ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ỳ TR Đ C NG ÔN T P H C K I
Ọ Ộ NG THPT HOÀNG VĂN TH B MÔN SINH H C Ậ Ọ MÔN SINH H C 10Ọ
̣ NĂM HOC 2022 2023
ọ ế
ứ ứ
ơ bào nhân s . ự bào nhân th c. ấ ụ ộ ể ậ ậ ấ
Ụ 1. M C TIÊU ứ ề ậ ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ế 1.1.Ki n th c ầ ủ ế ấ ạ C u t o và ch c năng các thành ph n c a t ầ ủ ế ấ ạ C u t o và ch c năng các thành ph n c a t ậ Các hình th c v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t: v n chuy n th đ ng, v n ể ể ấ ủ ộ
ệ ứ ậ chuy n ch đ ng, nh p bào và xu t bào. 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng:
ệ ứ ể ả ự ễ i thích các hi n t ng liên quan th c ti n.
ệ ượ ậ
ả ỏ ể ầ ặ ọ ắ Làm bài tr c nghi m ế ậ ụ V n d ng ki n th c đ gi ệ ư Rèn luy n t duy, kĩ năng quan sát, suy lu n và so sánh. Rèn kĩ năng quan sát hình nhả , mô t ủ ấ ạ , mô ph ng đ c đi m c u t o các thành ph n c a
Ộ
ạ ỏ ị
ặ ể ấ ạ ự ủ
ấ ạ ầ ơ ứ ự
ặ ể ơ ồ ấ ạ
ệ ữ ấ ạ ủ ế ố ứ c m i quan h gi a c u t o và ch c năng c a các thành ph n trong t bào.
ấ ấ ả
ứ ậ ỏ ị ể ượ không có ng:
TB. 2. N I DUNG 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: ơ ứ Trình bày đ c đi m c u t o, ch c năng các thành ph n, bào quan c a TB nhân s , nhân th c. ủ So sánh đ c đi m c u t o, ch c năng c a TB nhân s , nhân th c và các bào quan. Ghi chú s đ c u t o TB. ầ ượ Phân tích đ So sánh các hình th c v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t theo b ng. ạ 2.2. Các d ng câu h i đ nh l 2.3.Ma tr nậ
ổ ố M c đứ ộ nh nậ th cứ T ng s câu
TT TL TN
ế ế 1 2 Nh nậ tế bi 3 7 Thông hi uể 1 2 ậ ụ V n d ng 0 2 V nậ ụ d ng cao 1 2 ấ
3 T ngổ 30
ộ N i dung ứ ế ki n th c ơ T bào nhân s ự T bào nhân th c ổ Trao đ i ch t qua màng sinh ch tấ TN TL 7 17 1 2 5 1 3 5 1 2 3 0 3
ậ ỏ ọ :
ế t ỏ ự ậ lu n
ầ ấ ứ ặ ơ
ấ ớ ộ ươ ứ ủ ả 2.4.Câu h i và bài t p minh h a ậ Nh n bi Câu h i t Câu 1. Quan sát hình c u trúc c a TB nhân s và nêu tên các thành ph n c u trúc, ho c ch c năng t ng ng v i n i dung b ng sau:
Thành ph nầ ệ ế ả ố ạ Ch c năng ượ B o v t c các nhân t có h i ứ bào tránh đ
ừ t bên ngoài.
Lông nhung
Mang thông tin di truy nề
Plasmid
ộ ổ ợ B máy t ng h p Protein
ỏ ầ
ả ộ V nh y Câu 2. Hoàn thành n i dung
ể
ể ặ ứ ấ màng sinh ch t và nhân theo b ng sau ấ ạ ặ Đ c đi m c u t o Các thành ph nầ Đ c đi m Ch c năng
…. .... Màng sinh ch tấ
1. 2. …..
…. …. Nhân TB ….
ộ Câu 3. Hoàn thành n i dung b ng
ả ấ ề ạ ộ ự ậ ấ ậ Ch t n n ngo i bào – TB đ ng v t Thành TB – Th c v t, n m
ể ấ ạ
ặ ứ
ộ ố ứ ủ Đ c đi m c u t o Ch c năng ự Câu 4. Nêu ch c năng c a m t s bào quan sau trong TB nhân th c
ứ Ch c năng
ế ẩ ấ ả Bào quan 1. Lư i n i ch t ấ ớ ộ ộ 2. B máy gongi 3. Lyzoxom 4. Không bào 5. Peroxixom 6. Riboxom 7. Trung Thể Câu 5. So sánh Khu ch tán và th m th u theo b ng sau
ẩ ấ ế Khu ch tán Th m th u
ể ấ ượ ậ c v n chuy n
ộ ồ
ố
ế bào vi khu n c u t o t
C. kitin. D. polysaccharide.
ẩ ấ ạ ừ B. xenlulose. ẩ ể bào vi khu n có đ c đi m gì?
ặ ơ
ạ ạ ạ
ộ ộ ộ ộ ế ớ DNA d ng vòng, đ n. ắ ẳ DNA m ch th ng, xo n kép. DNA d ng vòng, kép. DNA liên k t v i protein.
