Ề ƯƠ
Ố Ỳ
Ớ
Ậ
Ậ
Đ C
Ọ NG ÔN T P CU I K I NĂM H C 20222023 MÔN V T LÍ L P 10
ƯƠ Ộ Ọ Ự Ấ Ể CH NG III: Đ NG L C H C CH T ĐI M
ờ ộ ả ầ ế ể ừ ứ ủ ủ khi ném đ n khi ạ ộ ủ ị ầ ợ ự ứ ầ ổ ể ướ ổ ự ợ ự ự ị ụ ộ ố ứ
ơ ơ ậ t bi u th c đ nh lu t II Niu T n? t bi u th c đ nh lu t III Niu T n? ọ ọ ự ể ng? ượ ể ể ượ ủ ự ứ ơ ứ ị ứ ị ng? Phân bi ượ t? ậ ậ ượ ệ ọ t tr ng l c và tr ng l ứ ự t? Công th c l c ma sát tr
ộ ọ ộ ươ ả ầ ượ c ném theo ph ớ ậ ố ầ ng ngang v i v n t c đ u 20m/s.
ị ế ươ ả ầ ả ầ ạ ộ ủ t ph
ế ươ ườ ả ầ ỹ ạ ủ ng trình to đ c a qu c u. Xác đ nh to đ c a qu c u sau khi ném 2s. ỹ ạ ng gì?
ấ ạ ậ ố ấ ở ị t ph ả ầ ng trình qu đ o c a qu c u. Qu đ o này là đ ạ v trí nào? V n t c khi ch m đ t là bao nhiêu?
ộ ươ ừ ộ ậ ố ng ngang t ả ầ ể đ cao 80m. Sau khi chuy n đ ng 3s, v n t c qu c u
ươ ậ ố ả ầ ượ c ném theo ph ộ ng ngang m t góc 45 ầ ủ
ộ ờ ấ ế ế ủ ậ ậ ố ủ ậ
ộ ớ ệ ươ ừ ặ ấ ộ ậ ượ ầ ấ ớ ậ ố ng ngang m t góc v i v n t c ban đ u là . L y .
ế ươ ủ ậ c ném xiên l ch v i ph ộ
ậ t ph ộ ng trình chuy n đ ng c a v t. ể ớ
0 v i v n ớ ậ
i? ả ầ ượ ừ ặ ấ ươ ươ ướ ộ ớ ộ ng ngang m t góc 60 ợ ng lên h p v i ph c néo theo ph ng h
ả ầ ươ ỹ ạ ủ ng trình qu đ o c a qu c u.
ự ạ ậ ạ ượ ặ ấ ậ ớ ờ c so v i m t đ t và th i gian v t bay trong không khí?
ậ ố ủ ậ ấ ầ ượ ủ ậ ạ ầ t là
ậ ố ủ ả ầ ứ ọ ộ ị
ạ ậ ố ố ượ ườ ẳ ấ ở ỏ ng th ng đ t v n t c 36km/h. B qua ma sát ng 1 t n, sau khi kh i hành 10s trên đ ơ ộ ự ự ế ầ ở ở ượ ườ ấ ộ ỏ ng 25m. B qua ma sát. Tìm: ậ ố c quãng đ ự ơ ộ ườ ng xe đi đ c sau 20s. ượ ạ ậ ố ậ ố ố ự ả ơ ở ố ượ ủ ộ ẳ ộ ườ ườ ượ ấ ở ằ ng th ng n m ngang đi đ ng ng 1 t n, sau khi kh i hành 10s trên đ ụ vào xe là 500N. Tìm: t l c c n tác d ng ơ ủ ộ ụ ủ ộ ấ ầ ự ể ả ả ầ ộ
ằ ộ ố ồ ắ ẳ ề ề ầ ộ ộ ơ ĐS: ạ ậ ố ớ ậ ố ườ ng th ng n m ngang v i v n t c 1m/s thì tăng t c sau 2s đ t v n t c ậ ể ẳ t máy, chuy n đ ng ch m d n đ u đi thêm 2s ạ i. ừ ạ
ừ ạ ơ ị ừ ị ự ả ự ố ượ ự ả ế ả ạ ổ ị LÝ THUY T:Ế ể ặ 1. Nêu đ c đi m c a c a chuy n đ ng ném ngang? Công th c T m xa, kho ng th i gian t ch m đát? 2. Công th c t m cao, t m xa c a chuy n đ ng ném xiên? ắ c t ng h p l c theo quy t c hình bình hành? 3. Đ nh nghĩa t ng h p l c? Các b ằ ệ ủ ằ 4. Các l c cân b ng? Công th c liên h c a các l c cân b ng? ự ế ể 5. Phát bi u đ nh lu t I Niu T n? Nêu m t s ng d ng quán tính trong th c t ? ế ể 6. Phát bi u và vi ể ế 7. Phát bi u và vi ọ ự 8. Tr ng l c? Tr ng l ặ 9. Nêu đ c đi m c a l c ma sát tr Ự Ậ T LU N: ừ ỉ Bài 1. T đ nh m t ng n tháp cao 125m, m t qu c u đ ạ ộ ủ a. Vi b. Vi c. Qu c u ch m đ t ộ Bài 2. M t qu c u đ 0. ớ ợ h p v i ph ả ầ a. Tính v n t c ban đ u c a qu c u. ấ ị ể b. Th i gian chuy n đ ng c a v t, v trí ti p đ t, v n t c c a v t là bao nhiêu khi ti p đ t? Bài 3. T m t đ t m t v t đ ể a. Vi b. Tính đ cao mà v t có th lên t Bài 4. T m t đ t m t qu c u đ ố t c 20m/s. ế t ph a. Vi ộ b. Tính đ cao c c đ i v t đ t đ c. T m bay xa c a v t, v n t c c a v t khi ch m đ t l n l d. Xác đ nh t a đ và v n t c c a qu c u l c 2s Bài5. M t ô –tô kh i l a.Tính l c kéo c a đ ng c ô –tô. ủ ộ b. N u tăng l c kéo lên 2 l n thì sau khi kh i hành 10s, ô –tô có v n t c bao nhiêu ố ượ ng 3 t n, sau khi kh i hành 10s đi đ Bài6 M t ô –tô kh i l c.L c phát đ ng c a đ ng c xe. ủ ộ d. V n t c và quãng đ e.Mu n sau khi kh i hành 10m đ t v n t c 10m/s thì l c phát đ ng c a đ ng c ph i tăng bao nhiêu? ộ c quãng đ Bài7 M t ô –tô kh i l ế ự ả 50m. Bi f. L c phát đ ng c a đ ng c xe. ự ộ ế ự ả b. N u l c hãm tác d ng vào xe gi m 2 l n thì l c phát đ ng c a đ ng c ph i tăng hay gi m m y l n đ sau ượ ẫ đi đ ở c 50m. khi kh i hành 10s xe v n ộ ể Bài8. M t xe đang chuy n đ ng trên đ ể ế ụ 3m/s. Sau đó xe ti p t c chuy n đ ng th ng đ u trong 1s r i t ữ n a thì d ng l g. Xác đ nh gia t c c a xe trong t ng giai đo n. h. Tính l c c n tác d ng vào xe. i. Xác đ nh l c kéo c a đ ng c xe trong t ng giai đo n. Bi ố ủ ụ ủ ộ ng 100kg và l c c n có giá tr không đ i trong c 3 giai đo n. t xe có kh i l
ấ ượ ượ ộ ậ ố ượ ế ng c a m t v t trên Trái Đ t, ta đ ủ ậ ng c a v t, bi t gia t c ế c P1 = 19,6 N. Tính kh i l ặ ậ ọ ố do c a v t trên m t đ t là g1 = 9,8 m/s2. N u đem v t lên M t Trăng có g2 = 1,67 m/s2 và đo tr ng ủ ủ ặ ấ c bao nhiêu? ng c a nó thì đ ộ ị ộ ơ ứ ẳ ướ ớ ươ ủ ứ ệ ng ngang làm dây treo l ch đi so v i ph ươ ng th ng đ ng m t góc 30°. Bi ệ ụ ế ọ t tr ng l ủ ợ ộ ớ ủ ự ự ằ ị ổ ng th ng đ ng thì b m t c n gió th i theo ệ ộ ng c a con nh n là ở ị v trí cân b ng
ố ượ ộ ợ ượ ự ị c treo vào m t s i dây không dãn (Hình 17.1). Xác đ nh l c căng ng 0,2 kg đ ộ ậ ặ ằ ấ ọ Bài9. Đo tr ng l ủ ậ ơ ự r i t ượ ượ l ộ ợ ơ ệ i m t s i t theo ph Bài10. M t con nh n đang treo mình d ượ ẳ ươ ph P = 0,1 N. Xác đ nh đ l n c a l c mà gió tác d ng lên con nh n và l c căng c a s i dây trong Hình 13.2. Bài11. M t v t n ng có kh i l ủ c a dây khi cân b ng. L y g = 9,8 m/s2.
