Ề ƯƠ Ọ Ậ Ậ Đ C NG ÔN T P V T LÍ 12 NĂM H C 2019 – 2020
I. LÍ THUY T:Ế
ƯƠ CH NG I:
ữ ạ
ị Ộ DAO Đ NG C H C ể Là nh ng chuy n đ ng qua l ủ ậ ư ự ộ ị ụ ở ợ Ơ Ọ ộ nhiên c a v t khi ch a dao đ ng, ằ ộ ị i quanh m t v trí cân b ng. (V trí cân ự đó h p các l c tác d ng lên
1. Dao đ ng:ộ ằ b ng là v trí t ậ ằ v t b ng 0)
ộ ầ ể ạ ộ ộ
ư ể
ờ ằ ả ề ướ ộ ớ ủ ậ ặ ạ 2. Dao đ ng tu n hoàn i ả ồ ộ ữ nh cũ sau nh ng kho ng th i gian b ng nhau. (Tr ng thái chuy n đ ng bao g m ố ọ ộ ậ ố t a đ , v n t c v gia t c… c v h : Là dao đ ng mà tr ng thái chuy n đ ng c a v t l p l ạ ng và đ l n).
ề ộ ộ ượ ả ị ậ 3. Dao đ ng đi u hòa c mô t
(cid:0) (cid:0) ờ : là dao đ ng đ ươ ặ theo đ nh lu t hình sin (ho c t + (cid:0) ) ho c x = Acos( ặ t +
ồ ị ủ ẽ ạ ng trình có d ng: x = Asin( cosin) theo th i gian, ph (cid:0) ) Đ th c a dao đ ng đi u hòa là m t đ ộ ườ ề ộ ng sin (hình v ):
Trong đó:
ủ ậ ọ ộ ị x: t a đ (hay v trí ) c a v t.
ộ ự ạ ố ươ ằ ộ ộ A: Biên đ dao đ ng, là li đ c c đ i, luôn là h ng s d ng
(cid:0) ầ ố ố ươ ằ ằ : T n s góc (đo b ng rad/s), luôn là h ng s d ng
ằ ạ ộ ị t + (cid:0) ): Pha dao đ ng (đo b ng rad), cho phép ta xác đ nh tr ng thái dao
ể ờ ((cid:0) ủ ậ ạ ộ đ ng c a v t t i th i đi m t.
(cid:0) ố ươ ụ ặ ằ ọ ộ ng ho c âm ph thu c vào cách ta ch n
: Pha ban đ u, là h ng s d ờ ố ầ 0) m c th i gian (t = t
ộ ầ ố 4. Chu kì, t n s dao đ ng:
ằ ả ắ ấ ạ
ờ ể ậ ự ệ ộ ộ ộ
ư ệ ượ ờ ộ ờ * Chu kì T (đo b ng giây (s)) là kho ng th i gian ng n nh t sau đó tr ng thái ậ ạ i nh cuõ ho c là th i gian đ v t th c hi n m t dao đ ng. (t là dao đ ng l p l ự ậ th i gian v t th c hi n đ ặ c N dao đ ng)
ầ ố ự ệ ậ ằ ố ố ộ
* T n s ƒ (đo b ng héc: Hz) là s chu kì (hay s dao đ ng) v t th c hi n trong ộ ơ ị ờ m t đ n v th i gian:
ộ (1Hz = 1 dao đ ng/giây)
ậ ố ề ố ộ ộ ậ ề ộ 5. V n t c và gia t c trong dao đ ng đi u hòa: Xét m t v t dao đ ng đi u hoà có
(cid:0) ươ ph ng trình: x = Acos( t +(cid:0) ).
(cid:0) Asin((cid:0) t +(cid:0) ) (cid:0) v = (cid:0) Acos((cid:0) t + (cid:0) + ) (cid:0) vmax = A(cid:0) , khi v tậ
ậ ố a. V n t c: v = x’ = qua VTCB
2Acos((cid:0)
2x (cid:0)
2x =(cid:0)
2Acos((cid:0)
(cid:0) ố b. Gia t c: a = v’ = x’’ = t + (cid:0) ) = (cid:0) a = (cid:0) t+(cid:0) +(cid:0) )
2, khi v t
ậ ở ị (cid:0) amax = A(cid:0) v trí biên.
ườ ượ ố ộ 6) Quãng đ ng đi đ : c và t c đ trung bình trong 1 chu kì
ườ ỳ ỳ * Quãng đ ng đi trong 1 chu k luôn là 4A; trong 1/2 chu k luôn là 2A
ườ ế ậ ấ ỳ ừ ặ ị VTCB ho c v trí
(cid:0) (cid:0) * Quãng đ ứ biên (t c là ng đi trong l/4 chu k là A n u v t xu t phát t = 0; (cid:0) /2; (cid:0) )
(cid:0) ố ộ ử ộ * T c đ trung bình = = trong m t chu kì (hay n a chu kì): = = =
ộ ớ ủ ậ ố ứ ố ộ ứ ờ ạ ờ ể ộ * T c đ t c th i là đ l n c a v n t c t c th i t ờ i m t th i đi m.
ậ ờ ừ ặ ừ ề * Th i gian v t đi t VTCB ra biên ho c t biên v VTCB luôn là T/4.
2x0;
(cid:0) ệ ứ ộ ậ H th c đ c l p: a =
ạ ộ 7. Các lo i dao đ ng:
ộ ắ ầ ầ ả ộ
ộ ả ả ủ ự ụ ơ ự ệ ố ớ ả ụ ượ ạ Ứ c l
ầ a. Dao đ ng t t d n: Là dao đ ng có biên đ gi m d n (hay c năng gi m d n) ờ theo th i gian (nguyên nhân do tác d ng c n c a l c ma sát). L c ma sát l n quá ắ ầ i. ng d ng trong các h th ng gi m xóc t d n càng nhanh và ng trình t ố ủ c a ôtô, xe máy, ch ng rung, cách âm…
ộ ụ ặ ộ
ầ ố ộ ế ố ạ ự ụ
ự b. Dao đ ng t ấ ạ c u t o (k,m) c a h mà không ph thu c vào các y u t ộ đ ng t ỉ ự do: Là dao đ ng có t n s (hay chu kì) ch ph vào các đ c tính ủ ệ ngoài (ngo i l c). Dao ẽ ắ ầ t d n do ma sát. do s t
ườ ộ do mà ng
ộ ỗ i ta đã b sung năng l ượ ự ượ ổ ằ ổ
ộ ượ ộ ượ ng cho ấ ng m t đi. ng b sung đúng b ng năng l ổ ặ ng là đ duy trì dao đ ng ch không làm thay đ i đ c
ứ ầ ố ấ ạ ổ ộ c. Dao đ ng duy trì: Là dao đ ng t ậ v t sau m i chu kì dao đ ng, năng l ể ổ Quá trình b sung năng l ủ ệ ộ tính c u t o, không làm thay đ i bin đ và chu kì hay t n s dao đ ng c a h .
ộ ưỡ ứ ị ạ ự ụ ủ ng b c: Là dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c bi n thiên
0cos((cid:0)
d. Dao đ ng c ầ ạ ự ộ ủ ờ ộ ế t + (cid:0) ) v i Fớ 0 là biên đ c a ngo i l c. tu n hoàn theo th i gian F = F
ộ ầ ủ ộ
ự ổ ắ ầ ứ ạ ộ ưỡ ng b c sau đó dao đ ng riêng t
ộ ứ ạ ự ổ ị ợ ủ + Ban đ u dao đ ng c a hê là m t dao đ ng ph c t p do s t ng h p c a dao ậ ẽ ộ ộ đ ng riêng và dao đ ng c t d n v t s dao ớ ầ ố ủ ộ đ ng n đ nh v i t n s c a ngo i l c.
ưỡ ạ ự ứ ế ộ ườ ộ ng b c tăng n u biên đ ngo i l c (c ộ ự ng đ l c)
ộ ủ + Biên đ c a dao đ ng c ượ ạ c l tăng và ng i.
