Ề ƯƠ
Đ C
NG ÔN T P H C KÌ I
ọ
ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng THPT Phúc Th
Tr
ọ
Ậ Ọ Môn : Sinh h c 12ọ Năm h c: 2020 2021
ấ
ờ
I. C u trúc bài thi: ệ ắ 30 câu tr c nghi m – th i gian làm bài 45 phút ắ II. Tóm t
ế t lý thuy t
Ọ
Ầ
Ề
PH N V: DI TRUY N H C
ề
ầ ơ ế
ề ở ấ ộ ử
A. Ph n di truy n 1. C ch di truy n
c p đ phân t
ằ ả ị So sánh các quá trình nhân đôi ADN, phiên mã, d ch mã b ng cách hoàn thành b ng sau :
ế ơ ả ễ Các c chơ ế Di n bi n c b n
ắ ầ
ả
ơ
ượ
ộ
c
ợ
ử
i đ
ố ề
ủ
ạ
ổ sung, bán b oả toàn và n a gián đo nạ
ắ ạ ADN tháo xo n và tách 2 m ch đ n khi b t đ u tái b n. ạ ề ợ ớ ượ ổ ạ c t ng h p theo chi u 5’ 3’, m t m ch đ Các m ch m i đ ạ ượ ổ ợ ạ ạ còn l ụ ổ t ng h p liên t c, m ch c t ng h p gián đo n. ắ ự Có s tham gia c a các enzim: tháo xo n, kéo dài m ch, n i li n m ch…ạ
ắ
ắ
ổ
Nguyên t cắ ợ ổ t ng h p Nhân đôi ADN nguyên t c bắ
ở ầ ạ
ạ đi m kh i đ u và đo n ADN (gen) tháo xo n. ể
ề
nguyên t c b sung,
ề
ơ
ế ợ ạ
ể
ế
ỏ
ế ố ớ
ắ ỏ ữ
ạ
ố
ự c t b nh ng đo n intron, n i các đo n ạ
ế ậ ở ể Enzim ti p c n ợ ị Enzim d ch chuy n trên m ch khuôn theo chi u 3’ 5’và s i ARN kéo dài theo chi u 5’ 3’, các đ n phân k t h p theo NTBS. Đ n đi m k t thúc, ARN tách kh i m ch khuôn. Đ i v i SV nhân th c exon
ắ
ổ
Phiên mã
ượ
c tARN mang vào ribôxôm.
nguyên t c b sung,
ị
ừ
ộ
ề 3’ theo t ng b ba
ạ ể ượ
ỗ
đ
ế
ế
ỗ
ỏ
Các axit amin đã ho t hóa đ Ribôxôm d ch chuy n trên mARN theo chi u 5’ và chu i pôlipeptit c kéo dài. ộ Đ n b ba k t thúc chu i pôlipeptit tách kh i ribôxôm.
ị D ch mã
ơ ế ề ở ấ ộ ơ ể ề ậ 2. C ch di truy n c p đ c th (các quy lu t di truy n)
ỷ ệ ị ợ ỷ ệ Qui lu tậ T l lai d h p lai phân Ghi chú
T l tích
ộ ặ ặ 3:1 ho c 1:2:1 1:1 Phân li
ị
ạ ộ Tr i hoàn toàn ho c không ỗ hoàn toàn (m i gen qui đ nh m t tính tr ng)
2
ộ ậ ộ ặ 1:1:1:1 Phân li đ c l p
ặ ị ặ 9:3:3:1 ho c (1:2:1) ho c (3:1)(1:2:1)
ạ ộ Tr i hoàn toàn ho c không ỗ hoàn toàn (m i gen qui đ nh m t tính tr ng).
ươ ặ ặ ề 9:7 ho c 9:6:1 ho c ặ 1:3 ho c 1:2:1 Hai hay nhi u gen cùng quy T ổ ng tác b
ạ ộ 9:3:3:1 ị đ nh m t tính tr ng. sung
ươ ặ ế 12:3:1 ho c 13:3 2:1:1 T ng tác át ch
ộ 15:1 3:1 ng tác c ng
ươ T g pộ
ế ặ 3:1 ho c 1:2:1 1:1 ế Liên k t gen
ạ ị ỗ Liên k t hoàn toàn (m i gen ộ qui đ nh m t tính tr ng).
ớ ế ị Hoán v gen
ộ 4 nhóm khác phân li đ c ộ l p.ậ
ể 4 l p ki u hình, chia 2 nhóm = nhau Liên k t không hoàn toàn ị ỗ (m i gen qui đ nh m t tính ạ tr ng).
ỷ ệ ể ề
ằ ộ ạ ớ ỗ Gen n m trên X (m i gen qui ị đ nh m t tính tr ng). ỷ ệ ể T l ố b không đ u ki u hình phân ớ ề ở i. 2 gi ế Di truy n liên k t gi i tính.
ớ ki u hình T l ố phân b không ề ở 2 gi đ u i.
ơ ế 3. C ch di truy n
ư ể ệ ở ầ ố M i qu n th có m t đ c tr ng, th hi n t n s các alen và t n s các
ề ở ấ ộ ầ ể ố ỗ ầ ủ ầ ể ở ộ ầ ờ ố ể ặ ợ ấ ả t c các alen có trong qu n th m t th i đi m xác
ể c p đ qu n th ố ầ ộ v n gen ậ ể ể ki u gen c a qu n th .V n gen là t p h p t ị đ nh.
ố ượ ể ạ ầ ổ ố ể ộ ố T n s alen = s l ủ ng alen đó/ t ng s alen c a gen đó trong qu n th t ờ i m t th i đi m
ể ầ ạ ố ể ể ố
ầ ị xác đ nh. ố ộ T n s m t lo i ki u gen ể ầ ầ ầ ẫ Đi m so sánh ả ạ ạ ề Tính đa hình ổ ể ể = s cá th có ki u gen đó/ t ng s cá th trong qu n th . ể ể ự ố ph i Qu n th t ủ Gi m tính đa d ng c a QT
ổ ng đ i c a các alen ể ể ầ ố ươ ố ủ T n s t ầ Thành ph n ki u gen l ử
ổ ề ấ ị ữ ố Qu n th ng u ph i ể ể đa d ng v ki u gen và ki u hình ế ệ không đ i qua các th h ể ố ầ có th duy trì t n s các ki u ể ầ gen khác nhau trong qu n th ế ệ không đ i qua các th h trong ệ nh ng đi u ki n nh t đ nh. ổ ế ệ không đ i qua các th h ị ế ệ ỷ ệ ể Sau n th h t ki u gen d n t lỷ ệ ẽ ợ (Aa) s là ( 1/2) h p t ị ợ ử ộ ể ỷ ệ ki u gen d h p t l tr i = t ị ợ ử ặ ể ki u gen d h p t l n và =[1 ( 1/2)n] : 2
ố ủ ị ộ ậ ề ng đ i c a các alen và ị ữ ố ượ ầ ố ươ ấ ị ế ệ c duy trì n đ nh qua các th h . ể ầ ể ả ầ ố ệ ổ ằ ậ ị ầ Khi x y ra ng u ph i, qu n th đ t tr ng thái cân b ng theo đ nh lu t Hacđi – Van bec. Khi đó ả ứ
ủ ị ề ệ
ầ ả
ệ ể ể ố ớ ẫ ộ
ầ ủ ứ ố ể ể ả nhiên (các cá th có ki u gen khác nhau có s c s ng và kh
ư N i dung đ nh lu t Hacđi Vanbec : Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh, t n s t ẫ ủ thành ph n ki u gen c a qu n th ng u ph i đ ể ạ ạ ẫ 2AA + 2 pqAa + q2aa = 1 ẳ tho mãn đ ng th c : p ầ ố ầ ố Trong đó : p là t n s alen A, q là t n s alen a, p + q = 1. ậ Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t : ướ ớ c l n. + Qu n th ph i có kích th ả ể + Các cá th trong qu n th ph i giao ph i v i nhau m t cách ng u nhiên. ọ ọ ự ộ + Không có tác đ ng c a ch n l c t ả năng sinh s n nh nhau).
