ƯỜ
Ụ
Ề ƯƠ
TR
Đ C
NG ÔN
CU IỐ K IỲ
̣
NG THPT HOÀNG VĂN TH Ộ B MÔN
SINH H C 12Ọ
NĂM HOC 2022 2023
Ụ
ọ ế
ầ ặ ề ầ ố ầ ố ể ộ ệ ề ề ầ ể ầ ể ố ậ ố ế ủ ụ ụ ươ ng ự ạ ng áp d ng, thành t u t o gi ng c a các ph ế ư ệ ế ồ ế ế ữ ệ ợ ơ ả ủ ọ ố ượ bào và công ngh gen ề ế ổ ế ệ ọ ắ ệ ệ kĩ năng làm bài tr c nghi m, kĩ năng quan sát phân
Ộ
ạ ỏ ị
ố ầ ầ ầ ấ ấ ộ ề ự ư ế ế ầ ạ ố ố ố ng pháp t o gi ng thu n, gi ng u th lai, t o gi ng gây ệ ế ế ủ bào và công ngh gen ươ ệ ề ủ ọ ế ổ ệ ế ế ợ ồ ố ế ỏ ị ạ
ể ự ụ ấ ầ ố ể ng: ầ ượ ủ ể ể ấ th xu t phát có ki u gen Aa và xu t phát có ki u gen
ầ ố ườ ủ ể ầ ầ ẫ ố ợ ng h p có 2 alen và
ầ ố ể ế ể ề ầ ằ t qu n th cân b ng di truy n
1. M C TIÊU ứ ề ậ ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ế 1.1. Ki n th c ủ ầ ấ ư Di truy n qu n th : Đ c tr ng di truy n c a qu n th qua t n s alen và t n s ki u gen; c u ủ ẫ ể ể ự ụ ề ủ th và qu n th ng u ph i; N i dung, đi u ki n đúng và ý nghĩa c a trúc di truy n c a qu n th t ị đ nh lu t Hacdi Vanbec ề Ứ ng d ng di truy n: Cách ti n hành, đ i t ế ộ pháp u th lai, gây đ t bi n, công ngh t ậ ể Ti n hóa: nh ng lu n đi m c b n c a h c thuy t t ng h p v quá trình ti n hóa, ngu n nguyên ố ế li u ti n hóa, nhân t ti n hóa 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: ệ ậ ụ tích, kĩ năng liên h v n d ng 2. N I DUNG 2.1. Các d ng câu h i đ nh tính: ề ủ ể ự ụ ấ C u trúc di truy n c a qu n th t th ph n và giao ph i g n ề ủ ố ẫ ể C u trúc di truy n c a qu n th ng u ph i ậ Hacdi Vanbec ủ ị ệ N i dung, đi u ki n đúng và ý nghĩa c a đ nh lu t ạ Cách ti n hành và thành t u c a ph ộ đ t bi n, công ngh t ể ậ Lu n đi m c a h c thuy t t ng h p v ngu n nguyên li u ti n hóa, quá trình ti n hóa và nhân t ti n hóa 2.2. Các d ng câu h i đ nh l Cách tính t n s ki u gen c a qu n th t AA, Aa, aa ể Cách tính t n s alen, thành ph n ki u gen c a qu n th ng u ph i trong tr 3 alen Cách tính t n s alen, ki u gen khi bi 2.3.Ma tr nậ
ứ ộ
ậ
ổ
ố
ứ M c đ nh n th c
T ng s câu
ế
ộ
TT
ứ N i dung ki n th c
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
TL
TN
Nh nậ tế bi
ậ ụ V n d ng cao
ề ầ ể Di truy n qu n th
1
6
2
15
5
2
Ứ ụ ề
2
6
2
14
5
1
ng d ng di truy n
ọ ợ ế ổ H c thuy t t ng h p
3
6
11
4
1
T ngổ
18
4
14
4
ậ
Ậ ỏ Ế
ể ự ụ ấ ế ế ệ ề ể ầ ủ ầ ố th ph n qua nhi u th h thì t n s alen và thành ph n ki u gen c a ướ ầ ầ ổ ướ ặ ầ ố ng t n s alen: ả ộ ầ ố ể ổ ổ ng tăng alen tr i và gi m alen l n nh ng t n s ki u gen không đ i ư ỉ ệ ồ ư ướ ợ ọ 2.4. Câu h i và bài t p minh h a NH N BI T ộ Câu 1. N u m t qu n th t ể ẽ ế qu n th s bi n đ i theo h ổ A. Thay đ i theo h ổ B. Không thay đ i nh ng t n s ki u gen thay đ i theo h ầ ố ể ả ng gi m t l đ ng h p và tăng t l ỉ ệ ị d h pợ ầ ố ể ướ ư ặ ả ổ ầ ố ể ỉ ệ ị ợ ổ ổ ộ ng làm tăng alen l n và gi m alen tr i nh ng t n s ki u gen không thay đ i C. Thay đ i theo h ỉ ệ ồ ướ ư ổ đ ng D. Không thay đ i nh ng t n s ki u gen thay đ i theo h d h p và tăng t l ả ng gi m t l h pợ ự ễ ủ ị ậ Câu 2: Ý nghĩa th c ti n c a đ nh lu t Hacdi Vanbec
ả ể ầ ằ ầ ố ươ ề ố ủ ạ ị ạ A. Ph n ánh tr ng thái cân b ng di truy n trong qu n th B. Có th xác đ nh t n s t ể ng đ i c a các ki u gen và các alen t ừ ỉ ệ t l ể các lo i ki u hình trong
ự ữ ế ọ ể qu n thầ ẳ ể ị C. Kh ng đ nh s duy trì nh ng đ c đi m đã đ t đ ể ể ự ế ể ặ ớ ặ ự s phát sinh các đ c đi m m i và s bi n đ i các đ c đi m đã có ơ ở ể ả ạ ượ c trong ti n hóa cũng quan tr ng không kém ặ ổ ữ ể ượ ầ ổ ị i thích vì sao trong thiên nhiên có nh ng qu n th đ ờ c duy trì n đ nh qua th i D. C s đ gi gian dài ầ ấ ế ể ị ợ ph i có ki u gen d h p chi m 100%. Hãy cho bi ế t ầ ủ ầ ộ ể ế ệ ể ố ph i?
ộ ể ề ấ ầ ố
ể
B. p(A)= 0,3;q(a)= 0,7 D.p(A)= 0,6;q(a)= 0,4 ể ệ ở ế ượ ố ậ phép lai nào sau đây? c th hi n
ể ự Câu 3: Th h xu t phát c a m t qu n th t ủ ế ệ ự ố thành ph n ki u gen c a qu n th sau 2 th h t A. Aa=1/4;AA=aa=3/8 B. Aa=1/2;AA= aa=3/8 C. Aa=1/4;AA= aa= 5/8 D. Aa=1/2;AA= aa= 5/8 ư ầ Câu 4: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau: 0,6AA:0,2Aa:0,2aa. T n s alen A và alen a ầ trong qu n th là A. p(A)= 0,7;q(a)= 0,3 C. p(A)= 0,4;q(a)= 0,6 Câu 5: Giao ph i c n huy t đ A. AaBbCcDd x aabbccDD C. AaBbCcDd x aaBBccDD B. AaBbCcDd x AaBbCcDd D. AABBCCDD x aabbccdd ấ ứ ấ ả ố ị ưở ẩ ng con lai có năng su t, ph m ch t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phát
ế D. siêu tr i.ộ ệ ượ ể ượ ộ ố ẹ ọ t tr i b m g i là ư B. u th lai. ế ủ ư ề ơ ở ấ ế ả ộ ượ ơ ồ ể ị ụ C. b t th . thuy t siêu tr i đ c bi u th qua s đ nào sau
Câu 6: Hi n t tri n v A. thoái hóa gi ng.ố Câu 7: C s di truy n c a u th lai theo gi đây?
