ƯỜ ƯỚ Ỳ TR H Ọ Ế ƯƠ Ẫ Ọ Ớ NG THPT NG NG C QUY N L MÔN: HÓA H C L P 10 Ậ Ọ NG D N ÔN T P H C K II NĂM H C 20Ọ 202021
ấ ấ ấ ế ế ề ề ử ử ơ ư ấ ạ ấ ạ ỳ ọ , tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c, đi u ch các đ n ch t halogen (F, Cl, Br, I). ọ , tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c, đi u ch oxi – l u hu nh ,ozon ọ ế ứ ố ủ ụ ấ ợ ấ ủ ấ ậ ứ ấ ậ ấ ậ ề ướ c Ja ven, clorua vôi, kaliclorat); H
4
2, CO3
2, SO3
2, S2
ệ ố t các g c axit : halogenua, SO ẩ ệ ữ ươ ế ể ễ ề ế ấ ấ ấ ọ ố ơ ợ ng trình hóa h c bi u di n m i liên h gi a tính ch t, đi u ch các đ n ch t và h p ch t ư ỳ
2, CaOH)2 .
2, H2S tác d ng v i dung d ch ki m (NaOH, KOH, Ba(OH) ụ
2SO4 đ c (kim lo i, h n h p kim lo i tác d ng H
2SO4 đ c)ặ
A. LÝ THUY T:Ế C u t o nguyên t C u t o nguyên t Tính ch t v t lí, hóa h c, đi u ch và ng d ng các h p ch t: HX (X : F, Cl, Br, I) và mu i c a nó; 2O2, H2S, SO2, SO3, H2SO4 và mu i ố ợ h p ch t ch a oxi c a clo (n sunfat B. BÀI T P: Ậ ậ ế ậ Bài t p nh n bi t và phân bi ậ ế Bài t p tinh ch , tách và làm khô các khí m. Vi t ph halogen, oxi, l u hu nh. ộ Các bài toán có n i dung liên quan: ớ ị ụ ề ạ ủ ặ ạ ỗ ợ
4
2SO4 loãng. 2, CO3
, Cl...
ấ ủ ố + Bài t p SOậ ề + BT v tính oxi hóa c a H ề + BT v tính axit HCl , H ề + BT v tính ch t c a mu i: SO Ỏ Ộ Ố Ậ
2, SO3 2, S2 Ả C. M T S CÂU H I VÀ BÀI T P (THAM KH O) * Halogen
ủ ầ ứ ự tăng d n tính axit c a các axit halogen hiđric (HX) là:
2SO4 loãng
1. Th t A. HF < HCl < HBr < HI. C. HCl < HBr < HI < HF. ể ượ c brom tinh khi 2. Brom b l n t p ch t là clo. Đ thu đ
2OCl
ị ẫ ạ ỗ ẫ ỗ ẫ ợ ợ ị ị A. D n h n h p đi qua dung d ch NaBr C. D n h n h p đi qua n ị c clo B. HI < HBr < HCl < HF. D. HBr < HI < HCl < HF. ế ầ t c n làm cách nào sau đây ? ẫ B. D n h n h p đi qua dung d ch H ẫ D. D n h n h p đi qua dung d ch NaI ấ ở ạ ướ nhóm halogen, ch t ấ ợ ợ ử 3. Trong các nguyên t ỗ ỗ ỏ tr ng thái l ng là: C. Br2 A. Cl2 B. F2 D. I2
ố ủ ứ ủ ớ ử halogen là A. B. CaO2Cl C. CaOCl D. CaOCl2 .7. B. 5. C. 3. D. 6.
ấ ọ ơ ả ủ nhóm halogen là:
ử ạ ử ế A. Tính kh m nh. C. Tính kh y u. D. Tính oxi hóa m nh.ạ
ọ ủ th y tinh: 8. Axit nào sau đây không đ ng trong l
D. HCl ế ố ị ườ t dung d ch ch a mu i clorua, ng
C. HF i ta dùng: C. AgNO3 D. NaCl ệ 4. Công th c c a clorua vôi là: A. Ca 5. S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t ử 6. Tính ch t hóa h c c b n c a các nguyên t B. Tính oxi hóa y u.ế ự B. H2SO4 ứ B. AgCl ấ ng, clo là ch t
A. HI ậ ể 10. Đ nh n bi A. NaNO3 Ở ề ắ ụ ắ B. khí không màu. C. khí màu vàng l c.ụ D. r n màu l c
ấ ủ Flo là
ấ C. 3s23p5.
ườ ế ậ ị ử D. 4s24p5. ấ i ta dùng hóa ch t nào sau đây:
ườ 11. đi u ki n th A. r n màu vàng. nh t.ạ 12. C u hình electron l p ngoài cùng nào là c u hình c a nguyên t A. 2s22p5. ể 13. Đ nh n bi A. AgNO3. ỳ C. Qu tím. D. BaCl2.
2 + 2NaI
ả ứ ặ ơ ồ 2NaX + I 14. Cho ph n ng X
ớ B. 5s25p5. t ion clorua trong dung d ch, ng B. H2SO4. → B. Br2, I2. ấ C. Cl2, Br2. A. F2, Cl2. ỏ 2. C p ch t nào th a mãn s đ trên? D. F2, I2. ố 15. Công th c c a mu i natri clorua là
D. CaOCl2. B. KCl. ể ả ủ ặ ử nhóm halogen C. NaClO. 16. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đi m chung c a các nguyên t ọ ợ ấ ử ả ứ ủ A. NaCl. ể ố A. Có s oxi hóa 1 trong m i h p ch t B. Nguyên t có kh năng thu thêm 1 electron
ự ớ ế ộ ấ ạ ợ ị ạ C. Có tính oxi hóa m nh D. T o ra h p ch t có liên k t c ng hóa tr có c c v i
2 t
2 và dung d ch HCl:
ẽ ả ệ ế ừ ị ề thí nghi m đi u ch khí Cl MnO hidro 17. Cho hình v mô t
2 khô thì bình (1) và bình (2)
ẫ ườ ơ ướ ể ượ ng l n h i n c và hiđro clorua . Đ thu đ c khí Cl
0t
t đ ng ị ặ ặ ị B. dung d ch Hị D. dung d ch NaCl và dung d ch H ị 2SO4 đ c và dung d ch NaCl. 2SO4 đ cặ ị
2SO4 đ c .ặ ị 2SO4 đ c và dung d ch AgNO 3. 2 + 2Fe
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ể ệ 2FeCl3, .Clo th hi n Khí Cl2 dinh ra th ầ ượ ự l n l A. dung d ch NaOH và dung d ch H C. dung d ch Hị ị 18. Trong ph n ng: 3Cl
A.
