Ề ƯƠ Ớ Ọ Ậ Ỳ Đ C Ọ NG ÔN T P HÓA L P 10 H C K 2 NĂM H C 20192020
Ọ Ứ Ế A KI N TH C TR NG TÂM.
I Halogen
ơ ấ 1 Đ n ch t Halogen
ấ ớ ổ C u hình e l p ngoài cùng t ng quát:
ứ ổ Công th c t ng quát .
ộ ệ ớ Đ âm đi n l n
ọ ặ ấ ạ ư Tính ch t hóa h c đ c tr ng: Oxi hóa m nh: X + 1e X
ụ ạ ớ + Tác d ng v i kim lo i
ụ ạ ớ + Tác d ng v i hidro t o thành khí HX
2
ớ ướ ướ ụ + Tác d ng v i n c ( F cháy trong n c)
ượ ầ ế + Ngoài ra F còn oxi hóa đ c h u h t các phi kim
2 Đi u ch :
ề ế
ệ ặ ấ ạ + trong phòng thí nghi m: cho HCl đ c + ch t oxi hóa m nh
ệ ệ ố ị Trong công nghi p : Đi n phân dung d ch NaCl bão hòa có màng ngăn x p
ệ ấ ỗ ợ + F : Duy nh t là đi n phân h n h p HF và KF
ợ
2 ấ ủ 2 H p ch t c a Halogen
ử ế ặ ị ệ * HX : Tính axit và tính kh : HF < HCl < HBr < HI ( dung d ch HF là axit y u,có tính đ c bi t là ăn mòn
ủ ạ ạ th y tinh.Các axit còn l i là axit m nh)
:dùng dung d ch AgNO
3
ệ ị Phân bi t các X
ỳ ấ ớ C u hình e l p ngoài cùng nhóm VI ư II Oxi – L u hu nh : A
ơ ấ 1 Đ n ch t Oxi –Ozon
3
ấ ạ ọ Tính ch t hóa h c : Tính oxi hóa m nh O > O
2 ạ Tính oxi hóa m nh và tính kh
2
ơ ỳ ử (Tính oxi hóa kém h n Oơ ) ấ ư 2. Đ n ch t l u hu nh:
a. tính oxi hóa
ụ ạ ớ + Tác d ng v i kim lo i
ụ ớ + Tác d ng v i hiđro
b. Tính kh ử
ụ ấ ớ ợ ộ ố + Tác d ng v i m t s phi kim, h p ch t
ợ ỳ ấ ủ ư 3 H p ch t c a l u hu nh:
2
a SO
ể ạ ụ ề ạ ớ ố + Là oxit axit ( khi tác d ng v i ki m có th t o ra 2 lo i mu i )
+ Tính kh ử
+ Tính oxi hóa
3 SO
ể ạ ụ ề ạ ớ ố b SO ( khi tác d ng v i ki m có th t o ra 2 lo i mu i )
4 loãng: Có tính axit m nh ạ
2
4
c H 2 SO * H
2
ặ ạ * H SO đ c: Có tính oxi hóa m nh
4 ụ
2
4
ụ ộ ạ ớ ặ ộ + Tác d ng v i kim lo i ( Fe; Cr; Al th đ ng trong axit H SO đ c ngu i)
ụ ớ + Tác d ng v i phi kim
ớ ợ ụ ấ + Tác d ng v i h p ch t
ở ế ố ề ạ ấ ị ( đó kim lo i và phi kim đ u b oxi hóa đ n s oxi hóa cao nh t.