ố ượ ư ự ợ ị Hình 17.2 c treo vào các s i dây không dãn nh Hình 17.2. Xác đ nh l c do ượ ng 5 kg đ ấ ợ ỉ ễ ừ ư ự ệ ấ ộ ị ằ ố ượ ế ấ ạ ộ ậ ặ Bài12. M t v t n ng có kh i l ậ ặ v t n ng làm căng các s i dây AB, AC. L y g = 9,8 m/s2. ế Bài13. M t chú kh di n xi c treo mình cân b ng trên dây th ng nh Hình 17.3. Xác đ nh l c căng xu t hi n trên các đo n dây OA, OB. Bi ng 7 kg. L y g = 9,8 m/s2. ỉ t chú kh có kh i l
ị ộ ằ ế ượ ộ ợ ố ượ ướ ầ ỉ t dây ch ch u c treo d i tr n nhà b ng m t s i dây. Bi ấ ọ ằ ộ ầ ộ ượ ắ ầ ể ằ ầ ồ ợ ề ủ ớ ằ ợ ộ c g n ch t ự
2. Biêt g
́ ́ ̀ ̀ ́ ườ ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ng 1 tân, chuyên đông thăng nhanh dân đêu trên đ ́ ơ ng ngang v i gia tôc 1m/s
́ ự ́ ́ ̃ ́ ̀ ̣ ươ ươ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ĐS : 1 200N . ̀ ng ngang. Hê sô ma sat lăn gi a banh xe va măt đ ̀ ng ̀ ́ ự ơ ̉ ̣ ́ B. Tinh l c keo. ́ ượ ng 1tân, chuyên đông trên đ 2, tinh l c keo cua đông c nêu : ́ ́ ượ ở ̉ ̣ ̉ ̀ b. Xe kh i hanh sau 10s đi đ c 100m.
̀ ́ ́ ́ ́ ươ ̣ ơ ự ̣ ̣ ng 12000kg trên măt đât, l c keo theo ph ́ ng ngang co đô l n ́ ̣ ọ ng m = 1,2 kg đ Bài14. M t ng n đèn có kh i l ượ ự ấ ớ đ c l c căng l n nh t là 10 N. L y g = 10 m/s2. i.a) Ch ng minh r ng không th treo ng n đèn này vào m t đ u dây. ứ i.b) Ng ặ ườ i ta đã treo đèn này b ng cách lu n s i dây qua m t cái móc c a đèn và hai đ u dây đ ằ ầ trên tr n nhà (Hình 17.4). Hai đ u dây có chi u dài b ng nhau và h p v i nhau m t góc b ng 60°. Tính l c ỗ ử ợ ủ căng c a m i n a s i dây. ́ Bài 15. Môt xe khôi l = 10m/s2 va = 0,02. ̀ ự a. Tính l c ma sát. ́ Bài16. Môt ô –tô khôi l ́ la = 0,1. Lây g = 10m/s a. Xe chuyên đông thăng đêu.̀ ĐS: 1 000N ; 3 000N . ́ ́ Bài 17. Keo đêu môt tâm bê tông khôi l ́ ́ 54000N. Tinh hê sô ma sat? (g = 10m/s ượ 2). ĐS: 0,45 . ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ư ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ c 40m thi d ng hăn. Lây g = ̀ ̃ ́ ́ ́ ơ ́ ư ̉ ̣ ́ ĐS:
2 va = 0,02.
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̃ ơ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ươ ng xe đi thêm ́ ̀ ́ ư ̣ c cho đên khi d ng lai? Lây g =10m/s ĐS: 50s
2 . Tinh vân tôc cua xe luc băt đâu tăt may?
́ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ́ ượ ư ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̀ c 250m n a thi d ng lai. Biêt hê sô ma sat la 0,02 ĐS:
2).
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ng 2 tân đang chuyên đông v i vân tôc 72km/h thi tai xê tăt may. ( g = 10m/s ́ ̀ ̀ ự ư ư ̣ ́ c 100m n a thi d ng lai. Tim l c ma sat. ́ ượ ̀ ̀ ́ ơ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ̃ ̀ ư ư ̉ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ượ ̉ ử c 25m n a thi d ng lai –Gia s khi đap thăng bánh xe chi tr ̀ t ma ́ ́ ́ ự ̃ Bài18. Môt xe đang chuyên đông v i vân tôc 72km/h thi ham phanh. Xe con đi đ 10m/s2. Tinh gia tôc cua xe va hê sô ma sat gi a xe va măt đ ̀ ̀ ̣ ươ ng . 5m/s2 ; 0,5 . Bài19. Môt xe đang chuyên đông v i vân tôc 36km/h thi tăt may. Tinh th i gian va quang đ ̀ ượ đ ; 250m . Bài20. Môt xe đang chuyên đông thi tăt may rôi đi thêm đ ̀ va g = 10m/s 10m/s . ́ ́ Bài21. Môt ô –tô co khôi l ́ j. Nêu tai xê không thăng thi xe đi thêm đ k. Nêu tai xê đap thăng thi xe chi đi đ ượ ̀ không lăn. Tim l c thăng
2).