ử ạ ử ế tính kh m nh.
ụ ở ị B. tính kh y u. D. c tính oxi hóa và tính kh . ứ ượ ố ị nhi ệ ộ ườ t đ th ử c dung d ch ch a hai mu i ả ng, thu đ
C. NaCl và NaClO3. D. KCl và KClO3. 3.
ố
C. tính oxi hóa m nh.ạ ớ 19: Khi cho Cl2 tác d ng v i dung d ch NaOH nào sau đây? KCl và KClO3. B. NaCl và NaClO. ấ 20 Trong các h p ch t flo luôn có s oxi hoá âm vì flo là phi kim:
ợ ấ
ạ
ử ỏ
ấ
ộ
A. m nh nh t B. có bán kính nguyên t
nh nh t. C. có đ âm đi n
ệ l n nhát. ớ
D. A, B, C đúng.
ử ạ
ố
ấ 21 Trong s các hiđro halogenua, ch t nào sau đây có tính kh m nh nh t
ấ ? D. HI
ư
ữ ế
ướ
ế
ẽ
ệ
c máy còn l u gi
ủ v t tích c a
ấ
c máy, n u chú ý m t chút s phát hi n mùi l ệ
. Đó là do n ẩ ủ
ườ
ả
ả i thích kh năng di
ạ t khu n c a clo là do:
ạ
ộ
ạ
ấ ầ
ế
ọ
ế
ể ề
ộ ệ t trong phòng thí nghi m đ đi u ch clo?
B. HBr C. HCl A. HF ộ ướ ở 22 Khi m vòi n ch t sát trùng. Đó chính là clo và ng i ta gi A. Clo đ c nên có tính sát trùng. B. Clo có tính oxi hoá m nh. ấ C. Có HClO ch t này có tính oxi hoá m nh. D. M t nguyên nhân khác. 23. Hãy l a ch n các hoá ch t c n thi
ặ
2SO4 loãng và tinh th NaCl.
ể ể
ậ
ự ị A. MnO2, dung d ch HCl loãng. ậ ị B. KMnO4, dung d ch HCl đ m đ c. C. KMnO4, dung d ch Hị ặ D. MnO2, dung d ch HCl đ m đ c và tinh th NaCl.
ị ỏ
ệ
ườ
ể ử ộ ượ
ấ
ng nh khí clo không may thoát ra trong phòng thí nghi m, ng
i ta dùng hoá ch t nào sau
ị
ị
ị
2 C. dung d ch NH
3loãng. D. dung d ch NaCl.
ể
ử ớ
ấ ả ề
B. là ch t oxi hoá C. là môi tr
t c đ u đúng.
ươ
ị ả ứ ấ ế
ườ ệ
D. t ấ ầ
ng ừ ng pháp đi u ch khí HCl trong phòng thí nghi m t
các hoá ch t đ u sau:
ổ
ợ ừ 2 và Cl2
H ể
ụ
ề 3 B. T ng h p t c D. NaCl tinh th và H
2SO4 đ cặ
ữ
ả
ọ
ọ
ở ề
ệ
đi u ki n:
ệ ộ ấ
ố
t đ th p. D. trong bóng t
ả ứ ế ng. B. có chi u sáng. C. nhi ả
ượ ố
ồ
ỏ
ọ ủ
ố i. ự
ng nào x y ra khi đ a m t dây đ ng m nh, đ
c u n thành lò xo, nóng đ vào l
th y tinh đ ng
ộ ớ ướ
ộ ỏ c m ng?
ồ
ư ch a m t l p n A. Dây đ ng không cháy.
ạ B. Dây đ ng cháy m nh, có khói màu nâu. ọ ủ ớ ướ ở
ạ
C. Dây đ ng cháy m nh, có khói màu nâu, khi khói tan, l p n
đáy l
c
th y tinh có màu xanh nh t.
ạ ệ ượ
24. Đ kh m t l đây: A. dung d ch NaOH loãng. B. dung d ch Ca(OH) 25. Axit clohiđric có th tham gia ph n ng oxi hoá kh v i vai trò: ử A. là ch t khấ ọ ự 26.. Hãy l a ch n ph ố ỷ A. Thu phân mu i AlCl ớ ướ C. Clo tác d ng v i n ố 27.. Ch n câu đúng trong s các câu sau đây. Ph n ng hóa h c gi a hiđro và clo x y ra ệ ộ ườ i, nhi A. trong bóng t t đ th ả ệ ượ 28.. Hi n t ọ ứ ầ đ y khí clo, đáy l ồ ồ D. Không có hi n t
ầ
ủ
3. Vai trò c a KClO
3 là:
ả ng gì x y ra. 29.. Đ u que diêm ch a S, P, C, KClO
ấ
ấ ộ
ể ạ
ể ố
ả
ữ ầ
ẩ A. ch t cung c p oxi đ đ t cháy C, S, P. B. làm ch t đ n đ h giá thành s n ph m. ớ ỏ C. làm ch t k t dính. D. làm tăng ma sát gi a đ u que diêm v i v bao diêm.
