ế
Ề ƯƠ
Ậ
Ể
Ọ
Ỳ
NG ÔN T P KI M TRA H C K II
ng THCS Phú An
Đ C MÔN: GDCD 9. NH 20192020
ườ ổ Ử Ị
Phòng GD&ĐT B n Cát Tr T : S Đ A GDCD
Ắ ọ
Ệ : Hãy ch n câu tr l ả ờ ạ ấ ng án đúng nh t ố ươ ậ i có ph t hành vi sau đây vi ph m pháp lu t gì trong tình hu ng sau: I/ TR C NGHI M ế Câu 1. Cho bi
ự ệ ợ ồ ị "Th c hi n không đúng các quy đ nh trong h p đ ng thuê nhà" ?
ỉ ậ ạ ạ ậ A. Vi ph m K lu t B. Vi ph m pháp lu t Hành chính
ự ạ ậ ạ ậ ự C. Vi ph m pháp lu t Hình s D. Vi ph m pháp lu t Dân s
ấ ạ ạ ậ ạ lo iạ Câu 2. Có m y lo i vi ph m pháp lu t ? A. 4 B. 2 lo i ạ C. 3 lo i D. 5
lo iạ
ề ự do kinh doanh là : Câu 3 . Quy n t
ự ừ ắ ậ A. Mua bán t do theo nguyên t c " Thu n mua v a bán "
ư ự ự ủ ặ ả ọ ị B. T do l a ch n m t hàng kinh doanh nh ng ph i theo đúng quy đ nh c a pháp
lu t. ậ
ể ợ ấ ứ ặ ọ C. Làm m i cách đ có l ậ i nhu n D. Kinh doanh b t c m t hàng nào
ả Câu 4. T o hôn là :
ư ủ ổ ủ ế ậ ị A. K t hôn khi ch a đ tu i theo quy đ nh c a pháp lu t
ế ế B. K t hôn không đăng kí k t hôn
ế ớ ườ ặ ợ ồ ế C. K t hôn v i ng i đang có v ho c ch ng D. K t hôn sau khi đã sanh con
ứ ế ẩ ả ả ấ ị Câu 5. S n ph m kinh doanh nào sau đây ph i ch u m c thu cao nh t ?
ế ạ ạ ố A.Vàng b c đá quý B. Lúa g o C. Thu c lá đi u D. Vàng mã
ả ượ ữ ế ườ ườ ử ụ ộ ọ c kí k t gi a ng ộ i lao đ ng và ng i s d ng lao đ ng g i là: Câu 6. Biên b n đ
ợ ồ ợ ồ ộ A. H p đ ng lao đ ng ệ C. H p đ ng làm vi c
ộ ả ả B. Biên b n lao đ ng ệ D. Biên b n làm vi c
ề ề ề ộ Câu 7. Trong các quy n sau, quy n nào là quy n lao đ ng ?
ề ở ữ ả ở ườ ạ ạ ọ A. Quy n s h u tài s n ề B. Quy n m tr ề ng d y h c, đào t o ngh
ề ử ụ ấ ề ượ ộ C. Quy n s d ng đ t D. Quy n đ ướ c thuê m n lao đ ng
ọ ụ ừ ể ề ỗ ố ợ ơ thích h p đ đi n vào ch tr ng trong câu sau: "Tình yêu ...là c Câu 8. Ch n c m t
ọ ủ ở s quan tr ng c a hôn nhân"
ự ệ A. Chân chính B. T nguy n C. Trong sáng D. Chính đáng
ứ ế ẩ ả ả ấ ấ ị Câu 9. S n ph m kinh doanh nào sau đây ph i ch u m c thu th p nh t ?
ế ạ ậ ố ố ồ A. Thu c lá đi u B. Vàng b c đá quý C. Gi ng cây tr ng, v t nuôi D. Vàng
mã
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ơ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ i co quan hê ho hang ́ Câu 10. Theo qui đinh cua phap luât câm kêt hôn đôi v i ng
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ơ ơ ơ ố ̣ trong pham vi mây đ i? A. Hai đ i B. Ba đ i C. B n đ i D. Năm
đ iờ
ụ ủ ề ộ Câu 11. Lao đ ng là quy n và nghĩa v c a:
ộ ậ A. Công dân B. Xã h i C. Pháp lu t D. Nhà n cướ
ứ ế ả ẩ ậ ả ố ồ ị Câu 12. Kinh doanh các s n ph m là gi ng cây tr ng v t nuôi ph i ch u m c thu là
bao nhiêu? A. 0% B. 5% C. 10 % D. 20%
ậ ề
ạ Câu 13. Hành vi nào là vi ph m pháp lu t v kinh doanh? ề ế ệ ạ ị ườ A. Đóng thu đúng qui đ nh B. T o nhi u vi c làm cho ng i lao
ố ố ế
́ ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ươ i lao đông bao nhiêu tuôi không đ ́ ́ c tiêp xuc ị C. Không đóng thu đúng qui đ nh D. Kê khai đúng s v n ̣ ng
́ ̣ ̣ ̉
́ ̉ ̉
ươ ướ ̉ ́ A. D i 18 tuôi B. D i 19 tuôi ổ C. D i 20 tuôi D. D i 22 tu i
ủ ọ Câu 15. C s quan tr ng c a hôn nhân là gì?
