Ạ Ạ BÀI 29: CÁCH M NG HÀ LAN VÀ CÁCH M NG ANH
ạ
s n Anh ướ
ấ ế ề ư ả c Anh tr ế ỉ ể c Anh phát tri n nh t châu Âu. c cách m ng: ế ướ n
ị ả ớ ế ế ộ ấ ng s n xu t TBCN.
ạ ễ
ệ ố ộ ự ệ ế
ỉ ạ ế
ắ ộ vua, n ượ ướ ộ c c ng hòa ra đ i, cách m ng đ t đ n đ nh cao. ế ậ c thi
ế ượ ậ ủ ậ ế ộ ố ộ ế t (Vua Qu c h i) ạ ờ ụ ộ ướ c th t lùi) t l p (m t b ế c xác l p.
ể ở ườ
ế ộ ư ả ở Anh phát tri n. b n.
Ệ ậ ổ ế ộ ở Ắ
ở ớ ả
ớ ủ
ớ ớ ớ
ẫ ữ ữ ữ ữ
ể Anh th ki XVII?
ế ở ố ộ ớ ộ ộ ị ữ ý t c m i.
1 v i Qu c h i. ủ ế
ổ ộ ộ ớ ơ B. Vua Sácl ớ ị ư ả D. T s n v i đ a ch phong ki n. ỉ ộ ự ệ ư ả ứ ạ ế s n Anh đ t đ n đ nh cao?
ớ
ế ộ ơ
ề ằ ủ i ch đ quân ch . lên ngôi vua. ấ òa, quy n hành n m trong tay giai c p nào?
ướ ộ c c ng h ế ướ ớ ủ
s n.
ư ả
ớ ớ ượ ủ ế ư ả ạ ố ế ở ng ch y u tham gia trong cách m ng t ế ộ s n ch ng ch đ phong ki n ể ỉ Anh th k XVII
ư ả ớ
ượ ờ ứ ầ c thi B. Nông dân và binh lính. ộ D. Nông dân và quý t c m i. ế ậ t l p vào th i gian nào? Do ai đ ng đ u?
Anh đ ầ ứ
ơ ơ
ư ả ể ỉ ạ ấ ầ ộ s n Anh th k XVII là 2. Cách m nh t ạ ướ a. Tình hình n ầ : Đ u th k XVII, n n kinh t Kinh t ộ ư ả ộ Xã h i: T s n, quý t c m i giàu lên nhanh chóng. ự ự ượ Chính tr : Ch đ phong ki n kìm hãm s l c l ổ ạ => Cách m ng bùng n . ế ủ b. Di n bi n c a cách m ng: ể (theo dõi niên bi u n m s ki n chính) + Năm 1642 1648: n i chi n ác li ử ử + Năm 1449: x t ộ ề + 1653: N n đ c tài đ + Năm 1688: Qu c h i ti n hành chính bi n, sau đó ch đ Quân ch l p hi n đ c. Ý nghĩa: ế ng cho CNTB L t đ ch đ phong ki n m đ ộ ừ ế ộ ờ M ra th i kì quá đ t ch đ PK sang ch đ t TR C NGHI M: ổ ạ ướ Anh tr c khi cách m ng bùng n ? Câu 1. Mâu thu n nào m i n y sinh ẫ ộ ị ủ A. Mâu thu n gi a nông dân v i quý t c đ a ch . ẫ ấ ế ộ ư ả ộ s n v i ch đ quân ch . B. Mâu thu n gi a quý t c m i, giai c p t ẫ ớ ộ C. Mâu thu n gi a nông dân v i quý t c m i. ẫ ủ ớ ư ả D. Mâu thu n gi a quý t c đ a ch v i t s n. ố ự ố ế ự Câu 2. S ch ng đ i gi a các th l c nào làm bùng n cu c n i chi n ớ ơ 1 v i qu A. Vua Sacl ớ ớ C. Quý t c m i v i nông dân. ỏ ạ cách m ng t Câu 3. S ki n nào ch ng t ị ử ử ơ ự ệ I b x t A. Năm 1649, s ki n Sácl . ạ ơ ộ ự ệ ị Ọ ố ộ I b u c h i đánh b i. B. Năm 1648, s ki n quân đ i Sácl ự ệ ậ ạ ủ ươ ư ả ộ C. Năm 1658, s ki n quý t c m i và t ng l p l s n ch tr ự ệ ư ả ộ ớ ư s n và quý t c m i đ a Vinhem Ôrangi D. Năm 1689, s ki n t ở c Anh tr thành n Câu 4. Khi n ị ộ A. Quý t c m i và đ a ch phong ki n. ư ả B. T s n và nông dân. ư ả ộ C. Quý t c m i và t ộ D. Quý t c m i, t s n và nông dân. Câu 5. L c lự là A. Công nhân và nông dân. ớ ộ C. Quý t c m i và t s n. ự ở ế ộ ộ Câu 6. Ch đ đ c tài quân s I đ ng đ u. A. Năm 1649. Do Sácl ầ ứ B. Năm 1660. Do Sácl III đ ng đ u. ầ ơ ứ đ ng đ u. C. Năm 1689. Do Vinhem Ôrangi ứ ầ ơ D. Năm 1653. Do Ôliv Crômoen đ ng đ u. ạ ớ Câu 7. Giai c p, t ng l p nào lãnh đ o cu c cách m ng t
B. T s n và th th công,
.