ọ
ế
ứ ấ ấ ế i
2:
ả ờ sai khi xét đ n CaOCl
ố
ơ
ủ ố ỗ ạ ủ
ơ
ẩ
30. Ch n câu tr l A. Là ch t b t tr ng, luôn bôc mùi clo. B. Là mu i kép c a axit hipoclor và axit clohiđic. C. Là ch t sát trùng, t y tr ng v i s i. D. Là mu i h n t p c a axit hipoclor và axit clohiđic.
ấ ộ ắ ấ ƯƠ
ả ợ Ỳ
ắ Ư NG OXI _ L U HU NH
CH
2
ơ 1: O3 có tính oxi hóa m nh h n O ử ố ượ ề nhi u h n b n v ng h n ử ề ữ ế ậ ơ B. Phân t D. Có liên k t cho nh n. ề ằ c đi u ch trong phòng thí nghi m b ng cách: ố ỷ ế t phân mu i kaliclorat có xúc tác MnO ệ 2 B. Phân hu hiđropeoxit có xúc tác MnO ề ấ ạ ỏ ạ 2 vì : ơ A.S l ng nguyên t ử ủ C.Khi phân h y cho O nguyên t ể ượ 2: Khí oxi có th đ ệ A. Nhi ư C. Ch ng c t phân đo n không khí l ng D. Câu A, B đ u đúng ị ộ ể ể ả ậ ố
ẩ ộ
2 b ng cách: ể ử
ố ố ồ 3. Cho m t lu ng khí ozon đi qua dung d ch KI. Có th dùng thu c th nào sau đây đ nh n ra s n ả ứ ủ ỳ ph m c a ph n ng? (l) H tinh b t (2) Qu tím ỉ . A. Ch (1) ố A có 10 electron các phân l p p, A là nguyên t s các nguyên t nào trong sau: 4. Nguyên t ỳ C Selen . D. Telu ử ồ ị (3) Dung d ch KBr B. (l) và (3) C (2) và (3) D. (l) và (2). ố ớ ở B . L u hu nh ươ ươ 5. Ph ng án sau? ủ ấ ơ ợ ạ ồ ấ B. Oxi là đ n ch t, ozon là h p ch t ả ươ ề ng án A, B, C đ u đúng. ằ
ệ ẩ ệ ề c ứ . ể B . Đ y không khí và đ úp mi ng bình ch a D: A, B và C đ u đúng. ặ ơ
ơ ấ ấ ấ ớ ạ . B. Oxi C. Clo D. Agon. ề 2S, H2O, H2Te, H2Se. Ch t có nhi u tính ch t khác v i các ch t còn l i là : ư A. Oxi ng án nào đúng trong các ph A. Oxi và ozon là hai d ng thù hình c a oxi ị ủ C. Oxi và ozon là hai đ ng v c a oxi D. C ba ph ể 6. Có th thu O ẩ ứ . A. Đ y không khí và đ ng a mi ng bình ch a ẩ ướ C. Đ y n ấ 7. X2 là ch t khí, không màu, không mùi, n ng h n không khí. X là : A. Nit ợ 8. Cho dãy h p ch t : H ấ A. H2S B. H2O C. H2Te D. H2Se ố ố ặ c a nguyên t ạ nhóm VIA : S, O, Se, Te. Nguyên t ố ớ i ? còn l ử ủ A.S B. O ề ấ ạ ể nào có đ c đi m v c u t o C.
ề ấ c dùng nhi u nh t ượ ử ệ ấ ệ ể đ luy n thép. ệ C. trong công nghi p hoá ch t. D. đ ể hàn, c t kimắ
4, CaCO3, KClO3, H2O2. Ch ra ch t có ng d ng khác so v i các ch t còn l
ứ ụ ấ ấ ỉ ấ ớ ạ i ?
ừ ả ấ ằ không khí b ng cách : 9. Cho dãy nguyên t ỏ ớ l p v electron khác v i các nguyên t Se D.Te ấ ả 10. Trong s n xu t, oxi đ ể A. đ làm nhiên li u tên l a. B. lo i.ạ 12. Cho các ch t : KMnO A. KMnO4 B. CaCO3 C. KClO3 D. H2O2 13 : S n xu t oxi t ỏ ư ấ ỏ ư ư ấ ạ ấ ạ ỏ A. hoá l ng không khí. B. ch ng c t không khí l ng. C. ch ng c t phân đo n không khí. D. ch ng c t phân đo n không khí l ng. ơ ả ứ
4; 4. Nh ng ý đúng là :
ữ ườ ưỡ ượ ớ ng tính; 7.Ag; 8. HCl; 9. đ c v i:1.Cu; 2. Au; 3.baz ; 4.C; 5.BaSO ng glucozo; 10.CuSO
ề ướ ướ c và khu y đ u. B. Rót nhanh n ấ c vào axit và khu y
ướ ề ấ t ừ ừ ướ n c vào axit và khu y đ u. D. Rót t axit vào n ừ ừ t ấ c và khu y
ố ư ả ọ ỳ ị L u hu nh trong b ng tu n hoàn hoàn hóa h c là
ầ ứ ứ
ứ ứ
2S.
ỳ B. SO3.C. SO2. D. H2SO4. ư ố ử ứ ử ư oxi trong phân t B. 2.
