hê thông c quan nha n ́ ươ c. ơ ́ ́ ̀ ́ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ượ c ́ ̀ ư ̣ ̣ ̉ ́ Câu 12. Nh ng phong tuc, tâp quan, truyên thông tôt đep cua dân tôc đ gi ̣ ̉ ̀ ̃ gin, khôi phuc va phat huy la nôi dung binh đăng vê A. kinh tê.́ ̀ ̀ B. văn hoa.́ D. thê thao. ̀ ́ C. chinh tri. ợ ầ ọ ắ ữ ư
ợ ̉ i. ộ ̉ ̉ ̉ ộ ệ ộ ổ t Nam ̣
Câu 13. Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác giao l u gi a các ộ dân t c là ̀ A. binh đăng, các bên cùng có l ế ữ B. đoàn k t gi a các dân t c. ́ ́ ̉ ợ i ich cua thiêu sô. C. đam bao l ợ ể ố ủ ọ i ích c a các dân t c thi u s . D. tôn tr ng l ố ố ượ ng các dân t c cùng chung s ng trên lãnh th Vi Câu 14. S l hiên nay là A. 54. C. 56. D. 57.
ố
ộ ộ ộ ộ ộ ộ B. 55. c hi u theo nghĩa, là ể ộ ượ Câu 15. Dân t c đ ư ủ ậ A. m t b ph n dân c c a qu c gia. ể ố ộ B. m t dân t c thi u s . ườ ộ C. m t dân t c ít ng i. ổ D m t c ng đ ng có chung lãnh th . ệ ọ ộ
ề ề ơ ộ ọ ậ ể ệ
Câu 16. Nhà n ượ ề đ u đ ượ đ ồ ể ướ ạ c t o m i đi u ki n đ công dân các dân t c khác nhau ẳ ộ ề c bình đ ng v c h i h c t p, quy n này th hi n các dân t c ề ẳ c bình đ ng v .ế A. kinh t C. giáo d c.ụ D. xã h i.ộ ụ ậ ữ
ể ệ ề ộ ộ B. văn hoá. c gi ủ ề ộ ượ gìn và phát huy phong t c, t p quán, truy n t đ p c a dân t c mình, th hi n các dân t c đ u bình
C. văn hoá. .ế ữ D. giáo d c.ụ ộ B.chính tr .ị ẳ ề
Câu 17. Các dân t c đ ố ẹ ố th ng văn hoá t ề ẳ đ ng v A. kinh t ộ ề ề Câu 18. N i dung quy n bình đ ng v văn hoá gi a các dân t c là các dân ộ t c có quy n ữ ế ả ồ ề ố t, b o t n và phát huy các truy n th ng văn
ữ ế ế ể B. t t, ti ng nói trong quá trình phát tri n văn hoá ế A. dùng ti ng nói, ch vi ố ẹ ủ t đ p c a mình. hoá t ự ữ do ngôn ng , ch vi ủ c a mình. ị ươ ữ ủ ề ố ị ế C. dùng ti ng đ a ph ư ng, l u gi các giá tr , truy n th ng văn hoá c a mình. ế ổ ữ ủ ụ ạ ậ ậ D. dùng ti ng ph thông và gi ủ gìn các t p quán, h t c l c h u c a mình. ệ ố ể ạ ộ ơ ướ c.
Câu 19. Các dân t c đ u có đ i bi u trong h th ng c quan nhà n Đi u đó i đây? ề ớ ộ không trái v i n i dung nào d ề ẳ ề ẳ ế ề ị A. Bình đ ng v chính tr . ướ B. Bình đ ng v kinh t .
43
ụ ẳ ẳ ề D. Bình đ ng v giáo d c. ơ ở ủ ấ C. Bình đ ng v văn hoá. ẳ ộ Câu 20. Bình đ ng gi a các dân t c là c s c a v n đ nào sau đây? ế ữ ộ ữ ế ạ ạ ấ ề ệ i phát tri n toàn di n. ả ướ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ không bao gôm nôi dung nao ề ề ộ A. Đoàn k t dân t c và đ i đoàn k t gi a các dân t c. ữ ự ố B. S th ng nh t gi a văn minh và nhân đ o. ủ ả C. Đ m b o quy n năng c a công dân. ườ ể ị ng cho con ng D. Đ nh h ̃ ư Câu 21. Quyên binh đăng gi a cac dân tôc ́ươ d ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ư ̉ ̣ B. Binh đăng vê chinh tri. ́ D. Binh đăng vê kinh tê. ự không đung khi noi vê s binh đăng gi a cac dân ̀ ̣ ̣ i đây? ̀ ̀ A. Binh đăng vê văn hoa, giao duc. ̀ ̀ ̃ C. Binh đăng vê xa hôi. ̀ ́ Câu 22. Y nao sau đây tôc vê chinh tri? ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ̃ ươ c va xa hôi. ́ ̉ ươ c. ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ́ ử ử ư c bâu c , ng c . ́ ̀ c tham gia quan li nha n ̀ c gop y cac vân đê chung cua ca n ̀ ́ c vay vôn ngân hang đê phat triên kinh tê. ́ ̀ ự ̃ ư ̉ ượ ượ ượ ượ ̣ không đungkhi noi vê s binh đăng gi a cac dân tôc ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̃ ̀ A. Cac dân tôc đêu đ B. Cac dân tôc đêu đ C. Cac dân tôc đêu đ D. Cac dân tôc đêu đ ̀ ́ Câu 23. Y nao sau đây ́ vê kinh tê? ́ ́ ư ́ c tham gia cac thanh phân kinh tê. c vay vôn ngân hang. ̀ ̀ ượ ̀ A. Cac dân tôc đêu đ ̀ B. Cac dân tôc đêu đ ̣ ở C. Nh ng dân tôc ̀ ượ ̀ ́ ượ vung sâu vung xa đ c nha n ́ ơ ươ c quan tâm h n ́ ̉ ́ ̀ ̃ ơ ượ ̣ ở ư ̣ ợ i m i đ ́ ơ c quan tâm h n trong phat ́ trong phat triên kinh tê. vung thuân l ̉ D. Nh ng dân tôc triên kinh tê. ́ ươ ộ ở ế ể ặ
ng trình phát tri n kinh t ộ ệ các xã đ c bi ọ ủ xã h i ủ ể ố ề
t khó Câu 24. Ch khăn vùng dân t c thi u s và mi n núi c a chính ph cò có tên g i khác là
ng trình 135. ng trình 138. ng trình 134. ng trình 136. ươ B. ch D. ch ấ ướ ở , nhà và n ươ ươ ấ ở ỗ ợ ấ ả ng trình h tr đ t s n xu t, đ t ờ ố ể ố ộ ươ A. ch ươ C. ch ạ c sinh ho t Câu 25. Ch ọ ộ ồ cho h đ ng bào dân t c thi u s nghèo, đ i s ng khó khăn còn có tên g i là
ươ ươ ươ ươ A. ch C. ch ạ c Nhà n ng trình 135. ng trình 138. ậ ể ệ ọ ề ệ ố ử ượ ị B. ch D. ch ề ướ c và pháp lu t tôn tr ng, t o đi u ẳ t đ i x là th hi n quy n bình đ ng ướ
ng trình 134. ng trình 136. ề ộ Câu 26. Các dân t c đ u đ ể ệ ki n phát tri n mà không b phân bi i đây? nào d ẳ ẳ ị ộ ữ A. Bình đ ng gi a các dân t c. ươ ữ B. Bình đ ng gi a các đ a ph ng.
44
ầ ớ ư C. Bình đ ng gi a các thành ph n dân c . D. Bình đ ng gi a các t ng l p xã h i. ợ ơ ể ố ườ i dân t c thi u s trong các c ̀ ̉ ầ ộ ỉ ệ ộ thích h p ng ̀ ể ệ c th hi n quyên binh đăng
ướ ủ c. ộ
ủ ề ề ộ ử ử ứ ậ ệ t Nam thu c các dân t c khác nhau khi đ đi u ki n ể ề ̃ ̀ ư ệ ̉ ữ ẳ ữ ẳ ả ệ ả Câu 27. Vi c b o đ m t l ướ ề ự quan quy n l c nhà n ộ ữ A. gi a các dân t c. ữ B. gi a các công dân. ề ữ C. gi a các vùng, mi n. ệ D. trong công vi c chung c a nhà n ệ Câu 28. Công dân Vi ầ ề ị mà pháp lu t quy đ nh đ u có quy n b u c và ng c , quy n này th ̀ ộ hi n quyên binh đăng gi a các dân t c vê
B. chính tr .ị D. xã h i.ộ ̀ . ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ữ ướ ế ộ ̀ ̀ ộ ồ ̀ ̃ ề ộ ̉ ̣ ̉ ể c ban Câu 29. Nh ng chính sách phát tri n kinh t xã h i mà Nhà n ̀ ̀ hành cho vùng đ ng bào dân t c và mi n núi, vung sâu vung xa. Điêu nay ̀ thê hiên quy n binh đăng gi a các dân t c vê ư B. chính tr .ị
ề .ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ̀ D. xã h i.ộ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ không đung vê phong tuc, tâp quan va văn ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ c phat huy. ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ Câu 30. Quan điêm nao sau đây ́ hoa tôt đep cua cac dân tôc? ượ ử c s dung. A. Không đ ́ C. Khuyên khich phat triên. B. Luôn đ ̀ D. Nha n ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣
̣ ̉ ̣ ̣ ́ c phat huy. ượ ử ượ ̣ ̉ ồ ố
ố c s dung. ́ c phat huy. ạ ỉ ượ ể ể ướ ượ B. Luôn đ D. Luôn bi kiêm soat.́ ộ i t nh Y là vùng có đ ng bào dân t c thi u s , khó ế ỗ ợ c có chính sách h tr phát tri n kinh t c Nhà n ể ệ ẳ ượ ́ ươ c tao điêu kiên phat triên. ́ Câu 31. Quan điêm nao sau đây đung vê phong tuc, tâp quan va văn hoa tôt ́ đep cua cac dân tôc? A. Không đ C. Không đ ệ Câu 32. Huy n X t khăn sinh s ng đã đ xã h i. Chính sách này th hi n quy n bình đ ng nào sau đây?