́ ̀ ̀ ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ở ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ̀ c đây b i môt l c F = 20 N năm ngang thi chuyên đông thăng đêu. Khi chât lên xe ng 20 kg thi phai tac dung môt l c F’ = 60 N năm ngang thi xe m i chuyên đông thăng ư ̣ ̣ ự Bài22. Môt xe lăn , khi đ ́ ́ ̀ ̣ ự ượ môt kiên hang khôi l ̀ ́ ̣ ươ ng( g = 10m/s đêu. Tim hê sô ma sat gi a banh xe va măt đ
ầ ở ộ ứ ả ỏ ớ ậ ố c ném ngang v i v n t c ban đ u V đ cao h. B qua s c c n không
ố ượ ng M, đ ụ ầ ượ ộ ậ Câu 1. M t v t có kh i l ủ ậ khí. T m bay xa c a v t ph thu c vào
D. M, V và h.
ể ộ C. V và h. ộ ộ B. M và h. ủ ậ A. M và v. ỹ ạ Câu 2. Qu đ o chuy n đ ng c a v t ném ngang là m t
ườ ẳ ườ ng tròn. ng th ng
ườ A. đ C. đ
ấ ố ượ ả ầ ượ ng g p đôi qu c u II. Cùng m t lúc t ả ơ c th r i còn
B. đ D. nhánh parabol. ả ầ ỏ ứ ả i đ cao h, qu c u I đ ể ạ ộ ọ ố ng xoáy c ả ầ Câu 3. Qu c u I có kh i l ượ qu c u II đ
ả ầ ươ ấ ướ ạ
ấ ướ ả ầ ạ
ộ ng ngang. B qua s c c n không khí. Ch n phát bi u đúng? c c ạ ả ầ ấ ả ộ
ấ ướ ớ ậ ố ủ ớ ả ầ ượ ạ c, khi nó đ c ném v i v n t c đ l n. ả ầ c ném theo ph A. Qu c u I ch m đ t tr B. Qu c u II ch m đ t tr C. C hai qu c u I và II ch m đ t cùng m t lúc D. Qu c u II ch m đ t tr
ừ ể ề ộ ộ ươ ằ ườ ng n m ngang, ng ố ả ộ ậ ơ i ta th m t v t r i xu ng
ứ ả ủ ậ ỏ Câu 4. T trên m t máy bay đang chuy n đ ng đ u theo ph ấ đ t. B qua s c c n c a không khí. Nh n xét nào sau đây là sai?
ặ ấ
ỳ ạ ủ ậ ỹ ạ ủ ậ ầ ủ ầ ủ ứ ứ ấ ấ ộ ộ ườ ườ i quan sát đ ng trên m t đ t nhìn th y qu đ o c a v t là m t ph n c a Parabol. i quan sát đ ng trên máy bay nhìn th y qu đ o c a v t là m t ph n c a Parabol.
ỹ ạ ủ ậ ộ ườ ứ ấ ứ ẳ ườ i quan sát đ ng trên máy bay nhìn th y qu đ o c a v t là m t đ ng th ng đ ng.
ấ ở ướ ạ ươ ẳ ứ A. Ng B. Ng C. Ng ị D. V trí ch m đ t
ngay phía d ộ ố ủ ậ ạ ể ng th ng đ ng. ấ ỳ ộ ị ể ặ ướ i m t v trí b t k luôn có đ c đi m là h ng theo i máy bay theo ph Câu 5. Trong chuy n đ ng ném ngang, gia t c c a v t t
ươ ề ể ộ ng ngang, cùng chi u chuy n đ ng.
ươ ề ượ ể ộ c chi u chuy n đ ng
ươ ề ừ ướ d i lên trên.
ươ ẳ ề ừ ố ướ ng ngang, ng ứ ẳ ng th ng đ ng, chi u t ứ ng th ng đ ng, chi u t i. A. ph B. ph C. ph D. ph
ớ ậ ố ộ trên xu ng d ự
ộ ố ứ ả ủ ẳ ộ
ứ ẳ ử ổ ỏ ầ ồ ơ ươ ộ ố ộ ổ 0. Đ t nhiên Câu 6. M t phi công lái m t máy bay tr c thăng đang lên th ng đ ng v i v n t c không đ i v ẽ ơ trong khi b c th ng lên, phi công làm r i cây m t cây bút ra c a s ,b qua s c c n c a không khí. Cây bút s : ng ngang r i r i xu ng nhanh d n
ậ ứ ắ ầ ư ố
ớ ậ ố ể ố
0, sau đó t c đ gi m d n và d ng l
ớ ậ ố ộ ả ừ ầ ầ ố ạ ớ ố ố ố i và cu i cùng đi xu ng v i t c đ ộ ể A. Cây bút chuy n đ ng sang ph ấ B. Hoàn toàn không đi lên nh ng ngay l p t c b t đ u đi xu ng đ t. ổ C. Di chuy n xu ng v i v n t c không đ i. D. Ban đ u bay lên v i v n t c v
ừ ề ươ ẳ ằ ỏ ứ ả ng th ng n m ngang. B qua s c c n
ể máy bay đang bay đ u theo ph ộ
ặ
ữ ẳ ứ i máy bay
ướ ể ặ c máy bay trên cùng m t ngang
ủ ụ ặ ộ tăng d n.ầ ả ượ ộ c th ra t Câu 7. M t pháo sáng đ ẽ ủ c a không khí, pháo sáng s chuy n đ ng ra sao? A. Bay phía sau máy bay trên cùng m t ngang. ướ B. Gi th ng đ ng d C. Di chuy n phía tr ộ D. Ph thu c vào đ nhanh theo m t ngang c a máy bay.
ươ ừ ộ ặ ấ ệ ế ớ ọ ạ ộ ậ ượ c ném theo ph ng ngang t đ cao h xo v i m t đ t. Ch n h quy chi u Oxy t ặ i m t
ỹ ạ ươ ng trình qu đ o nào sau đây là Câu 8. M t v t đ ấ đ t thì ph đúng?
D. A. B.
0 nào đó. B qua s c c n c a không khí. Th i gian
ừ ộ ớ ậ ố ứ ả ủ ỏ ờ ộ ậ ượ c ném ngang t đ cao h v i v n t c v
ặ ấ
C. Câu 9. M t v t đ ậ ơ ế v t r i đ n m t đ t (t) là? B. A. C. D.
ủ ậ ầ Câu 10. T m xa c a v t trên (s) là?
A. B. C. D.
ươ ộ ậ ẽ ị ụ ủ ự ể ộ
Câu 11. M t v t ném theo ph ự ự ọ ự ọ
ự ự ả ự ự ọ ồ ng ngang. Khi đang chuy n đ ng s ch u tác d ng c a các l c. ự ả ủ B. l c c n c a không khí và tr ng l c. D. tr ng l c và ph n l c đàn h i.
A. l c ném và tr ng l c . C. l c ném và l c ma sát. ượ ả ơ ự ậ ậ ươ ộ do, cùng lúc ném v t B theo ph ng ngang cùng đ cao h thì: c th r i t
ậ ạ ấ ướ ạ ậ ấ ướ B. v t B ch m đ t tr
c ấ ớ ậ ố ớ ạ ậ ậ ơ ạ ậ c ấ ớ ậ ố ớ ậ ơ D. v t B ch m đ t v i v n t c l n h n v t A
ố ủ ẳ
Câu 12. V t A đ A. v t A ch m đ t tr C. v t A ch m đ t v i v n t c l n h n v t B ẽ Câu 13. Gia t c c a hòn đá ném th ng đúng lên s ? ố ủ ỏ ơ ố
ầ ả C. gi m d n ộ ằ ố ố ủ ằ ố i đa
ộ A. nh h n gia t c c a hòn đá ném xu ng B. b ng gia t c c a hòn đá ném xu ng ượ ớ ộ ộ ng l n g p đôi bi B. Cùng m t lúc cùng m t đ cao,bi A đ ượ c
ớ ố ộ ớ
ấ ướ ề ả ơ ả c ném theo ph ộ ấ D. b ng 0 khi lên đ cao t ở ộ i m t mái nhà ứ ả ủ c B.
ể ả ờ ạ ấ i. ở ạ t ỏ ng ngang v i t c đ l n. B qua s c c n c a không khí? ạ B. A ch m đ t tr ư ủ D. ch a đ thông tin đ tr l
ộ ể
x , My d c các tr c to đ là các chuy n đ ng thành ph n.