C. 3. D. 4. D. H2SO4.
ấ ậ 14. Axit H2SO4 đ cặ ph n ng đ 6.oxit l A. 1,3,6,7,9 4 B. 2,4,6,8,10 C. 1,2,4,5,7,10 D. 3,5,6,8,9,10 ặ 15 : Cách pha loãng H2SO4 đ c an toàn là : ấ A. Rót nhanh axit vào n đ u.ề C. Rót t đ u.ề ủ 16. V trí c a nguyên t A. Ô th 32, chu kì 3, nhóm VI A. B. Ô th 8, chu kì 2, nhóm VI A. C. Ô th 16, chu kì 3, nhóm VI A. D. Ô th 16, chu kì 2, nhóm VI A. 17. L u hu nh trioxit có công th c là A. H ỳ 18. S nguyên t ứ 19. Hiđro sunfua có công th c là A. ế ượ t đ 20. Ch t nào sau đây nh n bi B. SO3.C. SO2. 2 4SO ?
l u hu nh đioxit là A.1. H2S. c ion sunfat B. HCl. C. KNO3. ạ ượ ớ ấ ả c v i t D. HNO3. ộ t c các kim lo i thu c dãy nào sau đây? A. Ba(NO3)2. 21. Dung d ch Hị
C. Mg, Al. D. Au, Pt. ả ứ 2SO4 loãng ph n ng đ B. Ag, Zn. A. Cu, Na. ặ ấ 22. Axit sunfuric đ c là ch t ỏ ư ầ ỏ A. l ng, màu nâu. ơ B. l ng, sánh nh d u, không màu, không bay h i.
ỏ ư ầ ỏ ơ C. l ng, không màu, bay h i. ơ D. l ng, sánh nh d u, không màu, bay h i.
2O t
ặ ượ c cho H ừ ừ t ả ể ớ ộ ấ vào axit r t nguy hi m vì: cướ khi tan trong H2O to ra m t nhi ệ ượ t l ng l n
2O
ớ ẽ ạ ừ ừ
23. Khi pha loãng axit H2SO4 đ c không đ A. H2SO4 đ c ặ có tính háo n ơ ặ ễ ị B. H2SO4 đ c d b bay h i ặ ả ứ 2O và ph n ng v i H C. H2SO4 đ c tan trong H ặ ạ D. H2SO4 đ c tan có tính oxi hoá m nh s oxi hoá H 2O t o ra oxi ử ướ ấ 24. Ch t nào d i đây v a có tính oxi hóa, v a có tính kh ? A. SO2. D. SO3.
C. CO2.
B. O3.
2SO4 đ c làm khô đ
ượ ặ c khí nào sau đây?
B.CO2 D. NH3; ấ ướ ẫ ướ c brom, th y n C. HI ấ c brom m t màu. Khí X là
B. CO2.
C. O2.
D. N2.
ấ ị ả ứ ố c mu i axit. S mol NaOH đã ph n ng là
2 vào dung d ch NaOH, thu đ B. 0,20. 28. Kim lo i nào b th đ ng trong H
ố D. 0,05. ể 25. Có th dùng H A. H2S 26. D n khí X vào n A. H2S. ụ ế 27. H p th h t 0,1 mol SO A. 0,10. ạ ị ụ ộ ượ C. 0,15. ộ ặ
2SO4 đ c, ngu i ? A. Zn, Al. B. Fe, Al. C. Cu, Fe. D. Zn, Fe. ượ 2SO4 đ c, nóng cho đ n khi Fe không còn tan đ
ượ ữ ặ ả ẩ c n a. S n ph m thu đ c là :
2 và CO2, có th dùng
2 là :
ắ ị ụ ộ ả ẩ ạ ể ệ t 2 khí SO ế ộ 29. Cho b t Fe vào H A. FeSO4 B. Fe2(SO4)3 C. FeSO4 và Fe2(SO4)3 D. Do s t b th đ ng nên không t o ra các s n ph m trên. ể 30. Đ phân bi A. dung d ch natri hiđroxit. B. dung d ch kali hidroxit. ị ị ị ị ấ ệ c đktc trong ỗ t phân 10gam m i ch t HgO, KClO C. dung d ch brom D. dung d ch brom trong clorofom. ể 3, KMnO4 , KNO3 th tích khí oxi thu đ ấ ườ ượ 3 B. KMnO4 C. HgO D. KClO3 ấ ặ ặ ả ứ ớ ừ 2SO3, FeS2, O2, H2SO4 đ c. Cho t ng c p hóa ch t ph n ng v i ả ứ ố ố ặ
ố ấ ấ ể s nhi ượ ừ ự c t t phân ch t nào trong s các ch t sau:
2S + 3O2 (cid:0)
ừ 2S + 2 H2O (thi u oxi) B.2H 2SO2 + 2 H2O (th a oxi) H2 SO4 + 8HCl Na2S + 2 HCl D. H2S + 4Cl2 + 4H2O (cid:0) ị ệ ộ ượ ụ ỗ ớ 3 tác d ng v i dung d ch H t đ thu đ ợ ồ ợ ặ c h n h p khí A. 2SO4 đ c, nhi 2S và CO2 B. H2S và SO2 C. SO2 và CO2 D. CO và
2SO4 đ c bao g m:
ả ứ ơ ớ ủ ệ ặ ồ
2 và H2S:
ể ế ệ ậ ng khí riêng bi ọ ượ đ t SO ố ướ ệ ấ ấ ẳ ị
ề ẩ ứ ế ủ ả 2S B. X y ra ph n ng OXH –K
ọ ấ ự ử ố ể 2SO4, NaCl, Ba(OH)2. Thu c th dùng đ
ế 31. Khi nhi ớ ợ ng h p nào là l n nh t? A. KNO tr ấ 32. Trong s các ch t Cu, C, S, Na ạ ấ nhau thì s c p ch t ph n ng t o khí SO A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 ệ 33. O2 có th thu đ A. CaCO3 B. KClO3 C. (NH4)2SO4 D. NaHCO3 ọ ả ứ 34. Ph n ng hóa h c nào sau đây là sai? A. 2H2S + O2 (cid:0) ế C. H2S + 2NaCl (cid:0) ợ ỗ 35. Cho h n h p FeS và FeCO ỗ H n h p khí A g m: A. H CO2 36. Các khí sinh ra trong thí nghi m ph n ng c a saccaroz v i axit H A. H2S và CO2 B. H2S và SO2 C. SO3 và CO2 D. SO2 và CO2 ử 37. Dùng thu c th nào sau đây đ nh n bi t hai l 2 B. dd Cu(NO3)2 C. dd Ba(OH)2 D. dd Ca(OH)2 c Br A. dd n ụ 38. S c dòng khí H 2S vào dd CuSO4 th y xu t hi n k t t a đen. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng? ơ ế A. H2SO4 y u h n axit H C. CuS không tan trong axit H2SO4 D. Nguyên nhân khác ị 39. Cho 4 dung d ch đ ng trong 4 l ậ A. H2SO4 nh n bi t các dd trên là: m t nhãn sau: HCl, Na B. AgNO3 C. qu tímỳ D. BaCl2
2S.
