Ề ƯƠ Ậ Đ C Ố Ỳ NG ÔN T P CU I K II MÔN GDCD
Ọ (Bài 9, 10, 11, 12, 13) NĂM H C 20202021
Ầ Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M.
ộ ả ệ ề ủ ướ ấ ủ ấ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam mang b n ch t c a giai c p
ấ ấ ả
ứ ộ t c các giai c p trong xã h i. B. công nhân. ấ ủ ơ ả ướ ủ ề ệ ộ
c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ấ ậ ự ấ ộ ị , an toàn xã h i. B. tr n áp các giai c p đ i kháng.
t Nam là ố ự ả ả ổ ứ ổ ứ ự ấ ch c và xây d ng. D. tr n áp và t ch c xây d ng.
ướ ủ ả ả ấ c ta bao hàm c tính
ọ ạ ế ầ ộ ộ ộ Câu 1: Nhà n A. công nhân và nông dân C. công nhân, nông dân và trí th c.ứ D. t Câu 2: Ch c năng c b n nh t c a Nhà n A. b o đ m an ninh chính tr và tr t t C. t ấ Câu 3: B n ch t giai c p công nhân c a Nhà n A. nhân dân và dân t c. B. văn minh, ti n b . C. qu n chúng r ng rãi. D. khoa h c đ i chúng.
ướ ể ệ ự ệ ướ ề i đây th hi n trách nhi m tham gia xây d ng nhà n c pháp quy n xã
ệ Câu 4: Vi c làm nào d ở ổ ọ ủ ộ h i ch nghĩa tu i h c sinh?
ủ ầ ử ố ộ ừ ệ A. Tham gia văn ngh chào m ng thành công c a b u c Qu c h i.
ấ ướ ự ể ộ B. Tham gia lao đ ng công ích đ xây d ng đ t n c.
ữ ả ắ ộ C. Tham gia gi gìn b n s c văn hóa dân t c.
ạ ộ ừ D. Tham gia ho t đ ng t ệ thi n.
ướ ể ệ ự ủ ệ ệ i đây th hi n trách nhi m c a công dân trong vi c xây d ng nhà
ệ Câu 5: Vi c làm nào d ướ ề c pháp quy n XHCN? n
ộ ổ ứ ộ ị A. Tham gia lao đ ng công ích. B. Tham gia các t ch c chính tr xã h i.
ữ ậ ự ộ ữ ề ộ C. Tham gia gi gìn tr t t an toàn xã h i. D. Tham gia gi ố gìn truy n th ng dân t c.
ướ ủ ướ ủ ề ệ ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam là nhà n c c a
ứ ấ ộ Câu 6: Nhà n A. nhân dân. B. giai c p công nhân. C. cán b , công ch c. D. nông dân.
ặ ờ ố ủ ế ủ ề ả ộ ọ ộ ằ c pháp quy n xã h i ch nghĩa qu n lí m i m t đ i s ng xã h i ch y u b ng
ươ Câu 7: Nhà n ph ướ ệ ng ti n gì?
ườ ố ủ ươ ậ A. Chính sách. B. Đ ng l i. C. Ch tr ng. D. Pháp lu t.
ụ ộ ổ ứ ệ ố ị ở ướ n ệ c ta hi n nay là
ủ ộ ệ ướ ệ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam. B. Nhà n
t Nam. ệ ả ặ ậ ể ổ ố t Nam. D. Các đoàn th nhân dân.
ự ướ Câu 8: T ch c đóng vai trò tr c t trong h th ng chính tr ề ộ A. Đ ng C ng s n Vi C. M t tr n T qu c Vi ệ ướ ữ ệ i đây, vi c làm nào là tham gia xây d ng nhà n c pháp
Câu 9: Trong nh ng vi c làm d ủ ề ộ quy n xã h i ch nghĩa ?
ệ ủ ữ ạ ườ ủ ớ A. Tham gia bàn b c nh ng công vi c c a tr ng, c a l p.
ệ ở ổ ạ B. Tham gia bàn b c công vi c t ố dân ph .
ề ệ ỗ ợ ộ ủ Ủ ế ạ C. Bàn b c, góp ý ki n v vi c h tr h nghèo c a y ban nhân dân xã.
1
ế ạ ổ ở D. Góp ý ki n trong bu i sinh ho t Đoàn ư khu dân c .
ấ ủ ứ ọ ướ ủ ề ộ ệ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam là Câu 10. Ch c năng quan tr ng nh t c a Nhà n
ạ ự ấ ổ ứ ự A. b o l c và tr n áp. B. t ch c và xây d ng.
ạ ự ự ự ấ C. b o l c và xây d ng. D. xây d ng và tr n áp.
ụ ủ ệ ệ ệ ả
ướ ệ Câu 11. Nhi m v nào sau đâu không ph i là trách nhi m c a công dân trong vi c tham gia xây ự d ng Nhà n ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam ?
ự ệ ề ả ấ ạ ậ ớ A. Xây d ng, b o v chính quy n. B. Đ u tranh v i hành vi vi ph m pháp lu t.
ậ ủ ệ ả ướ ữ ậ ự ộ C. B o v pháp lu t c a Nhà n c. D. Gi gìn tr t t an toàn xã h i.
ể ệ ự ệ ể ầ ả ỗ ướ c pháp Câu 12. M i công dân c n ph i th hi n trách nhi m nào sau đây đ xây d ng nhà n
ủ ề ộ ệ quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam?
ự ủ ể ấ ớ ộ ướ ệ A. Đ u tranh v i các bi u hi n tiêu c c c a cán b nhà n c.
ớ ệ ề ườ ề B. Gi i thi u nhi u ng ộ i thân tham gia b máy chính quy n.