ư ả ứ ễ ư ả ư ả i h ướ ình th c nào? s n Anh di n ra d
ộ
ộ i phóng dân t c.
ế ả ộ
i phóng dân t c. ế ả ế ợ ủ ộ ạ ố ộ ợ ủ ộ ớ A. Quý t c m i và nông dân. ư ả D. T s n và nông dân ớ ộ s n. C. Quý t c m i và t ộ ạ Câu 8. Cu c cách m ng t ế A. N i chi n. ế B. Chi n tranh gi C . N i chi n k t h p v i chi n tranh gi D. B o đ ng c a giai c p t ớ ế ế ộ ấ ư ả s n ch ng ch đ phong ki n.
Ộ Ậ Ủ Ộ Ế Ị Ở Ắ BÀI 30: CHI N TRANH GIÀNH Đ C L P C A CÁC THU C Đ A ANH B C MĨ
ế ủ
ầ ươ ượ ờ ọ b n ị B c Mĩ. Nguyên nhân bùng n chi n tranh ờ ể ổ ệ ạ c ra đ i d c b bi n Đ i Tây D ng (1,3 tri u
ở ươ đây phát tri n.
ệ ươ ề ế ể ệ ệ ng nghi p TBCN ẩ ố ng nghi p, giao thông, thông tin, th ng
ể công, nông nghi p thúc đ y th ữ ng, ngôn ng .
ế ẫ ở ắ ủ ẫ ở ộ ị ệ 13 thu c đ a tr nên gay g t, d n đ n vi c
ổ
ậ ễ ố ợ ủ
ạ ỏ ầ ứ ệ ậ ấ ượ ơ c tri u t p (9/1774), yêu c u vua Anh bãi b chính sách h n ch ế
ươ
ứ ượ
ả ộ ậ ệ ậ c tri u t p ố ủ ố
ắ ế ợ ế ậ ộ ướ
ậ ắ ợ ố c ngo t cu c chi n. i cu i cùng.
ủ ế
ộ ị ở ắ ậ c Vécxai (9/1783), Anh công nh n n n đ c l p c a 13 thu c đ a B c Mĩ.
ố ị ướ ủ ộ ậ ủ c Mĩ.
ở ườ ư ả ề ậ ỏ ố s n, m đ ng cho CNTB phát
ắ i phóng B c Mĩ kh i chính quy n Anh, thành l p qu c gia t B c Mĩ.
ể ở ắ ầ ế ở ẩ ạ ố ộ ậ ấ châu Âu, phong trào đ u tranh giành đ c l p
Mĩ Latinh.
Ắ Ệ
ố ớ i c nh tranh đ i v i Anh ?
ộ ị ơ ạ c a các thu c đ a.