ừ ộ ể ạ ể ấ ượ c H 40. T b t Fe, S, dd HCl có th có m y cách đ t o ra đ
2S (đktc) vào dung d ch ch a 0,2 mol Ba(OH)
2 thì kh i l
B. 1 C. 4 ứ ị ố D. 2 ố ượ A. 3 ụ ng mu i tan thu đ ượ c
ế C.l6,9 g D. K t qu khác. ồ ượ ị ụ ả ị c dung d ch g m: ố ố ố B. 33,8g 2S (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 1M thì thu đ ơ ư ư B. 2 mu i C. 1 mu i và axit d D. 1 mu i và baz d . 41. S c 2,24 lít khí H là: A. 40,6 g 42. S c 8,96.lít khí H A. 1 mu iố
2(đktc) là:
ấ ụ ố ượ ố ạ ị 2 vào 250ml dung d ch NaOH 1M. Kh i l ả ả ng mu i t o thành sau ph n D. K tế qu khác. ụ ế ể ấ ể ể ố
ươ ng pháp thu khí sau: 43. H p th hoàn toàn 12,8g SO ứ B. 18g và 6,3g C 15,6g và 6,3g ng là: A. 15,6g và 5,3g 44. Th tích dd NaOH 2M t i thi u đ h p th h t 5,6l khí SO A. 250ml B. 125ml C. 500ml D. 275ml 45. Cho ph
ụ ể
ể Có th áp d ng đ thu khí nào sau đây? A. Cl2. B. O2. C. SO2. ớ ượ ị D. HCl ứ nhi ệ ộ ườ t đ th ng, thu đ c dung d ch ch a hai mu i nào sau
ở B. NaCl và NaClO. ố D. KCl và C. NaCl và NaClO3.
ố ườ ấ i ta dùng ch t nào sau đây? A. S. B. O2. C. Cl2. D. N2. ư ấ
ơ ụ 46. Khi cho Cl2 tác d ng v i dd NaOH đây? A. KCl và KClO3. KClO3. ị ơ ủ ồ 47. Mu n thu h i th y ngân b r i vãi ng ỳ 48. L u hu nh đioxit là ch t khí ẹ ơ A. Nh h n không khí ặ B. Màu vàng C. N ng h n không khí D. Màu đ nâuỏ
ử ố ủ kh i c a axit sufuric là 49. Phân t
A. A. 98. B. 96. C. 89. D. 69.
ặ
2 ra kh i COỏ
ơ ư ầ B. l ng, sánh nh d u, không màu, không bay h i. ư ầ ỏ ỏ ỏ ỏ
3
2S và khí O2. Đ phân bi
2, có th dùng cách nào sau đây? ị ị t khí H ị
ơ D. l ng, sánh nh d u, không màu, bay h i. ể ướ c vôi trong. ị ự ệ ợ B. Cho h n h p khí qua BaCO ợ D. Cho h n h p khí qua dung d ch Br ể ườ ử
2 dư ố i ta dùng thu c th là: ị D. dung d ch HCl. ệ ố
23p6 . X là nguyên t
ị B. dung d ch KOH. C. dung d ch Pb(NO ỗ ỗ ệ t 2 bình đó ng 3)2. ấ ớ ả ố
nào trong b ng h th ng tu n C.Selen ầ D.Telu
ụ ắ Ứ ẩ ề ướ ế ữ B. Ch a sâu răng. D. Sát trùng n ạ c sinh ho t
ệ ể ấ 50. Axit sunfuric đ c là ch t A. l ng, màu nâu. ơ C. l ng, không màu, bay h i. ể ạ ỏ 51. Đ lo i b SO ợ ỗ A. Cho h n h p khí qua dung d ch n ợ ỗ C. Cho h n h p khí qua dung d ch NaOH 52. Có 2 bình đ ng riêng bi ị A. dung d ch NaCl 53. Ion X2 có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s ư ỳ B. L u hu nh hoàn? A. Oxi ả ủ 54. ng d ng nào sau đây không ph i c a ozon? ầ ộ A. T y tr ng tinh b t, d u ăn. C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m. ể 55. Trong các phát bi u sau , phát bi u nào không đúng
ể ế B. Oxi tan nhi u trong n ề ơ ấ ặ
2S l
ẫ ướ A. Oxi chi m 1/5 th tích không khí. c. ị D. Oxi n ng h n không khí. C. Oxi là ch t khí không màu, không mùi, không v . ổ 2S + O2 i bi n đ i thành sunfua: Ag + H Ag2S + 2H2O.