ộ ủ ộ ưỡ ế ự ứ ả ả ườ ng b c gi m n u l c c n môi tr ng tăng và
+ Biên đ c a dao đ ng c ượ ạ c l i. ng
ộ ủ ộ ưỡ ữ ầ ứ ế ệ ộ + Biên đ c a dao đ ng c ố ủ ng b c tăng n u đ chênh l ch gi a t n s c a
ầ ố ạ ự ả ộ ngo i l c và t n s dao đ ng riêng gi m.
(cid:0) ộ ậ ộ ị ậ ủ
0cos(
ầ ố VD: M t v t m có t n s dao đ ng riêng là ứ ưỡ ứ ậ ộ c
ậ ạ ố t + ω max = A.(cid:0) ạ ự ụ 0, v t ch u tác d ng c a ngo i l c (cid:0) ) và v t dao đ ng v i biên đ A thì khi ớ 2 và F= ự ; gia t c c c đ i là a ộ max = A.(cid:0) ạ ủ 2 ể ng b c có bi u th c F = F ố 2.x (cid:0) đó t c đ c c đ i c a v t là v m.(cid:0) ộ ự F0 = m.A.(cid:0)
ộ ng c ng h
e. Hi n t ộ ệ ượ ộ ệ ượ ưỡ ộ ộ ứ ấ ưỡ ầ ố ộ ỉ ằ ộ ng: Là hi n t m t cách đ t ng t khi t n s dao đ ng c ứ ng b c tăng ng biên đ dao đ ng c ộ ng b c x p x b ng t n s dao đ ng
(cid:0) ủ ệ riêng c a h . Khi đó: ưở ầ ố = (cid:0) 0
̀ Ắ 2. CHU KÌ CON L C LO XO
(cid:0) ủ ắ ộ Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo: T = = = = 2
́ ̀ ̀ ứ ắ ẳ ớ ̣ ̣ ̉ ́ V i con l c lò xo treo th ng đ ng, tai vi tri cân băng cua lo xo ta co
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 2(cid:0) = =
̀ ̀ ́ ℓ ́ ́ ̣ ư ơ ượ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ V i k la đô c ng cua lo xo (N/m); m: khôi l ng vât năng (kg); Δ : đô biên dang
̉ ̀ cua lo xo (m)
ự ệ ả ậ ờ ộ (cid:0) T = = = 2(cid:0) = 2(cid:0) = (t là kho ng th i gian v t th c hi n N dao đ ng)
ự ợ ự ướ ự ề
ụ ồ là h p l c tác d ng vào v t hay l c keo v , có xu h ề ự
ụ ộ ỷ ệ ư ủ ậ ộ ớ ư ậ 3. L c ph c h i ng đ a v t ầ ề v VTCB và là l c gây ra dao đ ng cho v t, l c này bi n thiên đi u hòa cùng t n ố ớ s v i dao đ ng c a v t và t ́ ậ ế ậ ự ộ ấ nh ng trái d u v i li đ . l
ph = k|x|
̣ ơ Fph = k.x = ma = mω2.x có đô l n F́
ƯỢ Ộ Ủ Ắ Ề NG TRONG DAO Đ NG ĐI U HÒA C A CON L C LO XÒ
ượ ề NĂNG L 1. Năng l ộ ng trong dao đ ng đi u hòa:
(cid:0) ế ậ ở ị ồ Et = (cid:0) Etmax = (Khi v t v trí biên x = A) a. Th năng đàn h i:
ầ ượ ầ ủ ầ ố ế G i ọ (cid:0) ’, T’, f’, (cid:0) ’ l n l t là t n s góc, chu kì, pha ban đ u c a th năng ta có:
(cid:0) ’ = 2(cid:0) ; T’ = ; f’ = 2f, (cid:0) ’ = 2(cid:0)
2 =
ể ộ ộ ́ơ Eđ = mv2 v i v = (cid:0) Asin((cid:0) t+(cid:0) ) va ̀(cid:0) b. Đ ng năng chuy n đ ng:
ượ ơ ọ ủ ậ ủ ộ ổ Là năng l ồ ng c h c c a v t nó bao g m t ng c a đ ng năng và
ế ơ c. C năng E: th năng.
E = Et + Eđ = += Et max = = Eđ max = =
́ Ơ ̣ ̉
̀ CHU KI DAO ĐÔNG CUA CON LĂC Đ N = ; T = = 2(cid:0) ; (cid:0) = = 1. Công th c: ́ư (cid:0)
̉ ̣ TÔNG H P DAO ĐÔNG
ầ ố ộ ệ ủ ề Ợ ộ 1. Đ l ch pha c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng t n s :
1
2 (cid:0)
(cid:0) = (cid:0) Nêú , (cid:0)
1 > (cid:0)
2ta nói dao đ ng x
2
(cid:0) ộ ớ ộ Nêu ́ (cid:0) > 0 (cid:0) (cid:0) ơ 1 s m pha h n dao đ ng x
2
1 < (cid:0)
2ta nói dao đ ng x
1 tr pha h n dao đ ng x
(cid:0) ộ ễ ộ ơ Nêu ́ (cid:0) < 0 (cid:0) (cid:0)
2
1 cung pha x
(cid:0) ̀ Nêu ́ (cid:0) = k.2(cid:0) (k (cid:0) Z) ta noi x́
1 ng
(cid:0) ượ Nêu ́ (cid:0) = (2k+1)(cid:0) (k (cid:0) Z) ta noi x́ c pha x 2
1 vuôngpha x2
(cid:0) Nêu ́ (cid:0) = (2k+1) (k (cid:0) Z) ta noi x́
ổ ợ ủ ầ ố ộ ộ ề ề
ươ 2. T ng h p c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng t n s là m t dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ầ ố ng cùng t n s :
̀ ̉ ử ợ ̉ ̣ t + (cid:0) ) (cid:0) Gia s cân tông h p hai dao đông: x = x1 + x2 = Acos((cid:0)
V i ́ơ (cid:0)
1 ≤ (cid:0)
2 (n u ế (cid:0)
1 ≤ (cid:0)
2 )
(cid:0) v i ớ (cid:0) ≤ (cid:0)
ƯƠ Ơ Ự Ề Ơ CH NG II: SÓNG C VÀ S TRUY N SÓNG C
ơ ọ ự ề ộ Sóng c h c là s lan truy n dao đ ng c h c trong môi tr ườ ng
ơ ọ ờ ị ấ 1. Đ nh nghĩa: ồ ậ v t ch t đàn h i theo th i gian.
