Đ C NG ÔN T P KI M TRA HKII – NĂM H C 2018-2019 ƯƠ
MÔN: HÓA H C 8
A. LÝ THUY T
* OXI - KHÔNG KHÍ
1. Tính ch t, đi u ch , ng d ng c a oxi. ế
2. Đnh nghĩa, công th c hóa h c, phân lo i, cách g i tên oxit.
3. Các khái ni m : ph n ng phân h y, ph n ng hóa h p, ph n ng th , s ư ế
cháy, s oxi hóa ch m, thành ph n không khí .
4. Đi u ki n phát sinh và các bi n pháp đ d p t t s cháy.
* HIDRO - N CƯỚ
1. Tính ch t, đi u ch , ng d ng c a hidro. ế
2. Thành ph n hóa h c và tính ch t hóa h c c a n c. ướ
3. Khái ni m, công th c hóa h c, phân lo i và g i tên axit, baz , mu i. ơ
* DUNG D CH
1. Khái ni m : dung môi, ch t tan, dung d ch, dung d ch ch a bão hòa, dung d ch ư
bão hòa.
2. Đnh nghĩa đ tan, tính tan trong n c c a m t s axit, baz , mu i ướ ơ
3. N ng đ dung d ch : đnh nghĩa, công th c tính n ng đ mol, n ng đ ph n
trăm
B. BÀI T P
Bài t p 1: Đt cháy 12.4g photpho trong bình ch a 17g khí oxi t o thành
điphotpho pentaoxit P2O5 ( là ch t r n ,màu tr ng)
a. Photpho hay oxi , ch t nào còn d và s mol ch t còn d là bao nhiêu? ư ư
b. Ch t nào đc t o thành? Kh i l ng là bao nhiêu ? ượ ượ
Đáp án : a. 0.03mol O2 , b. kh i l ng P ượ 2O5 = 28.4g
Bài t p 2: L p ph ng trình hóa h c bi u di n ph n ng hóa h p c a L u ươ ư
hu nh v i các kim lo i Mg, Zn, Fe, Al bi t r ng công th c hóa h c các h p ch t ế
đc t o ượ thành là MgS, ZnS, FeS, Al2S3
Bài t p 3: Tính s mol và s gam Kali clorat c n thi t đ đi u ch đc: ế ế ượ
a. 48g khí oxi
b. 44.8l khí oxi ( đktc)
Đáp án: a. 1 mol KClO3 và 122,5g KClO3
b . 4/3 mol KClO3 và 163,3g KClO3
Bài t p 4: Trong phòng thí nghi m, ng i ta đi u ch oxit s t t Fe ườ ế 3O4 b ng
cách dùng oxi oxi hóa s t nhi t đ cao
a . Tính s gam s t và s gam khí oxi c n dùng đ đi u ch đc 2,32g oxit s t ế ượ
t
b . Tính s gam Kali pemanganat KMnO4 c n dùng đ có đc l ng oxi dùng ượ ượ
cho ph n ng trên .
Đáp án: a . s gam s t = 1,68g , s gam oxi c n dùng =
0,64g
b . s gam KMnO4 = 6,32g
Bài t p 5: Vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng hiđro kh các oxit sau:ế ươ
a. S t(III) oxitb. Th y ngân(II) oxitc. Chì (II) oxit
Bài t p 6: Kh 48g đng(II)oxit b ng khí hiđro. Hãy:
a . Tính s gam đng kim lo i thu đc ượ
b . Tính th tích khí hiđro (đktc) c n dùng
Đáp án : a. 38,4g Cu b. 13,44l H2
Bài t p 7: Cho 22,4g Fe tác d ng v i dung d ch loãng có ch a 24,5g axit sunfuric
a . Ch t nào còn d sau ph n ng và d bao nhiêu gam ư ư
b . Tính th tích khí hiđro thu đc (đktc) ượ
Đáp án : a. d 8,4g Fe b. 5,6l Hư2
Bài t p 8: Hãy vi t công th c hóa h c c a các axit có g c axit cho d i đây và ế ướ
cho bi t tên c a chúng:ế
-Cl, =SO3, =SO4, -HSO4, =CO3, =S, -Br, -NO3
Bài t p 9: Hãy vi t công th c hóa h c c a nh ng oxit axit t ng ng v i nh ngế ươ
axit sau :
H2SO4, H2SO3, H2CO3, HNO3, H3PO4
Bài t p 10: Vi t công th c hóa h c c a baz t ng ng v i các oxit sau đây:ế ơ ươ
Na2O, Li2O, FeO, BaO, CuO, Al2O3
Bài tâp 11: Vi t công th c hóa h c c a oxit t ng ng v i các baz sau đây :ế ươ ơ
Ca(OH)2, Mg(OH)2, Zn(OH)2, Fe(OH)2
Bài t p 12: Vi t công th c hóa h c c a nh ng mu i có tên g i d i đây :ế ướ
Đng(II) clorua, k m sunfat, s t(III)sunfat, magie hidrocacbonat, canxiphotphat,
natri hidrophotphat, natri đihidrophotphat
Bài t p 13: Xác đnh đ tan c a mu i Na 2CO3 trong n c 18ướ oC. Bi t r ng ế
nhi t đ này khi hòa tan h t 53g Na ế 2CO3 trong 250g n c thì đc dung d ch bãoướ ượ
hòa.
Đáp án: 21,2g
Bài t p 14: Tính n ng đ mol c a 850ml dung dich có hòa tan 20g KNO 3.
Đáp án : 0,233mol/l
Bài t p 15: nhi t đ 25 oC đ tan c a mu i ăn là 36g, c a đng là 204g. Hãy ườ
tính n ng đ ph n trăm c a các dung d ch bão hòa mu i ăn và đng nhi t đ ườ
trên .