Ề ƯƠ Ọ Đ C Ọ NG H C KÌ 2 – HÓA H C 10 – NĂM 2019 – 2020
ắ ệ
ượ ớ ấ ụ c v i ch t nào sau đây? I. Tr c nghi m Câu 1: Clo không tác d ng đ
B. H2O. C. K. D. O2. A. Al.
ả ứ
2 + H2O HCl + HClO. Clo đóng vai trò
Câu 2: Trong ph n ng Cl ấ ấ ừ ấ
ấ ấ A. ch t oxi hóa. ử ấ B. ch t kh . ử ừ B. v a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa. ử D. không là ch t kh , không là ch t oxi hóa.
ừ ấ ử ừ Câu 3: Trong ph n ng nào sau đây clo v a là ch t kh v a là ch t oxi hóa?
2NaCl. CaOCl2 + H2O.
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2HCl. 2NaCl + I2. ả ứ A. 2Na + Cl2 (cid:0) C. H2 + Cl2 ấ B. Cl2 + Ca(OH)2 (cid:0) D. Cl2 + 2NaI (cid:0)
ể ấ ẩ ỳ Câu 4: Khí HCl làm gi y qu tím m chuy n sang màu
C. đ .ỏ
A. vàng. ị B. xanh. ấ ặ ủ ố D. tr ng.ắ ẩ Câu 5: Dung d ch đ c c a ch t nào sau đây “b c khói” trong không khí m?
D. Ba(OH)2.
C. HCl. ề A. H2SO4. ể Câu 6: Phát bi u nào sau đây B. NaOH. không đúng khi nói v axit clohiđric?
ị
ị ể ỳ
ị ệ ấ ấ ồ t phenolphtalein vào dung d ch axit clohiđric th y xu t hi n màu h ng. A. Dung d ch axit clohiđric không màu. ỏ B. Dung d ch axit clohiđric làm qu tím chuy n sang màu đ . C. Axit clohiđric là axit m nh.ạ ọ D. Cho vài gi
ụ ấ ớ
A. CaCO3. D. Zn.
B. Hg. ụ ấ ớ Câu 7: Axit clohiđric không tác d ng v i ch t nào sau đây? C. Fe3O4. ? Câu 8: Axit clohiđric không tác d ng v i ch t nào sau đây
A. CaCO3. C. Al2O3. D. KNO3.
ị ả ứ ả B. ZnO. ấ Câu 9: Cho dung d ch HCl vào ch t nào sau đây không x y ra ph n ng?
A. BaO. B. CuO. C. NaNO3. D. Al.
ụ ư ạ ạ ộ ớ ị
ố Câu 10: Kim lo i nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HCl loãng và khí clo d cho cùng m t lo i mu i clorua?
A. Cu. B. Fe. D. Ag.
C. Al. ấ
FeCl2 + H2O. MnCl2 + Cl2 + 2H2O.
NaCl + H2O. 2AlCl3 + 3H2. ử Câu 11: Ph n ng nào sau đây HCl đóng vai trò là ch t kh ? B. 4HCl + MnO2 (cid:0) D. 6HCl + 2Al (cid:0) ả ứ A. 2HCl + FeO (cid:0) C. HCl + NaOH (cid:0)
ấ Câu 12: Ph n ng nào sau đây HCl đóng vai trò là ch t oxi hóa?
FeCl2 + H2O. MnCl2 + Cl2 + 2H2O.
NaCl + H2O. 2AlCl3 + 3H2. ả ứ A. 2HCl + FeO (cid:0) C. HCl + NaOH (cid:0)
ụ ạ ả ớ B. 4HCl + MnO2 (cid:0) D. 6HCl + 2Al (cid:0) ồ ẩ ị Câu 13: CuO tác d ng v i dung d ch HCl t o thành s n ph m g m
A. CuCl, H2. C. CuCl2, H2. D. CuCl2, HClO.
ụ ượ ả ồ B. CuCl2, H2O. ớ ị ẩ c s n ph m g m Câu 14: Cho Fe3O4 tác d ng v i dung d ch HCl thu đ
C. FeCl3, H2. D. FeCl2, FeCl3, H2O.
B. FeCl3, H2O. ọ ề ế ệ ng trình hóa h c đi u ch khí clo trong phòng thí nghi m:
cMnCl2 + dCl2 + eH2O. ố ệ ố ố A. FeCl2, H2. ươ Câu 15: Ph aMnO2 + bHCl fi Trong đó các h s a, b, c, d, e là các s nguyên t
ị ả i gi n. Giá tr (c + d) b ng C. 2. A. 4.
