Ề ƯƠ Ọ Ậ Ề NG ÔN T P HÓA H C 10 ƯỜ NG THPT NGÔ QUY N Đ C Ổ Ọ Ọ TR T HÓA H C NĂM H C 2019 2020
NG 5 – NHÓM HALOGEN:
ớ ấ ế ế ươ ả ứ ầ ượ t các ph t cho các ch t sau tác d ng v i nhau:
ụ 10) HCl + Al(OH)3 11) HCl + NaNO3
12) HCl + CaCO3 16) FeCl2 + Cl2 ả ng trình ph n ng x y ra (n u có) khi l n l 7) Fe + Cl2 4) HBr + NaI 8) BaO + HCl 5) Cl2 + H2O 6) KBr + Cl2 9) Cl2 + Ca(OH)2 14) MnO2 + HCl đ cặ 15) Fe2O3 + HCl ỗ ợ ỗ ư ượ ố ượ ng m i c 5,6 lít khí (đktc). Tính % kh i l
ị ở ớ ặ ư ượ đktc. Tính V lít khí c V lít khí
ị ớ ầ ể ụ ượ ủ ể c 8,96 lít khí Clo
4 đ đ tác d ng v i dung d ch HCl đ thu đ
ợ ỗ ụ ượ ừ ủ ớ c
ỗ
ố ộ ụ ƯƠ A/ CH Ự Ậ I/ T LU N: Câu1:Vi 1) F2 + H2O 2) KCl + AgNO3 3) NaCl + I2 13) HCl + Cu Câu 2: Hòa tan 8,3g h n h p Al và Fe trong HCl d thu đ kim lo i?ạ ụ Câu 3: Cho 69,6 gam MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl đ c, d thu đ (đktc)? Câu 4: C n bao nhiêu gam KMnO (đktc)? ồ Câu 5: Cho 35,2 g h n h p X g m Fe và CuO tác d ng v a đ v i 800 g dd HCl loãng thì thu đ ị 4,48 lit khí (đkc) và dung d ch A. ấ ố ượ ng m i ch t trong X. a) Tính % kh i l ị b) Tính C% dung d ch HCl đã dùng. ố ượ ng các mu i trong dung d ch A. c) Tính kh i l ợ ỗ ừ ủ ớ ấ ị
ố ượ ủ ạ ầ ỗ ợ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. Suy ra % theo kh i l ng c a chúng. ố ượ ể ỗ ị ầ ả ứ ớ ụ ạ ạ
ị ượ ả c 76,2 gam ả ứ ị ấ ắ ủ ể ị 2 ( đktc) và n ng đ mol c a dung d ch KI. ị ố ượ ế ớ ị
3 17%. Tìm kh i l
ng k t
c? ộ ượ ớ ng halogen tác d ng v i Mg thu 19 gam Magie halogenua. Cũng l ng halogen đó ố ượ ế ớ ụ ị ượ ng halogen đó? Ệ
Ắ ứ ộ ế t: ườ ệ ề ế ng đi u ch clo b ng cách i ta th ằ ị ệ ệ ả ặ ớ ườ ệ ề ế i ta th ệ ả ị ặ ỏ ớ ườ B. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. ụ D. cho HCl đ c tác d ng v i MnO 2; KMnO4 ườ ằ ng đi u ch clo b ng cách ệ B. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. ụ D. cho HCl đ c tác d ng v i MnO
2 ra kh i dd NaCl.
2; đun nóng.
ủ ầ tăng d n tính axit c a các axit halogen hiđric (HX) là
ấ ị Câu 6: Cho 20,2g h n h p b t Zn và Mg tác d ng v a đ v i dung d ch HCl 2M thì th y có 11,2 lít khí hiđro bay ra (đktc). a/. Tính kh i l b/. Tính th tích dung d ch HCl 2M c n dùng cho các ph n ng trên. ộ ở ị Câu 7 :Khi cho 1,2 gam m t kim lo i nhóm IIA tác d ng v i dung d ch HCl t o ra 1,12 lít khí hiđro ( ạ đktc). Xác đ nh tên kim lo i. ừ ủ Câu 8: Cho khí Cl2 v a đ vào 200 ml dung d ch KI, khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ộ ồ ch t r n. Tìm th tích Cl ụ Câu 9: Cho 300ml dung d ch NaCl 2M tác d ng v i 400 g dung d ch AgNO ượ ủ t a thu đ ụ Câu 10: Cho m t l tác d ng h t v i Nhôm thu 17,8 gam Nhôm halogenua. Xác đ nh tên và kh i l II/ TR C NGHI M: M c đ bi Câu 1: Trong phòng thí nghi m ng A. đi n phân nóng ch y NaCl. ỷ C. phân hu khí HCl. Câu 2 (A07): Trong công nghi p ng A. đi n phân nóng ch y NaCl. ẩ C. cho F2 đ y Cl ứ ự Câu 3: Th t A. HF < HCl < HBr < HI. C. HCl < HBr < HI < HF. Câu 4: L đ ng ch t nào sau đây có màu vàng l c? B. HI < HBr < HCl < HF. D. HBr < HI < HCl < HF. ụ C. Khí clo ọ ự A. Khí flo B. Khí nitơ ủ ấ ấ ử ỉ ả ự ạ ấ ợ ị c v i hidrô t o thành h p ch t có liên k t c ng hóa tr có c c. ọ ợ D. L p ngoài cùng có 7e ế ộ ớ ấ ủ ơ D. H i Brom ả Câu 5: Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t chung c a nhóm halogen: ch có kh năng thu thêm 1e. A. Nguyên t ượ ớ ụ B. Tác d ng đ ấ ố C. Có s oxi 1 trong m i h p ch t ả Câu 6: Trong nhóm halogen kh năng oxi hóa c a các ch t luôn:
ầ ừ ầ ừ ừ ừ ả B. Gi m d n t ả D. Gi m d n t ế ế ế flo đ n iot flo đ n iot ế ế flo đ n iot tr flo flo đ n iot tr flo. ấ c a các đ n ch t halogen có ki u liên k t: A. Tăng d n t C. Tăng d n t Câu 7: Phân t ị ơ ử ủ ự ộ A. C ng hóa tr có c c C. Tinh thể ầ ừ ầ ừ ể B. Ion ự ị ộ D. C ng hóa tr không c c ạ ố ớ ố ủ
và hipoclorit ClO. V y ậ
ố ủ ố ạ Câu 8: Clorua vôi là mu i c a kim lo i canxi v i hai lo i g c axit là clorua Cl ố ọ clorua vôi g i là mu i gì? A. Mu i trung hòa B. Mu i c a hai axit ố C. Mu i kép D. Mu i ố
ướ ấ ợ
ỗ ạ h n t p ỗ Câu 9: N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây? B. HCl, HClO, H2O D. NaCl NaClO4, H2O ể ứ A. NaCl, NaClO, H2O C. NaCl. NaClO3, H2O ị ủ Câu 10: Dung d ch axit nào sau đây không th ch a trong bình th y tinh? D. HI B. HF C. HBr
ấ ượ ị ẩ ạ c Brom tinh khi ẫ ỗ ế ầ t c n làm cách nào sau đây? ướ ợ c ị ị D. D n h n h p đi qua dung d ch NaI ợ ợ ợ ẫ ỗ ả ứ
B. NaI + AgNO3 → D. NaBr + AgNO3 → ứ ủ 3. vai trò c a KClO ả ấ ế ữ ầ ớ ỏ ớ
A. HCl ứ ộ ể M c đ hi u: ể Câu 11: Brom b l n t p ch t là clo. Đ thu đ ỗ ẫ 2SO4 loãng B. D n h n h p đi qua n A. D n h n h p đi qua dung d ch H ỗ ị ợ ẫ C. D n h n h p đi qua dung d ch NaBr ả ườ Câu 12: Tr ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng? A. NaCl + AgNO3 → → C. NaF + AgNO3 ầ Câu 13: Đ u que diêm có ch a S, C, P, KClO 3 là: ể ả ấ ộ ẩ A. Làm ch t đ n đ gi m giá thành s n ph m B. Làm ch t k t dính ể ố ấ C. Cung c p oxi đ đ t cháy S, C, P D. Làm ma sát gi a đ u que diêm v i v bao diêm ắ ấ ụ Câu 14: S t tác d ng v i ch t nào sau đây cho mu i s t (III) clorua? B. NaCl A. HCl D. Cl2 ả ứ ấ ượ ớ ố ắ C. CuCl2 c v i axit HCl? Câu 15: Dãy các ch t nào sau đây ph n ng đ
B. Cu, CuO, NaOH, CO2 D. NaF, CaO, SO2, Fe A. AgNO3, CuO, Ba(OH)2, Zn C. CO2, Na2O, NaOH, NaBr ươ ả ứ ể ả ng trình nào sau đây có th x y ra ph n ng? Câu 16: Các ph
A. NaCl + KNO3 → C. BaCl2 + HNO3 → B. CuS + HCl → D. Cu(OH)2 + HCl → ượ ử ụ ơ ướ ề c s d ng nhi u h n n c Giaven là do: Câu 17: Clorua vôi đ ượ B. Clorua vôi có hàm l ơ ng hipoclorit cao h n ở ể ậ ả ể D. C A, B, C ọ ớ ả
2
3 gi
i phóng khí CO ớ ụ ự ế ố ụ ạ ệ ớ ấ ủ D. Clorua vôi có tính oxi hóa m nhạ ề ứ ụ ủ ồ ọ ả ắ ử ệ t trùng n ủ ạ c sinh ho t
ế ộ ấ ẩ ế ệ ệ ấ ầ 2. Dd c a nó trong c n làm ch t c m máu, sát trùng ệ ự ậ ố 4. Ch thu c hóa h c b o v th c v t ố 6. Tr n vào mu i ăn 8. Ch t t y u trong b nh vi n ấ ủ ả ứ ủ ợ
D. 5,6,7 C. 3,4,8 ả ứ
2 + H2O HCl + HClO thì :
ử ấ B. clo ch đóng vai trò ch t kh ấ ỉ ừ ừ ấ ỏ
2, H2S, SO2,
ể ử ấ t nh t ? ặ ụ ố ậ ự ẩ ướ ơ ẻ ề A. Clorua vôi r ti n h n ể C. Clorua vôi d chuyên ch và d v n chuy n Câu 18: Ch n câu sai trong các câu sau: A. Khí hidroclorua khô không tác d ng v i CaCO B. Clo tác d ng tr c ti p v i oxi t o ra các oxit ấ ộ C. Flo là nguyên t có đ âm đi n l n nh t ợ Câu 19: Các halogen và h p ch t c a chúng có nhi u ng d ng: 1. Kh c ch lên th y tinh ướ 3. Di 5. Tráng phim nhả ấ 7. S n xu t phân bón ụ Các ng d ng c a clo và h p ch t c a clo là A. 1,2,3 B. 4,5,6 Câu 20: Trong ph n ng: Cl ỉ ấ A. clo ch đóng vai trò ch t oxi hóa ấ ướ ử ử C. clo v a l ch t oxi hóa, v a l ch t kh D. n c đóng vai trò ch t kh ườ ệ ế ứ ộ ạ ả Câu 21: Sau khi ti n hành thí nghi m th ng có khí th i gây đ c h i cho s c kh e: Cl ố ằ ả HCl có th kh ngay các khí th i đó b ng cách nào sau đây là t ẫ ướ A: Nút bông t m n c vôi trong ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng n c vôi.