ề ườ ậ ấ ồ ỉ * Sóng c ch lan truy n đ c trong môi tr
ơ ượ ữ ơ ng v t ch t đàn h i, không lan t c b n gi a sóng c và sóng
ề ấ ố ệ ừ ượ c trong chân không. Đây là khác bi lan truy n r t t ệ ơ ả t trong chân không). (sóng đi n t ề truy n đ ệ ừ đi n t
ạ ượ 2. Các đ i l ng sóng:
̀ ́ ̀ ́ ườ ề ơ ̣
(cid:0) ́ ̀ ́ ̣ ng sóng truy n trong th i gian ủ t. Vân tôc truyên song la: v =(Chú ý: V n t c sóng là v n t c lan truy n c a
: G i ọ (cid:0) S là quãng đ a. Vân tôc truyên song (v) ̀ ậ ố ậ ố ậ ố ủ ứ ả ộ ề ầ ử sóng trong không gian ch không ph i là v n t c dao đ ng c a các ph n t )
ố ỉ ể (N là s l n nhô lên c a 1 đi m hay s đ nh sóng đi qua m t v ộ ị
́ ́ ặ ố ầ ủ ờ ậ ờ ố ầ b. Chu kì song: ̀ trí ho c s l n song d p vao b trong th i gian t(s))
ấ ả
T t c các phân t ộ ề t c các môi tr ố ấ ả ằ ầ
(cid:0) ầ ố ồ ọ ườ ử ậ ầ ố ấ v t ch t trong t ng mà c. T n s sóng f: ̀ ố ộ ầ ề sóng truy n qua đ u dao đ ngcùng m t t n s v chu kì, b ng t n s va chu kì ủ c a ngu n sóng, g i là t n s (chu kì) sóng: = = (Hz)
ướ ườ ề c sóng:
B c sóng là quãng đ ắ ươ ữ ể ấ ộ ng sóng truy n trong m t chu kì va là̀ ề ng truy n
ộ ướ d. B ả kho ng cách ng n nh t gi ahai đi m dao đ ng cùng pha trên ph sóng. (cid:0) = v.T = (m)
ủ ể ạ ộ ộ Biên đ sóng t
ộ ể ầ ộ ạ ộ ỗ i m i đi m là biên đ dao đ ng c a ph n t ả ự ế i đi m đó nói chung trong th c t ầ ử ề biên đ sóng gi m d n khi sóng truy n
e. Biên đ sóng: sóng t xa ngu n.ồ
i: Năng l ạ
i là năng l ượ
ượ ượ ượ ạ ỗ ng sóng t i m i đi m E
ể ể ự ế i đi m đó nói chung trong th c t ng dao ng sóng luôn năng l
ng sóng E ầ ử sóng t ề ồ f. Năng l ủ ộ đ ng c a ph n t ầ ả gi m d n khi sóng truy n xa ngu n
ạ 3. Phân lo i sóng:
ộ ớ a. Sóng d c:ọ Là sóng có ph
ủ ng dao đ ng c a các ph n t ề trùng v i ph ủ ạ ầ ử ả ươ ả
ọ ắ ậ ấ ỏ ươ ng truy n sóng. Sóng d c có kh năng lan truy n trong c 3 tr ng thái c a môi tr ề ườ ng v t ch t là R n, l ng, khí.
ầ ử ươ ộ
ề ề
b. Sóng ngang: Là sóng có ph ươ ấ ỏ ớ ủ vuông góc v i ng dao đ ng c a các ph n t ỉ ề ặ ể ng truy n sóng. Sóng ngang ch có th lan truy n trong ch t r n và b m t ề ượ ấ ắ ấ ấ ỏ ph ch t l ng, sóng ngang không lan truy n đ c trong ch t l ng và ch t khí.
ị ữ ề ượ SÓNG ÂM H C.Ọ ơ Sóng âm là nh ng sóng c lan truy n đ c trong các môi tr ườ ng
1. Đ nh nghĩa: ỏ ắ r n, l ng, khí.
ầ ố ự (D a vào t n s ): ạ 2. Phân lo i sóng âm
ả ố ừ ế 16Hz đ n Sóng âm nghe đ ầ c:ượ Là sóng âm có t n s trong kho ng t
ả 20000Hz gây ra c m giác thính giác.
ơ ả ầ ố ớ Sóng siêu âm: Là sóng âm mà có t n s l n h n 20000Hz không gây ra c m
giác thính giác ở ườ ng i.
ầ ố ả ỏ ơ Là sóng âm mà có t n s nh h n 16Hz không gây ra c m giác Sóng h âm:
ạ ở ườ ng i. thính giác
ặ ư ủ ặ
ượ ư ồ ị Là các đ c tr ng có tính khách quan đ nh ầ ố ng nh : Chu kì, t n s ,
ng, có th đo đ c tính toán đ ộ ượ ườ ậ 3. Các đ c tr ng v t lý c a sóng âm: ể ượ l ộ biên đ , năng l ư ạ ượ c. Bao g m các đ i l ộ ồ ị ứ ườ ng đ , đ th … ng đ , m c c ạ ng, c
2): I = = . V i E(J), P(W) là năng l ươ
ườ ượ
ủ ồ ớ ề ấ ng, công su t ớ ng truy n âm (v i
2)
ệ ặ ầ ệ ầ ộ ớ a. C ng đ âm I(W/m 2) là di n tích m t vuông góc v i ph ặ phát âm c a ngu n; S (m sóng c u thì S là di n tích m t c u S = 4 Rπ
ứ ườ hoăc ̣ b.M c c ộ ng đ âm:
ệ ữ ặ ư ủ ư ả ậ ặ 5. B ng liên h gi a đ c tr ng sinh lý và đ c tr ng v t lý c a sóng âm.
ặ
ư
ủ
ủ
ư
ậ
ặ
Đ c tr ng v t lý c a sóng âm
Đ c tr ng sinh lý c a âm Đ caoộ
ầ ố
ặ
T n s ho c chu kì
ấ
ầ ộ ườ
ễ
ơ
ộ
cùng m t c
ầ ố ớ ổ Âm cao (thanh – b ng) có t n s l n ắ ỏ ầ ố Âm th p (tr m – l ng) có t n s nh Ở ng đ , âm cao d nghe h n âm tr mầ
ấ
ườ
Đ toộ ỏ ộ ng đ âm nh nh t mà còn
c
ứ ườ
ộ
ộ
ượ
M c c
ng đ âm (biên đ , năng l
ng, t n s
ầ ố
ủ ớ
ộ
ng đ âm đ l n đem l
ạ i
ng nghe là c ậ ượ ng đau là c
âm)
(cid:0)
ộ
ả ộ ng đ thu c kho ng
c có c ưỡ
ưỡ Ng ả c m nh n đ ườ ưỡ Ng ứ ả c m giác đau nh c tai. ề ượ Mi n nghe đ ưỡ ng nghe và ng
ng
ồ ị
ng, t n s
ầ ố
ườ ng đau Âm s cắ
ồ Đ th âm (bao g m: Biên đ , năng l ấ ạ
ộ ồ
ượ âm và c u t o ngu n phát âm)
ủ
ắ
Là s c thái c a âm thanh
̀ ́ ́ PH
̀ ươ ̣ ̣ ƯƠ ́ ng trinh song NG TRINH SONG GIAO THOA SONG Đô lêch pha I. Ph
ươ ụ 1. Ph ng trình sóng trên tr c Ox.
ồ ạ ố ọ ộ ươ Ngu n sóng t i g c t a đ O có ph ộ ng trình dao đ ng: u= a.cos(2 (cid:0) f.t + (cid:0) )
M =
ề ề ươ ụ ế ể ộ ọ ng tr c Ox đ n đi m M có t a đ x là: u
P.trình sóng truy n theo chi u d acos(2(cid:0) ft + (cid:0) 2(cid:0) )
ộ ệ ể ồ ươ ề ế ph ̀ ng trinh dao
1, M2 do cùng 1 ngu n truy n đ n: ω
̀ ̣ ̣ 2. Đ l ch pha 2 đi m M ̀ đông tai nguôn la: u = a.cos( (cid:0) ). t +
1 va M̀
2 la: ̀ (cid:0)
(cid:0) ư ̣ ̣ Đô lêch pha gi a M̃ =(d2 d1)
(cid:0) (cid:0) ̀ ̉ ̣ ̀ Đê hai dao đông cung pha thi = 2k(cid:0) (cid:0) (d2 d1) = 2k(cid:0) (cid:0) (d2 d1) = k.(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ượ ̉ ̣ Đê hai dao đông ng c thi ̀ = (2k+1)(cid:0) (cid:0) (d2 d1) = (2k+1)(cid:0) (cid:0) (d2 d1) =
(2k+1).