ị ạ ắ ớ ị B. 5. ụ ằ D. 3. ế ủ
3 tác d ng v i dung d ch nào sau đây t o thành k t t a tr ng?
Câu 16: Dung d ch AgNO
A. HCl. B. NaBr. D. KNO3.
ả ứ ị ị C. KI. ả Câu 17: Cho dung d ch NaCl vào dung d ch nào sau đây x y ra ph n ng?
C. K2SO4. D. AgNO3.
A. KOH. ạ B. Al. ứ Câu 18: B c clorua có công th c là
D. BaCl2. A. AgCl. B. AlCl3.
C. Al2(SO4)3. ẩ ượ ả ụ ớ c s n ph m là Câu 19: Cho khí clo tác d ng v i hiđro thu đ
C. HCl. D. HF.
A. HI. ợ ọ B. HBr. ấ Câu 20: H p ch t KCl có tên g i là
B. kali oxit. C. kali clorua. D. kali nitrat.
A. kali hipoclorit. ị ế ủ ụ ậ ấ ạ ớ ị
3 tác d ng v i dung d ch ch t nào sau đây t o thành k t t a màu vàng đ m?
Câu 21: Dung d ch AgNO
A. NaI. C. HCl. D. HNO3.
A. HI. C. H2SO4. D. HCl.
ơ B. NaBr. Câu 22: Axit iothiđric có công th c làứ B. HNO3. ứ Câu 23: Axit hipoclor có công th c là
A. HClO. B. HCl. C. HBr. D. HI.
B. HCl. D. HI.
ị ụ C. HBr. ấ ? Câu 24: Axit clohiđric có công th c làứ A . HClO. Câu 25: Dung d ch AgNO ớ 3 không tác d ng v i ch t nào sau đây
A. NaF. B. NaCl. C. NaBr. D. NaI.
ị ứ ự ả ầ gi m d n tính axit là
ử ố ố ớ Câu 26: Cho các dung d ch: HF, HBr, HI, HCl. Th t A. HI > HBr > HCl > HF. C. HCl > HBr > HI > HF. các nguyên t B. HF > HCl > HBr > HI. D. HCl > HBr > HF > HI. nhóm VIA có s electron l p ngoài cùng là
B. 6. C. 3. D. 7.
Câu 27: Nguyên t A. 4. Câu 28: Nguyên t
ử A. 1s22s22p6. ấ oxi (Z = 8) có c u hình electron là B. 1s22s22p63s1. D. 1s22s22p4.
C. 1s22s22p5. ệ ề Ở đi u ki n th ườ , oxi ng không đúng?
ơ ặ ề ấ ướ c.
ề ệ B. không mùi, không v .ị D. tan r t nhi u trong n ụ ượ ớ ấ c v i ch t nào sau đây? ể Câu 29: Phát bi u nào sau đây là A. la ̀ch t khí, không màu. ấ ơ C. h i n ng h n không khí. ợ Câu 30: Trong đi u ki n thích h p, oxi
A. H2. B. C. D. Cl2. không tác d ng đ C. Fe.
ụ ề ệ ợ ượ ớ c v i Câu 31: Trong đi u ki n thích h p, oxi tác d ng đ
C. Br2. D. CO.
ế ươ B. Au. ề ng pháp đi u ch oxi: A. Pt. Câu 32: Có các ph
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ắ (1) Nhi t phân KMnO
4 r n: 2KMnO
4
K2MnO4 + MnO2 + O2.
t
xt
,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (2) Nhi t phân KClO
3 có xúc tác: 2KClO3
2KCl + 3O2.
ụ ạ ỏ ế ơ ướ ượ ư ấ ỏ c, b i, khí CO
2, đ
c hóa l ng. Sau đó ch ng c t
ộ ệ ủ ướ ể ẫ ườ
2SO4 ho c NaOH đ tăng tính d n đi n c a n
c), ng i
ng và khí hiđro
ượ ướ c khí oxi ể ề ặ ở ự c c âm. ệ Các ph
(3) Không khí sau khi đã lo i b h t h i n ạ c oxi. phân đo n thu đ ệ c (có hòa tan m t ít H (4) Đi n phân n ở ự ươ ượ c c d ta thu đ ế ươ ng pháp đ đi u ch khí oxi trong công nghi p là B. (1), (3). A. (1), (2). C. (2), (3). D. (3), (4).