ẳ ẳ ẳ ẳ ườ ộ ộ ề ữ A. Bình đ ng gi a các vùng mi n. ữ C. Bình đ ng gi a các dân t c. i dân t c thi u s đ ộ ể ố ượ ộ ̀ ể ệ ề ộ ̉ ̣ ̣ ̉
ữ ề B. Bình đ ng gi a các tôn giáo. ữ D. Bình đ ng gi a các công dân. c c ng 1.5 đi m u tiên trong xet́ ể ư Câu 33. N là ng ̀ ̀ ̃ ̀ ư tuyên vao đai hoc. Đi u này th hi n quyên binh đăng gi a các dân t c vê .ế A. kinh t C. văn hoá, giáo d c.ụ ệ ạ ộ ộ B. chính tr .ị D. xã h i.ộ ỉ ng Dân t c n i trú t nh A, Ban Giám hi u nhà tr ệ ặ ư ườ ọ ề ẳ ườ ng Câu 34. T i Tr ủ ữ khuy n khích h c sinh hát nh ng bài hát, đi u múa thu c đ c tr ng c a ể ệ dân t c mình. Đi u này th hi n các dân t c bình đ ng v B. văn hoá. ộ C. kinh t .ế ộ ề D. giáo d c.ụ ế ộ A. chính tr .ị
45
ườ
ể ố i dân t c thi u s , ông B là ng ầ ử ề ộ ả ể ộ ự ẳ ườ ế i Kinh. Đ n ngày Câu 35. Ông A là ng ầ ử ạ ể ệ ề ố b u c Đ i bi u Qu c h i, c hai ông đ u đi b u c . Đi u này th hi n ộ các dân t c bình đ ng trong lĩnh v c nào? D. Giáo d c.ụ ộ C. Văn hoá. ả ộ h c trên l p, X (dân t c Kinh) gi ng bài cho Y (dân t c Ê
ộ ộ
.ế B. Chính tr .ị A. Kinh t ớ ờ ọ Câu 36. Sau gi ể ệ ủ đê). Hành vi c a X th hi n ề ự ủ do, dân ch . A. quy n t ữ ề ẳ B. quy n bình đ ng gi a các dân t c. ự ấ ữ ẳ C. s b t bình đ ng gi a các dân t c. ươ ự ươ ng thân t ng ái. D. s t ộ ể ể ệ
ộ ộ ụ ế ọ ả ắ ể
ộ ộ ố ố ẽ ự ề ề Câu 37. Trong ngày h i đoàn k t các dân t c, đ th hi n b n s c văn hoá ự ủ c a dân t c mình, em s l a ch n trang ph c nào sau đây đ tham d ? ủ ủ ệ ́ ̉ ụ A. Trang ph c truy n th ng c a dân t c mình. ụ B. Trang ph c truy n th ng c a dân t c khác. ạ ụ C. Trang ph c hi n đ i. ́ ụ D. Trang ph c theo y thich ca nhân cua minh. ̀ ơ ượ ừ ị c h tr i dân t c Kh me) đ ̀ ̃ ́ ̣ ́ ́ ướ c Nhà n ồ ư ử ơ ̣ ̣
́ ỗ ợ ộ ườ Câu 38. V a qua ch X (ng ạ ư ể ở ớ ề ti n đ m l p d y nh ng điêu múa truyên thông cho con em đ ng bào dân ̀ ̀ ̃ ̀ ́ ự ươ ộ t c mình. Nêu la ng i dân tôc Kh me, em se l a chon cach ng x nao ̀ ợ sau đây cho phu h p? ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
́ ́ ̀ ̉ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ơ A. Ung hô, đông tinh v i viêc nay. B. Không quan tâm đên.́ ̀ ́ ươ i khac đê quyêt đinh. C. Tuy theo y ng ượ ư D. Tham gia nh ng yêu câu đ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́ ư ̃ ư ̉ ̣ ̉ ̣ c tra công. ơ ở ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉
Câu 39. Binh đăng gi a cac dân tôc la c s cua đoan kêt gi a cac dân tôc ́ ̀ va đai đoan kêt toan dân tôc. Điêu nay noi lên điêu gi cua binh đăng gi a cac dân tôc?̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ́ A. Y nghia. ̀ C. Điêu kiên. ̀ D. Bai hoc. ị B. Nôi dung. ệ ọ ậ ấ t Nam nghiêm c m m i hành vi kì th và chia r ̃ ẳ ề ữ ̣ ̀ ́ ị ử ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̉ ư ơ ̣ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ư ̉ ́ ́ ư ̃ ươ ng va cac hinh th c lê nghi thê hiên s sung bai tin ng
̃ươ ẽ Câu 40. Pháp lu t Vi ộ ạ ọ ư gi a cac dân tôc. M i hành vi vi ph m quy n bình đ ng gi a các dân t c ̀ ề đ u b x lí nghiêm minh. Điêu nay nhăm đam bao ̃ ̀ ư A. quyên binh đăng gi a cac dân tôc. ̃ ́ ̀ ư B. quyên binh đăng gi a cac tôn giao. ̃ ̀ ư C. quyên binh đăng gi a cac quôc gia. ́ ̃ ̀ ư D. quyên binh đăng gi a cac dân tôc thiêu sô. ̃ ̃ ́ ̀ ̉ ư ươ ng co tô ch c v i nh ng quan niêm giao li thê Câu 41. Hinh th c tin ng ̃ ̀ ́ ̣ ự ươ ̣ ự hiên s tin ng ng ̀ ́ ây la A. tôn giao.́ ́ B. tin ng ng.
