ọ ườ ấ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 Tr ng THPT Tôn Th t Tùng
ƯỚ
Ố Ỳ
Ọ
Ẫ
Ậ
Ể
H
NG D N ÔN T P KI M TRA CU I K 2 MÔN HÓA H C 10
Ằ Ầ Ế Ứ A. KI N TH C C N N M
ƯƠ NG 5: NHÓM HALOGEN
2 nh Fư 2 khí màu l c nh t, Cl
2 khí màu vàng l c, Br
2
ả CH ố . ụ ạ ụ ị ồ ử ạ d ng X ố 9F 17Cl 35Br 53I 85At. Phân t ể
ạ ố ố ấ ố i ngoài s oxi hoá –1 còn có s oxi hoá d ươ ng ư
AgCl(cid:0) ắ tr ng AgI(cid:0) vàng đ m ậ
ọ ủ ấ AgBr(cid:0) ụ vàng l c F2 > Cl2 > Br2 > I2 I. V trí trong b ng HTTH các nguyên t G m có các nguyên t ỏ 2 tinh th tím. ỏ l ng màu nâu đ , I ỉ ệ ớ ộ F có đ âm đi n l n nh t , ch có s oxi hoá –1. Các halogen còn l nh +1 , +3 , +5 , +7 ố ạ ủ AgF Tính tan c a mu i b c: ề tan nhi u ấ ơ II. Tính ch t hoá h c c a các đ n ch t: Tính oxi hoá
ả ứ Ph n ng F2 Cl2 Br2
ầ ế
t c các kim Oxi hoá t ạ ấ ả ố lo i => mu i florua Kim lo iạ ạ ề Oxi hoá nhi u kim lo i, ầ c n đun nóng 2Na + Br2 2NaBr 2Al + 3Br22AlBr3 ạ Oxi hoá h u h t kim lo i, ầ c n đun nóng Na + Cl2 2NaCl 2Fe + 3Cl2 2FeCl3
I2 Oxi hoá nhi u kimề ỉ ả ạ lo i, ch x y ra khi đun nóng ho c cóặ xúc tác 2Al +3I2 2AlI3 xt là H2O
2, F2 nổ ố i.
ầ ổ ệ ộ t đ cao ệ ộ C n có ánh sáng, n H2 + Cl2 2HCl khí hidro ợ ỗ h n h p H ạ m nh trong bóng t 2HF→ H2 + F2 ầ C n nhi t đ cao H2 + Br2 2HBr (cid:0) ầ C n nhi ơ h n, xúc tác H2 + I2 2 HI
ả ứ ơ ậ Ph n ng ch m h n Clo ầ mãnh li nhi n cướ HCl+HClO Cl+H2O ư H u nh không tác d ngụ Br2+H2O HBr+ HBrO ả ứ khí flo ph n ng ệ ớ ướ ở c, t v i n ệ ộ ườ t đ th → ng 4HF + (Axit hipoclor )ơ 2F2 + 2H2O O2
ề ế III. Đi u ch các halogen
Cl2
F2 ỗ ệ Đi n phân h n ợ h p KF và HF ớ ặ ậ ụ ấ
Br2 Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2 NaBr có trong rong bi nể I2 S nả ấ xu t I 2 ừ t rong bi nể
ệ ng pháp đi n phân
a. Trong phòng thí nghi mệ ạ Cho HCl đ m đ c tác d ng v i các ch t ôxi hóa m nh 2KMnO4 + 16HCl 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O b. Trong công nghi p:ệ dùng ph ươ 2NaCl + 2H2OH2 + 2NaOH + Cl2
ậ ậ ế ể t các g c halogenua. ế Dùng Ag+ (AgNO3) đ nh n bi IV. Nh n bi t:
2)
ắ
ố Ag+ + Cl AgCl (cid:0) (tr ng) (2AgCl 2Ag + Cl Ag+ + Br AgBr (cid:0) (vàng nh t)ạ Ag+ + I AgI (cid:0) (vàng đ m)ậ ộ (cid:0) xanh lam I2 + h tinh b t
ế ạ ị ị
ướ ủ
ấ ề ế
2 là các ch t oxi hoá m nh
ợ ả ứ ướ ẩ ố ấ ạ ồ VI. Axit halogenhidric: Dung d ch HF là axit y u còn các dung d ch HCl, HBr, HI là các axit m nh Tính axit HF < HCl < HBr < HI VII. H p ch t có oxi c a clo: (N c Giaven và clorua vôi) Ph n ng đi u ch N c Giaven và clorua vôi có tính t y màu và sát trùng do các mu i NaClO và CaOCl
ọ ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng Ứ ụ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ng d ng
ƯƠ Ư Ỳ CH NG 6: OXI – L U HU NH
ộ ấ ạ ộ
0 t o ôxit
ụ ầ ừ ầ ạ
ạ ộ I. OXI. Oxi là m t phi kim ho t đ ng và là m t ch t oxi hóa m nh ạ ế ớ 1. Tác d ng h u h t v i kim lo i, phi kim 2Mg + O2 2MgO (tr halogen): c n có t S + O2 SO2 C + O2 CO2
ụ ợ ấ ớ 2. Tác d ng v i các h p ch t.
