ố
ậ ọ ỳ
ọ
ể ụ ề ươ ỏ
ầ
ng ôn t p h c k 1 môn lý 12 Năm h c 20192020 ế ậ
ổ ậ T V t lý Th d cQu c phòng Đ c Ph n 1: Câu h i lý thuy t v t lí 12
max, amax ?
ƯƠ Ộ Ơ CH NG I: DAO Đ NG C ề ộ ờ ộ ề ố ứ ờ ủ ậ ố ứ ộ ề ng v dao đ ng đi u hoà ệ ứ ươ ng trình dao đ ng, v n t c t c th i, gia t c t c th i c a dao đ ng đi u hòa? Nêu h th c i thích: Ph ờ ị ề ủ ỳ ườ ỳ ng đi trong l/4 chu k ng đi trong 1 chu k luôn là……; trong 1/2 chu k luôn là…… Quãng đ ị ặ ế ừ ườ ậ i. ượ ạ c l ộ ỳ VTCB đ n v trí biên ho c ng
(cid:0) ỳ ộ ứ ầ ố ầ ố ộ , t n s f, chu k T thì đ ng (cid:0) ằ ề ỳ ộ ớ ầ ố ’, t n s f’, chu k T’ b ng bao nhiêu? ộ ạ ự ạ ự ể ở ị ẳ ẳ ặ ằ ằ ủ ế ộ ế α khi v tậ
2 đ
1 đ ng m
ề ượ ự ồ ng m ng m ậ ố ượ ỳ 1, vào v t kh i l ượ ố ượ ộ ị VTCB? ế ắ c chu k T ậ ố ượ c chu k T ụ ể ặ ượ c chu k T 1 – m2 (m1 > m2) đ ậ 2, vào v t kh i l c T ụ ỳ 4. Thì ta có T3, T4 ph thu c T ng m 1+m2 1, T2 nh thư ế
(cid:0)
ắ ơ ệ ể ề ế ắ ơ ộ ắ ơ ? Đi u ki n đ con l c đ n dao đ ng đi u hoà ươ ng ? Vi t ph ụ ủ ầ ố ộ ứ ệ ứ ộ ậ ứ ơ ể ể ớ ờ ể ự ứ ầ ộ ộ ộ ậ ố nh ?ỏ ứ ng b c Dao đ ng duy trì C ng h ụ ưỡ ứ ưở ộ ộ ủ ắ ầ ể ặ ộ t d n? ộ ế ế ộ ặ ủ ứ đ c đi m c a dao đ ng này? ng b c? ứ ộ ể ưỡ ặ ng b c và dao đ ng duy trì? ệ ộ ưở ề ộ ộ ộ ng dao đ ng? Nêu đi u ki n c ng h ng? ế ổ ơ ở ể ổ ề ề ợ ộ ư ế ầ ố ượ ề ổ ộ c 1 dao đ ng nh th nào? Khi nào A max, min? (cid:0) ủ ộ ổ ị
ạ ươ I. Đ i c ả 1. Nêu, gi ớ ộ ậ đ c l p v i th i gian? 2. So sánh pha c a x,v,a trong dao đ ng đi u hoà? Xác đ nh v 3. Quãng đ là……. khi v t đi t ắ II. Con l c lò xo ơ ể ế 1. Nêu bi u th c: C năng, đ ng năng, th năng? Dao đ ng đi u hoà có t n s góc là ế ế ầ ố năng và th năng bi n thiên v i t n s góc 2. Đ ng năng, th năng đ t c c đ i, c c ti u v trí nào? ứ ạ 3. Xác đ nh đ bi n d ng c a lò xo th ng đ ng, n m ngang,n m trên m t ph ng nghiêng có góc nghiêng ở ự 4. Th nào là l c kéo v (hay l c h i ph c)? Đ c đi m? ố ượ ậ 5. G n lò xo k vào v t kh i l ỳ 3, vào v t kh i l ượ đ nào? III. Con l c đ n ỳ ầ ố ủ ề 1. Nêu t n s góc; chu k ; t n s c a con l c đ n ắ ơ ứ ự ồ trình dao đ ng và bi u th c l c h i ph c c a con l c đ n ? ố ự ể ủ 2. Bi u th c giá tri c c đai,c c ti u c a: v n t c, gia t c ? H th c đ c l p v