46
ơ ở ̣ ̣ D. hoat đông tôn giao.́ ́ ̀ ́ ượ ̣
̣ ́ ́ ̀ ̣ ́ ự ̣ ̣ ́ ư ̉
̣ ̣ C. c s tôn giao.́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ơ ng, thanh thât....đ c goi chung la Câu 42. Chua, nha th , thanh đ ̀ ́ ́ ơ ở ơ ở ơ B. cac c s hop hanh tôn giao. A. cac c s vui ch i. ́ ́ ơ ở ơ ở D. cac c s tôn giao. C. cac c s truyên đao. ̀ ̀ ́ ́ ̀ ư ̉ ự Câu 43. Niêm tin tuyêt đôi, không ch ng minh vao s tôn tai th c tê cua ̀ ̀ ́ ̀ ơ nh ng ban chât siêu nhiên nh thanh thân, chua tr i la ̃ươ ́ B. tin ng ng. D. hoat đông tôn giao.́ ̃ ́ ư A. tôn giao.́ C. c s tôn giao.́ ơ ở ́ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ự ̣ ̣ ̉
̉
ng. ̣ ̣ ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ i chuyên hoat đôngtôn giao, ̉
ng. ̣ ̣ ́ ́ ̉ ư Câu 44. Viêc truyên ba, th c hanh giao li, giao luât, lê nghi, quan li tô ch c cua tôn giao lá ̀ A. tôn giao.́ C. c s tôn giao.́ ơ ở ̀ ơ ự ơ ơ tu hanh, n i đao tao ng Câu 45. N i th t tru s cua tôn giao lá ̀ ̣ ở A. tôn giao.́ C. c s tôn giao.́ ơ ở ữ ể c hi u là các tôn giáo ở ạ ộ ề ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ượ do ho t đ ng tôn giáo trong khuôn kh c a C. đ o pháp. ổ ủ D. h i thánh. ể ợ ụ ưỡ
ẽ ộ ổ ̀ ẳ ề Câu 46. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ ề ự ệ t Nam đ u có quy n t Vi B. pháp lu t.ậ ộ ạ A. giáo h i.ộ ạ ộ ề ấ ng, tôn giáo đ ho t đ ng i d ng các v n đ tín ng Câu 47. Hành vi l ạ ế ố ạ trái pháp lu t, gây chia r kh i đ i đoàn k t toàn dân t c, làm t n h i đ n ́ ̀ an ninh qu c gia la hanh vi ma phap luât n ̀ ̣ ̣ ̣ ậ ̀ ố A. nghiêm câm.́ C. cho phep.́ ế ́ ̣ ươ c ta B. tao điêu kiên. D. không đê câp. ậ ẳ ướ ượ ướ ̀ ề c công nh n đ u bình đ ng tr c pháp c Nhà n ậ ạ ứ
ủ ́ ệ B. quan ni m đ o đ c. ụ ậ D. phong t c t p quán. ị ng, tôn giáo theo quy đ nh c a phap luât đ ượ ợ ́ ̣ ượ c ̀ ộ ̣ ả c phap luât b o h la ̣ ̉ Câu 48. Các tôn giáo đ ề ạ ộ lu t, có quy n ho t đ ng tôn giáo theo ưỡ A. tín ng ng cá nhân. ậ ủ ị C. quy đ nh c a pháp lu t. ưỡ ạ ộ Câu 49. Ho t đ ng tín ng ̀ ́ ơ ở ả ươ ả c đ m b o, các c s tôn giáo h p pháp đ Nha n ́ ̃ ̀ ư nôi dung quyên binh đăng gi a cac ng. ̣ ̣ ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́ ̀ ươ ượ ̣ ̉ ̀ c Nha n ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ ư ̉ ̀ A. tôn giao.́ C. c s tôn giao.́ ơ ở ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ươ Câu 50. Cac tôn giao đ c phap c công nhân đêu binh đăng tr ̀ luât, co quyên hoat đông tôn giao theo quy đinh cua phap luât là nôi dung ́ quyên binh đăng gi a cac ng. ̣ ̣ ̀ ̀ A. tôn giao.́ C. c s tôn giao.́ ơ ở ̃ươ ́ B. tin ng D. hoat đông tôn giao.́
47
Ề Ự
Ơ Ả
Ớ
BÀI 6. CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T DO C B N
Ế
Ọ Ứ TR NG TÂM
A. KI N TH C
ố ế ướ ượ ề ậ ệ ơ ị do c b n c a công dân là quy n quy đ nh m i quan h c ậ c ghi nh n trong Hi n pháp và lu t. ề ự
ể ề ề ấ ơ ả ủ c và công dân đ ơ ả ủ ạ
ả ạ ấ ề ể ủ ể ủ ề ụ (Đi m a m c Đ cọ
ấ ề ề ể ủ ề ự Quy n t ữ ả b n gi a Nhà n do c b n c a công dân. 1. Các quy n t ả a. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. 1: Ý nghĩa quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân: thêm) ế
ệ ế ị ả ị ắ ợ ặ ể ệ ừ ườ ạ ủ ng h p ph m t
ả ề ể ủ
ấ ườ ườ ắ ắ ạ Th nào là quy n B t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ế Khái ni m: Không ai b b t, n u không có quy t đ nh c a toà án, ế ị ộ ẩ ủ quy t đ nh ho c phê chu n c a Vi n Ki m sát, tr tr i ả qu tang. ộ N i dung quy n B t kh xâm ph m v thân th c a công dân. Hành vi b t ng ề ý b t, giam, gi i trái pháp lu t: t
ặ ạ ậ ự ờ ậ ọ ị ộ ề ẩ c có th m quy n thu c c ữ ữ i vì nh ng ng ứ à ph i b x lí ả ị ử lí do không chính đáng ho c do nghi ng không có căn c ủ nghiêm minh theo quy đ nh c a pháp lu t (đ c ph n đ c thêm SGK). ợ ầ ế ắ t b t, giam, gi ng h p c n thi ạ ộ i ph m ph i do cán b nhà n ệ ầ ọ ữ ườ ể ề ng i đ đi u tra t ướ ộ ố ơ ả ể ự ủ ụ ườ ư ả ạ i ph m, ộ ơ ắ ượ c b t, ậ th t c do pháp lu t quy i nh ng ph i theo đúng trình t ng
ắ ị ườ ị ườ Các tr ặ ộ ngăn ch n t ề quan đi u tra, Vi n Ki m sát, Toà án và m t s c quan khác đ ữ giam, gi ị đ nh. Tr B t b can, b cáo đ t m giam khi có căn c ch ng t ợ ng h p 1: ị ẽ ệ ố ệ ị b can, b cáo s gây khó khăn cho vi c đi u tra, truy t ệ ủ ạ ụ t c ph m t ườ ườ ế ợ ể ạ ề ộ i. Đây là vi c c a Vi n Ki m sát, Toà án có th m quy n. ợ ng h p 2: ể ườ ng h p kh n c p đ ẩ i trong tr ườ ắ B t ng ị ẳ ị ự ỏ ứ ứ ế ử ặ , xét x ho c ti p ẩ ề ẩ ấ ượ c ti n hành. ộ ạ ệ i Tr + Có căn c kh ng đ nh ng i đó đang chu n b th c hi n ph m t ặ ệ ọ ứ ọ ấ r t nghiêm tr ng và đ c bi t nghiêm tr ng.