́ ́ ợ ở II. Giao thoa b i hai song kêt h p:
́ ộ ệ ̣ ̣ ọ G i ph ̀ ươ g trình dao đông tai cac nguôn n i M:
1) và u2 = a.cos(2(cid:0) ft + (cid:0)
ầ ượ ộ ệ ủ 2). Đ l ch pha c a 2
2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) S1,S2 l n l ồ ủ ồ ạ 1. Đ l ch pha c a 2 ngu n t 1 = a.cos(2(cid:0) ft + (cid:0) t la: ù = ((cid:0) 1) ngu n sóng là:
1 2(cid:0)
)
̀ ́ ươ ̣ ̣ ng trinh dao đông tai M khi song S ̀ 1 truyên đên: Ph ́ u1M = acos(2(cid:0) ft + (cid:0)
2 2(cid:0)
̀ ́ ươ ̣ ̣ ng trinh dao đông tai M khi song S ̀ 2 truyên đên Ph ́ : u2M = acos(2(cid:0) ft + (cid:0) )
2 (cid:0)
1 +(d1 d2)
ộ ệ ồ ạ ể (cid:0) (cid:0) M = (cid:0) ủ Đ l ch pha c a 2 ngu n sóng t i đi m M là:
̀ ươ ợ ̣ ̉ ̣ 2. Ph ng trình dao đông tông h p tai M khi song Ś ́ 1, S2 truyên đên:
u = u1M + u2M = 2acos(+ (cid:0) ).cos(2(cid:0) ft + (cid:0) )
1 (cid:0)
2 (không phu thuôc th i ̀ ơ
(cid:0) ̣ ̣ AM = 2a|cos((cid:0) + )| v i ớ (cid:0) = (cid:0) i M:
̉ ̣ ̣ ộ a. Biên đ sóng t gian chi phu ạ ̣ thuôc vi tri)́
1; S2 cách nhau
ủ ừ ồ ế ợ
1) là đ l ch c a 2 ngu n. Xét đi m M trên
2 (cid:0) t d
(cid:0) ℓ ộ ả hai ngu n k t h p S ộ ệ ủ ồ ể
III. Giao thoa c a hai sóng phát ra t = ((cid:0) ọ (cid:0) . G i ồ ầ ượ 1, d2. m t kho ng S1S2 cách hai ngu n l n l
ồ ộ a. Hai ngu n dao đ ng cùng pha:
̣ ̣ ̉ ̉ Biên đô dao đông cua điêm M: A = 2a|cos( (cid:0) )|
1S2: d1 – d2 = k(cid:0)
ố ể ự ạ ạ
ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c đ i trên đo n S (k (cid:0) Z);
ự ạ ố ể S đi m c c đ i:
1S2: d1 – d2 =
ố ể ự ể ạ
ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c ti u trên đo n S (2k+1) (k (cid:0) Z)
ố ể S đi m c c ti u: ự ể
ủ ể ộ
1S2 có ườ ng
̀ ộ ự ể ự ạ ể ậ ợ ọ
1, S2 là tiêu đi mể
ồ Khi hai ngu n dao đ ng cùng pha và cùng biên đ a thì trung đi m c a S ộ ự ạ biên đ c c đ i A = 2a và t p h p các đi m c c ti u va c c đ i là h các đ ℓ Hypecbo có S
M = 2a|
ộ ồ ượ ủ ể ộ ộ Biên đ dao đ ng c a đi m M: A c pha:
b. Hai ngu n dao đ ng ng cos((cid:0) + )|
1 – d2 = (2k + 1)(k (cid:0)
ự ạ ố ể ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c đ i: d Z)
ự ạ ố ể S đi m c c đ i:
1 – d2 = k(cid:0) (k (cid:0)
ự ể ố ể ộ * Tìm s đi m dao đ ng c c ti u: d Z)
ặ ố ườ ố ể S đi m ho c s đ ự ể ng c c ti u:
SÓNG D NGỪ
ừ ủ ể ặ 1. Các đ c đi m c a sóng d ng:
ủ
ừ ượ ả ớ c t o ra do s giao thoa c a 2 ạ ng là sóng t ự i và sóng ph n x
ươ ượ ạ Sóng d ng là sóng đ ườ ề sóng ng c chi u (th ề ng truy n) trên cùng ph
ụ
ữ ữ ớ ớ ộ ộ ể ể
ụ ữ ứ
ộ ự B ng sóng là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c ộ ằ ạ đ i. Nút sóng là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ b ng ố ể 0 (đ ng yên). B ng sóng và nút sóng là nh ng đi m c ị đ nh trong không gian.
ụ ữ ế ả Kho ng cách gi a hai b ng sóng hay hai nút sóng liên ti p là (cid:0) /2.
ữ ụ ế ả Kho ng cách gi a b ng sóng và nút sóng liên ti p là (cid:0) /4.
ệ ể ừ ợ ề ề 2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây có chi u dài L:
ườ ậ ả ố ị ừ ợ ớ ầ a. Tr ng h p sóng d ng v i hai đ u nút (v n c n c đ nh)
ề Chi u dài dây:
ℓ = k (k = 1, 2, ...)
: Nnút = k + 1 ố ụ s b ng sóng: ố Nb ngụ = k; s bó sóng: ố Nbó = k; s nút sóng
ườ ộ ầ ộ ầ ố ị ừ ợ ớ ụ ng h p sóng d ng v i m t đ u là nút B (c đ nh), m t đ u là b ng
b) Tr ự A (t do):
ề Chi u dài dây: ℓ = (2k +1) (k ˛ N) ;
ố : Nnút = k + 1 ố ụ s b ng sóng: Nb ngụ = k+1; s bó sóng: ố Nbó = k; s nút sóng
Ệ Ừ NG III: ĐI N XOAY CHI U SÓNG ĐI N T
ƯƠ Ề Ề Ề
Ệ CH Ệ Ạ ƯƠ NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI U. ệ ệ ơ ả ề ấ Đ I C I. Dòng đi n xoay chi u – tính ch t các linh ki n c b n R,L,C.
ị ộ
ạ ệ ả Dòng đi n xoay chi u có b n ch t là dòng dao đ ng c ạ ề ụ ướ ế ệ
ấ i tác d ng c a đi n tr ệ ủ ề ề ế
ườ ề ặ ổ ớ ầ ờ
0)
ưỡ ứ ệ ng b c 1. Đ nh nghĩa: ệ ở ủ c a các h t mang đi n d ng bi n thiên t o b i hi u ườ ệ ng đi n th xoay chi u, dòng đi n xoay chi u có chi u luôn thay đ i và có c ậ ộ ế đ bi n thiên tu n hoàn theo quy lu t hàm cos ho c hàm sin v i th i gian i = I0cos(2(cid:0) .f.t + (cid:0)
ụ ệ b. T đi n C
ề ệ ệ ổ Không cho dòng đi n 1 chi u hay dòng đi n không đ i đi qua.
ư ề ả ở
ề ở ủ ụ ọ ề C v i dòng xoay chi u g i là dung kháng Z ạ ượ ng C = .
ị ệ Cho dòng đi n xoay chi u “đi qua” nh ng c n tr dòng xoay chi u, đ i l ớ ư ặ đ c tr ng cho m c c n tr c a t ỉ ệ (ZC t l ứ ả ớ ngh ch v i ƒ
ỉ ề ệ
ị ụ ề ỏ ụ ộ ZC ch ph thu c vào c u t o t ầ ố t n s càng nh càng b t ầ ố ấ ạ ụ C và t n s dòng xoay chi u f, dòng đi n có ở ả C c n tr nhi u và ng ượ ạ c l i.
ụ ư ề ệ ả ở T C c n tr dòng xoay chi u nh ng không tiêu hao đi n năng.
ầ ả ộ c. Cu n dây thu n c m L:
ệ ả ổ ở Cho dòng đi n không đ i đi qua hoàn toàn mà không c n tr .
ệ ề ả ở
ề ở ủ ứ ả ề ộ ọ ớ ạ ượ ư Cho dòng đi n xoay chi u đi qua nh ng c n tr dòng xoay chi u, đ i l ng ả ặ đ c tr ng cho m c c n tr c acu n dây v i dòng xoay chi u g i là c m kháng
ỉ ệ ậ ớ ư ω ℓ . ZL = = L.2 (cid:0) ƒ ((cid:0) ). (ZL t l thu n v i ƒ )
ụ ề ộ ộ ệ ZL ch ph thu c vào c u t o cu n dây và t n s dòng xoay chi u, dòng đi n
ầ ố ề ỉ ầ ố ả ớ ở ấ ạ ị ộ có t n s càng l n càng b cu n dây c n tr nhi u và ng ượ ạ c l i.
ư ả ầ ộ ở Cu n dây thu n c m ệ ả L c n tr dòng xoay chi u nh ng không tiêu hao đi n ề
năng.
ắ ầ ử ồ ạ ạ ắ ố ế II. Tóm t t: Xét đo n m ch g m các ph n t RLC m c n i ti p.