ể ế ủ ướ C. Phê phán các chính sách phát tri n kinh t c a nhà n c.
ọ ự ự ề ả ấ ầ ả D. Đ u tranh yêu c u chính quy n đ m b o m i s t do cho công dân.
ả ề ủ ủ
ị ố
ấ ấ ấ ạ
ề D. đ i đa s nhân dân lao đ ng. ề ủ ộ
ừ ấ i th a hành. B. giai c p công nhân.
ườ ấ ạ ấ ố ộ D. đ i đa s nhân dân lao đ ng.
ượ ề ậ ạ ạ ượ ơ c lĩnh ti n nhu n bút bài th mà b n đã sáng tác và đ c in trên báo Hoa
ệ ủ ự ề ể ấ ộ Câu 13: N n dân ch xã h i ch nghĩa mang b n ch t ấ A. giai c p th ng tr . B. giai c p công nhân. ố ộ C. giai c p công nhân và giai c p nông dân. ủ ủ ủ Câu 14. N n dân ch xã h i ch nghĩa là n n dân ch c a A. ng C. giai c p công nhân và giai c p nông dân. Câu 15: B n T đ ọ h c trò là bi u hi n c a quy n nào sau đây trong lĩnh v c văn hóa?
ủ ề ờ ố A. Quy n tham gia vào đ i s ng văn hóa c a công dân.
ọ ủ ề B. Quy n sáng tác văn h c c a công dân.
ề ượ ưở ợ ừ ậ ủ ệ ạ C. Quy n đ c h ng l i ích t sáng t o ngh thu t c a mình.
ự ủ ề D. Quy n kinh doanh trong lĩnh v c văn hóa c a nhân dân.
ộ ủ ủ ự ủ ề ự ủ
ọ ấ
ộ ị B. Chính tr . C. Văn hoá. D. Xã h i.
.ế ể ủ ự ướ ướ ủ ế c tiên Nhà n ả c ph i
ề
ủ ủ ậ ậ ế ắ ị
ướ ươ ướ ự ự ự ệ ả qu n, xây d ng và th c hi n các qui ớ ợ c phù h p v i c, h ng Câu 16. Trong các lĩnh v c c a n n dân ch xã h i ch nghĩa thì dân ch trên lĩnh v c nào là quan tr ng nh t ? A. Kinh t ế ự Câu 17. Đ nhân dân th c thi dân ch tr c ti p và dân ch gián ti p, tr ằ ghi nh n các quy n dân ch c a công dân b ng A. Hi n pháp. B. pháp lu t. C. quy đ nh. D. quy t c. ệ Câu 18: Vi c nhân dân t
ứ ủ ậ pháp lu t là hình th c dân ch nào sau đây?
2
ủ ự ế ủ ủ ề ế ủ A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. D. dân ch liên
minh.
ổ ự ả ế ậ ả ố ư ề ẫ ị dân ph X th o lu n, góp ý ki n cho D th o ‘Thông t quy đ nh v m u Câu 19. Nhân dân t
ẻ ướ ệ ủ ủ ự ể th Căn c c công dân’ là bi u hi n c a dân ch trong lĩnh v c nào sau đây?
ự ậ ộ ị A. Chính tr . B. Xã h i. C. Văn hóa. D. T do ngôn lu n
ự ở ị ể hi nệ
ẳ ữ
ộ ả ướ ề ề c và xã h i. D. quy n có ề ự do kinh doanh. ệ ề vi c làm.
ề ề ủ
ị ệ ử ệ ể ấ ị
ị ấ ử ể ể ệ ố ị
ứ ổ ế ấ ủ ủ ự ứ ả
ệ
ố ộ ể ầ
ầ ử ạ ố ộ ộ ồ ự ự ệ ấ ng c.
ươ ướ D. Qu c h i và H i đ ng nhân dân các c p. ứ ổ ế ấ ủ ủ ự ứ ả
ệ
ố ộ ầ
ầ ử ạ ố ộ ể ộ ồ ự ự ệ ấ ng
̀ ế ộ ơ ở ế ̉ ươ ướ D. Qu c h i và H i đ ng nhân dân các c p. ữ ề là ch đ công h u v Câu 20. Dân chủ trong lĩnh v c chính tr th A. quy n bình đ ng nam n . B. quy n t C. quy n tham gia qu n lí Nhà n ủ ủ ộ Câu 21. N n dân ch xã h i ch nghĩa là n n dân ch ể ộ ử A. phát tri n hoàn thi n trong l ch s . B. phát tri n r ng rãi và tri t đ nh t trong l ch s . ử ấ ể C. phát tri n cao nh t trong l ch s . D. phát tri n tuy t đ i nh t trong l ch s . ế Câu 22. Hình th c nào sau đây không ph i là hình th c ph bi n nh t c a dân ch tr c ti p hi n nay ? ư A. Tr ng c u dân ý. B. B u c đ i bi u Qu c h i. C. Xây d ng và th c hi n các h ế Câu 23: Hình th c nào sau đây không ph i là hình th c ph bi n nh t c a dân ch tr c ti p hi n nay? ư A. Tr ng c u dân ý. B. B u c đ i bi u Qu c h i. C. Xây d ng và th c hi n các h c. Câu 24. Nên dân chu XHCN có c s kinh t
ư ệ ả ệ ả A. t li u s n xu t. ấ B. tài s n công. C. vi c làm. D. thu nh p.ậ
ộ ồ ử ệ ấ ầ ố ộ ể ệ Câu 25. Vi c nhân dân tham gia b u c Qu c h i và H i đ ng nhân dân các c p là th hi n
ứ ủ hình th c dân ch nào sau đây?