ứ
ướ ộ ấ i n i ch t. D. l
ẩ ượ ọ ế C. trung th .ể ế ơ c g i là t bào nhân s vì 1. KN 2. Ch t đ 3. MT x y raả ề 4. Chi u gradien n ng đ 5. Tiêu t n NL Câu h i TNỏ Câu 1. Thành t A. peptidoglycan. ủ ế Câu 2. Vùng nhân c a t ứ ử A. Ch a m t phân t ứ ử B. Ch a m t phân t ứ ử C. Ch a m t phân t ử ứ D. Ch a m t phân t ẩ ế Câu 3. T bào vi khu n có ch a bào quan A. lisosome. B. ribosome. Câu 4. T bào vi khu n đ
ộ ử ẩ ứ ệ ấ ớ ạ DNA d ng vòng. B. vi khu n ch a trong nhân m t phân t
ơ ấ ẩ ẩ ẩ ư D. vi khu n ch a có màng nhân.
ẩ ệ
ả ệ bào.
ấ ự ữ ợ ế ế ứ ổ bào. bào. ụ B. Ch a ch t d tr cho t D. T ng h p protein cho t
ự ướ ộ ứ bào nhân th c có ch c năng nào sau đây?
ả ế ượ ổ ợ c t ng h p trong t bào.
ế t ra ngoài và protein c u t o nên màng t bào.
ổ ả
ủ
ườ ướ ộ i n i ch t tr n
ế ấ ạ ợ ổ ấ ộ ạ ố ớ ơ ể ng và phân h y ch t đ c h i đ i v i c th . ứ ấ ơ không có ch c năng nào sau đây? ổ ợ ườ ế ng trong t bào.
ấ ộ ạ ế bào. ể B. Chuy n hóa đ ợ ổ D. Sinh t ng h p protein.
lu n
ế ế ệ ở ả ấ ơ qua các d u hi u b ng sau: bào nhân th c bào nhân s ự và t t ệ t ấ A. vi khu n xu t hi n r t s m. C. vi khu n có c u trúc đ n bào. ạ ế Câu 5. T bào vi khu n có các h t ribosome làm nhi m v gì? ế A. B o v cho t C. Tham gia vào quá trình phân bào. ấ ạ Câu 6. L i n i ch t h t trong t ẩ A. Bao gói các s n ph m đ ế ợ B. T ng h p protein ti ấ C. S n xu t enzyme tham gia vào quá trình t ng h p lipid. ể D. Chuy n hóa đ ạ Câu 7. M ng l ấ ả A. S n xu t enzyme tham gia vào quá trình t ng h p lipid. ủ C. Phân h y các ch t đ c h i trong t Thông hi uể ỏ ự ậ Câu h i t Câu 1. Phân bi
ệ ấ ế ơ ế D u hi u phân bi ệ t T bào nhân s ự T bào nhân th c
Kích th cướ
Nhân (vùng nhân)
ế ấ T bào ch t
ữ ế ấ ạ ố t nh ng đ c đi m c u t o gi ng nhau và
ự ậ ằ ấ ự ậ ặ ả ữ ộ ể Câu 2. Quan sát hình c u trúc TB nhân th c và cho bi khác nhau gi a TB th c v t và TB đ ng v t b ng cách tích vào b ng:
ậ ộ TB đ ng v t ự ậ TB th c v t
sinh ch tấ Màng bào ch tấ Tế máy Gongi
Bộ Peroxisome
Không bào
ộ ấ n i ch t
iướ L Ti thể
Nhân
Ribosome
Trung thể
Lysosome
ấ ạ ứ ủ ể ể ặ
ố ụ ạ Câu 3. So sánh đ c đi m c u t o và ch c năng c a ty th và l c l p Gi ng nhau
Khác nhau Ty thể ụ ạ L c l p
ấ ạ ể ặ Đ c đi m c u t o
ứ Ch c năng
ặ ể ủ ế ự không có đ c đi m nào sau đây?
bào nhân th c ọ ở ớ c bao b c b i l p màng kép.
ấ ế ớ
ổ ấ ớ
ề nh đ trao đ i ch t v i ngoài nhân. ử
ế ể ở ạ ứ
ả ụ ứ ọ ủ ế ạ DNA d ng vòng. ể ủ ệ bào đuôi là
ấ ướ ộ i n i ch t. D. l C. trung th .ể i làm nhi m v tiêu h y t B. ribosome.
ế
ề ọ ậ
ấ bào ch t có h th ng các bào quan.
ộ ấ
ế ệ ố ứ ắ i g m DNA và protein.
ủ ế ự ể ể
ặ
ề (2) Không có nhi u lo i bào quan. ằ ế ạ bào b ng peptidoglycan. (4) Không có thành t
ấ ả ơ bào nhân s ? t c các t
D. 4. ế ơ ể ủ ế ể ế ế ậ ờ t nhau và nh n bi ạ bào “l ” là nh
t các t ấ
ộ ẩ B. “d u chu n” là glycoprotein. ả D. mô hình kh m đ ng.
