Ậ
Ọ
NG ÔN T P HÓA H C 10 Ọ Ỳ Ữ
Ầ Ứ ́ ̀
Ề ƯƠ Đ C Ọ H C K 2 NĂM H C 20202021 Ắ ả ứ
ử ử ̉ ư Ế ủ Ệ Ố ị ươ (cid:0) kh theo ph ng pháp thăng
ố ố ể ủ ư ỳ halogen, oxi, l u hu nh. ́ ́ ́ ấ ́ ̀ ̀ ư ư ̣ ̣ ̉ ư ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ư ̉ ư ̀ ̀ ư ư ̣ ̉ ́ ̀ ́ ơ ớ ̣ ̣ ̣
2 tac dung v i NaOH, kim loai tac dung v i axit HCl, H ằ
2SO4 loãng; kim lo i tác d ng v i axit H ằ
ạ ế ố ộ
2SO4 đ c.ặ ọ
ụ ả ứ ế ố ả ưở ọ ng đ n t c đ ph n ng và cân b ng hóa h c. nh h
Ệ Ố Ệ ́ ̉ ư ủ ́ ́ ơ ả ứ ố ộ ơ ấ t các ch t vô c . Ỏ R C NGHI M 2 fi 2FeCl3. Vai trò c a clo là: A. H TH NG KI N TH C C N N M V NG ́ ́ ấ 1. Xác đ nh vai trò c a ch t trong ph n ng oxi hoa kh , cân băng phan ng oxi hoa ằ b ng electron 2. C u hình electron, s oxi hóa có th có c a nguyên t ́ 3. Tinh chât vât li; Tính chât hoa hoc cua: halogen, axit halogenhiđric, oxi, ozon, l u huynh, hiđrosunfua, l u huynh đioxit, l u huynh trioxit, axit sunfuric. 4. Điêu chê va san xuât cac chât: clo, axit clohiđric, oxi, hiđrosunfua, l u huynh đioxit, l u huynh trioxit, axit sunfuric; ́ ư Ư 5. ng dung cua: clo, oxi, ozon, l u huynh, l u huynh đioxit, l u huynh trioxit, axit sunfuric 6. Toan SÓ ệ 7. Khái ni m t c đ ph n ng, cân b ng hóa h c, các y u t ệ 8. Phân bi Ắ B. H TH NG CÂU H I T Câu 1: Trong phan ng: 2Fe + 3Cl ấ ử ừ ừ ử ngườ A. Ch t oxi hóa B. Ch t khấ C. Môi tr D. V a oxi hóa v a kh ả ứ Câu 2: Cho các ph n ng: → (4) S + 2Na HgS; (3) S + 3F2 SF→ 6 ; Na→ 2S (2) S + O2 ư ố SO→ 2; ấ (1) S + Hg ả ứ ỳ S ph n ng trong đó l u hu nh đóng vai trò ch t oxi hóa là A. 4. ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ư ử ử ư ̣ D. 2 l u huynh bi kh va nguyên t ử C. 1. 3SO2 + 2H2O. Trong phan ng nay sô nguyên t ́ ̉ ư ́ ̀ ̀ ượ ̣ Câu 3: Cho phan ng: S + 2H ư l u huynh bi oxi hoa lân l t la A. 1: 2 B. 3 2SO4 fi ̀ B. 1 : 3 ệ ố ọ ớ a : c là Câu 4: Cho PT hóa h c (v i a, b, c, d là các h s ): aFeSO B. 3 : 2. A. 4 : 1. ấ ủ ớ ố Câu 5: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t