i th i gian? Bi u th c c năng? 3. Nêu các công th c g n đúng khi góc ắ ầ IV. Dao đ ng t t d n – Dao đ ng c ng 1. Nêu đ c đi m biên đ , nguyên nhân, ng d ng trong ô tô xe máy c a dao đ ng t ộ ủ 2. Th nào là dao đ ng duy trì? đ c đi m c a dao đ ng này? ể ộ 3. Th nào là dao đ ng c ưỡ 4. So sánh dao đ ng c ưở 5.Th nào là c ng h ộ ợ V. T ng h p dao đ ng ộ ệ ữ ố 1. Nêu m i quan h gi a cđ tròn đ u và dao đ ng đi u hoà. C s đ t ng h p dao đ ng là gì? ộ ươ ợ 2. T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s đ ợ c a dao đ ng t ng h p? 3. Xác đ nh A và tan CH ƯƠ ộ ườ ộ ượ Ơ NG II: SÓNG C ạ ượ ng, đ i l ị ề ng nào lan truy n trong m t môi tr ộ ủ ỳ ầ ố ỗ i ch ? c sóng? ữ ượ ươ c pha trên ph ề ng truy n sóng? ừ ừ ệ ể ề ượ ề ng sóng là gì? ộ ệ ứ ậ ố ườ ể ng nào? ả ự ạ ế ề ệ i thich s t o thành g n l i, lõm? ụ ữ ề ả ự ả ụ ướ c thi các đi m trên đ ạ ng trung tr c có biên đ th nào? hình nh giao thoa có d ng
ề ạ ạ ề ễ ườ ượ c? Chân không có truy n âm không? t ạ i sao? ậ ơ ả ế ạ ượ c không ? t ng hình sin đ i sao? Th nào là âm c b n, ho âm b c 2,3, ạ ơ 1. Sóng c là gì? đai l ng nào dao đ ng t ề ướ ọ 2. sóng d c và sóng nganglà gì? Chu k , t n s , biên đ c a sóng là gì? Nêu đ nh nghĩa v b ề ể 3. Nêu đi u ki n nh ng đi m dao đ ng cùng pha, ng ặ ề 4. Nêu đ c đi m sóng d ng, đi u ki n có sóng d ng trên dây? ố ộ ể 5. T c đ truy n sóng là gì? Bi u th c v n t c truy n sóng? Năng l ữ ề ơ 6. Sóng c có th truy n trong nh ng môi tr ợ ồ 7. Th nào là giao thoa sóng? đi u ki n giao thoa? gi ữ ề 8. Nêu kho ng cách gi a 2 b ng, 2 nút li n nhau, gi a 1 b ng và 1 nút li n nhau? ộ ế ườ ể 9. Trong giao thoa sóng n nào? 10. Nêu các khái ni m v sóng âm, siêu âm, h âm, âm nghe đ ằ 11. Âm phát ra có bi u di n b ng đ
ệ ể Năm h c ọ 20192020 …? 1
ổ ậ
ể ụ
ố ứ ườ
T V t lý Th d cQu c phòng ộ 12. C ng đ âm, m c c
ườ ộ ườ ứ ể ẩ ơ ộ ng đ âm là gì? bi u th c ? đ n v ? C ng đ âm chu n là gì? ƯƠ Ề ị Ệ NG III: DÒNG ĐI N XOAY CHI U CH ờ ổ t ph ị ứ ệ ụ ổ ầ ề ỉ ỉ ộ ở ả ầ ề ệ ệ ụ ạ ỉ R, L, C? ồ ể ể ế ơ ủ ạ ượ ỉ ng trong bi u th c v gi n đ véct ỉ ạ ạ ứ ẽ ả ế ệ c a m ch: ch có đi n R,L, C? ạ ệ ề ề ề ạ ỉ ụ ụ ụ ề
ệ ưở ưở ể ạ ư ế ộ ệ ng là gì, đi u ki n đ có c ng h ng?
