ƯỜ TR NG THPT PHÚC TH
Ề ƯƠ
Ọ
Ố
Ậ
Ọ Đ C
NG ÔN T P THI H C KÌ 1 MÔN SINH H C KH I 10
Ọ Ọ
NĂM H C 2019 2020
ầ
ề ế ớ ố
ệ
i thi u chung v th gi
i s ng
Ắ Ế : A: TÓM T T LÝ THUY T ớ Ph n 1. Gi
ế
ự T bào nhân th c
ầ
Ph n 2. Sinh h c t
ọ ế ào
b
ươ
ầ
ọ ủ ế
Ch
ng I: Thành ph n h
ó a h c c a t
bào
ươ
ủ ế
ấ
Ch
ng II. C u trúc c a t
bào
ươ
ể
ậ
ấ
ấ
Ch
ng II: V n chuy n các ch t qua màng sinh ch t
ươ
Ề
ƯỢ
Ậ
Ấ
Ể
Ch
ng III. KHÁI QUÁT V NĂNG L
NG VÀ CHUY N HOÁ V T CH T
Ỏ
Ọ
ơ ả ủ ệ ố Câu 1. Các tiêu chí c b n c a h th ng 5 gi
ạ ế B. lo i t ch c c th , ki u dinh d ng.
ấ ạ ế ộ ứ ộ ổ ứ ơ ể các nuclêotít, m c đ t
ệ
B: M T S CÂU H I MINH H A ớ i bao g m ể ưỡ ng . ứ ộ ổ ứ ơ ể ch c c th . ọ
ệ ạ
Ộ Ố ồ ả A. kh năng di chuy n, c u t o c th , ki u dinh d C. c u t o t Câu 2. Cácbon là nguyên t ữ ộ
ế ạ ể
ố ế ộ ạ ấ ố ử ơ ể ố ố ề chính c u t o nên ch t s ng. khác. ể ưỡ bào, m c đ t ự ứ ộ ổ ứ ơ ể D. trình t ch c c th . ạ ự ử ữ ơ ủ h u c vì cacbon ỷ ệ đáng k trong c th s ng. B. chi m t l ế ớ ể D. Có th liên k t v i nhi u nguyên t khác
ể ấ ạ ơ ể ậ ả bào, kh năng v n đ ng, m c đ t ọ ố hoá h c đăc bi A. là m t trong nh ng nguyên t C. cùng lúc t o nên 4 liên k t c ng hoá tr v i nguyên t ấ ạ ố t quan tr ng trong vi c t o nên s đa d ng c a các đ i phân t ấ ạ ị ớ ấ ố ố Câu 3 . B n nguyên t
chính c u t o nên ch t s ng là: A. C, H, O, P. B. C, H, O, N. C. O, P, C, N. D.H, O, N, P.
ợ ộ ượ ờ ấ ỏ ố ớ ự ậ vi lố ư ng th ầ ư ng c n m t l
Câu 4. Các nguyên t ầ ớ ủ ạ ự ậ
ợ ố ớ ự ậ ứ ế ự ạ ưở ng r t nh đ i v i th c v t vì ứ ỉ ầ ấ ủ A. ph n l n chúng đã có trong các h p ch t c a th c v t. C. chúng đóng vai trò th y u đ i v i th c v t. B. ch c năng chính c a chúng là ho t hoá các emzym. ậ ở ộ m t vài giai đo n sinh tr D. chúng ch c n cho th c v t ấ ng nh t
ả ủ ặ ? ị đ nh. Câu5: Đ c đi m nào sau đây không ph i c a enzim
ấ
ể ợ ượ ổ ố ợ ố ộ ả ứ ả ứ ị ế ổ ỉ bào s ng ọ B. Là ch t xúc tác sinh h c D. Ch làm tăng t c đ ph n ng mà không b bi n đ i sau ph n ng
ườ ơ . D axít béo.
B axít amin. ậ ế ẩ ủ Câu 7 . Đ c đi m cho phép xác đ nh 1 t
bào c a sinh v t nhân chu n hay c a 1 sinh v t ti n nhân là ộ ị i bào di đ ng d ng ph c h p c a axit nuclêic và prôtêin.
ằ ả ế ơ C baz nit ậ ề ế B. t ấ bào b ng 1 rào c n bán th m. D. nó có vách t bào.
ạ ủ ế i c a t ầ ầ ồ ấ A. Là h p ch t cao năng ế C. Đ c t ng h p trong các t ủ ơ Câu 6. Đ n phân c a cacbohydrat là ơ ng đ n. A đ ặ ể ề ồ ạ ở ạ ậ ệ A.v t li u di truy n t n t ề ượ ậ ệ C. v t li u di truy n đ ủ ế Câu 8. C u t o chung c a t ủ ứ ợ ủ ỏ c phân tách kh i ph n còn l bào nhân s bao g m 3 thành ph n chính là
ế ấ ơ bào, màng sinh ch t, nhân.