ầ ố ộ ả ằ ế ế ế ầ ả ậ ộ ộ ặ ả + Không có đ t bi n (đ t bi n không x y ra ho c x y ra thì t n s đ t bi n thu n ph i b ng t n
ế ố ộ s đ t bi n ngh ch).
ể ầ ự ữ ể ể ầ ầ ậ ớ ị + Qu n th ph i đ c cách li v i qu n th khác (không có s di – nh p gen gi a các qu n th ).
Ứ ụ ả ượ ề ọ 4. ng d ng di truy n h c
Quy trình Ý nghĩa
ọ ố ế h p :
ế ồ ủ ọ ạ
ươ ng pháp Các ph ố ạ t o gi ng ự ố Ch n gi ng d a ị ồ trên ngu n bi n d ổ ợ h p t
ổ ợ h p gen mong mu n. ố ẽ ấ th ph n
ố ự ụ ầ
ố ặ ạ
ạ ầ
(cid:0) ử ụ ụ ế ố S d ng gi ng lai vào m c đích kinh t lai các dòng thu n khác nhau ọ ọ ch n l c
ế ẫ ộ
ặ ạ ệ t có hi u qu
ể ộ ế ể ọ ậ ằ ạ ố T o gi ng b ng ươ ng pháp gây ph ế ộ đ t bi n ố + Nhanh chóng t o gi ng ả ệ ớ m i, đ c bi ố ớ đ iv i vi sinh v t.
ủ ầ ị ổ ợ ừ ngu n bi n d t Ch n gi ng t ầ ể + T o dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau. ể ạ ổ ợ ố + Lai gi ng đ t o ra các t h p gen khác nhau. ổ ợ ữ ọ ọ + Ch n l c ra nh ng t ữ h p gen mong mu n s cho t + Nh ng t ể ạ ố ầ ho c giao ph i g n đ t o ra các dòng thu n. ế ư T o gi ng có u th lai cao : ầ (cid:0) T o dòng thu n ơ (lai khác dòng đ n, lai khác dòng kép) ế ư ổ ợ h p có u th lai cao. các t ậ ằ ử + X lí m u v t b ng các tác nhân đ t bi n thích h p.ợ ọ + Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n.ố ạ + T o dòng thu n ch ng.
ạ
ố ằ T o gi ng b ng ệ ế công ngh t bào c : ạ t o ra cây lai khác loài .
ệ ế bào sinh d ế
ế ưỡ ướ bào tr ấ Công ngh t ế + Lai t ạ ỏ * Lo i b thành t * Cho các t
ớ ế ự ậ bào th c v t : ồ ướ ng : G m các b c khi đem lai. ủ bào đã m t thành c a 2 loài vào môi ệ ể t
bào lai. ườ
ợ ặ ng đ c bi t đ dung h p v i nhau ặ ấ ư ế ng đ c bào lai vào nuôi c y trong môi tr t cho chúng phân chia và tái sinh thành cây lai khác
ấ ấ ư
ạ ạ ồ ụ ơ ạ ẹ ộ ệ ơ ế ế ấ ặ ể các hoá ch t đ c bi ế ố ạ t o mô s o, t o gi ng ọ ằ b ng ch n dòng t bào ị xôma có bi n d . (cid:0) ưỡ ử ộ ườ tr * Đ a t ệ bi loài. ấ ặ + Nuôi c y h t ph n ho c noãn : ấ ặ * Nuôi c y h t ph n ho c noãn ch a th tinh trong ố ể ệ ng nghi m r i cho phát tri n thành cây đ n b i (n). ớ ố c nuôi trong ng nghi m v i * T bào đ n b i đ ộ ơ phát tri n thành mô đ n b i ưỡ ng ng b i hoá thành cây l
ậ
ố ủ ế ế ệ ế ể bào tuy n vú c a cá th cho nhân và ủ ứ bào tr ng c a ể ủ ế ượ c ý nghĩa c a + Bi t đ ự ệ ế công ngh t bào th c v t : ậ Giúp nhân gi ng vô ồ ạ tính các lo i cây tr ng ặ ế quý hi m ho c ủ ế ế ủ ế bào này. ế bào tuy n vú vào t bào ứ ạ ộ ượ ệ (cid:0) t ấ x lí hoá ch t gây l ỉ ộ b i hoàn ch nh. ộ ệ ế Công ngh t bào đ ng v t : ả + Nhân b n vô tính : * Tách t nuôi trong phòng thí nghi m ; tách t ạ ỏ cá th khác và lo i b nhân c a t ể * Chuy n nhân c a t tr ng đã lo i nhân.
ể ấ ế ả ượ bào đã chuy n nhân trên môi ứ ể ườ ng nhân t o cho tr ng phát tri n thành phôi. ậ ử cung c a c th m đ ủ ơ ể ẹ ể
ề ấ ế ụ * Nuôi c y t ạ tr ể * Chuy n phôi vào t mang thai và sinh con. + C y truy n phôi : ữ c nh ng nhân b n đ ộ ể cá th đ ng v t quý ề hi m dùng vào nhi u m c đích khác nhau.
(cid:0) ấ L y phôi t
C y các phôi phôi riêng bi t ệ (cid:0)
ậ ộ ậ ừ ộ tách phôi thành hai đ ng v t cho ầ (cid:0) ấ ề hay nhi u ph n ậ vào đ ng v t nh n (con cái) và sinh con.
ạ ố ậ ạ ư ổ ợ
ằ ố T o gi ng b ng công ngh genệ ế ổ ợ (cid:0) h p ậ (cid:0) bào nh n Đ a ADN tái t ậ Phân l p dòng t h p vào ứ bào ch a ADN ộ T o ADN tái t ế ổ ợ h p trong t tái t
ứ ưở ạ
ộ ố ậ
ả
ế
ừ ộ ạ t o gi ng đ ng v t (c u ườ ả i, s n sinh prôtêin ng ắ chu t nh t ch a gen ủ hoocmôn sinh tr ng c a ố chu t c ng...), t o gi ng ự th c v t (bông kháng sâu ổ ạ h i, lúa có kh năng t ng h p ợ (cid:0) carôten...), t oạ ổ ậ dòng vi sinh v t bi n đ i ả ẩ gen (vi khu n có kh ủ ấ năng s n su t insulin c a ng ả ấ ườ ả i, s n su t HGH...).