ọ ấ Câu 14. Bi A có tr ng l ượ ươ th r i còn bi B đ ạ A. C hai đ u ch m đ t cùng m t lúc. C. A ch m đ t sau B. ọ Câu 15. Ch n phát bi u ể ế ộ ạ ộ ụ ể ầ ọ ộ
ờ ỗ ậ ố ạ ổ ơ ậ ố ầ ộ ể i m i th i đi m là t ng vect ể các v n t c chuy n đ ng thành ph n.
ỹ ạ ạ ể ế ỗ ớ ế i m i đi m trùng v i ti p tuy n qu đ o t ể i đi m đó.
ỉ ệ ớ ậ ố ầ ộ ầ ầ v i v n t c ban đ u và đ cao ban đ u.
ể ộ ể saicho chuy n đ ng ném ngang.
ổ ả ề ươ ể ộ ộ ớ ề ng, chi u và đ l n. Đó chính là gia A. Gia t c trong chuy n đ ng ném ngang luôn không đ i c v ph ườ ể sai cho chuy n đ ng ném ngang. ủ A. Chuy n đ ng c a các hình chi u M B. V n t c t ơ ậ ố ạ C. Vect v n t c t D. T m ném xa t l ọ Câu 16. Ch n phát bi u ố ọ ố t c tr ng tr ng .
ố ổ ề ể ế ẳ ổ ộ
ậ ố ộ ớ ầ
ơ ự ừ ể ằ ờ ộ ờ ầ ộ cùng đ cao ban đ u. B. Vì gia t c luôn không đ i nên đó là chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ờ C. Đ l n v n t c tăng d n theo th i gian. D. Th i gian chuy n đ ng ném ngang b ng th i gian r i t
do t ộ ị ấ ỳ ố ủ ậ ạ ể ộ i m t v trí b t k luôn có
Câu 17. Trong chuy n đ ng ném ngang, gia t c c a v t t ề ươ ề ể ộ ng ngang, chi u cùng chi u chuy n đ ng.
ươ ề ượ ề ể ộ ng ngang, chi u ng c chi u chuy n đ ng.
ươ ứ ề ẳ ng th ng đ ng, chi u lên trên.
ươ ố ẳ ề ứ ướ
A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph
ườ i. ể ươ ề ằ ộ ọ ả ộ ậ ơ i ta th m t v t r i ng n m ngang, ng
ng th ng đ ng, chi u xu ng d ừ ộ sai. T m t máy bay chuy n đ ng đ u theo ph ứ ả ủ ặ ấ ỹ ạ ủ ậ ầ ủ ộ ấ ỏ i đ ng trên m t đ t nhìn th y qu đ o c a v t là m t ph n c a Parapol.
ỹ ạ ủ ậ ầ ủ ấ ườ ứ i đ ng trên máy bay nhìn th y qu đ o c a v t là 1 ph n c a Parapol.
ỹ ạ ủ ậ ấ ườ ứ ẳ ườ ứ ng th ng đ ng.
i đ ng trên máy bay nhìn th y qu đ o c a v t là 1 đ ở ậ ơ ớ ấ ậ ngay phía trên v t.
0. t m bay xa c a nó ph
i đ t thì máy bay ượ ố ượ ộ ậ ừ ộ ầ ủ ầ ng m, đ c ném ngang t ớ ậ ố đ cao h v i v n t c ban đ u v ụ
B. m và h .
2, t m bay xa và
ớ ậ ổ ấ ở ộ ầ D. m, v0 và h. đ cao h = 80 m. L y g = 10 m/s C. v0 và h. 0 = 30 m/s,
c ném ngang v i v n t c v ạ ấ Câu 18. Ch n câu ấ ố xu ng đ t. B qua s c c n c a không khí. ườ ứ A. Ng B. Ng C. Ng D. Khi v t r i t Câu 19. M t v t kh i l ộ thu c vào A. m và v0. ộ ậ ượ Câu 20. M t v t đ ậ ố ủ ậ v n t c c a v t khi ch m đ t là
ừ ộ ươ ằ ẩ ặ ở ộ ớ B. 50 m, 120 m/s. D. 120 m, 10 m/s. m t kh u súng đ t c b n theo ph
ng n m ngang t ấ ạ ượ ắ ỏ ạ ố ể ặ ấ đ cao 20 m so v i m t đ t. 2. Đi m đ n r i xu ng cách đi m b n ắ ể ố ạ ơ
A. 120 m, 50 m/s. C. 120 m, 70 m/s. ộ Câu 21. M t viên đ n đ ừ T c đ c a đ n lúc v a ra kh i nòng súng là 300 m/s, l y g = 10 m/s theo ph ng ngang là
ộ ủ ươ A. 600 m.
ộ ậ ỏ B. 360 m. ươ ớ ậ ố ủ ậ ầ C. 480 m. ầ D. 180 m. ờ ng ngang v i v n t c ban đ u là 5 m/s, t m xa c a v t là 15 m. Th i gian
Câu 22. Ném m t v t nh theo ph ơ ủ ậ r i c a v t là:
B. 4 s.
2.
ộ ậ ượ ươ ạ ế C. 1 s. ằ ươ c ném theo ph ng n m ngang có d ng . Bi D. 3 s. t g = 9,8m/s
ỹ ạ ủ ng trình qu đ o c a m t v t đ ầ ủ ậ A. 2 s. Câu 23. Ph ậ ố V n t c ban đ u c a v t là 10
D. 4,9 m/s. A. 7 m/s. B. 5 m/s.
C. 2,5 m/s. ớ ậ ố ủ ậ ầ ầ ấ ỏ ng ngang v i v n t c ban đ u là 5 m/s, t m xa c a v t là 15 m. L y g =
ớ ộ ậ Câu 24. Ném m t v t nh theo ph 10 m/s2. Đ cao c a v t so v i m t đ t là ủ ậ
ươ ặ ấ B. 45 m. ộ A. 50 m.
0 = 10 m/s theo ph
ừ ặ ấ D. 30 m. ươ ộ ậ ượ ớ ọ ng h p v i c ném xiên t
ậ ạ ế ự ạ C. 75 m. ớ ậ ố ầ m t đ t lên v i v n t c ban đ u là v 2, v t đ t đ n đ cao c c đ i là ộ Câu 25. M t v t đ ph ng ngang góc 30°. Cho g = 10 m/s
B. 45 m. C. 1,25 m. ươ A. 22,5 m.
0 = 10 m/s theo ph
ộ ậ ượ ầ D. 60 m. ươ c ném xiên t ớ ọ ng h p v i
ừ ặ ấ ầ Câu 26. M t v t đ ph ớ ậ ố m t đ t lên v i v n t c ban đ u là v ủ ậ ng ngang góc 30°. Cho g = 10 m/s, tính t m bay xa c a v t
ẩ ạ ố ấ ườ ậ ả ươ ạ ọ C. 5 m. ộ B. 4,33 m. ả ạ , mu n qu t bay xa nh t thì ng i v n đ ng viên ph i ném t ng ngang D. 10 m. ớ h p v i ph
ươ A. 8,66 m. Câu 28. Khi đ y t m t góc
ộ A. 30°
D. 90° ấ ố C. 60° ầ ươ ớ ậ ố ơ ả ượ ng ngang v i v n t c đ u v
2 và b qua s c c n c a không khí. Qu bóng đ
0 = 20 m/s và r i xu ng đ t sau 3 s. đ cao
ả ượ ừ ộ ấ ỏ B. 45° c ném theo ph ứ ả ủ
D. 30 m. c ném t C. 45 m. ộ Câu 29. M t qu bóng đ L y g = 10 m/s A. 60 m. B. 90 m.
2. V t đ
ộ ậ ượ ừ ộ ậ ấ ậ ượ c ném ngang t đ cao h = 9 m. V t bay xa 18 m. L y g = 10 m/s ớ c ném v i
ầ
B. 19 m/s. C. 13,4 m/s. D. 3,16 m/s. Câu 30. M t v t đ ậ ố v n t c ban đ u là A. 10 m/s.
ự ủ ổ ợ ệ ể ằ ấ ề T ng h p và phân tích l c. Đi u ki n cân b ng c a ch t đi m ự Câu 1: Phân tích l c là phép
ự ề ổ ợ A. t ng h p hai l c song song, cùng chi u.