ự S than hóa
2
ả ấ * S n xu t H SO
4 ng pháp : Ti p xúc
ươ ế Ph
2
ệ ừ Nguyên li u: Đi t FeS
2+
ế ậ * Nh n bi t Ion sunfat: dùng Ion Ba
2
d H S
S có tính axit y u ế Dung d ch Hị 2 Tính kh ử
2:dùng Pb2+
ế ậ * Nh n bi t Ion sunfua S
ố ộ ả ứ ọ ằ III T c đ ph n ng và cân b ng hóa h c
ế ố ả ưở ớ ố ộ ả ứ 1 Các y u t nh h ng t i t c đ ph n ng
ồ ộ N ng đ
Áp su t ấ
Nhi ệ ộ t đ
ề ặ ệ ế Di n tích ti p xúc b m t
ấ Ch t xúc tác
ế ố ả ưở ế ự ằ ị 2 Các y u t nh h ể ng đ n s chuy n d ch cân b ng
ồ ộ N ng đ
Áp su t ấ
Nhi t đệ ộ
Ắ Ệ B. BÀI TÂPTR C NGHI M
2SO4fi
́ ́ ̉ ư Câu 1: Trong phan ng: Fe + H
A. Fe ̀ử Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Chât kh la C. Fe(NO3)2
́ ố ử ằ ấ D. Cu ử ̉ ư MnCl2 + Cl2 + 2H2O. S phân t ầ HCl đóng vai trò ch t kh b ng k l n ị ủ
Câu 2: Trong phan ng: MnO ử ố ổ t ng s phân t A. 4/1. B. Cu(NO3)2 2 + 4HCl fi ả ứ HCl tham gia ph n ng. Giá tr c a k là C. 1/1. B. 1/4.
̀ ̀ D. 1/2. ́ ̀ ́ ́ ử ư ̣ ử ̉ ư ̉ ư 3SO2 + 2H2O. Trong phan ng nay sô nguyên t l u huynh bi kh va nguyên ̀ ́ ̣
C. 3, 1 Câu 3: Cho phan ng: S + 2H ử ư l u huynh bi oxi hoa lân l t A. 1, 2
ọ ệ ố a : c là
D. 2, 1 4+bCl2fi cFe2(SO4)3+dFeCl3. T l ỉ ệ D. 3 :1.
ủ nhóm halogen là
D. ns2np6
ủ nhóm VIA là
D. ns2np6
ể ấ
2SO4fi ̀ ̀ ượ t la B. 1 , 3 ớ Câu 4: Cho PT hóa h c (v i a, b, c, d là các h s ): aFeSO B. 3 : 2. C. 2 : 1. ớ ố Câu 5: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t B. ns2np3 C. ns2np5 ớ ố Câu 6: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t C. ns2np5 B. ns2np3 ủ i đây là đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen? ớ ướ c
ụ ấ ạ ướ ặ ng là ch t khí
ừ ử Câu 7: Đ c đi m nào d ườ A. C. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh ơ B. Tác d ng m nh v i n D. Có tính oxi hoá m nhạ
̣
2 D. dung dich NaOH
̣ ̣ A. 4 : 1. ấ A. ns2np4 ấ A. ns2np4 ể ặ ị Ở ề đi u k ên th ừ Câu 8: Khi Cĺ A. khi Ó 2
́ ́ ơ 2 không tac dung v i B. H2O ệ ườ ề ế Câu 9: Trong phòng thí nghi m, ta th ệ ỷ
2.
ả ớ ệ ị A. đi n phân nóng ch y NaCl khan. ụ C. cho HCl tác d ng v i MnO C. dung dich Ca(OH) ằ ng đi u ch clo b ng cách B. phân hu HCl. D. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn.
ượ ề ặ ớ c đi u ch b ng cách cho HCl đ c ph n ng v i Câu 10: Trong phòng thí nghi m, clo đ
ế ằ C. F2. ả ứ D. KMnO4. A. NaCl. ệ B. Fe.