ế
ầ
ơ ồ
ế
ị
ạ ị S đ cáclo i bi n d SGK
B. Ph n bi n d .
Ề ƯỜ I. ƯƠ ề ở ườ ượ Ọ ớ ệ CH i đ NG V: DI TRUY N H C NG c chia làm hai nhóm l n : I. Các b nh di truy n
ề ệ
ữ ử
ệ ở ứ ộ m c đ phân t ệ ệ ầ ồ ệ . ế ố đông máu (b nh máu khó đông), phêninkêto
ơ ế ưở ử ệ ề ế ả ng t
ộ : ph n l n các b nh do các đ t bi n gen gây nên, làm nh h ổ ầ ớ ợ ứ ấ
ệ ẫ ng ử : 1. B nh di truy n phân t ứ ơ ế ề ượ ệ c nghiên c u c ch gây b nh Là nh ng b nh di truy n đ ề ề ụ Ví d : B nh h ng c u hình li m, các b nh v các y u t ni u...ệ ớ ệ i C ch gây b nh di truy n phân t ứ prôtêin mà chúng mã hoá nh không t ng h p prôtêin, m t ch c năng prôtêin hay làm cho prôtêin có ch c năng khác th ng và d n đ n b nh.
ế ệ ế ể ộ ư ế ệ ườ ơ VD: C ch gây b nh Phenin Kêtô ni u : Do đ t bi n trong gen mã hoá enzim chuy n hoá
ứ ọ ể ượ ể c chuy n hoá nên đ ng trong máu, chuy n lên não, gây (cid:0) ạ ấ
ườ Tirozin. Pheninalanin không đ ệ ế ộ b nh nhân điên d i, m t trí. ộ ng NST th ng liên
ủ ở ơ ế ề Các đ t bi n c u trúc hay s l ườ ệ ng ế ấ các c quan c a ng ố ượ i b nh.
ụ ệ
ứ ệ ế ể ệ ậ pheninalanin (cid:0) ầ ộ ế ầ bào th n kinh đ u đ c t ế ứ ộ 2. H i ch ng có liên quan đ n đ t bi n NST : ạ ổ ươ quan đ n nhi u gen và gây ra hàng lo t t n th ơ ớ ơ , t cn ... Ví d : B nh Đao, b nh Claiphent ố ệ ộ
(cid:0) ươ ườ ượ ừ ủ ề ấ ở ổ ế H i ch ng Đao (ba NST s 21), 1 b nh NST liên quan đ n ch m phát tri n trí tu là ph bi n ọ li u gen th a ra c a 1 NST 21 ít nghiêm tr ng ng gen trên NST 21 t ố ng đ i ít i do l
ượ b nh nhân còn s ng đ
ố ủ ng ệ ả ệ ố c. ườ i
ặ
ề
ườ ầ i c n : ế ả ườ ằ
ướ ọ nh t h n ơ (cid:0) II. B o v v n gen c a loài ng ề 1. Gánh n ng di truy n: ể 2. Đ làm gi m gánh di truy n cho loài ng ộ ạ ạ ng s ch nh m tránh các đ t bi n phát sinh. * T o môi tr ề ư ấ c sinh : * T v n di truy n và sàng l c tr
ọ ộ ẩ ề ự ơ ở ữ v n là m t lĩnh v c chu n đoán Di truy n Y h c hình thành trên c s nh ng
ề i và Di truy n Y h c.
ả ạ ề ọ ụ ẩ
ờ ệ ừ ắ ệ ế i khuyên trong vi c k t hôn, sinh
ố ọ ư ấ ề ườ ấ ọ ư ấ v n có nhi m v ch n đoán, cung c p thông tin v kh năng m c các lo i ủ đó cho l ế ậ ệ ậ i và sinh thi
ề ệ ề ự ậ ớ đ i sau. ọ c sinh là ch c dò d ch ằ ơ ở ề
ặ
ậ ụ ả ấ ủ i đa h u qu x u c a tr b b nh.
ụ ồ ữ ủ ệ ệ ằ
ườ ệ ư ổ ơ ể ị ệ ồ ị ế
ượ ệ ậ
ử ụ ự ẻ ế ẩ ổ ả ủ ệ ư i khi s d ng th c ph m bi n đ i gen. ệ ả ấ ề ệ ố ượ ệ ằ ắ ậ ợ ộ ị ớ c xác đ nh b ng các tr c nghi m v i các bài t p tích h p có đ khó tăng
ả ả ệ i kh năng trí tu ề ự ế ả ử ụ ưở ủ ể ệ ệ ậ ớ i ta s d ng bi n pháp di ệ ự ớ ệ ế ự ọ ạ ề ằ ề ề Di truy n y h c t ự ề thành t u v Di truy n ng ề ệ Di truy n Y h c t ề ở ờ ệ đ i con c a các gia đình đã có b nh này, t b nh di truy n ả ấ ở ờ ạ ẻ ề đ , đ phòng và h n ch h u qu x u ị ế ướ t tua nhau thai. Các kĩ thu t này 2 kĩ thu t xét nghi m tr ỗ ợ ế ư ấ ẩ v n di truy n, trên c s đó n u giúp ch n đoán s m nhi u b nh di truy n nh m h tr tích c c cho t ậ ệ ợ ệ ể ẫ v n sinh con thì sau khi sinh có th áp d ng các bi n pháp ăn kiêng h p lí ho c các bi n pháp kĩ thu t ẻ ị ệ ế ố ạ ợ thích h p giúp h n ch t ệ * Li u pháp gen : ứ ệ ề Li u pháp gen là vi c ch a tr các b nh di truy n b ng cách ph c h i ch c năng c a các gen b ế ệ ộ đ t bi n. Li u pháp gen bao g m 2 bi n pháp : Đ a b sung gen lành vào c th ng i b nh và thay th ằ ệ gen b nh b ng gen lành. c nguyên nhân, h u qu c a b nh ung th và b nh AIDS. *Nêu đ ườ ứ * An toàn s c kho cho con ng ề * V n đ di truy n kh năng trí tu a) H s thông minh ( IQ): đ d n.ầ ấ ị ậ ề ng nh t đ nh t b) Kh năng trí tu và s di truy n: T p tính di truy n có nh h ể ườ *.Di truy n h c v i b nh AIDS: Đ làm ch m s ti n tri n c a b nh ng ể ủ truy n nh m h n ch s phát tri n c a virut HIV.
Ầ PH N VI: TI N HOÁ. Ế Ế Ơ Ứ Ằ ƯƠ Ế NG I: B NG CH NG VÀ C CH TI N HOÁ. CH
ế
ằ
ứ I. B ng ch ng ti n hoá
ứ ằ Các b ng ch ng Vai trò
ơ ằ ở ữ ị ơ Là nh ng c quan n m ồ ng đ ng : ả ẫ Gi i ph u so sánh + C quan t ứ ươ ơ ể ữ ố ồ nh ng v trí ể ng ng trên c th , có cùng ngu n g c trong quá trình phát tri n phôi ố
ủ ế ườ ướ ọ ủ ng tay c a ng ớ ng đ ng v i tuy n n i. c b t c a m t s ộ ố ậ ả ươ t ể ấ ạ nên có ki u c u t o gi ng nhau. ươ ơ ướ ủ c c a mèo, cá voi, d i và x VD: Chi tr ồ ộ ủ ắ ươ ọ ế Tuy n n c đ c c a r n t ộ đ ng v t. ơ C quan t ự ế ơ ầ Là c quan phát tri n không đ y đ + C quan thoái hoá : ệ ố ề ủ ơ ơ ư ng đông ph n ánh s ti n hoá phân li. ể ơ ổ ỉ ể ạ ứ ệ ế ả ầ ộ ủ ở ơ ể c th ấ ở tr ng thành. Do đi u ki n s ng c a loài đã thay đ i, các c quan này m t ầ ầ i m t vài v t tích d n ch c năng ban đ u, tiêu gi m d n và hi n ch đ l ủ xưa kia c a chúng.