ạ ộ ấ ộ ề ắ ơ ệ ố ể ả ể ầ ề ố ặ ự ộ ầ ặ ệ ố ư ế ệ ề /3? ệ ơ ấ ầ ố ạ ộ ộ ứ ấ ậ ắ ế ề ệ ế ế ng)? ệ ụ ự ạ ị ứ ệ ề ạ ồ ồ ờ ị ủ ế ươ ng trình t ng quát c a giá tr t c th i u,i,e? 1. Vi ứ ả i thích, các công th c hi u d ng U,I,E? 2. Nêu và gi ệ ầ ố 3. Khi dòng đi n có t n s f thì trong 1 s dòng đi n đ i chi u bao nhiêu l n? ệ ạ ế ệ ệ ữ 4. So sánh v pha gi a hi u đi n th và dòng đi n trong m ch: ch có đi n tr thu n, ch có cu n c m, ch có t ắ ố ế ạ ầ ử ế ệ đi n, m ch R, L, C m c n i ti p, m ch thi u 1 trong 3 ph n t ạ ả ậ ứ ị i thích các đ i l t bi u th c đ nh lu t ôm, gi 5. Vi ộ ả ầ ử ắ ố ế ụ ệ ầ ở đi n, m ch R, L, C m c n i ti p, m ch thi u 1 trong 3 ph n t tr thu n, ch có cu n c m, ch có t ủ ụ ệ ề ạ đi n trong đo n m ch có dòng đi n xoay chi u, 1 chi u? 6. Nêu tác d ng c a t ủ ộ ạ ầ ả 7. Nêu tác d ng c a cu n dây thu n c m trong đo n m ch 1 chi u, xoay chi u? ủ ầ ả ề ạ ộ 8. Nêu tác d ng c a cu n dây không thu n c m trong đo n m ch 1 chi u, xoay chi u ả ạ ạ 9. M ch có tính c m kháng, dung kháng là m ch nh th nào? ộ ề ưở 10. Hi n t ng c ng h ủ ệ ố 11. Nêu ý nghĩa c a h s công su t? 12. Máy phát đi n xoay chi u và đ ng c xoay chi u ho t đ ng trên nguyên t c nào? ổ 13. Đ gi m s vòng quay x l n thì tăng s c p c c bao nhiêu l n đ tàn s không đ i? ệ ệ 14. Trong máy phát đi n xoay chi u 3 pha các cu n dây đ t l ch nhau nh th nào? Khi nào thì 3 dòng đi n l ch pha nhau 2p ế ế 15. Máy bi n th ho t đ ng trên nguyên t c nào? dòng đi n s c p và th c p có cùng t n s không? vì sao? ế ằ ấ ở 16. Công su t hai cu n dây trong máy bi n th có b ng nhau không? nh n xét v đi n năng qua máy bi n th (lí ưở t 17. Giá tr các đ ng h đo trong m ch đi n xoay chi u là gía tr t c th i hay hi u d ng hay c c đ i?
ệ ầ ắ ậ Ph n 2: Bài t p tr c nghi m Ộ Ơ NG I: DAO Đ NG C CH ƯƠ ề ớ ộ ấ ệ B. 3 m/s ộ C. 0,5 m/s ộ ứ ộ ộ ộ c g n vào m t lò xo có đ c ng k = 600 N/m dao đ ng v i biên đ A ậ ố ủ ậ ở ằ ng m = 500 g đ ộ
ể ấ D. 1 m/s ớ D. 5 m/s . ộ ằ B. 3 m/s . ị C. 4 m/s . ế ấ ủ ậ ắ ộ ớ ộ ủ 2 m. V trí xu t c a v t khi th năng b ng đ ng năng c a
ế ạ ắ ằ ộ D. 0,5 m . ộ cm. T i th i đi m đ ng năng b ng th năng
3 2
C. 1 m . ộ A 4 2= = (cid:0) ắ ộ cm . cm . cm ể ờ = (cid:0) D. x cm C. x
2 2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ạ t + ) thì x = x1 + x2 có d ng : ể ự ộ Câu 1. M t ch t đi m th c hi n dao đ ng đi u hoà v i chu kì T = 3,14 s và biên đ A = 1 cm . Khi ch t đi m qua ằ ậ ố ủ ị v trí cân b ng thì v n t c c a nó b ng . A. 2 m/s ượ ắ ố ượ ộ ậ Câu 2: M t v t có kh i l li đ x = 0,05 m. A. 2 m/s . = 0,1m. Tính v n t c c a v t ộ Câu 3. M t con l c lò xo dao đ ng v i biên đ A = nó là bao nhiêu. A. 2 m . B. 1,5 m . ộ ớ ề Câu 4. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4= (cid:0) 2= (cid:0) x B. x con l c có li đ là : A. (cid:0) t ) và x2 = 5 cos ( 2(cid:0) Câu 5. Cho x1 = 5cos (2(cid:0)
2 ) C. x = 5 2 cos ( 2(cid:0)
4
A. x = 5 cos ( 2(cid:0) t + ) B. x = 5 cos ( 2(cid:0) t t + ) D. x = 5 cos ( 2(cid:0) t )
4 ả ầ ớ
4 4 ộ ộ ứ ố ượ ng nh không đáng k ,có đ c ng 40 (N/m) g n v i qu c u có ủ ộ v trí ng v i li đ 3 ng m. Cho qu c u dao đ ng v i biên đ 5 (cm). Hãy tính đ ng năng c a qu c u
ắ ể ỏ ồ ắ ả ầ ở ị ố ượ ả ầ ớ ứ ộ ớ ộ ộ
p
2
3
Câu 6. M t con l c lò xo g m: lò xo có kh i l kh i l (cm). A. Eđ = 0,018 (J). B. Eđ = 0,5 (J). C. Eđ = 0,032 (J). D.Eđ = 320 (J). p ộ ậ ề ộ ươ ể ạ ậ ờ ộ ng trình x = 6cos( t + ậ ). T i th i đi m t= 2s v t có li đ và v n Câu 7. M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph
Năm h c ọ 20192020
2
t c :ố
ổ ậ
ể ụ
ố
T V t lý Th d cQu c phòng
cm 3
p ,3
cm s /
cm 3
p , 3
cm s /
cm 3
p ,3
cm s /
cm 3
p , 3
cm s /
3 2
3 2
3 2
3 2 ắ
- - - - A. B. C. D.