ở ổ 1. Tính t ng tr :
ị ệ ụ ế ệ ệ ườ ộ ủ 2. Giá tr hi u d ng c a hi u đi n th và c ệ ng đ dòng đi n:
;
ặ ậ ị ằ 4. Tính I ho c U b ng đ nh lu t Ohm:
ộ ệ ớ ườ ữ ế ệ ệ 5. Tính đ l ch pha gi a hi u đi n th u so v i c ng đ ộ
ệ dòng đi n i là (cid:0) :
(v i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) )
ệ ấ ạ 6. Tính ch t m ch đi n:
L > ZC (cid:0)
2LC > 1 (cid:0)
ạ ả M ch có tính c m kháng Z (cid:0) (cid:0) >
> 0 thì u nhanh pha h n i ơ (cid:0) (cid:0)
L < ZC (cid:0)
2LC < 1 (cid:0)
ạ M ch có tính dung kháng Z (cid:0) (cid:0) <
ơ (cid:0) (cid:0) ậ < 0 thì u ch mpha h n i
(cid:0) ớ = 0 thì u cùng pha v i i. Lúc đó I ệ ọ Max = g i là hi n (cid:0)
Khi ZL = ZC (cid:0) ưở ộ ượ ng c ng h t = ω ệ ng đi n
Ộ Ố Ề Ả II. M T S Đ THAM KH O:
Ề Ả Ố
Ậ
Đ THAM KH O S 1 Ề Ể Đ KI M TRA V T LÍ 12 Ờ TH I GIAN : 45 PHÚT ọ Câu 1: Ch n câu sai.
ể ề ộ ố ầ ướ ng truy n sóng, hai đi m cách nhau m t s nguyên l n b c A. Trên ph
ườ ề ộ ỳ ng mà sóng truy n đi trong m t chu k .
ể ộ
ộ ố ẻ ử ầ ướ n a l n b c sóng
ộ
ề ộ ươ ộ sóng thì dao đ ng cùng pha. ướ B. B c sóng là quãng đ ữ ướ C. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha. ể ươ ng truy n sóng, hai đi m cách nhau m t s l D. Trên ph ượ thì dao đ ng ng ế Câu 2: Ch n k t lu n đúng cho dao đ ng đi u hoà:
ằ ằ ằ ằ ậ ố ự ể ố ự ạ ậ ố ự ạ ậ ố ự ạ ả ề c pha. ậ ị ị ị ị ọ ậ ậ ậ ậ
ắ ạ ở ệ ố
ớ ủ ụ ệ ộ ấ ủ ạ ạ
ố ự ể A. Khi v t qua v trí cân b ng v n t c c c ti u, gia t c c c ti u. ậ ố ự ể B. Khi v t qua v trí cân b ng gia t c c c đ i, v n t c c c ti u. ố ự ạ C. Khi v t qua v trí cân b ng v n t c c c đ i, gia t c c c đ i. ố ự ể D. Khi v t qua v trí cân b ng v n t c c c đ i, gia t c c c ti u. ố ế ệ ồ Câu 3: M t đo n m ch g m đi n tr R m c n i ti p v i m t t ỉ ố ữ công su t c a m ch là 0,5. T s gi a dung kháng c a t B. 1/ A. C. ộ ụ ệ đi n. H s ệ ở đi n và đi n tr R là: D. 1/
ệ ắ ố ế ề ộ
ạ ủ ạ ệ
ệ
ớ ườ ằ ữ ầ ộ ộ
ụ ộ ệ ạ ầ ữ ớ ụ ệ ồ đi n. Câu 4: Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t ệ ộ ầ ữ ộ ng đ dòng đi n trong Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u cu n dây so v i c ầ ụ ệ ụ ệ ệ ầ ệ đi n b ng l n đi n áp hi u d ng m ch là . Đi n áp hi u d ng giũa hai đ u t ớ ệ ủ gi a hai đ u cu n dây. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u cu n dây so v i ầ đi n áp gi a hai đ u đo n m ch trên là
ạ B. ộ ệ ạ ữ ệ A. 0. D.
C. ầ ặ ệ ề ạ (cid:0) ạ ộ ố ế ồ ệ ầ ắ ả ộ
ụ ủ ệ Câu 5: Đ t đi n áp xoay chi u u = vào hai đ u m t đo n m ch AB g m đi n ầ ụ ệ ở đi n m c n i ti p. Khi đó, đi n áp hai tr thu n 100 ằ ầ ụ ệ đi n là (V). Công su t tiêu th c a đo n m ch AB b ng đ u t
A. 400 W.
, cu n c m thu n và t ấ B. W. ồ ạ ở ớ ụ ệ ệ ầ (cid:0) ạ ệ ề ầ ố ạ ạ C. 220 W. ố ế ạ ch y qua thì t ng tr D. 100 W. ệ đi n có đi n dung ạ ở ủ ổ c a đo n
Câu 6: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t C. Khi dòng đi n xoay chi u có t n s góc ạ m ch là A. C. B. D.
ộ ề ớ ầ ố ụ ế t to đ ạ ộ
ậ ạ ở ề ạ ộ ươ ầ i tr v to đ ban đ u. Ph ộ ng trình dao đ ng
ộ ậ Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox v i t n s f = 4 Hz, bi ầ ủ ậ ban đ u c a v t là x = 3cm và sau đó 1/24 s thì v t l ủ ậ c a v t là
π π π π π π A. x = 3cos(8 t /6)cm. C. x = 2cos(8 t + /6 cm.
ệ ượ ưở ứ π B. x = 3cos(8 t + /3)cm. π D. x = 2cos(8 t – /6)cm. ộ ủ ưỡ ộ ộ ng c ng h ng, biên đ c a dao đ ng c ng b c có giá
Câu 8: Khi có hi n t tr :ị
ầ ớ ả B. gi m d n. ấ ỏ D. nh nh t.
ằ
Z. Ng
C. không đô .ỉ ầ ườ ồ ầ ố ấ A. l n nh t. ộ ợ ộ ố ị ế i ta đ m đ
ầ ượ ừ c t ầ ố ế ộ ố
ộ Câu 9: M t s i dây căng n m ngang AB dài 2m, đ u B c đ nh, đ u A là m t ế A đ n B ngu n dao đ ng ngang hình sin có t n s 50H ộ có 5 nút, A coi là m t nút. N u mu n dây AB rung thành 2 nút thì t n s dao đ ng ả ph i là bao nhiêu? A. f =12,5 HZ C. f =25 HZ D. f =75 HZ
B. f =20 HZ ắ Câu 10: Hai âm có âm s c khác nhau là do chúng
ộ ộ ộ ạ ầ ố ườ ng đ khác nhau.
ề B. có t n s khác nhau D. có c ươ ộ
ầ ầ ố ợ ộ ổ ộ
C. . D. .
B. ủ Ở ặ ế ợ ồ
ớ
ng trình và ( ấ ỏ ộ ằ ề ộ
ươ ặ ố ể ấ ỏ ộ ớ
ạ
ộ A. có đ cao và đ to khác nhau. ồ ị C. có d ng đ th dao đ ng khác nhau. ộ Câu 11: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên đ và ầ ủ có các pha ban đ u là và . Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên b ngằ A. . ấ ỏ ộ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách Câu 12: ươ ứ ẳ và tính nhau 20cm, dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ph ế ố ằ b ng mm, t tính b ng s). Bi t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30cm/s. ặ ộ Xét hình vuông AMNB thu c m t thoáng ch t l ng. S đi m dao đ ng v i biên ộ ự ạ đ c c đ i trên đo n MN là A. 19. C. 17. B. 12. D. 20.
ươ ể ề ấ ộ ng trình: x = 4cos5t (cm).
ộ ầ ủ ộ ộ Câu 13: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph Biên đ , chu kì và pha ban đ u c a dao đ ng là bao nhiêu?