ặ
ệ ố (2) Khung x ng t
ươ ế bào. ạ ự ữ (4) Ribosome và các h t d tr .
ể ặ
D. 4.
ụ ạ ữ ể ể ố Câu h i TNỏ Câu 1: Nhân c a t ượ A. Nhân đ ắ ồ ễ ứ B. Nhân ch a ch t nhi m s c g m DNA liên k t v i protein. ỏ ể ề ỗ C. Màng nhân có nhi u l ứ D. Nhân ch a nhi u phân t Câu 2: Trong quá trình phát tri n c a nòng n c có giai đo n đ t đuôi đ tr thành ch. Bào quan ch a enzyme phân gi A. lisosome. ể Câu 3: Cho các phát bi u sau: ọ bào bao b c bên ngoài. (1) Không có thành t ấ (2) Có màng nhân bao b c v t ch t di truy n. ệ ố (3) Trong t ỏ ế bào ch t thành các xoang nh . (4) Có h th ng n i màng chia t ạ ồ ể ễ (5) Nhân ch a các nhi m s c th (NST), NST l ặ ể bào nhân th c? Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u là đ c đi m c a t B. (1), (2), (3), (5). C. (2), (3), (4), (5). D. (1), (3), (4), (5). A. (2), (3), (4). ể Câu 4: Cho các đ c đi m sau: (1) Không có màng nhân. ệ ố ộ (3) Không có h th ng n i màng. ế ể ặ Có bao nhiêu đ c đi m chung cho t C. 2. A. 1. B. 3. ậ Câu 5: T bào c a cùng 1 c th có th nh n bi A. các protein th thụ ể. C. roi và lông tiêm trên màng. ể Câu 6: Cho các đ c đi m sau: ộ (1) H th ng n i màng. (3) Các bào quan có màng bao b c.ọ ộ ề ế ơ Có bao nhiêu đ c đi m thu c v t bào nhân s ? C. 2. B. 3. A. 1. Câu 7: Đi m gi ng nhau gi a ti th và l c l p là
ứ ề ợ ứ ợ ượ A. ch a nhi u enzyme quang h p. ổ B. có ch c năng t ng h p nên năng l ng.
ấ ạ ớ D. có l p màng trong g p khúc t o các mào. ự bào nhân th c có các bào quan sau: ứ C. trong ch t n n ch a ADN và ribosome. Câu 8: ụ ạ 3. L c l p
2. Không bào 5. Ribosome ơ
ạ bào th c v t, ở ế t ở ế t bào đ ng v t là ấ ạ C. 3, 4. ự ậ không có ụ ạ C. l c l p. B. trung th . ể i n i ch t h t. ữ ụ ạ ộ D. l ế
ợ ấ ọ ở ớ ể ứ ề ượ D. 1, 5. ậ ướ ộ bào là ạ B. có ch a nhi u lo i enzyme hô h p. ứ ợ ấ ề Ở ế t 1. Lysosome 4. Ti thể ấ ạ ữ Nh ng bào quan có c u t o màng đ n là B. 2, 5. A. 1, 2. ỉ Câu 9: Lo i bào quan ch có A. ti th . ể ề ấ ạ Câu 10: Đi m gi ng nhau v c u t o gi a l c l p và ti th trong t ề A. có ch a s c t C. đ ể ố ứ ắ ố quang h p. c bao b c b i l p màng kép. D. có ch a nhi u enzyme quang h p.
ự ế ơ bào nhân th c là bào nhân s và t ở ế t ộ ụ ạ ể
Câu 11: Bào quan có A. Ti th . B. B máy Golgi. C. Ribosome. D. L c l p. Câu 12: Hãy quan sát hình sau:
ủ Vi c t ng h p prôtêin là ch c năng c a ộ ệ ổ ế i n i ch t h t. C. lysosome. D. b máy Golgi. ể ự ậ ở ế t ấ ạ ấ ằ bào b ng ch t ậ ộ bào đ ng v t là ế B. có thành t
ế ươ ng t bào. D. khung x ặ
ấ ụ ạ
ặ ự ủ ế
ạ ộ ủ ế ề ể
bào? ặ ướ ộ bào sau đây, t bào nào có l ấ ơ i n i ch t tr n phát
ể ế ế ả ở ế bào gan, t bào i thích.
ạ ự ấ ạ ướ ộ i n i ch t h t ho c l ế ỵ bào tuy n tu ? Gi ử ớ l n và bào quan? S tiêu hoá các bào quan
ế
ế tinh hoàn, t ề c nhi u phân t ố ớ ế ả ượ t có ý nghĩa gì đ i v i t ộ ộ bào? ẩ ủ ạ ị
2O2)?
ế ấ bào):
ấ ặ
ọ ủ ầ ủ ế ấ ấ bào.