́ ̣ ̉ ̀ ự Câu 11: Chât không đ ng trong lo thuy tinh la
A. HF C. H2SO4 đăc̣ D. HNO3 đăc̣
B. HCl đăc̣ ỏ ứ ử HCl có tính kh là ả ứ Câu 12: Ph n ng ch ng t
A. MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + H2O C. 2HCl + CuOCuCl2 + H2O ́ ̃ ̀ ́ ấ ồ ớ
B. 2HCl + Mg(OH)2MgCl2 + 2H2O D. 2HCl + ZnZnCl2 + H2 ấ ề ụ Câu 13: Trong cac ch t sau ,day nao g m cac ch t đ u tác d ng v i HCl? B. Al2O3; KMnO4; Cu D. CaCO3; H2SO4; Mg(OH)2 A. AgNO3; MgCO3; BaSO4 C. Fe ; CuO ; Ba(OH)2
ể ị ́ c chung là Câu 14: ho các dung d ch: NaF, NaCl, NaBr và NaI. Thu c th dùng đ phân bi ồ ử ố ộ C. h tinh b t. ệ ượ t đ D. AgNO3. A. CuSO4.
̣ ̉
Câu 15: Chon phat biêu đung? ̀ B. KOH. ́ ̀ ̉
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ́ ́ A. Brom la chât long mau xanh. ̀ ́ C. Clo la khi mau vang luc. ̀ ỏ ́ B. Iot la chât răn mau đ . ́ D. Flo la khi mau vàng.
2, FeO, Ag, CaCO3, C, AgNO3. Sô chât tac dung đ
́ ́ ́ ́ ́ ́ ượ ơ ̣ ̣ ̀ c v i dung dich HCl la Câu 16: Co cac chât: MnO
́ C. 3 D. 5 A. 4
B. 6 ́ ̉
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ử ơ ̣ ̣
2S đ lâu ngày trong không khí th
́ ́ ́ ́ ơ
́ ơ 3 B. Iot co ban kinh nguyên t l n h n brom ́ ́ D. Flo co tinh oxi hoa yêu h n clo ệ ượ ng: ng có hi n t Câu 17:Phat biêu nao sau đây đung? ́ ̀ ơ A. Không tôn tai đông th i căp chât NaF va AgNO ́ ơ C. Axit HBr co tinh axit yêu h n axit HCl ườ Câu 18: Dung d ch Hị ỏ ấ ệ B. Chuy n sang màu nâu đ ẫ ị ẫ ụ ể D. B v n đ c, màu vàng.
ể ử ủ ị ỡ ỷ ơ ễ t k thu ngân b v thì ch t có th dùng đ kh th y ngân là
ỷ ỳ ộ ư D. 2, 4, 6, 0 ấ ể c.ướ ộ ắ B. b t s t.
́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ D. n ̀ 2SO4 loang la:
C. 2, +6, +4, 0 ệ ế C. cat.́ ̃ ́ ượ ơ c v i H B. NaOH, Fe, CuO, D. NaOH, Fe, CuO, NaCl.
́ ̣
̀ ̀ ư
̀ ạ ớ ộ
B. H2SO3 (axit sunfur ).ơ C. H2SO4 (axit sunfuric). D. H2S (hiđrosunfua). ặ 2SO4 đ c, ngu i là C. Al, Fe, Cr. D. Cu, Fe, Al.
2SO3 và H2SO4. Thu c th đ phân bi
3
2.
ệ ị ố ử ể ụ ộ B. Cr, Zn, Fe. ệ ự ́ t chung là t đ ng 3 dung d ch: HCl, H
ị B. Dung d ch NaOH. ị D. Dung d ch AgNO
2SO4 đăc, nguôi?