A. AABb> AaBb> aabb C. AaBb> AABb> aaBb ố ầ ự ế ồ ằ ệ ủ ươ ị ổ ợ B. AaBb > AABb > AABB D. AABB> aabb> AaBb ng pháp d a trên ngu n bi n d t ụ h p áp d ng có hi u
ấ ồ ầ ể ậ ậ ạ
ầ ấ ể ụ ấ ể ấ ủ m t loài th c v t giao ph n, các h t ph n c a qu n th 1 theo gió bay sang qu n th 2 ụ ề ế ề
ổ ệ ế ườ ộ B. bi n đ ng di truy n ẫ ố D. giao ph i không ng u nhiên ẫ ố ạ ầ ể ng làm thay đ i thành ph n ki u
ầ ầ ố ể ị ợ ử ả ngướ ầ ầ ố ể ầ ầ ố ể ầ ầ ố ể ợ ử ặ ả l n ồ ồ ồ ồ ả ị ợ ử ồ ị ợ ử ề ầ ầ ố ể ố ớ ẫ ng u nhiên đ u có vai trò ầ ể ầ ủ ể ể ầ ướ ế ổ ầ ố ng quá trình ti n hóa ể ể ể ộ ầ m t qu n th h ố ể u do tác đ ng c a m t c n lũ quét làm cho đa s cá th kh e m nh b ứ i và phát tri n thành m t qu n th ị ể ỏ ầ ố ỏ ộ ộ ế ớ ể ầ ụ ề ế ộ D. đ t bi n ữ ế t c b n gi a ti n hóa nh và ti n hóa l n ệ ơ ả ở ấ c p phân t ế ạ ồ ạ ể ố ẫ ng u nhiên ớ ở ấ ơ ể c p c th ả ớ ộ ở ấ ử ế ủ ậ ể ế ế ế ế ủ ầ ở ấ ầ ả ầ ạ Câu 8: T o gi ng thu n ch ng b ng ph ả ố ớ qu đ i v i: ử ạ ậ A. bào t ,h t ph n B. V t nuôi,vi sinh v t ậ D. V t nuôi,cây tr ng ồ C. cây tr ng,vi sinh v t ầ ự ậ Ở ộ Câu 9: ủ và th ph n cho các cây c a qu n th 2. Đây là ví d v A. thoái hóa gi ngố ậ C. di nh p gen Câu 10: Theo thuy t hi n đ i giao ph i không ng u nhiên th gen theo h ợ ử ả , gi m d n t n s ki u gen d h p t A. tăng d n t n s ki u gen đ ng h p t ầ ầ ố ể ợ ử ộ tr i, tăng d n t n s ki u gen d h p t B. gi m d n t n s ki u gen đ ng h p t ầ ầ ố ể ợ ử ộ tr i, gi m d n t n s ki u gen đ ng h p t C. tăng d n t n s ki u gen đ ng h p t ầ ể ợ ử ặ D. gi m d n t n s ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n ki u gen d h p t ế ố ế Câu 11:. Đ i v i quá trình ti n hóa, CLTN và các y u t ủ ố A. làm phong phú v n gen c a qu n th B. làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th ị C. đ nh h ị ạ D. t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi ủ ể ươ ộ ơ Ở ộ ạ Câu 12. ầ ơ ố ạ ố ch t. S ít cá th còn l i có s c kh e kém h n s ng sót, t n t ủ ầ ẳ ể m i có thành ph n ki u gen và t n s alen khác h n qu n th g c. Đây là ví d v tác đ ng c a ế ố ậ A. di nh p gen C. các y u t B. CLTN ế ỏ ự Câu 13. S khác bi ỏ ả ả ớ A. ti n hóa nh x y ra , ti n hóa l n x y ra ỏ ả B. ti n hóa nh x y ra trên qui mô c a b c phân lo i, ti n hóa l n x y ra trên qui mô c a m t loài ớ ỏ ả C. ti n hóa nh x y ra ộ ể c p đ qu n xã và trên qu n th c p qu n th , ti n hóa l n x y ra
ế ở ấ ỏ ả ả c p loài, ti n hóa l n x y ra ế ế ổ ở ấ c p trên loài D. ti n hóa nh x y ra ỏ Câu 14: Theo thuy t ti n hoá t ng h p thì ti n hoá nh là quá trình
ế ợ ạ ể ị ầ ể ẫ ủ ầ ớ ế ự ầ ổ ổ ố ế ủ ớ ế A. Hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ể ủ ầ B. Duy trì n đ nh thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ầ C. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n đ n s hình thành loài m i. ể ữ D. C ng c ng u nhiên nh ng alen trung tính trong qu n th . ế ế ẫ ỏ Câu 15: K t thúc quá trình ti n hoá nh :
ể ặ A. Hình thành loài m iớ ể B. Hình thành các ki u gen thích nghi C. Hình thành các nhóm phân lo iạ D. Hình thành các đ c đi m thích nghi
ể
ầ ể ủ ượ ố ươ ằ c tính b ng t l ph n trăm các ki u hình c a alen đó trong ể ố ủ ng đ i c a 1 alen đ ầ ị ờ ộ ể ủ ể ạ ợ ấ ả qu nầ th t ể i m t th i đi m xác đ nh. ủ t c các alen có trong ở ể ầ các qu n th . ầ ố ề ủ ậ ố ầ ể ể ệ ị ạ ắ ạ ự ậ Ở ộ ầ ố ể ị
ị ớ ộ ầ ạ ể ể ầ ạ ầ ể ể ầ ạ ạ ề ầ ầ ể ể ể ể ầ B. Qu n th 1 ấ ầ ể ế th h ề ở ế ệ ầ D. Qu n th 1 và 2 C. Qu n th 2 ấ ự ụ ấ th ph n liên ti p thì c u trúc di truy n
B. 48,4375% AA : 3,125% Aa : 48,4375% aa.
ằ ấ ầ ể ạ ạ ề không đ t tr ng thái cân b ng?