ẹ ằ ả ồ ọ ố ạ ươ ấ ằ ộ ờ i v trí cân b ng, g c th i gian là lúc th v t. L y ng trình dao đ ng . ỏ ị ế t ph , vi
1 p
Câu 8. M tộ lò xo đ c ng k = 10N/m g n v t m=100g, kéo v t kh i v trí cân b ng 2cm r i th nh . Ch n g c to ộ ứ π = 2 ộ ạ ị ố đ t A. x = 2cos(10t +p )cm. ậ 10 t +p )cm. C. x = 2cos(10t)cm. D. x = 2cos( B. x = 2cos( t )cm. ậ ả ậ 1 p
ộ ộ ậ ặ ố ượ ắ ồ ng m = 0,5kg g n v i lò xo có đ c ng k = 5000N/m dao ộ ủ ậ ạ ơ ộ ứ ế ầ ộ Câu 9. M t con l c lò xo g m m t v t n ng kh i l ộ ộ đ ng đi u hoà v i biên đ A = 4cm, li đ c a v t t ớ ằ i n i có đ ng năng b ng 3 l n th năng là: ả C. x = 2cm D.C B và C ắ ề ớ A. x = 1cm ắ ộ ứ ậ B.x = 2cm ồ ộ ứ ng m = 0,5kg, lò xo có đ c ng k =0,5N/cm đang dao
3 m/s2. Tính biên đ A c a v t. ủ ậ
ố ượ ố ủ ề ằ ộ ẳ Câu 10. M t con l c lò xo th ng đ ng g m v t có kh i l ậ ố ủ ộ đ ng đi u hoà. Khi v n t c c a nó là 20cm/s thì gia t c c a nó b ng 2
C. 8cm
B. 16cm ộ ứ ầ ủ ậ (cid:0) (cid:0) ứ ề ự ằ ấ ủ ỏ ộ Câu 11. M t con l c lò xo có đ c ng là k treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ắ khi v t L c đàn h i nh nh t c a lò xo trong quá trình dao đ ng là ố ị ẳ ươ ộ l. Cho con l c dao đ ng đi u hoà theo ph l. A. F = k(cid:0) D. 4cm ộ i g n v t. Đ giãn c a lò xo ộ l). C. F = kA. ng th ng đ ng v i biên đ là A (A > l) ầ ướ ắ ẳ ớ ứ B. F = k(A(cid:0)
1 thì chu kì dao đ ng là T
2 thì chu kì dao đ ng là T
2. Khi kh i l
TT 21
1
ố ượ ắ ố ượ ộ ề ng m dao đ ng đi u hoà, khi kh i l ậ ủ ậ ố ượ ộ ng c a v t là m = m ủ ng c a ố ượ ng ộ ứ 1, khi kh i l ộ A. 20 3 cm ộ ắ ậ ở ị v trí cân b ng là ồ D. F = 0. ộ Câu 12. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ậ v t là m = m ủ ậ c a v t là m = m ồ ộ 1 + m2 thì chu kì dao đ ng là
T (cid:0)
2 1
2 T 2
T (cid:0)
1
T 2
2 T 1
2 T 2
A. T= C.T= . D.T= . . B. T= T1 + T2. (cid:0)
Ơ NG II: SÓNG C CH ƯƠ ặ ồ ấ ộ ườ ả ờ i quan sát sóng truy n trên m t h th y có 5 đ nh sóng đi qua trong th i gian 20 s và kho ng cách ề ế ữ ề ố ộ ỉ ặ ồ
D. 0,8m/s C. 1,5m/s B. 1m/s ơ ọ ườ ề ộ ộ b i ph π ộ ệ ể ằ ầ ử ằ ươ ề ả ở ng mô t ằ A. /8.π D. .π