ứ ủ Câu 33: Công th c c a ozon là
A. O2. B. Cl2O. C. O3. D. NO.
ể Câu 34: Phát bi u nào sau đây là
ộ ạ
ở ệ ộ ư ỏ nhi t đ 112
0C. Khí ozon tan trong n
cướ
ề ở 0C. 0
ạ ạ ơ
Ở ề ườ ụ ệ ượ ớ ạ ng ozon không tác d ng đ đi u ki n th c v i b c. không đúng? ủ A. Ozon là m t d ng thù hình c a oxi. ặ ạ B. Khí ozon có màu xanh nh t, mùi đ c tr ng, hóa l ng ơ nhi u h n khí oxi ấ C. Ozon có tính oxi hóa r t m nh và m nh h n oxi. D.
ể Câu 35: Phát bi u nào sau đây
không đúng? ớ ự ố ườ ủ ậ ộ i và đ ng v t.
ờ ố ướ ể ạ i ta dùng ozon đ sát trùng n c sinh ho t.
ặ ấ ừ ể l p khí quy n cao, cách m t đ t t 20 – 30km.
ọ ơ ả ủ ử ạ ấ ế ị A. Oxi có vai trò quy t đ nh v i s s ng c a ng ườ B. Trong đ i s ng, ng ở ớ ậ C. Ozon t p trung D. Tính ch t hóa h c c b n c a ozon là tính kh m nh.
0t
0t
ả ứ ả Câu 36: Ph n ng nào sau đây ử ả ứ không ph i là ph n ng oxi hóa kh ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO2. 2CO2 + 3H2O. A. C + O2 B. C2H5OH + 3O2 C.
Ag2O + O2. BaSO4 + 2H2O. D. H2SO4 + Ba(OH)2 (cid:0)
ử S (Z = 16) có c u hình electron l p ngoài cùng là
ớ C. 3s23p3. D. 3s23p2.
2Ag + O3 (cid:0) Câu 37: Nguyên t A. 3s23p4. ả ứ ể ệ ấ B. 3s23p5. ỳ ư Câu 38: Ph n ng nào sau đây l u hu nh th hi n tính oxi hóa?
0t
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) SO2. SF6.
HgS. 3SO2 + 2H2O.
A. S + O2 C. S + Hg (cid:0) ả ứ ể ệ ư ỳ B. S + 3F2 D. 2H2SO4 + S (cid:0) ử Câu 39: Ph n ng nào sau đây l u hu nh th hi n tính kh ?
0t
0t
0t
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) FeS. H2S. A. S + Fe B. S + H2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Na2S. SO2. C. S + 2Na D. S + O2
ể Câu 40: Phát bi u nào sau đây ườ ở ề ệ ố ấ ộ ứ ấ đi u ki n th không đúng? ng là ch t khí, không màu, mùi tr ng th i, r t đ c . A. H2S
ấ ế ế ơ ị ướ ạ c t o thành dung d ch có tính axit r t y u (y u h n axit cacbonic) có tên là axit
ử ạ
Ở ề ườ ắ ng SO B. H2S tan trong n sunfuhiđric. C. H2S có tính kh m nh. ệ đi u ki n th D.
ọ ể H2SO4 + 8HCl. Phát bi u nào sau đây là đúng? ả ứ Câu 41: Cho ph n ng hóa h c: H
ấ ấ ấ ỏ 2 là ch t l ng, không màu, mùi h c. 2S + 4Cl2 + 4H2O (cid:0) ử ấ 2 là ch t kh . ử 2O là ch t oxi hóa.
ử ấ 2S là ch t kh . ử ấ 2O là ch t kh . B. H2S là ch t kh , H ấ D. Cl2 là ch t oxi hóa, H
ấ A. H2S là ch t oxi hóa, Cl ấ C. Cl2 là ch t oxi hóa, H Câu 42: Axit sunfuhiđric có công th c làứ
A. H2SO3. B. H2SO4. C. H2S2O7. D. H2S.
Câu 43: Natri hiđrosunfua có công th c làứ
C. Na2SO3. D. NaHSO3. A. Na2S.
ả ứ B. NaHS. 2 + Br2 + 2H2O (cid:0) 2HBr + H2SO4. Brom đóng vai trò:
ấ ừ ấ ử.
ấ ấ ử ừ C. v a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa. ử D. Không là ch t kh , không là ch t oxi hóa. Câu 44: Cho ph n ng: SO A. ch t khấ ấ B. ch t oxi hóa.
ệ t khí SO
2 và O2 b ngằ
Câu 45: Phân bi
ị ị
2.