ủ ắ
ắ
phát. ự ự ự ả ế ự
n s bùng n cu c Chi n tranh giành c l p c a 13 thu c ư ả b n Anh vào B c Mĩ. ố ớ ộ ể ẫ đế ự độ ậ ủ ự ế ổ ộ ế ộ
ở ắ
t ra thu chè. ế
ch c. c t ự ể ủ ư ả ở ắ 1. S phát tri n c a ch nghĩa t ử ộ ế ỉ N a đ u th k XVIII, 13 thu c đ a Anh đ i).ườ ng ữ ế ỉ Gi a th k XVIII, n n công th ự S phát tri n kinh t ị ườ ấ nh t th tr ủ ự S kìm hãm c a chính ph Anh làm cho mâu thu n ế bùng n chi n tranh. ự ế ế 2. Di n bi n chi n tranh và s thành l p H p ch ng qu c Mĩ ự ệ Tháng 12/1773, s ki n chè Bôxt n. ạ ộ ụ ị ầ Đ i h i l c đ a l n th nh t đ ệ ng nghi p. công th ế ổ Tháng 4/1775, chi n tranh bùng n . ạ ộ ụ ị ầ Tháng 5/1775, Đ i h i l c đ a l n th hai đ Thông qua b n Tuyên ngôn đ c l p (4/7/1776), tuyên b thành l p H p ch ng qu c Mĩ. ạ ặ Ngày 17/10/1777 chi n th ng Xaratôga, t o ra b ế ị Năm 1781, tr n Ioóctao giáng đòn quy t đ nh, giành th ng l ộ ậ ả ế 3. K t qu và ý nghĩa c a Chi n tranh giành đ c l p ề ướ Theo hòa ế Năm 1787, thông qua hi n pháp c ng c v trí nhà n Ý nghĩa: ả + Gi tri n + Góp ph n thúc đ y cách m ng ch ng phong ki n ở TR C NGHI M: ở ắ Câu 1. Vì sao B c Mĩ tr thành n ế ủ ể A. Do s phát tri n kinh t ậ B. Do s xâm nh p ch nghĩa t ở ủ C. Do s c n tr c a B c Mĩ đ i v i hàng hoá Anh. 13 thu c a phát tri n m t cách t D. Kinh t ộ đị Câu 2. Nguyên nhân tr c ti p d n B c M a Anh ĩ đị A. Th c dân Anh đặ ự i h i l c a l n th nh t B. Đạ ộ ụ đị ầ ứ ấ đượ ổ ứ
c l p. i h i l c a l n th hai thông qua Tuyên ngôn ứ Độ ậ
ơ ự ệ
ộ ị ộ ạ ắ ặ ế ướ ộ ậ ủ c ngo t trong cu c chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh
B c Mĩ?
ắ
ế ế ế B. Chi n th ne Xaratôga. D. T t c các chi n th ng trên.
ế ị ế ấ ả ộ
ơ
Bôxt n. Ioóctao.
ậ ỏ ộ ị ở ắ ắ ả ầ ở ậ Xaratôga. B Tr n đánh ơ ở ậ Oasinht n. D. Tr n đánh ộ ậ ủ ề ứ Anh chính th c công nh n n n đ c l p c a 13 thu c đ a B c Mĩ?
ự ệ ị ướ ở ứ Pháp tháng 91783. ử c Vécxai
ế ắ
ị ụ ị ầ ứ ộ
ạ ắ ứ ơ ề ố ấ ướ ự ng vũ trang d ủ i s chi huy c a Oasinht n.
ả c Mĩ.
ề
ở ắ ự C. Đạ ộ ụ đị ầ D. S ki n chè Box-t n. ế Câu 6. Chi n th ng nào đã t o nên b ở ắ ắ n.ơ A. Chi n th ng Bôxt ẳ C. Chi n th ng loóctao. ớ ậ Câu 7. V i tr n đánh quy t đ nh nào làm cho toàn b quân Anh ph i đ u hàng? ờ ậ A. Tr n đánh ờ ậ C. Tr n đánh Câu 8. S ki n l ch s nào ch ng t ế A. Kí k t hoà ế B. Mĩ thông qua Hi n pháp năm 1787. ộ ậ C. Thông qua bàn tuyên ngôn Đ c l p ngày 471776. D. Chi n th ng Xaratôga ngày 17101777. Câu 9. T i H i ngh l c đ a l n th hai đã tuyên b v n đ gì? ố ự ượ ủ ệ ớ A. C t đ t quan h v i Anh, c ng c l c l ộ ậ ủ ướ B. Thông qua b n Tuyên ngôn Đ c l p c a n ữ ẳ C. Quy n bình đ ng gi a các dân t c. ặ ợ ủ ề ỏ ọ ặ D. Xóa b m i đ c quy n, đ c l ộ i c a th c dân Anh B c Mĩ.
Ư Ả Ế Ỉ Ố Ạ BÀI 31: CÁCH M NG T S N PHÁP CU I TH K XVIII
Ạ ƯỚ
C PHÁP TR ế ƯỚ C CÁCH M NG ộ xã h i
ẫ ướ
ấ ế ỉ ụ ệ c nông nghi p ấ
ộ ặ
ươ ộ ệ
ỏ ệ ệ ề
ố ậ
ớ ề ướ c.