ặ ụ ố ậ ự ướ ẫ c trong ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng n ậ ự ẫ ướ ấ ướ ặ ụ ố c. B: Nút bông t m n ấ ặ ụ ố C: Nút bông t m gi m ăn trong ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng gi m ăn. ố c mu i. D: Nút bông t m n ẫ c mu i ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng n ậ ự ấ ố ả ứ ả ẩ ẩ ẩ ng trình ph n ng x y ra khi cho l n l ướ t các ch t trong nhóm A {HCl, ấ ươ t các ch t trong nhóm B {Cu, AgNO ầ ượ 3 , NaOH, CaCO3}.
C. 5 ậ ấ ị ừ ụ ể ạ ẩ
2, nh n th y dung d ch t
D. 6 màu l c nh t chuy n sang màu nâu. ị ả ứ ả ứ ạ ế ử
ộ ượ ẩ ể ứ ố ườ Đ ch ng minh có NaI trong mu i ng i ta dùng: Câu 22: Có bao nhiêu ph ớ ầ ượ ụ Cl2} tác d ng v i l n l A. 3 B. 4 Câu 23: D n khí clo qua dung d ch FeCl ộ Ph n ng này thu c lo i ph n ng : ả ứ A. Ph n ng th ả ứ C. Ph n ng trung hòa Câu 24: Mu i NaBr có l n m t l
ố ị A. dung d ch AgNO 3 ộ ồ C. Cl2 và h tinh b t ả ứ B. Ph n ng oxi hóa kh ủ ả ứ D. Ph n ng phân h y ỏ ng nh NaI. B. qu tímỳ ị D. dung d ch Ba(NO
3)2
ị ặ c bao nhiêu mol khí clo khi cho 0,2 mol KClO ư 3 tác d ng v i dung d ch HCl đ c, d .
ụ ớ D. 0,6mol ấ B. 0,4 mol ứ C. 0,5 mol ứ ị ượ c thì quì tím
ứ ộ ậ ụ M c đ v n d ng: ượ Câu 25: Thu đ A. 0,3mol ổ Câu 26: Đ dung d ch ch a 40g KOH vào dd ch a 40g HCl.Nhúng gi y quì vào dd thu đ ể chuy n sang? A. Đỏ B. Xanh ố ượ C. Tím ớ ấ D. M t màu ố ượ ng mu i clorua thu đ c là: Câu 27: Cho 0,012 mol Fe và 0,02 mol Cl2 ph n ng v i nhau. Kh i l A. 4,34g B. 1,95g ả ứ C. 3,9g ụ ượ ở c (đktc) là: Câu 28: Cho 15,8 gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i HCl đ c, d .Th tích khí thu đ A. 5,6 lít B. 3,36 lít D. 2,17g ư ể ặ D. 1,12 lít ớ C. 2,24 lít ụ ầ ỗ ợ ố ượ ồ ng đ ng ầ ừ ủ ớ Câu 29: 3g h n h p Cu và Fe tác d ng v a đ v i 1,4 lít Clo (đktc).Thành ph n % kh i l trong h n h p đ u là: ỗ ợ A. 46,6% B. 53,3% C. 55,6% D. 44,5% ớ ộ ẫ ủ ồ ộ ượ c là:
ế ớ ư c 1 gam hidro. Kh i l ng Zn đã dùng là
ể ạ ầ
Câu 30: Tr n l n 200ml dd HCl 2M v i 300ml dd HCl 4M.N ng đ mol/lít c a dd thu đ D. 3,2M B. 2,2M A. 2,1M ố ượ ụ Câu 31: Cho Zn tác d ng h t v i HCl d thu đ D. 21,12g B. 6,5g A. 65g ụ Câu 32: C n bao nhiêu gam clo tác d ng v i dd KI đ t o nên 2,54 gam I 2? D. 3,55g C. 1,2M ượ C. 32,5g ơ C. 0,71g B. 0,355g A. 7,1g ư ấ ở ạ đktc.Cô c n dd ợ ấ ắ ố ượ Câu 33: Cho 1,53gam h n h p Mg, Fe, Zn vào dd HCl d th y thoát ra 0,448 lít khí sau ph n ng thì thu đ ng: ỗ ượ B. 3,9g c ch t r n có kh i l C. 2,24g ả ứ A. 2,95g D. 1,85g ượ ở ế ớ ắ c 0,896 lít khí đktc. ố ượ ầ ụ ng c a nhôm trong hh đ u: Câu 34: Cho 1,1 gam hh nhôm và s t tác d ng h t v i HCl thu đ Tính % kh i l A. 49,09% ủ B. 49% D. 50,91% ượ ố C. 51% ớ ồ halogen đó là:
2.Nguyên t
A. Iot c 11,2 gam CuX D. Flo ụ B. Brom ấ ạ ạ ộ ố ị ạ ị Câu 35: Cho 1,12 lít halogen X2 tác d ng v i đ ng, thu đ C. Clo ớ ụ Câu 36: Cho 10,8g m t kim lo i M hóa tr III tác d ng v i khí clo th y t o thành 53,4g mu i clorua kim lo i. ạ Xác đ nh tên kim lo i M? A. Fe C. Al D. Mn ỗ ở ế hai chu kì liên ti p) vào dd AgNO
3
ượ ứ B. Cr ợ Câu 37: Cho 31,84gam h n h p NaX và NaY (X,Y là hai halogen ế ủ ư d thì thu đ c 57,34gam k t t a.Công th c hai mu i là: A. NaF và NaCl B. NaCl và NaBr ố C. NaBr và NaI ả ứ ượ D. NaI và NaF ạ c m gam ệ ị t hi u su t 100%, m có giá tr : ấ B. 85,3 D. 77,85 ụ ạ ồ ủ ố ẫ Câu 38: D n 2,24 lít khí clo(đktc) vào 200g dd NaOH 40%. Cô c n dd sau ph n ng thu đ ế ấ ắ ch t r n. Bi C. 13,3 A. 83,5 ế ớ Câu 39: Cho hh X g m Clo và oxi tác d ng h t v i 9,6 gam Mg và 16,2 gam Al t o ra 74,1 gam hh mu i clorua và oxit. Tính % V c a clo trong X?