́ ̀ ́ ̀ ng truy n sóng cách nhau 25m là ́ ợ ̣ ̣ ́ ươ c song ́ ̀ ượ ̣ ươ ng trình: ộ ạ ờ B. /4.π C. /2.π ́ B. 9 c sô c c đai giao thoa la ́ A. 7 C. 5 Câu 13. M t ng ỉ gi a 3 đ nh sóng liên ti p là 12m. T c đ truy n sóng trên m t h là: A. 1,2m/s Câu 14. M t sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ủ u(x,t) = 0,03cos (2t0,01x), trong đó u và x đo b ng m và t đo b ng giây. T i m t th i đi m đã cho đ l ch pha c a n m trên ph hai ph n t ́ ̀ 1, S2 giông hêt nhau cach nhau 5cm. Song do hai nguôn nay tao ra co b Câu 15. Cho hai nguôn kêt h p S ́ ự 2cm. Trên S1S2 quan sat đ D. 3
02,0
cos
t2
u M
3 2
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ư Câu 16. Trên dây AB dai 2m co song d ng co hai bung song, đâu A nôi v i nguôn dao đông (coi la môt nut song), ́ đâu B cô đinh. Tim tân sô dao đông cua nguôn, biêt vân tôc song trên dây la 200m/s. C. 50Hz B. 200Hz ặ ướ ườ ể ấ D. 100Hz ả ậ ố ể ỉ ữ ầ c bi n th y m t cái phao nhô lên 5 l n trong 20(s) và kho ng cách gi a ề A. 25Hz ộ ộ i quan sát trên m t n Câu 17. M t ng ế hai đ nh sóng liên ti p là 2(m). V n t c truy n sóng bi n là: A. 40(cm/s) C. 60(cm/s) ộ ườ B. 50(cm/s) ề ế ng liên t c t ươ ạ ạ ể ạ ộ Câu 18. M t dao đ ng lan truy n trong môi tr ế ậ ố t ph v n t c 1,2(m/s). Bi ng trình sóng t i N có d ng u D. 80(cm/s) ể ớ ộ đi m M đ n đi m N cách M m t đo n 0,9(m) v i ứ ế t bi u th c sóng t ạ i M: ụ ừ ể N = 0,02cos2(cid:0) t(m). Vi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. (m) A. uM = 0,02cos2(cid:0) t(m) (cid:0) (cid:0)
02,0
cos
t2
02,0
cos
t2
u M
u M
3 2
2
Năm h c ọ 20192020
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. (m) D. (m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố
ể ụ
ổ ậ
ộ ắ ầ ộ ả ầ ố ớ ả ừ ườ ư ộ ẳ ấ ố ị ồ i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem nh m t nút. Tính b ậ ố
C. (cid:0) A. (cid:0) = 0,6m; v = 60m/s = 0,3m; v = 30m/s D. (cid:0) ộ ố ộ ả ườ ớ ầ ố ộ ộ ầ ươ ề ấ ộ ể ng truy n sóng dao đ ng vuông pha là A. 1cm = 0,6m; v = 120m/s ề ng v i t n s 10Hz, t c đ truy n sóng là 80cm/s. Kho ng cách ề B. 2cm C. 8cm D.