ở ườ . i. ng ơ ữ ề ồ ơ ng cùng ự Là nh ng c quan khác nhau v ngu n g c ệ : ứ ố ể ố ự ừ ươ ộ VD: Ru t th a, x ơ u ng t + C quan t ả ữ . ng t
ồ ơ ả ự ế ọ ế ọ T bào h c và sinh ế ợ ừ bào đ u đ t ử ọ h c phân t ượ ấ ạ ừ ế c c u t o t ế ớ bào, các t ơ ư c sinh ra t ề ị ổ ứ ơ ả ủ ơ ể ch c c b n c a c th ư c đó. T bào là đ n v t
ề ế ẩ ầ bào nhân chu n đ u có các thành ph n c b n ơ ả : ấ bào ch t và nhân (ho c vùng nhân). (cid:0) nhưng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau nên có ki u hình thái t ậ ươ ậ VD. Vây cá m p và vây cá voi. ươ ự ng t C quan t ph n ánh s ti n hoá đ ng quy. ằ ế ứ B ng ch ng t bào h c : ậ ề ọ M i sinh v t đ u đ ố ế bào s ng tr các t ố s ng. ơ ế T bào nhân s và t ấ ế Màng sinh ch t, t ồ ả ớ i. ư ự L u ý còn BC tr c ặ ố Ph n ánh ngu n g c chung c a sinh gi ọ ằ ứ ạ ế ti p là các Hóa th ch. ậ ề ủ ậ ề ề
ề ố ượ ầ ở ạ ng, trình t thành ph n, s l ạ ệ ọ ự ự ề ầ các
ữ ự ủ ầ các axit amin c a cùng ạ ộ ớ ự ể ớ ừ ộ ổ m t t nhiên có th phân hóa làm nên s sai khác l n v ư tiên chung nên ch a ề
ề ấ ạ ủ ứ ồ
ế ế ủ ử : B ng ch ng sinh h c phân t ấ Các loài sinh v t đ u có v t ch t di truy n là ADN. ADN c a các loài đ u ạ ượ ấ ạ ừ 4 lo i nuclêôtit. ADN có vai trò mang và truy n đ t thông c c u t o t đ ự ủ ề tin di truy n. ADN c a các loài khác nhau ế ủ ắ s p x p c a các lo i nuclêôtit. Các loài có quan h h hàng càng g n thì s sai khác v trình t nuclêôtit càng ít. ệ ọ Nh ng loài có quan h h hàng càng g n thì trình t ố m t lo i prôtêin càng gi ng nhau. ừ *Nguyên nhân: Các loài v a m i tách nhau ra t ể ọ ọ ự ủ ờ đ th i gian đ ch n l c t ấ ử . c u trúc phân t ự ự ươ ng đ ng v c u t o, ch c năng c a ADN, prôtêin, mã di D a trên s t ơ ế ế II. Nguyên nhân và c ch ti n hoá ủ 1. Thuy t ti n hoá c a Đacuyn
ề Đacuyn ọ ọ ự ế ặ ộ ị V n đấ 1. Nguyên nhân ti n ế Ch n l c t ề ủ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a
ế ị ợ ạ ướ ế ả ị hoá ơ ế ế 2. C ch ti n hoá sinh v t.ậ ự S tích lũy các bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i d ộ i tác đ ng
ế ị ướ 3. Hình thành đ c ặ ọ ọ ự ủ c a ch n l c t nhiên. Bi n d phát sinh vô h ng.
ể ạ ượ ự ợ ự ạ đi m thích nghi S thích nghi h p lí đ t đ ả c thông qua s đào th i các d ng kém thích
ề ướ ớ ượ 4. Hình thành loài m iớ c hình thành t ừ ừ t ạ qua nhi u d ng trung gian d ộ i tác đ ng nghi. Loài m i đ
ọ ọ ự ườ ạ ủ c a ch n l c t nhiên, theo con đ ng phân li tính tr ng, t ừ ộ ố m t g c
ề ướ ế ổ ứ 5. Chi u h ng ti n chung. ạ Ngày càng đa d ng phong phú, t ch c ngày càng cao, thích nghi ngày
ợ hoá càng h p lí.
ượ ự ố ạ ấ ư ậ ơ ế ế ớ c ch ti n hóa chính là CLTN, ồ ừ ổ ạ ấ t ế ố ớ ượ ả qua đó gi i thích đ ượ ắ c b t ngu n t ườ ủ cs th ng nh t trong đa d ng c a tiên chung còn đa d ng là do các ệ ng s ng khác nhau qua hàng tri u năm ti n hóa c các đ c đi m thích nghi v i môi tr ạ ườ ố ể ng phân li tính tr ng.
ọ ọ ự ỹ ầ ữ ế ị ợ ậ i cho sinh v t và ạ ướ ặ ề ạ ợ ị ạ Ch n l c nhân t o nhiên. ế ữ i nh ng bi n d có l ổ ủ ố ố ọ ọ i ti n hành, gi ồ ng và t c đ bi n đ i c a các gi ng v t nuôi và cây tr ng. i cho mình. ậ ọ ọ ự ề ạ Ch n l c nhân t o Ch n l c t nhiên
bi
ề ủ ề ủ ế ế ậ ị ị ậ Tính bi n d và di truy n c a sinh v t. Tính bi n d và di truy n c a sinh v t.