B.55,56% C. 66,67% D. 44,44% ư ạ ằ ỗ ượ ạ ố ị ợ ở c dung d ch A và 2,24 lít khí bay ra (đktc). H i, cô c n dd A thì thu đ ị c bao nhiêu gam mu i A. 50% ố Câu 40: Hòa tan hoàn toàn 10gam h n h p hai mu i cacbonat kim lo i hóa tr II b ng dd HCl d ta thu ỏ ượ đ khan? D. 15,8g C. 12,2g Ỳ Ư B. 13,55g NG 6 : OXI L U HU NH Ệ
t: ầ ầ ấ ể ế ượ
ấ ỏ t trên th ng t ng khí quy n vì: ừ B.Nó ngăn ng a khí oxi thoát kh i Trái Đ t. ấ ự ơ ấ ầ ứ ạ ử ngo i ( tia c c tím). ạ ừ ngoài không gian đ t o khí freo ớ ớ ủ ố nhóm oxi là:
B. ns2np5 D. (n1)d10ns2np6 ặ ủ ư ợ
ng g p c a l u hu nh là: ả ỳ ế ọ ố B. 2,0,+2,+4,+6 D. k t qu khác
ẹ ấ ấ ẹ ướ ướ ừ ừ t ừ ừ t t t c vào axit và khu y nh ẹ c vào axit và đun nh ệ
ướ C.ns2np4 ườ C.2,0,+4,+6 ặ ừ ừ ướ B. Rót t n ừ ừ ướ D. Rót t n ằ i ta đi u ch oxi b ng cách t phân Cu(NO
ế ề ệ B. nhi ư D. ch ng c t phân đo n không khí l ng.
3 có xúc tác MnO2. ở ậ
3)2. ạ ỷ
ơ ỡ ỏ ấ ộ ượ t k thu ngân thì ch t b t đ ể ắ c dùng đ r c
A. 11,1g ƯƠ B/ CH Ắ I/ TR C NGHI M: ứ ộ ế M c đ bi Câu 1: Ozon là ch t khí c n thi A.Nó làm cho trái đ t m h n. ụ C.Nó h p th các b c x t ả ứ ể ạ D.Nó ph n ng v i tia gamma t ấ Câu 2: c u hình l p electron ngoài cùng c a các nguyên t A. ns2np6 ấ Câu 3: trong các h p ch t hoá h c s oxi hoá th A. 1,4,6 ắ Câu 4: Nguyên t c pha loãng axit Sunfuric đ c là: c và khu y nh axit vào n A.Rót t ẹ C. Rót t c và đun nh axit vào n ườ Câu 5: Trong phòng thí nghi m, ng ệ A. đi n phân n c. ấ ệ C. nhi t phân KClO ệ ế ấ ộ Câu 6: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi ạ i là lên thu ngân r i gom l ư ỳ ỷ A. vôi s ng. ố C. mu i ăn. D. l u hu nh. ỷ ồ ố ệ B. cát. ụ ớ ộ ư ắ ỳ Câu 7: Đi u ki n đ b t s t tác d ng v i b t l u hu nh cho sunfua s t là: ể ộ ắ ợ ỗ ề ố ể ỗ ợ ể ỗ ể ỗ ợ ợ ở ắ A. Đ t cháy h n h p C.Đ h n h p trong không khí m B. Đ h n h p ngoài n ng D.Đ h n h p nhi ể ả ả ứ ả ứ
2SO4
Câu 8: Trong các ph n ng sau đây,ph n ng nào không th x y ra đ ị ị ẩ ệ ộ ấ t đ th p ượ c 2 C. H2SO4 + dung d ch Na 2CO3 D. H2SO4 + dung d ch NaOH A. H2SO4 + dung d ch BaCl B. H2SO4 + dung d ch Na ố
ư ỳ B.L u hu nh không tan trong n ướ c ư ữ ỳ ấ ỳ ỳ ư ư ả ở D.L u hu nh không tan trong dung môi h u nhi ố ng đ i th p
ệ ố ủ ử ấ ấ ươ ọ ng trình hóa h c sau đây là:
→ H3PO4 + SO2 + H2O.
ệ ố ủ Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là: ề ả C. 7 và 9. D. 7 và 7. ặ 2SO4 đ c, nóng C. 2,10,1,5,5 D. c A,B,C đ u sai
ệ ố ủ
3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 +SO2 + CO2 +H2O ả
ế ả ứ B. 4,8,2,3,4 ả ứ B. 4,8,2,4,4,4 C. 8,12,4,5,8,4 D.k t qu khác Ứ
ị ị Câu 9: Trong s các câu sau đây,câu nào không đúng? ấ ắ ộ A.L u hu nh là m t ch t r n màu vàng. ệ ộ ươ C.L u hu nh nóng ch y t đ t c .ơ ứ ộ ể M c đ hi u Câu 10: H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph P + H2SO4 A. 5 và 2. B. 2 và 5. Câu 11: h s c a ph n ng:FeS + H A. 5,8,3,2,4 Câu 12: H s c a ph n ng: FeCO A. 2,8,1,3,2,4 ả ủ ụ Câu 13: ng d ng nào sau đây không ph i c a ozon? ầ ắ
ẩ ề ệ ướ ạ c sinh ho t. ộ A. T y tr ng tinh b t, d u ăn. C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m. ể ệ ỉ ầ ữ B. Ch a sâu răng. D. Sát trùng n ử ố t CO ch c n dùng thu c th là ế Câu 14: Đ phân bi
2 và SO2
ướ A. n B. CaO. ị C. dung d ch Ba(OH) ị D. dung d ch NaOH. ấ
2 đóng vai trò là ch t oxi hóa trong ph n ng:
c brom. Câu 15: Cho các ph n ng sau: SO a) SO2 + Ca(OH)2 fi ả ứ CaSO3 + H2O b) SO2 + 2H2S fi
2. ả ứ 3S + 2H2O
NaHSO3
ể
ầ ủ ấ i đây không đúng? ạ ướ c m nh ễ ặ ấ ớ ỏ ỉ ượ ặ D. Khi pha loãng axit sunfuric, ch đ
2SO4 đ c, d gây b ng n ng
B. H2SO4 loãng có đ y đ tính ch t chung c a axit ừ ừ t ủ c cho t ế c vào axit. c khí nào sau đây?
c) SO2 + H2O + Br2 fi 2HBr + H2SO4 d) SO2 + NaOH fi A. a, b, d. B. c, d. C. b. D. a, b, c, d. ướ Câu 16: Phát bi u nào d ặ A. H2SO4 đ c là ch t hút n C. Khi ti p xúc v i H ướ n ặ Câu 17: H2SO4 đ c không làm khô đ A. H2S ượ B. CO2 ộ ủ C. Cl2 D. O2 ấ ộ
ễ ư ấ ế ủ ệ ấ ứ ỏ ườ ệ ượ 3)2 d th y có k t t a màu đen xu t hi n.Hi n t ồ ẫ i ta l y hai lít không khí r i d n trong không ng này ch ng t ệ ể ẩ Câu 18: Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy,ng ị qua dung d ch Pb(NO ệ ? khí có hi n di n khí A.CO2 B.H2S C.NH3 D.SO2
ng trình hóa h c sau: S + 2H
2 + 2H2O
3SO ố ỳ ử ư ỳ ị l u hu nh b oxi hóa là: → 2SO4 ị ử ử ư l u hu nh b kh và s nguyên t C. 3 : 1 D. 2 : 1 ị ế ượ ắ ế ủ ng k t t a b t ừ ừ t ừ ạ ủ ồ ộ
2 vào 300ml dung d ch Na i, h t 50ml. N ng đ mol c a dung d ch BaCl
ứ ộ ậ ụ M c đ v n d ng ươ Câu 19: Cho ph ả ứ Trong ph n ng này, t l A. 1 : 2 Câu 20: Thêm t ổ ầ đ u không đ i thì d ng l A. 6,0M. ọ ỉ ệ ữ ố gi a s nguyên t B. 1 : 3 ị dung d ch BaCl ế B. 0,6M.