2SO4.
3.
A. dung d ch Na ị C. dung d ch KCl.
ả ứ ỳ ử ư Câu 46: Ph n ng nào sau đây l u hu nh đioxit th hi n tính kh ?
H2SO4 + 2HBr. B. dung d ch Br ị D. dung d ch NaNO ể ệ B. SO2 + Br2 + 2H2O (cid:0)
3S + 2H2O. KHSO3.
ả
D. SO2 + KOH (cid:0) ử ả ứ không ph i là ph n ng oxi hóa kh ? 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2SO2 + 2H2O. 2S + 2H2O.
H2SO4 + 8HCl. FeCl2 + H2S. B. 2H2S + 3O2 D. H2S + 4Cl2 + 4H2O (cid:0)
ư ố ỳ
3, l u hu nh có s oxi hóa là
NaHSO
C. +4. D. +2. A. SO2 + H2O H2SO3. C. SO2 + 2H2S (cid:0) ả ứ Câu 47: Ph n ng nào sau đây A. 2H2S + O2 (cid:0) C. FeS + 2HCl (cid:0) ử Câu 48: Trong phân t A. 2.
ơ B. +6. ứ Câu 49: Axit sunfur có công th c là
B. H2S. A. HCl. C. H2SO3. D. H2SO4.
Câu 50: SO3 có tên g i làọ ư ư
ỳ A. l u hu nh trioxit. C. hiđro sunfua.
ớ ướ ượ ạ ỳ B. l u hu nh đioxit. D. khí sunfur .ơ ụ 3 tác d ng v i n c? c t o thành khi cho SO Câu 51: Axit nào sau đây đ
B. H2S. D. H2SO4.
ấ ớ C. H2SO3. ụ 2SO4 loãng không tác d ng v i ch t nào sau đây?
C. Fe. D. Cu.
0t
A. HClO. Câu 52: Dung d ch Hị A. Al2O3. ả ứ B. Ba(NO3)2. ả Câu 53: Ph n ng nào sau đây ử ả ứ không ph i là ph n ng oxi hóa kh ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Fe2O3 + 8SO2.
Na2SO4 + SO2 + H2O. A. 4FeS2 + 11O2 B. Na2SO3 + H2SO4 (cid:0)
4I2 + H2S + 4H2O.
K2SO4 + SO2 + 2H2O + Br2.
C. H2SO4 (đ c)ặ + 8HI (cid:0) D. 2H2SO4 + 2KBr (cid:0) ể Câu 54: Phát bi u nào sau đây không đúng?
ủ ạ
ặ ấ ạ ấ ạ c m nh.
ấ ỏ ư ầ ầ ặ ấ ơ ầ ướ c.
ườ ặ ố ả i ta ph i rót t ừ ừ ướ n t ấ c vào axit và khu y nh b ng đũa
ượ ủ ấ A. Axit sunfuric loãng có tính ch t chung c a axit và là axit m nh. ụ ướ B. Axit sunfuric đ c nóng có tính oxi hóa r t m nh và h p th n C. Axit sunfuric là ch t l ng sánh nh d u, không màu, không bay h i, n ng g n g p 2 l n n ẹ ằ D. Mu n pha loãng axit sunfuric đ c, ng ượ ạ i. c l th y tinh mà không đ
ỳ
2SO4 loãng thì qu tím
ể ể
ổ ể
c làm ng ị ỳ Câu 55: Nhúng qu tím vào dung d ch H A. chuy n sang màu vàng. C. không đ i màu. ớ ị ượ ả ồ