ẳ
ề ợ ữ ọ
ế ả i, không ph i đóng thu . ủ ả ứ ả ọ ọ
ộ , Qúy t c: có trong tay m i quy n l ấ ứ ượ ưở c h ị i chính tr .
ổ ị ướ ạ t h c ánh sáng ng ng cho cách m ng bùng n , đ nh h ộ ộ ng cho m t xã h i
ấ ư ả ế ộ ủ ế ệ ố ị cáo ch đ quân ch chuyên ộ ủ ng ti n b c a giai c p t s n, k ch li t lên án, t
Ạ Ế
ủ ậ ế ạ
ệ ậ ị ẳ ứ ấ ả ẳ ấ ộ ố I. N 1. Tình hình kinh t *Kinh t :ế ố Cu i th k XVIII, Pháp v n là n ạ ậ ậ + Công c , kĩ thu t canh tác l c h u, năng su t th p. ề t nông dân n ng n . + Lãnh chúa, Giáo h i bóc l ể ng nghi p phát tri n Công th ử ụ + Máy móc s d ng ngày càng nhi u (d t, khai m , luy n kim) + Công nhân đông, s ng t p trung ở ộ + Buôn bán m r ng v i nhi u n * Chính trị: ấ ộ Xã h i chia thành 3 đ ng c p + Tăng l ồ ế ẳ + Đ ng c p th ba: g m TS, nông dân, bình dân. H làm ra c a c i, ph i đóng m i th thu , ề ợ ng quy n l không đ ắ ộ ẫ Mâu thu n xã h i gay g t. ự ư ưở ộ ấ t 2. Cu c đ u tranh trên lĩnh v c t Trào l u ư Tri ườ ọ ế ọ d n đ ớ ươ ng lai. m i t ộ ư ưở Ủ t ng h t ch .ế Ủ II. TI N TRÌNH C A CÁCH M NG ổ ề 1. Cách m ng bùng n . N n quân ch l p hi n ị Ngày 5/5/1789, H i ngh ba đ ng c p do nhà vua tri u t p b đ ng c p th 3 ph n đ i.
ầ ở ầ
ậ ế ề ủ ậ ạ ư ả
ố ạ ế ụ ế ộ ụ ạ s n (quân ch l p hi n). ộ ả i ch đ phong ki n (xúi gi c ph n đ ng
ế ướ
ữ ế ớ ế
ố ộ ố ấ ạ ự ế ầ ả vũ trang b o
c.
ậ ầ ề ượ
ề ộ ắ ng c m quy n. N n c ng hòa đ ổ ậ
ộ ề ử ử c thành l p ậ ứ ấ nhà vua.
ớ ứ ướ c khó khăn m i.
ướ ờ ố ươ ầ ố ộ c Pháp đ ng tr ộ ả c: B n ph n đ ng n i d y; đ i s ng nhân dân khó khăn.
ạ ố ậ ướ ổ ậ ế
ầ ề ề ổ ậ ọ ậ ổ t đ phái Girôngđanh, giành chính quy n v tay
ạ ề
ệ ư
ấ ả ề ế i quy t ru ng đ t cho nông dân, ti n l
ộ ế ủ ữ ệ ị ề ươ ng cho công nhân. ủ ự do dân ch .
ạ ớ ộ ữ
ụ ố ư ệ ế ặ ạ ỉ
ộ ả ạ
ờ
ả ủ ủ ạ ố ờ ọ
ậ ổ ế ộ ố ư ề ắ ự t đ ch đ Đ c chính, đ a Napôlêông lên n m quy n, xây d ng
ấ ạ ế ộ ủ ế ế ế ị
ủ ở ượ
Ế Ỉ Ố Ạ
ế ụ ồ c ph c h i. Ị ạ ủ ư ả ộ
ư ủ ữ ớ
ề ợ ủ ế ề ộ c v n đ dân ch (ru ng đ t cho nông dân, quy n l ậ ổ ế ộ ả i quy t đ i c a công nhân).
ế ượ ấ ị ườ ấ ở ườ ấ ộ ủ ố ng dân t c th ng nh t m đ ng TBCN
ự ượ ế ở ể ủ ầ
ấ ư ả ư ủ ề ắ ố ố Pháp phát tri n. ng cho l c l ế ị s n lãnh đ o, nh ng qu n chúng quy t đ nh ti n trình phát tri n c a cách m ng. ạ ị ủ s n trên ph m vi th gi ạ ợ i và c ng c quy n th ng tr c a giai c p t ể ạ ế ớ i.