2SO4 1M cho đ n khi l ị 2 là: D. 0,006M
C. 0,06M. ỗ ạ ằ ị
ượ ể ở ố ợ Câu 21: Hòa tan hoàn toàn 2,44 gam h n h p 3 kim lo i Mg, Fe, Al b ng dung d ch H ạ ượ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ c 11,08 gam mu i khan. Th tích khí H đ
2SO4 loãng thu 2 sinh ra
đktc là: ị A. 0,896 lít
C. 1,568 lít ằ ị D. 2,016 lít ừ ủ ng v a đ dd H ị ộ ượ ạ ợ ấ ắ
2SO4 loãng thu ố c 7,84 lít khí A (đktc) và 1,54 gam ch t r n B và dung d ch C. Cô c n dung d ch C thu m gam mu i
ị ị B. 1,344 lít ỗ Câu 22: Hòa tan hoàn toàn 10,14 gam h n h p Cu, Mg, Al b ng m t l ượ đ khan, m có giá tr là: D. 42,2 gam B. 4,22 gam ể ể ố C. 8,6 gam ụ ế i thi u đ h p th h t 5,6 lit khí SO
2 (đktc) là
A. 24,4gam ị Câu 23: Th tích dung d ch NaOH 2M t D. 250 ml A. 125ml B. 215ml ứ ế ị ấ ạ ch a 16g NaOH. Ti n hành cô c n ể ấ C. 500ml 2S (đktc) vào dung d ch ố B. 20,8 gam C. 21,2 gam D. 12,1 gam ng mu i khan là A. 18,9 gam ị ớ ụ ư
2SO4 đ c nóng d , khí sinh ra cho vào 200ml dung d ch NaOH 2M. ố ượ
c t o thành và kh i l ặ ng là
ụ ợ B. NaHSO3 ;15g và Na2SO3 ; 26,2g D. Na2SO3 ; 25,2g ặ ả ứ ộ
ớ ấ ắ ụ Câu 24: H p th hoàn toàn 6,72 l khí H ượ ượ ị c l dung d ch thu đ Câu 25: Cho 12,8g Cu tác d ng v i H ố ượ ạ ứ Công th c mu i đ A. Na2SO3 ; 24,2g C. NaHSO3 ; 23,2g ồ Câu 26: Cho 9,0g h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dd H ượ đ ư 2SO4 đ c ngu i (d ). Sau ph n ng thu ị ủ Giá tr c a m là ỗ 2 (đktc), dung d ch X và m (g) ch t r n không tan. c 2,24 lít khí SO C. 5,6 gam A. 6,4 gam ư ế ị [Fe=56; Cu=64] D. 3,4 gam ượ ị ạ c dung d ch ượ ạ Câu 27: Hòa tan h t 20,608 gam m t kim lo i M b ng dung d ch H A và V lít khí (đktc) . Cô c n dung d ch A thu đ ằ c 70,0672 gam mu i khan . M là :
2SO4 loãng d thu đ ố C. Fe
A . Na ả ườ i ta ph i dùng 800ml dd KOH 0,1M đ trung hoà dd X. ử D. Ca ể C. H2SO4.4SO3 D. ị B. 2,6 gam ộ ị B. Mg ướ c ng 2SO4.nSO3 B. H2SO4.2SO3 oleum X là A. H
Ụ Ứ Ộ Ậ
ỗ ồ
2O3 và Fe3O4 dung d ch Hị
ạ ị ị ượ
2SO4 đ c ặ ố
ợ c dung d ch Y và 8,96 lít khí SO
2 (đktc) . Cô c n dung d ch Y thu đ
c m gam mu i khan . ượ ị C. 150 gam B. 140 gam ứ ế ạ D. 155 gam ấ ả 2. N u m i ngày nhà máy s n xuát 100 t n axit sunfuric ượ ặ ầ ề ấ Câu 28: Hoà tan 3,38g oleum X vào n ứ Công th c phân t H2SO4.3SO3 M C Đ V N D NG CAO Câu 29: Hòa tan hoàn toàn 49,6 gam h n h p X g m Fe , FeO , Fe nóng thu đ m có giá tr là : A . 145 gam ặ ộ Câu 30: Có m t lo i qu ng pirit ch a 96% FeS 98% thì l t hi u su t đi u ch H ế 2SO4 là 90% ỗ ệ ế ng qu ng pirit trên c n dùng là bao nhiêu ?Bi C. 67,44 t nấ B. 68,44t n ấ A. 69,44 t n ấ D. 70,44t nấ
Ầ Ự Ậ
II/ PH N T LU N ả ứ Câu 1: Hoàn thành chu i ph n ng FeS (cid:0) H2S K→ 2SO3 Cu(OH)2 (cid:0) Fe2(SO4)3 (cid:0) H2SO4 (cid:0) → 2S (cid:0) H CuSO4 (cid:0) FeS (cid:0) SO→ 2 (cid:0) SO→ SO3 (cid:0) → 2 CuO FeCl3 S
O→ 2 SO→ t l ỗ → S (cid:0) SO→ 2 H→ 2SO3 2 ế ọ ấ m t nhãn 2SO4, HCl, NaCl, Na2SO4. Na2SO4 ; CaCl2 ; Na2SO3 ; H2SO4 ; NaOH. a) b) ả ứ ế
1. KMnO4 2. FeS2 ậ Câu 2: Nh n bi ị Dung d ch : H ị Dung d ch : ớ Câu 3: Nung 5,6 gam Fe v i 4,8 gam S (trong bình kín không có oxi) đ n ph n ng hoàn toàn. Hòa tan ằ ả s n ph m sau khi nung b ng dung d ch HCl d , thu đ c ch t r n Z và khí Y. ấ ắ ị ị ả ứ ư ể ả ấ ế ươ ượ ng trình ph n ng có th x y ra và xác đ nh các ch t sau khi nung.
t các ph ể ố ượ ẩ a. Vi b. Tính th tích khí Y sinh ra (đktc). c. Tính kh i l ấ ắ ng ch t r n Z. ớ ả ứ
ằ ượ ị ị ế c dung d ch A và khí B. ế ấ Câu 4: Nung 6,5 gam Zn v i 1,6 gam S (trong bình kín không có oxi) đ n ph n ng hoàn toàn. Hòa tan ả s n ph m sau khi nung b ng 100 gam dung d ch HCl, thu đ ả ứ ị ọ ng trình ph n ng và g i tên các ch t trong B. ầ ươ t ph ồ
ố ơ ủ ố ớ ỉ ẩ a. Vi ộ b. Tính n ng đ % dung d ch HCl c n dùng. c. Tính % (V) các khí trong B. d. Tính t kh i h i c a B đ i v i hiđro. ở ấ ố ị ị
2 (đo
đktc) vào 2,583 lít dung d ch NaOH 2,28 M. Hãy xác đ nh mu i ố ố ụ ấ ồ ỳ
ả ứ ng mu i sinh ra ? ư ấ ế ủ ng ch t k t t a thu đ ả ẩ c sau ph n ng. ố ượ ụ ấ ấ ượ 2S(đktc) vào 13,95ml dd KOH 28% (d = 1,147g/ml). Tính kh i l ng các ch t ả ứ ượ c V ml khí và dd A. ụ Câu 5: H p th 36,422 lít khí SO ố ượ sinh ra và kh i l Câu 6: Đ t cháy hoàn toàn 4,48 g l u hu nh r i cho s n ph m cháy h p th hoàn toàn vào 200 ml dung ượ ị d ch Ba(OH) 2 0,5M. Tính l Câu 7: H p th 1,344 lít H ạ t o thành sau ph n ng. Câu 8: Cho 5,6 gam Fe vào 200ml dd H2SO4 2M thu đ
ố ượ a/ Tính V. ể b/ Đ trung hòa l c/ Cho t ượ dd BaCl ừ ừ t ng k t t a t o thành. ầ ng axit d thì c n dùng bao nhiêu ml dd NaOH 1M. 2 đ n d vào dd A. Tính kh i l ừ ủ ư ế ư ạ ế ủ ạ ớ ụ ộ ị
2SO4 10%. Xác
ượ ặ ợ ớ
2SO4 đ c nóng thu đ
c 10,08 lít SO
2 s n ả