ỹ ế ỹ ế i, tích lu các ị ấ ợ ợ ụ ủ Nh v y v i ậ các loài sinh v t trên trái đât. Th ng nh t vì chúng đ ặ loài đã tích lũy đ theo con đ . ồ nhiên là quá trình g m hai m t song song: tích lu d n nh ng bi n d có l * Ch n l c t ộ ả ệ ự ị ế ủ đào th i bi n d có h i d i tác đ ng c a đi u ki n t ữ ạ ườ ế ọ ọ l * Ch n l c nhân t o là do con ng ố ộ ế ướ ị chính quy đ nh chi u h là nhân t ọ ọ ề ấ V n đ phân tệ Nguyên li uệ ủ ọ ọ c a ch n l c ủ ộ N i dung c a ọ ọ ch n l c i, tích lu các i phù h p v i m c tiêu c a ị ấ ợ i cho sinh v t. ế ự ả Đào th i các bi n d b t l ớ ợ ị ế bi n d có l i.ườ con ng
ả ủ
ố ượ ể ả Đào th i các bi n d b t l ậ ợ ị bi n d có l là phân hóa kh ả ấ ủ Th c ch t c a CLTN ả năng sông sót và kh năng sinh s n c a ể các cá th trong QT. ng : cá th Đ i t
ề ế ồ ủ ấ ậ ị ế ủ và th hi u c a con Đ u tranh sinh t n c a sinh v t. ự ủ ộ Đ ng l c c a ọ ọ ch n l c Nhu c u v kinh t ng ầ i.ườ
ể ướ ớ ữ ự ồ ạ ng ể i nh ng cá th thích nghi v i ợ ả ủ ế K t qu c a ọ ọ ch n l c ồ i cho con ng ố i. ậ ố ặ ể ậ V t nuôi, cây tr ng phát tri n theo h ườ có l ạ T o nên các gi ng v t nuôi và các nòi cây tr ng.ồ
ố ề ướ ề ướ ng ị chính quy đ nh chi u h Vai trò c aủ ọ ọ ch n l c ổ ủ ậ ố ớ i hình thành ni u loài m i ố ổ ủ ử ớ ẫ t ạ ề m t loài ban ậ ộ ớ S t n t hoàn ả c nh s ng. ạ T o nên loài SV có các đ c đi m thích ớ nghi v i MT ố ị ố Nhân t chính quy đ nh chi u h ng, t c đ ộ bi n đ i c a sinh v t, trên quy mô r ng ộ ậ ế ạ ị ớ ự l n và l ch s lâu dài, t o ra s phân li tính ề ạ tr ng, d n ừ ộ qua nhi u d ng trung gian t đ u.ầ ườ ủ ị Nhân t và ố ộ ế t c đ bi n đ i c a các gi ng v t nuôi, cây tr ng.ồ ỗ ả i thích vì sao m i gi ng v t nuôi, Gi ề ồ cây tr ng đ u thích nghi cao đ v i nhu ầ c u xác đ nh c a con ng i.
ủ ự ủ ạ ớ hình thành loài m i ớ và s đa d ng c a sinh gi i. ủ ủ ố ớ ự i thích khá thành công s thích nghi c a SV , ồ i thích thành công ngu n g c chung c a sinh gi i. Ư ể ả ả ạ ế * u đi m: HTTH c a ĐacUyn đã +Gi +Gi H n ch :
ể ề
ị ế ề ư ư ơ ế ị ế ệ ợ ế ệ ượ t đ c bi n d di truy n và bi n d không di truy n. ổ
ồ ế ế ỏ bao g m ti n hoá nh và ti n hoá l n. ế ổ ấ ề ủ ế ế ớ ế ơ ị Là quá trình hình thành các đ n v ộ N i dung
ư ọ ộ ớ ủ ế ộ trên loài nh : chi, h , b , l p, ộ ố ổ ngành. ầ ớ ả ấ ự ấ ể ố ớ ầ ệ ị + Ch a hi u rõ nguyên nhân phát sinh và c ch di truy n các bi n d . ề + Ch a phân bi ạ ế ế 2. Thuy t ti n hoá t ng h p hi n đ i ế a. Ti n hoá ớ Ti n hoá ầ Là quá trình bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n ỏ Ti n hóa nh Ti n hóa l n ầ ố ị ể ể ầ ố th (t n s các alen và t n s các ki u gen) ch u ố ủ ế ự ch y u là đ t bi n, s tác đ ng c a 3 nhân t ọ ọ ự ự ế giao ph i và ch n l c t nhiên. S bi n đ i đó ể ầ ầ d n d n làm cho qu n th cách li sinh s n v i qu n th g c sinh ra nó, khi đó đánh d u s xu t hi n loài m i.
ố ẹ ờ ị ng đ i h p, th i gian l ch ấ ấ ớ ờ ị Quy mô l n, th i gian đ a ch t r t ố ố ươ ạ Ph m vi phân b t ắ ử ươ s t ng đ i ng n. ờ Quy mô, th i gian dài.
ươ ườ ế ự ể ệ ứ ằ Có th nghiên c u b ng th c nghi m. ứ c nghiên c u gián ti p ế ượ ng đ ằ ứ Th qua các b ng ch ng ti n hoá.
Ph ng pháp nghiên c uứ
ố ể b. Các nhân t Nhân t làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th ). ổ ầ ố ẫ ầ ọ ọ ự ồ ộ ố ủ ự ế ố ố ế ti n hoá ố ế ti n hoá là nhân t ế Bao g m đ t bi n, giao ph i không ng u nhiên, ch n l c t ầ ể ậ nhiên, s di nh p gen, các y u t ẫ ng u nhiên...
ố ế ế Các nhân t ti n Vai trò trong ti n hoá
hoá
ạ ề ế ế ộ Đ t bi n ế ồ ế ộ ổ ầ ố ủ ấ ế ư ấ ộ ề (cid:0) ồ T o nên nhi u alen m i và là ngu n phát sinh các bi n d di truy n ủ ế cung c p ngu n bi n d s c p ế Đ t bi n làm bi n đ i t n s c a các alen nh ng r t ch m ( 10 ộ ế ị ớ đ t bi n ị ơ ấ (ch y u là đ t bi n gen) ế cho quá trình ti n hoá. 6 – 104). ậ
ố ố ầ ự ố ự ụ ấ ọ ọ ph i – t ổ ầ ố ư ố Giao ph i không ng uẫ ừ ế ệ ầ ể ị ợ ể ồ ả ầ ầ ể ợ ng tăng d n th đ ng h p, gi m d n th d h p. nhiên ố ọ ọ ổ ầ ố ủ ớ ộ ế ầ ộ ệ ơ ấ ố ố ế ộ ứ ấ ể ệ ề ở ứ ớ ể ị ầ ồ ệ ế ố ồ th ph n) và giao ph i có ch n l c. Giao ph i g m giao ph i g n (t g n ầ có th ể không làm thay đ i t n s alen nh ng thay đ i thành ph n ki u gen ổ ướ qua t ng th h theo h Giao ph i có ch n l c làm thay đ i t n s alen ế ạ C n chú ý phân tích vai trò c a giao ph i cùng v i đ t bi n (đ t bi n t o ổ alen m i nguyên li u s c p, còn giao ph i phát tán các đ t bi n vào các t ự ữ ợ các h p ki u gen nguyên li u th c p) làm cho qu n th thành kho d tr ế m c bão hòa. Đây chính là ngu n nguyên li u ti n hoá. bi n d di truy n
ả ọ ọ ự ả ủ ể nhiên phân hoá kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá th ọ ọ ự Ch n l c t nhiên ớ ố ể khác nhau trong qu n th . ki u gen ế ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n ổ ầ ố ộ ủ ế ầ ự ầ ủ ể ế ổ ể ọ ọ ự ầ ộ ướ ị ng xác đ nh. ậ ộ ỳ ổ ầ ố ặ ể ộ ạ + Ch n l c t ể ầ v i các ế + Ch n l c t ể đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , bi n đ i t n s các alen c a qu n th theo m t h CLTN có th làm thay đ i t n s alen nhanh hay ch m (tu thu c CLTN ố ch ng l i alen tr i hay alen l n).
ọ ọ ự ậ ề ướ ị ế Vì v y ch n l c t ị nhiên quy đ nh chi u h ng và nh p đ ộ ti n hoá.