ủ ự ế ủ ủ ế ề ủ A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. D. dân ch liên
minh.
ự ự ự ệ ả ướ ươ ướ qu n, xây d ng và th c hi n các qui c, h ng ớ ợ c phù h p v i ệ Câu 26. Vi c nhân dân t
ứ ủ ậ pháp lu t là hình th c dân ch nào sau đây?
ủ ự ế ủ ủ ế ề ủ A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. D. dân ch liên
minh.
ệ ướ ấ ế ườ ệ ổ ứ ư c l y ý ki n ng i dân thông qua vi c t ầ ch c tr ng c u ý dân là hình Câu 27. Vi c nhà n
ứ ủ th c dân ch nào sau đây?
ủ ự ế ủ ủ ế ề A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. ủ D. dân ch liên minh.
ượ ứ ự ế ả ấ ậ c đóng góp ý ki n, xây d ng các văn b n ph p lu t là hình th c dân ệ Câu 28. Vi c nhân dân đ
ủ ch nào sau đây?
3
ủ ự ế ủ ủ ế ề ủ A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. D. dân ch liên
minh.
ề ự ự ệ ệ ướ ủ ử ứ ầ c thông qua b u c là hình th c dân ch nào sau Câu 29. Vi c th c hi n quy n l c nhà n
đây?
ủ ự ế ủ ủ ế ề A. dân ch gián ti p. B. dân ch tr c ti p. C. dân ch phân quy n. ủ D. dân ch liên minh.
ủ ướ ứ ữ ứ ế ỉ i đây? ủ Câu 30. Hãy ch ra đâu là hình th c dân ch gián ti p trong nh ng hình th c dân ch d
ư ầ ầ ử ố ộ ầ ưở ố ộ ể ạ ả ậ A. Tr ng c u ý dân. B. B u c qu c h i. C. B u tr ng thôn. D. Đ i bi u qu c h i th o lu n.
ữ ệ ể ả ằ ế ượ ự ệ ề là đ c th c hi n quy n dân Câu 31. Công dân tham gia khám ch a b nh b ng b o hi m y t
ủ ự ch trong lĩnh v c nào sau đây?
ự ự ộ ự ị ự A. Lĩnh v c văn hóa. B. Lĩnh v c xã h i. C. Lĩnh v c chính tr D. Lĩnh v c kinh
.ế t
ạ ộ ị ề ứ ể ế ự nhân dân bi u quy t công khai v m c đóng góp xây d ng
ủ ị ươ ự ủ ệ Câu 32: T i h i ngh toàn dân, ườ đ ng liên thôn c a đ a ph ứ ng là th c hi n hình th c dân ch nào sau đây?
ự ế ệ ạ A. Tr c ti p. B.Gián ti p.ế C.Đ i di n. D.Trung gian
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ng h ng c b n c a chính sách dân s ố ở ướ n c ta là nâng cao Câu 33. M t trong nh ng ph
ờ ố ự ứ ậ A. đ i s ng nhân dân. B. s nh n th c, thông tin.
ệ ế ề ả ờ ố C. hi u qu đ i s ng nhân dân. ể D. hi u bi ủ t v vai trò c a gia đình.
ấ ủ ứ ớ ệ ở ướ n ệ c ta hi n nay là tình tr ng ạ
ế ề Câu 34. Thách th c l n nh t c a chính sách vi c làm ế ậ A. thi u ngành ngh kĩ thu t cao. B. thi u nhân công.
ế ự ế ệ ạ ề C. thi u vi c làm. D. thi u s đa d ng các ngành ngh .
ể ạ ự ệ ệ ầ ớ ươ ướ ng h ơ ả ng c b n nào
Câu 35. Đ t o thêm vi c làm m i, chúng ta c n quan tâm th c hi n ph sau đây ?
ự ề ố ề ị ớ ể ớ A. Thu hút nhân l c v các khu đô th l n. B. Chuy n b t dân s v nông thôn.
ệ ấ ẩ ạ ẩ ộ C. Ngăn c m vi c di dân. ấ D. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng.
ụ ứ ạ ộ ự ả ạ ọ ớ ỏ ị Câu 36: Các b n h c sinh l p 11 tích c c tham gia các ho t đ ng giáo d c s c kh e sinh s n v
ệ ầ ướ ự thành niên là góp ph n th c hi n chính sách nào d i đây?
ụ ố ạ A. Chính sách giáo d c và đào t o. B. Chính sách dân s .
ộ C. Chính sách văn hóa, xã h i. D. Chính sách văn hóa.
ả ộ ơ ả ế ố ế ệ ể i quy t vi c làm là chính sách xã h i c b n là y u t ế ị quy t đ nh đ Câu 37. Gi
ố ườ ấ ượ A. phát huy nhân t con ng i. B. nâng cao ch t l ố ng dân s .
ạ ậ ườ ờ ố C. t o thu nh p cho ng i dân. D. nâng cao đ i s ng nhân dân.
ệ ể ệ ự ệ ệ ệ ủ không th hi n trách nhi m c a công dân trong vi c th c hi n
ế ệ ả Câu 38: Vi c làm nào sau đây i quy t vi c làm? chính sách gi
4
ườ ộ ố ị ướ ề ắ A. L i lao đ ng, s ng ỷ ạ l i. B. Đ nh h ệ ng ngh nghi p đúng đ n.
ủ ộ ươ ậ ắ ả ọ C. Ch đ ng tham gia s n xu t. ắ ấ D. V n lên n m b t khoa h c kĩ thu t.