ả ứ ị ẩ ị Câu 9. Hoà tan 4,8 g m t kim lo i M hoá tr II v a đ tác d ng v i 392 g dung d ch H ị đ nh M. ỗ Câu 10. Cho 11g h n h p Al, Fe ph n ng hoàn toàn v i H ấ ở ử ph m kh duy nh t đktc và dung d ch A. ỗ ế ủ i kh i l ư ổ ng không đ i thu đ ệ ượ ươ ả ọ ng trình hóa h c: ượ ng , gi t ph ớ t Câu 11: Trình bày các hi n t ợ ỗ ủ ạ ố ượ ng c a m i kim lo i trong h n h p. a/ Tính % theo kh i l ị ộ ế ủ ượ c m gam m t k t t a, nung k t t a này ngoài không khí b/ Cho NaOH d vào dung d ch A thu đ ấ ắ ộ ố ượ c a gam m t ch t r n, tính m và a? ế i thích và vi ớ ế ạ ị ạ ị ồ ầ ườ i? ừ ạ ủ ượ ố ế ứ ọ ườ c b trí g n các r ng thông. t p minh h a. ơ
ấ ệ i thích? Ọ Ằ
ả ứ ườ ể ợ ắ ộ c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng trong tr ng h p r c men vào tinh b t Ệ ượ ử ụ ơ ắ ả ứ ế ố ộ ể ủ ượ r u là:. ế ệ B. Tăng di n tích t p xúc ệ ộ ẫ ồ D. Tăng n ng đ l n di n tích ti p xúc. ố ộ ả ứ ườ ể ợ ươ c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng trong tr ng h p dùng ph ng pháp ượ Vì sao b c b xám đen khi ti p xúc v i khí ozon? a) ứ ằ Vì sao đ trang s c b ng b c b xám đen khi đeo lâu ngày trên ng b) ữ ệ ề ưỡ ng, ch a b nh th Vì sao các khu đi u d c) ng đ ứ d) T i sao không dùng bình th y tinh ch a dd HF? Hãy vi ạ ơ ? ư i trong lành h n e) Vì sao sau c n m a giông, không khí l ả ườ ặ ệ ượ i thích? 2SO4 đ c vào đ f) Hi n t ng ăn, gi ng khi cho H ể ậ ả ặ ằ 2SO4 đ c b ng thùng ch t li u gì, gi g) V n chuy n H Ố Ộ Ả Ứ ươ ng 7: T C Đ PH N NG VÀ CÂN B NG HÓA H C C/ Ch Ầ Ắ 1. PH N TR C NGHI M ệ Câu 1: Bi n pháp đ ượ ấ đã đ c n u chín (c m, ngô, khoai, s n…) đ ượ ấ A. Tăng l ng ch t ph n ng ấ C. Thêm ch t xúc tác ượ ử ụ ệ Câu 2: Bi n pháp đ ấ ả c dòng trong s n xu t axit sunfuric là: ng
ấ ả ứ ế ộ ẫ ỉ ủ ế ợ ng h p khi ế ườ c s d ng đ đi u ch nh t c đ ph n ng trong tr b p than, ườ ể ề ả ứ ệ ồ ố ộ ủ ả ứ ậ ế ệ ạ i ng gió B. Gi m di n tích t p xúc
ẫ ệ ố ộ ả ứ ấ ậ
ế ể ả ứ i đây có t c đ ph n ng x y ra ch m nh t: 30ở 50ở ướ B. Al + dd NaOH D. Al + dd NaOH ớ ả oC oC ố ộ ả ứ ả ị
ế ố ộ ế ố ả ả ứ ưở ư ộ ồ oC 25ở oC 40ở 25Ở oC, k m ơ ẽ ở ạ d ng b t khi tác d ng v i dung d ch HCl1M, t c đ ph n ng x y ra nhanh h n ạ d ng h t. Y u t ộ nh h ụ ng đ n t c đ ph n ng trên: ề ặ ế ệ B. di n tích b m t ti p xúc
D. áp su tấ ướ ế ố ộ ả ứ ưở ả ng đ n t c đ ph n ng sau: i đây không nh h nào d ượ ng ch t ph n ng B. Tăng di n tích t p xúc A. Tăng l ả ứ ể ệ C. Tăng th tích ph n ng D. Tăng n ng đ l n di n tích ti p xúc. ượ ử ụ ệ Câu 3: Bi n pháp đ ậ ế ắ i ta đ y n p b p lò làm cho ph n ng cháy c a than ch m l ng ả ư ượ ả A. Gi m l u l ượ ả ả C. Gi m l ng oxi đ a vào lò D. Gi m th tích l n di n tích ti p xúc. ộ Ở cùng m t n ng đ , ph n ng nào d Câu 4: A. Al + dd NaOH C. Al + dd NaOH Câu 5: ớ ẽ ở ạ so v i k m t đệ ộ A. Nhi ộ ồ C. n ng đ ế ố Câu 20: Y u t
ấ 2KClO3(r) 2KCl(r) + 3O2(k) ệ ộ t đ B. Ch t xúc tác ấ ướ ủ ể
3
A. Nhi C. Áp su t D. Kích th c c a các tinh th KClO
Ề Ọ Ề
Ọ ƯỜ NG THPT NGÔ QUY N Đ ÔN T P HÓA H C 10 Ổ Ậ Ọ
ố ượ ử ế ố H=1; C=12; O=16; Na=23; Mg=24; ủ (theo đvC) c a các nguyên t ng nguyên t t kh i l : TR T HÓA H C NĂM H C 2019 2020 ọ H , tên thí sinh: Cho bi Al=27; S=32; Cl=35,5; K=39, Ca=40; Fe=56; Cu=64; Zn=65; Br=80;Ag=108; Ba=137.
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 1
ắ
ể ữ ọ ướ i đây: ệ ể ể
ấ ữ ợ ữ ấ ể ề ả ể ầ ừ ấ ọ ướ ề ấ
ả ứ
CaF2 2HF
SiF4 + H2O
HF + HFO ả ứ ả ứ ướ ứ ỏ ố ừ ừ ấ B. F2 + Ca (cid:0) D. 4HF + SiO2 (cid:0) i đây, ph n ng nào ch ng t nguyên t clo v a là ch t oxi hoá, v a là ử ấ
2HCl + H2SO4 NaCl + NaClO + H2O A/ Tr c nghi m: 25 câu8 đi m Ch n phát bi u đúng cho nh ng câu d Câu 1. Phát bi u nào sau đây không chính xác: A. Halogen là nh ng phi kim đi n hình, chúng là nh ng ch t oxi hóa. ố B. Trong h p ch t các halogen đ u có th có s oxi hóa: 1, +1, +3, +5, +7. ế ả ủ C. Kh năng oxi hóa c a halogen gi m d n t flo đ n iot. ố D. Các halogen khá gi ng nhau v tính ch t hóa h c. ứ Câu 2. N c brom ch a các ch t sau: A. Br2, HBr, HBrO B. HBr, HBrO, Br2, H2O C. Br2, HBr, H2O D. Br2, H2O, HBrO, HBrO3 Câu 3. Ph n ng nào sau đây sai? A. H2 + F2 (cid:0) C. F2 + H2O (cid:0) Câu 4. Trong các ph n ng d ch t kh ? A. Cl2 + 2H2O + SO2 (cid:0) B. Cl2 + 2NaOH (cid:0)
2HCl
ả ệ ộ
ậ ừ ầ ổ
ề ế ả ứ ầ ư c đi u ch theo ph n ng: ặ ặ 4 (ho c Na ể ề t ph
ầ ố ố ấ ử halgen có s oxi hoá tăng d n : nguyên t
B. F2O, Cl2O7, HClO2, HClO3, HBrO. D. HClO3, HBrO, F2O, Cl2O7, HClO2.
ị ể ướ ể ể c brom. ỏ t brom ra kh i dung d ch n
3.
ấ ớ ệ ể ả ệ ng. đi u ki n th ấ ườ ụ ấ ắ ở ề ả ứ ớ 2.
D. 5 C. 4 ể
ậ ị ự ử ấ ớ ố ọ ợ ứ
2O7 .
B. 3 D. 5 C. 4 ượ ộ ượ ớ ượ ụ ng halogen tác d ng v i Fe thu đ ố ắ c 8,88 gam mu i s t (III); cũng l ng halogen ượ ố c 8,28 gam mu i magie. Halogen đó là
ố ượ ừ ủ ớ ụ ng riêng 1,34g/ml) tác d ng v a đ v i 4,48 lít Cl
2 (đktc).
ộ ủ
C. 30% D. 10% B. 40% ủ ấ
2– là (ZO = 8)
C. [He]2s22p6. D. [Ar]4s24p6.
ơ
ướ ề
c. ể
ể
ượ ụ ạ
ượ ớ c v i kim lo i Ag. ượ c SO – . c SO
3.
2. B. O3 tác d ng đ D. O2 không oxi hóa đ
2S không có tính kh : ử
2H2O + 2SO2. Na2S + H2O. ả ứ 2H2O + 2S. B. 2H2S + 3O2 (cid:0) H2SO4 + 8HCl. D. NaOH + H2S (cid:0) ả ứ
Fe→ặ
2(SO4)3 + SO2 + 4H2O.
FeSO Fe→ 2(SO4)3 + 3H2O.