2 + 3H2O
2CO→ CH4 + 2O2 CO2 + 2H2O C2H5OH + 3O2
ế ề
4 r n, KClO
3 r nắ :
ệ ắ 3. Đi u ch oxi a. PTN: Nhi t phân KMnO
2KMnO4 K2MnO2 + MnO2 + O2 ỏ ệ ặ ư ạ
ấ ạ ủ ấ
ướ c b. CN: Ch ng c t phân đo n không khí l ng ho c đi n phân n ơ ề 2 r t nhi u II. OZON là d ng thù hình c a oxi và có tính ôxi hóa m nh h n O ườ ạ ệ ng oxi không có ph n ng)
2, ngoài ra S còn đóng vai trò là ch t kh khi tác d ng v i oxi
Ư 2Ag + O3 Ag2O + O2 ( đi u ki n th ế ấ Ỳ ư ả ứ ấ ử ụ ớ
ở ề ơ là ch t ôxi hóa nh ng y u h n O ớ ạ ạ ứ 2 2 t o sunfua ch a S
III. L U HU NH ấ 1. S là ch t oxi hóa khi tác d ng v i kim lo i và H ẩ ứ ụ ớ ề ấ ủ ạ ả ạ Tác d ng v i nhi u kim lo i ắ ụ ạ (có t0,t o s n ph m ng s oxy hoá th p c a kim lo i) ố Fe + S0 FeS2 (s t II sunfua) ả ứ ủ ả ườ Hg + S HgS2 (th y ngân sunfua, ph n ng x y ra ở 0 th t ng)
ụ ạ ố ứ Tác d ng v i H ớ 2: t o hidro sunfua mùi tr ng ung (tr ng th i )
ứ H2 + S H2S2 (hidrosunfua)
ấ ớ ố ạ ợ ử ụ ớ ấ ấ ươ 2. S là ch t kh khi tác d ng v i ch t ôxi hóa t o h p ch t v i s oxi hoá d ng (+4, +6)
ớ ộ ố ụ Tác d ng v i m t s phi kim ơ ư ư ỳ
ỳ S + O2 SO2 (khí sunfur , l u hu nh điôxit, l u hu nh (IV) ôxit.) SF→ 6 S + 3F2
ử ạ ấ
ể ạ ụ ớ ặ ượ ả ứ có th t o S ho c SO ế ng ôxi và cách ti n hành ph n ng. IV. HIDRO SUNFUA (H2S) là ch t kh m nh 2 tùy l 1. Tác d ng v i oxi ư ố
ặ ố ố 2H2S + 3O22H2O + 2SO2 (d ôxi, đ t cháy) 2H2S + O22H2O + 2S ị ể ạ ụ 2. Dung d ch Hị ề 2S có tính axit y uế : Khi tác d ng dung d ch ki m có th t o mu i axit ho c mu i trung hoà
H2S + NaOH NaHS + H2O H2S + 2NaOH Na2S + 2H2O (cid:0) ệ ả ế ề ừ ả ứ ph n ng FeS + 2HCl 3. Đi u ch khí H
2, ngoài ra có các tên g i khác là
FeCl2 + H2S(cid:0) . Công nghi p không s n xu t ấ ọ ỳ ứ ọ ư l u hu nh dioxit hay khí
Ư ơ
ọ
ớ ướ ạ tác d ng v i n c t o axit sunfur H ơ 2SO3
2S: PTN t Ỳ công th c hóa h c SO V. L U HU NH ĐIOXIT ặ ơ sunfur , ho c anhidrit sunfur . ấ 1. Tính ch t hoá h c: ộ a. SO2 là m t oxit axit:
2 + 2 NaOH Na2SO3 + H2O
ụ SO2 + NaOH NaHSO3 ho c SOặ
ừ ử ừ ấ ấ
b. SO2 v a là ch t kh , v a là ch t oxi hoá → ấ 2HBr + H
2 + Br2 + 2H2O 2 + 2H2S (cid:0)
ử 24 (SO2đóng vai trò là ch t kh ) ấ 2H2O + 3(SO2đóng vai trò là ch t oxi hoá)
ế
2SO3 + H2SO4 Na2SO4 + H2O + SO2
ệ
2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2
2. Đi u chề a. Phòng thí nghi m: Na ệ b. Công nghi p: 4FeS
3, ngoài ra còn tên g i khác
ọ ấ Tr Ỳ ứ ọ ọ ỳ công th c hóa h c SO ườ ng THPT Tôn Th t Tùng ư l u hu nh tri oxit, anhidrit
ộ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 Ư VI. L U HU NH (VI) OXIT sunfuric. Là m t ôxit axit
ụ ạ SO3 + H2O (cid:0) H2SO4 + Q Tác d ng v i H
ớ 2O t o axit sunfuric: ạ ơ ớ ụ Na2SO4 + H2O
SO3 + 2NaOH (cid:0) ở ạ ạ ộ ặ ấ ạ ơ t o mu i sunfat: ố ở ạ tr ng thái loãng là m t axit m nh, ộ tr ng thái đ c là m t ch t ôxi hóa m nh.
2) gi
2, tác
ấ ủ ạ ạ ướ ụ ỏ ả làm đ quì tím, tác d ng kim lo i(tr c H i phóng H
ề ơ ơ
ấ ủ ố ặ ộ ấ ạ ướ c
Tác d ng v i oxit baz và baz VII. AXIT SUNFURIC H2SO4 1. Tính ch t c a axit sunfuric loãng là axít m nh ụ d ng baz , oxit baz và nhi u mu i. 2. Tính ch t c a axit sunfuric đ c là m t ch t ôxihóa m nh và có tính háo n ừ ế ầ ạ ặ ề axit sunfuric đ c nóng oxi hoá h u h t các kim lo i (tr Au và Pt), nhi u phi kim (C, S, P...) ề ấ ạ a. Tính oxi hoá m nh: ợ và nhi u h p ch t:
2Fe + 6 H2SO4 Fe2(SO4)3+ 3SO2+ 6H2O
ư ụ ạ ị ụ ộ ặ
CuSO4 + SO2 + 2H2O ộ , vì kim lo i b th đ ng hóa.
L u ý: Al, Fe, Cr không tác d ng v i Cu + 2 H2SO4 ớ H2SO4 đ c ngu i
2H2SO4(đ) + C CO2 + 2SO2 + 2H2O 2H2SO4(đ) + S 3SO2 + 2H2O FeO + H2SO4 (đ) Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O
ụ ướ ủ ấ ướ h p th n ườ ụ b. Tính háo n Ví d : nh H ộ ố ấ ữ ơ c c a m t s ch t h u c . ơ ng saccaroz c: ỏ 2SO4(đ) vào đ
2SO4.11H2O
12C + H C12H22O11 + H2SO4(đ)
→ 2H2SO4(đ) + C CO2 + 2SO2 + 2H2O
ề ế 3. Đi u ch axit sunfuric
2 SO2
2 ho c S:ặ
ấ ả ặ 4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2 ho c S + O FeSừ
2SO2 + O2 2SO3
3 b ng Hằ
2SO4: SO3 + H2SO4 H2SO4.nSO3 (ôleum)
ấ S n xu t SO 2 t Oxi hoá SO2 ụ H p th SO
H2SO4.nSO3 + n H2O (cid:0)
4
2 ho c Ba(OH)
ế ế ố ư ặ ậ Nh n bi t g c SO (n+1) H2SO4 2 (sunfat) dùng dung d ch mu i bari nh BaCl ố ị ế ạ 2. T o k t t ion sunfat:
4 không tan trong axit
ậ 4. Nh n bi ắ ủ t a tr ng BaSO
→ BaSO BaCl2 + Na2SO4
4 (cid:0) + 2NaCl 4 (cid:0) + 2HCl
BaSO BaCl2 + H2SO4
Ố Ộ Ả Ứ Ọ Ằ Ề → CHUYÊN Đ 7: T C Đ PH N NG – CÂN B NG HÓA H C
Ố Ộ Ả Ứ
ạ ượ ộ ủ ồ ấ ộ ng đ c tr ng cho đ bi n thiên n ng đ c a m t trong các ch t tham
ặ ư ộ ơ ị ờ ạ
2) – th i gian đ u (t
1)
ả ứ ờ ầ ờ
ả ứ ố ộ T c đ ph n ng là đ i l ặ ả ẩ ố ộ ổ ố ớ ả ứ ạ I. T C Đ PH N NG 1. Khái ni m: ệ ộ ế ả ứ gia ph n ng ho c s n ph m t o thành trong m t đ n v th i gian . ủ ứ Công th c tính t c đ trung bình c a ph n ng : V= mol/(l.s) (V) t = th i gian sau (t Đ i v i ph n ng t ng quát d ng : a A + b B c C + d D
V = = = =
ưở ế ố ả
ớ ồ ả ứ ấ
Ả Ả thu n v i n ng đ các ch t tham gia ph n ng . ộ ố ộ ố ớ ả ứ ố ậ ấ ả ứ ả ứ ấ ế ố ộ ả ứ ng đ n t c đ ph n ng ộ T c đ ph n ng t l ộ ỉ ệ ấ (Đ i v i ph n ng có ch t khí tham gia ) : Khi áp su t tăng , t c đ ph n ng tăng
ệ ộ ả ứ ặ t đ tăng , t c đ ph n ng tăng (ho c ng ượ ạ c l t đ :
ố ộ ả ứ i ) . ệ ề ặ ố ớ ấ ắ ố ề ặ (Đ i v i ph n ng có ch t r n tham gia ) : Khi di n tích b m t tăng , t c
nh h 2. Các y u t ủ ồ ưở ng c a n ng đ : nh h ưở ủ ng c a áp su t: nh h ượ ạ ặ i ) c l (ho c ng ưở ệ ộ khi nhi ủ Ả ng c a nhi nh h ưở ệ ủ Ả nh h ng c a di n tích b m t : ả ứ ộ đ ph n ng tăng .