ủ ế ụ bào. ộ ủ ữ ề ấ
ệ ượ ươ ế ở ị ng u tr môi tr ng teo bào)? ợ ứ ướ ộ ấ ạ bào. B. l A. nhân t ở ế ặ t Câu 13: Đ c đi m có bào th c v t mà không có ề ế A. trong t bào ch t có nhi u lo i bào quan. cellulose . C. nhân có màng bao b c.ọ ể Câu 14: Cho các đ c đi m: ộ (1) Có màng sinh ch t (2) Có l c l p (3) Có vùng nhân (4) Có n i màng (5) Có ribosome (6) Có màng nhân (7) Có thành peptidoglycan ể Đ c đi m c a t bào nhân th c là A. (1),(2),(3),(4),(6) B. (1),(2),(3),(6),(7) C. (1),(2),(4),(5),(6) D. (1),(2),(3),(4),(5),(6) ậ ụ V n d ng Câu h i TLỏ ạ Câu 1. T i sao nói nhân là trung tâm đi u khi n các ho t đ ng c a t ế Câu 2. Trong các t ạ tri n m nh: t Câu 3. T i sao lysosome tiêu hoá đ ầ ị ỏ b h ng, không c n thi ế Câu 4. T i sao t bào không b ng đ c do s n ph m c a quá trình oxi hoá (H Câu h i TNỏ ớ ế ả ấ Câu 1: Cho các ý sau (v i ch t A là ch t có kh năng khu ch tán qua màng t ộ ủ ệ ở ồ (1) Chênh l ch n ng đ c a ch t A trong và ngoài màng. ạ ướ (2) Kích th c, hình d ng và đ c tính hóa h c c a ch t A. ủ ể ặ (3) Đ c đi m c u trúc c a màng, nhu c u c a t ướ ạ (4) Kích th c và hình d ng c a t ế ố ộ T c đ khu ch tán c a ch t A ph thu c vào nh ng đi u nào trên đây? A. (1),(2),(3). B. (1),(2),(4). C. (1),(3),(4). D. (2),(3),(4). ườ ư ạ Câu 2: T i sao khi
ng thì t ấ ấ bào ra môi tr ườ ế ế bào b co nguyên sinh (hi n t ừ ế t ừ môi tr ng vào t ườ ng. ế
ườ
ấ ừ ấ ừ ế ướ ướ ế ng vào t ườ môi tr t bào. ng. bào ra môi tr A. Ch t tan khu ch tán t B. Ch t tan khu ch tán t bào. ẩ C. N c th m th u t ẩ D. N c th m th u t
ấ ạ ỏ ị
ố
ị ơ ườ ấ ỉ ứ saccharose; (0,01M saccharose; 0,01Mglucose; 0,01M ng đôi đi qua.
ể
ừ ừ ế ế ngoài vào trong t trong t bào.
ừ ngoài vào trong t
ạ ứ c ngâm vào c c ch a lo i dung d ch ườ ướ c và đ ậ ề ề bào ra ngoài. ế bào. ự ậ ủ D. Saccharose đi t ườ ngoài vào trong t ế ườ ặ ộ ộ ế bào nhân t o có màng bán th m và ch a dung d ch l ng (0,03M Câu 3: M t t ượ 0,02Mglucose) đ ư ng đ n đi qua nh ng không cho đ fructose). Màng bán th m ch cho n ấ ể Phát bi u nào sau đây không đúng v chi u v n chuy n các ch t? A. Glucose đi t B. Fructose đi t ừ ướ C. N c đi t bào.Khi đ t 3 t bào th c v t c a cùng m t mô vào trong 3 môi tr ế i ta quan sát ng 1, 2, 3, ng
ẽ ướ ư ủ ng nh hình v d i đây, trong đó mũi tên mô t ả ướ h ể ng di chuy n c a các
ệ ượ ấ th y các hi n t ử ướ ự c t n phân t do.
Câu 4:
ậ ướ ề ệ Có bao nhiêu nh n xét d i đây v thí nghi m trên là
ườ ườ ươ ườ ươ ượ ươ đúng? ng 3 là môi tr ng 1 là môi tr ư ng u tr ng, môi tr ng nh c tr ng so v i t ớ ế
ườ ệ ượ
ế ế ượ ng co nguyên sinh. ế ể ề ẽ ng 1, t ng 3, n u l bào m t n ng n ấ ướ ướ ừ c t c gây ra hi n t bên ngoài di chuy n vào trong t bào quá nhi u s làm
ườ ố ượ ẽ ổ ớ ướ ầ ng 2 s có kh i l ng và kích th
(1) Môi tr bào. (2) Trong môi tr ườ Ở (3) môi tr ỡ ế bào. v t ế (4) T bào trong môi tr A. 1. B. 2. C. 3.
c không đ i so v i ban đ u. D. 4. ế ẽ ậ ể ồ ộ ướ c ti u là 0,9g/lít. T bào s v n
ể c ti u.
ấ ướ ơ ể ng nuôi c th .
ể ậ ụ ộ ủ ộ ậ ướ ớ c l n. ơ ưỡ ướ ấ ớ c r t l n.
ể ạ ấ ơ ể ế i n i ch t h t phát tri n m nh nh t?