ổ ầ ố ủ ủ ầ ậ Di nh p gen ể ầ ể ố
ớ ớ ớ ố ế ưở ủ ả ể + Làm thay đ i t n s c a các alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ể + Có th mang đ n alen m i làm cho v n gen c a qu n th thêm phong phúgây nh h i v n gen c a qu n ầ ủ ầ th .ể ng l n t . ạ ề làm bi n đ i t n s t ế ố Các y u t ẫ ng u ủ ầ nhiên ổ ầ ố ươ ẫ ưở ể ầ ả ớ ớ ố ộ ể t là các qu n th có kích th ế ể ộ ỏ gây nh h c nh ). ố ủ ng đ i c a các ộ ộ đ t ng t) i v n gen
ế (phiêu b t gen bi n đ ng di truy n) ầ alen và thành ph n ki u gen c a qu n th m t cách ng u nhiên ( ướ ệ ặ (đ c bi ng l n t ể ầ ủ c a qu n th .
ố ộ ặ ể ầ ạ ữ ể ề ố ị ứ ố ể ả ả ả ờ ượ c ố ớ ầ ữ ể ớ ầ Loài giao ph i là m t qu n th ho c nhóm qu n th : + Có nh ng tính tr ng chung v hình thái, sinh lí. (1) + Có khu phân b xác đ nh. (2) + Các cá th có kh năng giao ph i v i nhau sinh ra đ i con có s c s ng, có kh năng sinh s n và đ cách li sinh s n v i nh ng nhóm qu n th thu c loài khác. (3) Ở ả ậ ự ể ả ặ ơ ố ỉ ộ các sinh v t sinh s n vô tính, đ n tính sinh, t ph i thì “loài” ch mang 2 đ c đi m [(1) và (2)].
ỗ ậ ể ủ ơ ế ầ ượ ữ ặ c nh ng đ c ư (cid:0) ầ ổ ố ườ ủ ự ng s phân hoá thành ố c ng c , tăng c ầ ể ể ủ ầ ắ ể ả ạ ả ở ọ ặ ớ
và cách li sau h p t ợ ử . ợ ử ướ ụ ậ ồ ơ ờ , cách li t p tính, cách li th i gian (mùa v ), cách li c bao g m : cách li n i
ợ ử ệ ạ ệ ạ ữ ạ ả ặ ả ở : là nh ng tr ng i ngăn c n vi c t o ra con lai ho c ngăn c n vi c t o ra con lai ữ ủ Vai trò c a các c ch cách li : ổ ố ả + Ngăn c n các qu n th c a loài trao đ i v n gen cho nhau, do v y m i loài duy trì đ tr ng riêng ả + Ngăn c n các qu n th c a loài trao đ i v n gen cho nhau ể ị ph n ki u gen trong qu n th b chia c t. ố ậ ạ ở ơ ể Cách li sinh s n là các tr ng i trên c th sinh v t (tr ng i sinh h c) ngăn c n các cá th giao ph i ụ ữ ả ạ v i nhau ho c ngăn c n t o ra con lai h u th . ợ ử ướ ồ ả c h p t Cách li sinh s n bao g m cách li tr ơ ở Cách li tr c h p t h c.ọ Cách li sau h p t ụ h u th .
e. Quá trình hình thành loài ể ủ ướ ể ầ ng thích nghi, ớ ả ớ ế ầ ể ố Hình thành loài là quá trình c i bi n thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ệ
ủ ả ự ị ả ể ủ ầ ặ ỡ ể ỏ ể ệ ầ ả ể ế ẽ ệ ầ ấ ớ
ự ị ậ ể ặ ể ủ ề ệ ầ ộ ầ ạ t o ra h gen m i cách li sinh s n v i qu n th g c. Hình thành loài khác khu v c đ a lí : ố ớ ị Vai trò c a cách li đ a lí làm ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i v i ề ầ ố ố ế ti n hoá khác làm cho các qu n th nh khác bi nhau. CLTN và các nhân t t nhau v t n s alen và ộ thành ph n ki u gen, đ n m t lúc nào đó s cách li sinh s n làm xu t hi n loài m i. Hình thành loài cùng khu v c đ a lí : ắ + Hình thành loài b ng cách li t p tính và cách li sinh thái : ố . Trong cùng m t khu phân b , các qu n th c a loài có th g p các đi u ki n sinh thái khác nhau.
ị ổ ợ ế ệ ộ nhiên tích lu các đ t bi n và bi n d t ầ ỹ ứ ế ầ ươ ọ ọ ự ệ ề ớ h p ng ng, d n d n hình thành nòi sinh ng khác nhau thích nghi v i đi u ki n sinh thái t
ộ
ề . Trong các đi u ki n sinh thái khác nhau đó, ch n l c t ướ ữ theo nh ng h ớ ồ thái r i loài m i. ằ ườ ng lai xa và đa b i hoá : + Hình thành loài b ng con đ A) (cid:0) Cá th loài B (2n ể ể P Cá th loài A (2n B) nA G nB
ả (nA + nB) (cid:0) ữ ả ấ Không có kh năng sinh F1 ụ s n h u tính (b t th )
(nA + nB) (nA + nB)
F2 (2nA + 2nB)
ể ườ ữ ữ ơ ể ả Có kh năng sinh s n h u tính (h u th ). ả ụ ụ ộ (cid:0) ả ả ạ ơ ể ợ ặ ươ ế ả không t o các c p t ồ ng đ ng ơ ễ ng.
ườ ộ ưỡ ượ ạ ộ ố ẹ (cid:0) ng b i c a c 2 loài b m (cid:0) (cid:0) ả ả ặ ạ c các c p t o đ ữ con lai có kh năng sinh s n h u ồ ng đ ng ơ ể ầ ạ ộ (cid:0) ộ ủ ả ườ ng ể ượ c nhân lên t o thành m t qu n th ệ ư ộ ặ ầ ả ớ ị ộ (cid:0) ữ (Th song nh b i) ấ ng không có kh năng sinh s n h u tính (b t th ) do c th lai xa mang b NST + C th lai xa th ố ẹ (cid:0) ộ ủ quá trình ti p h p và gi m phân không đ n b i c a 2 loài b m di n ra bình th ơ ể + Lai xa và đa b i hoá t o c th lai mang b NST l ễ ả ợ ế ươ t quá trình ti p h p và gi m phân di n ra bình th ố ẹ ế ớ ả tính. C th lai t o ra cách li sinh s n v i 2 loài b m , n u đ ồ ạ ể ho c nhóm qu n th có kh năng t n t i nh m t khâu trong h sinh thái ạ loài m i hình thành.