ạ ụ ớ ̣ ̣ ̣
ị C. Cu
ượ ớ ặ ạ ộ ố ̣ c v i H
C. Al
́ ̀ ị ế ậ ́ t chung la ỉ 3; HCl; Na2SO4; Ba(OH)2. Ch dùng thu c th đ nh n bi
ớ D. Al ề 2SO4 loãng và H2SO4 đ c, nóng, đ u tao cùng m t lo i mu i? D. Fe ố ử ể D. BaCl2 C. Qu tímỳ
2SO4 loãng là:
ượ ớ ạ
B. AgNO3 ả ứ c v i H B. Ag, Ba, Fe, Cu
2SO3, NaHSO3, NaOH, NaBr. S ph n ng x y ra là
C. K, Mg, Al, Fe, Zn D. Au, Pt, Al ả ả ứ ố ị
D. 3 B. 4
ướ ứ ệ ặ ả i đây x y ra
ả ứ 2SO2 + CO2 + 2H2O
2SO2 + 2CO + 2H2O C. 2 ậ 2SO4 đ m đ c ph n ng nào d B. 2H2SO4 + C fi D. 2H2SO4 + 2C fi
ể ề ả ứ
ế 2SO4 trong công nghi p:ệ H→ 2SO4 SO→ 3 SO→ 3
SO→ 2
H→ 2SO4 ấ H→ 2SO4 ứ SO→ 2 ữ i trong bình ch a: không cùng t n t
B. BaSO4 và dd HCl D. Al2O3 và dd H2SO4 loãng
ứ ự ủ ầ tăng d n tính axit c a HF, HCl, HBr, HI là:
ả ứ ủ SO→ 3. Vai trò c a các ch t trong ph n ng là: B. HI ấ ấ ừ ử ừ 2 là ch t khấ ấ ấ
ử 2 là ch t oxi hóa
ử ấ
B. SO2 là ch t kh , O
ấ
D. SO2 là ch t oxi hóa, O 3) là
C. AgNO3 ố ậ ế ể t khí ozon (O ộ
ồ
D. KI + h tinh b t ượ ị c dung d ch X ch a axit: ư
B. BaCl2
ướ
c thu đ
B. HClO4 ứ
C. HCl và HClO D. HCl 2 + bO2 2O3 + dSO2 ; Trong đó a,b,c,d là các h s cân b ng c a ph n ng. T ả ứ ả ứ ệ ố ủ ằ cFe→ ỉ a:b là D. 4:5 2 vào dung d ch brom, dung d ch thu đ ượ ứ
c ch a: B. 4:11
ị
B. S + HBr 2S (1), H2SO3 (2), SO3 (3). Th t ấ ợ C. 2:3
ị
C. H2S + HBr
ứ ự ủ ầ ấ D. H2SO4 + HBr
ố các ch t trong đó s oxi hóa c a S tăng d n là: C. 2,1,3 D. 3,1,2 ẽ ạ A. SO2 v a là ch t kh v a là ch t oxi hóa
C. SO2 là ch t oxi hóa
ử ặ
Câu 35: Thu c th đ c tr ng đ nh n bi
A. Qu tímỳ
ụ
Câu 36: S c khí clo vào n
A. HClO
Câu 37: Cho ph n ng aFeS
ệ
l
A. 4:7
ụ
Câu 38: S c khí SO
A. H2SO3 + HBr
Câu 39: Cho các h p ch t H
A. 1,3,2
Câu 40: S c Hụ B. 1,2,3
ị
B. Ca(OH)2 D. AgNO3 ế ủ
2S vào dung d ch nào s không t o thành k t t a:
C. Pb(NO3)2 A. CuSO4
ị ọ ằ ể ượ ự ủ
b ng th y tinh: c đ ng trong l C. Br2 B. HCl D. H2SO4 2, Cl2, Br2, I2 là: ầ ứ ự ả gi m d n tính oxi hóa c a các halogen F C. F2>Br2>Cl2> I2 ủ
B. F2>Cl2>I2>Br2 2SO4 loãng và v i Hớ 2SO4 đ c:ặ ố ộ ả D. I2>Br2>Cl2>F2
ớ B. Cu ụ
D. Mg ủ ượ ắ D. Cl>F>Br>I ả ứ ủ ằ ả ứ ẩ
C. Fe
ế
ư
c s p x p nh sau:
C. Br>F>I>Cl
ệ ố SO→ 2 + H2O H s cân b ng c a các ph n ng trên: D. 1, 2, 3, 2 C. 3, 1, 3, 1 ử ể ồ D. Phenolphtalein ợ ấ B. H2SO4 D. Na2S 2S thì x y ra hi n t ả ng nào sau đây: 2 vào dung d ch Hị
ả
ng gì x y ra C. Quì tím
ể ệ
S không th hi n tính oxi hóa:
C. Na2SO3
ệ ượ
ọ ị ẩ ụ ị B. Có b t khí bay lên
ị
D. Dung d ch b v n đ c màu vàng 2 + H2 ả ứ ứ ử
HCl có tính kh ? 2 + H2O 2O 3O4 4 + H2O → CuCl →
B. HCl + Mg MgCl
D. 2HCl + CuO 4 + Fe2(SO4)3 + H2O → FeSO 2 + H2.
2 + H2 . →
→ ả ứ
ng trình ph n ng đúng :
3 + 3/2 H2 .
2 + 2FeCl3 + 4H2 FeCl
CuCl B. Fe + 2HCl
D. Cu + 2HCl
ỳ ọ ủ ơ ấ ư ấ Câu 41: Dung d ch nào sau đây không th đ
A. HF
Câu 42: Th t
A. F2>Cl2>Br2>I2
ạ
Câu 43: Kim lo i nào sau đây cho cùng m t s n ph m mu i khi cho tác d ng v i H
A. Ag
Câu 44: Tính oxi hóa c a các halogen đ
B. I>Br>Cl>F
A. F>Cl>Br>I
2SO4
Câu 45: Cho ph n ng : S + H
B. 2, 2, 3, 1
A. 2, 1, 3, 2
ậ
ố
Câu 46: Thu c th đ nh n ra iôt là
ướ
ộ
B. N c brôm
A. H tinh b t
ố
Câu 47: Trong h p ch t nào, nguyên t
A. SO2
Câu 58: Khi s c SOụ
ệ ượ
A. không có hi n t
ể
C. Dung d ch chuy n sang màu nâu đen
ỏ
Câu 49: Ph n ng nào sau đây ch ng t
→
A. 4HCl + MnO2 MnCl
2 + Cl2 + 2H2O
→
C. HCl + NaOH NaCl + H
ả ứ
Câu 50: Ph n ng nào sau đây là sai?
A. H2SO4 loãng + FeO FeSO→
4 + H2O
Fe→ 2(SO4)3 + SO2 + H2O
ặ
B. H2SO4 đ c + Fe
C. H2SO4 đ c + FeO FeSO→
ặ
D. H2SO4 loãng + Fe3O4
ọ
ươ
Câu 51: Ch n ph
→
A. Fe + 3HCl
FeCl
→
C. 3Fe + 8HCl
FeCl
Câu 52: Tính ch t hóa h c c a đ n ch t l u hu nh là ử ỉ ể ệ
ỉ ệ ệ ấ
ể ệ
B. không th hi n tính ch t nào.
D. tính kh và tính oxi hóa. 3 + Y + H2O. Hai ch t X,Y l n l ọ ơ ồ ầ ượ t là: B. FeO, FeCl2 ấ
D. Fe2O3, FeCl2 ị ớ ớ ạ ạ ụ ụ D. Fe C. Cu B. Mg ặ ắ ấ ấ ẹ ẹ ướ
ướ t
t ừ ừ
t
ừ ừ
t ừ ừ ướ
n
ừ ừ ướ
n axit vào n
axit vào n c và khu y nh
ẹ
c và đun nh c vào axit và khu y nh
ẹ
c vào axit và đun nh B. Rót t
D. Rót t ộ ằ ặ ể ự B. Fe ượ ả ứ ạ
2SO4 đ c,ngu i trong bình làm b ng kim lo i
D. Zn
ố c sau ph n ng là ơ ặ ể C. Mg
ị
2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 0,3M. Mu i thu đ
B. NaHSO3
D. NaHSO3 và NaOH
ấ ạ ụ ớ ướ ủ
i đây là đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen?