ấ ạ ầ ầ
ế ế ồ ể ướ ộ bào nào sau đây có l ạ ế ơ ế
ế ấ ề ứ bào sau đây ch a nhi u ti th nh t?
ể ồ ế ế ơ ươ
ấ ế ủ ơ ể ườ i có nhi u lizoxom nh t?
ầ ơ ế ế ể ế B. T bào c tim. ế ng. D. T bào x ề bào sau đây c a c th ng ầ ế ầ ế ạ ồ B. T bào b ch c u. D. T bào h ng c u.
ự ổ ả ợ t ng h p prôtêin đó là
B. lysosome, không bào.
ể ụ ạ D. ti th , lysosome.
ề ấ ậ
ớ ẻ ươ ố Câu 5: N ng đ glucose trong máu là 1,2g/lít và trong n ằ chuy n glucose b ng cách nào? Vì sao? A. Nh p bào, vì glucose có kích th B. Th đ ng, vì glucose trong máu cao h n trong n C. Ch đ ng, vì glucose là ch t dinh d D. Nh p bào, vì glucose có kích th Câu 6: Trong c th , t A. T bào h ng c u B. T bào b ch c u C. T bào bi u bì D. T bào c ế Câu 7: T bào nào trong các t A. T bào bi u bì. ầ C. T bào h ng c u. ế Câu 8: T bào nào trong các t A. T bào th n kinh. C. T bào c tim. Câu 9: Bào quan có kh năng t ể ụ ạ A. ti th , l c l p. C. l c l p, không bào. Câu 10: Khi nói v màng sinh ch t có các nh n xét sau: (1) Hai l p phospholipid t o cho màng có tính m m d o t ng đ i.
ở ặ
ử ạ ỉ ự ậ bào th c v t có các phân t
ế ử ượ ữ ử (2) Các phân t (3) Trên màng t (4) Màng t c xem là c a ngõ ngăn cách gi a môi tr ề ủ ớ m t ngoài c a l p kép phospholipid. ớ ẽ cholesterol xen k vào l p kép phospholipid. ế ườ ng và t bào.
D. 4. C. 3.
B. 2. ể ể
ề ụ ạ ớ ọ
ậ
ứ ề ấ
ở ế t ụ ạ ễ ơ ụ ạ ợ
ở ụ ạ ứ
D. 4 B. 2 C. 3
ậ ụ protein ch bám ế bào đ ậ Có bao nhiêu nh n xét đúng? A. 1. ụ ạ Câu 11: Khi nói v ti th và l c l p, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể 1: Ti th và l c l p là bào quan có hai l p màng bao b c. ộ ể ỉ bào đ ng v t. 2: Ti th ch có ạ 3: Màng trong l c l p g p khúc t o thành các mào ch a nhi u enzyme. 4: L c l p là n i di n ra quá trình quang h p. 5: Trên màng thylakoid l c l p ch a ADN và ribosome. A. 1 V n d ng cao
ỏ ự ậ lu n
ấ ơ ơ ể ườ i?
ẩ ạ ể ế
ệ ố ồ ầ ướ
c vi khu n khoang mi ng? ả ẩ ể ả ờ ấ ượ ể ệ ượ ườ
c vi khu n? t đ ng có th b o qu n trong th i gian dài? ể ế ề
ộ ế ể bào da, ti th B thu c t
ộ ế ươ ể ệ ạ ể ng, ti th D thu c t ể bào ề ể bào b ch c u. Ti th nào có di n tích b
B. Ti th B.ể D. Ti th C.ể
C. Ti th D.ể ườ ư ừ ạ ố ể ử ụ i ta có th s d ng thu c
ể ề ạ ộ ạ ạ ủ ế
Câu h i t ạ Câu 1. T i sao rau xanh là ngu n chính cung c p ch t x cho c th ng ạ Câu 2. T i sao T bào b ch c u có th “ăn” đ ạ ệ c mu i có th di súc mi ng n Câu 3. T i sao ạ ả ố ủ Câu 4. T i sao rau c ngâm mu i, qu ngâm đ ạ Câu 5. T i sao khi bón phân quá nhi u, cây có th ch t? Câu h i TNỏ ố ộ ế ể Câu 1. Xét b n ti th A, B, C, D có cùng th tích. Ti th A thu c t ầ ộ ế ể ơ bào x c tim, ti th C thu c t ấ ớ ặ ủ m t c a màng trong l n nh t? A. Ti th A.ể ị ượ ệ Câu 2. Đ đi u tr đ ứ ủ A. Protein bám màng. C. Protein trong glycoprotein. c b nh viêm loét d dày do d th a axit ng ạ c ch ho t đ ng c a lo i protein nào c a màng niêm m c d dày? B. Protein xuyên màng. D. Protein trong peptidoglycan.