ộ ự ự ượ ề B. phân tích m t l c thành hai l c song song, ng c chi u.
ế ộ ự ệ ự ấ ụ ự ầ ố C. thay th m t l c thành hai l c thành ph n có tác d ng gi ng h t l c y.
ề ự ấ ộ ự D. phân tích m t l c thành nhi u l c b t kì.
ị ồ ụ ờ ủ ủ ự F1→ và F2→ thì h p l c ợ ự F⃗ c a chúng luôn có đ ộ ả
ự ồ ợ ủ ự ổ ự ấ ấ ể ộ Câu 2. M t ch t đi m ch u tác d ng đ ng th i c a hai l c ệ ứ ớ l n tho mãn h th c A. F = F1 – F2. B. F = F1 + F2. 2 + F2 2. C. | F1 – F2 | ≤ F ≤ F1 + F2. D. F2 = F1 ầ ộ ớ ớ Câu 3: L c t ng h p c a hai l c đ ng quy có đ l n l n nh t khi hai l c thành ph n
ươ ươ ượ ề A. Cùng ph ề ng, cùng chi u.B. Cùng ph ng, ng c chi u.
ộ ớ ợ ớ C. Vuông góc v i nhau.D. H p v i nhau m t góc khác không.
α ớ ộ ộ ớ ự F1→ và F2→ h p v i nhau m t góc ợ ệ ứ ả có đ l n tho mãn h th c
α
2 + F2 2 = F1 2 + 2F1F2cos .α ủ ụ i tác d ng c a hai l c
1 = 12 N và F2 thì F2 b ngằ
ươ ợ ự ự F1→ và F2→ khác ph ng, F⃗ là h p l c ể ố ủ ộ ấ ề ề ề ượ ng, cùng chi u v i l c ng, ng ớ ự F2→ ớ ự F⃗ ươ ươ ộ ớ ị ầ ủ ự ề ế ự c chi u v i l c ộ ự F⃗ có đ l n là 20 N. N u hai l c thành ph n c a l c đó vuông ộ ớ ầ ượ ợ ự ủ Câu 4. H p l c c a hai l c A. F = F1 + F2. B. F = F1 – F2. 2 + F2 C. F2 = F1 2 – 2F1F2cos . D. F ướ ể ấ ộ ế Câu 5. N u m t ch t đi m chuy n đ ng d ể ơ ự ủ c a hai l c đó thì vect gia t c c a ch t đi m ớ ự F1 B, cùng ph ươ ng, cùng chi u v i l c A. cùng ph ớ ự F⃗ D. cùng ph ươ ng, cùng chi u v i l c C. cùng ph ộ ụ ể ấ 6. M t ch t đi m ch u tác d ng c a m t l c ớ góc v i nhau có đ l n l n l ủ t là F
ợ ự ủ ự ớ ồ ộ ớ ng vuông góc v i nhau. H p l c c a hai l c này
ợ ự ủ ộ ớ ạ ở ng ươ F1→ và F2→ có đ l n F ự 1 = F2 = 20 N, góc t o b i hai l c này là 60o. H p l c c a hai ộ ớ
ợ ự ủ ộ ớ ươ ự ằ ộ ớ ể ng có đ l n b ng 9 N và 12 N. H p l c c a hai l c này không th có đ l n nào sau
ộ ớ ụ ự ể ấ ộ ị ế ợ ự ủ ị ự t h p l c c a hai l c này có giá tr 30 ự ạ
ộ ớ ụ ể ấ ạ ở t góc t o b i các ộ ớ ự A. 8N. B. 16 N. C. 32 N D. 20 N. ự ươ 7. Hai l c có giá đ ng quy có đ l n là 6 N và 8 N và có ph ộ ớ có đ l n là A. 4N. B. 10 N. C. 2 N. D. 48 N ự 8. Hai l c khác ph ự l c này có đ l n là A. 14,1 N. B. 203–√3 N. C. 17,3 N. D. 20 N. ự 9. Hai l c khác ph đây? A. 2 N. B. 15 N. C. 11,1 N. D. 21 N. ủ 10. M t ch t đi m ch u tác d ng c a hai l c có đ l n 18 N và 24 N. Bi ở N, góc t o b i hai l c này là A. 90°. B. 30°. C. 45°. D. 60°. → → → ế ự F1 ,F2 ,F3 có cùng đ l n 12 N. Bi ủ ị ộ 11. M t ch t đi m ch u tác d ng c a ba l c → → = 60o (Hình 13.1). H p l c c a ba l c này có đ l n là ợ ự ủ l cự (F1 ,F2 ) → → = (F2 ,F3 )
ộ ấ ể ứ ự ủ ụ ự ữ ỏ i tác d ng c a ba l c 6N, 8N và 10N. H i góc gi a hai l c 6N và 8N
D. 900. C. 600. B. 450. ự ồ ự ằ ợ ự ộ ớ ữ
A. 6 N. B. 24 N. C. 10,4 N. D. 20,8 N. ướ Câu 12. M t ch t đi m đ ng yên d ằ b ng bao nhiêu? A. 300 . ộ ớ Câu 3: Cho hai l c đ ng quy có cùng đ l n 10N. Góc gi a hai l c b ng bao nhiêu thì h p l c cũng có đ l n ằ b ng 10N? A. 900. B. 1200. D. 00. ậ ơ ị C. 600. Bài 2: Ba đ nh lu t Niu t n. ế t: M c đ nh n bi ượ ộ ả ể ụ ự ậ ẽ ậ ộ ậ c gia
ằ ườ ỏ ơ B. Nh h n. ộ ệ ự C. Không thay đ i.ổ ố ấ ỏ i lên. H i sàn nhà ằ D. B ng 0. ể ố i th c hi n đ ng tác n m s p, ch ng tay xu ng sàn nhà đ nâng ng
ố ẩ ẩ ẩ C. Đ y lên. B. Đ y xu ng. D. Đ y sang bên.