ộ ự ậ ả ộ ị ị
ở ạ ặ ả ỏ ề ằ ả ố ả ỏ m t loài th c v t gen tr i A qui đ nh qu đ , alen l n a qui đ nh qu vàng. M t qu n th ố tr ng thái cân b ng di truy n có 75% s cây qu đ và 25% s cây qu vàng. T n s D.0,36aa:0,48Aa:0,16AA=1 ầ ể ầ ố ầ ng đ i c a các alen A và a trong qu n th là
C. 0,4A và 0,6a D. 0,2A và 0,8a ướ ạ ớ
ủ ố ể B. 0,6A và 0,4a ướ c trong các quy trình t o gi ng m i: ố ể ạ th ph n ho c lai xa đ t o ra các gi ng thu n ch ng. ể ộ ế ọ ọ ử ạ ậ ằ ầ ủ ệ ạ ươ ế C. III → → III ố B. III ướ th c v t? ộ ng pháp gây đ t bi n? D. II IV. IV. ạ bào trong t o gi ng m i ể ạ ớ ở ự ậ ả ố ợ ố ằ → → II ệ ế ụ i đây là ng d ng công ngh t ặ ộ II. ậ ạ ấ ậ ệ ề ổ ợ ạ h p thông tin di truy n c a nh ng loài khác xa nhau trong thang phân lo i. ự ệ
ừ ố ữ ả ượ c thu c tr sâu. ừ ạ ạ ạ ạ ạ ẩ ả ậ ng ở ườ ng ố ầ ườ ệ ủ ồ ượ
ị ấ ả ữ ệ m t c khoai tây đã thu đ ệ ự ế ệ ế B. Công ngh t bào ể ể ể THÔNG HI UỂ Câu 1: Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào đúng? ỉ ệ ầ A. T n s t ể qu n th . ố ầ B. V n gen c a qu n th là t p h p t ầ ố C. T n s alen c a các gen gi ng nhau ấ D. C u trúc di truy n c a qu n th th hi n thông qua t n s alen và t n s ki u gen ộ m t loài th c v t, màu s c h t do m t gen có 2 alen quy đ nh: gen B quy đ nh h t vàng Câu 2. ạ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh h t xanh. Cho các qu n th sau: qu n th 1: 100% cây cho h t ở ầ ể vàng; qu n th 2: 100% cây cho h t xanh; qu n th 3: 25% cây cho h t xanh. Qu n th luôn ằ tr ng thái cân b ng di truy n là A. Qu n th 2 và 3 ộ Câu 3: M t qu n th xu t phát P có 100% Aa, t F4 là A. 37,5% AA : 25% Aa : 37,5% aa. C. 46,875% AA : 6,25% Aa : 46,875% aa D. 50% Aa : 25% AA : 25% aa. Câu 4: Qu n th nào sau đây có c u trúc di truy n A.0,6AA:0,4Aa=1 B.0,16aa:0,48Aa:0,36AA=1 C.AA=1 Ở ộ Câu 5: ủ c a loài trên ố ủ ươ t A. 0,5A và 0,5a ố Câu 6: D i đây là các b ặ ầ ự ụ ấ I. Cho t ế ể ộ II. Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ẫ III. X lý m u v t b ng tác nhân đ t bi n. IV. T o dòng thu n ch ng. ấ Quy trình nào sau đây đúng nh t trong vi c t o gi ng b ng ph → → → → I. III A. I II ứ ỹ Câu 7: K thu t nào d ề ấ A. Nuôi c y h t ph n. B. Ph i h p hai ho c nhi u phôi t o thành th kh m. ề ủ ố ợ C. Ph i h p v t li u di truy n c a nhi u loài trong m t phôi. ề ủ D. Tái t Câu 8: Thành t u nào sau đây không ph i là do công ngh gen? A. T o ra cây bông mang gen kháng đ B. T o ra c u Đôly. ả ố C. T o gi ng cà chua có gen s n sinh etilen b b t ho t, làm qu ch m chín. ấ D. T o vi khu n E.coli s n xu t insulin ch a b nh đái tháo đ i. ừ ộ ủ Câu 9: Trong 8 tháng t c 2000 tri u m m gi ng đ tr ng cho 40 ha. ủ ụ ả ứ Đây là k t qu ng d ng c a lĩnh v c công ngh nào? ệ A. Công ngh chuy n gen ệ C. Công ngh chuy n nhân và chuy n phôi
ườ ọ ử ng ể ố
ỉ ệ ằ ỗ ố ủ ể ở ạ ầ ố ươ tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d ; trong đó s cá th dd ể
ệ ế ườ ậ ấ ầ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu? B. D = 0,4 ; d = 0,6 C. D = 0,84 ; d = 0,16 D. D = 0,6 ; d = 0,4 ể ự bào th c v t, ng ẩ ộ ằ ậ ắ ể ạ ử ề ồ ấ ặ ậ ủ ng pháp này là: ệ D. Công ngh sinh h c x lí môi tr ộ ầ Câu 10: M t qu n th ế chi m t l 16%. T n s t A. D = 0,16 ; d = 0,84 ủ ơ ể ự ằ Câu 11: B ng công ngh t i ta có th nuôi c y các m u mô c a c th th c ậ ồ ậ ộ v t r i sau đó cho chúng tái sinh thành các cây. B ng kĩ thu t chia c t m t phôi đ ng v t thành ề cung c a các con v t khác nhau cũng có th t o ra nhi u con nhi u phôi r i c y các phôi này vào t ươ ể ậ v t quý hi m. Đ c đi m chung c a hai ph ồ
ễ ề ắ ể
ế ề ạ ề ề ạ ủ ầ
ể ấ
ủ ấ ể ể A. Đ u t o ra các cá th có ki u gen đ ng nh t ậ ệ B. Đ u thao tác trên v t li u di truy n là ADN và nhi m s c th ể ể C. Đ u t o ra các cá th có ki u gen thu n ch ng ạ D. Các cá th t o ra r t đa d ng v ki u gen và ki u hình ắ ề ể ộ ơ ể ự ụ ấ ể ể ố th ph n b t bu c c th có ki u gen AaBBcc s dòng thuàn có th thu đ ượ ở c
ể ạ Câu 12: Khi cho t ờ đ i sau là: A. 4 B. 5 ố ườ ườ C. 3 ạ i ta th ng dùng ặ ố ộ ố ầ ọ ố ự ụ ấ D. 2 Câu 13: Trong ch n gi ng, đ c ng c m t tính tr ng mong mu n nào đó ng ph ữ
ằ ể ể ạ ế ể ủ th ph n ho c giao ph i g n vì? ị ạ
ồ ủ ư ứ ộ
ợ ồ ặ ể ữ ở ạ ng pháp t ạ ạ ạ ạ ể tr ng thái đ ng h p
ể ậ c t o đ ng v t chuy n gen:
ậ ấ ấ ườ ể ẻ cung con v t khác đ nó mang thai và sinh đ bình th ng. ứ ầ ể ể
ự → → → → → → (2) (4) (2) (2) ế ố
ế ố ậ
phát tri n thành phôi. ể → → (4) (3) → → (3) (4) ố ế ti n hóa sau đây là nhân t ẫ ố II. Giao ph i ng u nhiên ế ộ V. đ t bi n C. 4 III. CLTN VI. Di nh p gen D. 5 ẫ B. 3