2(SO4)3 + SO2 + 4H2O. B. Fe2O3 + 4H2SO4 đ c 4 + H2O. D. Fe2O3 + 3H2SO4 loãng
ượ c khí nào sau đây? D. Cl2 + H2(cid:0) C. Cl2 + 2FeCl2 (cid:0) 2FeCl3 ệ ộ ế t đ sôi Câu 5. T flo đ n iot nhi t đ nóng ch y và nhi ả B. gi m d n. A. tăng d n. ầ D. g n nh nhau. C. thay đ i không theo quy lu t. ượ ệ Câu 6. Trong phòng thí nghi m hiđro halogenua (HX) đ ắ 2SO4) 2SO4 (đ c) HX + NaHSO NaX (r n) + H ế ể ươ ế Cho bi ng pháp trên có th dùng đ đi u ch A. HCl, HI B. HBr, HI C. HCl, HF D. HI, HF Câu 7. Các dãy ch t nào sau đây mà các nguyên t A. HBrO,F2O,HClO2,Cl2O7, HClO3. C. F2O, HBrO, HClO2, HClO3, Cl2O7. Câu 8. Cho các phát bi u sau: ế (a) Có th dùng xăng đ chi ạ ụ (b) Brom tác d ng v i Fe t o FeBr (c) Trong công nghi p dùng khí clo oxi hóa NaBr đ s n xu t brom. ề (d) Brom, Iot đ u là ch t r n (e) H2O là ch t xúc tác cho ph n ng Al tác d ng v i I ể ố S phát bi u đúng là A. 2 B. 3 Câu 9. Cho các phát bi u sau: ả (a) Nguyên t halogen có kh năng nh n thêm 1 electron . ế ộ ủ ợ (b) H p ch t v i hiđro c a halogen có liên k t c ng hoá tr phân c c . ấ . (c) Halogen có s oxi hóa –1 trong m i h p ch t ề ấ ạ (d) Các halogen đ u có công th c oxit cao nh t d ng X ấ ử ạ (e) Iot có tính kh m nh nh t trong các halogen. ể ố S phát bi u đúng là A. 2 Câu 10. Cho m t l ế ớ ụ đó tác d ng h t v i Mg thu đ A. F B. Cl C. Br D. I ị Câu 11. Cho 88,81 ml dung d ch KBr (kh i l ị ồ N ng đ c a dung d ch KBr là A. 20% Câu 12. C u hình electron c a anion O A. [He]2s22p4. B. [Ne]3s22p4. Câu 13. Trong các câu sau, câu nào sai? ấ ị A. Oxi là ch t khí không màu, không mùi, không v . ơ ặ B. Oxi h i n ng h n không khí. C. Oxi tan nhi u trong n ả ế D. Oxi chi m kho ng 1/5 th tích không khí. Câu 14. Phát bi u nào sau đây là sai: A. O3 không oxi hóa đ ể C. Ozon có th oxi hóa ion I ọ Câu 15. Ch n ph n ng trong đó H A. 2H2S + O2 (cid:0) C. H2S + 4Cl2 + 4H2O (cid:0) Câu 16. Ph n ng nào sau đây là sai? Fe→ặ A. 2FeO + 4H2SO4 đ c → C. FeO + H2SO4 loãng ặ Câu 17. H2SO4 đ c không làm khô đ
C. Cl2 D. O2 ế ủ ệ ấ ị ẫ ấ 3)2 d thì th y xu t hi n k t t a màu ả ứ B. CO2 ả ủ ỏ ng đó ch ng t ư trong khí th i nhà máy có khí nào sau đây?
ớ ử ả ứ
ị
4.
c Br ể ệ 2. B. dung d ch NaOH, dung d ch KMnO ị ướ
2. D. O2, n
ấ ữ ấ ề
4. 2SO4 loãng.
ị 2, dung d ch KMnO ượ ớ c v i dd H B. MgO, Fe(OH)2, Al, Na2CO3.
D. Na, CaCO3, Mg(OH)2, BaSO4 ượ ạ ằ ố ị 2 (đktc) b ng 300ml dung d ch NaOH 2M. Mu i nào đ c t o thành sau
B. Na2SO3 và NaHSO3. ư
D. NaHSO3 ị ư ị ượ
2SO4 loãng d , thu đ
c 1,08 gam H
2.
ẽ ở ạ ả ứ ả
25Ở oC, k m ớ ẽ ở ạ ớ ế ố ộ ụ ố ị ưở ng đ n t c đ ph n ng trên: nh h ề ặ ế
ả ứ ộ d ng b t khi tác d ng v i dung d ch HCl1M, t c đ ph n ng x y ra nhanh ả ứ ế ố ả ạ d ng h t. Y u t ồ C. n ng đ ố ộ D. áp su tấ ấ ậ i đây có t c đ ph n ng x y ra ch m nh t:
ượ ử ụ ỉ ủ ế t đệ ộ B. di n tích b m t ti p xúc ệ ộ ộ ồ ộ ướ ả ứ ả cùng m t n ng đ , ph n ng nào d oC oC 25ở 30ở B. Al + dd NaOH oC oC 50ở 40ở D. Al + dd NaOH ườ c s d ng đ đi u ch nh t c đ ph n ng trong tr ợ ng h p khi b p than, ố ộ ủ ể ề ả ứ ườ ả ứ ậ ế ệ ạ i ng gió B. Gi m di n tích t p xúc ư ệ ế ể ẫ ả ả ng oxi đ a vào lò D. Gi m th tích l n di n tích ti p xúc.
ể A. H2S ẫ ộ Câu 18. D n m u khí th i c a m t nhà máy qua dung d ch Pb(NO ệ ượ đen. Hi n t A. NH3. B. CO2. C. SO2. D. H2S. Câu 19. SO2 luôn th hi n tính kh trong các ph n ng v i: ị ướ A. H2S, O2, n ướ c Br c Br C. dung d ch KOH, CaO, n ụ ồ Câu 20. Dãy ch t nào sau đây g m nh ng ch t đ u tác d ng đ A. Zn, CuO, CaSO4, NaOH C. Au, ZnO, Ba(OH)2, CaCO3. ụ ấ Câu 21. H p th 8,96 lit khí SO ả ứ ph n ng? A. Na2SO3. C. NaHSO3 và SO2 d . ạ Câu 22. Hòa tan 35,1 gam kim lo i M (hóa tr II) trong dung d ch H ạ Kim lo i M là A. Be B. Mg C. Zn D. Ca ộ Câu 23. ơ h n so v i k m A. Nhi Ở Câu 24. A. Al + dd NaOH C. Al + dd NaOH ệ Câu 25. Bi n pháp đ ậ ế ắ i ta đ y n p b p lò làm cho ph n ng cháy c a than ch m l ng ư ượ ả A. Gi m l u l ả ượ C. Gi m l Ự Ậ B. T LU N: 2 câu 2 đi m
ả ế ả ứ ng trình ph n ng x y ra khi cho: Câu 1. Vi ị ị ỗ ợ ị ặ ượ
2SO4 đ c, nóng thu đ
c 1,68 lít khí (đktc). ố ượ ỗ ợ ng Fe, CuO trong h n h p. ươ t ph ộ a) Khí clo l i qua dung d ch kali bromua. ấ ắ b) Ch t r n mangan đioxit vào dung d ch axit clohiđric. Câu 2. Cho 10,8 gam h n h p Fe và CuO vào ducng d ch H a) Tính % kh i l ố ượ b) Tính kh i l ố ạ ng mu i t o thành.
Ề Ọ Ề
Ọ ƯỜ NG THPT NGÔ QUY N Đ ÔN T P HÓA H C 10 Ổ Ậ Ọ
ố ượ ử ế ố H=1; C=12; O=16; Na=23; Mg=24; ủ (theo đvC) c a các nguyên t ng nguyên t t kh i l : TR T HÓA H C NĂM H C 2019 2020 ọ H , tên thí sinh: Cho bi Al=27; S=32; Cl=35,5; K=39, Ca=40; Fe=56; Cu=64; Zn=65; Br=80;Ag=108; Ba=137.