ạ ả ứ ạ ế ớ ế 56. B c ti p xúc v i không khí có l n H ấ ấ ủ ễ ả đúng tính ch t c a các ch t ph n ng Câu di n t
ấ
ấ ấ ấ ấ ử ấ ử 2 là ch t oxi hóa 2S là ch t khấ ử B. Ag là ch t kh , O D. Ag là ch t oxi hóa, H
A. H2S là ch t oxi hóa, Ag là ch t kh ấ ử 2 là ch t oxi hóa C. H2S là ch t kh , O ỳ ớ ả ứ
2SO4 (cid:0) ỳ
ặ ị ử ố ử ư ỳ s nguyên t ụ ử ư l u hu nh b kh : s nguyên t ư 57. L u hu nh tác d ng v i axit sunfuric đ c, nóng: S + 2H ỉ ệ ố có t l
D. 2:1
A. 1:2 ữ ổ ế ủ ư ạ ố 3SO2 + 2H2O. Trong ph n ng này ị l u hu nh b oxi hoá là: C. 3:1 B. 1:3 ỳ 58. Nh ng tr ng thái s oxi hoá ph bi n c a l u hu nh là:
A. 2; 0; +4; +6 C. +1 ; 0; +4; +6
2S thu đ
2 vào dung d ch B đ
ượ ẫ B. 2; +4; +5; +6 ng khí H c khí ộ ượ ộ ị ị . D n khí A vào dung d ch n ượ ế ủ ị 59. Đ t cháy hoàn toàn m t l ượ đ ố c dung d ch D. 3; +2; +4; +6 ướ ị c k t t a C. A, B, C l n l ư c brom d thì thu ầ ượ t là: B. Cho m t ít dung d ch BaCl
A. SO3, H2SO4, BaSO4 B. SO2, HCl, AgCl C. SO2, H2SO4, BaSO4 D. S, H2SO4, BaSO4
2SO4 1 M cho đ n khi kh i l
2 vào 300 ml dung d ch Na ủ
2 là
ố ượ ế ủ ắ ng k t t a b t ị dung d ch BaCl ế ừ ạ ồ ộ ị ừ ừ t 60. Thêm t ổ ầ đ u không đ i thì d ng l
ế ị i, h t 50 ml. N ng đ mol/l c a dung d ch BaCl B. 6 M C. 0,006 M A. 0,6 M D. 0,06 M
ụ ị ượ ớ ấ c v i dãy ch t nào sau đây? 61. Dung d ch axit sunfuric loãng tác d ng đ
ắ
ắ ồ ư ỳ B. Cacbon và cacbon đioxit D. L u hu nh và hiđro sunfua
A. S t và s t (III) hiđroxit ồ C. Đ ng và đ ng (II) hiđroxit ể ồ ạ ồ ặ ờ ị i đ ng th i trong dung d ch là ấ 62. C p ch t có th t n t
A. BaCl2 và K2SO4 B. KOH và H2SO4 C. Na2SO4 và CuCl2 D. Na2CO3 và H2SO4
2SO4 loãng d thu đ
ị ượ ố c 5,6 lít khí (đktc). Kh i
ỗ ợ ỗ ng Al trong h n h p đ u là ợ 63. Hoà tan 8,3 gam h n h p Fe và Al trong dung d ch H ầ ượ A. 2,7 gam. B. 5,6 gam. l ư C. 4,5 gam. D. 5,4 gam.
2O, đ lo i b h i n
ơ ể ạ ỏ ơ ướ ườ ẫ ợ ẫ 2S có l n h i H c ng ỗ i ta d n h n h p qua ế 64. N u khí H
2SO4 đ cặ B. KOH đ cặ C. CuSO4 khan. ấ
ị A. dung d ch H
ọ ể ươ ậ ế D. P2O5 ng pháp hoá h c đ nh n bi t hai khí trên là
ằ ắ ở ắ ọ ẩ ệ ượ t đ ặ c ozon ho c m l p l ặ ẹ và dùng tay v y nh , khí nào có mùi đ c ườ ạ ự 65. Có hai bình m t nhãn đ ng hai khí: oxi và ozon. Ph ng ta phân bi i là oxi. ứ ẵ ồ ộ ị
ẫ ầ ượ ẫ ầ ượ
ẽ ậ t hai khí trên vào hai dung d ch KI ( có ch a s n h tinh b t). t hai khí vào dung d ch NaOH ế ị t oxi, còn l i là ozon A. b ng m t th ư tr ng là ozon còn l B. d n l n l C. d n l n l D. dùng que đóm s nh n bi
ấ ủ ố ữ ấ ộ ặ 2SO4 đ c ngu i ạ ấ không là tính ch t c a axit H 66. Trong s nh ng tính ch t sau, tính ch t
ả ấ ườ ng. ạ c kim lo i Al và Fe.
ướ ỏ ệ c.ướ c, t a nhi t. A. làm hóa than v i, gi y, đ C. háo n ượ B. hòa tan đ D. tan trong n
ể ị ấ ụ ở ị 67. Dãy các khí có th b h p th b i dung d ch NaOH là
A. HCl, CO, SO2, Cl2 B. SO2, N2, H2S, CO2 C. HCl, SO2, H2S, CO2 D. CO2, O2, Cl2, H2S
ề ừ ế ằ
ượ 68. Đi u ch khí ôxi trong phòng thí nghi m t ề ượ l c nhi u nh t t ng oxi thu đ : ệ KMnO ấ ừ A. H2O2 B. NaNO2 ố 4, KClO3, NaNO3, H2O2 (có s mol b ng nhau) D. KMnO4 C. KClO4
ẩ ộ ợ
c cho vào 20 ml ố ợ ị ượ ấ ả ả ứ ả ử ệ c m t h n h p khí bay ra (gi s hi u su t ph n ng là 100%). Kh i ầ ộ ỗ ừ ủ ợ ủ ỗ ủ ộ ị ộ ồ 69. Đun nóng m t h n h p g m 2,8 g b t Fe và 0,8 g b t S. L y s n ph m thu đ ấ ộ ỗ ượ dung d ch HCl (v a đ ) thu đ ầ ượ ồ ượ ng c a h n h p khí và n ng đ mol c a dung d ch HCl c n dùng l n l l
A. 1,8 gam; 0,25M B. 0,9 gam; 5M C. 0,9 gam; 0,25M
ấ ộ ố ượ ử c 6,4 g SO t là D. 1,2 gam; 0,5M ứ 2 và 1,8 g H2O. X có công th c phân t là 70. Đ t cháy hoàn toàn 3,4 g m t ch t X thu đ
B. H2SO3 ỗ ề ạ ợ ị
A. H2SO4 ộ ố ượ ề ạ ạ ơ ị ng nguyên t C. H2S ủ ứ ử ủ c a kim lo i hoá tr 2 h n kim lo i ki m là 1u. Thêm vào dung d ch m t l ượ ị ế ủ ượ ạ ị D. H2SO4.3SO3 ạ ế t ị ng ạ ố c m gam mu i. Hai kim lo i c 6,99 gam k t t a, khi cô c n dung d ch thu đ ố 71. M t dung d ch ch a 3,82 gam h n h p 2 mu i sunfat c a kim lo i ki m và kim lo i hoá tr 2, bi ộ ượ kh i l ừ ủ BaCl2 v a đ thì thu đ ị và giá tr m là:
A. K, Mg; 3,91gam B. K, Ca ; 2,64gam C. Na, Ca; 4,32gam D. Na, Mg; 3,07gam
2S, H2CO3 đ
ủ ượ ế ầ ả ề c x p theo chi u gi m d n: 72. Tính axit c a HCl, H
2SO4 0,2 M v i 400 ml dung d ch H
2SO4 0,5 M đ
ộ ị ị ị D. HCl > H2S > H2CO3 2SO4 có n ngồ c dung d ch H
73. Tr n 2 lít dung d ch H ộ đ mol là: A. H2S >HCl > H2CO3 B. HCl > H2CO3 > H2S C. H2CO3 > H2S >HCl ượ ớ D. 0,38 M A. 0,40 M B. 0,15M C. 0,25 M
ị ừ ủ ể 2SO4 1M v a đ . Th tích khí hiđro thu
2S thì
74. Hòa tan hoàn toàn m t kim lo i M vào 300 ml dung d ch H ượ ở c đ đktc là ộ A. 22,4 lit ạ B. 8,96 lit C. 4,48 lit D. 6,72 lit
75. Khi s c SOụ ạ
2 vào dung d ch Hị ỏ A. t o thành ch t r n màu đ . C. dung d ch chuy n thành màu nâu đen.