ị ặ ậ ả ự ộ ậ ự ụ ụ ậ ả ằ ầ ề ộ ớ ư ầ ả ả ằ ậ ề ẳ ể ể ộ ộ ơ ự ậ ậ ể ể ộ ộ ề ỹ ạ do. ẳ ự ố ự ụ ằ ề ộ ớ B. không b ng nhau v đ l n ề ộ ớ ế ấ ằ t ph i cùng giá ả ụ c chi u tác d ng vào hai v t khác nhau ng, ng ể ượ ộ ộ ậ ậ ụ ấ ả ừ ự ế ỗ ụ t c các l c tác d ng vào nó b ng nhiên ng ng tác d ng thì ứ ộ ố ế Câu 2.1: N u m t v t đang chuy n đ ng có gia t c mà l c tác d ng lên nó gi m đi thì v t s thu đ ư ế ố t c nh th nào? ơ ớ A. L n h n. ộ ườ Câu 2.2: M t ng ườ ẩ ư ế i đó nh th nào? đ y ng ả ẩ A. Không đ y gì c . Câu 2.3: Câu nào đúng? ơ C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n A. tác d ng vào cùng m t v t. B. tác d ng vào hai v t khác nhau. C. không c n ph i b ng nhau v đ l n. ề ộ ớ D. ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ộ ề 2.4. V t nào sau đây chuy n đ ng theo quán tính? ậ A. V t chuy n đ ng tròn đ u. B. V t chuy n đ ng trên qu đ o th ng. ậ C. V t chuy n đ ng th ng đ u. D. V t chuy n đ ng r i t ằ Câu 2.5: Hai l c tr c đ i cân b ng là: ộ ậ A. tác d ng vào cùng m t v t ư C. b ng nhau v đ l n nh ng không nh t thi ề ươ ộ ớ D. có cùng đ l n, cùng ph Câu 2.6: N u m t v t đang chuy n đ ng mà t v t:ậ ầ ồ ừ ạ i.
ề ẳ ạ ể ộ ề ể ẳ ầ ộ ộ ể ậ ộ A. chuy n đ ng ch m d n r i d ng l ậ ứ ừ ạ B. l p t c d ng l i. ể ậ ộ C. v t chuy n ngay sang tr ng thái chuy n đ ng th ng đ u. ẽ ờ ể ậ D. v t chuy n đ ng ch m d n trong m t th i gian, sau đó s chuy n đ ng th ng đ u. ọ ậ ể Câu 2.7: Ch n câu phát bi u đúng.
ự ể ộ ượ c. ế ng v i h ướ ủ ự ể ộ ế ự ậ ế ậ ậ ạ ớ ướ ng bi n d ng. ụ ng c a l c tác d ng. ậ ố ủ ậ ị ậ ộ ậ ủ ư ụ ặ ụ A. N u không có l c tác d ng vào v t thì v t không chuy n đ ng đ ướ ụ B. L c tác d ng luôn cùng h C. V t luôn chuy n đ ng theo h ổ D. N u có l c tác d ng lên v t thì v n t c c a v t b thay đ i ng đ c tr ng cho m c quán tính c a m t v t là: ng. Câu 2.8: Đ i l ọ A. tr ng l B. kh i l ậ ố C. v n t c. ứ ố ượ ng. ứ ủ ị ế ậ ơ ế t công th c c a đ nh lu t II Niu t n sau đây, cách vi D. l c.ự t nào đúng? ự ạ ượ ươ Câu 2.9: Trong các cách vi D.
ướ ộ ụ ự ộ c là ề ự ụ ụ ự ự ự ự ặ ấ ự ể ụ B. l c mà xe tác d ng vào ng a. ặ ấ D. l c mà m t đ t tác d ng vào ng a. ấ ự ự ự ể ụ ờ ẽ ộ ồ ả sang ph i. Theo quán tính, hành
B. nghiêng sang trái. ướ i v phía sau. i v phía tr c. ộ
ườ ề D. chúi ng ộ ố ộ ả ườ ề i v phía sau. ạ ả ườ i sang bên c nh. B. ng ng D. ng ng ướ c. ạ ẫ ự ừ ế ạ ằ ể ng n m ngang, n u ta ng ng đ p, xe v n t ờ di chuy n. Đó là nh : A. B. C. ứ ộ ể M c đ hi u: Câu 2.10: Câu nào đúng? ự Khi m t con ng a kéo xe, l c tác d ng vào con ng a làm nó chuy n đ ng v phía tr A. l c mà ng a tác d ng vào xe. C. l c mà ng a tác d ng vào m t đ t. Câu 2.11: Hành khách ng i trên xe ô tô đang chuy n đ ng, xe b t ng r khách s :ẽ A. nghiêng sang ph i.ả ả ườ ề C. ng ng Câu 2.12: Câu nào đúng? Khi m t xe buýt tăng t c đ t ng t thì các hành khách. ạ ừ i ngay. A. d ng l ườ ề C. chúi ng i v phía tr Câu 2.13:Khi đang đi xe đ p trên đ ườ ự ủ ng c a xe ủ ng ệ ượ ỏ B. l c ma sát nh . ả ự ủ D. ph n l c c a m t đ ệ ượ ặ ườ ả ng sau, hi n t ng nào x y ra không do quán tính: ượ ọ A. tr ng l C. quán tính c a xe. Câu 2.14: Trong các hi n t
ạ ướ ạ ả c khi nh y cao. ượ ề ố c tra vào cán khi gõ cán búa xu ng n n. ụ ơ ậ ộ ưỡ i búa đ ạ ẽ ả ồ ỏ A. B i r i kh i áo khi ta rũ m nh áo. B. V n đ ng viên ch y đà tr C. L D. Khi xe ch y, hành khách ng i trên xe nghiêng sang trái, khi xe r sang ph i.
ườ ứ ặ ấ ụ ườ ộ ớ ọ i có tr ng l i đó có đ l n
ằ ớ ứ ụ ơ ấ ặ ấ ự ng 500n đ ng trên m t đ t. L c mà m t đ t tác d ng lên ng ơ B. bé h n 500N. D. ph thu c vào n i mà ng i đó đ ng trên Trái Đ t. ả ế ủ ự ở ườ ế ồ ự ầ ộ t c a dây an toàn và cái t a gh ng i trong xe taxi? i thích s c n thi Câu 2.15: Câu nào đúng? ượ ộ M t ng A. b ng 500N. ơ C. l n h n 500N. Câu 2.16: Hãy gi
ấ ườ ỏ ướ c và ự ầ ạ ộ ữ ầ ộ ố ỏ i không b lao ra kh i gh v phía tr ị ề ạ (1) Khi xe ch y nhanh mà phanh g p thì dây an toàn gi khi xe đ t ng t tăng t c cái t a đ u gi ữ cho đ u kh i gi ế ề ị cho ng ổ ậ t m nh v phía sau, tránh b đau c .
ể ẹ (2) Đ trang trí xe cho đ p.
ươ ọ Ch n ph ng án đúng
A. (1) đúng, (2) sai. B. (1) đúng, (2) đúng. C. (1) sai, (2) sai. D. (1) sai, (2) đúng.
2. L cự
ứ ộ ậ ụ M c đ v n d ng: ố ớ ố ẳ ố ượ ng 8,0 kg tr ằ ủ ậ ượ ự ộ ớ ọ ớ ỏ ơ B. 16N, nh h n. ế ằ ằ ị ố ượ ố ỏ ơ ộ ờ ng 500g đang n m trên m t đ t thì b đá b ng m t l c 250N. N u th i ả ẽ ớ B. 2,5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 10 m/s. ộ ậ ụ ầ ả ứ ờ ng 2,0kg lúc đ u đ ng yên, trong kho ng th i ườ ả c trong kho ng th i gian đó là ậ ng mà v t đi đ ượ C. 1,0m. D. 4,0m B.2,0m. ổ ậ ố ủ ộ ự ừ ng 5,0kg làm v n t c c a nó tăng t 2,0m/s ộ ậ ụ ỏ ự nh nẵ v i gia t c 2,0 m/s ặ ộ ậ t xu ng m t m t ph ng nghiêng Câu 2.16 M t v t có kh i l 2. ấ ượ gây ra gia t c này b ng bao nhiêu? So sánh l c này v i tr ng l ng c a v t. L y g = 10 m/s ơ ơ ớ A. 1,6 N, nh h n. D. 4N, l n h n. C. 160N, l n h n. ộ ự ặ ấ ả Câu 2.17 M t qu bóng có kh i l ớ ậ ố ằ ế gian qu bóng ti p xúc v i bàn chân là 0,02s thì bóng s bay đi v i v n t c b ng bao nhiêu? A. 0,01 m/s. ố ượ ộ ợ ự Câu 2.18: M t h p l c 1,0N tác d ng vào m t v t có kh i l ờ gian 2,0 giây. Quãng đ A. 0,5m. ụ Câu 2.19: M t l c không đ i tác d ng vào m t v t có kh i l ế đ n 8,0m/s trong th i gian 3,0 giây. H i l c tác d ng vào v t là bao nhiêu? A. 15N. ố ượ ậ D. 5,0N. ờ B. 10N. C. 1,0N. Ọ Ự Ự Bài 3: TR NG L C VÀ L C CĂNG.