ấ Tr ả ứ ấ ấ ố ộ ườ ư ị ưở ng THPT Tôn Th t Tùng Ch t xúc tác là ch t làm tăng t c đ ph n ng , nh ng không b tiêu hao trong ọ ấ ng c a ch t xúc tác:
Ọ Ằ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ủ Ả nh h ả ứ ph n ng. II CÂN B NG HÓA H C
ả ứ ộ ứ ỉ ả ề ề ị ượ ạ c l i ) 1. Ph n ng m t chi u:
ậ ị ề Là ph nả ng ch x y ra theo m t chi u xác đ nh (không có chi u ng ộ aA + bB cC + dD ề ờ ả ả ứ ể ồ ệ ề ị Là ph n ng mà trong đi u ki n xác đ nh có th đ ng th i x y ra theo hai chi u
ượ 2. Ph n ng thu n ngh ch: ng ả ứ c nhau ↔
a A + b B ả ứ c C + d D ạ ị ậ ạ ả ứ ậ ị ằ i đó t c đ ph n ng thu n và ngh ch b ng
ấ ằ ằ ồ ủ ệ ổ ữ ọ Là tr ng thái c a h ph n ng thu n ngh ch , t ộ ố ộ ằ ọ ộ
ằ ể ự ộ ị ọ
ể ể ể ằ ạ ằ S chuy n dich cân b ng là s phá v tr ng thái cân b ng cũ đ chuy n sang tr ng thái cân b ng
ỡ ạ ấ ằ ớ
ự ệ ộ ơ ộ ơ ộ ị ậ ằ
ộ t đ , áp su t) tác đ ng lên cân b ng. liê) : ồ M t ph n ng thu n ngh ch đang ộ ấ ằ ổ ể ề ị ể ị ừ bên ngoài nh bi n đ i (n ng đ , nhi ị ả ứ ở ạ tr ng thái cân b ng , khi ch u ẽ ệ ộ t đ , áp su t ); cân b ng s chuy n d ch theo chi u làm ộ ộ ộ ả 3. Cân b ng hóa h c: nhau và n ng đ các ch t không thay đ i n a.Cân b ng hóa h c là m t cân b ng đ ng. 4. S chuy n d ch cân b ng hóa h c: ự ằ a. Khái ni m: ệ ồ ế ố bên ngoài (n ng đ , nhi m i do các y u t ằ Nguyên lí chuy n d ch cân b ng (L sat ư ế m t tác đ ng t gi m tác đ ng bên ngoài đó.
ọ ườ ấ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 Tr ng THPT Tôn Th t Tùng
ƯỜ
Ổ
Ể
Ọ
TR
Ọ NG TRUNG H C PH THÔNG
Ổ
Ọ
Ấ TÔN TH T TÙNG T HÓA H C
ờ
Ố Ọ KI M TRA CU I H C KÌ 2 NĂM H C 2020 2021 ớ ọ Môn: Hóa h c L p 10 ề ờ 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Th i gian làm bài:
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 1
ể Ệ Ầ Ắ
ộ ố ọ ố ả halogen thu c nhóm
D. IVA.
ố ặ ế ệ ứ
ấ
D. Fe(OH)2.
ỳ ả ầ ấ ể ượ ượ B. NaOH. ư
ả ấ ả ả ấ ư ấ ẩ ng l u hu nh s n xu t ra đ ắ ấ D. s n xu t diêm. C. Cu. c dùng đ C. s n xu t axit sunfuric.
ị B. s n xu t ch t t y tr ng. ướ ạ
ơ ạ . D. baz m nh c t o thành dung d ch có tính ơ ế . C. baz y u
ụ Ứ
ộ ấ ắ ả ấ ả ấ ư
ả ả ấ ẻ ấ ượ B. axit m nhạ . ủ SO2? ấ ẩ ế 2SO4, s n xu t ch t t y tr ng b t gi y. ấ ự ẩ ơ . c ph m, th c ph m.
ấ ệ ườ Ở ề B. L u hóa cao su, s n xu t diêm. ẩ D. S n xu t d ố ớ 3?
ng, tính ch t nào sau đây đúng đ i v i SO ấ ỏ
ấ c.ướ ạ B. Ch t l ng, màu xanh nh t. D. Không tan trong n
ố ớ H2SO4? không đúng đ i v i
ấ ỏ ạ ướ c.
ễ ặ ầ ấ ầ ướ B. Tan vô h n trong n ơ D. D bay h i.
ư ầ c. ế ử ể ố ị
t ion sunfat là dung d ch nào sau đây? C. Na2CO3. D. MgCl2.
2SO4 trong công nghi p làệ
B. BaCl2. ể ả ệ ầ ấ
C. SO3.
2SO4 đ c nóng, khí SO
2 sinh ra đ
D. FeS2. ằ B. SO2. ớ ượ ử ặ ị c x lý b ng cách dùng bông gòn
ệ ệ ị
C. HCl. B. NaOH. D. NaCl.
ộ ế ố ố ộ ả ứ nào sau đây? ụ ọ không ph thu c y u t
ề ặ ế ả ứ ả ứ ữ ệ ấ ờ
ả ứ ấ ồ ộ B. Di n tích b m t ti p xúc gi a các ch t ph n ng. D. Ch t xúc tác.