A, IB, IO n m trên NST th
ườ ườ ị ng qui đ nh v i I ng i do các alen I ế ồ ố ầ
t là B.13% và 6% C. 9% và 11% D.11% và 8% ể ớ ầ ố ư ươ ố A. t o ra các cá th có mang nh ng gen quy đ nh tính tr ng mong mu n ộ ề B. t o ra các cá th có nhi u gen tr i nh m t o ra u th lai ặ ể ợ ặ C. t o ra ki u gen đ ng h p l n đ đánh giá m c đ nguy hi m c a gen l n ầ D. t o ra nh ng dòng thu n có mang các c p gen ướ ạ ộ Câu 14: Cho các b ỏ ậ ứ (1) L y tr ng ra kh i con v t. ượ ử ể c chuy n gen vào t (2) C y phôi đã đ ệ ố ụ (3) Cho tr ng th tinh trong ng nghi m. ợ ử ợ ử và h p t (4) Tiêm gen c n chuy n vào h p t ậ ộ ạ đúng trong quy trình t o đ ng v t chuy n gen là: Trình t → (1) B. (1) (4) A. (3) → C. (1) (2) (2) D. (3) Câu 15: Có bao nhiêu y u t ẫ I. y u t ng u nhiên ố IV. giao ph i không ng u nhiên A. 6 Ấ Ụ Ậ V N D NG TH P ớ A, IB đ ng tr i ộ ằ ở Câu 1: Nhóm máu và IO l n. bi ế ầ ố ế ầ ố ặ t t n s nhóm máu O chi m 25%. N u t n s nhóm máu A là 56% thì t n s nhóm ầ ượ máu B và AB l n l A. 6% và 13% Câu 2: Cho các qu n th v i t n s nh sau
2. 0,5 AA +0,5 aa=1
4. 0,25 AA+ 0,25 Aa +0,5 aa=1 ể ầ ằ ố ầ 1. 0,01 AA + 0,18 Aa + 0,81 aa=1 3. 0,42 AA+ 0,3 Aa + 0,28 aa=1 ề S các qu n th cân b ng di truy n là
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 ề ệ ộ ộ ậ Câu 3: Cho các n i dung sau. Có bao nhiêu n i dung là đi u ki n đúng c a đ nh lu t Hacdi Vanbec ố ự ậ ự ủ ị ủ ị ự 2. Có s di nh p gen ọ ọ 4. Không ch u áp l c c a ch n l c ả ể ớ ố ượ ng cá th l n, giao ph i t 1. S l ạ ử ợ ử ề , h p t 3. Các lo i giao t ư ế ơ ầ ố ộ ư ậ ớ ế ị ộ ầ ể ể ầ
ắ ắ ắ ầ ầ
Ở ể ữ ế ầ ắ do ứ ố đ u có s c s ng nh nhau ế ầ ố ộ 5. Đ t bi n x y ra nh ng t n s đ t bi n thu n l n h n t n s đ t bi n ngh ch ớ 6. Qu n th không cách li v i các qu n th khác B. 3 A. 2 ắ ị Câu 4: ầ ph n ki u gen 0,18AA: 0,72Aa: 0,10aa. Vì nhu c u kinh t D. 5 C. 4 ể ị ngô (b p), A quy đ nh b p trái dài, a quy đ nh b p trái ng n. Qu n th ban đ u có thành ắ , nh ng cây có b p trái ng n không
ể ắ ủ ầ ồ ọ ố ầ ể ế c ch n làm gi ng. Tính theo lí thuy t, thành ph n ki u gen c a qu n th b p tr ng ở ế ệ th h
ướ ế ổ v sinh v t bi n đ i gen d i đây? ả ề ả ậ ổ ạ ố ạ ẩ i. ắ ộ ộ ố ố ượ ầ ợ ở ườ ng ủ ng c a chu t c ng nên có kh i l ấ ng g n g p đôi so ứ ng cùng l a. ườ ấ ủ ế ấ ạ ộ ấ ổ ầ ạ ế ầ ầ ẩ ượ đ sau là: A. 0,2916AA: 0,4968Aa: 0,2116aa B. 0,40AA: 0,40Aa: 0,20aa D. 0,36AA: 0,36Aa: 0,28aa C. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa Câu 5: Có bao nhiêu ý mô t (1) Gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p caroten trong h t. (2) Vi khu n E.Coli mang gen mã hóa insulin ưở (3) Chu t nh t mang gen hoocmon sinh tr ớ v i con chu t bình th (4) T o đ ạ ượ T o đ ạ c ch ng vi khu n đ t bi n có năng su t t ng h p lyzin cao gâp 300 l n d ng ban đ u. ộ ầ ạ ượ c ch ng n m penicilium đ t bi n có ho t tính penicilin tăng g p 200 l n d ng ban đ u. ọ ủ C. 1. D. 4. ộ A. 3. B. 2.
ố ẫ ế ố ậ ẫ ộ V. đ t bi n III. Giao ph i không ng u nhiên VI. Di nh p gen ng u nhiên ố ế sauố ố II. Giao ph i ng u nhiên ế ổ ầ ố ừ ừ ổ ầ ể ti n hóa v a làm thay đ i t n s alen, v a làm thay đ i thành ph n ki u gen ể ầ D. 5 C. 4 B. 6
ự ụ ứ ệ Câu 6: Cho các nhân t I. CLTN ẫ IV. các y u t Có bao nhiêu nhân t ủ c a qu n th A. 2 Ụ Ậ V N D NG CAO Câu 1: Cho các thành t u sau, nh ng thành t u có ng d ng công ngh gen là: ữ ấ ả ự ẩ E.coli s n xu t insulin ng ạ ượ ố ậ ươ ng cao ệ ỏ ủ ả t c c a thu c lá c nh Petunia ườ ng đ ố ng mang gen kháng thu c di ố ả β ổ ả ưỡ ể ộ ạ ồ ừ ả ợ ồ ủ ế ề ề ấ ả t c các gen ữ i trong s a
ườ ủ i (1) ch ng vi khu n ộ ư ấ ố (2) gi ng d a h u tam b i không có h t, có hàm l ố (3) gi ng bông và gi ng đ u t ạ ố (4) gi ng nho cho qu to, không có h t ạ ố (5) gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p –caroten (ti n vitamin A) trong h t ố (6) tgi ng cây tr ng l ng b i có ki u gen đ ng h p v t ố (7) gi ng c u s n sinh prôtein huy t thanh c a ng A. 1,3,5,7 D. 1,2,4,5 ỏ ộ B. 3,4,5,7 ộ ị
Ở ộ ị ế ệ ể ấ ị ợ ỉ ệ ể ỏ ề ủ ầ ự ậ Câu 2: ủ ỉ ệ ể ộ ắ alen a quy đ nh hoa tr ng. Th h xu t phát (P) c a m t qu n th thu c loài này có t l ế ế ệ ự ụ ắ th ph n, s cây ki u gen d h p chi m t l cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. Sau ba th h t ể Theo lí thuy t, c u trúc di truy n c a qu n th này