ố ướ ữ ủ ộ ị ớ ổ c ta là s m n đ nh ụ Câu 39. M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n
ư ợ ố ả ơ ấ ộ ố ố A. quy mô, c c u dân s v phân b dân c h p lí.B. quy mô và t c đ gia tăng dân s t ố ự
nhiên.
ơ ấ ứ ự ự ề ế ộ ố ố ộ C. c c u và t c đ gia tăng dân s . D. m c tăng t nhiên và s ki m ch xã h i.
ộ ể ệ ữ ủ ụ ộ ố ở
Câu 40: N i dung nào sau đây th hi n m t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s ướ n ệ c ta hi n nay?
ậ ộ ằ ề ồ ỉ ư A. San b ng m t đ dân c . ậ . ọ B. Đi u ch nh m i ngu n thu nh p
ạ ộ ẩ Ổ ị ơ ấ ậ ư C. Thúc đ y ho t đ ng nh p c . ố D. n đ nh c c u dân s .
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ố ướ ng h ng c b n c a chính sách dân s n c ta là Câu 41. M t trong nh ng ph
ố ề ố ụ ề A. làm t t công tác truy n thông . B. làm t t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c.
ố ề ố ụ ề C. làm t t công tác tuyên truy n. D. làm t t công tác tuyên truy n, giáo d c.
ữ ộ ươ ướ ơ ả ủ ố ướ ườ ng h ng c b n c a chính sách dân s n c ta là tăng c ng Câu 42. M t trong nh ng ph
ạ ả ổ ứ A. công tác lãnh đ o và qu n lí. B. công tác t ch c.
ậ ộ C. công tác giáo d c.ụ D. công tác v n đ ng.
ướ ố ướ ụ ủ ả i đây không ph i là m c tiêu c a chính sách dân s n c ta? ộ Câu 43. N i dung nào d
ớ ổ ư ợ ố ả ơ ấ ố ị A. S m n đ nh quy mô, c c u dân s v phân b dân c h p lí.
ấ ượ ố ể ự ể ồ B. Nâng cao ch t l ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c.
ố ộ ế ụ ả ố C. Ti p t c gi m t c đ gia tăng dân s .
ố ộ ớ ổ ố ự ị D. S m n đ nh quy mô và t c đ gia tăng dân s t nhiên.
ướ ố ướ ụ ủ ả i đây không ph i là m c tiêu c a chính sách dân s n c ta? ộ Câu 44. N i dung nào d
ế ụ ả ố A. ti p t c gi m quy mô dân s .
ấ ượ ố ể ự ể ồ B. Nâng cao ch t l ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c.
ố ộ ế ụ ả ố C. Ti p t c gi m t c đ gia tăng dân s .
ớ ổ ư ợ ố ả ơ ấ ố ị D. S m n đ nh quy mô, c c u dân s v phân b dân c h p lí.
ẩ ữ ạ ấ ẩ ộ ộ ươ ướ ơ ả ủ ng h ng c b n c a chính
Câu 45: Đ y m nh xu t kh u lao đ ng là m t trong nh ng ph sách nào sau đây?
ệ ả ườ A. B o v môi tr ố ng. B. Qu c phòng và an ninh.
ả ế ệ ọ C. Gi ệ i quy t vi c làm. DKhoa h c và công ngh .
ộ ữ ươ ướ ơ ả ủ ệ ả ng h ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ượ ườ ể ệ ở ộ Câu 46: M t trong nh ng ph c ta đ tr ở ướ n ng c th hi n n i dung nào sau đây?
5
ủ ộ ễ ặ ườ ụ ề ề ố A. Ch đ ng ngăn ch n ô nhi m môi tr ng. B. Khôi ph c làng ngh truy n th ng.
ạ ồ ồ ổ ậ C. Khai thác đ ng lo t các ngu n tài nguyên. ư D. Ph c p mô hình du canh du c .
ạ ữ ề ả ườ ệ ọ ề ẽ ị ứ ng đ u s b truy c u trách
ườ B. hành chính. C. môi tr
ự ng. D. dân s . ễ ệ ườ ụ ệ ắ ng, ngoài vi c kh c ph c ô nhi m và suy thoái, chúng ta
ể ả ấ ế ệ ề ả ậ Câu 47. Nh ng vi ph m pháp lu t nghiêm tr ng v b o v môi tr nhi m ệ ự A. hình s . Câu 48. Hi n nay, đ b o v môi tr ầ c n ph i quan tâm đ n v n đ gì ?
ặ ố ộ ấ ượ ệ ả ườ A. Ngăn ch n t c đ suy thoái. B. C i thi n ch t l ng môi tr ng.
ế ị ề ạ ẩ ườ ố ộ C. Đ y m nh chi n d ch tuyên truy n D. Tăng c ng t c đ khai thác.
ữ ậ ệ ị ạ ả ặ ượ ấ quá trình s n xu t ho c tiêu dùng đ ồ c thu h i
ấ ượ ọ
ệ ạ ẩ ừ ả Câu 49. Nh ng s n ph m, v t li u b lo i ra t ệ ả ể c g i là đ dùng làm nguyên li u s n xu t đ A. rác th i.ả B. quá trình tái ch .ế C. ph li u. ế ệ D. nguyên li u lo i hai.
ậ ở ộ ả ồ ầ ữ ả ệ , b o v các loài đ ng v t ự khu b o t n thiên nhiên là công dân góp ph n th c
ệ Câu 50: Gìn gi hi n chính sách nào sau đây?
ố ả ệ ế ệ ả ườ A. Dân s và gi i quy t vi c làm. B. Tài nguyên và b o v môi tr ng.
ố ọ C. Qu c phòng và an ninh. ệ D. Khoa h c và công ngh .
ề ụ ủ ả ộ ệ
ườ Câu 51. N i dung nào sau đây không thu c v m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ệ c ta hi n nay?