ậ ấ ườ ự ườ i trông th y và xác nh n đúng là ng ệ i đó đã th c hi n
ỗ ở ủ ộ ế ạ i ho c t ứ Căn c xác đáng: + Khi có ng ộ ạ i. ph m t Ở ườ ng + ầ ấ c a m t ng ườ i ch ặ ệ ặ ố ỷ ộ ấ ườ i i nào đó có d u v t ph m t ứ i đó tr n ho c tiêu hu ch ng ặ ạ xét th y c n ngăn ch n ngay vi c ng c .ứ ệ ắ ả ẩ Trong m i tr i ra l nh b t ng ợ ng h p ng ườ ấ ườ ể ẩ ế ờ ạ ả ị ề ẩ ậ ọ ườ ấ i kh n c p ph i báo ể ằ ệ ngay cho Vi n Ki m sát cùng c p b ng văn b n đ xét phê chu n. Trong ệ ượ ờ ể ừ c đ ngh xét phê chu n. N u Vi n k t th i h n 12 gi khi nh n đ
48
ẩ ế ị ả ượ ườ ị ắ ả c tr i b b t ph i đ
ợ ng h p 3: ườ ườ ấ ệ ể ề ế ắ ấ ề ượ ứ ẻ ạ ự c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho , danh d ,
ể ki m sát ra quy t đ nh không phê chu n thì ng ự do ngay. t ố ườ ườ ắ ị ả ộ ạ Tr i qu tang hay đang b truy nã (đ i i ph m t B t ng ị ặ ạ ệ ộ ự ớ v i ng i đang th c hi n t i đang b truy nã thì b t kì i ph m ho c ng ả ơ ai cũng có quy n b t và gi i ngay đ n c quan công an, vi n ki m sát ơ ầ ặ ủ ho c y ban nhân dân n i g n nh t). ậ ả ộ ề b. Quy n đ nhân ph m.ẩ ế ậ ả ứ ẻ ạ ộ ượ c pháp lu t b o h tính m ng, s c kho , danh ề ủ ề ả ả Th nào là quy n đ ẩ ự d , nhân ph m c a công dân. Công dân có quy n đ ệ ự ạ ẩ ớ ượ c b o v danh d , nhân ph m, không ai đ ẻ ề c đ m b o an toàn v tính m ng, s c kho , ượ i tính ứ ạ c xâm ph m t ả ứ ẻ ẩ i khác. ẻ ủ ạ ộ ề ự ề ượ đ ườ ự ạ m ng, s c kho , danh d và nhân ph m c a ng ứ ượ ả c b o h v tính m ng, s c kho , danh d , nhân N i dung quy n đ
ượ ứ ạ ạ ớ c xâm ph m t ẻ ủ i tính m ng, s c kho c a ộ ph m.ẩ ộ i khác. ng ỏ ủ ườ ứ ạ N i dung 1: Không ai đ ườ Hành vi xâm ph m đ n tính m ng, s c kh e c a ng ố ứ i khác là hành ườ ỏ ủ i ế ổ ữ ạ ặ ư ạ ạ ế vi c ý ho c vô ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng khác, dù h là nam hay n , đã thành niên ho c ch a thành niên. ặ ọ ậ ướ ấ ồ i, nh t là nh ng hành vi hung hãn, côn đ , Pháp lu t n + Không ai đ ườ ổ đánh ng ng tích, làm t n h i đ n s c kh e c a ng ị c ta quy đ nh: ườ c đánh ng ươ ọ ỏ ủ ạ ườ ế ư ữ ạ ế ứ ế ạ i khác. t ng ườ i, ế đe do gi i, làm ch t ng ượ ạ ớ ự ượ i gây th ấ ườ t ng N i dung 2: Không ai đ +Nghiêm c m m i hành vi xâm ph m đ n tính m ng nh : gi ườ i c xâm ph m t ẩ i danh d và nhân ph m ạ ế ộ ườ ủ c a ng i khác. ạ ế ẩ ị ặ ườ ườ ủ ạ i khác là ể i khác đ ấ ệ ạ ề ự ấ ự ấ ườ t h i v danh d cho ng i đó. ạ ấ ị ệ ạ ế ề ườ ủ Hành vi xâm ph m đ n danh d và nhân ph m c a ng ề hành vi b a đ t đi u x u, tung tin x u, nói x u, xúc ph m ng ạ h uy tín và gây thi ở ươ B t kì ai, dù c ẩ nhân ph m, làm thi ề ế ng v nào cũng đ u không có quy n xâm ph m đ n ự t h i đ n danh d và uy tín c a ng i khác.