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 2
Ắ Ệ I. TR C NGHI M : ệ ườ ế ề i ta th ng đi u ch clo b ng cách ệ ệ ả ằ ị ặ ớ ườ B. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. ụ 2; KMnO4 D. cho HCl đ c tác d ng v i MnO
Câu 1: Trong phòng thí nghi m ng A. đi n phân nóng ch y NaCl. ỷ C. phân hu khí HCl. ấ ọ ự Câu 2: L đ ng ch t nào sau đây có màu vàng l c? A. Khí flo B. Khí nitơ ụ C. Khí clo ơ D. H i Brom
ấ ủ
ả ấ ử ỉ ự ấ ạ ợ ị c v i hidrô t o thành h p ch t có liên k t c ng hóa tr có c c. ọ ợ D. L p ngoài cùng có 7e
ầ ừ ầ ừ ừ ừ ả B. Gi m d n t ả D. Gi m d n t ế ả Câu 3: Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t chung c a nhóm halogen: ch có kh năng thu thêm 1e. A. Nguyên t ế ộ ượ ớ ụ B. Tác d ng đ ớ ấ ố C. Có s oxi 1 trong m i h p ch t ấ ả Câu 4: Trong nhóm halogen kh năng oxi hóa c a các ch t luôn: ế ế flo đ n iot flo đ n iot A. Tăng d n t ế ế flo đ n iot tr flo flo đ n iot tr flo. C. Tăng d n t ấ c a các đ n ch t halogen có ki u liên k t: Câu 5: Phân t ị ị ơ ử ủ ự ộ A. C ng hóa tr có c c C. Tinh thể ấ
ẫ ủ ầ ừ ầ ừ ể B. Ion ự ộ D. C ng hóa tr không c c ế ầ ượ t c n làm cách nào sau đây? c Brom tinh khi ướ ợ ỗ c ẫ ị ị ỗ ỗ ị ẩ ạ ợ ợ
2SO4 loãng B. D n h n h p đi qua n ị ợ
ứ
ả ỗ D. D n h n h p đi qua dung d ch NaI ủ 3. vai trò c a KClO ấ ế ữ ầ ớ ỏ ấ ụ ố ắ
ẫ ẫ ầ ấ ộ ấ ắ A. HCl D. Cl2 C. CuCl2 ụ ề ứ
ủ ồ ọ ả ủ ạ c sinh ho t ử ắ ệ t trùng n
ế ộ ấ ẩ ế ệ ệ ấ ầ 2. Dd c a nó trong c n làm ch t c m máu, sát trùng ệ ự ậ ố 4. Ch thu c hóa h c b o v th c v t ố 6. Tr n vào mu i ăn 8. Ch t t y u trong b nh vi n ấ ủ ả ứ ủ ợ C. 3,4,8 D. 5,6,7 ấ B. 4,5,6 ứ ượ ứ ị c thì quì tím
ể Câu 6: Brom b l n t p ch t là clo. Đ thu đ A. D n h n h p đi qua dung d ch H C. D n h n h p đi qua dung d ch NaBr Câu 7: Đ u que diêm có ch a S, C, P, KClO 3 là: ể ả ẩ A. Làm ch t đ n đ gi m giá thành s n ph m B. Làm ch t k t dính ể ố C. Cung c p oxi đ đ t cháy S, C, P D. Làm ma sát gi a đ u que diêm v i v bao diêm ớ Câu 8: S t tác d ng v i ch t nào sau đây cho mu i s t (III) clorua? B. NaCl ấ ủ ợ Câu 9: Các halogen và h p ch t c a chúng có nhi u ng d ng: 1. Kh c ch lên th y tinh ướ 3. Di 5. Tráng phim nhả ấ 7. S n xu t phân bón ụ Các ng d ng c a clo và h p ch t c a clo là A. 1,2,3 ổ Câu 10: Đ dung d ch ch a 40g KOH vào dd ch a 40g HCl.Nhúng gi y quì vào dd thu đ ể chuy n sang? A. Đỏ B. Xanh ụ ặ ượ ở c (đktc) là: Câu 11: Cho 15,8 gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i HCl đ c, d .Th tích khí thu đ ấ D. M t màu ư ể D. 1,12 lít A. 5,6 lít ể ế ượ
C. Tím ớ C. 2,24 lít ầ ng t ng khí quy n vì: t trên th
ấ ự ấ ứ ạ ử ngo i ( tia c c tím). ớ ể ạ ỏ ạ ừ ngoài không gian đ t o khí freo ớ ố nhóm oxi là:
D. (n1)d10ns2np6 ợ ặ ủ ư
ng g p c a l u hu nh là: ả ỳ ế ủ C.ns2np4 ườ C.2,0,+4,+6 ọ ố B. 2,0,+2,+4,+6 D. k t qu khác ắ ặ
ẹ ấ ấ ẹ ướ ướ B. Rót t D. Rót t ỡ axit vào n axit vào n ỷ t t ệ ế ừ ừ ướ c vào axit và khu y nh n ừ ừ ướ ẹ n c vào axit và đun nh ấ ộ ượ ỷ t k thu ngân thì ch t b t đ ể ắ c dùng đ r c ạ B. 3,36 lít ầ ấ Câu 12: Ozon là ch t khí c n thi ơ ấ ầ A.Nó làm cho trái đ t m h n. ừ B.Nó ngăn ng a khí oxi thoát kh i Trái Đ t. ụ C.Nó h p th các b c x t ả ứ D.Nó ph n ng v i tia gamma t ấ Câu 13: c u hình l p electron ngoài cùng c a các nguyên t A. ns2np6 B. ns2np5 ấ Câu 14: trong các h p ch t hoá h c s oxi hoá th A. 1,4,6 Câu 15: Nguyên t c pha loãng axit Sunfuric đ c là: ừ ừ t A.Rót t c và khu y nh ẹ ừ ừ c và đun nh t C. Rót t ấ ộ ở ậ ơ Câu 16: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi i là lên thu ngân r i gom l ư B. cát. ố C. mu i ăn. D. l u hu nh.
ồ ỷ ố A. vôi s ng. ệ ố ủ ỳ Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là: ề ả ả ứ B. 4,8,2,3,4 D. c A,B,C đ u sai
ặ 2SO4 đ c, nóng Câu 17: h s c a ph n ng:FeS + H C. 2,10,1,5,5 A. 5,8,3,2,4 ả ủ ụ Ứ Câu 18: ng d ng nào sau đây không ph i c a ozon? ầ ắ
ẩ ề ệ ướ c sinh ho t. ộ A. T y tr ng tinh b t, d u ăn. C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m. ả ứ ạ ả ứ ấ ữ B. Ch a sâu răng. D. Sát trùng n 2 đóng vai trò là ch t oxi hóa trong ph n ng: ế Câu 19: Cho các ph n ng sau: SO
3S + 2H2O NaHSO3
ấ ủ ộ ộ
ỏ ễ ư ấ ế ủ ứ ệ ấ ồ ẫ i ta l y hai lít không khí r i d n trong không ườ ệ ượ 3)2 d th y có k t t a màu đen xu t hi n.Hi n t ng này ch ng t ệ
CaSO3 + H2O b) SO2 + 2H2S fi a) SO2 + Ca(OH)2 fi c) SO2 + H2O + Br2 fi 2HBr + H2SO4 d) SO2 + NaOH fi A. a, b, d. B. c, d. C. b. D. a, b, c, d. ể ẩ Câu 20: Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy,ng ị qua dung d ch Pb(NO ệ ? khí có hi n di n khí A.CO2 B.H2S C.NH3 D.SO2 ượ ế ị ắ ế ủ ng k t t a b t ị ừ ừ dung d ch BaCl t ừ ủ ạ ộ ồ
2 vào 300ml dung d ch Na i, h t 50ml. N ng đ mol c a dung d ch BaCl
2SO4 1M cho đ n khi l ị 2 là: D. 0,006M
ế B. 0,6M. Câu 21: Thêm t ổ ầ đ u không đ i thì d ng l A. 6,0M. ể ị ố ụ ế ể i thi u đ h p th h t 5,6 lit khí SO
2 (đktc) là
Câu 22: Th tích dung d ch NaOH 2M t C. 0,06M. ể ấ C. 500ml B. 215ml ể ườ ả ứ ắ ộ D. 250 ml ợ ng h p r c men vào tinh b t ắ ả ứ ế ậ ả ấ i đây có t c đ ph n ng x y ra ch m nh t:
ố ộ c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng trong tr ể ủ ượ u là:. r ế ệ B. Tăng di n tích t p xúc ệ ộ ẫ ồ D. Tăng n ng đ l n di n tích ti p xúc.. ả ứ ố ộ 30ở 50ở
oC oC ố ộ
ả ứ ả
ộ ế ố ả ụ ưở ộ ồ oC 25ở oC 40ở 25Ở oC, k m ẽ ở ạ d ng b t khi tác d ng v i dung d ch HCl1M, t c đ ph n ng x y ra nhanh ạ ớ ẽ ở ạ d ng h t. Y u t nh h ả ứ ề ặ ế ng đ n t c đ ph n ng trên: ệ B. di n tích b m t ti p xúc A. 125ml ệ ượ ử ụ Câu 23: Bi n pháp đ ượ ấ ơ c n u chín (c m, ngô, khoai, s n…) đ đã đ ượ ấ A. Tăng l ng ch t ph n ng ấ C. Thêm ch t xúc tác ướ ả ứ ộ Ở cùng m t n ng đ , ph n ng nào d Câu 24: B. Al + dd NaOH A. Al + dd NaOH D. Al + dd NaOH C. Al + dd NaOH ị ớ Câu 25: ế ố ộ ơ h n so v i k m t đệ ộ A. Nhi ộ ồ C. n ng đ D. áp su tấ
ả ứ ươ ế ầ ượ ụ ớ t cho các ch t sau tác d ng v i nhau
ấ b) MnO2 + HCl đ cặ Ự Ậ II. T LU N: ả ế t các ph ng trình ph n ng x y ra (n u có) khi l n l Câu 1: Vi a) HCl + CaCO3 ộ ừ ủ ụ ạ ớ ị
2SO4 10%. Xác
ị Câu 2: Hoà tan 4,8 g m t kim lo i M hoá tr II v a đ tác d ng v i 392 g dung d ch H ị đ nh M.
Ề Ọ Ề
Ọ ƯỜ NG THPT NGÔ QUY N Đ ÔN T P HÓA H C 10 Ổ Ậ Ọ
ố ượ ử ế ố H=1; C=12; O=16; Na=23; Mg=24; ủ (theo đvC) c a các nguyên t ng nguyên t t kh i l : TR T HÓA H C NĂM H C 2019 2020 ọ H , tên thí sinh: Cho bi Al=27; S=32; Cl=35,5; K=39, Ca=40; Fe=56; Cu=64; Zn=65; Br=80;Ag=108; Ba=137.