ấ
ố ộ ả ứ ả ị PH N TR C NGHI M (7 đi m) ầ Câu 1: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, nguyên t B.VIIA. A. VIA. C. VA. ấ ằ ề ệ Câu 2: Trong phòng thí nghi m, đi u ch hiđroclorua b ng cách cho axit sunfuric đ c vào ng nghi m ch a ch t ồ ắ r n X r i đun nóng. Ch t X là A. NaCl. Câu 3: 90 ph n trăm l A. l u hóa cao su. Câu 4: Khí hidrosunfua khi tan trong n A. axit y uế . Câu 5 : ng d ng nào sau đây c a ề A. Đi u ch H C. S n xu t ch t d o ebonit, t đi u ki n th Câu 6: A. Là oxit axit. C. Là ch t khí, không màu. ấ ậ Câu 7: Tính ch t v t lý nào sau đây A. Ch t l ng sánh nh d u. C. N ng g n g p hai l n n ậ Câu 8: Thu c th đ nh n bi A. NaNO3. Câu 9: Nguyên li u ban đ u đ s n xu t H A. Na2S. ụ Câu 10: Khi cho Fe tác d ng v i dung d ch H ẩ ậ ố đ y mi ng ng nghi m t m dung d ch nào sau đây? A. C2H5OH. Câu 11: T c đ ph n ng hóa h c ả A. Th i gian x y ra ph n ng. ấ C. N ng đ các ch t tham gia ph n ng. ấ Câu 12: Ch t xúc tác là ch t ả ứ A. làm gi m t c đ ph n ng và b tiêu hao trong ph n ng.
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng ị ả ả ứ ọ ả ứ
ạ ế ả ứ ố ộ
ị ề ư ả ứ ả ứ ố ộ
ườ ọ ậ ể ủ ả ứ ứ ộ
ệ ả ứ ố ờ ả ứ ả ứ ố ộ ấ C. Hi u su t ph n ng. ệ i ta dùng khái ni m nào sau đây? D. Gia t c ph n ng.
ị ằ
ề ả ứ
ạ ằ ằ ể ừ ạ
ị ề ề ả ứ ế ụ ả tr ng thái cân b ng này thành tr ng thái cân b ng khác. ậ
ị ả ứ ự ế
ằ ị ả ạ ậ ả ứ ạ ế
nào sau đây đúng khi ph n ng thu n ngh ch đ t đ n tr ng thái cân b ng? ừ ạ i.
ị ậ ả ứ ả ứ ố ộ ố ộ
ồ ồ ẩ ộ ả ả ứ ộ ấ
ổ ả ứ ệ ộ ủ t đ c a ph n ng không đ i.
ị ứ ng dung d ch H ng b ng nhau.
ấ ạ ề ố 2SO4 vào hai c c ch a CaCO ạ ơ ố ế ố ả ưở ằ nh h c cỞ ố ế ố ng đ n t c ố ượ 3 có kh i l ố 3 d ng kh i. Y u t ệ ộ ượ ị c nghi n m n th y khí thoát ra nhanh và m nh h n c c CaCO hai thí nghi m trên là
ệ ề ặ ế ệ ộ t đ . B. nhi C. di n tích b m t ti p xúc. D. áp su t.ấ
ố ượ ộ ắ ư ả ẩ ng s n ph m sinh ra là
C. 16,25 gam. D. 25,4 gam.
ọ ớ ấ ề ả ứ ồ
C. Na, Fe, S. D. CH4, Cu, Cl2.
B. Cl2, Zn, CaO. ấ ả ứ ử ấ ớ ỳ đóng vai trò ch t kh trong ph n ng v i ch t nào sau đây?
C. Hg. D. Fe.
B. H2. ấ ọ ặ ư
ừ ừ
2S (đktc). Kh i l
ố ượ ượ c là
B. 12,9 gam. B. không có tính oxi hóa, không có tính kh .ử ử D. v a có tính oxi hóa, v a có tính kh . ng SO 2 thu đ C. 6,72 gam. D. 14,6 gam.
ả ứ
ặ
4 + H2.
→ CuSO
B. Cu + H2SO4 loãng D. 2Fe +6H2SO4đ cặ Fe2(SO4)3 +3SO2 + 6H2O.
2 thoát ra (đktc) là
ể ư 2SO4 loãng, d . Th tích H
B. 4,48 lít. C. 1,12 lít. D. 5,6 lít.
ể ự ứ ặ ộ
C. Ca. D. Al.
2 là
B. Ag. ệ ơ ồ ứ ướ c Br
.
ấ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ố ộ B. làm gi m t c đ ph n ng và không b tiêu hao trong ph n ng. ư ả ứ C. làm tăng t c đ ph n ng, nh ng còn l i sau khi ph n ng k t thúc. D. làm tăng t c đ ph n ng, nh ng b tiêu hao nhi u trong ph n ng. Câu 13: Đ đánh giá m c đ nhanh hay ch m c a các ph n ng hóa h c ng ả ứ A. Th i gian ph n ng. B. T c đ ph n ng. ể ự Câu 14: S chuy n d ch cân b ng là ậ ự ế A. ph n ng tr c ti p theo chi u thu n. B. chuy n t ả C. ph n ng ti p t c x y ra c chi u thu n và chi u ngh ch. ề D. ph n ng tr c ti p theo chi u ngh ch. Câu 15: Mô t ả ứ A. Ph n ng d ng l ằ B. T c đ ph n ng thu n b ng t c đ ph n ng ngh ch. ằ C. N ng đ ch t ph n ng b ng n ng đ s n ph m. D. Nhi Câu 16: Khi cho cùng m t l ượ CaCO3 đã đ ả ứ ở ộ đ ph n ng ộ ồ A. n ng đ . ố Câu 17: Đ t cháy hoàn toàn 5,6 gam b t s t trong khí clo d . Kh i l B. 24,5 gam. A. 32,5 gam. Câu 18: Dãy g m các ch t đ u có ph n ng hóa h c v i oxi là: A. CH4, Fe, NaCl. ư Câu 19: L u hu nh A. O2. Câu 20: Hiđro sunfua có tính ch t hóa h c đ c tr ng là A. tính oxi hóa. C. tính kh .ử ố Câu 21: Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít H A. 19,2 gam. Câu 22: Ph n ng nào sau đây đúng? Al→ 2(SO4)3 + 3H2. ộ A. 2Al + 3H2SO4 đ c ngu i Fe→ 2(SO4)3 + 3H2. C. 2Fe + 3H2SO4 loãng Câu 23: Hoà tan 11,2 gam Fe vào dung d ch Hị A. 2,24 lít. ằ Câu 24: Axit sufuric đ c, ngu i có th đ ng trong bình ch a làm b ng A. Cu. Câu 25: Quan sát s đ thí nghi m sau: ượ ở ệ ượ bình ch a n c Hi n t ng quan sát đ ế ủ ệ ắ . ấ A. xu t hi n k t t a tr ng ị ể B. dung d ch chuy n sang màu xanh tím ị ị ạ C. dung d ch b nh t màu. ế ủ ệ D. xu t hi n k t t a vàng.