ả ệ ộ ố ệ ỏ ắ ề ộ ồ ề ặ c mã hoá đ ng th i b i nhi u b ba. ộ ờ ở ề ể ị ộ ế ạ ộ ộ ỉ ộ ạ ộ ấ ả t c các sinh v t đ u có chung b mã di truy n. ỗ ộ D. các b ba có th b đ t bi n t o thành các b ba
ể ố ủ ế Ở ưỡ ng c a th b n? lúa có 2n = 24. Có bao nhiêu NST trong t bào sinh d
ộ ự ậ ậ ườ ặ ở ng g p ự ậ B. th c v t. ậ ậ ở ờ ộ ố ượ ị ợ ộ ể ề ặ C. th c v t và đ ng v t. D. đ ng v t b c cao. ạ ộ ậ ng các lo i ki u gen đ i lai là
ườ ng h p di truy n liên k t x y ra khi ầ ươ ủ ạ ả ng ph n. ố ộ ặ ế ả ề ặ ả ộ ạ ạ ằ ằ ặ ặ ươ ị ị ặ ươ ồ ồ ng đ ng. ng đ ng khác nhau. ệ ộ ế i là do đ t bi n gen gây ra? III. M t s câu h i tr c nghi m tham kh o: Câu 1. Mã di truy n có tính đ c hi u có nghĩa là ể ượ A. m t axit amin có th đ ậ ề B. t C. m i b ba ch mã hoá cho m t lo i axit amin. m i.ớ Câu 2. A. 25 B. 23 C. 26 D. 48 ể Câu 3. Th đa b i th ậ A. vi sinh v t. ớ Câu 4. V i 4 c p gen d h p di truy n đ c l p thì s l A. 8 B. 16 C. 64 D. 81 ề ợ Câu 5. Tr ố ẹ A. b m thu n ch ng khác nhau v 2 c p tính tr ng t B. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn. C. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p NST t D. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST t Câu 6: B nh nào sau đây ư ế ơ ề ạ ặ ặ ở ườ ng B. Đao. C. Claiphent A. Ung th máu. ể ư ả ả . D. Thi u máu hình li m. ệ ươ ề ủ ườ ằ i pháp nh m b o v t ng lai di truy n c a loài ng i là gì? Câu 7: Đ phòng ng a ung th , gi ạ ừ ườ ệ ả ố ế ộ ố ổ ế ư ng s ng, h n ch các tác nhân gây ung th . ủ ơ ể ng sinh lí, sinh hóa c a c th . ộ ế ề ồ ể ặ ữ ả ố i tính khi gi m phân hình thành giao t ử ở A. B o v môi tr ạ B. Duy trì cu c s ng lành m nh, tránh làm thay đ i môi tr ạ ư C. Không k t hôn g n đ tránh xu t hi n các d ng đ ng h p l n v gen đ t bi n gây ung th . ế t các t ễ ệ ườ ợ ặ ư bào ung th . ể ớ ứ ắ ộ ở ờ ẹ i m , theo d đoán ơ ơ ấ ầ ệ ấ ể ệ ạ D. dùng tia phóng x ho c hoá ch t đ di ủ ặ ạ Câu 8: Nh ng r i lo n trong phân li c a c p nhi m s c th gi ấ ể đ i con có th xu t hi n h i ch ng ng B. T cn , 3X. C. Claiphent .ơ ể ủ ố ơ . D. Claiphent ồ ớ ộ ơ ơ ơ , T cn , 3X. ắ ễ ể ạ ượ ự ườ A. 3X, Claiphent ươ c gi ng cây tr ng m i mang b nhi m s c th c a hai ng pháp nào sau đây có th t o đ
Câu 9. Ph loài khác nhau?
ộ ế ạ ụ ỉ ạ ưở ặ ự ậ ư ng th c v t. B. gây đ t bi n nhân t o. ộ ươ ạ ố ố ớ ng pháp t o gi ng sau đây, có bao nhiêu ph ể ạ ng pháp có th t o ra gi ng m i ủ ậ ị ổ ợ ế ồ ạ ấ h p. ế ạ ố ạ ờ ng t o nên gi ng lai khác loài. ố bào sinh d ấ (2) Nuôi c y h t ph n. ố (4) T o gi ng nh công
ấ A. Nuôi c y đ nh sinh tr ấ ấ C. Nuôi c y h t ph n ho c noãn ch a th tinh. D. Lai xa kèm theo đa b i hoá. ươ Câu 10: Trong các ph ồ mang ngu n gen c a hai loài sinh v t khác nhau? ầ ự ạ (1) T o gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t ưỡ (3) Lai t ệ ngh gen. A. 3. B. 4. C. 1. ơ D. 2. ắ ở ế t ạ ử ế ủ ờ ề ơ ủ ơ bào nhân s , nh các enzim tháo xo n, hai m ch đ n c a ạ ữ ch c hình ạ ở ADN tách nhau t o nên ch c hình ch Y. Khi nói v c ch c a quá trình nhân đôi ể → c t ng h p liên t c. ổ ạ → ắ ạ ợ ề ợ
ạ c t ng h p ng t quãng t o nên các đo n ng n. 3’. → ọ ằ ề ữ ử
ộ ể ạ là d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các loài v ể ấ ặ ặ ỏ ọ ằ ớ ượ ổ ớ ớ ượ ổ ề ạ ự ố B. các giai đo n phát tri n phôi thai. ế ố ị D. đ c đi m sinh h c và bi n c đ a ch t. ớ i tính X gây nên (Xm), trên ắ ượ ườ ộ ộ ặ ể ế ặ ợ ồ i b nh mù nàu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên NST gi ộ ng và c m t con trai bình th ng. M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ Ở ườ ệ ng ị ươ ứ ng ng quy đ nh m t bình th ủ ặ
ị ộ ộ ộ ạ ế ộ ậ ổ ợ ự h p t t 1 gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân li đ c l p và t
ở ạ ặ ỉ ệ ể ộ ề ả F1 là ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng
ỉ ệ ể ộ ề ả ặ ạ ở ki u hình tr i v c 3 c p tính tr ng F1 là
ả ị ị ị ố ụ ấ ể ướ ả ế ả ầ d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho ki u hình 100% thân cao, qu tròn.
ạ ạ ị ệ ề ạ i b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ỉ ộ ng quy đ nh. T i m t huy n mi n núi, t ị ợ ẽ ng ệ ể ạ ườ i mang ki u gen d h p s là ằ ỉ ệ ườ ng
ầ ố ươ ở ớ ự ỉ ệ ự ể đ c cái là 1: 1. T n s t ng đ i c a alen a gi ề ề ạ ố ố ủ ằ ầ ủ ầ ẫ ở ớ gi i cái c a qu n th ban đ u là ằ ố ủ alen A ng đ i c a
ể ộ th h P là 0,5AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1. Tính ố ề ủ ở ế ệ ầ ấ ấ ầ ể ề ở ế ệ th h F1 là
ế ệ ự ụ ấ ầ ố ể ị ợ ử ể ầ ố th ph n thì t n s là 0,3. Sau 2 th h t ở ầ ầ ể ể ẽ trong qu n th s là bao nhiêu?