Ệ
Ắ
B. CÂU H I Ỏ TR C NGHI M KHÁCH QUAN ị ắ ế Câu 1. Không ai b b t n u ự ự ứ
ệ ộ ả i qu tang. ấ ỉ ị ừ ạ ộ ẩ ủ ủ ể ổ ứ ỷ ẩ ủ A. không có s phê chu n c a U ban nhân dân c p t nh. ị ế ủ ạ B. không có s ch ng ki n c a đ i di n gia đìnhb can b cáo. ệ C. không có phê chu n c a Vi n ki m sát tr ph m t ự ồ D. không có s đ ng ý c a các t ch c xã h i.
49
ể ề ạ ả Câu 2. Bi u hi n c a quy n b t kh xâm ph m v thân th là ấ ́ ư ị ắ ̣ ́ ng h p, không ai b b t nêu nh không co lênh cua c ̉ ơ c có th m quy n. ể A. trong m i tr quan nhà n ườ ủ ơ ướ B. ch đ ệ ủ ọ ườ ướ c b t ng c có ạ ườ ạ ấ ờ ộ ườ ừ ườ th m quy n tr tr ắ c b t ng i c a c quan nhà n ả ộ ợ i qu tang. i khi th y nghi ng ng i đó ph m t i và ̣ ̣ ̣ ỉ ượ ắ ợ ườ ủ ề ợ ề ẩ ắ ệ ỉ ượ ắ i khi có l nh b t ng ề ẩ ng h p ph m t ượ ườ C. Công an đ ́ ́ xac đinh dâu vêt tôi pham. ọ ườ D. trong m i tr ́ ng h p, ch đ c b t ng ế ị i khi có quy t đ nh c a Toà
ử ị ế ị i đã b Toà án quy t đ nh đ a ra xét x là án. Câu 3. Ng ị ạ ườ A. b h i. ề ấ ằ
ư ị C. b can. ể ủ ườ ặ ề ắ ị ế D. b k t án. Câu 4. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân là nh m ủ ữ ớ ị ng i trái v i quy đ nh c a pháp
ủ ậ ị ệ ứ ặ ữ i gi a công dân v i nhau. ủ ớ ầ ẩ ị B. b cáo. ạ ả ệ A. ngăn ch n hành vi tùy ti n b t gi lu t.ậ ỏ ả B. b o v s c kh e cho công dân theo quy đ nh c a pháp lu t. C. ngăn ch n hành vi vô c đánh ng D. b o v v m t tinh th n, danh d , nhân ph m c a m i công dân. ệ ề ặ ườ ợ
ớ ườ ỗ ự ng h p nào sau đây ai cũng có quy n b t ng ộ ườ ườ ắ ề ạ i ph m t ị i đang b truy nã. B. Ng ườ i? ấ i r t nghiêm
ầ ị ộ ườ D. Ng ả Câu 5. Trong tr A. Ng tr ng.ọ C. Ng ạ i ph m t ườ ắ i chu n b tr m c p. ề ườ ấ ướ ộ ầ i l n đ u. ợ ng h p nào d ẩ i đây thì b t kì ai cũng có quy n đ ượ c
Câu 6. Trong tr ườ ắ b t ng i? ộ ệ i. ặ ẩ ạ ạ ộ i. ị ệ ờ ề ự ề
ố ̣ ạ ị ự A. Đang chu n b th c hi n hành vi ph m t ị ả ộ i qu tang ho c đang b truy nã. B. Đang ph m t ự ấ C. Có d u hi u th c hi n hành vi ph m t ạ D. B nghi ng ph m t do c b n c a công dân là các quy n đ ậ B. Nhà n ằ
ệ ữ ́ C. phap luât. ườ ộ ặ ệ ặ ạ ạ ệ ộ i. ơ ả ủ ậ ượ Câu 7. Các quy n t c ghi nh n trong Hi n pháp và Lu t, quy đ nh m i quan h gi a công dân v i ́ ơ ế ị ́ ̀ c.ướ D. toa an. A. công dân. ̀ươ ́ ứ ể ị ự ẩ i đó đang chu n b th c i khi có căn c đ cho r ng ng ọ ọ ộ ấ t nghiêm tr ng i r t nghiêm tr ng ho c ph m t i đ c bi Câu 8. Băt ng ệ hi n ph m t thuôc ̣ ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ A. băt ng ́ B. băt ng ́ C. băt ng ́ D. băt ng ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p khân câp. i trong tr ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p không khân câp. i trong tr ̀ươ i pham tôi qua tang. ̃ ̀ ươ i đang bi truy na.