Ở ầ ấ ọ ể ặ g n Trái Đ t tr ng l c ự khôngcó đ c đi m nào sau đây? Câu 3.1:
ươ ề ừ ứ ẳ ố ướ A. Ph ng th ng đ ng. B. Chi u t trên xu ng d i.
ặ ạ ọ ủ ậ ộ ớ ổ ể C. Đi m đ t t i tr ng tâm c a v t. D. Đ l n không đ i.
ọ ề ọ l c:ự không đúng v tr ng Câu 3.2: Ch n đáp án
ố ơ ự ự ấ ự ụ ậ ẫ ấ A. là l c h p d n do Trái Đ t tác d ng lên v t. B. là l c gây ra gia t c r i t ậ do cho v t.
ượ ứ ệ C. đ c kí hi u là D. Công th c là P=mg
ứ ọ ượ ng là: Câu 3.3: Công th c tính tr ng l
ọ A. P = m.g. B. C. P = D. P =m/g. ự ứ Câu 3.4: Công th c tính tr ng l c là:
ậ A. P = m.g. B. C. P = D. Câu 3.5: Nh n xét nào sau đây sai?
ố ượ ộ ậ ỉ ượ ủ ấ ạ ậ A. Kh i l ng c a m t v t ch l ng ch t t o nên v t đó.
ố ượ ặ ậ ộ ậ ủ ổ ị B. Kh i l ng c a m t v t không thay đ i theo v trí đ t v t.
ố ượ ọ ượ ủ ậ ặ ậ ổ ị C. Vì P = mg nên kh i l ng và tr ng l ng c a v t không thay đ i theo v trí đ t v t.
ế ố ượ ộ ậ ủ ể ọ ượ D. Bi t kh i l ng c a m t v t ta có th suy ra tr ng l ủ ậ ng c a v t đó.
ự ể ặ Câu 3.6: L c căng dây có đ c đi m nào sau đây?
ặ ở ớ ậ ỗ ế ầ ươ ớ ươ ể A. Đi m đ t hai đ u dây, ch ti p xúc v i v t. B. Ph ng trùng v i ph ợ ng s i dây.
ướ ữ ợ ả ề C. Chi u luôn h ng vào gi a s i dây. D. C A, B và C.
ộ ậ ượ ứ ộ ợ ậ ở ạ ằ ở c treo th ng đ ng b i m t s i dây, v t tr ng thái cân b ng. Tính ố ượ ụ ẳ ấ g =10 m/s2. ng 10 kg đ Câu 3.7: M t v t kh i l ậ ộ ớ ự đ l n l c căng tác d ng vào v t. L y A. 100 N. B. 10 N. C. 150 N. D. 200 N.
ườ ộ ậ ố ượ ộ ượ ự ớ ạ ỉ i ta treo m t v t kh i l ng 2 kg vào c l c căng gi ộ ầ i h n là 10 N, ng ấ g =10 m/s2g =10 m/s2 . ị ứ ị Câu 3.8: M t dây treo ch ch u đ ỏ ị ứ m t đ u dây. H i dây có b đ t không? L y ị ứ A. dây không b đ t. B. dây b đ t.
ụ ướ ủ ậ ị ượ ộ C. còn ph thu c vào kích th c c a v t. D. không xác đ nh đ c.
ự ơ ọ ị ủ Câu 3.9: Đ n v c a tr ng l c là gì?
A. Niuton (N) B. Kilogam (Kg) C. Lít (l) D. Mét (m)
ự ủ ậ ủ ậ ằ ọ ợ ọ ượ ườ ng c a v t b ng tr ng l c c a v t? ng h p nào thì tr ng l
ấ ớ ậ ứ ứ ề ấ ặ ớ
.ờ ộ ậ ố ượ ượ ằ ọ ấ ị ng 20 kg thì có tr ng l ng b ng giá tr nào sau đây? L y g=10m/ Câu 3.10: Tr ấ ỳ A. b t k lúc nào. B. khi v t đ ng yên so v i Trái đ t. ộ ể C. khi vât đ ng yên ho c chuy n đ ng đ u so v i Trái Đ t. D. không bao gi Câu 3.11: M t v t kh i l
A. P = 2 N. B. P = 200 N. C. P = 2000 N. D. P = 20 N.
ự Bài 5: L c ma sát. ậ ế t:
ứ ộ M c đ nh n bi Câu 5.1:Câu nào đúng?
ộ ặ ằ ằ ẳ ượ ề ầ ậ ộ ậ ố c truy n m t v n t c đ u, v t ộ ậ ộ ậ ể ự ả ự C. l c ma sát. D. quán tính. ế ự i đây, cách vi ượ ướ t d t nào đúng? ầ M t v t lúc đ u n m trên m t m t ph ng nhám n m ngang. Sau khi đ ầ chuy n đ ng ch m d n vì có ầ ụ A. l c tác d ng ban đ u. ế Câu 5.2: Trong cách vi A. . B. ph n l c. ứ ủ ự t công th c c a l c ma sát tr D. C. .