ở ắ
ệ ở ể ố Pháp vào cu i th ki XVIII là:
ả c đông đ o công nhân làm thuê.
ự c nhi u m t hàng mĩ ph m. ượ ớ ể ạ
ố then ch t. ị ở ướ ế ể ế c Pháp theo th ch chinh tr nào?
ư ả ộ ụ Ngày 14/7/1789, qu n chúng phá ng c Baxti, m đ u cho cách m ng Pháp. ế + Tháng 9/1791 thông qua hi n pháp, xác l p n n chuyên chính t Vua Pháp tìm cách ch ng phá cách m ng, khôi ph c l c, liên k t v i phong ki n bên ngoài). trong n ổ ớ Tháng 4/1792, Chi n trang gi a Pháp v i liên minh phong ki n Áo Ph . ố ổ Ngày 11/7/1792, Qu c h i tuyên b T qu c lâm nguy, qu n chúng đã nh t lo t t ệ ấ ướ v đ t n ư ả 2. T s n công th Ngày 10/8/1792, qu n chúng Pari n i d y, b t vua và hoàng h u. Ngày 21/9/1792, Qu c h i tuyên b l p n n C ng hòa th nh t, x t ầ Đ u năm 1793, n ọ + Trong n + Bên ngoài: Liên minh phong ki n châu Âu đe d a cách m ng. Ngày 31/5/1793, qu n chúng Pari n i d y, l phái Giacôbanh. ỉ 3. N n chuyên chính Giacôbanh đ nh cao c a cách m ng ả ờ Chính quy n Giacôbanh đã đ a ra nh ng bi n pháp k p th i, hi u qu . + Gi ở ộ + Thông qua hi n pháp m i, m r ng t ệ ổ + Ban hành l nh "T ng đ ng viên". ầ ơ + Xóa n n đ u c tích tr ... Phái Giacôbanh đã hoàn thành nhi m v ch ng thù trong gi c ngoài, đ a cách m ng đ n đ nh cao. Cu c đ o chính ngày 27 7 – 1794, cách m ng Pháp thoái trào. Th i kì thoái trào: ả Ủ Sau đ o chính, y ban Đ c chính ra đ i đã th tiêu m i thành qu c a cách m ng. ộ ả Cu c đ o chính (11 1799) l ế ộ ộ ch đ đ c tài. ề Sau nhi u năm chi n tranh, Đ ch I c a Napôlêông b suy y u, th t b i (1815). Ch đ quân ch Pháp đ Ử Ủ III. Ý NGHĨA L CH S C A CÁCH M NG PHÁP CU I TH K XVIII ể s n đi n hình. Là cu c cách m ng dân ch t + L t đ ch đ phong ki n cùng v i nh ng tàn d c a nó. + Gi + Hình thành th tr ấ ư ả + Giai c p t ờ ạ M ra th i đ i th ng l ệ Tr c nghi m: ổ ậ Câu 1. Nét n i b t trong lĩnh v c công nghi p ẩ ặ ề ấ ượ ả A. S n xu t đ ườ ng thù công khá l n, thu hút đ B. Công tr ệ ẽ ặ C. Công nghi p n ng phát tri n m nh m . ế ế ệ D. Công nghi p ch bi n tr thành ngành kinh t ạ ướ c cách m ng, n Câu 2.Tr ể ủ ậ A. Quân ch l p hi n. s n. B. C ng hòa t
ớ ế ủ v i quân ch chuyên ch .
ở ẳ ả ặ ấ ưở
Pháp đ ng c p nào h ẳ B. Đ ng c p quý
ề t c.ộ ữ
ồ ứ ứ ẳ và quý t c. ủ ộ ộ
ế ng đ c quy n, không ph i đóng thu ? ấ ấ ẳ c p tăng l D. Đ ng ầ ớ ấ ư ả
. ợ ủ ộ
ế ự ượ ả B T s n, nông dân, công nhân D. Công nhân, nông dân và th th công. c Pháp? ng đông đ o nh t ng nào chi m s l
ấ ở ướ n ợ ủ D. Th th công. ấ ế ố ượ C. Nông dân. ẫ ơ ả ẫ
Pháp mâu thu n nào là mâu thu n c ế b n nh t? ẳ ứ ấ ớ
ầ ế ớ
ữ .