ấ c ướ
ng là ch t khí ử ừ B. Tác d ng m nh v i n
D. Có tính oxi hoá m nhạ ̣ ́
́
ơ
2 không tac dung v i 2 D. dung dich NaOH ̣ ̣ C. dung dich Ca(OH) ả ủ
không ph i c a ozon?
ẩ ắ ầ ộ ữ
ề ệ ế ạ
c sinh ho t B. T y tr ng tinh b t, d u ăn
ướ
D. Sát trùng n ỳ C. 2, +6, +4, 0 D. 2, 4, 6, 0 fi fi sai ?
Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O
Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O fi FeSO4 + H2O fi Fe2(SO4)3 + 3H2O 2SO4 loãng ? ả ứ
không ph n ng v i H D. Hg, Au, Al B. Na, Mg, Au
ả ứ CuCl2 + H2 AgCl + HNO3 CuCl2 + H2O ớ
C. Cu, Ag, Hg
sai?
B. Cu + 2HCl fi
D. AgNO3 + HCl fi
ể ể ầ ị ị B. 0,4 lít. . D. 0,6 lít.
ấ ụ ừ ừ ị ả ứ
2 (đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 3M. Các ch t có trong dung d ch sau ph n ng 2,24 lít SO t ố ượ ố ạ ng mu i t o thành là B. NaHSO3, H2O.
D. Na2SO3, NaOH, H2O.
ị
2 vào 400 ml dung d ch NaOH 1 M. Kh i l
C. 25,2 gam ượ ị B. 37,8 gam
ế
2SO4 loãng hòa tan h t m gam nhôm thu đ D. 50,4 gam
c 3,36 lít khí hiđro(đktc). Giá tr m là: ử
A. ch th hi n tính kh .
C. ch th hi n tính oxi hóa.
ả ứ
Câu 53: Cho s đ ph n ng hóa h c: X + HCl FeCl
C. Fe3O4, FeCl2
A. Fe3O4, Cl2
ố
Câu 54: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí clo cho cùng 1 lo i mu i
clorua kim lo i?ạ
A. Ag
Câu 55: Nguyên t c pha loãng axit Sunfuric đ c là:
A.Rót t
C. Rót t
Câu 56: Có th đ ng axit H
A. Cu
ụ
Câu 57: S c 2,24 lít khí SO
A. Na2SO3
C. Na2SO3 và NaHSO3
ể
ặ
Câu 58: Đ c đi m nào d
Ở ề
ườ
ị
đi u k ên th
A.
ừ
C. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh
Câu 59: Khi Cĺ
A. khi Ó 2
B. H2O
ụ
Ứ
Câu 60: ng d ng nào sau đây
A. Ch a sâu răng
C. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m
Câu 61: Các s oxi hóa c a l u hu nh la:̀
ủ ư
ố
B. 1, 0, +2, +4
A. 2, 4, +6, +8
ả ứ
Câu 62: Ph n ng nào sau đây là
A. 2FeO + 4H2SO4(đ c)ặ (cid:190)
B. Fe2O3 + 4H2SO4(đ c)ặ (cid:190)
C. FeO + H2SO4(loãng)(cid:190)
D. Fe2O3 + 3H2SO4(loãng)(cid:190)
ạ
Câu 63: Nhóm kim lo i nào sau đây
A. Al, Zn, Cu
ả ứ
Câu 64: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào
A. Zn + 2HCl fi
ZnCl2 + H2
C. CuO + 2HCl fi
Câu 65: Đ trung hoà 200 ml dung d ch NaOH 1,5M thì th tích dung d ch HCl 0,5M c n dùng là bao nhiêu?