ộ ặ ẳ ượ ộ ậ ố ộ ủ ậ ữ ậ ệ ố ả t trên m t m t ph ng, khi t c đ c a v t gi m thì h s ma sát gi a v t và ẳ ặ
ỉ ệ ớ ố ộ ủ ậ ươ ố ộ ủ ậ ng t c đ c a v t. ặ ế ự v i bình ph ặ ế ớ ệ ố ẽ ả C. Không thay đ i.ổ D. Không bi ế ượ t đ c ả B. Gi m đi. ạ ẩ ơ ụ ẩ B. m i h n nên b i b n khó bám vào. ạ ề ặ ả ớ ơ ề ẵ ụ ẩ ụ ẩ ặ ả ầ ậ ơ ộ ượ ở ặ ế m t ti p xúc gi a hai v t ph thu c vào B. . ứ ộ ể M c đ hi u: Câu 5.3:30. M t v t đang tr m t ph ng ố ổ ả A. gi m xu ng. B. không đ i. ỉ ệ ớ C. tăng t l v i t c đ c a v t D. tăng t l ữ ề Câu 5.4: Đi u gì s x y ra đôi v i h s ma sát gi a hai m t ti p xúc n u l c ép hai m t đó tăng lên? A. Tăng lên. ơ ầ Câu 5.5: Qu n áo đã là l i lâu b n h n không là vì ụ ẩ A. s ch h n nên b i b n khó bám vào. ẳ C. b m t v i ph ng, nh n b i b n khó bám vào.D.b m t v i s n sùi h n nên b i b n khó bám vào. ộ ớ ủ ự Câu 5.6:Đ l n c a l c ma sát tr ệ ữ ộ ớ ủ ụ m t ti p xúc ự ở ặ ế ậ ệ ặ ế m t ti p xúc ,v t li u làm nên v t và tình tr ng c a hai m t ti p xúc ậ ệ ặ ế ậ ủ ạ ộ ậ ượ ế ữ ậ ệ ố ế ặ t trên m t bàn .Bi ặ ế ế ặ t di n tích ti p xúc gi a v t và m t bàn là S. H s ma sát là .N u ượ ệ t ậ ố ủ ậ ặ ế ự ở ặ ế A.v n t c c a v t ,di n tích m t ti p xúc và đ l n c a áp l c ộ ớ ủ ủ ạ ậ B. đ l n c a áp l c ệ ậ ố ủ ậ C. di n tích m t ti p xúc ,v t li u làm nên hai v t và v n t c c a v t ậ ậ ố ủ ậ ậ ệ D. V t li u làm nên hai v t,v n t c c a v t và tình tr ng c a hai m t ti p xúc ệ Câu 5.7: M t v t tr di n tích tr ệ ố t là 2S thì h s ma sát là A. B .2 C. 4 D.1/2 ườ ệ ự ấ ợ ỉ: ậ ứ ằ ẳ ặ ặ ng h p nào xu t hi n l c ma sát ngh ẳ ộ ợ ậ ượ ộ ầ Câu 5.8: Tr ậ ứ A. v t đ ng yên trên m t ph ng nghiêng B. v t đ ng yên trên m t ph ng n m ngang ậ ượ C. v t đ ầ c treo vào đ u m t lò xo c treo vào đ u m t s i dây không co gi n D. v t đ Bài 5: L c c n và l c nâng ả ự ả ữ ướ ự ụ ị ộ ậ ở ự ủ c ch u tác d ng c a nh ng l c nào? trong n Câu 1: M t v t
ự ẩ ự ẩ ự
A. L c đ y Ácsimét. B. L c đ y Ácsimét và l c ma sát.
ự ự ọ C. Tr ng l c. D. Tr ng l c và l c đ y Ácsimét ị ự ả ủ ướ ợ ườ ợ ườ ọ Câu 2: Trong các tr ự ẩ ng h p nào ch u l c c n c a n c? ng h p sau, tr
ả ừ ơ ừ ậ ạ ơ ố Qu d a r i t trên cây xu ng. B. B n Lan đang t p b i.
A.
ạ ớ ườ ạ ế ầ ờ C. B n Hoa đi xe đ p t i tr ng. D. Chi c máy bay đang bay trên b u tr i.
ườ ợ ườ ợ Câu 3: Trong các tr ng h p sau, tr ị ự ả ủ ng h p nào ch u l c c n c a không khí?
ế ể ề ơ ộ Chi c thuy n đang chuy n đ ng. B. Con cá đang b i.
A.
ử ẹ ạ ộ ể C. B n Mai đang đi b trên bãi bi n. D. M em đang r a rau.
ạ ộ ự ắ ầ Câu 4: Khinh khí c u ho t đ ng d a trên nguyên t c nào?
ẹ ơ ờ ộ ể ạ ộ ơ ơ A. Khí nóng nh h n, chuy n đ ng nhanh h n khí l nh. B. Bay lên nh đ ng c .
ự ủ ườ ề ả ứ C. D a theo s c gió c a môi tr ng xung quanh. D. C A và C đ u đúng.
ặ ự ặ ự ằ Câu 5: C p l c nào không cân b ng trong các c p l c sau đây:
ự ủ ặ ướ ề ứ ặ ướ ụ ủ ự ề ể ấ A. L c c a m t n c và l c hút c a Trái Đ t tác d ng vào thuy n đ thuy n đ ng yên trên m t n c.
ự ủ ứ ợ ầ ợ B. L c c a 2 em bé kéo hai đ u s i dây khi s i dây đ ng yên.
ụ ụ ự ự ậ ậ C. L c mà lò xo tác d ng vào v t và l c mà v t tác d ng vào lò xo.
ụ ự ự ủ ủ ấ D. L c nâng c a sàn nhà và l c hút c a trái đ t tác d ng vào bàn.
ộ ự ụ ồ Câu 6: Gió tác d ng vào bu m m t l c có:
ươ ủ ề ề ể ề ạ ớ ớ ộ A. ph ề ng song song v i m n thuy n, cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a thuy n.
ươ ề ạ ớ ượ ủ ề ề ề ể ộ ớ B. ph ng song song v i m n thuy n, ng c chi u v i chi u chuy n đ ng c a thuy n.
ươ ề ừ ề ạ ớ ố C. ph ng vuông góc v i m n thuy n, chi u t trên xu ng.
ươ ề ừ ướ ề ạ ớ D. ph ng vuông góc v i m n thuy n, chi u t d i lên.
ự ả ủ ế ố ụ ộ nào? ấ ư Câu 7: L c c n c a ch t l u ph thu c vào y u t
ố ượ ủ ậ ủ ậ ạ A. Kh i l ng c a v t. B. Hình d ng c a v t.
ồ ủ ậ ủ ậ ể ộ C. Th tích c a v t. D. Đ đàn h i c a v t.
ạ ờ ơ ễ i trên b thì d dàng còn đi l ạ ướ ướ ạ i n i d c l i khó h n? Câu 8: Vì sao đi l
ướ ể ể ộ ộ A. Vì n c chuy n đ ng còn không khí không chuy n đ ng.
ố ướ ặ ơ B. Vì khi xu ng n c, chúng ta “n ng h n”.
ướ ự ả ự ả C. Vì n c có l c c n còn không khí thì không có l c c n.
ự ả ủ ướ ớ ơ ự ả ủ D. Vì l c c n c a n c l n h n l c c n c a không khí.
ự ả ủ ướ ụ ể ậ ộ c tác d ng lên v t chuy n đ ng trong nó Câu 9: L c c n c a n
ể ủ ậ ể ủ ậ ố ộ ố ộ ậ A. làm ch m t c đ di chuy n c a v t. B. làm tăng t c đ di chuy n c a v t.
ả ưở ể ủ ậ ế ố ộ ố ộ ể ậ C. không nh h ng đ n t c đ di chuy n. D. lúc làm tăng, lúc làm ch m t c đ di chuy n c a v t.
ủ ể ặ ớ ườ ướ ng n c. Câu 10: Đ c đi m nào c a loài cá giúp chúng thích nghi v i môi tr
ứ ả ủ ướ ả ầ ọ ắ A. Thân thon dài, đ u thuôn nh n giúp gi m s c c n c a n c. B. M t không có mí.
ế ế ể ả ầ ấ ớ ườ ướ ấ ả ả C. Bên ngoài v y có tuy n ti t ch t nh y đ gi m ma sát v i môi tr ng n c.D. T t c các đáp án trên.
ố ượ ầ ẳ ộ ậ ự ả ủ ừ ộ ụ ậ ấ ứ ổ ơ ng 2,5 kg r i th ng đ ng t Câu 11: M t v t kh i l ư ấ đ t. Tính l c c n c a không khí (coi nh không đ i) tác d ng lên v t l y g = 10 m/s ạ ậ ố đ cao 100 m không v n t c đ u, sau 20s thì ch m 2.
A. 23,75 N. B. 40 N. C. 20 N. D. 25 N.