ế ế ế ấ bào ch t, nhân. ấ ế ấ ạ A. thành t C. màng sinh ch t, thành t B. thành t D. màng t ế bào, t bào, ch t t bào, vùng nhân .
ữ bào, vùng nhân. ở ấ ả ạ t c các lo i vi khu n:
t ố ệ ơ ể ỉ ế ấ ể c bé. 3. c th ch có 1 t bào.
ứ ẩ 2. s ng kí sinh và gây b nh. ả ấ 5. sinh s n r t nhanh.
Câu tr l
ặ Câu 9. Nh ng đ c đi m nào sau đây có ướ 1. có kích th ư 4. ch a có nhân chính th c. ả ờ i đúng là: A. 1, 2, 3, 4. C. 1, 2, 3, 5. D. 1, 2, 4, 5.
B. 1, 3, 4, 5. ọ ữ ấ ủ ế ấ vai trò quan tr ng nh t trong quá trình hô h p c a t bào là
Câu 10. Bào quan gi ạ ộ ể A.l p th . B.ti th .ể C. b máy gôngi. D. ribôxôm.
ượ ứ ề ấ ấ bào
ế ấ ng nh t trong t ấ ể ạ ộ ử ụ ủ ậ ố ủ ế ượ C. Là h p ch t ch a nhi u năng l D. Đ c sinh ra trong quá trình chuy n hóa v t ch t và s d ng trong các ho t đ ng s ng c a TB ng c a t bào
ấ ữ ơ ứ ạ ợ ậ ế ế ả ứ ả
ấ ữ ơ ứ ạ ừ ả ả B. t p h p m t chu i các ph n ng k ti p nhau. ả ả ứ ậ ổ ấ ơ i các ch t h u c ph c t p thành các ch t đ n gi n. ấ ơ ợ các ch t đ n gi n. ỗ ợ ấ ả t c các ph n ng sinh hoá x y ra bên trong ộ D. t p h p t
ể ề Câu 11. Nói v ATP, phát bi u nào sau đây không đúng? ợ ộ ợ A. Là m t h p ch t cao năng ượ ề ồ B. Là đ ng ti n năng l ị Câu 12. D hoá là A. quá trình phân gi C. quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ế t bào.
ể ặ ở ể ở ụ ạ Câu 13: Đ c đi m ch có l c l p là
ệ ể ti th mà không có ng B. Có ADN d ng vòng và riboxom
ạ ứ ằ ạ ượ ượ A. Làm nhi m v chuy n hóa năng l C. Màng trong g p khúc t o nên các mào D. Đ c sinh ra b ng hình th c phân đôi
ỉ ụ ấ ể ư ế ố ượ ướ ớ ế ằ
ậ ủ ộ c l n vào bên trong t ụ ộ ấ D. xu t bào.
ng có kích th ể B. v n chuy n th đ ng. ế ế c t o ra đ n khi ti
ấ ơ bào b ng ậ C. nh p bào. ế t ra ngoài t ướ ộ B. L ấ màng sinh ch t ậ ừ ơ ượ ạ n i đ → → i n i ch t h t → Câu 14: T bào có th đ a các đ i t ể A. v n chuy n ch đ ng. ể ủ di chuy n c a protein t → ộ ướ ộ ấ ơ ướ ộ ấ ạ i n i ch t h t → l b máy Gôngi i n i ch t tr n bào là: i n i ch t tr n ấ ạ i n i ch t h t → ướ ộ l → riboxom
ấ màng sinh ch t ấ màng sinh ch t D. L ộ ủ ỏ ơ ộ ủ ườ ồ ồ ế ấ ấ → ấ ạ ấ màng sinh ch t ế ườ Câu ự Câu 15: Trình t ướ ộ A. L ộ C. B máy Gôngi :N u môi tr ng bên ngoài có n ng đ c a các ch t tan nh h n n ng đ c a các ch t tan có trong t bào thì môi tr ng đó
16 ượ ọ ườ đ c g i là môi tr ng
ươ ươ ượ ươ ẳ B đ ng tr ng. C nh c tr ng. D bão hoà.
ể ặ Câu 17
ị ẻ ụ ọ ị ẻ ư ế ư A u tr ng. ướ : N c đá có đ c đi m ế A các liên k t hyđrô luôn b b gãy và tái ta liên t c. B các liên k t hyđrô luôn b b gãy nh ng không đ ượ c
tái t oạ
ấ ạ ồ ạ ế D không t n t i các liên k t hyđrô.