50
́ ̀ươ ườ
ắ i khi có ng ạ ệ ộ ậ ấ i chính m t trông th y và xác nh n đúng là ể ườ i đó không ắ ấ ầ i ph m mà xét th y c n b t ngay đ ng ̣ ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ấ ở ườ ộ i ch ỗ ở ủ c a m t ng ệ ặ i ho c t ấ ặ ạ ầ i nào đó ườ i đó ố ̉ ợ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ Câu 9. Băt ng ườ ự i đã th c hi n t ng ố ượ c thuôc tr n đ ̀ ́ ́ ̀ ươ ươ i trong tr A. băt ng ng h p khân câp. ̀ ́ ́ ̀ ươ ươ i trong tr B. băt ng ng h p không khân câp. ̀ươ ́ i pham tôi qua tang. C. băt ng ́ ̃ ̀ ươ i đang bi truy na. D. băt ng ườ ườ ắ ng i khi th y Câu 10.B t ng ạ ế ủ ộ ấ có d u v t c a t i ph m và xét th y c n ngăn ch n ngay vi c ng ộ tr n thu c ́ A. băt ng ́ B. băt ng ́ C. băt ng ́ D. băt ng ệ ́ ủ ệ ể ẩ ặ ế ị ắ ế t Nam, không ai b b t n u không có quy t ừ ủ ộ ́ ̀ ̀ ươ ươ ng h p khân câp. i trong tr ̀ ̀ ́ ươ ươ i trong tr ng h p không khân câp. ̀ươ i pham tôi qua tang. ̃ ̀ ươ i đang bi truy na. ậ Câu 11. Theo pháp lu t Vi ̀ ị ị ế đ nh c a Toa an, quy t đ nh ho c phê chu n c a Vi n Ki m sát, tr ườ tr ̉ ạ ợ ng h p ph m t A. qua tang. i B. do nghi ng .̀ơ C. tr ấ ắ ́ ́ ươ c đo. ề ạ ́ơ ́ D. rât l n. ệ ̉ ữ ề ị ả Câu 12. Công dân có quy n b t kh xâm ph m v thân thê. Vi c b t gi ng i ph i đeo đúng quy đ nh c a ủ ươ ̣ ́ ̀ D. toa an. ̀ ̀ B. đia ph ́ ng. ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̣ . C. phap luât ̀ ́ ̉ ươ i trai phap luât la xâm pham đên quyên nao sau đây cua
ườ ả A. công an. Câu 13. Băt ng công dân? ấ ả ạ ể ủ ̉ ủ ư ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ c a công dân.
A. b t kh xâm ph m thân th c a công dân. ́ ̀ ́ B. bao hô vê tinh mang, s c khoe c a công dân. ̀ ́ ̃ ở ủ C. bât kha xâm pham vê chô ̀ ́ ủ ươ ợ i h p phap c a công dân. D. băt ng ề ơ ệ ắ ườ i? ́ Câu 14. C quan nào có quy n ra l nh b t giam ng ấ ậ ự ỉ ạ t nh. ầ ấ ơ ệ A. Công an c p huy n. ề ộ B. Phòng đi u tra t i ph m, an ninh tr t t ộ ả C. Các đ i c nh sát tu n tra giao thông. ề ể ệ D. Toà án, Vi n Ki m sát, c quan đi u tra các c p. ạ ề ế ề ả
ậ ể ủ Câu 15. Vi c vi ph m đ n quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân đ ấ c th hi n qua vi c làm trái pháp lu t nào sau đây? ườ ệ ng tích. ậ i trái pháp lu t.
ủ ệ ườ i khác. ạ ệ ể ệ ượ ươ i gây th A. Đánh ng ữ ườ ắ B. B t, giam, gi ng C. Khám xét nhà khi không có l nh.ệ ở ư D. T ti n bóc m th tín, đi n tín c a ng ắ ị ẩ ự ệ ơ ể ạ ề ị ệ Câu 16. C quan có th m quy n ra l nh b t b can, b cáo đ t m giam là
51
ấ ơ ̉ ưở ̀ ng c quan điêu tra các c p.
́ ̀ A. thu tr B. công an viên khu v c.ự ̃ C. công an câp xa. ng dân phong. D. l c l ề ầ ủ ậ ự ượ ể ắ ườ ẩ i đúng pháp lu t, ngoài th m quy n c n tuân th quy ủ ậ
ể ờ ự B. Đúng giai đo n.ạ D. Đúng th i đi m. ̀ ơ ̉ ̉ Câu 17.Đ b t ng ị đ nh nào khác c a pháp lu t? A. Đúng công đo n.ạ C. Đúng trình t Câu 18. Đâu la quyên t ấ ả ̃ ̉ ̣ ́ ươ c va xa hôi. ̀ ̀ ́ ư ̀ ̣ ủ ụ , th t c. ̀ ự do c ban cua công dân? ể ủ ạ A. B t kh xâm ph m thân th c a công dân. ̀ ̀ ́ B. Tham gia quan li nha n ử ủ C. Bâu c va ng c c a công dân. ́ ́ ủ D. Khiêu nai va tô cao c a công dân. ử ́ ơ ắ ị ệ ề ẩ ị không có th m quy n ra l nh b t b can, b
ấ ơ ề B. C quan đi u
Câu 19. C quan nào sau đây ể ạ cáo đ t m giam? ệ ể A. Vi n Ki m sát nhân dân các c p. tra các c p.ấ C. Toà án nhân dân các c p.ấ ợ ng h p nào sau đây b t ng Câu 20. Tr ắ ế ườ ề ắ ộ i.