ọ ề 2.5. Đ minh h a
Ở Ụ Ạ Ề Ọ Đ THI
ƯỜ Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I Ụ TR NG THPT HOÀNG VĂN TH
Ề Ọ H C Ọ KÌ I NĂM H C 2022 2023 Môn thi: SINH H C 10Ọ Ngày thi:.../11/2022 ờ Th i gian làm bài: 45 phút
Đ MINH H A ề Mã đ : 001 Ệ Ầ
ệ ụ bào không làm nhi m v nào sau đây?
ủ ế bào.
ơ ậ ậ ủ B. N i neo đ u c a các bào quan. ộ ể D. V n chuy n n i bào.
ứ
ạ ợ ấ ế ượ bào ho t ng trong các h p ch t h u c thành ATP cung c p cho t
ợ ấ ể ấ ạ ơ ể bào và c th .
ấ ổ ạ ấ ổ ợ
ủ ế
ợ
ẩ i đây có kh năng quang h p? .
ấ ộ ế ế ế ế ơ . B. T bào n m r m ậ D. T bào đ ng v t.
ượ
ng ánh sáng thành năng l ẩ ượ ể ả
ữ ơ ấ ộ ạ ườ ể
ng hóa năng. ế bào. ơ ể ng và phân h y ch t đ c h i trong c th . ậ ủ ợ ể
ặ ở ườ ệ ạ ạ ng g p Vi
ặ ộ ệ ủ ệ ể ệ t Nam, bi u hi n c a b nh ẩ ượ ủ c cho là có
ệ ị
ế ầ bào. . Ắ PH N I: TR C NGHI M (30 CÂU) ế ươ ng trong t Câu 1: Khung x ộ ự ậ A. Tham gia vào s v n đ ng c a t ế ạ C. Duy trì hình d ng t bào. ề ể ủ Câu 2: Đi u nào sau đây là ch c năng chính c a ti th ? ấ ữ ơ ể A. Chuy n hóa năng l đ ng.ộ ế B. T ng h p các ch t đ c u t o nên t ề ả ẩ C. T o ra nhi u s n ph m trung gian cung c p cho quá trình t ng h p các ch t. ấ ộ ạ D. Phân h y các ch t đ c h i cho t bào. ả ế ướ Câu 3: T bào nào d A. T bào vi khu n lam C. T bào trùng amip. ụ ạ ứ Câu 4: L c l p có ch c năng nào sau đây? ể A. Chuy n hóa năng l ậ B. Đóng gói, v n chuy n các s n ph m h u c ra ngoài t C. Chuy n hóa đ ổ D. Tham gia vào quá trình t ng h p và v n chuy n lipid. ổ ế Câu 5: Viêm đ i tràng là tình tr ng b nh ph bi n th ầ ấ ạ ế là có các v t loét g p trên ru t già. Thành ph n c u t o nào sau đây c a vi khu n đ ạ ố ụ tác d ng t t trên các b nh nhân b viêm đ i tràng? bàoế A. Nhân t B. Lông và roi. C. Thành t ỏ D. V nh y.
ấ ả ủ không ph i c a màng sinh ch t?
ứ ổ
ể ế ư ặ t ra ngoài. ế
bào. ế
ấ ậ ệ ế ự ng. bào. ớ bào v i môi tr
ẹ ế ồ ồ ấ ườ ộ ệ ố bào g m m t h th ng túi màng d p x p ch ng lên nhau đ ượ c
ộ . D. màng sinh ch t.ấ C. ribosome.
ề ể ấ ủ ơ ể ườ B. b máy golgi ế i có nhi u ti th nh t?
ầ ế .
ế ồ ươ
ờ ấ ướ ị ạ ủ ế ng. ổ bào sau đây c a c th ng ế B. T bào h ng c u. ế D. T bào x ậ ượ c duy trì n đ nh nh c u trúc nào d i đây? ộ bào đ ng v t đ
ươ ế bào.
ướ ộ ấ ề ấ . i n i ch t ạ B. Khung x ng t ộ D. B máy Golgi.
ạ ể ở
ấ C. trùng giày.D. n m men. i.ườ . B. lúa.
ở ự
D. vi khu n.ẩ ọ ạ ộ ế ộ ủ ự ậ C. th c v t. ể ề ữ vai trò đi u khi n m i ho t đ ng bào giúp nó gi
B. Có nhân con.
ấ ớ ổ ườ ế ấ ng t bào ch t.
ả ạ ộ ế ộ D. Có kh năng trao đ i ch t v i môi tr ố bào là m t thành ph ho t đ ng thì nhân gi vai trò gì?
ể
ể ạ ượ ng. ữ B. Hàng rào ki m soát. D. Nhà máy t o năng l
ự ộ ọ ợ
ứ ế
ể ọ ở ổ ứ c bao b c b i màng kép (màng trong không g p n p), ch a DNA ế ấ ầ ế ợ ấ bào.” t cho t
ợ ụ ạ B. L c l p. D. Ti th .ể
ự ợ
ợ ợ ạ ổ ị ế các vi ng, vi s i và s i trung tâm, giúp n đ nh hình d ng t bào
ể ố các bào quan.
ươ ế bào. C. Khung x D. Ti th .ể
ụ ạ B. L c l p. ơ ng t ứ ấ bào nhân s có ch a c u trúc nào sau đây?