ấ ắ ể ị ng gì. ị ẩ ụ ị B. dung d ch b v n đ c màu vàng. ệ ượ D. không có hi n t
2SO4 0,5M. Th tích dung d ch NaOH 2M c n
ứ ồ ờ ị
ị ừ ủ ể ị 76. Cho 100ml dung d ch ch a đ ng th i HCl 1M và H ấ l y đ trung hoà v a đ dung d ch axit đã cho là: A. 200 ml ể B. 80ml ầ D. 50 ml C. 100 ml
ố ượ ụ ợ ớ ồ ỗ ướ ượ ng n c thu đ c là: 77. Cho h n h p khí g m 0,8 g oxi và 0,8 g hiđro tác d ng v i nhau, kh i l
ơ C. 1,4 gam ủ ư ố ượ ỳ ế D. 1,2 gam ể B. 0,9 gam c 1,12 lít khí sunfur (đktc) thì kh i l ng c a l u hu nh và th tích oxi (đktc) ( bi t ượ ả ứ ệ ầ ấ A. 1,6 gam ể 78. Đ thu đ hi u su t ph n ng là 80%) c n dùng là
D. 1,6 gam và 2,24 lít
ẫ A. 2,0 gam và 1,40 lít B. 1,6 gam và 1,12 lít C. 2,0 gam và 1,12 lít ượ c ị 2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 1,2 M thì thu đ 79.D n 8,96 lít SO
A. Na2SO3 0,4M và NaHSO3 0,4M C. Na2SO3 0,1M và NaHSO3 0,1M B. Na2SO3 0,5M D. NaHSO3 0,5M
ừ ử ừ 80. SO2 v a có tính oxi hoá, v a có tính kh vì
ứ
2 , S có m c oxi hoá trung gian. ự ộ 2 , S còn có m t đôi electron t
ễ ị SOử SOử do. SOử SOử A. phân t B. phân t
ấ ừ ủ ằ ệ ố MgSO4 + H2S + H2O, H s cân b ng c a các ch t t trái sang
2 không b n.ề C. trong phân t 2 d b oxi hóa. D. trong phân t 2SO4đ c ặ (cid:0) A. 4, 5, 4, 1, 4
ả ứ B. 5, 4, 4, 4, 1 C. 1, 4, 4, 4, 5. D. 4, ả ứ 81. Cho ph n ng: Mg + H ả ph i trong ph n ng là: 4, 5, 1, 4
Ỏ
+KOH
+KOH
2
5
2
2
(cid:0) (cid:0) SO2 (cid:0) BaSO4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) MgSO4 SO2 +O H2SO4 +O ,V O 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ậ Ự Ậ II. CÂU H I VÀ BÀI T P T LU N ả ứ ỗ 1. Hoàn thành chu i ph n ng: a. FeS2 (cid:0) H2SO4 SO3 b. S (cid:0) c.. SO3 A
FeS
C
(4) KHSO4 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D (5) K2SO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BaSO4 (cid:0)
(cid:0) Mg(OH)2 H SO 2 4 (3) H2SO4 (cid:0) H2SO4 (cid:0) BaSO4 ằ ị ế ọ ươ ng pháp hóa h c.
B (2) SO3 (cid:0) SO2 (cid:0) O2 SO3 SO2 (cid:0) Br2 H2SO4 Cl2 ấ t các dung d ch m t nhãn b ng ph
ị ớ ạ ụ ả
ỗ ượ ng k t thúc, thu đ ế ả ứ ợ ươ ố ượ ợ c 17,92 lít khí (đktc). ọ ủ ạ ỗ ế ỗ ợ
3. Tr n k và đun nóng h n h p đ n hoàn toàn ng h n h p mu i đã dùng.
ấ ắ ố ị ầ ặ ả ng trình hóa h c c a các ph n ng đã x y ra. ầ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ỹ ộ ố ượ ấ ủ ỗ ợ ả ứ t phân.