A. ns2np4 B. ns2np3 D. ns2np6 ủ ấ ớ ố Câu 6: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t A. ns2np4 D. ns2np6 ể ủ i đây là đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen? ấ ụ ạ B. ns2np3 ướ ặ ng là ch t khí ớ ướ c ử ừ ể ặ ị Ở ề đi u k ên th ừ D. 2: 1 C. 3 : 1 4+bCl2fi cFe2(SO4)3+dFeCl3. T l ỉ ệ D. 3 :1. C. 2 : 1. nhóm halogen là C. ns2np5 nhóm VIA là C. ns2np5 ấ ơ B. Tác d ng m nh v i n D. Có tính oxi hoá m nhạ ứ ự ả gi m d n tính oxi hóa c a các halogen F
2, Cl2, Br2, I2 là:
Câu 8: Th t A. F2 >Cl2>Br2 >I2 C. F2 >Br2 >Cl2> I2 D. I2 >Br2>Cl2>F2 ̣ ̣ ̣
2
Câu 9: Khi Cĺ A. khi Ó 2 D. dung dich NaOH ượ ở ̣ ̣ ̉ ̉ nhiêt đô th ̀ ng, san phâm la Câu 10: Suc khí clo vào l ́ ̉ A. NaCl, NaClO C. dung dich Ca(OH) ̀ ̣ ươ C. NaCl, NaClO3 D. chi co NaCl. ́ ể ắ ̉
Câu 7: Đ c đi m nào d ườ A. C. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh ủ ầ B. F2 >Cl2>I2 >Br2 ́ ́ ơ 2 không tac dung v i B. H2O ị ng dung d ch NaOH B. NaCl, NaClO2 ̀ ữ Câu 11: Chât dùng đ kh c ch lên thuy tinh la B. HCl đăc̣ A. HF C. H2SO4 đăc̣ D. HNO3 đăc̣ ́ ̀ ̣ ̉ ự Câu 12: Chât không đ ng trong lo thuy tinh la A. HF D. HNO3 đăc̣ ả ứ ệ ế ệ C. H2SO4 đăc̣ ể ề ỷ ả ớ
2.
B. phân hu HCl. ị D. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. ả ứ ế ằ ượ ệ ề ặ B. HCl đăc̣ ự ệ Câu 13: Trong phòng thí nghi m, th c hi n ph n ng nào sau đây đ đi u ch clo? A. đi n phân nóng ch y NaCl khan. ụ C. cho HCl tác d ng v i MnO Câu 14: Trong phòng thí nghi m, clo đ ệ ớ c đi u ch b ng cách cho HCl đ c ph n ng v i D. KMnO4. A. NaCl. B. Fe. C. F2. ử ỏ HCl có tính kh là ả ứ Câu 15: Ph n ng ch ng t B. 2HCl + Mg(OH)2 MgCl2 + 2H2O ứ A. MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + H2O C. 2HCl + CuOCuCl2 + H2OD. 2HCl + ZnZnCl2 + H2 ố ả ứ HCl th hi n ể ệ tính khử là?
ả ứ Câu 16: Cho các ph n ng sau, s ph n ng → → 2KCl+ 2MnCl
2 + Cl2 + 2H2O
(3) 16HCl + 2KMnO4
2 + 5Cl2+ 8H2O
→ →
2 + H2
(1) 4HCl + MnO2 MnCl (2) 2HCl + Mg MgCl A. 2
B. 3 (4) HCl + NaOH NaCl + H C. 1.
2O D. 4.