ộ
ủ ử ầ DNA d ng vòng, tr n.
ử ầ
DNA d ng vòng, tr n. ơ ấ ủ ế ứ ấ bào nhân s có ch a c u trúc nào sau đây?
bào. B. Các bào quan có màng bao b c.ọ ạ ự ữ D. Ribosome và các h t d tr .
ng t ộ ự ể ợ Câu 6: Ch c năng nào sau đây ợ A. Sinh t ng h p protein đ ti ấ ẩ B. Mang các d u chu n đ c tr ng cho t ề C. Ti p nh n và truy n thông tin vào trong t ữ ế ổ D. Th c hi n trao đ i ch t gi a t ế ằ Câu 7: C u trúc n m bên trong t g i làọ ấ . ướ ộ A. l i n i ch t ế Câu 8: T bào nào trong các t ể A. T bào bi u bì ơ C. T bào c tim. Câu 9: Hình d ng c a t A. L C. Ch t n n ngo i bào. Câu 10: Không bào tiêu hóa phát tri n m nh A. ng ế Câu 11: T bào nhân th c không có iườ . ậ A. ng B. đ ng v t. ặ ể Câu 12: Đ c đi m nào sau đây c a nhân t ủ ế ố bào? s ng c a t ấ A. Có c u trúc màng kép. ứ ậ ề ấ C. Ch a v t ch t di truy n. ế Câu 13: N u xem t ề A. Trung tâm đi u khi n. ệ ạ C. Nhà máy t o nguyên li u. Câu 14: L a ch n n i dung phù h p đ hoàn thành câu sau: ượ “…………….. là bào quan đ và ribosome, có ch c năng quang h p, t ng h p các ch t c n thi A. Các protein th thụ ể. C. Roi và lông tiêm trên màng. ọ ộ Câu 15: L a ch n n i dung phù h p đ hoàn thành câu sau: ượ ấ ạ ừ c c u t o t “…………….. đ ữ ơ ậ ộ đ ng v t và là n i neo gi A. Các protein th thụ ể. ủ ế Câu 16: Vùng nhân c a t A. B NST 2n c a loài. ề ạ B. Nhi u phân t C. DNA và protein histon. ạ ộ D. M t phân t ế Câu 17: T bào ch t c a t ộ ệ ố A. H th ng n i màng. ế ươ ộ C. B khung x ọ Câu 18: L a ch n n i dung phù h p đ hoàn thành câu sau:
ổ ồ ậ ế ơ ế
ố ẩ ệ ố ả ế bào.”
ộ C. Màng sinh ch t.ấ
ể ụ ộ
ố ấ ế ừ ơ ể ồ ng th c v n chuy n th đ ng, phát bi u nào sau đây là ượ D. Ti th .ể đúng? ơ ộ ấ ế ồ ng, các ch t khu ch tán t ộ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ
ừ ơ ượ ế ế ấ ồ ộ ồ ơ ố ộ n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ ng, các ch t khu ch tán t
ượ ấ ộ ơ ồ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao. ng, các ch t di chuy n t
ố ố ớ ấ ả ể ừ ơ ệ ự ộ ấ ộ ữ ồ ồ ế ễ ấ t c các ch t khi có s chênh l ch n ng đ gi a trong và ngoài màng t
ứ ậ ủ ộ ể ớ không đúng v i hình th c v n chuy n ch đ ng?
ẹ “…………….. là h th ng các túi d p x p ch ng lên nhau. Đây là n i ti p nh n, bi n đ i, đóng ủ ế gói và phân ph i các s n ph m c a t ụ ạ B. L c l p. . A. B máy Golgi ứ ậ ề ươ Câu 19: Khi nói v ph A. Không tiêu t n năng l cao. B. Không tiêu t n năng l th p.ấ C. Có tiêu t n năng l D. Di n ra đ i v i t bào. ể Câu 20: Phát bi u nào sau đây ầ A. C n ATP. ầ ặ
ể ướ
ệ B. C n kênh protein đ c hi u. ể ậ C. Dùng đ v n chuy n n c. ồ ừ ơ ồ ộ ơ ộ ấ ề ơ n i có n ng đ th p v n i có n ng đ cao h n.
ộ ể ể ứ ậ ủ ộ
ế
ờ ờ ớ
ứơ ớ ấ bào. bào.
ậ ậ ậ ậ ậ ế
D. (3), (4), (5).
2+ qua màng t ế bào. +, K+ b ng b m prôtêin qua màng t ơ ằ B. (2), (3), (5). ủ ộ ể
bào. C. (1), (3), (4). ậ ự ậ ấ ấ D. Ch t tan đi t ậ Câu 21: Cách v n chuy n nào sau đây thu c hình th c v n chuy n ch đ ng? ể (1) V n chuy n qua màng t bao nh kênh protein. ể ế ồ (2) V n chuy n glucose đ ng th i v i natri qua màng t ế ể c l n qua màng t (3) V n chuy n các ch t có kích th ể (4) V n chuy n Ca ể (5) V n chuy n Na A. (2), (3), (4). Câu 22: Vì sao s v n chuy n ch đ ng và xu t nh p bào luôn tiêu hao ATP?