ử ụ ả ồ ạ ọ ộ ở ướ n ng ợ A. S d ng h p lí tài nguyên.
B. B o t n đa d ng sinh h c. ệ ụ ứ ấ ượ ườ D. Giáo d c ý th c trách nhi m cho nhân dân. C. Nâng cao ch t l ng môi tr ng.
ườ ế ườ ả ướ ệ ạ ả ơ ng bi t hành vi th ng xuyên x n c
Câu 52: Vi c b n T báo cho c quan c nh sát môi tr ể ệ ử ư ủ ả th i ch a qua x lý ra sông c a công ty X là th hi n
ố ớ ả ủ ệ ệ ườ A. trách nhi m c a công dân đ i v i b o v môi tr ng.
ả ạ ườ ệ ị ự B. ph n ánh th c tr ng môi tr ễ ng b ô nhi m hi n nay.
ạ ủ ề ả ề ệ ế ườ C. quy n khi u n i c a công dân v b o v môi tr ng.
ủ ộ ệ ườ ướ ả D. ch đ ng c i thi n môi tr ng n ệ c hi n nay.
ể ỡ ử ễ ườ ấ ng nh t? Câu 53. Cách x lí rác nào sau đây có th đ gây ô nhi m môi tr
ổ ậ ả ố ạ A. Đ t và x khí lên cao. B. Chôn sâu. C. Đ t p trung vào bãi rác. D. Phân lo i và tái
ch .ế
ố ớ ệ ả ườ ườ ệ ng thì vi c tăng c ả ng công tác qu n Câu 54. Đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ủ ướ ề ả ệ ườ lí c a Nhà n c v b o v môi tr ng là
ự ạ ươ ướ ụ A. m c tiêu. B. th c tr ng. C. ph ng h ng. D. ý nghĩa.
ệ ướ ỏ ệ ể ủ ộ c ta ban hành Sách đ Vi t Nam là đ ch đ ng Câu 55. Vi c nhà n
ệ ả ạ A. b o v các lo i tài nguyên thiên nhiên.
6
ự ậ ở ạ ộ ể ệ B. phát tri n các lo i đ ng, th c v t Vi t Nam.
ả ườ ự ậ ạ ộ ế ố ệ C. c i thi n môi tr ng s ng cho các lo i đ ng th c v t quí hi m.
ự ậ ệ ộ ủ ệ ế ả ơ D. b o v đ ng, th c v t quí hi m có nguy c tuy t ch ng.
ệ ườ ủ ướ ộ ề ộ ủ ả ng công tác qu n lí c a Nhà n c thu c v n i dung nào c a chính sách
Câu 56: Vi c tăng c ệ ả ườ tài nguyên và b o v môi tr ng?
ự ạ ươ ướ ụ A. m c tiêu. B. th c tr ng. C. ph ng h ng. D. ý nghĩa.
ướ ệ ổ ệ ứ ụ ệ ẩ ớ ọ c ta “thúc đ y vi c ng d ng khoa h c và công ngh , đ i m i công ngh ,…
Câu 57. Nhà n ụ ọ ủ ộ ươ ướ tr ng d ng nhân tài” là n i dung c a ph ng h ng
ị ườ ạ ự ự ệ ề ọ ọ A. t o th tr ệ ng cho khoa h c và công ngh . B. xây d ng ti m l c khoa h c và công ngh .
ớ ơ ế ụ ọ ệ ệ ậ ả ọ ổ C. đ i m i c ch qu n lý khoa h c và công ngh . D. t p trung vào các nhi m v tr ng tâm.
ư ữ ệ ể ậ ạ và phát tri n các lo i hình ngh thu t dân gian ở ướ n ầ c ta là góp ph n
ự ệ Câu 58: Công dân l u gi th c hi n chính sách nào sau đây?
ố B. Văn hóa.
ệ C. Qu c phòng. ệ D. Tài nguyên. ấ ướ ệ ạ ả ướ c, Đ ng và Nhà n c ta coi
ề ầ ố
ọ ố ệ B. Dân s .ố C. Qu c phòng an ninh. D. Văn hoá.
ủ ự ệ ầ ướ c pháp
ủ ề ệ ộ A. Dân s .ố ự Câu 59. Trong s nghi p công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n ấ v n đ gì là qu c sách hàng đ u ? A. Khoa h c và công ngh . Câu 60: Vi c làm nào sau đây c a công dân là góp ph n tham gia xây d ng Nhà n quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam?
ấ ộ ạ ủ ủ A. Tuân th pháp lu t. ậ B. Buôn bán hàng c m.ấ C. Che gi u t i ph m. ạ D. Phá ho i c a công.
ề ự ướ ề
ộ ộ c ta xây d ng là n n văn hoá ấ ả ắ ế ậ ộ ộ
ả ắ ế ấ ộ
ả ồ ự ử ầ ị ị
Câu 61. N n văn hoá mà n ủ A. có n i dung xã h i ch nghĩa và tính ch t dân t c. B. tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c. C. mang b n s c dân t c. D. có tính ch t tiên ti n. ệ Câu 62: Công dân tham gia b o t n và phát huy giá tr các di tích l ch s là góp ph n th c hi n chính sách nào sau đây?
A. Văn hóa. ệ B. Vi c làm. C. Tài chính. D. Dân s .ố
ệ ụ ụ ủ ụ ệ ạ
Ư ụ
ầ ư cho giáo d c. B. Nâng cao dân trí. ự ồ ưỡ ng nhân tài.