́ ̀ ́ ̃ ấ ồ ớ Câu 17: Trong cac ch t sau ,day nao g m cac ch t đ u tác d ng v i HCl? ấ ề A. AgNO3; MgCO3; BaSO4 B. Al2O3; KMnO4; Cu ố ị ệ ượ t đ ụ C. Fe ; CuO ; Ba(OH)2 Câu 18: Cho các dung d ch: NaF, NaCl, NaBr và NaI. Thu c th dùng đ phân bi ử ồ ể ộ C. h tinh b t. D. CaCO3; H2SO4; Mg(OH)2 ́ c chung là D. AgNO3. A. CuSO4. B. KOH. ̣ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ́ A. Brom la chât long mau vàng. ́ B. Iot la chât răn mau đ . ̀ ỏ C. Clo la khi mau vang luc. ̀ ̣ D. Flo la khi mau vàng. ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ Câu 19: Chon phat biêu đung? ̀ ́ Câu 20: Co cac chât: MnO ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ượ ơ c v i dung dich HCl la 2, FeO, Ag, CaCO3, C, AgNO3. Sô chât tac dung đ D. 5 ́ C. 3 A. 4 ́ ̀ ̉ B. 6 ́ Câu 21: Phat biêu nao sau đây đung? ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ử ơ ̣ ̣ ơ l n h n brom ́ 3 B. Iot co ban kinh nguyên t ́ ́ ́ ́ ơ D. Flo co tinh oxi hoa yêu h n clo ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ế ự ệ ̉ ề ̀ Nhom gôm cac chât dung đê đi u ch tr c tiêp ra oxi trong phòng thí nghi m la: B. KMnO4, KClO3 C. KMnO4, NaOH D. KMnO4, không khí ướ ứ ị c thu đ c dung d ch X ch a axit: Câu 23: S c khí clo vào n D. HCl ị ượ
2 vào dung d ch brom, dung d ch thu đ
̀ ơ A. Không tôn tai đông th i căp chât NaF va AgNO ́ ơ C. Axit HBr co tinh axit yêu h n axit HCl ́ ̀ A. KClO3, CaO ụ A. HClO ụ Câu 24: S c khí SO A. H2SO3 + HBr ượ B. HClO4 ị B. S + HBr D. H2SO4 + HBr ả ứ ả ố Câu 25: Cho HCl vào các dung d ch Na C. HCl và HClO ứ c ch a: C. H2S + HBr 2SO3, NaHSO3, NaOH, NaBr. S ph n ng x y ra là D. 3 C. 2 A. 1 ử ể ậ ố ị B. 4 Câu 26: Thu c th đ nh n ra iôt là ồ ộ A. H tinh b t ướ B. N c brôm C. Quì tím D. Phenolphtalein ủ ư ố ỳ Câu 27: Các s oxi hóa c a l u hu nh la:̀ A. 2, 4, +6, +8 D. 2, 4, 6, 0 ễ ơ ỷ ệ ế ị ỡ ể ử ủ ể ấ t k thu ngân b v thì ch t có th dùng đ kh th y ngân là Câu 28: Thu ngân d bay h i và r t đ c, khi nhi ộ ư c.ướ D. n A. b t l u hu nh. ́ ỳ ̀ B. 1, 0, +2, +4 ấ ộ ộ ắ B. b t s t. ́ ̀ ́ ́ ́ ̃ ̉ ̣ ́ ượ ơ c v i H Câu 29: Nhom gôm tât ca cac chât đêu tac dung đ A. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. B. NaOH, Fe, CuO. C. 2, +6, +4, 0 ỷ C. cat.́ ̀ 2SO4 loang la: C. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. D. NaOH, Fe, CuO, NaCl. ụ Câu 30: ng d ng nào sau đây ả ủ không ph i c a ozon? ắ ẩ ầ ộ Ứ ữ ề ế ệ ạ c sinh ho t B. T y tr ng tinh b t, d u ăn ướ D. Sát trùng n ́ ̀ ặ ộ
2SO4 đ c, ngu i là
A. Ch a sâu răng C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m ́ Câu 31: Nhom gôm cac kim lo i th đ ng v i H A. Cu, Zn, Al. C. Al, Fe, Cr. D. Cu, Fe, Al. ố ệ ạ ớ ụ ộ B. Cr, Zn, Fe. ị ệ ự
2SO3 và H2SO4. Thu c th đ phân bi
Câu 32: Có 3 bình riêng bi ử ể 2.
3
ỳ A. Qu tím. ́ t chung là ị D. Dung d ch AgNO ị C. Dung d ch Ba(OH) ạ ị t đ ng 3 dung d ch: HCl, H ị B. Dung d ch NaOH. ượ ớ ̣ ̣ ̣ c v i dung d ch HCl loãng và dung dich H
2SO4 đăc, nguôi?
Câu 33: Kim lo i nào sau đây tác d ng đ ụ B. Mg C. Cu A. Fe ụ ượ ớ ề ặ ạ ố ̣ c v i H
2SO4 loãng và H2SO4 đ c, nóng, đ u tao cùng m t lo i mu i?