ạ
đ ngộ Câu 14. Theo qui đinh cua phap luât ơ v i chât đôc hai, nguy hiêm? ́ ươ ́ươ ơ ở ề ợ
̀ A. Ti n b c B. Tình yêu chân chính ộ ố C. H p ý nhau D. Môn đăng h đ i ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ở ̣ ma đa lân chiêm phân đât thuôc s ̣ ở
́ ̃ ̉ ̉ ̣ ̣
́ ̣ ̣
́ ́ ̀ ́ ạ ̣ ̀ ự A. Phap luât dân s B. Phap luât hinh s ỉ ậ C. Phap luât hanh chinh D. Vi Ph m k lu t
ượ ữ ổ ́ ́ Câu 16 . Ông A vi muôn tăng phân diên tich đât ̀ ư h u cua ông B. Hoi ông A vi pham phap luât gi? ự Câu 17. Nam n bao nhiêu tu i thì đ
ữ ừ
ủ ủ ế c phép k t hôn? ừ ừ ữ ừ ưổ ở ồ ở 18 tu i tr lên i tr lên
ượ ặ ổ ở 21 tu i tr lên, n t ổ 20 tu i, n t 18 t c phép kinh doanh?
ổ ở A. Đ 18 tu i tr lên B. Nam t ổ ở C. Đ 20 tu i tr lên D. Nam t Câu 18. M t hàng nào sau đây công dân đ
ế ố A. Ma túy B. Pháo C. S n ph m mu i D. Vũ khí chi n tranh
ả ẩ Ự Ậ II. T LU N:
ắ ủ c ta ? Em hãy nêu các tr ườ ng ở ướ n
Ợ
: c ta
ồ ẳ ợ ồ ở ướ n ộ Câu 1 . Em hãy nêu các nguyên t c c a hôn nhân ậ ấ ợ h p pháp lu t c m k t hôn? ** G I Ý TR L I : ủ ự nguy n, ti n b , m t v m t ch ng, v ch ng bình đ ng
ệ ọ ả ủ ướ ệ ọ c tôn tr ng và b o v pháp lý cho hôn nhân c a m i công dân Vi t Nam
ệ
ệ
ợ ồ ườ ế ợ ố :
ự
ạ ọ ắ ệ ữ ầ ự ệ ấ ữ ườ ườ ữ i có h trong ph m vi ự i có cùng dòng máu tr c h , gi a nh ng ng
ẹ ớ
ủ
ồ ườ ữ ừ ớ i cùng gi i tính.
ụ ủ ế Ả Ờ Nguyên t cắ c a hôn nhân ộ ợ ộ ế Hôn nhân t ệ Nhà n ộ t dân t c, tôn giáo) (không phân bi ụ ự V ch ng có nghĩa v th c hi n dân s KHHGĐ. ậ ấ Các tr ng h p pháp lu t c m k t hôn ườ ồ ợ i đang có v , có ch ng Ng ườ i m t năng l c hành vi dân s (tâm th n, m c b nh mãn tính....) Ng ữ Gi a nh ng ng ba đ iờ ữ Gi a cha m nuôi v i con nuôi, ẹ ợ ố ồ ể b ch ng con dâu; m v con r ; ẹ ế ủ ợ ố ượ ng con riêng c a v , m k con riêng c a ch ng b d ậ ướ ữ * Nhà N c không th a nh n hôn nhân gi a nh ng ng ế Câu 2. Thu là gì? Hãy nêu tác d ng c a thu ?