ồ ể ạ ộ ạ ộ ấ ớ ầ ố ườ ự ạ ữ ự ể ng trung tr c không có đi m c c đ i nào. ồ ầ ượ t là ề ậ ố V n t c truy n
T V t lý Th d cQu c phòng ầ ằ Câu 19. M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz. ướ ạ ộ Khi b n rung ho t đ ng, ng c ề sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. = 0,3m; v = 60m/s B. (cid:0) ơ Câu 20. M t sóng c truy n trong m t môi tr ữ gi a hai đi m g n nhau nh t trên m t ph 4cm ế ợ Câu 21. Hai ngu n k t h p AB dao đ ng cùng pha v i t n s 50Hz. T i m t đi m M cách các ngu n l n l ộ 20cm và 25cm sóng dao đ ng m nh nh t, gi a M và đ sóng là A. 25m/s ng giao thoa sóng n Câu 22. Trong hi n t ộ ồ đ ng pha nhau v i biên đ A và t n s b ng 50Hz. Bi ộ ự ạ A. 4 ớ ộ có bao nhiêu đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i? ặ ướ Câu 23. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ả ể f=15Hz và cùng pha. T i m t đi m M cách A, B nh ng kho ng d ề ườ M và đ C. 36cm/s A. 24cm/s ặ ướ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng pha, cùng Câu 24. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ồ ộ ầ ố 1 = 30cm, d2 = 25,5cm, sóng t n s f = 16Hz. T i m t đi m M trên m t n ặ ậ ố ữ ạ có biên đ c c đ i. Gi a M và đ ng trung tr c AB có hai dãy c c đ i khác. Tính v n t c truy n sóng trên m t c.ướ n
C. 10m/s B. 20m/s D. 2,5m/s ế ợ ướ ồ ệ ượ ớ ế ậ ố ầ ố ằ ặ ướ ề ạ ộ c, tai 2 đi m A và B, cách nhau 18cm, có 2 ngu n k t h p dao đ ng c là 2m/s. Trên đo n AB ể t v n t c truy n sóng trên m t n ể B. 5 C. 9 ế ợ ề ộ ồ D. 10 ộ ộ ự ớ ầ ể ệ ộ ố c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i t n s ữ 1=16cm, d2=20cm sóng có biên đ c c ti u. Gi a ữ ậ ố ạ ự ủ ặ ướ ự ạ ng trung tr c c a AB có hai dãy c c đ i. V n t c truy n sóng trên m t n c là B. 20cm/s D. 48cm/s ộ ề ộ ế ợ ả ồ ữ ệ ể ạ ặ ướ c cách các ngu n A, B nh ng kho ng d ự ự ạ ộ ự ườ ề
(cid:0)
A. 34cm/s. B. 24cm/s. C. 44cm/s. Ề ƯƠ D. 60cm/s. Ệ NG III: DÒNG ĐI N XOAY CHI U CH
3
ầ ả ệ ệ ế ề ầ ộ (cid:0) t+ )V . Thì bi uể Câu 25. Hai đ u cu n dây thu n c m có L = 0,318H có hi u đi n th xoay chi u u=200cos(100
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ứ ườ ệ ộ ộ th c c ạ ng d dòng đi n ch y qua cu n dây là:
6
6
3
5(cid:0) 6
A i = 2cos(100(cid:0) t )A. B. i = 2cos(100(cid:0) t+ )A. C. i = 2cos(100(cid:0) t )A. )A. D. i = 2 2 cos(100(cid:0) t
1(cid:0)L (cid:0)
(cid:0)
ộ ự ả ệ ề ạ ạ ầ ả ạ ộ ộ ỉ c m H có Câu 26. Dòng đi n xoay chi u ch y qua m t đo n m ch ch có cu n dây thu n c m có đ t
i
t
22
cos
(cid:0) 100
(
A )
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể ứ ữ ể ệ ề ằ ầ ạ bi u th c , t tính b ng giây (s). Bi u th c đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch ạ (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
u
t
u
t
200
cos
(cid:0) 100
V (
)
200
2
cos
(cid:0) 100
V (
)
3
3
(cid:0)
(cid:0)
u
t
u
t
200
2
cos
(cid:0) 100
V (
)
200
2
cos
(cid:0) 100
V (
)
6
2
(cid:0)
này là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. . B. . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. . D. . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
(cid:0) ệ ầ ở ứ ể ệ ệ ề có bi u th c hi u đi n xoay chi u là u = 100cos(100 ứ ể )V thì bi u th c (cid:0) t+ Câu 27. Hai đ u đi n tr R = 50
(cid:0)
3
3
Năm h c ọ 20192020
4
ộ ườ ệ ng đ dòng đi n ch y qya R là : ạ (cid:0) )A. B. i = 2cos(100(cid:0) t+ )A. C. i = 2cos100(cid:0) t A. c A. i = 2 2 cos(100(cid:0) t+ D. i = 2 2 cos(100(cid:0) t)A.