ả ứ ố ộ ả ứ ộ ế ố
ệ ộ ủ ả ứ ấ nào sau đây? ộ ồ t đ c a bình ph n ng.
ấ ả ứ ể ấ ng ch t xúc tác. Câu 26: T c đ ph n ng tăng khi tác đ ng vào ph n ng y u t ả ứ ả A. gi m nhi ượ C. tăng l B. tăng n ng đ các ch t ph n ng. D. tăng th tích các ch t ph n ng.
ấ ọ
ườ ằ ể ề ằ ở ạ tr ng thái cân b ng: 2SO ng THPT Tôn Th t Tùng Tr ị 2(k) + O2(k) ⇄ 2SO3 (k) (< 0). Cân b ng chuy n d ch theo chi u
2.
ộ ộ 2.
ả ứ ả ấ ệ ộ ả ứ
o). Tr
2SO4 4M
ườ t đ bình ph n ng. ẽ ố ự ồ B. tăng n ng đ O D. gi m áp su t bình ph n ng. ệ ộ ườ ở ị t đ th nhi ng (25 ợ ng h p nào
ả ứ
oC. ằ
ự ả ứ ở ẽ ẽ 50
2SO4 4M b ng dung d ch H
2SO4 2M.
2SO4 g p đôi ban đ u .
ị ấ ầ ệ B. Th c hi n ph n ng D. Thay dung d ch Hị
ể
ọ ủ ả ứ ươ ế ơ ồ t ph Vi ng trình hóa h c c a các ph n ng theo s đ sau: KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ả ứ Câu 27: Cho ph n ng sau ậ thu n khi ồ ả A. gi m n ng đ SO C. tăng nhi Câu 28: Cho 5 gam k m viên vào c c đ ng 50ml dung d ch H ổ ố ộ t c đ ph n ng không đ i? ộ ằ A. Thay 5 gam k m viên b ng 5 gam k m b t. C. Dùng dung d ch Hị Ầ Ự Ậ PH N T LU N: (3,0 đi m) Câu 29 (1 đi m):ể
KMnO4 O2 SO2 BaSO3 BaSO4
ậ ụ ế ố ả ưở ế ố ộ ọ ả ườ V n d ng các y u t nh h ả ứ ng đ n t c đ ph n ng hóa h c, hãy gi i thích các tr ợ ng h p
Câu 30 (1,0 đi m):ể sau:
ả ấ ườ ườ ể ố ổ ố a. Trong s n xu t gang, ng i ta th ng dùng không khí nén, nóng th i vào lò cao đ đ t cháy than c c.
ầ ấ ả ệ ề ướ ể ả ấ
ả ứ ọ ổ ợ c khi đ a vào lò nung đ s n xu t clanhke. 2(k) + 3H2(k) ⇋ 2NH3(k) ΔH= 92KJ
oC đ n 500 ế
oC,
ể ệ ầ ả ứ ở ệ ộ ả ứ i sao đ tăng hi u su t c a ph n ng c n th c hi n ph n ng nhi ả t đ kho ng 400
ạ i thích t ấ i áp su t cao ự ấ ủ (100 – 150 atm) và dùng thêm ch t xúc tác.
ớ ượ ng d dung d ch H
2SO4 tham +6). Xác đ nh công ị
2SO4 đ c nóng, thì có 49 gam H ẩ 4 và ch t X (là s n ph m kh duy nh t c a S
ư ấ ả ứ ượ ấ ủ ặ ử ị ả
ử ủ ứ ư b. Trong s n xu t xi măng c n nghi n nguyên li u tr Câu 31 (0,5 đi m)ể : Cho ph n ng hóa h c t ng h p amoniac: N ệ ả Gi ướ ấ d ụ Câu 32 (0,5 đi m)ể : Cho 9,6 gam Mg tác d ng v i l ố ả ứ gia ph n ng. Sau ph n ng thu đ c mu i MgSO c a X. th c phân t
ƯỜ
Ổ
Ể
Ọ
TR
Ọ NG TRUNG H C PH THÔNG
Ổ
Ọ
Ấ TÔN TH T TÙNG T HÓA H C
ờ
Ố Ọ KI M TRA CU I H C KÌ 2 NĂM H C 2020 2021 ớ ọ Môn: Hóa h c L p 10 ề ờ 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Th i gian làm bài:
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 2
ể Ệ Ầ Ắ
ơ ổ ấ ủ ấ ậ ề ự ế ừ ế flo đ n iot) nào sau đây không đúng?
ợ ậ ạ ắ ể ỏ ừ ể
ỏ ầ ụ
ầ ả ệ ộ
ả ệ ộ t đ nóng ch y tăng d n. ầ
t đ sôi gi m d n. ố ứ ủ
C. NaClO. B. KCl. D. CaOCl2.
ế ậ
ư ộ
2S;
ượ ể ả ỳ ượ ấ c đ s n xu t H
p) là hai d ng thù hình c a l u hu nh.
ủ ư ạ ỳ ỳ ng l u hu nh khai thác đ ở ớ l p ngoài cùng; ơ α) và S đ n tà (S
ố
B. 3. C. 1. D. 4.
ư ứ
PH N TR C NGHI M (7 đi m) Câu 1: Khi nói v s bi n đ i tính ch t v t lí c a các đ n ch t halogen (t A. Tr ng thái t p h p: t th khí sang th l ng và r n. ạ ụ ắ ậ B. Màu s c đ m d n: l c nh tvàng l cnâu đ đen tím. C. Nhi D. Nhi Câu 2: Công th c c a mu i natri hipoclorit là A. NaCl. Câu 3: Có các k t lu n sau (a). L u hu nh thu c chu kì 2, nhóm VIA; ư (b). 90% l (c). S có 6 electron ươ ng (S (d). S tà ph ể S phát bi u đúng là A. 2. ỳ Câu 4: L u hu nh trioxit có công th c là A. H2S. C. SO2. B. SO3. D. H2SO4.
ườ ấ ọ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng ị ẫ ấ ệ ế ủ
D. Na2SO3. B. Br2. C. Ca(OH)2.
ệ ườ
ứ ỏ ỏ ứ ố C. l ng, mùi tr ng th i. D. l ng, không màu. ấ ng, hiđro sunfua là ch t B. khí, không mùi.
ậ ể ố ủ ế ượ ằ c b ng
ố ợ ồ ị ị ấ ả ứ C. dung d ch mu i bari. D. s i dây đ ng.