ờ ớ các t ng l p nhân dân trong đ ng c p th ba. ộ ớ ẳ ớ ế ỉ ữ ữ ữ ẳ ữ ấ ế ộ ế ủ ế C. Quân ch chuyên ch . ủ ậ ế D. Quân ch l p hi n đan xen ạ ướ Câu 3. Tr c cách m ng, ữ ấ ẳ A. Đ ng c p tăng l . ấ ẳ C. Đ ng c p th ba. ấ Câu 4. Trong đ ng c p th ba g m có các giai c p, t ng l p nào c a xã h i Pháp? ư ả A. T s n, nông dân. ư ả C. T s n, qu ý t c phong ki n. ướ ạ Câu 5. Tr c cách m ng, l c l ư ả A. Công nhân. B. T s n. ở Câu 6. Vào th k XVIII, ẫ A. Mâu thu n gi a phong ki n, nhà th v i ẫ B. Mâu thu n gi a nông dân v i quý t c phong ki n. ẫ ứ ấ C. Mâu thu n gi a đ ng c p th ba v i đ ng c p tăng l ẫ D. Mâu thu n gi a công nhân, nông dân v i ch đ phong ki n.
ớ ổ ữ ế ỉ ư ưở t ng l n, đó là nh ng ai? Pháp, vào th k XVIII n i lên ba nhà t
Ở Môngtexki , Vônte, Phuriê. B. Phuriê, Ôoen, Vônte.
D. Môngtexki , ơ Phuriê, Rútxô.
ử Pháp?
ợ ủ
ờ ả ề ề
ớ ế
ụ ủ ỏ ọ ố ộ ậ ố ộ ậ
ộ ạ ậ ư ả ố ấ ủ s n Pháp là g ì?
ố ế ế ế ỏ ọ
ớ ậ ướ ế ề ế đ ộ quân ch Lủ p hi n cho n c Pháp.
ổ ầ ế ế ộ
ề ạ
ạ ế ế ậ
ắ B. Phái quân ch ủ l p hi n, D. Phái Girôngđanh.
ướ ạ ộ ẳ có nh ng đ ng c p nào? c cách m ng
ữ ứ ẳ ầ ấ , quý l c, đ ng c p th ba.
s n.
ữ B. Tăng l D. Nông dân, t ở ầ ế ắ ạ i c a Cách m ng Pháp?
ượ ư ề
ế ẩ ế ộ i ch ng ch đ phong ki n. ữ ế ị
ế ộ
ố ầ
ướ
ạ
ầ
ọ
ắ
ợ
ế ụ
c đ u th ng l
i, ti p t c phát
ế ủ ầ ạ ư ả ượ ề ầ ậ ớ s n lên c m quy n đã làm đ ữ c nh ng gì?
ế ấ
ề quy nề
ạ
ủ ẫ ủ ế ị ự Câu 7. ơ A. ơ C. Vônte, Rutxô, Môngtexki . ự ệ ị ở ễ Câu 8. Ngày 2881789, di n ra s ki n l ch s nào ế A. Công nhân, th th công đánh chi m nhà tù Baxti. B. B n Tuyên ngôn nhân quy n và dân quy n ra đ i. C. Qu c h i l p hi n thông qua Hi n pháp m i. D. Qu c h i l p hi n tuyên b xóa b m i nghĩa v c a nông dân. ế Câu 9. Chính sách ti n b nh t c a phái L p hi n trong cách m ng t ụ ủ A. Tuyên b xóa b m i nghĩa v c a nông dân. ề B. Thông qua Tuyên ngôn nhân quy n và dân quy n. ị C. Thông qua Hi n pháp m i, xác đ nh ch ế D. Ban hành ch đ ph thông đ u phi u. Câu 10. Sau ngày 10/08/1792 phái nào lên n m quy n lãnh đ o cách m ng Pháp? ậ A. Phái l p hi n. C. Phái Giacôbanh. Câu 11. Xã h i Pháp tr ữ ộ ộ ấ , quý t c, nông d n. A. Tăng l ớ ầ ộ ư ả ữ ư ả , quý t c, t C. Tăng l s n, các t ng l p khác. ợ ủ ệ Câu 12. Vì sao vi c đánh chi m pháo đài Baxti đã m đ u cho th ng l A. Pháo đài Baxti t ng tr ng cho uy quy n nhà vua. ệ ể b o ả v thành Pari. ự ượ B. Pháo đài đ c xây d ng đ ườ ơ C. Pháo đài là n i giam c m nh ng ng ủ D. Ch đ quân ch chuyên ch b giáng đòn đ u tiên quan tr ng, cách m ng b tri n.ể Câu 13. Phái L p hi n c a t ng l p đ i t A. Ph tru t vua Lui XVI B. Thông qua Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân ề C. H n ch quy n hành c a vua. D. Xoa d u s căm ph n c a nhân dân.