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 3
Ệ Ắ Ể ể
ử ạ
I/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN – 25 CÂU : 8 ĐI M (0,32 đi m/câu) ấ Câu 1: Axit có tính kh m nh nh t trong dãy HF, HCl, HBr, HI là: A. HI B. HCl C. HBr D. HF Câu 2: Axit HClO có tên g i làọ A. Axit clohiđric B. Axit hipoclorơ C. Axit flohiđric D. Axit clorit ố
B. 1; 0; +1; +2; +3, +5 D. 1; 0; +1; +3; +5; +7 ườ ử ố ể Câu 4: Đ nh n bi
3
Câu 3: Clo có các s oxi hóa là A. 1; 0; +1; +2, +5, +7 C. 1; 0; +2; +6; +5; +7 ế 2 ng ậ t I ộ ị 2 B. H tinh b t C. Qu tím A. Dung d ch BaCl ủ
i ta dùng thu c th là ị ồ ỳ D. Dung d ch AgNO ố nhóm halogen là Câu 5: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t C. ns2np5 D. ns2np1 ạ ụ ộ ộ ấ A. ns2np3 ặ i đây th đ ng trong H
2SO4 đ c, ngu i ?
Câu 6: C p kim lo i nào d
A. Cu, Fe. ặ C. Zn, Fe ớ B. ns2np4 ướ B. Al, Fe ể ặ D. Zn, Al ế ườ i ta ti n hành cách nào trong
ướ B. Cho nhanh n ừ ừ ướ n D. Cho t t c vào axit. cvào axit ử ể
2 và O3 là
ậ Câu 7: Đ pha loãng axit sunfuric đ m đ c thành axit sunfuric loãng ng các cách sau? ừ ừ A. Cho t axit vào n t C. Cho nhanh axit vào n Câu 8: Thu c th đ phân bi ướ c cướ ệ t O B. BaCl2 ố A. Qu tímỳ C. Ag D. AgNO3
2S nào sau đây là sai ?
ị ấ ộ ố c t o thành dung d ch axit H
2S
ỳ ướ ạ C. tan trong n ử ạ D. có tính kh m nh ấ
ơ ử ạ B. Tính ôxi hoá m nh.ạ ừ ử ề ậ Câu 9: Câu nh n xét v khí H ứ A. là khí không màu, mùi tr ng th i và r t đ c ẩ B. làm qu tím m hóa xanh Câu 10: Khí sunfur là ch t có: A. Tính kh m nh C. V a có tính ôxi hoá, v a có tính kh ả ứ ả ệ ộ ộ ướ D. tính oxihóa y uế i đây có t c đ ph n ng x y ra nhanh nh t ấ (:)? ả ứ t đ , ph n ng nào d Câu 11:
ộ ụ ố ộ B. Fe + dd HCl 0,2M D. Fe + dd HCl 2M. ế ố Câu 12: T c đ ph n ng ph thu c các y u t ừ Ở cùng m t nhi A. Fe + dd HCl 0,1M C. Fe + dd HCl 1M ố ộ ộ ồ ấ nào sau đây? ấ ề ặ t đ , áp su t, di n tích b m t, ch t xúc tác
ệ ộ ả ứ ệ ệ ộ A. N ng đ , nhi ệ ộ ấ ấ t đ , ch t xúc tác B. Áp su t, nhi ấ ề ặ ệ ệ ộ t đ , áp su t, di n tích b m t C. Nhi ồ ề ặ ệ D. Di n tích b m t, n ng đ , nhi ộ ổ ấ ả ố ế ố ả nào nh
ấ t đ , áp su t ể ố Câu 13: Dùng không khí nén th i vào lò cao đ đ t cháy than c c (trong s n xu t gang), y u t ưở h ệ ồ ộ ế ố ộ ệ ộ ả ứ ấ B. Tăng di n tích. C. N ng đ . D. Xúc tác. ng đ n t c đ ph n ng ? t đ , áp su t. A. Nhi ể ứ ủ ị Câu 14: Dung d ch axit nào sau đây không th ch a trong bình th y tinh? C. HNO3.
ị ị D. H2SO4. ả ứ ẽ không có ph n ng? Câu 15: Đ dung d ch AgNO A. HCl. ổ A. NaF B. HF. ố 3 vào dung d ch mu i nào sau đây s B. NaCl C. NaI ư ẽ
ướ
ắ ố ủ ả ng x y ra trong bình khi c m ng th y tinh vào D. NaBr ủ ề Câu 16: Cho TN v tính tan c a khi HCl nh hình v , trong ỏ ứ ầ bình ban đ u ch a khí HCl, trong n c có nh thêm vài ỳ ọ gi t qu tím. ệ ượ Hi n t c:ướ n
ướ ể ỏ A. N c phun vào bình và chuy n sang màu đ
ể
ướ ướ ẫ B. N c phun vào bình và chuy n sang màu xanh. C. N c phun vào bình và v n có màu tím. ướ ể
ụ ụ ạ ớ ớ ị
2 cho cùng m tộ
ạ D. N c phun vào bình và chuy n thành không màu Câu 17: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí Cl lo i mu i clorua kim lo i? ạ ố A. Mg D. Fe ấ ấ ỗ ợ ộ ồ ồ ị
B. Ag ụ ấ ủ ả ứ ả (cid:0)
+
ấ ự ả ự ự ệ A. s oxi hoá ion K C. Cu Câu 18: Khi cho ozon tác d ng lên gi y có t m dung d ch h n h p g m KI và h tinh b t, th y màu xanh xu t hi n. B n ch t c a ph n ng hóa h c đã x y ra là ự ớ D. s oxi hoá ion I ủ ả ứ ị ẩ ọ ộ C. s oxi hoá ozon B. s oxi hoá tinh b t ẩ 2SO4 đ c, nóng. S n ph m c a ph n ng là Câu 19: Cho Fe2O3 tác d ng v i dung d ch H
ả ặ B. FeSO4, H2O. D. Fe2(SO4)3, H2O. ả ụ A. Fe2(SO4)3, SO2, H2O. C. FeSO4, SO2, H2O. ả ứ Câu 20: Ph n ng nào sau đây không x y ra?
FeCl2 + H2S(cid:0) . CuCl2 + H2S(cid:0) .
PbS(cid:0) + 2KNO3. B. CuS + 2HCl (cid:0) D. K2S + Pb(NO3)2 (cid:0) A. FeS + 2HCl (cid:0) C. H2S + Pb(NO3)2 (cid:0) PbS(cid:0) + 2HNO3. ả ứ ả ứ ử Câu 21: Trong các ph n ng sau, ph n ng trong đó
A. 2H2S + O2→ 2S + 2H2O. C. H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl. ạ ạ ằ ị ị
ượ ố ộ c 26,64 gam mu i clorua khan. Kim lo i đã dùng là: ng đ
ạ C. Ba (137) ừ ủ ớ B. Ca (40) ụ ượ ậ ố c 5,15 gam mu i NaX. V y X là D. Zn (65) 2 thu đ H2S không ph iả là ch t khấ B. 2H2S + 3O2→ 2SO2 + 2H2O. D. H2S + 2NaOH → Na2S + 2H2O. ả ị Câu 22: Hòa tan hoàn toàn 9,6g m t kim lo i hóa tr II b ng dung d ch HCl. Cô c n dung d ch sau ph n ứ A. Mg (24) Câu 23: Cho 1,15 gam Na tác d ng v a đ v i halogen X
A. Clo B. Iôt C. Flo D. Brôm
ỗ ợ
2O3, MgO, ZnO b ng 300ml dung d ch H
2SO4
ừ ủ ồ ượ ậ ị ả ứ ị ố ằ c sau ph n ng thì thu đ ượ ượ c l ng mu i sunfat khan Câu 24: Hòa tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p A g m Fe ạ ẩ 0,1M (v a đ ). Cô c n c n th n dung d ch thu đ là:
A. 4,81 gam B. 5,21 gam C. 3,81 gam D. 4,8 gam
ằ ố ượ ạ ấ ị 2 (đktc) b ng 300ml dung d ch NaOH 2M. Mu i nào đ c t o thành sau
ụ Câu 25: H p th 8,96 lit khí SO ả ứ ph n ng?
B. Na2SO3 và NaHSO3. ư A. Na2SO3. C. NaHSO3 và SO2 d . D. NaHSO3 Ể
ả ứ ự ệ ằ ươ ệ ề ọ ế ng trình hóa h c( ghi ró đi u ki n n u
Ự Ậ II/ T LU N – 2 CÂU: 2 ĐI M ỗ ể 1 (1 đi m): Th c hi n chu i ph n ng sau đây b ng ph Câu có) NaCl →HCl ằ ầ ng Cl→ 2 ộ ượ Fe thành 2 ph n b ng nhau.
cượ 4,48 lit khí (đktc). Câu 2(1 đi m):ể Chia m t l vào dung d chị Cho ph n 1ầ ượ ằ ầ Hòa tan ph n 2 b ng l H2SO4 loãng dư thu đ ng v a đ
2SO4 98%, đun nóng.
ừ ủ m gam dung d ch Hị
ế ươ ọ ủ ả Vi t ph ả ứ ng trình hóa h c c a các ph n ng x y ra và tính giá tr c a ị ủ m