ể ạ ướ ệ ọ ự ệ ộ ng cho khoa h c và công ngh , Nhà n ữ c ta th c hi n m t trong nh ng
ủ ươ ả Câu 63. Nhi m v nào sau đây không ph i là nhi m v c a giáo d c và đào t o ? A. u tiên đ u t ạ C. Đào t o nhân l c. D. B i d ị ườ Câu 64: Đ t o th tr ch tr ng nào sau đây?
ọ ụ A. Tr ng d ng nhân tài. ề B. Đ cao t ư ưở t ố ữ ng c h u.
ế ằ ậ ọ ợ ậ C. San b ng thu thu nh p. ề D. Chia đ u m i l i nhu n.
ộ ướ ể ả ụ ướ ng h c ta ?
ở ộ ứ ẩ Câu 65. N i dung nào sau đây không ph i là ph ạ A. M r ng quy mô giáo d c. ươ ể ng đ phát tri n giáo d c n ọ ụ B. Đ y m nh nghiên c u khoa h c.
7
ộ ệ ự ườ ụ ố ế ề ụ ợ ng h p tác qu c t v giáo d c.
ậ ủ ườ ệ ẩ ụ ợ ụ i khác vì m c đích v l ể ệ i là không th hi n
ố ớ ủ ệ C. Xã h i hoá s nghi p giáo d c. D. Tăng c Câu 66: Sao chép tác ph m ngh thu t c a ng trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách nào sau đây?
ườ A. Tài nguyên. B. Môi tr ng. C. Dân s .ố D. Văn hóa.
ệ ọ ướ ự ệ ộ ị ườ ng cho khoa h c và công ngh , Nhà n ữ c đã th c hi n m t trong nh ng
ệ ể Câu 67: Đ có th tr bi n pháp nào sau đây?
ạ ườ ạ ẳ ừ ố ư A. T o môi tr ng c nh tranh bình đ ng. B. T ch i giao l u qu c t ố ế .
ế ạ ọ ộ ứ ả ớ ố ạ C. H n ch đào t o cán b khoa h c. ồ D. Gi m b t ngu n v n cung ng.
ộ ươ ữ ướ ả ắ ự ề ế ậ ng h ng xây d ng n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân
ế ừ Câu 68: M t trong nh ng ph ữ ộ t c là k th a và phát huy nh ng
ụ ạ ậ ố ố ự ụ A. phong t c l c h u. B. l i s ng th c d ng.
ị ả ộ C. t ư ưở t ng mê tín d đoan. D. di s n văn hóa dân t c.
ướ ấ ượ ệ ọ ự ọ ộ ộ c coi tr ng vi c nâng cao ch t l ệ ng đ i ngũ cán b khoa h c là th c hi n
ươ ướ ể ọ Câu 69: Nhà n ng h ph ệ ể ng nào sau đây đ phát tri n khoa h c và công ngh ?
ườ ợ ứ ầ ọ ệ A. Tăng c ề ng đ cao l i ích nhóm. B. Đáp ng m i nhu c u riêng bi t.
ự ự ề ọ ế ấ ệ C. Xây d ng ti m l c khoa h c, công ngh . D. Ti n hành phân hóa giai c p.
ệ ể ệ ố ớ ủ ệ không th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách giáo
ạ Câu 70: Vi c làm nào sau đây ụ d c và đào t o?
ứ ọ ậ ọ ộ ọ ấ A. Phê phán m i hình th c h c t p. B. Nâng cao trình đ h c v n.
ớ ổ ươ ọ ậ ở ộ ấ ọ C. Đ i m i ph ng pháp h c t p. D. M r ng quy mô các c p h c.
ự ấ ủ ụ ừ ầ ố ị
ệ ự Câu 71: Công dân tích c c đ u tranh ch ng các h t c, bài tr mê tín d đoan là góp ph n th c hi n chính sách nào sau đây?
ể ả A. Tài nguyên. B. B o hi m. C. Văn hóa. D. Ti n t ề ệ .
ứ ự ế ố ạ ữ ề ứ ố ề ả ộ t o ra s c s ng, b n lĩnh dân t c là n n văn hóa Câu 72: N n văn hóa ch a đ ng nh ng y u t
ề ụ ạ ậ ệ ả ủ ụ A. duy trì h t c vùng, mi n. B. b o v phong t c l c h u.
ả ắ ậ ộ ể ư ưở ự C. đ m đà b n s c dân t c. D. phát tri n t t ng c c đoan.
ộ ể ệ ố ớ ủ ệ
Câu 73: N i dung nào sau đây không th hi n trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách văn hóa?
ạ ọ ỹ ứ ế ề A. Tham gia truy n đ o trái phép. ậ ế B. Chi m lĩnh ki n th c khoa h c k thu t.
ộ ọ ấ ế ạ C. Nâng cao trình đ h c v n. D. Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i.
ự ế ụ ự ệ ệ ạ không tr c ti p th c hi n nhi m v nào sau đây? ụ Câu 74: Giáo d c và đào t o
ự ạ ồ ưỡ A. Đào t o nhân l c. B. Phân hóa giàu nghèo. C. Nâng cao dân trí. D. B i d ng nhân tài.
8
ị ồ ộ ượ c và c ng đ ng giúp đ đ ng i nghèo đ
ạ ườ ườ ể ệ ỡ ể ề ể ộ
ệ ướ ụ
Ư ụ ụ
cho giáo d c. ệ ự ở ộ ự ụ ệ ằ ộ
ệ ả ồ ệ ể ậ ầ ư ụ D. Xã h i hoá s nghi p giáo d c. ờ ỳ ộ ố ướ c trong th i k h i nh p ậ ở ướ n c ta
ự ệ ầ ướ ậ ụ ọ Câu 75. Lu t Giáo d c quy đ nh Nhà n c h c ề ế ể ậ i có năng khi u phát tri n tài năng. Đi u này th hi n n i dung nào t p, t o đi u ki n đ ng ể ươ ng phát tri n giáo d c? ng h trong ph A. M r ng quy mô giáo d c. B. u tiên đ u t C. Th c hi n công b ng trong giáo d c. Câu 76: Vi c b o t n và phát tri n ngh thu t múa r i n ệ hi n nay là góp ph n th c hi n chính sách nào sau đây?