ạ Câu 34: Kim lo i nào tác d ng đ B. Ag A. Cu ́ ị ử ể ậ ố D. Al ộ D. Fe ế C. Al ỉ 3; HCl; Na2SO4; Ba(OH)2. Ch dùng thu c th đ nh n bi Câu 35: Co các dung d ch: NaNO C. Qu tímỳ ̀ ́ t chung la D. BaCl2 A. KOH ả ứ ạ
2SO4 loãng là:
Câu 36: Dãy kim lo i ph n ng đ B. AgNO3 ượ ớ c v i H B. Ba, Fe, Cu C. Al, Fe, Zn D. Au, Pt, Al A. Cu, Zn, Na ấ ợ ứ ự ấ ầ ố các ch t trong đó s oxi hóa c a S tăng d n là:
2S (1), H2SO3 (2), SO3 (3). Th t
Câu 37: Cho các h p ch t H ủ D. 3,1,2 A. 1,3,2 B. 1,2,3 ứ ệ ậ ả ứ ố Câu 38: Khi đun nóng ng nghi m ch a C và H 2SO2 + CO2 + 2H2O
2SO2 + 2CO + 2H2O CO + SO3 + H2 H2S + 4CO A. H2SO4 + C fi C. H2SO4 + 4C fi ể ề C. 2,1,3 ặ ả 2SO4 đ m đ c x y ra ph n ng: B. 2H2SO4 + C fi D. 2H2SO4 + 2C fi ế 2SO4 trong công nghi p:ệ Câu 39: Chu i ph n ng nào sau đây dùng đ đi u ch H ỗ SO→ 3 SO→ 3 H→ 2SO4 B. FeS2 H→ 2SO4 H→ 2SO4 A. S C. FeS2 ồ ạ D. Na2SO3 i trong bình ch a: ả ứ H→ 2SO4 SO→ 3 SO→ 2 ấ ặ ữ Câu 40: Nh ng c p ch t nào sau đây không cùng t n t A. Cu và dd H2SO4 loãng B. BaSO4 và dd HCl D. Al2O3 và dd H2SO4 loãng ệ ượ ả
2S thì x y ra hi n t
ệ ượ ả
2 vào dung d ch Hị ng gì x y ra
Câu 41: Khi s c SOụ A. không có hi n t SO→ 2 ứ C. Khí SO2 và khí CO2 ng nào sau đây: ọ B. Có b t khí bay lên
ị ị ể C. Dung d ch chuy n sang màu nâu đen ệ ế
ị ẩ ụ D. Dung d ch b v n đ c màu vàng ằ ấ ợ ể ề Câu 42: Trong phòng thí nghi m, có th đi u ch khí oxi b ng cách nung h p ch t: C. Fe3O4 A. KClO3 B. H2SO4 D. NaCl ọ ủ ơ ỳ ỉ ể ệ ử ấ ỉ ể ệ C. ch th hi n tính oxi hóa. D. tính kh và tính oxi hóa. Câu 43: Tính ch t hóa h c c a đ n ch t l u hu nh là ử A. ch th hi n tính kh . ặ ằ Có th đ ng axit H ấ ư B. Tính axit. ộ B. Fe ể ự A. Cu D. Zn ấ c là: ạ 2SO4 đ c,ngu i trong bình làm b ng kim lo i C. Mg Câu 44: Cho các axit HCl, H2SO3, H2SO4, H2S. Ch t có tính háo n ướ C. H2SO4 A. HCl D. H2SO3 B. H2S ả ứ ặ ạ ư ệ ề ủ : ả ứ SO2 (đi u ki n ph n ng coi nh có đ ) Câu 45: C p ch t ̃ ̀ A. Na2SO3 , H2SO4 loãng. ấ nào sau đây ph n ng v i nhau không t o thành ớ B. H2SO4 loang va Cu C. S và O2. D. FeS2, O2 ả ứ ơ ồ ọ ấ ầ ượ
3 + Y + H2O. Hai ch t X,Y l n l
Câu 46: Cho s đ ph n ng hóa h c: X + HCl FeCl t là: D. Fe2O3, FeCl2 C. Fe3O4, FeCl2 ọ
→ → FeCl CuCl B. FeO, FeCl2 ả ứ ng trình ph n ng đúng : 3 + 3/2 H2 . 2 + 2FeCl3 + 4H2
2 + H2. 2 + H2 .