2SO4 loãng thu đ
B. chuy n sang màu xanh. ỏ D. chuy n sang màu đ . ẩ c s n ph m g m ụ Câu 56: FeO tác d ng v i dung d ch H
A. FeSO4, H2O. C. Fe2(SO4)3, H2. ớ ụ ị ượ ả ồ
2SO4 loãng thu đ
B. Fe2(SO4)3, H2O. D. Fe2(SO4)3, SO2, H2O ẩ c s n ph m g m Câu 57: Fe tác d ng v i dung d ch H
A. FeSO4, H2O. C. FeSO4, H2. B. Fe2(SO4)3, H2. D. Fe2(SO4)3, SO2, H2O.
ế ủ ụ ạ ắ ớ Câu 58: H2SO4 t o thành k t t a tr ng khi tác d ng v i
A. NaOH. D. MgCl2.
ớ C. NaNO3. ượ ả ồ ặ 2SO4 đ c thu đ ẩ c s n ph m g m B. Ba(OH)2. ị ụ Câu 59: Fe2O3 tác d ng v i dung d ch H
0t
A. FeSO4, SO2, H2O. C. FeSO4, H2. B. Fe2(SO4)3, H2O. D. Fe2(SO4)3, SO2, H2O.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ
2SO4 đ cặ
cFe2(SO4)3 + dSO2 + eH2O. Trong đó a, b, c, d, e là các số Câu 60: Cho ph n ng: aFe + bH
ả ổ nguyên t i gi n, thì t ng (c + d + e) là
D. 7. ố A. 12.
ụ ặ B. 14. ộ ạ ượ ớ C. 10. c v i kim lo i Câu 61: Axit sunfuric đ c ngu i tác d ng đ
B. Al. C. Cr. D. Cu. A. Fe.
ượ ố
2SO4 đ cặ , nóng dư thi ̀thu đ
c mu i Câu 62: Cho Fe vaò dung d ch Hị
B. Fe2(SO4)3.
A. FeSO4. C. FeSO4 và Fe2(SO4)3. D. không x y raả ượ ả ị ớ ặ 2SO4 đ c thu đ phan nǵ ̉ ư . ồ ẩ c s n ph m g m ụ Câu 63: CuO tác d ng v i dung d ch H
A. CuSO4, SO2, H2O. C. CuSO4, H2O. B. CuSO4, H2. D. CuSO4, S, H2O.
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2SO4 đ cặ
cMgSO4 + dH2S + eH2O. Trong đó a, b, c, d, e là các số ả ứ Câu 64: Cho ph n ng: aMg + bH
ả ổ nguyên t i gi n. T ng (a + b) là
ố A. 9. B. 10. C. 14. D. 5.
ố ả ứ
2SO4 đ cặ (cid:0)
cCO2 + dSO2 + eH2O. Trong đó a, b, c, d, e là các s nguyên t ố i
ả
Câu 65: Cho ph n ng: aC + bH ổ gi n, thì t ng (a + b) là A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
ố ả ứ
2SO4 đ cặ (cid:0)
cCuSO4 + dSO2 + eH2O. Trong đó a, b, c, d, e là các s nguyên
ả Câu 66: Cho ph n ng: aCu + bH ố t ổ i gi n, thì t ng (a + b) là
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
ặ ụ ấ Câu 67: H2SO4 đ c, nóng ớ không tác d ng v i ch t nào sau đây?
A. Al. B. Au. D. Ag.
ớ ị ượ ắ ấ ộ C. Cu. ặ 2SO4 đ c thu đ c m t ch t khí không màu, mùi h c là ụ Câu 68: Cho Cu tác d ng v i dung d ch H
A. H2S. C. SO2. D. CO2.
B. H2. ụ ặ ấ ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây?
Câu 69: Axit sunfuric đ c tác d ng đ A. Au, CuO, Ag, BaCl2. C. Pt, Cu, Al, C. B. Ca(OH)2, S, C, MgO. D. KOH, CaCO3, Au, Pt.
ả ứ ả ứ ử Câu 70: Ph n ng nào sau đây là ph n ng oxi hóa kh ?
CuSO4 + 2H2O. H2SO4. B. SO3 + H2O (cid:0)
Fe2(SO4)3 + 6H2O. A. Cu(OH)2 + H2SO4 (cid:0) C. 2SO2 + O2 2SO3.
ầ ừ ả trái sang ph i là D. 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 (cid:0) Câu 71: Có các axit: H2S, H2CO3, H2SO3, H2SO4. Tính axit tăng d n t
A. H2SO3 < H2CO3 < H2SO4 < H2S. C. H2CO3 < H2S < H2SO3 < H2SO4. B. H2SO3 < H2CO3 < H2S < H2SO4. D. H2S < H2CO3 < H2SO3 < H2SO4.
ứ Câu 72: Kali sunfat có công th c là
C. K2SO4. D. KHSO3.
ị B. K2SO3. ớ ụ ị
2SO4 tác d ng v i dung d ch nào sau đây?
C. KOH. D. Mg(NO3)2.
ử ể ậ ố ế B. KNO3. ị ọ ự đ ng 3 dung d ch loãng, không màu: NaCl, HCl, Na
2SO4. Thu c th đ nh n bi
t các
ỳ ị ị
2.
2.
A. K2S. Câu 73: Dung d ch Na A. BaCl2. Câu 74: Có 3 l ị dung d ch trên là A. qu tím, dung d ch BaCl ỳ C. qu tím. B. phenolphtalein, dung d ch BaCl D. HNO3 và HCl.