ố ả t đ B. ph n ng trung hoà. ặ
ấ ướ ừ ừ t
2SO4 đ c, ph i rót ẹ ấ c và khu y nh . ẹ ấ c và khu y nh .
ấ ướ ướ ẹ c vào axit và khu y nh . ẹ c vào axit và khu y nh . ừ ừ ướ B. t t n D. nhanh n
ỏ ạ ặ ệ ướ t. c và không t a nhi
ư ầ
ợ ọ ả ấ ấ ơ ợ ặ ử ổ
ệ ượ t r a t ng h p.... ượ s i hóa h c, phân bón, ch t gi ướ ng quan sát đ
2 vào n c brom b m t màu.
ắ ệ ượ ướ ế ủ ng.
c là C. có k t t a màu tr ng. D. không có hi n t ư ọ ườ ệ ể ủ ả ứ ứ ộ ả i ta đ a ra khái ni m
ấ ọ ả ứ ố ộ D. ch t xúc tác.
ườ ộ ồ C. n ng đ . ả ứ B. cân b ng hóa h c. ả ế ố
ng h p nào sau đây có y u t ỳ ố ộ làm gi m t c đ ph n ng? ứ
ạ ế
ằ ạ ụ ể ộ ớ ị
ả ứ ấ ị
ố ộ ả ứ ướ Ở ả ộ ấ ả ứ t đ , ph n ng nào d cùng m t nhi i đây có t c đ ph n ng x y ra nhanh nh t?
ấ ồ ệ ộ ị B. Fe + dung d ch HCl 0,2M. ị D. Fe + dung d ch HCl 2M. t đ ; (d) Xúc tác.
ế ố ả ữ ằ (a) N ng đ ch t; (b) Áp su t; (c) Nhi sau: ế ự ng đ n s chuy n d ch cân b ng hóa h c là nh h
ộ ấ ị ể B. a, b, c. ọ C. b, c, d. D. a, c.
ể
ấ ứ ả ứ ằ ạ ọ
ị ở ạ ả ứ ả ứ ừ ằ ạ ậ
i. ọ ả ứ ữ ạ ằ ớ ỉ
ố ượ Ở ạ ả ứ ấ ở ươ ả ằ tr ng thái cân b ng, kh i l ng các ch t ng trình ph n ng ph i b ng nhau.
ộ ả ứ ả ơ ố
ụ ế ố ộ ẽ ở ạ ế ố ả ả ứ ớ d ng b t khi tác d ng v i dung d ch HCl 1 M, t c đ ph n ng x y ra nhanh h n so v i nh h
ế ủ 2 v c a ph ị ớ ng đ n t c đ ph n ng trên là ề ặ ế ệ ằ 25Ở oC, k m ạ d ng h t. Y u t ệ ộ t đ . ộ ồ C. n ng đ . D. áp su t.ấ
ộ ưở B. di n tích b m t ti p xúc. ấ ở ụ dãy nào sau đây? ượ ớ ấ ả c v i t t c các ch t
D. H2O, N2, Al.
ể ẩ ượ ướ B. H2, Na, O2. ả ợ ắ c dùng đ t y tr ng v i, s i là do n
ử ế C. H2, Cu, O2. c javen có tính ế C. oxi hóa y u. D. kh y u.
ử ạ B. kh m nh. ớ ư ụ ở ỳ ệ ộ ườ t đ th nhi ng?
B. Fe. C. Hg.
ẫ ị ở ượ D. Cu. ứ c có ch a ị 2 ( đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 1 M, dung d ch thu đ
B. NaHSO3 và Na2SO3. D. Na2SO3.
2O. Nêu vai trò c a SOủ
2+H2S S+H→
ả ứ C. Na2SO3 và NaOH. ả ứ 2 trong ph n ng này? KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 Câu 5: K t t a màu đen xu t hi n khi d n khí hidrosunfua vào dung d ch A. Pb(NO3)2. Ở ề đi u ki n th Câu 6: ố A. khí, mùi tr ng th i. Câu 7: Axít sunfuric và mu i c a nó có th nh n bi ỉ A. ch t ch th màu. Câu 8: Mu n pha loãng H A. t axit vào n C. nhanh axit vào n ể không đúng? Câu 9: Phát bi u nào sau đây ố Hử 2SO4, S có s oxi hóa +6. A. Trong phân t B. H2SO4 đ c tan vô h n trong n ấ ỏ C. H2SO4 là ch t l ng sánh nh d u. D. H2SO4 dùng s n xu t t ẫ Câu 10: D n khí SO c brom, hi n t ị ấ B. có khí bay lên. A. n ậ Câu 11: Đ đánh giá m c đ x y ra nhanh, ch m c a các ph n ng hóa h c, ng ằ A. t c đ ph n ng. ợ Câu 12: Tr ư ư A. Đ a l u hu nh đang cháy ngoài không khí vào bình ch a oxi. B. Qu t b p than đang cháy. C. Thay h t nhôm b ng b t nhôm đ cho tác d ng v i dung d ch HCl. D. Dùng dung d ch loãng các ch t tham gia ph n ng. ệ ộ Câu 13: ị A. Fe + dung d ch HCl 0,1M. ị C. Fe + dung d ch HCl 1M. ế ố Câu 14: Cho các y u t ưở Nh ng y u t A. a, b, c, d. Câu 15: Phát bi u nào sau đây đúng? ả ạ ế A. B t c ph n ng nào cũng ph i đ t đ n tr ng thái cân b ng hoá h c. B. Khi ph n ng thu n ngh ch tr ng thái cân b ng thì ph n ng d ng l ị ậ C. Ch có nh ng ph n ng thu n ngh ch m i có tr ng thái cân b ng hoá h c. D. Câu 16: ẽ ở ạ k m A. nhi Câu 17: Clo tác d ng đ A. H2, H2O, Na. ướ Câu 18: N c javen đ A. oxi hóa m nh.ạ ạ Câu 19: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i l u hu nh A. Al. Câu 20: D n 1,12 lít khí SO A. NaHSO3. Câu 21: Cho ph n ng: SO
ấ ọ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng ấ ấ D. Oxit baz .ơ ử B. Ch t kh .
ườ C. Oxit axit. ộ ượ ằ ừ ấ ợ ỗ ng v a đ H ủ 2SO4 loãng th y thoát
ị ứ ị ủ ồ ố đktc và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
2
D. 9,52. ượ ả ứ ư ị ớ c V lít khí H C. 7,25. 2SO4 loãng, d . Sau ph n ng thu đ
ị ủ
D. 6,72.
ộ ạ ặ B. 3,36. C. 4,48. ặ ẽ ị ụ ộ
B. Al và Fe.
2SO4 đ c, ngu i? C. Fe và Cu. ứ ệ
ẹ ặ ấ ệ ố ị D. Fe và Mg. 2SO4 (đ c), đun nh , th y kim
ạ ị c
D. có màu da cam.
ượ B. có màu vàng. ượ ử ụ C. không màu . ả ứ ộ ướ ộ ể ể ắ ố i đây đã đ nào d c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng khi r c men vào tinh b t đ làm
ấ ệ ộ t đ .