A. Fe3O4, Cl2 ươ Câu 47: Ch n ph → A. Fe + 3HCl FeCl → FeCl C. 3Fe + 8HCl B. Fe + 2HCl D. Cu + 2HCl ả ứ ể ả Câu 48: Ph n ng nào sau đây không th x y ra:
A. FeSO4 + HCl FeCl2 + H2SO4 C. FeSO4 + 2KOH Fe(OH)2 + K2SO4 B. Na2S + HCl NaCl + H2S D. HCl + NaOH NaCl + H2O ả ứ
4 + H2O
3O4
Fe→ 2(SO4)3 + SO2 + H2O ặ FeSO
4 + H2O
4 + Fe2(SO4)3 + H2O
Câu 49: Ph n ng nào sau đây là sai? A. H2SO4 loãng + FeO FeSO→ C. H2SO4 đ c + FeO FeSO→ ạ ộ ả ụ ẩ ớ → 2SO4 loãng và v i Hớ
2SO4 đ c:ặ
ặ B. H2SO4 đ c + Fe D. H2SO4 loãng + Fe3O4 ố Câu 50: Kim lo i nào sau đây cho cùng m t s n ph m mu i khi cho tác d ng v i H C. Fe A. Ag ́ ể ị ị Câu 51: Cho các dung d ch mât nhan: NaCl, NaBr, NaF, NaI. Dùng ch t nào đ phân bi B. Cu ̃ B. AgNO3 ấ C. Quì tím D. Mg ̀ ữ ệ t gi a 4 dung d ch nay: D. BaCl2 A. HCl ệ ự ể ố ệ ị t đ ng 3 dung d ch HCl, Ba(NO t các dung ử 3)2 và H2SO4. Thu c th dùng thêm đ phân bi Câu 52: Cho 3 bình riêng bi ị d ch trên là: B. dd NaNO3 C. Quì tím D. dd NaOH A. dd NaCl sai ? Câu 53: Ph n ng nào sau đây là fi fi Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O fi fi FeSO4 + H2O Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O Fe2(SO4)3 + 3H2O ả ứ A. 2FeO + 4H2SO4 (đ c)ặ (cid:190) C. FeO + H2SO4 (loãng) (cid:190) ạ ớ ả ứ không ph n ng v i H Câu 54: Nhóm kim lo i nào sau đây A. Al, Zn, Cu B. Fe2O3 + 4H2SO4 (đ c)ặ (cid:190) D. Fe2O3 + 3H2SO4 (loãng) (cid:190) 2SO4 loãng ? C. Cu, Ag, Hg D. Hg, Au, Al B. Na, Mg, Au ả ứ sai?
ả ứ Câu 55: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào ZnCl2 + H2 CuCl2 + H2
CuCl2 + H2O AgCl + HNO3 A. Zn + 2HCl fi C. CuO + 2HCl fi B. Cu + 2HCl fi D. AgNO3 + HCl fi
ố ộ ả ứ Câu 56: T c đ ph n ng là:
ộ ế ộ ơ ả ứ ộ ủ ị ờ ồ ộ
A. Đ bi n thiên n ng đ c a m t ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian ấ
ộ ế ộ ơ ộ ủ ị ờ ẩ ồ
B. Đ bi n thiên n ng đ c a m t s n ph m trong m t đ n v th i gian ộ ả
ặ ả ộ ế ộ ơ ộ ủ ị ờ ẩ ấ ồ ộ
C. Đ bi n thiên n ng đ c a m t ch t ph n ng ho c s n ph m trong m t đ n v th i gian ả ứ
ộ ế ộ ơ ả ứ ộ ủ ị ờ ồ
D. Đ bi n thiên n ng đ c a các ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian ấ
ế ố ộ ủ ế ố ưở ố ượ ả ứ ộ ớ ng b t đá vôi ph n ng v i ả ứ ng đ n t c đ c a các ph n ng sau: Khi cho cùng kh i l ớ ụ ơ ả nào nh h Câu 57: Y u t ị dung d ch HCl nhanh h n so v i c c đá vôi.