ờ ả ủ ụ ườ ự ỷ D. U ban nhân dân. ườ ườ ậ i đúng pháp lu t? ợ ọ ườ ề ả A. M i tr ng h p cán b , chi n sĩ c nh sát đ u có quy n b t ng ắ ứ ữ ườ i dù nghi ng không có căn c . B. B t, giam, gi ng ữ ắ ệ C. Vi c b t, giam, gi và th t c do pháp i ph i đúng trình t ng ậ ị ệ ấ lu t qui đ nh. ờ D. Do nghi ng có d u hi u vi ph m pháp lu t. ạ ề ậ ấ ề ề ạ ế ả sai v quy n b t kh xâm ph m v thân ể ủ ự ệ ậ ữ ườ ng ̀ i là hành vi trái pháp lu t. ườ ữ ư Câu 21. Ý ki n nào sau đây là th c a công dân? ắ A. T ti n b t và giam gi B. Khi cân thiêt, có th b t và giam gi ng ả i nh ng ph i theo đúng ́ ể ắ ậ ủ quy đ nh c a pháp lu t. ườ ̉ i đê điêu tra. ề ẩ ữ ậ ̀ ớ c pháp lu t cho phép m i ộ đ ườ ̀ ượ ả i qu tang. ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ch a ư cân phê chuân cua Viên Kiêm ị ắ ầ C. Khi c n công an có quy n b t ng ỉ ườ ề i có th m quy n và đ D. Ch nh ng ng ừ ạ ề ượ ắ i, tr ph m t c quy n b t ng ̀ ́ ươ Câu 22. Viêc băt ng i nao sau đây sat?́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ươ i chuân bi pham tôi đăc biêt nghiêm trong. A. Ng ̀ ́ ươ i chuân bi pham tôi it nghiêm trong. B. Ng ̀ ̀ ̀ ơ ươ i đo lây trôm tiên. C. Nghi ng ng ̀ ́ ̀ ơ D. Nghi ng đo băt trôm bo.
52
́ ợ ̣ ̀ ươ i trong tr ̀ ̀ ươ ng h p nao sau đây ̀ ợ ươ ng h p không thuôc tr ̉ Câu 23. Băt ng khân câp?́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ự ̣ ̣ A. Khi co ng ̀ ươ i đa th c hiên hanh ̣ ̣ ́ ̀ ơ ở ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ươ i trông thây va xac đinh đung la ng vi tôi pham. B. Khi thây tai ng ̀ ươ i hoăc n i cua ng ́ ̀ i bi nghi la tôi pham co dâu ̉ ̣ ̣ ́ vêt cua tôi pham. ́ ̣ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ươ i đo đang chuân bi th c hiên hanh vi pham tôi đăc biêt nghiêm C. Ng trong. ̀ ́ ̣ ề ế ạ ả ề
ể ủ Câu 24. Vi c xâm ph m đ n quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân đ ệ c th hi n qua vi c làm nào sau đây? ườ ng tích. ậ i trái pháp lu t.
̣ ̣ ề ự ề ể do v thân th ? ề ự ưỡ ứ ạ ẻ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kho . ả ậ ́ ̀ ơ ươ D. Khi nghi ng ng i đo trôm cho. ệ ấ ạ ể ệ ượ ươ A. Đánh ng i gây th ữ ườ ắ B. B t, giam, gi ng C. Khám xét nhà khi không có l nh.ệ D. Đoc trôm tin nhăn. ́ do sau, đâu là quy n t Câu 25. Trong các quy n t ề ự ng, tôn giáo. A. Quy n t do tín ng ậ ả ộ ề ề ượ B. Quy n đ ề ề ỗ ở ạ ấ C. Quy n b t kh xâm ph m v ch . ề ự do ngôn lu n. D. Quy n t ủ ậ ườ ệ ắ ọ i thi hành l nh b t trong m i ườ
ị Câu 26. Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ợ ả ề ng h p đi u ph i tr ạ A. Ph t hành chính. ạ C. Ph t tù. ả ậ B. L p biên b n. ạ ả ạ D. Ph t c i t o. ấ ề ề ạ ả ị ướ i đây là đúng v quy n b t kh xâm ph m v ề ể ủ
ể ắ ọ ườ ộ ườ ủ ậ Câu 27. Nh n đ nh nào d thân th c a công dân? ợ ọ ườ A. Trong m i tr B. Công an có th b t ng ợ C. Trong m i tr ể ị ắ ng h p không ai có th b b t. ạ i ph m. i n u nghi là t ỉ ượ ắ c b t ng ườ ế ng h p, ch đ ế ị i khi có quy t đ nh c a Toà
ướ ẩ c có th m ạ ng h p ph m t án. ắ ỉ ượ c b t ng D. Ch đ ừ ườ ề quy n, tr tr ̀ ủ ơ ườ i khi có l nh c a c quan nhà n ả ợ i qu tang. ấ ề ề ả ạ ̣ ̣
ể ̉ ườ ủ ơ ườ ướ ắ ệ ộ Câu 28. Nôi dungnao sau đây vi pham quy n b t kh xâm ph m v thân th cua công dân? A. Ch đ ệ i khi có l nh b t ng i c a c quan nhà n c b t ng c có
ậ ị i ph i theo quy đ nh c a pháp lu t. ạ ủ ặ ả ộ ườ ả i đang ph m t ị i qu tang ho c đang b truy nã thì ai cũng có ắ ỉ ượ ắ ẩ ề th m quy n. ệ ắ B. Vi c b t ng ườ C. Ng ề quy n b t.
53
̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ộ ườ ư ề ́ D. Chi cân nghi ng la pham tôi thi công an co quyên băt. ơ t ng ̀ ́ ỏ ố i, nh ng đã b tr n. C quan đi u tra ạ ̀ ̃ ơ ế Câu 29. Anh A ph m t i gi ế ị se ra quy t đ nh nao sau đây? ắ ị ắ ị ử ụ A. B t b cáo. B. B t b can. D. Xét x v án. ̀ C. Truy nã. ộ ấ ̉
́ Câu 30. Anh A th y anh B đang băt tr m ga cuanhà hàng xóm, anh A có quy n gì sau đây? ắ ắ ắ ầ ườ ả ộ ề ữ ạ t A. B t anh B và giam gi ườ B. B t anh B giao cho ng ỷ C. B t anh B giao cho U ban nhân dân g n nh t. ả ạ D. Đánh anh B bu c A tr l i nhà riêng. ạ i hàng xóm hành h . ấ i hàng xóm. i tài s n cho ng