ợ ườ C. 2,4,6 ớ m t loài th c v t, xét m t gen có hai alen, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i ầ ộ ki u hình 9 ố ấ 7,5%. ở ế ệ th h (P) là B. 0,1AA : 0,6Aa : 0,3aa D. 0,7AA : 0,2Aa : 0,1aa ế ấ A. 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa C. 0,6AA : 0,3Aa : 0,1aa ể ế ể ọ ự ậ ự ụ ộ ệ th ph n, ch n m t cây có ki u gen AaBb đ ti n hành thí nghi m Ở ộ m t loài th c v t t ế ả Câu 3: Theo em, k t qu nào sau đây không th x y ra? ể
ấ ể ả ờ th ph n thì đ i sau có th thu đ ưỡ ạ ấ ủ ồ ể c cây con có ki u gen AABB ộ ượ ể ượ ng b i hóa thì có th thu đ c cây con có
ượ ể ồ t cành t cây này đem tr ng, ng c cây con có ki u gen AaBb
ẽ i ta s thu đ ươ ề ấ ằ ặ ườ cây này b ng ph ẽ ng pháp nuôi c y mô s có đ c tính di truy n ự ụ ấ ế A. N u cho cây này t ấ ế B. N u đem nuôi c y h t ph n c a cây này r i gây l ể ki u gen AaBB ế ế C. N u chi D. Các cây con đ ố ố ằ ặ
ặ ả ể
ặ ỏ ể ắ ế ầ ộ ị
ằ ế ỉ ệ ể ừ ừ ượ ạ c t o ra t ẹ ớ gi ng nhau và gi ng v i cây m ể ạ Câu 4: Tính tr ng màu hoa do 2 c p gen n m trên hai c p NST khác nhau t ng tác theo ki u ị ổ ợ b tr . Ki u gen có m t c 2 alen A và B quy đ nh hoa đ , ki u gen thi u m t trong hai alen A ị ặ ho c B quy đ nh hoa vàng, ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. M t qu n th đang cân b ng di truy n, trong đó alen A có t n s 0,4 và alen B có t n s 0,3. Ki u hình hoa đ chi m t l
ươ ộ ể ỏ D. 32,64% ể ầ ố B. 1,44% ầ ố C. 56,25% ề A. 12%
ọ ề 2.5. Đ minh h a
ƯỜ Ụ Ọ Ỳ Ề Ể TR NG THPT HOÀNG VĂN TH Đ THI KI M TRA H C K 1
ệ ắ ờ Môn: SINH H C 12Ọ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 001
ọ ớ H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
ế ế ơ ở ở ữ ị ế ạ ố ơ nh ng loài giao ph i là ệ Câu 1: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, đ n v ti n hóa c s ầ D. Cá th .ể ề ạ ạ ấ Câu 2: Qu n th nào sau đây có c u trúc di truy n đ t tr ng thái cân b ng?
ể B Loài. C. Qu n xã. ầ A. Qu n th . ầ ể A. 0,6AA : 0,4Aa C. 1aa ằ B. 0,6aa : 0,1Aa : 0,3AA D. 0,36aa : 0,24Aa : 0,4AA ộ ộ ể ầ ầ ố ươ ng ố ẫ ề ủ ể ầ ấ Câu 3: Trong m t qu n th giao ph i ng u nhiên, xét m t gen có hai alen A và a, t n s t ố ủ đ i c a alen A là 0,2. C u trúc di truy n c a qu n th này là
A. 0,64AA : 0,32Aa : 0,04aa C. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa ầ ố ể ả ị ả B. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa D. 0,01AA : 0,18Aa : 0,81aa ị ạ ạ ằ ố ể ượ ề ầ Câu 4: Trong qu n th giao ph i, xét alen A quy đ nh qu tròn có t n s là p, alen a quy đ nh qu ầ ố ầ ụ b u d c có t n s là q. Qu n th đ c coi là đ t tr ng thái cân b ng di truy n khi
D. p2q2= (2pq/2)2
ạ ế ậ bào nh n
ướ i đây ổ ợ h p ế h p vào t ủ ứ ầ C. p2q2= (pq)2 B. p2q2= (pq/2)2 ể ậ không dùng trong kĩ thu t chuy n gen? ổ ợ B. Đ a ADN tái t ầ D. T o dòng thu n ch ng ự ổ ợ h p ả A. p2q2= 2(pq)2 Câu 5: Khâu nào d A. T o ADN tái t ậ C. Phân l p dòng t Câu 6: Trình t đúng c a qui trình nhân b n vô tính c u Đôly là ẹ ể ờ ộ ự ư ạ ừ ộ cung con m đ nó mang thai h . Sau m t th i gian mang thai t ừ nhiên, c u
ườ ệ ấ ế bào tuy n vú c a c u cho nhân và nuôi trong môi tr ặ ng đ c bi t. Tách l y t bào ủ ừ ứ ế ủ ừ ứ bào ch a ADN tái t ủ ử ể (1) Chuy n phôi vào t ẹ ẻ m đ ra con ế (2) Tách t ạ ỏ ấ tr ng và lo i b nhân c a c u cho tr ng ạ ườ ể ứ ể ng nhân t o đ tr ng phát tri n thành phôi ứ ế ị ạ ỏ bào tr ng đã b lo i b nhân
ừ ế t (1) (1) (3) (2)
(3) Nuôi c y trong môi tr ể (4) Chuy n nhân t (3) (cid:0) (4) (cid:0) A. (2) (cid:0) (4) (cid:0) (3) (cid:0) C. (2) (cid:0) ươ ữ B. (2) (cid:0) D. (4) (cid:0) ể ạ ượ (1) (cid:0) (1) (cid:0) ớ ủ ồ ế ủ ừ bào truy n vú c a c u cho nhân vào t (4) (cid:0) (3) (cid:0) ố c gi ng m i mang ngu n gen c a hai loài ng pháp nào sau đây có th t o đ
ồ ế ị ổ ợ h p ưỡ ng ế ngu n bi n d t bào sinh d ệ ưỡ ấ ộ ạ ế ạ
D. (2) và (4) B. (3) và (5) ấ ủ ấ ạ
ế ưỡ ộ ế ầ Câu 7: Nh ng ph sinh v t?ậ ạ ừ ố (1) T o gi ng t ươ (2) Ph ng pháp lai t ạ ằ ố (3) T o gi ng b ng công ngh gen ấ ươ ộ (4) Ph ng pháp nuôi c y h t ph n, sau đó l ng b i hóa ọ ọ ươ (5) Ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o, sau đó ch n l c C. (2) và (3) A. (1) và (4) ể ườ i ta ti n hành nuôi c y h t ph n c a cây có ki u gen AabbDDEeGg thành các dòng ẽ ạ ủ ng b i hóa đ t o các dòng thu n ch ng. Theo lí thuy t, quá trình này s t o ể ạ ể
Câu 8: Ng ơ ộ đ n b i, sau đó l ố ra t A. 32 i đa bao nhiêu dòng thu n có ki u gen khác nhau? C. 16 ế ể ạ ạ ị ầ B. 5 ệ ượ ệ D. 8 ồ ứ ấ c xem là ngu n nguyên li u th c p
Câu 9: Theo quan đi m hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây đ ủ ế c a ti n hóa?