ệ ế t đệ ộ B. Di n tích ti p xúc C. Nhi D. Áp su tấ
A. N ng đ ộ ồ
ố ộ ả ứ ọ ườ ợ ị ng h p sau: Cho MnO
2 vào dung d ch
ế ế ố t y u t ủ ấ ố ộ Câu 58: Hãy cho bi H2O2, th y t c đ phân h y H đã làm tăng t c đ ph n ng hóa h c trong tr 2O2 nhanh h n. ơ
ệ ế t đệ ộ ấ A. Ch t xúc tác B. Di n tích ti p xúc C. Nhi D. Áp su tấ
ả ứ (cid:0) H<0 ộ ủ 2SO3 (k). ả ứ ề ị D. không xác đ nhị ộ ủ ả ả ứ ề ị ị ị
2 (k) + O2(k) ể ị ằ 3, cân b ng d ch chuy n theo chi u ph n ng B. thu nậ . C. ngh ch. ể ằ 2, cân b ng d ch chuy n theo chi u ph n ng B. thu nậ . C. ngh ch.
D. không xác đ nh ệ ộ ủ ệ ả ứ ả ứ ể ề ằ Câu 59: Cho ph n ng sau: 2SO ồ 1. Khi tăng n ng đ c a SO ổ A. không đ i. ồ 2. Khi gi m n ng đ c a O ổ A. không đ i. 3. Khi gi m nhi ị t đ c a h ph n ng, cân b ng d ch chuy n theo chi u ph n ng ổ ị ả ị B. thu nậ . C. không đ i. D. không xác đ nh A. ngh ch. ể ề ấ ị 4. Khi tăng áp su t, cân b ng d ch chuy n theo chi u ph n ng ị ị D. không xác đ nh ọ ả ứ C. ngh ch. ằ ượ ấ ng ch t xúc tác ệ ộ ủ ệ t đ c a h . ằ A. thu nậ . ế ố nào sau đây 5. Y u t ộ ủ ồ A. N ng đ c a O ổ B. không đ i. ổ ạ không làm thay đ i tr ng thái cân b ng hóa h c? ủ ệ C. Tăng l ấ 2 và SO2. B. Áp su t chung c a h . D. Nhi
ự ằ ị ể Câu 60: S chuy n d ch cân b ng là;
ể ừ ạ ạ ằ ằ Chuy n t tr ng thái cân b ng này sang tr ng thái cân b ng khác
A.
ự ế ả ứ ề ậ Ph n ng tr c ti p theo chi u thu n
B.
ự ế ả ứ ề ị Ph n ng tr c ti p theo chi u ngh ch
C.
ế ụ ả ả ứ ề ề ậ ị ả Ph n ng ti p t c x y ra c chi u thu n và chi u ngh ch
D.
ố ớ ệ ở ạ ấ ằ ế tr ng thái cân b ng, n u thêm ch t xúc tác thì Câu 61: Đ i v i h
ố ộ ả ứ ả ứ ư ậ ị Làm tăng t c đ ph n ng thu n và ph n ng ngh ch là nh nhau
A.
ả ứ ỉ ậ ố ộ Ch làm tăng t c đ ph n ng thu n
B.
ố ộ ả ứ ị ỉ Ch làm tăng t c đ ph n ng ngh ch
C.
ố ộ ả ứ ị
D.