ộ ạ ạ ữ
ứ ờ ả i th i đi m t
ệ
ỳ B. 100 (V) D. 100 (V)
ằ C. 100 (V) ườ
A = acos(cid:0)
ươ ươ ề ầ ượ ng trình l n l
ộ ớ ng v i ph ộ ồ ạ ỗ
ữ
ủ ể ồ ộ v t ch t t
ộ ằ
B. 4 cm; 0,4 s; (rad). A. 4 cm; 0,4 s; 0. D. 4 cm; 0,4 s; 0. C. 4 cm; 2,5 s; (rad). ề ệ ể ầ Câu 14: Bi u th c đi n áp xoay chi u gi a hai đ u m t đo n m ch là u = ạ ỏ ế ệ ể 200cos(V), t 1 nào đó, đi n áp u = 100(V) và đang gi m. H i đ n ể ờ 2 sau t1 đúng 1/4 chu k , đi n áp u b ng bao nhiêu? th i đi m t A. 100 (V) ồ ạ ể ng truy n sóng có hai ngu n Câu 15: T i hai đi m A và B trong m t môi tr ế ợ ộ t và sóng k t h p, dao đ ng cùng ph t là u uB = a.cos ((cid:0) t +(cid:0) ). Bi ế ậ ố ổ t v n t c và biên đ sóng do m i ngu n t o ra không đ i ề ả trong quá trình sóng truy n. Trong kho ng gi a A và B có giao thoa sóng do hai ớ ạ ấ ạ ầ ử ậ i trung đi m c a đo n AB dao đ ng v i ngu n trên gây ra. Ph n t biên đ b ng A. 2a. D. a. C. .
ộ ớ ầ
ố ộ ớ ố ộ ể B. 0. ồ ấ ộ
ộ ả ấ
Z đ n 26 H
ộ ộ ố ẻ ầ ệ ế ị ừ ườ ế ầ ố t t n s f có giá tr t
ươ ầ Câu 16: M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng v i t n s f theo ph ng ề vuông góc v i dây. T c đ truy n sóng trên dây là 4 m/s. Xét m t đi m M trên ớ ộ i ta th y M luôn dao đ ng l ch pha so v i A dây cách A m t kho ng 28 cm, ng Z. B cướ ằ m t góc b ng m t s l 22 H l n . Bi sóng b ngằ A. 16 cm ộ B. 16 m ơ C. cm ả ề
ượ ủ ể ắ D. m ề ớ l. Ph i tăng thêm và gi m b t chi u dài ả ộ c tăng, gi m ả nào đ chu kì dao đ ng c a hai con l c có đ
ắ Câu 17: M t con l c đ n có chi u dài ỉ ệ ắ ủ c a con l c theo t l ớ 2 l n so v i nhau?
ầ A. B. C.
ề ố do. Mu n
ủ ợ
ừ ộ ố ẻ ầ ộ ố ẻ ầ ộ l n m t ph n t ộ ầ ố ị ả ằ c sóng. b l n n a b ử ướ c B. m t s l
ướ ầ ộ ố ẵ ầ ộ c sóng. ầ D. m t s ch n l n m t ph n
ộ ố c sóng.
ư ệ ề ẽ ế ạ t: R =
D. ộ ợ ộ ầ ự Câu 18: Sóng truy n trên m t s i dây có m t đ u c đ nh, m t đ u t ề có sóng d ng trên dây thì chi u dài c a s i dây ph i b ng ầ ư ướ A. m t s l sóng. C. m t s nguyên l n b ư ướ b t Câu 19: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Cho bi 50((cid:0) );
ộ ệ ố ự ả ặ
ầ ả ộ ộ ạ ệ ầ ZC = ; và m t cu n dây thu n c m có h s t ạ vào hai đ u đo n m ch AB m t đi n áp: u c m L. Đ t AB = Ucos100(cid:0) t
(V).
B. ZL =
ệ ể AN và u MB l ch pha nhau góc ? C. ZL = ạ D. ZL = ạ ầ ạ
ồ ắ ầ ắ ớ ộ
ồ ụ ệ ở ệ ạ ỉ ữ ế ạ ạ ầ ả Tính c m kháng đ u A. ZL = ệ ặ ạ Câu 20: Đ t đi n áp (V) vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và ả ố ế ố ế MB m c n i ti p. Đo n AM g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n c m ầ ạ t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM và thu n L, đo n MB ch có t ệ đi n C. Bi
ầ ạ ệ ữ ụ ư
ệ ạ ệ ụ ằ ằ
A. V. D. V.
ố ị ể ầ ộ c kích thích đ dao ạ ượ i đ
ỏ ổ ị ệ ệ đi n áp gi a hai đ u đo n m ch MB có giá tr hi u d ng b ng nhau nh ng l ch ạ ạ ầ ữ pha nhau . Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AM b ng C. 110 V. B. 220 V. ộ ầ Câu 21: M t lá thép m ng, m t đ u c đ nh, đ u còn l ằ ộ đ ng v i chu kì không đ i và b ng 0,08 s. Âm do lá thép phát ra là
ườ ượ i nghe đ c. ớ A. siêu âm. C. âm mà tai ng
1
ươ ươ ầ ượ ng trình l n l t là: x
ạ B. nh c âm. ạ D. h âm. ng có ph ộ ổ ộ Câu 22: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph = A1cos(cid:0) ợ ủ ộ t và . Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai đ ng này là
C. .
ề ộ B. A = . ồ ộ ộ A. A = A1 + A2. ậ ươ ề
ộ ng trình các dao đ ng thành ph n là: x ng. 1 = 6cos10t (cm) và x2 = 8sin10t (cm).
D. 60 cm/s.
D. A = . ờ Câu 23: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ầ ươ Ph ậ ố ự ạ ủ ậ ằ V n t c c c đ i c a v t b ng: A. 80 cm/s. ộ .B. 100 cm/s. ề ự
ươ ứ ề ằ ị ng h
.C. 140 cm/s. ộ l0 = 125 cm dao đ ng theo ph ố ướ ng xu ng d ộ nhiên ọ ng trình dao đ ng là x = 10cos(t ) (cm, s). Trong quá trình dao đ ng, t s ươ ng ướ i. ỉ ố
ộ ồ ự ạ ự ể ủ ắ Câu 24: M t con l c lò xo chi u dài t ẳ th ng đ ng quanh v trí cân b ng. Ch n chi u d ươ Ph ộ ớ ự đ l n l c đàn h i c c đ i và c c ti u c a lò xo là .
ộ
Cho g = 10m/s2; = 10. Chu kì dao đ ng có giá tr nào? B. 1,5 s. A. 1,25 s. ộ ứ ể ị C. 1 s. ể ng b c, phát bi u nào sau đây là Câu 25: Khi nói v dao đ ng c c
D. 0,5 s. sai? ứ ng b c.
ng b c. ầ ố ủ ự ưỡ ứ ớ ứ ằ ứ ưỡ ưỡ ưỡ ứ ơ ưỡ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c l n h n t n s c a l c c ứ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c b ng t n s c a l c c ớ ng b c càng l n khi t n s c a l c c ng b c
ộ càng g n t n s riêng c a h dao đ ng.
ưỡ ộ ủ ự ưỡ ứ ụ ộ ng b c ph thu c vào biên đ c a l c c ng ộ ầ ố ủ A. T n s c a dao đ ng c ộ ầ ố ủ B. T n s c a dao đ ng c ộ ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng c ủ ệ ầ ầ ố ộ ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c
ề ượ c trong các môi tr ng nào? b c.ứ Câu 26: Sóng ngang truy n đ
ắ ấ ỏ
ườ ắ ỏ ỏ A. r n, l ng và khí. C. khí và r n.ắ ề ặ B. r n và b m t ch t l ng. D. l ng và khí.
ườ
ư Câu 27: Mét dßng ®iÖn xoay chiÒu cã c êng ®é , ch¹y trªn mét d©y dÉn. Trong thêi gian mét gi©y (tÝnh tõ thêi ®iÓm t = 0), sè lÇn c ng ®é dßng ®iÖn cã ®é lín b»ng 2A lµ A. 200 lÇn. D. 50 lÇn.