ượ ệ ệ
(1) d. FeS2 (cid:0) e. KMnO4 (cid:0) g. KClO3 (cid:0) ậ 2. Nh n bi a. NaOH, Ba(OH)2, NaCl, H2SO4. b. Ba(OH)2, H2SO4, Na2SO4 , KCl, HNO3. ư 2SO4 loãng, d . Khi ph n 3. Cho 15,6 gam h n h p 2 kim lo i là Mg và Al tác d ng v i dung d ch H ứ ế a) Vi t các ph ỗ b) Tính kh i l 4. Thêm 3g MnO2 vào 197g h n h p mu i KCl và KClO thu đ 5. Nhi 6. Nhi
ố ượ ỗ ố ệ ệ c 29,4g ch t r n. Tính hi u su t c a ph n ng nhi ấ ắ ượ c, thu đ ị 4 đã b nhi t phân.
ấ ủ ả ứ ệ ệ ấ ắ c 29,072g ch t r n X. ệ ấ ắ ng các ch t r n trong X. ệ ấ ắ c 15,2g ch t r n. Tính hi u su t c a ph n ng nhi t phân.
ợ
2 ấ c m t ch t khí duy nh t
ầ ỗ ấ ầ ỗ ng m i ch t trong h n h p ban đ u. ố ượ ỗ ở ợ đktc. ợ c ch t r n cân n ng 152g. Xác đ nh thành ph n % kh i l ượ 4 đ t phân 31,6g KMnO ượ 4 đ t phân 31,6g KMnO ng KMnO a) Tính kh i l ố ượ ị b) Xác đ nh % kh i l ượ 3 đ t phân 20g KClO 7. Nhi ỗ ố 8. Đ t 18,4g h n h p Zn và Al c n 5,6 lít oxi (đktc) ợ a) Tính % kh i l ụ ạ b) N u cho 0,2g h n h p kim lo i trên tác d ng v i HCl thì thu đ ỗ c bao nhiêu lít H ộ ượ ủ ế ớ ị ấ ờ
ể ự ể ả ợ i thích s tăng th tích c a h n h p khí. ủ ỗ ể ế ầ ợ ị ế ượ ộ ợ 9. Có h n h p khí oxi và ozon. Sau m t th i gian, ozon b phân h y h t, ta đ có th tích tăng thêm 2%. ủ ỗ a) Hãy gi ể b) Hãy xác đ nh thành ph n % theo th tích c a h n h p khí ban đ u. Bi t các th tích khí đ ượ c ở ầ t đ và áp su t. ợ ệ ồ ề cùng đi u ki n nhi ỗ ằ
ố ố ớ ủ ỗ ấ ỉ ể ầ ị ạ ạ ỗ ợ ố ượ ạ ẽ ủ ng c a b c s tăng lên bao ệ ộ đo 10. H n h p khí g m ozon và oxi có t kh i đ i v i H 2 b ng 18. ợ a) Hãy xác đ nh thành ph n % theo th tích c a h n h p khí. b) Khi cho 1,12 lít (đktc) h n h p khí đó đi qua b c kim lo i. Kh i l nhiêu?
2 là 18.
ỉ ợ ố ủ ỗ ớ
2 là 18.
ủ ỗ ị ỉ ớ ồ 11. T kh i c a h n h p A g m oxi và ozon v i H ể a) Xác đ nh % th tích c a m n khí trong A. ố ủ b) Tính t kh i c a A so v i oxi. ồ ố ớ ỗ ợ ỉ 2 và O3 có t kh i v i H 12. H n h p khí A g m O ị ầ ố ợ ế ớ ư ế ợ ỗ ị ượ ủ ỗ a) Xác đ nh thành ph n % theo s mol c a h n h p khí. ụ b) N u cho 14,4 h n h p A trên tác d ng h t v i dung d ch KI d thì thu đ c bao nhiêu gam
2SO4
ườ ng kín không có không khí. Sau ợ ồ ợ ắ ả ứ ư ớ ị ượ ỗ Iot? 13. Đun nóng m t h n h p g m 2,97g Al và 4,08g S trong môi tr ph n ng thu đ ợ c h n h p khí B. ộ ỗ ụ ượ ỗ c h n h p r n A. Cho A tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ươ ế ả t ph ấ ng các ch t trong A. ầ ầ ả ứ a) Vi ng trình ph n ng x y ra. ố ượ b) Tính thành ph n % kh i l ể c) Tính thành ph n % th tích các khí trong B. ượ ộ ồ ị ị c dung d ch X. Tính n ng đ mol ị ấ ố ượ ụ ớ ị ả ư 2SO4 loãng, d . Khi ph n ế 14. Cho 2,24 lít SO2 (đktc) vào 200ml dung d ch NaOH 1,1M, thu đ và kh i l ạ 22 .Cho 7,8g h n h p X g m 2 kim lo i là Mg và Al tác d ng v i dung d ch H ứ ỗ ng k t thúc, ng c 8,96 lít khí (đktc). ạ ợ ỗ ượ ỗ ị ng các ch t trong dung d ch X. ợ ồ ườ i ta thu đ ố ượ a) Tính kh i l ể b) Tính th tích dung d ch H ừ ồ ị
2SO4 đã dùng ặ ớ
2SO4 2M đã tham gia ph n ng. ợ 23. Hòa tan hoàn toàn 3,22g h n h p X g m Fe, Mg, Zn b ng m t l loãng, thu đ ụ 24. Cho 8g h n h p Fe và Mg tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch H ng m i kim lo i. khí (đktc). a) Tính kh i l b) Tính n ng đ mol c a dung d ch H ợ c) N u cho 8g h n h p trên tác d ng v i H
2SO4 đ c, nóng thu đ
ứ ị ị ủ ng v a đ dung d ch H ị ủ c 1,344 lít khí H ộ ượ ố ị ượ ỗ ợ ượ ầ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ả ứ ỗ ằ 2 (đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Xác đ nh giá tr c a m. 2SO4 loãng thì thu đ c 4,48 lít ừ ủ ớ ạ ỗ ố ượ ộ ủ ồ ị ượ ụ ị ứ c V(lit) khí và dung d ch ch a
ỗ ế ố m gam mu i. Tính V và m?