ổ ậ
ể ụ
ố
T V t lý Th d cQu c phòng
(cid:0)C
410 (cid:0)
(cid:0) ữ ệ ạ ạ ặ ầ ộ ỉ ụ ệ ệ ộ đi n có đi n dung ệ F m t đi n áp xoay Câu 28. Đ t vào gi a hai đ u m t đo n m ch đi n ch có t
u
220
2
cos(
(cid:0) 100
Vt )(
)
(cid:0) ề ệ ạ ằ ạ ạ ứ ể , t tính b ng giây (s). Dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch có
(cid:0)
i
t
(
A )
22,2
cos
(cid:0) 100
i
22,2
cos(
(cid:0) 100
At ) )(
2 (cid:0)
(cid:0)
ề chi u có bi u th c ứ ể bi u th c (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. . B. (cid:0) (cid:0)
i
t
i
t
(
A )
2,2
cos
(cid:0) 100
(
A )
22,2
cos
(cid:0) 100
2 , cu n dây có đi n tr 20
2 Câu 29. Cho m ch đi n không phân nhánh RLC: R = 80
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . C. . D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ạ ệ ộ ở ộ ự ả , có đ t c m L=0,636H, t ụ
4
ệ ệ ệ ệ ế ầ ạ ứ ườ đi n có đi n dung C = 0,318 (cid:0) F. Hi u đi n th hai đ u m ch là : u = 200cos(100 (cid:0) t ể ) V thì bi u th c c ng đ ộ
(cid:0)
(cid:0)
2
2
(cid:0)
(cid:0)
ạ ệ ệ ạ (cid:0) ) A. B. i = cos(100(cid:0) t + dòng đi n ch y qua m ch đi n là: A i = 2 cos(100(cid:0) t ) A.. C. i = 2 cos(100(cid:0) t ) A. D. i = 2 cos100(cid:0) t A.
4 100 (cid:0)
3
3 (cid:0)5
Ω π ạ ế t R = 40 ; L = H và C = t – )V F ULC = 80cos(100 Câu 30. M ch RLC không phân nhánh, bi
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
4
4
12
12
ứ ứ ể ạ ạ ầ (ch a LC). Bi u th c u hai đ u m ch có d ng (cid:0) π )V B. 80cos(100 t – π )V D. 80cos(100 t + ) A. 80 2 sin (100 t + π )V C. 80 2 cos(100 t – π
=
p
+
c
V )
t 100 os(100 .
Lu
6
p
=
p
=
p
(cid:0) (cid:0) ạ ạ ồ ộ ộ ụ ệ ộ ả ộ đi n C có dung kháng 100 ắ ố m c n i V Câu 31. M t đo n m ch g m m t t và m t cu n dây có c m khnág 200 p ế ạ ế ệ ộ ả ứ ể ầ ứ ể ệ ệ ệ ti p nhau. Hi u đi n th t i hai đ u cu n c m có bi u th c . Bi u th c hi u đi n th ế
c
c
t 50 2 os(100 .
V )
t 50 os(100 .
V )
Cu
cu
3
p 5 6
p
=
p
=
p
+
- - ở ầ ụ ệ ư ế ạ hai đ u t đi n có d ng nh th nào? A. B.
c
c
t 50 os(100 .
V )
t 50 os(100 .
V )
Cu
Cu
6
- C. D.
p 7 6 ệ
1/ p (H), tụ
(cid:0) ầ ử ắ ố ế ở ạ ạ ồ ầ ả ộ m c n i ti p là đi n tr R=100 , cu n dây thu n c m L= Câu 32. M t đo n m ch g m 3 ph n t (cid:0) ệ ề ắ ở ủ ạ ổ ị đi n C= (F).M c vào hđt xoay chi u u= 200cos (100 (cid:0) t(cid:0) /2) (V).T ng tr c a đo n m ch có giá tr nào sau ạ ộ 410 (cid:0)
đây:
=
p
B. 200(cid:0) D. 200(cid:0) A. 100(cid:0)
u
t
V
p c 100 2 os(100
/ 6)(
)
- C. 100 2 (cid:0) ề ữ ệ ệ ạ ầ ạ ườ và c ng đ ộ ộ Câu 33. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u là:
i
t
()
A )
(cid:0) ạ ủ ạ ạ dòng đi nệ qua m ch là: ấ . Công su t tiêu th ụ c a đo n m ch đó là:
(cid:0) 24 100 cos( B. 200 3 W
310
=
C
A. 400W; C. 200W; D. 400 3 W. - ạ ệ ề ầ ầ ả ộ ở ồ ụ ệ đi n ố ắ F m c n i p
ả ụ ệ ứ ủ ế ữ ế ế ể ệ ệ ti p. N u bi u th c c a hi u đi n th gi a hai b n t đi n là ứ ủ ể ) (V) thì bi u th c c a uC=50 2 cos(100πt ệ Câu 34. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t 3(cid:0) 4
3(cid:0) 4
(cid:0)