ạ ạ B. 100 lÇn. ề
ẽ ữ ữ ệ ầ
ạ ộ ệ ườ ấ ộ ng đ dòng đi n i là . Công su t tiêu th
C. 400 lÇn. ư ầ Câu 28: Cho đo n m ch xoay chi u R, L(thu n), C nh ạ hình v . Đ l ch pha gi a đi n áp u gi a hai đ u đo n ụ ệ m ch và c ạ trên đo n AN là: A. (ZL ZC)I2 C. 0.
ớ ầ ố ế ố ượ D. (ZL + ZC)I2 ủ ng c a con
ầ ố ộ ầ ủ ộ B. UIcos ộ ắ ơ Câu 29: M t con l c đ n dao đ ng v i t n s f. N u tăng kh i l ắ l c lên 2 l n thì t n s dao đ ng c a nó là:
ề ệ ộ
0
ệ ị ầ ổ
ạ ầ ả ế 0 và thay đ i ổ 1. C đ nh cho R = R
ụ ể ế ấ
ố ị ạ ự ạ 2. So sánh P1 và P2? C. P2 = P1 B. P2 = 2P1 D. P2
A. f B. f C. D. ạ ắ ố ế Câu 30: M ch đi n xoay chi u m c n i ti p RLC, cu n dâu thu n c m. Đi n ầ ố ổ ể ệ ở tr R và t n s dòng đi n ƒ có th thay đ i. Ban đ u ta thay đ i R đ n giá tr R ấ ạ ự ạ ể đ công su t tiêu th trên m ch đ t c c đ i là P ạ ị ƒ đ n giá tr ƒ = f 0 đ công su t m ch đ t c c đ i P A. P1 = P2 = 2P1
Ề Ả Ố
Ậ
Đ THAM KH O S 2 Ề Ể Đ KI M TRA V T LÍ 12 Ờ TH I GIAN : 45 PHÚT
ế ộ ổ ố ề Câu 1. Trong dao đ ng đi u hòa, gia t c bi n đ i. (cid:0) ớ ệ ộ so v i liớ ộ A. Cùng pha v i li đ . B. L ch pha m t góc
đ .ộ
(cid:0) /2 so v i li đ . ộ ớ (cid:0) /2 so v i li đ . ộ ớ ớ C. S m pha ễ D. Tr pha
Câu 2. M t v t dao đ ng đi u hoà x = 10cos(2 ề ươ
ộ ậ ể ề ầ (cid:0) t + (cid:0) /4)cm. Lúc t = 0,5s v t:ậ ể ng. ộ A. Chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d ầ ộ B. Chuy n đ ng nhanh d n
ộ ề theo chi u âm.
ể ầ ậ ề ươ ng. D.
C. Chuy n đ ng ch m d n theo chi u d ầ ộ ậ ể ề ộ Chuy n đ ng ch m d n theo chi u âm.
ể ậ ố ệ ề ằ ậ
ậ
ộ ờ ạ Câu 3. T i th i đi m khi v t th c hi n dao đ ng đi u hòa có v n t c b ng 1/2 ậ ố ự ạ v n t c c c đ i thì v t có li đ b ng bao nhiêu? A. ự ộ ằ C. D. A. B.
ọ Câu 4. Ch n đáp án t d n là dao đ ng:
ộ ả ộ ề ắ ầ sai. Dao đ ng t ầ ơ A. Có biên đ và c năng gi m d n ộ B. Không có tính đi u hòa
ể ợ ạ ặ i ho c có h i D. Có
C. Có th có l ầ tính tu n hoàn.
ắ ơ
Câu 5. Chu k dao đ ng c a con l c đ n không ph thu c vào:
ộ ề ụ B. Chi u dài dây treo. C.
ỳ ố ượ A. Kh i l ọ ố ườ ộ ị Gia t c tr ng tr ộ ủ ả ặ ng qu n ng ng. D. Vĩ đ đ a lý.
́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
ơ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̣ ̣
(cid:0) t +(cid:0) /6), chu ki T.̀ ươ Câu 6. Môt vât dao đông điêu hoa v i ph ng trinh x = Acos(4 ̀ ̀ ̀ ̉ ư ơ Kê t th i điêm ban đâu thi sau th i gian băng bao nhiêu vât qua vi tri x = 0,5A lân ́ư th 2011? A. s B. s C. s D. s
ị ồ ề
ế ộ ươ ộ ợ ủ ậ
1 = 5cos(10(cid:0) t +(cid:0) /6). Ph
t ph ủ ươ ộ ố ầ ươ ng, cùng t n s . (cid:0) t + (cid:0) /3) và ph ngươ ứ ng trình dao đ ng th 2
B. x2
ờ ủ Câu 7. M t ch u đ ng th i c a 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ổ Bi ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là x = 5cos(10 ứ ấ ộ trình c a dao đ ng th nh t là x là: A. x2 = 10cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6) = 5cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6)
C. x2 = 5cos(10(cid:0) t + (cid:0) /2) D. x2 = 3,66cos(10(cid:0) t + (cid:0) /6)
ể
2x2.
2x D. a = (cid:0)
ố 2x ề ộ Câu 8. Gia t c trong dao đ ng đi u hòa có bi u th c: B. a = (cid:0) x2 A. a = (cid:0) ứ C. a = (cid:0)
ạ ộ
Câu 9. Dao đ ng c a qu l c đ ng h thu c lo i:
ồ ưở ộ ưỡ ứ ủ ắ ầ t d n ộ ng ả ắ ồ ộ B. C ng h A. Dao đ ng t C. C ng b c D. Duy trì.
(cid:0) ̣
ệ ứ ộ ng m có t n s góc riêng là ủ ự ị ướ ụ ầ ố i tác d ng c a l c c
ể ưỡ ng b c đã n đ nh d ộ ườ ằ ợ ố = 4(rad/s) th cự ứ ưỡ ng b c F = ộ ủ ng h p này b ng 4cm, tìm t c đ c a
ị ố ượ ấ Câu 10. Môt ch t đi m có kh i l ổ hi n dao đ ng c ộ F0cos(5t) (N). Biên đ dao đ ng trong tr ch t đi m qua v trí cân b ng:
ằ B. 10 cm/s ấ ể A. 18cm/s C. 20cm/s D.
16cm/s
ề ậ
Câu 11.Nh n xét nào là đúng v sóng c h c:
ơ ọ ườ ơ ọ ề ấ ỏ ề ỉ ặ ng ch t l ng thì ch truy n trên m t A. Sóng c h c truy n trong môi tr
thoang.́
ơ ọ ề ườ ả ng chân không và c môi tr ườ ng
ấ B. Sóng c h c không truy n trong môi tr ậ v t ch t.
ề ượ ấ ả ườ c trong t t c các môi tr ể ả ng, k c môi tr ườ ng ơ ọ C. Sóng c h c truy n đ
chân không.
ề ỉ ượ ườ ể ậ ấ c trong môi tr ề ng v t ch t, không th truy n D. Sóng c h c ch truy n đ
ơ ọ trong chân không.
ạ ặ ướ ộ ồ ộ
ứ ữ ẳ ộ ợ
ế ế ỳ ữ ả ợ ươ ể c, có m t ngu n sóng dao đ ng theo ph Câu 12. T i đi m O trên m t n ng ừ ớ th ng đ ng v i chu k T = 0,5s. T O có nh ng g n sóng tròn lan r ng ra xung quanh. Kho ng cách gi a hai g n sóng k ti p là 2cm. Tìm v n t c sóng.
ậ ố C. v = 4cm/s D. v = 2cm/s A. v = 16cm/s B. v = 8cm/s
ộ ấ ỏ ề ơ
ồ ể ặ ộ ỏ
ạ ẽ ộ ằ ể ạ ủ Câu 13. M t sóng c truy n trên m t thoáng c a ch t l ng, O là ngu n sóng, M là M = 5cm. H i khi đó đi m N cách O đi m cách O đo n 10cm, có biên đ sóng là A đo n 1000cm s có biên đ b ng bao nhiêu?
A. 5cm. B. 1cm. C.
0,5cm. D. 0,05cm.