ề ướ ề ủ c Pháp: ộ ủ Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n c a n
ẳ ủ
ườ ộ do, bình đ ng c a con ng i. ớ t c các t ng l p trong xã h i.
ấ ả ấ ầ ư ả s n.
ề ả ả ự
ề ề ế ủ
ư ả s n.
ế
ề ợ ế ự ạ ệ ủ ấ ề ự ề ợ ủ ấ i c a giai c p công nhân. ề ợ ủ ầ ị ớ i c a t ng l p đ a ch phong ki n. ớ ầ ệ i quy n l i thi ấ t th c nh t
ấ ế ấ i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân.
ị ề ộ ố ế ế t y u.
ự ì.
ứ ươ
ế ự ấ ạ ủ ạ ả ố ủ ư ả ự ố
ề ờ
ạ ư ả ế ơ ả ư ả ả ỏ ứ ạ cu c ộ cách m ng t s n tri ệ ể t đ s n Pháp 1789 là Cách m ng t b n ch ng t
ị ọ ề ả ạ ạ ấ ư ả
ề
ế ể ừ ề ộ
ậ ố ế ộ
ế ấ
ư
ấ
ầ s n lên c m quy n.
i quy t v n đ ru ng đ t cho nhân dân, đ a giai c p t
ế ậ ượ ề ộ ệ ế t đ ch đ phong ki n, gi c n n c ng hòa t
ạ ớ ủ i đinh cao v i n n chuyên chính dân ch Giacôbanh.
ả ư ả s n. ớ ề ạ
ư ả ộ
ộ i phóng dân t c. ả s n. ủ Câu 14. Đi m ể ti n b c a ế ề ề ự ấ A. Đ cao v n đ quy n t ề ợ ệ B. B o v quy n l i cho t ề ợ ệ C. B o v quy n l i cho giai c p t D. T do Bác ái. ặ ạ Câu 15. M t h n ch c a Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n là gì? ỉ ụ ụ A. Ch ph c v cho quy n l c giai c p t ụ ụ B. Ph c v cho quy n l ụ ụ ủ C. Ph c v cho quy n l ấ ụ ụ D. Ph c v cho các t ng l p tham gia đ u tranh. Câu 16. Trong các bi n pháp sau c a phái Giacôbanh, bi n pháp nào mang l cho nông dân? ả A. Gi ặ i đa các m t hàng thi B. Quy đ nh giá bán t ư ệ C. Th c hi n chính sách tr ng thu lúa m ố ị D. Quy đ nh m c l i đa cho công nhân. ng t ẫ Câu 17. Nguyên nhân nào d n đ n s th t b i c a phái Giacôbanh? A. S ch ng đ i c a t s n ph n cách m ng. ủ ầ ộ ộ ẫ B. Mâu thu n n i b phái c m quy n, nhân dân xa r i Chính ph . ề ự ỉ ố ủ C. Ch lo c ng c quy n l c. ả ạ ư ả D. T s n ph n cách m ng ti n hành đ o chính. ế ố nào là c Câu 19. Y u t nh t?ấ A. Cách m ng thi hành nhi u bi n pháp kiên quy t đ tr ng tr b n ph n cách m ng. ạ B. Cách m ng l t l p đ C. Thi ạ D. Cách m ng đã đ t t ấ ủ Câu 20. Tính ch t c a cu c cách m ng Pháp 1789 là gì? ạ ả ạ A. Cách m ng gi ạ ạ C. Cách m ng vô s n. B. Cách m ng t D. Cách m ng dân ch nhân dân.
Ệ Ở Ạ BÀI 32: CÁCH M NG CÔNG NGHI P CHÂU ÂU
Anh
ệ ệ ở ế
ạ ạ
ộ ế ư ả ổ c đ u tiên ti n hành cách m ng công nghi p: ể b n ch nghĩa phát tri n m nh. ề ấ ư ả s n.