ế ắ ị ổ ợ ộ ế A. Bi n d t ễ ế ộ C Đ t bi n nhi m s c th . D.Th ế h p. B. Đ t bi n gen. ng bi n. ể ầ ườ ề ấ
ộ ế ệ ẫ ể ế ở ờ ố ể ộ i ta thu đ ể ể đ i con 8000 cá th . Tính theo lí thuy t, ầ ượ ở ờ c
ố Câu 10: M t qu n th ban đ u có c u trúc di truy n là 0,6AA : 0,4Aa. Sau m t th h ng u ph i, ị ườ ng đ i con s cá th có ki u gen d h p làợ
C. 2560 ộ ả ử ể ự ậ ở ế ệ ấ ể D. 7680 ể ề B. 320 ầ s trong m t qu n th th c v t th h xu t phát các cá th đ u có ki u gen Aa. A. 5120 Câu 11: Gi
ể ầ ộ Tính theo lý thuy t, t ế ỷ ệ ể l ki u gen aa trong qu n th này sau 5 th h t
C. 46,8750% ế ệ ự ụ ấ ắ th ph n b t bu c là D. 43,7500% A. 37,5000% ế ế B. 48,4375% ỏ Câu 12: K t thúc quá trình ti n hoá nh :
ặ A. Hình thành loài m iớ ể B. Hình thành các ki u gen thích nghi C. Hình thành các nhóm phân lo iạ D. Hình thành các đ c đi m thích nghi ố ể ằ ươ ộ ế ầ ụ ộ ậ ư ng pháp gây đ t bi n g n nh không áp d ng cho đ ng v t
ể ủ ệ ầ ả ằ ơ ơ ể
ề ạ
ạ Câu 13: Vì sao t o gi ng b ng ph ậ b c cao? ộ ộ ệ
ủ ộ ệ ự ả
ị ự ề ậ A. đ ng v t ch u s đi u khi n c a h th n kinh và c quan sinh s n n m sâu trong c th ơ ố ượ ậ ng NST nhi u h n các nhóm phân lo i khác B. đ ng v t có s l ứ ạ ậ C. h gen c a đ ng v t vô cùng ph c t p ậ ộ D. khó th c hi n do đ ng v t là loài b c cao, có kh năng di chuy n và suy nghĩ ộ ậ ề ủ ể ư ầ ể ự ụ ấ
th ph n nh sau: 0,5AA: 0,5aa. Gi ể ủ ầ ầ ộ ế ả ử s quá ể nhiên không đáng k thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau 4
B. 50% AA : 50% Aa D. 25% AA : 25% Aa : 50% aa ấ Câu 14: Cho c u trúc di truy n c a m t qu n th t ể ọ ọ ự trình đ t bi n và ch n l c t ế ệ th h là A. 25% AA : 50% Aa : 25% aa C. 50% AA : 50% aa ằ ố ề ặ ộ ượ ạ ư ấ c t o ra
Câu 15: Gi ng dâu t m tam b i (3n) có nhi u đ c tính quí nh lá dày, năng su t cao đ ừ t ớ ớ ớ D. cây 4n v i cây 4n C. cây 3n v i cây 4n ộ B. cây 3n v i cây 2n ề ả ử ầ ệ ể ấ
ố ố ườ ườ ệ ằ ặ ạ ạ ữ phép lai gi a ớ A. cây 4n v i cây 2n s qu n th cân b ng di truy n. M t huy n có 400000 dân, th ng kê th y có 160 ể i mang ki u ị ng qui đ nh), s ng
ằ Câu 16: Gi ườ ị ệ ng i b b nh b ch t ng (b nh do gen l n n m trên NST th ị ợ gen d h p là A. 15678 C. 15680 B. 15670 Ở ườ ệ ị D. 15780 ộ
ng ể
ườ ứ ầ ị i g m 22 ng ườ ồ ầ ố ị ườ i có nhóm máu MN và 492 ng
ớ i h nhóm máu MN do 2 alen M và N quy đ nh, alen M tr i không hoàn toàn so v i Câu 17: ể ể ị alen N. Ki u gen MM quy đ nh nhóm máu M, ki u gen MN quy đ nh nhóm máu MN, ki u gen NN ộ ể i có nhóm máu M, 216 quy đ nh nhóm máu N. Nghiên c u m t qu n th 730 ng ể ầ ầ ườ ng i có nhóm máu N. T n s alen M và N trong qu n th l n ượ l
t là A. M= 17,8%; N= 82,2% C. M= 82,2%; N= 17,8% ế ổ ộ B. M= 50%; N= 50% D. M=25%; N=75% ặ ư ộ ẵ ệ ạ ệ ứ vào h gen là ng ọ
ệ ệ ế C. công ngh vi sinh D. công ngh genệ ả
ố ạ ạ ế B. đ t bi n nhân t o bào th c v t ủ ộ ự ậ không có kh năng h p gen c a 2 loài khác xa nhau
ế
ạ ạ ư ế
ể tr ng thái d h p t ượ ợ ử ề ặ ề ớ ồ v nhi u c p gen khác nhau, con lai có đ ở ạ tr ng thái đ ng h p t ượ ộ t tr i c ki u hình v ủ ộ . Đây là n i dung c a
ộ ồ Câu 18: Làm bi n đ i m t gen có s n trong h gen ho c đ a thêm m t gen l ủ ụ d ng quan tr ng c a bào A. công ngh t ệ ế Câu 19: Công ngh t ớ ổ ợ A. t o ra gi ng m i t ố B. nhân nhanh các gi ng cây quý hi m C. t o cây lai khác loài D. t o u th lai ị ợ ử ề Ở ạ Câu 20: ố ẹ ạ ặ ề nhi u m t so v i các d ng b m có nhi u gen ế ả thuy t gi ị ợ A. d h p ợ D. đ ng h p ị ậ
ộ C. tác đ ng c ng g p ề ế ị ử ươ ị ẹ ố ờ ế ự ộ ỏ i đây là đúng v ti n hóa nh ? ắ ng đ i ng n. ể ầ ấ ủ ủ ể ầ
ả ủ ế ỏ ị ế ế ướ ỏ ễ ơ ễ ừ ể ầ ộ ủ i tác đ ng c a các nhân B. siêu tr iộ ướ Câu 21: Có bao nhiêu nh n đ nh d ạ ỏ ễ (1) Ti n hóa nh di n ra trong ph m v h p, th i gian l ch s t ổ ầ ố ỏ ế (2) Th c ch t c a ti n hóa nh là làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th ban đ u.ầ (3) K t qu c a ti n hóa nh là hình thành nên các đ n v ti n hóa trên loài. (4) Ti n hóa nh di n ra trên quy mô qu n th và di n bi n không ng ng d ố ế t ế ế ti n hóa.
ể ớ ớ ả ủ ể ố ệ ầ ầ ượ c sinh ra thì ỉ ớ ệ ấ ấ (5) Ch khi nào xu t hi n cách li sinh s n c a qu n th m i v i qu n th g c mà nó đ loài m i xu t hi n.