B. Ch t xúc tác. ả ứ ướ ả ứ ưở ế ấ ộ ồ C. N ng đ . ả i đây, ph n ng nào áp su t không nh h D. Áp su t.ấ ả ứ ằ ng đ n cân b ng ph n ng?
B. N2 + O2 ⇄ 2NO. → ả ứ FeCl C. 2NO + O2 ⇄ 2NO2. D. 2SO2 + O2 ⇄ 2SO3. ộ ắ 2 (dd) + H2 (k). Trong ph n ng này, n u dùng 1 gam b t s t
ố ượ ế
Fe (r) + 2HCl (dd) ơ ệ ố ộ ệ ả ỏ ơ ề ặ ớ ắ ơ ế ng 1 gam, vì b t s t có ớ ố ượ ộ ắ ơ ố ượ ng l n h n. ng nh ỏ B. di n tích b m t l n h n. C. có kh i l D. có kh i l
Ầ Ự Ậ ể
KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 A. Ch t oxi hoá. Câu 22: Hoà tan hoàn toàn 3,22g h n h p X g m Fe, Mg, Zn b ng m t l ở 1,344 lít H2 B. 8.98. A. 10,27. ụ Câu 23: Cho 11,2 gam Fe tác d ng hoàn toàn v i dung d ch H (đktc). Giá tr c a V là A. 2,24. Câu 24: Kim lo i nào sau đây s b th đ ng hóa khi g p H A. Al và Zn. ạ ế Câu 25: Ti n hành thí nghi m: Cho kim lo i Cu vào ng nghi m ch a dung d ch H lo i Cu tan, có khí thoát ra và dung d ch thu đ A. có màu xanh. ế ố Câu 26: Y u t u?ượ r A. Nhi Câu 27: Trong các ph n ng d A. N2 + 3H2 ⇄ 2NH3. ả ứ Câu 28: Có ph n ng sau: ả ứ thì t c đ ph n ng x y ra nhanh h n n u dùng 1 viên s t có kh i l ề ặ A. di n tích b m t nh h n. h n.ơ PH N T LU N (3,0 đi m) ươ ể ế ỗ ơ ồ ứ ể ớ ộ ng trình hóa h c t ph Vi ươ ng ọ hoàn thành s đ chuy n hóa, m i mũi tên ng v i m t ph
Câu 29 (1 đi m): trình
SO→ 2 H→ 2SO4 CO2
ả ữ ườ ưở ả ứ ế ố ế ố ộ S ợ ướ ng h p d SO→ 3 i đây, y u t nào đã nh h ng đ n t c đ ph n ng?
ả ứ Trong nh ng tr ữ
ậ
ứ ấ ỳ
ố ộ ủ ố ộ ố ố ộ ố ố ộ ủ ả ứ ỗ ợ
ằ
ể ổ
ề ượ * Thêm l
ư ỗ ợ c 3,36 lít khí c vào 2SO4 loãng d , thu đ
ượ ỗ ợ ớ ở ượ đktc. ộ thì thu đ c V lít khí ị ặ 2SO4 đ c ngu i ặ ố ượ ỗ ỗ
Câu 30 (1 đi m):ể T c đ c a ph n ng gi a hiđro và iot tăng lên khi đun nóng. ỏ T c đ đ t cháy than tăng lên khi đ p nh than. ỳ ư ư ư T c đ đ t cháy l u hu nh tăng lên khi đ a l u hu nh đang cháy trong không khí vào bình ch a oxi nguyên ch t. ư ộ ữ ả ứ T c đ c a ph n ng gi a hiđro và oxi tăng lên khi đ a b t platin vào h n h p ph n ng. ệ Câu 31 (0,5 đi m):ể C(r) + H2O (k) CO (k) + H2 (k) (H = 131kJ/mol) Xét các h cân b ng sau: ằ ệ ế ư ế ị Các cân b ng d ch chuy n nh th nào khi bi n đ i 1 trong các đi u ki n sau: t đệ ộ ơ ướ * Tăng nhi ng h i n ạ ể Cho 14,8g h n h p 2 kim lo i Fe và Cu vào dung d ch H Câu 32 (0,5 đi m): ụ H2(đktc). M c khác cho 29,6g h n h p trên tác d ng v i H ợ ạ a) Tính % kh i l ng m i kim lo i trong h n h p b) Tính V.
ƯỜ
Ổ
Ể
Ọ
TR
Ọ NG TRUNG H C PH THÔNG
Ổ
Ọ
Ấ TÔN TH T TÙNG T HÓA H C
ờ
Ố Ọ KI M TRA CU I H C KÌ 2 NĂM H C 2020 2021 ớ ọ Môn: Hóa h c L p 10 ề ờ 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Th i gian làm bài:
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 3
Ắ Ầ ể
ả ố ộ halogen thu c nhóm nào? Ệ PH N TR C NGHI M (7 đi m) ầ Câu 1: Trong b ng tu n hoàn, các nguyên t
ấ ọ ng THPT Tôn Th t Tùng Tr
ườ D. IVA.
ấ ệ ượ ế ằ C. VA. ủ c ch b ng cách phân h y ch t nào sau đây?
B. CaCO3. D. Cu(OH)2. C. Fe(OH)2.
ỳ ụ ấ ủ ư
ộ ẩ ấ ả ấ ấ ả ả ư ấ ẻ B. l u hóa cao su. C. s n xu t axit sunfuric. D. s n xu t ch t d o
ể ủ ấ ậ
ấ ộ c.ướ D. Tan ít trong n C. Nh h n không khí.
ế ề ệ ườ ườ ng đi u ch SO
D. Na2SO3 và H2SO4. B. Là ch t khí màu vàng. i ta th B. FeS2 và O2.
ộ ễ ườ ẹ ơ 2 từ C. H2S và O2. ng vì
ừ ử ừ
ơ ặ ấ
ạ ự ướ ư ạ
ấ ạ ệ ể ả c m a t o thành axít gây ra s ăn mòn kim lo i. ầ
D. 5. C. 4.
ố B. 3. ố
C. NaHSO4. D. MgSO4
ị ậ ế t ion sunfat s d ng dung d ch nào sau đây?
B. BaCl2. D. KOH.
ẫ ư C. NaOH. ệ ượ ượ ỳ ị
ể ệ ấ ị
ế ủ ệ ấ ấ ị c là ng quan sát đ ắ ế ủ B. xu t hi n k t t a tr ng. D. xu t hi n k t t a vàng.