ủ ớ ộ ị ớ
ữ ề
ế ơ ợ
ạ ằ
ơ
ơ ế ạ ơ ả ế ế ạ ệ ầ ạ
c. ề ẩ ấ c, năng su t tăng 40 l n. ử ụ ư ứ ướ c và đ a vào s d ng
ươ ệ ấ ạ 1. Cách m ng công nghi p ướ ầ Anh là n t + Kinh t ạ + Cách m ng n ra s m, chính quy n thu c vì trong giai c p t ệ ố + Có h th ng thu c đ a l n. Nh ng phát minh v máy móc: + Năm 1764, Giêmhagriv sáng ch ra máy kéo s i Gienni. ơ ướ ợ ch t o ra máy kéo s i ch y b ng h i n + Năm 1769, Áccrait ợ ạ ẹ ả + Năm 1779, Crômt n c i ti n máy kéo s i t o ra s n ph m đ p, b n h n. ằ + Năm 1785, Cácrai ch t o máy d t ch y b ng s c n ơ ướ + Năm 1784, Giêm Oát phát minh ra máy h i n ệ Luy n kim: + Năm 1735, phát minh ra ph ố ng pháp n u than c c luy n gang thép.
ầ ượ
ầ ử ậ ả
ở i.
ạ
ế ỉ ả ủ ế :
ộ ấ ẩ ả ớ ng s n ph m l n cho xã h i.
ị ớ ệ b n, nhi u trung tâm công nghi p m i và thành th đông dân ra ộ ướ ư ả c t
ộ
ớ ả ệ ệ s n công nghi p và vô s n công nghi p.
ố ắ
ớ ư ả ả ấ ế ữ ấ ệ ệ ư ả ả ư ả ư ệ ả ờ ố s n.
Ắ
ệ ế ủ ể ướ ạ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì?
^
ự ậ ọ
ế ị ư ả ố ư ả ư ả
ắ ầ ờ
ệ ở Anh b t đ u vào th i gian nào? ế ế ế ế
ủ ủ ủ ủ ế ấ ặ ình đ t cho máy?
ế ỷ ướ ế
c Anh đ ể ệ ế ớ ượ ấ ệ i”.
ạ
ướ ướ ướ ệ
ủ i”.
ệ ở ướ ạ ố c châu Âu cu i các n
ế ỉ
b n châu Âu.
ể ẽ
ệ ộ ữ ả i phóng nông dân, b sung l c l
ư ả ệ ự s n công nghi p và vô s n công nghi p.
ệ ự c xây d ng. + Năm 1784, lò luy n gang đ u tiên đ ơ ế ạ i: Năm 1814 Xtiphenx n ch t o thành công đ u máy xe l a. Giao thông v n t ế ớ ưở ữ Gi a th k XIX, Anh tr thành công x ng th gi ệ ệ 3. H qu c a cách m ng công nghi p ề V kinh t ố ượ + Nâng cao năng su t lao đ ng làm ra kh i l ề ổ ộ ặ + Thay đ i b m t các n đ i.ờ ề V xã h i: + Hình thành 2 giai c p m i là: t ị ề ấ li u s n xu t và quy n th ng tr . + T s n công nghi p n m t ơ ự ẫ + Vô s n công nghi p làm thuê, đ i s ng c c c d n đ n đ u tranh gi a vô s n v i t Ệ TR C NGHI M: ệ ầ ề Câu 1. Đi u ki n c n và đ đ n A. T b n, nhân công. ộ B. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. ể C. T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. D. T b n và các thi t b máy móc. ạ Câu 2. Cách m ng công nghi p ừ ố ữ A. T cu i nh ng năm 50 c a th ki XVIII. ừ ầ ữ B. T đ u nh ng năm 60 c a th ki XVIII. ừ ầ ữ C. T đ u nh ng năm 70 c a th ki XVII. ữ ừ ố D. T cu i nh ng năm 60 c a th ki XVIII. ợ ườ i sáng ch ra máy kéo s i và l y tên con gái m Câu 3. Ai là ng B. Giêm Hagriv .ơ A. Giêm Oát. D. Xliphenx n.ơ ơ C. Étm n Cátri. ữ Câu 4. Đ n gi a th k XIX, n c m nh danh là ề A. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi ệ ệ B. “N c công nghi p hi n đ i”. C. “N c đi tiên phong trong công nghi p”. ế ớ ưở ng c a th gi D. “Công x ả ệ ộ ủ Câu 5. H qu xã h i c a cách m ng công nghi p ế ỉ ữ ế th k XVIII đ n gi a th k XIX là gì? ướ ư ả ổ ộ ặ A. Làm thay đ i b m t các n c t ẩ ạ ế B. Thúc đ y nh ng chuy n bi n m nh m trong nông nghi p và giao thông, ố ượ ổ ầ ng lao đ ng cho thành ph . C. Góp ph n gi ệ ả D. Hình thành giai c p tấ H TẾ