ơ ị ổ ứ ơ ở ủ ạ ậ
ế ề ữ ế C các liên k t hyđrô luôn b n v ng và t o nên c u trúc m ng. ọ ch c c s c a m i sinh v t là bào. B. t Câu 18. Đ n v t ạ A. các đ i phân t
ướ ể C. mô. ấ ơ ơ D. c quan ư ng th n, n ng đ glucozo trong n ướ ể ẫ ượ c ti u v n đ ồ ở ề c thu h i tr v
Ở ố ươ ậ ứ ậ ộ ể ượ ử ụ ở Câu 19. máu. Ph ử . ồ ng th c v n chuy n đ c s d ng
c ti u th p h n trong máu nh ng glucozo trong n đây là ấ ủ ộ ậ ể C. V n chuy n ch đ ng ẩ B. Th m th u ấ D. Xu t bào
ử ỡ ồ ế A. Khu ch tán Câu 20. M t phân t
ử ử ử ử B 1 phân t D 3 phân t ớ glxêrôl v i 2 axít béo. ớ glxêrôl v i 3 axít béo.
ộ A 1 phân t C 1 phân t ườ ơ ạ ườ ượ ấ ạ ở m bao g m ớ glxêrôl v i 1 axít béo ớ glxêrôl v i 3 axít béo. ) là lo i đ Câu 21. Đ ng mía (saccarot ng đôi đ c c u t o b i
ử ử ử ử ơ ơ ộ ộ ơ. ơ A. hai phân t C. hai phân t ộ B. m t phân t ộ D. m t phân t ử fructoz glucoz và m t phân t ử galactoz glucz và m t phân t
ơ glucoz . ơ fructoz . ủ ơ Câu 22. Đ n phân c a ADN là
D axít béo.
A glucôz .ơ ỗ ế ớ
ộ A peptit. ị D c ng hoá tr .
ở C ion. ươ ế ố ể ạ Câu 24. Y u t ng và Gram âm là
ế B. màng. . C. vùng t bào. D. vùng nhân.
ể ấ A. thành t Câu 25. Màng t bào đi u khi n các ch t ra vào t bào
ỳ ấ ỉ ỉ B. m t cách có ch n l c . D. ch cho các ch t ra
B axít amin. C nuclêôtit. ế ủ Câu 23.Hai chu i pôlinuclêôtit c a ADN liên k t v i nhau b i liên k t B hyđrô. ẩ đ phân chia vi khu n thành 2 lo i Gram d bàoế ề ế A.m t cách tu ý. ề ế ọ ọ ệ ố ữ ộ ộ ấ . ố ượ ớ ạ ằ ừ ộ C. ch cho các ch t vào. 0, trong hi u s gi a nu lo i A và 1 nu không b sung v i nó b ng300 nu. S l ổ ủ ạ ng t ng lo i nu c a
B. A=T=900nu, G=X=600nu C. A=T=450nu, G=X=300 nu
ể ế ủ ọ ả ắ D.A=T=300nu, G=X=450nu ự ệ ệ
ướ ướ ộ ấ Câu 26. M t gen có chi u dài 5100A gen là A. A=T=600nu, G=X=900 nu Câu 27. Tr A l B lizôxôm. D ty th .ể
ế c khi chuy n thành ch con, nòng n c ph i " c t " chi c đuôi c a nó. Bào quan đã giúp nó th c hi n vi c này là i n i ch t. ữ C ribôxôm. ể ơ ế ự ề ủ ế ỉ ộ đi u ch nh quá trình chuy n hoá c a t
ế Câu 28: M t trong nh ng c ch t ệ ứ ệ ệ ấ ỉ bào. bào là ề B. đi u ch nh nhi ệ ộ ủ ế t đ c a t bào.
A. xu t hi n tri u ch ng b nh lí trong t ế ề ấ ồ ộ ỉ ằ ứ ế ượ ề D. đi u hoà b ng c ch ng c.
C. đi u ch nh n ng đ các ch t trong t ộ ấ ế ấ ủ ả ả ứ Câu 29. B n ch t c a hô h p t
ổ ợ C. t ng h p D. phân gi i ả
ầ Câu 30
bào. ỗ bào là m t chu i các ph n ng B. oxi hoá khử 3 thành ph n là ơ ng ribôz , 3 nhóm photphat. ng deôxiriboz , 3 nhóm photphat.
ơ ơ ỷ A. thu phân : ATP đ A. ađenôzin, đ ườ C. ađenin, đ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ườ ng ribôz , 3 nhóm photphat . B. ađenôzin, đ ườ D. ađenin, đ ườ ơ ng deôxiribôz , 3 nhóm photphat.
H TẾ