ế ố ưở ả ứ ứ ậ ể ầ ả ứ ộ ủ ườ ồ ả nào nh h Không làm tăng t c đ ph n ng thu n và ph n ng ngh ch ế ố ng đ n t c đ c a các ph n ng sau: Đ h m th c ăn nhanh chín ng i ta dùng n i áp Câu 62: Y u t su tấ
ế t đệ ộ C. Nhi D. Áp su tấ
A. N ng đ ộ ồ
ệ B. Di n tích ti p xúc ả ứ Câu 63: Khi tăng áp su t c a h ph n ng: I ể ậ ị ậ ồ ể ể ị ị ằ ị
2(k) + H2(k) D 2HI(k) thì cân b ng s ẽ ằ ề ị B. chuy n d ch theo chi u ngh ch. ể D. không chuy n d ch. ượ ố
ụ ả ứ c sau ph n ng là ấ ủ ệ ề A. chuy n d ch theo chi u thu n. ề C. chuy n d ch theo chi u thu n r i cân b ng ị 2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 0,3M. Mu i thu đ Câu 64. S c 2,24 lít khí SO
ụ ừ ừ ả ứ ị ị t B. NaHSO3 C. Na2SO3 và NaHSO3 D. NaHSO3 và NaOH ấ 2,24 lít SO
2 (đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 3M. Các ch t có trong dung d ch sau ph n ng là:
A. Na2SO3 Câu 65: S c t
D. Na2SO3, NaOH, H2O. ố ượ ố ạ A. Na2SO3, NaOH, NaHSO3 B. NaHSO3, H2O. C. Na2SO3, H2O. ấ ụ ng mu i t o thành là ị 2 vào 400 ml dung d ch NaOH 1 M. Kh i l Câu 66: H p th hoàn toàn 12,8 gam SO A. 12,6 gam B. 37,8 gam C. 25,2 gam D. 50,4 gam ụ ấ ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c ị 2 (đkc) vào 100ml dung d ch NaOH 1,5M. Kh i l Câu 67: H p th hoàn toàn 2,24 lit khí SO
̀ ượ ư ị ố ượ ỗ ợ ồ ̣ B. 10,4 (g) C. 12,6 (g) D. 12, 9 (g) ng d dung d ch AgNO ế ng k t
3 vao dung dich h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 mol NaCl. Kh i l
A. 11,5 (g) Câu 68: Cho l ủ ạ t a t o thành là A. 14,35 gam B. 10,8 gam C. 21,6 gam D. 27,05 gam
ả ứ ể ị ầ ả ị ộ
2 2M c n ph i dùng 500 ml dung d ch Na
ớ ồ 2SO4 v i n ng đ ừ ủ ớ Câu 69: Đ ph n ng v a đ v i 100 ml dung d ch BaCl bao nhiêu? A. 0,1M. B. 0,4M. ư ụ ớ ượ c 5,6 lít khí H
2 (đktc). Kh iố
ố Câu 70: Cho 10,0 gam h n h p kim lo i g m Al, Mg và Fe tác d ng v i HCl d thu đ ượ l D. 0,2M. C. 1,4M. ạ ồ ợ ỗ ị ng mu i khan t o thành trong dung d ch là A. 26,75g. ạ B. 25,82g. C. 37,65g. D. 27,75g. ư ụ ể ớ ượ ả ứ c sau ph n ng là: ị Câu 71: Cho 0,1mol Fe tác d ng v i dung d ch HCl loãng d . Th tích khí (đktc) thu đ
ụ ớ ặ A. 1,68lít B. 1,12 lít C. 2,24 lít D. 3,36 lít ả ứ ượ c sau ph n ng khi cho 4,8 gam Cu tác d ng v i H
2SO4 đ c nóng là:
Câu 72: Th tích khí(đktc) thu đ ể A. 1,68 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 1,12 lít ượ ị c 3,36 lít khí hiđro(đktc). Giá tr m là: ế 2SO4 loãng hòa tan h t m gam nhôm thu đ