C. 0,3lít
A. 0,5 lít.
ị
Câu 66: S c t
là:
A. Na2SO3, NaOH, NaHSO3
C. Na2SO3, H2O.
ụ
ấ
Câu 67: H p th hoàn toàn 12,8 gam SO
A. 12,6 gam
Câu 68: Dùng dung d ch Hị 2 ( đktc). Gia tri cua V 2SO4 đăc, d thu đ ́ ́ ́ ở ư ́
ơ C. 0,81
ị D. 4,05
ượ ̣ ̣ ̣ ̉ ́
c V lit khi SO ̀ ̃ ̀ ợ ̣ ̣ ̃ ̀ ́ ́
́
̉ ư
ượ
2SO4 đăc nong. Phan ng
ng d dung dich H
́
̀
ợ ở ượ ̉ ̀
ng cua săt trong hôn h p la B. 2,24.
̀
c 13,44 lit khi SO C. 6,72.
D. 1,12.
̀
̀
ư
́
̀
̀
2 ( đktc). Thanh phân phân trăm vê khôi l
C. 36,84% 2 (đktc). ạ ồ ượ
D. 73,68%
ư
ớ ượ ụ c 5,6 lít khí H ố ị ́
B. 85,73%
ỗ
ợ
ạ
ng mu i khan t o thành trong dung d ch là
B. 25,82g. C. 37,65g. ể
ấ ắ ị ủ ượ ị ượ
2SO4 đ c nóng thu đ ộ ồ D. 27,75g.
ấ ắ
ắ
ồ
c 7,2 gam ch t r n g m s t và các oxit. Hoà tan
ở
2 ( đktc). Giá tr c a V là
c V lít SO
D. 2,24.
ấ
ợ
ỗ
c 3,0 gam h n h p X g m 4 ch t ượ
ừ ủ ượ c 0,84 lit khí SO ị ủ ứ ố t là C. 2,0 gam và 4,0 gam.
ượ 2SO4dùng đ oxi hóa Mg là 2,45g , t o ạ ng H ớ
ị ử A. 2,7
B. 5,4
́
Câu 69: Cho 6,4 gam Cu tac dung hêt v i dung d ch H
là
A. 3,36.
̀
Câu 70: Hoa tan hoan toan 30,4 gam hôn h p gôm Fe va Cu băng l
́
kêt thuc thu đ
A. 50,45%
Câu 71: Cho 10,0 gam h n h p kim lo i g m Al, Mg và Fe tác d ng v i HCl d thu đ
ố ượ
Kh i l
A. 26,75g.
ắ
Câu 72. Đ 5,6 gam s t ngoài không khí thu đ
ặ
hoàn toàn ch t r n đó vào dung d ch H
C. 0,56.
B. 1,12.
A. 3,36.
ờ
ắ
Câu 73. Nung nóng m gam s t trong oxi m t th i gian thu đ
ặ
ợ
ỗ
ắ
r n khác nhau. Hòa tan h n h p X trong H
ầ ượ
có ch a p gam mu i khan. Giá tr c a m và p l n l
A. 25,2 gam và 90 gam.
B. 2,52 gam và 9,0 gam.
ặ
ụ
ạ
Câu 74. Cho 2,4g kim lo i Mg tác d ng v i H
2SO4 đ c, nóng. L
ẩ
ả
ứ ư
ả
Xác đ nh s n ph m đó
s n ph m kh có ch a l u hu nh.
C. H2S ẩ
A. SO2 ỳ
B. S D. H2 ứ C©u 75. Hòa tan hoàn toàn 6,72 lít SO2 (đktc) vào 100 ml dd KOH 3,5M, mu i t o thành sau p là ố ạ
D. K2SO3 và KHSO3 ồ ợ ừ ủ C©u 76. Hoà tan hoàn toàn 2,81g h n h p g m Fe
ứ ị ả
2O3, MgO, ZnO trong 500ml dd H2SO40,1M (v ađ ). Sau ph n
ố ượ ng, cô c n dung d ch thu đ c mu i khan có kh i l A. K2SO3 B. K2S và KHS C. KHSO3
ỗ
ượ
ố
B. 6,81g ng là:
D. 4,81g ạ
A. 3,81g C. 5,81g2SO4 đ c nóng v a đ thu đ
2 (đktc) và dung d ch Yị
D. 2,25 gam và 9,0 gam
ể