ể Câu 75: Phát bi u nào sau đây không đúng? ụ ớ ướ ạ ơ c t o thành axit sunfur .
ụ ớ ướ ạ c t o thành axit sunfuric.
ướ ấ ế ủ ắ 4 là ch t k t t a màu tr ng, không tan trong n c.
ỉ
A. SO2 là oxit axit tác d ng v i n B. SO3 là oxit axit tác d ng v i n ố C. Mu i BaSO ử D. SO2 ch có tính kh , không có tính oxi hóa. 2SO4 và KNO3 b ngằ Câu 76: Phân bi
3)2.
t Kệ ị A. dung d ch Ba(NO C. phenolphtalein.
ỳ B. qu tím. D. NaCl. ị ộ ụ ở ệ ộ ế nhi t đ 25
0C. Bi n đ i nào sau đây ổ
ạ ọ ơ ặ Câu 77: Cho m t c c đá vôi n ng 1 gam vào dung d ch HCl 2M không làm b t khí thoát ra m nh h n?
ị ể ấ 2M lên g p đôi.
ụ ộ
ệ ộ t đ lên 50
0C.
ằ ị ị A. Tăng th tích dung d ch HCl ằ B. Thay c c đá vôi b ng 1 gam b t đá vôi. C. Tăng nhi D. Thay dung d ch HCl 2M b ng dung d ch HCl 4M.
ả ứ ở ạ ằ ệ tr ng thái cân b ng 2SO
2 (khí) + O2 (khí) 2SO3 (khí)
(cid:0) H < 0.
ồ ẽ Câu 78: Cho h ph n ng N ng đ c a SO
ả ộ
2.
ộ 2. ồ B. tăng n ng đ O
ả ệ ộ t đ .
ộ ủ 3 s tăng lên khi ồ A. gi m n ng đ SO C. tăng nhi ố ớ ấ D. gi m áp su t. ế ằ ả ứ ở ạ ộ ệ ấ tr ng thái cân b ng, n u thêm ch t xúc tác vào thì Câu 79: Đ i v i m t h ph n ng
ỉ ả ứ ậ
ỉ ả ứ ị
ớ ố ầ ố ộ ả ứ ả ứ ư ậ ị
ố ộ ả ứ ậ ị ố ộ A. ch làm tăng t c đ ph n ng thu n. ố ộ B. ch làm tăng t c đ ph n ng ngh ch. C. làm tăng t c đ ph n ng thu n và ph n ng ngh ch v i s l n nh nhau. ả ứ D. không làm tăng t c đ ph n ng thu n và ph n ng ngh ch.
ả ứ ợ ổ
2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k) ∆H < 0
ả ứ ể ệ Câu 80: Cho ph n ng t ng h p amoniac: N ả ợ ầ Đ làm tăng hi u su t ph n ng t ng h p c n ph i
ấ ệ ộ ổ ấ ệ ộ ấ t đ và áp su t. t đ và áp su t.
ệ ộ ấ B. tăng nhi ệ ộ ấ ả t đ và gi m áp su t. t đ và tăng áp su t. ả A. gi m nhi C. tăng nhi
ả D. gi m nhi ế ấ ả ự ưở ọ ủ ư ế ả ứ ằ ng nh th nào đ n cân b ng hóa h c c a ph n ng: Câu 81: S tăng áp su t nh h
H2 (k) + I2 (k) 2HI (k)
ằ ề ể ị
ằ ề ể ậ
ả ứ ề
̉ ̣ . ị A. cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch. ị B. cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n. ở C. ph n ng tr thành 1 chi u. ằ chuyên dich D. cân b ng không
ả ứ ể ể ậ ớ ộ ị ở ạ tr ng thái cân
Câu 82: Trong các phát bi u sau, phát bi u nào đúng v i m t ph n ng thu n ngh ch b ng?ằ
ậ ế ả ứ
ả ả ứ ả ứ ế ậ ị
ả ứ ế
́ ố ộ ả ứ ̉ ư ố ộ ả ứ ậ ị ̉ ằ ư t c đ ph n ng thu n b ng t c đ ph n ng ngh ch.