Câu 73: Dùng dung d ch Hị B. 5,4 C. 0,81 A. 2,7 D. 4,05 ừ ủ ụ ể ớ ị ị Câu 74: Tính th tích dung d ch NaOH 1,5M v a đ tác d ng v i 150ml dung d ch HCl 2M:
̃ ̀ ̀ ́ ̉ ư ̣ ̣ ́ 2SO4 đăc nong. Phan ng kêt C. 300ml D. 250ml ̀ ́ ợ ̀ ̀ ̃ ́ ̀ ng d dung dich H ượ ợ ̉ Câu 75: Hoa tan hoan toan 30,4 gam hôn h p gôm Fe va Cu băng l ở thuc thu đ ́ ư ̀ ng cua săt trong hôn h p la ̀ ượ ́ ̀ 2 ( đktc). Thanh phân phân trăm vê khôi l A. 200mlB. 150ml ̀ ̀ ́ ượ c 13,44 lit khi SO A. 50,45% B. 85,73% C. 36,84% D. 73,68% ư ặ ượ c 6,72lit khí SO
2SO4 đ c, nóng, d thu đ
2 (đkc). Tên kim lo i:ạ
ạ ụ Câu 76: Cho 11,2g kim lo i tác d ng h t v i dd H C. K mẽ A. Nhôm B. S tắ ế ớ D. Đ ngồ ạ ằ ị ượ ạ c 4,48 lít H
2SO4 loãng thu đ
2 (đktc). Kim lo i X là
Câu 77: Hòa tan hòa toàn 4,8 gam kim lo i X b ng dung d ch H A. Cu B. Al C. Mg D. Fe ế ắ
2SO4 loãng, sinh ra 3,36 lít khí (đktc). N u cho m gam s t này vào dung
ượ ặ ằ Câu 78: Hòa tan m gam Fe trong dung d ch Hị d ch Hị ng khí (đktc) sinh ra b ng (Fe = 56)
2SO4 đ c nóng thì l
A. 2,24 lít ́ ́ ̀ ị ư ượ ở ̣ ̣ ̣ ̉ ́ c V lit khi SO
2SO4 đăc, d thu đ
2 ( đktc). Gia tri cua V la
B. 5,04 lít C. 3,36 lít D. 10,08 lít ́ ́ Câu 79: Cho 6,4 gam Cu tac dung hêt v i dung d ch H A. 3,36. B. 2,24. C. 6,72. ́ ơ D. 1,12. ộ ế ạ ầ ạ ị Câu 80: Khi nung hoàn toàn 7,2 gam m t kim lo i có hóa tr (II) c n dùng h t 3,36 lít oxi (đktc). Kim lo i đó là A. Zn B. Cu C. Fe D. Mg ừ ủ ể ầ ầ ồ ố ượ ng ầ ầ ượ ợ ỗ ạ ỗ Câu 81: Đ oxi hoá hoàn toàn 7,5 gam h n h p g m Mg và Al, c n v a đ 5,6 gam oxi. Ph n trăm theo kh i l ủ c a m i kim lo i trong h n h p đ u l n l ợ t: A. 50% và 50%. ộ ượ ồ ớ ị ượ ng v a đ dung d ch H c 2,24 lít khí
2SO4, thu đ
ượ ợ ́ ng muôi khan thu đ ỗ B. 64% và 36%. C. 70% và 30%. D. 60% và 40%. ừ ủ ụ ỗ ả ứ c sau ph n ng là Câu 82: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l H2 ( đktc). Kh i l ở ố ượ A. 15,54 gam. B. 10,78 gam. C. 14,28 gam. ụ ớ D. 13,28 gam. ư ị ỗ ở ề ợ ợ ỗ c 2,24 lit h n h p khí ợ ố ớ ợ ỗ ỉ ẩ ệ đi u ki n chu n. Câu 83: Cho h n h p g m Fe và FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ầ ầ ượ ầ H n h p khí này có t kh i so v i hiđro là 9. Thành ph n % theo s mol c a h n h p Fe và FeS ban đ u l n l t là: ồ ượ ủ ỗ ố B. 40% và 60%. C. 45% và 55%. D. 50% và 50%. A. 35% và 65%.