ệ ố A. Dân s . B. Văn hóa. C. Tài nguyên. D. Vi c làm.
ệ ậ ủ ộ ạ ặ ự ẩ ườ ạ ng đ o lí,
Câu77 : Vi c công dân ngăn ch n s xâm nh p c a văn hóa ph m đ c h i, coi th ệ ự ừ ầ ị bài tr mê tín d đoan là góp ph n th c hi n chính sách nào sau đây?
ụ ộ A. Văn hóa. B. An Ninh. C. Giáo d c. D. Xã h i.
ộ ữ ươ ướ ơ ả ể ể ọ ng h ng c b n đ phát tri n khoa h c và công ngh ệ ở ướ n c
ể ệ ở ộ ượ Câu 78: M t trong nh ng ph ta đ c th hi n n i dung nào sau đây?
ả ổ ồ ớ ơ ế A. Đ i m i c ch qu n lí. ọ B. Khai thác m i ngu n tài nguyên.
ằ ộ ủ ể ộ C. San b ng trình đ dân trí. D. Phát tri n lao đ ng th công.
ộ ữ ộ ươ ướ ơ ả ể ể ng h ụ ng c b n đ phát tri n giáo d c
Câu 79: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng ph và đào t o ạ ở ướ n c ta?
ở ộ ụ ạ ả ồ ọ A. M r ng quy mô giáo d c. ễ B. Đ ng lo t mi n, gi m h c phí.
ể ế ợ ạ C. Kìm hãm phát tri n văn hóa. D. H n ch h p tác qu c t ố ế .
ể ổ ớ ơ ế ệ ả ọ ướ ộ ồ ự c huy đ ng các ngu n l c
ự ử ụ ộ ố Câu 80: Đ đ i m i c ch qu n lí khoa h c và công ngh , Nhà n đi nhanh vào m t s lĩnh v c s d ng
ủ ế ệ ộ ươ ụ ề ố A. công ngh tiên ti n. B. lao đ ng th công. C. ph ơ ng pháp truy n th ng. D. công c thô s .
ệ ọ ổ ớ ươ ể ệ ớ ả ọ ậ ợ ng pháp h c t p cho phù h p v i b n thân là th hi n Câu 81: Vi c h c sinh đ i m i ph
ố ớ ủ ệ trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách nào sau đây?
ọ ụ ệ ạ A. Giáo d c và đào t o. B. Văn hóa. C. Khoa h c và công ngh . D. Tài nguyên.
ệ ự ọ ữ ể ề gìn, phát tri n và truy n bá văn minh
ụ ệ ạ ọ
ụ ủ ự ụ ụ ệ ệ ạ ằ Câu 82. Lĩnh v c nào có vai trò quan tr ng trong vi c gi nhân lo i ?ạ A. Dân số. B. Giáo d c và đào t o. C. Khoa h c và công ngh . D. Văn hoá. Câu 83. Th c hi n các nhi m v c a giáo d c và đào t o nh m m c đích
ạ
ồ ưỡ ấ ộ ự ồ ấ ượ A. nâng cao dân trí. B. đào t o nhân l c. C. b i d
ng nhân tài. D. cung c p ngu n lao đ ng ch t l ạ ế ọ ng cao. ệ ộ ọ ấ ủ ả Câu 84. B n A luôn nâng cao trình đ h c v n c a b n thân, coi tr ng vi c ti p thu tinh hoa
ủ ạ ố ớ ự ủ ệ ệ ệ ạ văn hóa nhân lo i. Vi c làm c a b n A là th c hi n trách nhi m c a công dân đ i v i chính
sách nào sau đây?
ộ ủ ụ ệ ọ ướ A. Văn hóa. B. Giáo d c. C. Khoa h c và công ngh . D. Văn hóa dân t c c a Nhà n c.
9
ắ ủ ự ệ ụ ướ ượ ể ệ ươ c ta đ c th hi n qua ph ng
Câu 85. Ý nghĩa nhân văn sâu s c c a s nghi p giáo d c n ướ ụ ạ ng nào sau đây trong chính sách giáo d c và đào t o ? h
ở ộ ầ ư Ư ụ ụ A. M r ng quy mô giáo d c. B. u tiên đ u t cho giáo d c.
ộ ằ ệ ự ụ ấ ượ ệ ụ
C. Th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c. D. Nâng cao ch t l ị ượ ề ọ ộ ủ ự ự ả ng, hi u qu giáo d c. ẩ ể ấ c xác đ nh là đ ng l c quan tr ng thúc đ y s phát tri n c a đ t
ụ ạ ọ ấ Câu 86. V n đ nào đ cướ ? n ệ A. Giáo d c và đào t o. B. Khoa h c và công ngh .
ố C. Văn hoá. D. Qu c phòng và an ninh.