ể ạ ư ế ấ ợ ợ i, phép lai có th t o ra F1 có u th lai cao nh t là ng h p gen tr i có l
ắ ộ ứ i m c h i ch ng Đao có ba NST ứ ặ ở ứ ố ớ ằ ế ộ Câu 11. Trong quá trình nhân đôi ADN ạ phân t ữ ch Y, phát bi u nào sau đây sai? ụ ạ ạ 5’ thì m ch m i đ A. Trên m ch khuôn 3’ 3’. → ợ B. Enzim ADN pôlimeraza t ng h p m ch m i theo chi u 5’ ắ ạ ạ 3’ thì m ch m i đ C. Trên m ch khuôn 5’ ể D. Enzim ADN pôlimeraza di chuy n trên m ch khuôn theo chi u 5’ ứ Câu 12. B ng ch ng sinh h c phân t ấ ạ ủ A. c u t o trong c a các n i quan. ấ ạ C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinuclêôtit. ụ Câu 13. ườ ộ tr i M t ể gen c a c p v ch ng này là ộ m t con gái mù màu. Ki u A. XM XM và Xm Y B. XM Xm và XM Y C. XM Xm và Xm Y D. XM XM và XM Y Câu 14. Bi do. Theo lí ế thuy t, phép lai AaBbDd × AaBbDd cho t l A. 27/64 B. 1/16 C. 9/64 D. 1/3 Câu 15. Theo câu trên phép lai AABBDd × AaBbDd cho t l A. 9/16 B. 3/4 C. 2/3 D. ¼ ộ Câu 16. M t gi ng cà chua có alen A quy đ nh thân cao, a quy đ nh thân th p, B quy đ nh qu tròn, b quy ị đ nh qu b u A. Ab/aB × Ab/ab B. AB/AB × AB/Ab C. AB/ab × Ab/aB D. AB/ab × Ab/ab Ở ườ ệ ặ Câu 17. ạ ệ ườ ịb nh b ch t ng là 1/10000. T l l i b ng A. 0,5% B. 49, 5% C. 50%. D. 1, 98%. ầ ầ ộ i đ c trong qu n th ban đ u Câu 18. M t loài có t l ư (lúc ch a cânb ng) là 0,4. Qua ng u ph i, tr ng thái cân b ng v di truy n là: 0,49AA: 0,42Aa: 0,09 aa. ể ầ ố ươ T n s t A. A = 0,6 B. A = 0,7 C. A = 0,8 D. A = 0,4. ẫ Câu 19. M t qu n th ng u ph i có c u trúc di truy n theo lí thuy t,ế c u trúc di truy n c a qu n th này A. 0,60AA + 0,20Aa + 0,20aa = 1 B. 0,50AA + 0,40Aa + 0,10aa = 1. C. 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa = 1. D. 0,42AA + 0,49Aa + 0,09aa = 1 ầ ộ Câu 20. M t qu n th kh i đ u có t n s ki u gen d h p t ử ị ợ t ki u gen d h p A. 0,075 B. 0,15 C. 0,25 D. 0,3 ộ ườ Câu 21.Trong tr A. AABbdd × Aabbdd. B. aabbdd × AAbbDD. C. aabbDD × AABBdd. D. aaBBdd × aabbDD ườ Câu 22Ng ứ ặ A. c p th 21. B. c p th 22. C. c p th 13. D. c p th 23. Câu 23Trình t ặ ạ c trong quy trình t o gi ng m i b ng ph ế ng pháp gây đ t bi n là ể ứ ươ ể ộ ự các b ẫ ọ ọ ử ế ạ ố ộ ặ ướ ậ ằ ủ ậ ằ ọ ọ ể ộ ủ ử ế ế ể ạ ẫ ộ A. X lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n, ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n, t o ầ dòng thu n ch ng. ầ B. T o dòng thu n ch ng, x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n, ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n.ố
ể ộ ậ ằ ử ế ể ế ẫ ạ ố ộ
ủ ậ ằ ọ ọ ể ộ ủ ử ế ế ể ầ ạ ẫ ộ ọ ọ C. Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n, x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n, t o ầ dòng thu n ch ng. D. X lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n, t o dòng thu n ch ng, ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n.ố ữ ạ ượ ử ụ ậ ạ ổ ợ c s d ng trong kĩ thu t t o ADN tái t h p? Câu 24Nh ng lo i enzim nào sau đây đ
A. Amilaza, ligaza. B. ADN pôlimeraza, amilaza. C. ARN pôlimeraza, peptidaza. D. Restrictaza, ligaza. ề ứ ố ớ i đây không ph i là khó khăn đ i v i nghiên c u di truy n h c Câu 25Lí do nào d ạ ạ ứ ướ ộ ấ ỏ ấ ề ở ứ ử ứ ạ m c phân t ọ ở ườ ng ề ậ ph c t p, có ả ộ ủ ậ ướ c nh , c u trúc c a v t ch t di truy n
ậ ng t n. ậ ươ ườ ả ủ ồ ườ i ch m và ít con. ơ ng đ ng là nh ng c quan ố ậ ữ ự ươ . ng t ệ ứ ố ể ự nh ng v trí t ư ằ ở ữ ả ị ố ồ ố ể ấ ạ
ủ ế ủ ố ố ơ ể ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ỏ ế nhiên trong ti n hoá nh là ị ầ ể ể ầ ủ ể ầ ể ng bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .
ủ ọ ọ ự ệ ề ế ộ ặ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n d ị
ậ ồ ự ể ậ ớ ữ ề ộ ố ị ứ ớ ộ ớ ề ượ ừ ọ ớ ể ế D. nh ng bi n d cá th . ng cao cũng không hy v ng tiêu di ệ ượ c t đ ạ ộ ề ể ứ ả ộ ố ể ầ ố ẽ ậ ế ớ ở ớ ỉ đi u ch nh phù h p v i đi u ki n m i. ễ ộ ợ nhiên di n ra theo m t h ậ ậ ấ ạ ệ ề ộ ướ ng. ổ ứ i song song nhóm sinh v t có t ch c th p bên c nh các nhóm sinh v t có t ổ ứ ữ ế ề ề ượ ồ ạ ể ơ ế ả ả ố c t n t i. ứ ạ ố ớ ả ủ ỗ ố ổ ứ ấ ấ ch c th p r t phong phú. ế i? A. Các lí do thu c ph m vi xã h i và đ o đ c. B. Không tuân theo các quy lu t di truy n. ớ ố ượ ng NST l n, kích th C. S l ề ư ề ấ nhi u v n đ ch a ộ ế ượ c bi đ t m t cách t ả D. Kh năng sinh s n c a loài ng ữ ơ Câu 26.C quan t ệ ả ứ ồ A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ị ố ơ ể ồ ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác nhau. B.cùng ngu n g c, n m ậ ứ ữ ệ ố ồ C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ D.có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ọ ọ ự Câu 27.Vai trò ch y u c a ch n l c t ủ ả A.phân hoá kh năng s ng sót c a các cá th có giá tr thích nghi khác nhau. ả ủ ả ể ữ B. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th . ề ướ ổ ế ị C. quy đ nh chi u h ể ầ ổ ố ế ệ ị ị D. quy đ nh nh p đi u bi n đ i v n gen c a qu n th . ủ Câu 28.Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t ố chính trong quá trình hình thành là nhân t ố A. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng suát cao. ơ ể ặ B. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. ạ C. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ố Câu 29. Khi dùng m t lo i thu c tr sâu m i, dù v i li u l ọ toàn b s sâu b cùng m t lúc vì ố A. qu n th giao ph i đa hình v ki u gen. ộ ữ B. thu c s tác đ ng làm phát sinh nh ng đ t bi n có kh năng thích ng cao. ơ ế ự ề C. sinh v t có c ch t ọ ọ ự D. khi đó quá trình ch n l c t ẫ ồ ạ Câu 30. Ngày nay v n t n t ch c cao vì ị ệ A. nh p đi u ti n hoá không đ u gi a các nhóm. ổ ứ ơ ể ch c c th có th đ n gi n hay ph c t p n u thích nghi v i hoàn c nh s ng đ u đ B. t ộ ọ ọ ự ườ ng đ ch n l c t C. c nhiên là không gi ng nhau trong hoàn c nh s ng c a m i nhóm. ứ ồ D. ngu n th c ăn cho các nhóm có t ...............................H t.....................