ườ ệ ạ ộ c ng đ dòng đi n trong m ch là: ) (A) A. i=5 2 cos(100πt + B.i=5 2 cos(100πt ) (A)
3(cid:0) 4
4
Năm h c ọ 20192020
5
) (A) ) (A) C. i=5 2 cos(100πt D. i=5 2 cos(100πt
ổ ậ
ố ạ
ể ụ ạ ộ ạ
ạ ầ ử ắ ố ế ế ữ ệ ệ ầ m c n i ti p. Hi u đi n th gi a 2 đ u m ch và c ườ ng ể ệ ứ
2 (cid:0) 2 (cid:0) ộ
T V t lý Th d cQu c phòng ồ ề Câu 35. Cho m t đo n m ch xoay chi u g m hai ph n t ộ đ dòng đi n trong m ch có bi u th c: u = 200 2 cos(100(cid:0) t – (cid:0) /2) (V) ; i = 5cos (100 (cid:0) t – (cid:0) /3) (A). Đáp án nào sau đây đúng? ạ A. Đo n m ch có 2 ph n t B. Đo n m ch có 2 ph n t ạ C. Đo n m ch có 2 ph n t D. Đo n m ch có 2 ph n t ạ Câu 36. C ng đ dòng đi n gi a hai đ u m t đo n m ch xoay chi u ch có cu n thu n c m L = 1/ tr R = 100
(cid:0) ầ ử ầ ử ạ ạ ạ ổ ổ ở ở LC, t ng tr 40 RL, t ng tr 40 (cid:0) ầ ử ầ ử ạ ạ ạ ở ổ ở ổ (cid:0) RC, t ng tr 40 ệ RC, t ng tr 40 ầ ả ườ ề ầ ạ (cid:0) ộ ắ ố ế ế ữ ữ ể ỉ ệ ứ ở ầ ạ ạ
ộ (H) và đi nệ 2 cos(100 (cid:0) t (cid:0) /6) (A). Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là: ệ
m c n i ti p có bi u th c i = 2 A. u = 200 2 cos(100 (cid:0) t + (cid:0) /12) (V) C. u = 400 2 cos(100 (cid:0) t + 5(cid:0) /6) (V) (cid:0) B. u = 400cos(100 (cid:0) t + (cid:0) /12) (V) D. u = 200cos(100 (cid:0) t (cid:0) /12) (V) ệ ầ ắ ố ế ể ạ ạ ở ầ ả ộ , cu n dây thu n c m có đ t ộ ự ả c m Câu 37. Đo n m ch xoay chuy n RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n R = 10
1 10p H, t
ụ ệ ổ ượ ệ ắ ế ệ ệ ề ạ ạ ầ L = đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào h ai đ u đo n m ch hi u đi n th xoay chi u u =
F
F
ể ệ ệ ế ế ệ ạ ầ ầ ở ớ U0cos100(cid:0) t (V). Đ hi u đi n th hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n ị ệ - - - ủ ụ ệ dung c a t đi n là: F A. B. C. D. 3,18 (cid:0) F ạ 310 p
(cid:0)
ệ 410 2p ạ ệ 410 p ắ ố ế ộ ạ ầ ử ồ ữ ầ ạ
u
i
t
A
cos(
2
10
(cid:0) 100
R, L, C m c n i ti p. HĐT gi a hai đ u m ch và cđdđ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể ạ (V) và
t )2/ đó là L, R.
cos( đó là C, L.
(cid:0) 100 100 ầ ử B. Hai ph n t
2 ầ ử C. Hai ph n t
)4/ D. T ng tr m ch là 10
(cid:0)2 .
ở ạ ổ đó là C, R. Câu 38. Cho m t đo n m ch xc g m hai trong ba ph n t trong m ch có bi u th c ầ ử A. Hai ph n t
2 g m 200 vòng dây quay đ u v i v n t c ố
ệ ẳ ẫ ộ ề ậ ớ ồ Câu 39. M t khung dây d n ph ng có di n tích S = 100 cm (cid:0) ộ ừ ườ ả ứ ừ ề ộ ớ ụ ủ 2400vòng/phút trong m t t ng đ u có c m ng t tr vuông góc tr c quay c a khung và có đ l n B =
ự ạ ử ừ
B 0,005T. T thông c c đ i g i qua khung là A. 24 Wb
B. 2,5 Wb C. 0,4 Wb D. 0,01 Wb (cid:0) ề ẫ ộ ả ứ ề ừ ộ ừ ườ tr ng đ u có c m ng t ủ ụ vuông góc tr c quay c a Câu 40. M t khung dây d n quay đ u quanh trong m t t
(cid:0) ự ạ ử ấ ụ ệ
B ệ
ừ ớ ậ ố khung v i v n t c 150 vòng/phút. T thông c c đ i g i qua khung là 10/ khung là A. 25 V C. 50 V B. 25 2 V ộ (Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong D. 50 2 V
ậ
ố
Chúc các con ôn t p và làm bài thi t
t !
Năm h c ọ 20192020
6