ể A. Ph n ng thu n đã k t thúc. B. C ph n ng thu n và ph n ng ngh ch đã k t thúc. ị C. Ph n ng ngh ch đã k t thúc. ̃ D. Phan ng vân xay ra nh ng Câu 83: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ấ ổ ố ộ ả ứ ư
ả ấ ố ộ ả ứ ả ứ ư
̀ ́ ả ứ ượ ư ấ ố ộ ̉ ̉ ̀ thay đôi (ca vê l ng va chât) sau ph nả
ố ộ ả ứ ư ấ ị ả ứ A. Ch t xúc tác làm thay đ i t c đ ph n ng nh ng không tiêu hao trong ph n ng. B. Ch t xúc tác làm gi m t c đ ph n ng nh ng không tiêu hao trong ph n ng. C. Ch t xúc tác làm tăng t c đ ph n ng nh ng không ng.ứ ả ứ D. Ch t xúc tác làm tăng t c đ ph n ng nh ng b tiêu hao trong ph n ng.
ộ ượ ả ứ ẽ ớ ự ấ ố ố ộ ị ng magie vào c c đ ng dung d ch HCl, t c đ ph n ng s l n nh t khi
ề ấ ộ ị Câu 84: Khi cho cùng m t l ở ạ dùng magie d ng A. viên nh .ỏ B. b t m n, khu y đ u.
ỏ ớ D. th i l n.
C. lá m ng.ỏ ̀ ́ ̀ ̣
ừ ủ ớ ụ ị
2 (đktc). Giá tr V là
A. 8,96.
ượ ư ớ ị D. 11,2. ố c m gam mu i. Giá tr m là
A. 32,5. B. 25,4. D. 13,7.
Dang 1: Bai toan vê halogen Câu 1: Cho 3,36 lít khí Cl2 (đktc) tác d ng v a đ v i V lít khí H B. 5,6. C. 3,36. ụ Câu 2: Cho 11,2 gam Fe tác d ng hoàn toàn v i clo d thu đ C. 16,25. ị ợ ả ứ ư ỗ ớ ượ c 2,24 lít khí
ị ủ ạ ị ụ Câu 3: Cho 10 gam h n h p Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HCl d . Sau ph n ng thu đ hiđro (đktc), dung d ch X và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m là:
A. 4,4 gam. B. 6,4 gam.
ầ ị C. 3,4 gam. ị D. 5,6 gam. ị Câu 4: Trung hòa 200 ml dung d ch HCl 1M c n 200 ml dung d ch KOH aM. Giá tr a là
D. 0,5.
C. 1,3. ̀ ̀ B. 1,0. ́ ́ ̣ ̣ ́ ơ 2S, SO2 tac dung v i dung dich kiêm:
ụ ố ượ ố ạ ị 2 vào 750 ml dung d ch NaOH 1M. Kh i l ng mu i t o thành sau
A. 2,0. Daṇ g 2: Bai toan H ấ Câu 1: H p th hoàn toàn 38,4 gam SO ả ứ ph n ng là
B. 75,6 gam. D. 79,5 gam.
ả ứ ị ố ượ ụ C. 65,7 gam. ư ế 2S (đktc) qua dung d ch KOH d đ n ph n ng hoàn toàn. Kh i l ố ng mu i thu
A. 62,4 gam. Câu 2: S c 4,48 lít khí H ượ ả ứ c sau ph n ng là đ A. 15,8 gam. B. 31,6 gam. C. 22 gam.
ụ ấ ố ạ D. 24 gam. ố ượ ị 2S qua 300 ml dung d ch NaOH 1M. Kh i l ng mu i t o thành là Câu 3: H p th hoàn toàn 6,8 gam H
A. 15,2 gam. B. 15,6 gam. C. 11,2 gam. D. 13,4 gam.
̀ ́ ̣
ụ ớ ị ư ượ ị
2SO4 loãng, d thu đ
c V lít khí H
2 (đktc). Giá tr V là
̀ Dang 3: Bai toan vê H 2SO4 Câu 1: Cho 13 gam Zn tác d ng v i dung d ch H
A. 6,72.
ị B. 3,78. ớ ụ ư ượ ố ượ ố C. 4,48. 2SO4 loãng, d thu đ D. 12,6. c kh i l ng mu i là Câu 2: Cho 22,4 gam Fe tác d ng v i dung d ch H
A. 40,7 gam. C. 160 gam.
B. 60,8 gam. ị ̀ư ằ ị ượ D. 30,7 gam. 2SO4 loãng, v a đu
2 0,6M b ng dung d ch H
̉ thu đ ố c kh i
Câu 3: Trung hòa 400 ml dung d ch Ba(OH) ượ l
ế ủ ng k t t a là A. 67,30 gam. B. 46,60 gam. C. 55,92 gam. D. 23,30 gam.