ể ặ ặ ộ
ể Câu 14. Hai âm có cùng đ cao, chúng có cùng đ c đi m nào trong các đ c đi m sau?
ầ ố A. Cùng t n s B. Cùng biên độ
ề ộ ườ ồ ng C. Cùng truy n trong m t môi tr D. Hai ngu n âm cùng pha dao
đ ng.ộ
ườ ứ ườ ấ ầ ộ ộ ng đ âm tăng g p 100 l n thì m c c ng đ âm tăng:
B. 100dB C.
Câu 15. Khi c A. 20dB
50dB D. 10dB
ươ ộ ạ
ng trình u = acos20 ộ ươ ể ạ ề ồ i m t ngu n O có ph ng trình dao đ ng t (cid:0) t (cm). V n t c ậ ố ạ ộ i đi m M cách O m t đo n
ộ Câu 16. Dao đ ng t truy n sóng là 1m/s thì ph 2,5cm có d ng:ạ A. u = acos(20(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm) B. u = acos20(cid:0) t (cm).
C. u = acos(20(cid:0) t (cid:0) /2) (cm) D. u = acos20(cid:0) t (cm).
ố ớ ề ộ ươ ữ ể ộ ị ng thì nh ng đi m dao đ ng ngh ch
ả ộ
.
Câu 17. Đ i v i sóng truy n theo m t ph pha nhau cách nhau m t kho ng: A. d =(2k+1)(cid:0)
B. d = (k+ 0,5)(cid:0) C. d = 0,5k(cid:0) D. d = k(cid:0)
ế ợ ồ
Câu 18. Hai ngu n k t h p là hai ngu n phát sóng:
ươ ề ồ ầ ố ng truy n. A. Có cùng t n s , cùng ph
ộ ệ ộ ổ ờ B. Có cùng biên đ , có đ l ch pha không thay đ i theo th i gian.
̀ ́ ̀ ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ng dao đông va đô lêch pha không thay đôi theo
̀ C. Co cung tân sô, cung ph ̀ơ th i gian
ộ ệ ổ ờ D. Có đ l ch pha không thay đ i theo th i gian.
ặ ướ ệ
ả ố ộ ớ ồ (cid:0) ặ ướ ặ ướ ướ ể c sóng
ủ ể ả ộ
ồ ạ ộ ớ ộ ồ c có 2 ngu n sóng gi ng h t nhau A và B, cách nhau m t Câu 19. Trên m t n ạ c và t o ra kho ng AB = 12cm. Hai ngu n đang dao đ ng vuông góc v i m t n ề c cách đ u các sóng có cùng b = 1,6cm. Hai đi m C và D trên m t n ố ể ạ hai ngu n sóng và cách trung đi m 0 c a đo n AB m t kho ng là 8 cm. S đi m ồ trên đo n CD dao đ ng cùng pha v i ngu n là:
B. 5. C. 3.
A. 6. D. 10.
ầ ố ị ừ ạ ồ
Câu 20. Sóng d ng t o ra trên dây đàn h i 2 đ u c đ nh khi:
ầ ư ướ ề ằ ộ ướ ấ b c sóng. A. Chi u dài dây b ng m t ph n t ề B. B c sóng g p đôi chi u
dài dây.
ướ ộ ố ẻ ủ ề ằ ề c a chi u dài dây. ộ ố C. B c sóng b ng b i s l D. Chi u dài dây b ng b i s
ầ ủ ằ nguyên l n c a /2λ
ề ủ ụ ệ đi n
ớ ầ ố ủ ỉ ệ ệ ề ị ề Câu 21.Đi u nào sau đây là đúng khi nói v dung kháng c a t ngh ch v i t n s c a dòng đi n xoay chi u qua nó. A. T l
ỉ ệ ầ ụ ế ệ ệ ậ ớ thu n v i hi u đi n th hai đ u t . B. T l
ỉ ệ ớ ườ ị ệ ề ộ ngh ch v i c ng đ dòng đi n xoay chi u qua nó. C. T l
ố ớ ả ị ư ề ệ ổ D. Có giá tr nh nhau đ i v i c dòng xoay chi u và dòng đi n không đ i.
ề ườ ộ ng đ i = 5cos100 (cid:0) t (A) thì trong 1s
ề
B. 50 l n ầ C. 25 l n ầ D. 2
ệ ộ Câu 22.M t dòng đi n xoay chi u có c ổ ệ dòng đi n đ i chi u: A. 100 l n ầ l nầ
ượ ố ệ ế
ụ ệ ị ệ ụ ệ ầ ố ộ ệ ụ ủ ệ ệ c n i vào 1 hi u đi n th xoay chi u có là:
ề Câu 23.T đi n có đi n dung C = F, đ ụ ườ giá tr hi u d ng 5V, t n s 50Hz. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua t D. B. 25A C. 10A A. 1A
0,1A
ộ ả ỉ ứ ề ệ ở ớ Câu 24.V i m ch đi n xoay chi u ch ch a đi n tr R và cu n c m L thì:
ệ ơ B. i
ạ ớ A. i luôn s m pha h n u. ượ và u luôn ng c pha.
ơ ệ (cid:0) /4. ễ C. i luôn tr pha h n u D. u và i luôn l ch pha góc
ế Câu 25. Dùng vôn k khung quay đ đo đi n áp xoay chi u thì vôn k đo đ
ề ị ự ạ cượ ể ị ứ B. giá tr t c th i ệ ờ C. giá tr c c đ i ế ượ c: ị ệ D. giá tr hi u A. không đo đ
d ngụ
ạ ứ ệ ạ ứ
Ω ứ ứ , ZΩ C = Đo n AM ch a L, AN = 80 V thì uMB = R = 50 , ZΩ L= 50
ị ự ạ ủ AB.
C. 100 V B. 100V D.
ề ạ Câu 26. Đo n m ch xoay chi u AB ch a 3 linh ki n R, L, C. . Khi u MN ch a R và NB ch a C. 60V. Tính giá tr c c đ i c a u A. 50 V 150V
(cid:0) ; r = 10 (cid:0)
ệ ạ ế ổ ượ ệ
ạ ự ể ạ ấ ậ ; L = 0,637H. T Cụ ẽ ư ế t R = 90 ế AB = 120cos100(cid:0) t (V). Đi n dung C ệ ệ c. Hi u đi n th : u ụ ấ ạ
ạ ệ Câu 27. Cho m ch đi n nh hình v : Bi có đi n dung bi n đ i đ ị nh n giá tr bao nhiêu đ công su t trên m ch đ t c c đ i? Công su t tiêu th trong m ch lúc đó là bao nhiêu?
A. C =F; Pmax = 120 W
B. C =F; Pmax = 144 W
C. C F; Pmax = 100 W
D. C F; Pmax = 120 W
L = 25 (cid:0)
ạ ệ
ạ ạ ờ
ệ ế ấ
C. f0 = 25ƒ B. ƒ = f0 D. ƒ
ầ ố ủ ố ế và ZC = Câu 28. M ch RLC n i ti p. Khi t n s c a dòng đi n là ƒ thì Z 75 (cid:0) ộ ệ ầ ố 0 thì cư ng đ hi u dung qua m ch có khi dòng đi n trong m ch có t n s f ậ ị ớ giá tr l n nh t. K t lu n nào sau đây là đúng. A. f0 = ƒ = 25f0
Ω ạ ể ị ố ế L n i ti p. Bi ấ ế L = 50 . Tính giá tr R đ công su t t Z
ạ
B. R = 250 Ω C. R = 50 Ω D. R
ệ Câu 29. Cho m ch đi n R, ị ự ạ ủ c a m ch có giá tr c c đ i. A. R = 2500 Ω = 100Ω
ộ ệ ầ ấ
ụ ệ ế ấ i là 90%. Công su t hao phí trên đ i n i tiêu th . Bi ề ả i ườ ng
ộ Câu 20. M t nhà máy đi n sinh ra m t công su t 100000 kW và c n truy n t ớ ơ ề ả ấ t t hi u su t truy n t ề truy n là:
A. 10000 kW B. 1000 kW C. 100 kW D. 10
kW