ầ ệ ự ụ ở ộ ả ượ ạ ở ướ n ệ c th c hi n trên c c ta c n ph i đ ơ
ả ắ ấ ượ ế ộ – xã h i.
ng và hi u qu . B. G n v i yêu c u phát tri n kinh t ộ ứ ầ ầ ộ
ệ ể ồ ệ ự ơ ề nguy n đóng góp ti n xây d ng sân ch i
ệ ệ ẹ ọ ọ ể ươ
ự ng h c là th c hi n ph ụ ề ự ng ự ệ
ườ ụ ệ
ể ệ ẹ ệ ấ
Câu 87. Vi c m r ng quy mô giáo d c và đào t o ở s nào? ớ A. Ch t l C. Hài hoà và toàn di n. D. Đáp ng nhu c u v ngu n lao đ ng có trình đ cao. ọ ườ ng ti u h c K t Câu 88. Vi c cha m h c sinh tr ướ ệ ườ ng h cho con trong tr ụ ộ ả ệ A. nâng cao hi u qu giáo d c. B. xã h i hóa s nghi p giáo d c. ở ộ ạ ng. D. m r ng quy mô giáo d c. C. hi n đ i hóa nhà tr ổ Câu 89. Công dân c vũ cái đúng, cái đ p, phê phán cái ác, cái th p hèn là th hi n trách nhi m ố ớ đ i v i chính sách nào sau đây?
ụ ố ườ A. Văn hóa. B. Dân s . C. Giáo d c. D. Môi tr ng.
ố ữ ệ ự ệ ằ ầ ị cáo hành vi khám ch a b nh b ng mê tín d đoan là góp ph n th c hi n Câu 90. Công dân t
chính sách nào sau đây?
ệ ạ ể ả A. Văn hóa. B. T n n. C. B o hi m. D. Dân sinh.
ớ ướ ơ ả ươ ướ ể ể i đây không đúng v i ph ng h ọ ng c b n đ phát tri n khoa h c
ậ
ế ệ ẩ ọ ứ ệ ộ khoa h c và công ngh .
ụ ọ ệ ủ ướ ụ ữ ế ỉ c tiên ti n.
ể ể ệ ẩ ộ Câu 91. N i dung nào d và công nghệ ? ứ A. T p trung nghiên c u khoa h c ng d ng. ụ B. Thúc đ y vi c áp d ng ti n b ọ C. Ch áp d ng khoa h c và công ngh c a nh ng n ệ D. Thúc đ y chuy n giao công ngh , phát tri n nông nghi p, nông thôn.
ữ ộ ươ ướ ơ ả ể ể ọ ng h ng c b n đ phát tri n khoa h c và công ngh ệ ở ướ n c Câu 92: M t trong nh ng ph
ệ ổ ớ ta hi n nay là đ i m i
ơ ế ả ươ ậ A. c ch qu n lý. B. chính sách. C. ph ứ ng pháp nghiên c u. D. lý lu n.
ệ ụ ụ ủ ụ ệ ạ
Ư ụ ự ạ ng nhân tài.
ơ ả ướ ướ ươ ớ ể ể i đây không đúng v i ph ng h ọ ng c b n đ phát tri n khoa h c
ọ ứ ụ ậ ả Câu 93: Nhi m v nào sau đây không ph i là nhi m v c a giáo d c và đào t o? ồ ưỡ A. u tiên cho giáo d c. B. Nâng cao dân trí. C. Đào t o nhân l c. D. B i d ộ Câu 94: N i dung nào d và công nghệ ? ứ A. T p trung nghiên c u khoa h c ng d ng.
10
ẩ ệ ế ệ ộ khoa h c và công ngh .
ọ ệ ủ ụ ọ ướ ụ ữ ế ỉ c tiên ti n.
ệ ụ ụ ệ ể ể B. Thúc đ y vi c áp d ng ti n b C. Ch áp d ng khoa h c và công ngh c a nh ng n D. Chuy n giao công ngh ph c v , phát tri n nông nghi p, nông thôn.
ệ ẩ ộ ứ ứ ự ự ụ ệ ạ ọ Câu 95: Vi c đ y m nh nghiên c u các lĩnh v c khoa h c xã h i, ng d ng là th c hi n
ươ ướ ủ ọ ph ng h ệ ng nào c a chính sách khoa h c và công ngh ?
ớ ơ ế ị ườ ứ ụ ạ ả ọ ổ A. Đ i m i c ch qu n lý khoa h c . B. T o th tr ệ ng ng d ng công ngh .
ự ề ụ ọ ự ệ ề ậ ọ ộ C. Xây d ng ti m l c v khoa h c xã h i . D. T p trung vào các nhi m v tr ng tâm.
ể ế ừ ạ ứ ữ ủ ầ ẩ ộ ỹ ị
Câu 96: Đ k th a, phát huy nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c, th m m ,…c a dân t c. Nhà ướ ự ệ ệ ộ ữ c đã th c hi n m t trong nh ng bi n pháp nào sau đây? n
ả ồ ự ạ ớ ị ử A. B o t n, tôn t o các di tích l ch s . B. Xây d ng các di tích m i.
ở ộ ệ ề ề ế ả ố C. B o v các làng ngh truy n th ng. D. Khuy n khích m r ng các di tích.
ướ ườ ơ ở ậ ự ệ ấ ậ ươ ướ c tăng c ỹ ng c s v t ch t k thu t là th c hi n ph ng h ng nào sau
Câu 97: Nhà n ủ ọ đây c a chính sách khoa h c và công ngh ệ ?
ủ ứ ầ ộ ợ ệ ậ A. Đáp ng nhu c u ngày càng cao c a xã h i. B. Tăng l i nhu n cao cho các doanh nghi p.
ự ự ề ệ ệ ộ ữ ị ả ấ ơ ọ C. Xây d ng ti m l c khoa h c và công ngh . D. Phân bi t trình đ gi a các đ n v s n xu t.
Ầ Ự Ậ
II. PH N T LU N ậ Ôn t p bài 11 và bài 13
ế ………………H t………………
11