ị ủ ằ ị 2SO4 0,3M b ng 0,4 lít dung d ch NaOH aM. Giá tr c a a là
Câu 4: Trung hòa 0,2 lít dung d ch Hị B. 0,3. C. 0,2. D. 0,1.
A. 0,15. ́ ́ ̣ ̣ ̉
2SO4 đăc.̣
ư ặ ượ ố
2SO4 đ c, nóng, d thu đ
c 80 gam mu i và khí
ử ị Dang 4: Tinh oxi hoa manh cua H Câu 1: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch Hị ấ SO2 (s n ph m kh duy nh t). Giá tr m là
ả ẩ A. 5,6. C. 22,4.
B. 11,2. ̀ ̀ ́ D. 8,4. ̀ ư ượ ượ ̣ ̣ ́ 2SO4 đăc, nong d thi thu đ c thu đ ́ c 1,12 lit khi
́ ử ̉ ̉ ̣ ̉ Câu 2: Cho m gam Mg tan hoan toan trong dung dich H ̀ ́ H2S (san phâm kh duy nhât, đktc). Gia tri cua m la
A. 1,2. B. 2,4. C. 4,8. D. 3,6.
̀ ̀ ̀ ̀ ư ượ ̣ ̣ ̣ ́ 2SO4 đăc, nong, d thi thu đ ́ c 4,368 lit
̉ ̉ ̣ Câu 3: Hoa tan hoan toan 7,28 gam kim loai X trong dung dich H ̀ ́ ử SO2 (đktc, san phâm kh duy nhât). Kim loai X la
A. Fe. B. Cu. C. Al. D. Zn.
ự ậ
ả ứ ệ ề II. T lu n Câu 1: Hoàn thành chu i ph n ng sau (ghi rõ đi u ki n ph n ng)
H2SO4 (cid:0) CuSO4.
BaSO4.
Na2SO4 (cid:0) ệ ả ứ ỗ H2SO4.nSO3 (cid:0) Na2SO3 (cid:0) ự ượ
c th c hi n trong bình kín: 2SO ộ ư ế ề ế ằ ả ổ SO3 (cid:0) a. SO2 (cid:0) SO2 (cid:0) b. FeS2 (cid:0) ằ Câu 2: Cho cân b ng đ Cân b ng trên chuy n d ch nh th nào khi bi n đ i m t trong các đi u ki n sau, gi
2 (khí) + O2 (khí) 2SO3 (khí) (cid:0) H < 0. ệ i thích
3.
b. Thêm SO2 vào. ộ ồ ả d. Gi m n ng đ SO ệ ộ ả t đ . g. Gi m nhi
ể ị ệ ộ a. Tăng nhi t đ . c. Tăng áp su t.ấ e. Thêm khí O2 vào. ấ h. Dùng ch t xúc tác.
ượ ự ệ ằ c th c hi n trong bình kín: C
(r n)ắ + CO2 (khí) 2CO (khí) (cid:0) H > 0. ộ
ế ệ ề ả ằ ư ế Câu 3: Cho cân b ng đ Cân b ng trên chuy n d ch nh th nào khi bi n đ i m t trong các đi u ki n sau, gi i thích
ổ b. Thêm C vào.
ả ộ ồ d. Gi m n ng đ CO.
ể ị ệ ộ t đ . a. Tăng nhi ả ủ ệ ấ c. Gi m áp su t chung c a h . ệ ộ ả t đ . e. Gi m nhi
ị ừ ủ ớ ụ ị
2 10,4% tác d ng v a đ v i 150 gam dung d ch Na
2SO4 thu đ
c mượ
ế ủ
ị
ị ộ ộ ồ ồ ấ
Câu 4: Cho 120 gam dung d ch BaCl gam k t t a và dung d ch Y. ủ ủ ợ a. Tính n ng đ % c a dung d ch Na 2SO4 đã dùng. ị b. Tính n ng đ % c a ch t tan trong dung d ch Y. ừ ủ ớ ụ ỗ ị ượ
2SO4 10% thu đ
ị c dung d ch X và
Câu 5: Cho 9,42 gam h n h p Al, Fe tác d ng v a đ v i dung d ch H 6,048 lít khí H2 (đktc).
ạ ầ ỗ ợ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u.
ầ a. Tính ph n trăm kh i l ố ượ b. Tính kh i l ố ượ ị ng dung d ch H ỗ 2SO4 đã dùng.
ế H t