A. 3 B 4 C. 2 D. 1
ầ
ở ế ệ ấ ả ả ả th h xu t phát (P) là 0,4AA : 0,5Aa : ự ụ th
ộ Câu 22: M t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen ế ằ t r ng các cá th có ki u gen d h p t 0,1aa. Bi ấ ụ ph n liên t c, theo lý thuy t t n s ki u gen AA A. 0,1 D. 0,7 ở ế ệ ỉ ệ ố ộ ấ th h xu t phát là ể ầ ị ợ ử không có kh năng sinh s n. Khi x y ra t ở 3 là bao nhiêu? F C. 0,2 ố phân b các ki u gen ầ ượ ể t là
A. 0,75 và 0,25 ể ự ậ ể ể ế ầ ố ể B. 0,8 ể ầ Câu 23: Trong m t qu n th giao ph i có t l ầ ố ủ 0,04BB : 0,64bb: 0,32Bb. T n s c a các alen B và alen b l n l C. 0,4 và 0,6 B. 0,64 và 0,36 ề D. 0,2 và 0,8 ệ ủ ị ộ ệ
ậ ộ Câu 24: Cho các n i dung sau, có bao nhiêu n i dung là đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t HacđiVanbec? ố ự do ng cá th l n, giao ph i t ậ ứ ố ư đ u có s c s ng nh nhau ị ử ợ ử ề , h p t ự ủ ư ơ ầ ố ộ ậ ớ ế ế ả ị ộ ầ ể ể ầ
ể ớ ố ượ (1) s l ự (2) có s di nh p gen ạ (3) các lo i giao t ọ ọ (4) không ch u áp l c c a ch n l c ế ầ ố ộ (5) đ t bi n x y ra nh ng t n s đ t bi n thu n l n h n t n s đ t bi n ngh ch ớ (6) qu n th không cách li v i các qu n th khác B. 3 A. 4 C. 6 D. 1 ủ ổ ể ạ ả ẩ
ộ ố ườ ủ ợ Câu 25: M t s thao tác trong quy trình chuy n gen t o ch ng vi khu n có kh năng t ng h p insulin c a ng ẩ ừ ế t bào ng ủ ứ i ườ i ườ h p mang gen mã hóa insulin c a ng ậ ườ ế bào nh n i vào t ủ bào vi khu n và tách gen mã hóa insulin t ổ ợ bào ch a ADN tái t ổ ợ h p mang gen mã hóa insulin c a ng ườ i ủ h p mang gen mã hóa insulin c a ng
(3) (cid:0) (4) (cid:0) (3) (2)
ệ (2) (cid:0) B. (1) (cid:0) (3) (cid:0) D. (1) (cid:0) ậ ế ổ (4) (2) ằ i: ừ ế t (1) Tách plasmit t ế ậ (2) Phân l p dòng t ể (3) Chuy n ADN tái t ổ ợ ạ (4) T o ADN tái t ủ ự Trình t đúng c a các thao tác trên là: (2) (cid:0) (4) (cid:0) A. (1) (cid:0) (3) (cid:0) (4) (cid:0) C. (1) (cid:0) ệ ể ạ Câu 26: Cho các bi n pháp sau, có th t o ra sinh v t bi n đ i gen b ng các bi n pháp nào? ạ ư ế ệ ộ ộ ế ồ
ệ (1) đ a thêm m t gen l vào h gen ổ ẵ (2) bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen ộ ở ộ cây tr ng (3) gây đ t bi n đa b i ậ ở ộ ề ấ (4) c y truy n phôi đ ng v t B. (1) và (2) A. (2) và (4) ằ ự ậ ệ ế ườ ể ấ bào th c v t, ng ằ ậ
ủ
ồ ấ ể ậ ươ ử ể ậ ặ D. (3) và (4) C. (1) và (3) ủ ơ ể ự ẩ i ta có th nuôi c y các m u mô c a c th th c Câu 27: B ng công ngh t ộ ậ ồ ậ ắ ộ v t r i sau đó cho chúng tái sinh thành các cây. B ng kĩ thu t chia c t m t phôi đ ng v t thành ề ể ạ ề cung c a các con v t khác nhau cũng có th t o ra nhi u nhi u phôi r i c y các phôi này vào t ng pháp này là: con v t có ki u gen quý hi m. Đ c đi m chung c a hai ph ầ
ồ ể ể
ề ạ ề ạ ề ể ễ ắ
ể ầ ử ụ ươ ệ ế bào Câu 28: Ph
ề ề ể ồ bào tr n s d ng ngu n nguyên li u là 2 dòng t C. 2n cùng ki u gen ể ự ố ủ ế ủ ể A. đ u t o ra các cá th có ki u gen thu n ch ng ấ ể B. đ u t o ra các cá th có ki u gen đ ng nh t ậ ệ C. đ u thao tác trên v t li u di truy n là ADN và nhi m s c th ạ ể ạ ấ D. các cá th t o ra r t đa d ng v ki u gen và ki u hình ợ ế ng pháp dung h p t B. 2n cùng loài ấ ế ệ ph i, th h xu t phát (P) có t l ế t ề ủ ầ ấ ộ Câu 29: M t qu n th t ằ r ng không có đ t bi n x y ra, c u trúc di truy n c a qu n th ể D. n khác loài ỉ ệ ể ki u gen là 50% Aa: 50% aa. Bi ể ở ế ệ 3 là th h F
A. 2n khác loài ầ ộ ế ả A. 71,875% AA : 6,25% Aa : 21,875% aa C. 6,25% AA : 21,875% Aa : 71,875% aa ộ
B. 6,25% AA : 71,875% Aa : 21,875% aa D. 21,875% AA : 6,25% Aa : 71,875% aa ằ ầ ượ ề t là 0,4; 0,3; 0,3. T l tr ng thái cân b ng di truy n, gen quy đ nh nhóm máu có ba alen i có nhóm máu A, B, ị ỉ ệ ườ ng ng ng l n l ầ ượ ể ườ ở ạ ầ Câu 30: M t qu n th ng i khác nhau IA, IB, IO v i t n s t ớ ầ ố ươ ứ t là AB, O l n l
B. 40%; 27%; 24% và 9%
A. 24%; 27%; 40% và 9% C. 40%; 30%; 0% và 30% D. 20%; 15%; 50% và 15% ậ ể ố ườ ể ể
ẩ ể ố ị
ườ ổ ợ h p mong mu n, ng ồ ộ ố ẽ h p mong mu n s ưở ờ
ạ ộ ố ng m t lo i thu c kháng sinh khác
ườ ườ ng khi thêm vào môi tr ng
ố ượ ộ ế ươ ướ ẩ ng pháp gây đ t bi n trên đ i t ng là vi khu n, b c nào sau ầ Câu 31: Ng i ta dùng kĩ thu t chuy n gen đ chuy n gen kháng thu c kháng sinh tetraxyclin vào ẩ vi khu n E.coli không mang gen kháng thu c kháng sinh. Đ xác đ nh đúng dòng vi khu n mang ố ườ ẩ i ta đem nuôi các dòng vi khu n này trong m t môi tr ADN tái t ng có ẩ ợ ộ ổ ợ n ng đ tetraxyclin thích h p. Dòng vi khu n mang ADN tái t ư ể ồ ạ ộ i m t th i gian nh ng không sinh tr ng và phát tri n A. t n t ể ưở ườ B. sinh tr ng và phát tri n bình th ể ưở ng và phát tri n bình th C. sinh tr ệ ị t hoàn toàn D. b tiêu di ằ ạ Câu 32: Khi t o gi ng b ng ph đây không c n thi ạ ố ế t? ầ
ườ ợ ng thích h p
ọ ọ
ế ử ụ ộ ề ượ