ấ ế ủ ộ ấ ả ấ ượ ng.
ả ử ụ ể ế ể ấ ậ
A. T bào ch đ ng l y các ch t nên ph i m t năng l B. Ph i s d ng ch t mang đ ti n hành v n chuy n. ề ặ ầ ượ ể ậ ồ ộ ự ế ủ ạ ấ c chi u n ng đ ho c c n có s bi n d ng c a màng sinh ch t.
ấ ượ ậ ượ ể c v n chuy n có năng l ớ ng l n. C. V n chuy n ng D. Các ch t đ
ậ ấ ạ ế
D. N mấ B. Virus
ế
ế ể ầ ế ế D. t bào bi u bì B. t bào vi khu n
ơ bào nhân s ? C. Vi khu nẩ ơ bào nhân s ? ầ C. t bào th n kinh ơ ồ
bào nhân s g m 3 thành ph n chính là ế bào, t ẩ ầ B. thành t
ế ấ ế ấ D. màng sinh ch t, t ấ bào ch t, nhân. bào ch t, vùng nhân.
ế
ữ ế ủ ế ấ ấ ẩ bào vi khu n có vai trò ườ ớ ữ ế bào v i môi tr ng. B. ngăn cách gi a bên trong và bên ngoài t ế
ố ị ạ ế D. c đ nh hình d ng t bào.
ử
ạ ạ D. rARN d ng vòng.
ề ặ ề ẩ
ế
ấ ạ ế ố ộ Câu 23: Sinh v t nào sau đây có c u t o t ự ậ A. Th c v t ế Câu 24: T bào nào sau đây là t ạ bào b ch c u A. t ấ ạ Câu 25: C u t o chung c a t ế bào, màng sinh ch t, nhân. A. thành t ế C. thành t bào, màng sinh ch t, vùng nhân. Câu 26: Thành t ấ ổ A. trao đ i ch t gi a t bào. ậ ạ ớ ế bào lân c n. C. liên l c v i t ơ ứ ủ ế bào nhân s ch a 1 phân t Câu 12 : Vùng nhân c a t ạ A.ADN d ng vòng. B. mARN d ng vòng. Câu 27: Đi u sau đây đúng khi nói v đ c đi m c a vi khu n là ơ ể A. c th đa bào ơ ể ư C. c th ch a có c u t o t bào ạ C. tARN d ng vòng. ể ủ ẩ bào có nhân chu n B. t ả ấ D. có t c đ sinh s n r t nhanh
ơ ể ủ ế
ạ ế
ớ ế bào nhân s là ứ ủ bào ch t đã phân hoá ch a đ các lo i bào quan ữ ấ ấ bào ch t
ấ
ộ ữ ụ ạ
ợ ứ ứ ượ ng.
ợ ấ ạ ớ ổ B. có ch c năng t ng h p nên năng l D. có l p màng trong g p khúc t o các mào.
ự ấ ể ề ấ ề Ở ế t ặ Câu 28: Đ c đi m c a t ấ A. t ổ B. màng nhân giúp trao đ i ch t gi a nhân v i t ậ ọ ư ề C. v t ch t di truy n ch a có màng bao b c ệ ố ế bào ch t có h th ng n i màng D. t ể ố Câu 29: Đi m gi ng nhau gi a ti th và l c l p là A. ch a nhi u enzyme quang h p. ứ C. trong ch t n n ch a ADN và ribosome. Câu 30:
ụ ạ 3. L c l p
bào nhân th c có các bào quan sau: 2. Không bào 5. Ribosome ơ
ấ ạ B. 2, 5. C. 3, 4. D. 1, 5.
Ự Ậ
ầ ấ ể ặ ứ ấ , đ c đi m, ch c năng màng sinh ch t và nhân
1. Lysosome 4. Ti thể ữ Nh ng bào quan có c u t o màng đ n là A. 1, 2. PH N IẦ I: T LU N Câu 1. Trình bày các thành ph n c u trúc ả theo b ng sau:
Màng sinh ch tấ
ể ặ ứ Các Thành ph nầ Đ c đi m Ch c năng
1. 2. ….. ể ặ ứ Đ c đi m Ch c năng Nhân TB
Các thành ph nầ 1. 2. ……
ế ẩ ấ ả Câu 2. So sánh Khu ch tán và th m th u theo b ng sau
ẩ ấ ế Khu ch tán Th m th u
1. KN
ấ ượ ậ ể 2. Ch t đ c v n chuy n
3. MT x y raả
ồ ề ộ 4. Chi u gradien n ng đ
ố 5. Tiêu t n NL
ủ ả ạ ố ườ ể ả ả ờ ng có th b o qu n trong th i gian dài? Câu 3. T i sao rau c ngâm mu i, qu ngâm đ
Ế H T
ƯỞ Ổ Hoàng Mai, ngày tháng năm 2022 T (NHÓM) TR NG