Ả Ờ
Ợ
ế ** G I Ý TR L I :
ế ả ộ ậ ổ ứ ướ ch c kinh t ph i n p vào ngân sách Nhà n c
ể ệ
ỉ ầ ướ ể ướ ng c a Nhà n c
ị ụ ủ ề Thu ế ầ ộ Là m t ph n thu nh p Mà công dân, t Đ chi tiêu cho công vi c chung ế ụ ủ Tác d ng c a thu : ị ườ Ổ ị n đ nh th tr ng ơ ấ ế ề Đi u ch nh c c u kinh t ủ ế ề phát tri n theo đúng đ nh h Góp ph n làm n n kinh t Câu 3. Vì sao nói lao đ ng là quy n là nghĩa v c a công dân ?
Ả Ờ
ộ ** G I Ý TR L I :
Ợ ề
ộ
ộ ủ ứ
ề ề ử ụ ệ ế
ệ ộ
ạ
ụ ộ
ố
ả nuôi s ng b n thân và gia đình, ủ ả ậ ầ ạ ấ ầ a. Quy n lao đ ng: ọ M i công dân có quy n s d ng s c lao đ ng c a mình: ể ọ + đ h c ngh và tìm ki m vi c làm, ọ ự ề + l a ch n ngh nghi p có ích cho xã h i, ả ậ i thu nh p cho b n thân và gia đình. + đem l ộ ụ b. Nghĩa v lao đ ng: ọ M i công dân có nghĩa v lao đ ng: ể ự + đ t + góp ph n t o ra c a c i v t ch t và tinh th n cho xã hôi,
ự
ể ủ ấ ướ c. ế ậ ạ ạ + duy trì s phát tri n c a đ t n ậ . Câu 4. Vi ph m pháp lu t là gì ? K tên các lo i vi ph m pháp lu t
ạ
ự ệ
́ ậ ả ộ
ặ ố ự ệ ạ ể ạ
ự
ạ ạ ạ ạ ự ạ Ợ Ả Ờ ** G I Ý TR L I : ́ ậ Vi ph m phap lu t ̀ ́ ậ ́ ̀ La hanh vi trai phap lu t ́ ỗ i (vô ý ho c c ý) Co l ườ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n, Do ng ̀ ̃ ệ ạ Xâm h i các quan h xa h i ma phap lu t b o v . ậ K tên các lo i vi ph m pháp lu t Vi ph m PL hành chính ; Vi ph m PL hình s ; ỉ ậ Vi ph m PL dân s ; Vi ph m k lu t
ệ ổ ả ả ệ ổ ộ n i dung b o v t ố qu c ?
Câu 5. B o v T qu c là gì ? Nêu các Ả Ờ ố ** G I Ý TR L I : ố ả
ổ ố ấ
ệ ẹ t Nam. ề ướ c CHXH CN Vi
ộ
ệ ộ ậ ủ ố qu c: ố
ệ ệ ươ ậ ộ ng quân đ i
ự ự ả
ả
ườ ư ợ ồ ổ ớ ờ ộ i cùng làm chung công ty. Sau m t ợ ế t X đang có v
quê. H i:
ậ ạ
ớ
ủ ể ế ườ ư ế ủ
Ợ ệ ổ B o v T qu c : ả ệ ổ ả ủ ố B o v T qu c là b o v đ c l p ch quy n th ng nh t và toàn v n lãnh th ộ ệ ế ộ ả B o v ch d xã h i ch nghĩa và Nhà n ệ ổ ả Các n i dung b o v t ự ượ ự ng qu c phòng toàn dân Xây d ng l c l ự ụ Th c hi n nghĩa v quân s Th c hi n chính sách h u ph ộ ệ ậ ự B o v tr t t an ninh xã h i Câu 6. Tình hu ngố : ổ Năm nay, X đã 25 tu i, Y tròn 22 tu i. C hai ng ọ ớ ố th i gian, Y đã d n t i s ng chung v i X nh v ch ng, măc dù Y bi ỏ ở và con gái ạ ệ Vi c làm c a X và Y có vi ph m pháp lu t không? T i sao? X có th k t hôn v i Y không? ế N u là ng
i thân c a Y Em khuyên Y nh th nào ? Ả Ờ
Ợ
** G I Ý TR L I :
ạ
ở ộ ợ ộ ệ ồ t Nam hi n nay là m t v m t ch ng
ế ộ ớ
ế ủ ẽ ệ ố Tình hu ngố ủ ậ ệ Vi c làm c a X và Ycó vi ph m pháp lu t ắ ủ ệ Vì nguyên t c c a ch đ hôn nhân Vi ể ế X không th k t hôn v i Y ườ N u là ng ế i thân c a Y. em s khuyên Y k t thúc m i quan h sai trái này.