ủ A. t o dòng thu n ch ng ế ể ộ B. nhân dòng các cá th đ t bi n trong môi tr ể ộ ế C. ch n l c các cá th đ t bi n ớ ộ D. s d ng tác nhân đ t bi n v i m t li u l ự ậ Ở ộ ạ ị ấ ị ng nh t đ nh ộ m t loài th c v t, màu s c h t do m t gen có 2 alen quy đ nh: alen B quy đ nh h t vàng ắ ạ ạ ộ ớ ể ầ ị ị Câu 33: tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh h t xanh. Cho các qu n th sau:
ạ ạ ạ
ầ ầ ầ ầ ề
ể ể ầ ầ ể ể ể Qu n th 1: 100% cây cho h t vàng ể Qu n th 2: 100% cây cho h t xanh ể Qu n th 3: 25% cây cho h t xanh. ể ạ ạ Qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n là A. Qu n th 2 và 3 ằ ầ B. Qu n th 1 ệ ứ ự C. Qu n th 1 và 2 ụ ầ D. Qu n th 2 Câu 34: Cho các thành t u sau, nh ng thành t u có ng d ng công ngh gen là: ả ữ ấ ẩ E.coli s n xu t insulin ng ạ ượ ậ ươ ng cao ệ ỏ ủ ả ố ườ ng đ ố ng mang gen kháng thu c di t c c a thu c lá c nh Petunia ố ả β ả ổ ưỡ ể ộ ạ ồ ừ ả ợ ồ ủ ế ề ề ấ ả t c các gen ữ i trong s a
ự ườ ủ (1) ch ng vi khu n i ộ ư ấ ố (2) gi ng d a h u tam b i không có h t, có hàm l ố (3) gi ng bông và gi ng đ u t ạ ố (4) gi ng nho cho qu to, không có h t ạ ố (5) gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p –caroten (ti n vitamin A) trong h t ố ng b i có ki u gen đ ng h p v t (6) tgi ng cây tr ng l ố (7) gi ng c u s n sinh prôtein huy t thanh c a ng A. 1,3,5,7 D. 1,2,4,5 B. 3,4,5,7 Ở ộ ỏ ộ ị
ị ự ụ ấ ự ậ ể ế ằ ợ ườ C. 2,4,6 m t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa ộ t r ng không có đ t th ph n qua 2 th h thu đ ớ 2. Bi ể Câu 35: vàng. Cho cây (P) có ki u gen Aa t bi n x y ra. Tính theo lí thuy t, cây có ki u hình hoa đ ế ệ ượ ỏ ở 2 chi m t F c F ế ỷ ệ l ?
ế ả A. 75,0% C. 50,0% D. 62,5% ậ Câu 36: Cho các nh n xét sau, nh ng nh n xét đúng là: ừ ế B. 37,5% ữ ạ ể ử ụ ủ ườ ệ ự i, khi th c hi n ừ ạ ị ệ ữ ấ ơ ị ủ ễ ậ ố (1) C u Đôly mang nh ng tính tr ng gi ng c u cho nhân ơ ể ề (2) Có th s d ng c y truy n phôi đ tái t o ra các c quan và n i t ng c a ng quá trình c y ghép các c quan này không b h mi n d ch c a ng ộ ạ ả ạ i lo i th i ủ ầ ạ ả ấ ề ể ấ ề ng pháp chính là c y truy n phôi và nhân b n vô tính ng pháp c y truy n phôi có ki u gen hoàn toàn khác nhau
ấ ườ ự ậ ợ ế ơ bào th c v t không c n phá h y thành xenlulôz (3) Dung h p t ộ ậ ố ươ (4) T o gi ng đ ng v t có 2 ph ừ ươ ể ượ ạ ph c t o ra t (5) Các cá th đ B. (1), (2), (4) A. (4), (5) D. (2), (3) ị ự ậ ễ C. (2), (3), (5) ả
Ở ộ ị ạ ộ
ượ ạ ạ ể ấ ị ấ ạ
ố ể ầ h t có ki u gen đ ng h p trong s các h t n y m m là
ấ ị ả ầ ặ m t loài th c v t, alen A quy đ nh h t có kh năng n y m m trên đ t b nhi m m n; Câu 37: ề ằ ở ạ ả ầ alen a quy đ nh h t không có kh năng này. M t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n ạ ả ễ thu đ c 10000 h t. Đem gieo các h t này trên m t vùng đ t b nhi m m n th y có 6400 h t n y ầ m m. Tính theo lý thuy t, t A. 36% ế ỷ ệ ạ l B. 16% ặ ạ ả D. 48% ỏ ộ Ở ộ ị
ộ ế ệ ự ậ ắ ủ ộ ộ ể ầ ấ ị ộ ồ ợ C. 25% ớ m t loài th c v t, xét m t gen có hai alen, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i ỉ ệ ể ki u Câu 38: alen a quy đ nh hoa tr ng. Th h xu t phát (P) c a m t qu n th thu c loài này có t l
ỏ ố ị ợ ế ỉ ề ủ ở ế ệ hình 9 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. Sau ba th h t ệ l ể ế ệ ự ụ ấ th ph n, s cây ki u gen d h p chi m t ể th h (P) là
ắ ế ấ 7,5%. Theo lí thuy t, c u trúc di truy n c a qu n th này A. 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa C. 0,6AA : 0,3Aa : 0,1aa ầ B. 0,1AA : 0,6Aa : 0,3aa D. 0,7AA : 0,2Aa : 0,1aa ể ế ấ ộ Ở ộ ể th ph n, ch n m t cây có ki u gen AaBb đ ti n hành thí m t loài th c v t t ế
ọ ể ả ể
ấ ủ ồ ể c cây con có ki u gen AABB ộ ượ ể ượ ng b i hóa thì có th thu đ c cây con có
ồ ượ ể t cành t cây này đem tr ng, ng c cây con có ki u gen AaBb
ằ ẽ i ta s thu đ ươ ề ặ ấ ườ cây này b ng ph ẽ ng pháp nuôi c y mô s có đ c tính di truy n ự ậ ự ụ Câu 39: ả ệ nghi m Theo em, k t qu nào sau đây không th x y ra? ờ ự ụ ấ ế th ph n thì đ i sau có th thu đ A. N u cho cây này t ưỡ ạ ấ ế B. N u đem nuôi c y h t ph n c a cây này r i gây l ể ki u gen AaBB ế ế C. N u chi D. Các cây con đ ố ố ạ ằ ặ
ặ ả ế ể
ặ ỏ ể ắ ươ ộ ể ộ ầ ằ ị
ế ỉ ệ ể
ừ ừ ượ ạ c t o ra t ẹ ớ gi ng nhau và gi ng v i cây m ể ng tác theo ki u Câu 40: Tính tr ng màu hoa do 2 c p gen n m trên hai c p NST khác nhau t ổ ợ ị b tr . Ki u gen có m t c 2 alen A và B quy đ nh hoa đ , ki u gen thi u m t trong hai alen A ị ặ ho c B quy đ nh hoa vàng, ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. M t qu n th đang cân b ng di ầ ố truy n, trong đó alen A có t n s 0,4 và alen B có t n s 0,3. Ki u hình hoa đ chi m t l C. 56,25% ể ầ ố B. 1,44% ỏ D. 32,64% ề A. 12%
Hoàng Mai, ngày tháng năm 2022 Ổ ƯỞ T (NHÓM) TR NG