ả ứ
ộ ế ộ ơ ả ứ ị ờ ộ ồ
ộ ơ ộ ế ộ ả ả ứ ộ ủ ồ
ặ ả ộ ế ộ ơ ả ứ ả ứ ộ ủ ị ờ ẩ ấ ộ ồ
ộ ế ộ ơ ả ứ ộ ủ ị ờ
ế ố ộ
nào sau đây? ộ ồ ả ứ ệ ộ t đ .
ấ B. N ng đ các ch t tham gia ph n ng. ả ứ . i ti n hành ph n ng D. Ng
ế ố ườ ả ợ nào sau đây có y u t
ườ ế ả ứ ? ố ộ làm gi m t c đ ph n ng ứ ng h p ỳ
ạ ế
ụ ể ằ ạ ộ ớ ị
ả ứ
ệ ộ ấ ồ t đ ; (d) Xúc tác
ế ố ả ữ ằ (a) N ng đ ch t; (b) Áp su t; (c) Nhi sau: ế ự ng đ n s chuy n d ch cân b ng hóa h c là nh h
ọ C. b, c, d. D. a, c.
ị ở ạ ằ ậ tr ng thái cân b ng thì nó
ế ụ ả ẫ
ỉ ả ỉ ả ậ ị
2SO4 2M
B. v n ti p t c x y ra. ề D. ch x y ra theo chi u ngh ch. ế ố ự ở ổ ị ệ ộ ườ t đ th nhi ng. Bi n đ i nào sau đây không
2SO4 2M b ng dung d ch H
2SO4 1M.
ẽ ằ ị ộ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 A. VIA. B. VIIA. Câu 2: Trong phòng thí nghi m, oxi đ A. KClO3. ọ Ứ Câu 3: ng d ng quan tr ng nh t c a l u hu nh là A. s n xu t ph m nhu m. ebonit. ề Câu 4: Phát bi u nào sau đây là đúng v tính ch t v t lí c a khí hidrosunfua? ấ ắ A. Có mùi h c, r t đ c. Câu 5: Trong phòng thí nghi m, ng A. S và O2. ữ Câu 6: SO2 là m t trong nh ng khí gây ô nhi m môi tr ộ A. SO2 là m t oxit axit. ấ B. SO2 v a có tính ch t kh v a có tính oxi hoá. ắ C. SO2 là ch t có mùi h c, n ng h n không khí. ộ D. SO2 là khí đ c tan trong n Câu 7: Trong công nghi p, đ s n xu t axit sunfuric c n bao nhiêu công đo n chính? A. 2. Câu 8: Mu i nào sau đây là mu i axit? B. CaSO4. A. Na2SO4. ử ụ ể Câu 9: Đ nh n bi A. NaCl. Câu 10: D n khí l u hu nh đioxit vào dung d ch brom, hi n t A. dung d ch brom chuy n sang màu vàng. C. m t màu dung d ch brom. ố ộ Câu 11: T c đ ph n ng là ấ ộ ủ A. đ bi n thiên n ng đ c a m t ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian. ị ờ ẩ B. đ bi n thiên n ng đ c a m t s n ph m ph n ng trong m t đ n v th i gian. C. đ bi n thiên n ng đ c a m t trong ch t ph n ng ho c s n ph m ph n ng trong m t đ n v th i gian. ồ ấ D. đ bi n thiên n ng đ c a các ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian. ụ ả ứ không ph thu c vào y u t ố ộ Câu 12: T c đ ph n ng A. Nhi ấ C. Ch t xúc tác. Câu 13: Tr ư ư A. Đ a l u hu nh đang cháy ngoài không khí vào bình ch a oxi. B. Qu t b p than đang cháy. C. Thay h t nhôm b ng b t nhôm đ cho tác d ng v i dung d ch HCl. ị D. Pha loãng các dung d ch tham gia ph n ng. ộ ấ ế ố Câu 14: Cho các y u t ị ể ưở Nh ng y u t A. a, b, c, d. B. a, b, c. ả ứ Câu 15: Khi ph n ng thu n ngh ch ữ ả A. không x y ra n a. ề C. ch x y ra theo chi u thu n. ẽ ạ Câu 16: Cho 6 gam, k m h t vào c c đ ng dung d ch H ả ứ ổ ố ộ làm thay đ i t c đ ph n ng? ạ ằ ẽ A. thay 6 gam k m h t b ng 6 gam k m b t. B. thay dung d ch Hị
OC.
ườ ấ Tr ể ị ọ ế ệ ộ t đ lên đ n 50 ng THPT Tôn Th t Tùng D. tăng th tích dung d ch
ả ầ
ử ề ử . đ u có 7 electron.
đ u có hai nguyên t ả ầ ầ ử ố B. phân t ệ ộ D. có đ âm đi n gi m d n.
2 (đktc). Giá tr c a m là D. 7,47.
ị ủ ị ớ ư ượ c 2,24 lít khí H
ả ứ B. 11,20. ỳ ấ
C. S + H2 H2S. D. S + Hg HgS.
ấ ỉ
C. SO2. D. SO3.
ử ể B. H2S. ệ phân bi
t CO ị B. dung d ch Ca(OH) D. CaO.
2 và SO2 là 2. ượ ớ ấ ả c v i t
2SO4 loãng tác d ng đ
ụ ị C. dung d ch NaOH. ạ t c các kim lo i nào sau đây?
B. Mg, Al, Zn. C. Zn, Al, Ag.
ả ứ ệ ố ầ ủ ằ
2SO4 đ cặ Al2(SO4)3 + SO2 + H2O, h s c n b ng c a H C. 6.
B. 8.
2SO4 đ c, nóng (d ) thu đ
2 ( đktc). Giá
ặ ớ ị ư ượ ở D. Fe, Pb, Ag. 2SO4 là D. 10. c 6,72 lít khí SO
ị ủ
KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 C. tăng nhi H2SO4 2M lên 2 l n.ầ ấ Câu 17: Dãy các ch t: flo, clo, brom, iot có tính oxi hóa gi m d n là do ử ề A. nguyên t kh i tăng d n. C. có nguyên t ụ Câu 18: Cho m gam Fe tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ C. 1,12. A. 5,60. ử ư Câu 19: Ph n ng nào sau đây l u hu nh đóng vai trò là ch t kh B. S + O2 SO2. A. S + Fe FeS. Câu 20: Ch t nào sau đây ch có tính oxi hóa? A. S ố Câu 21: Thu c th dùng đ ị A. dung d ch Brom. Câu 22: Dung d ch Hị A. Mg, Cu, Fe. Câu 23: Cho ph n ng: Al + H A. 4. ụ Câu 24: Cho m gam Fe tác d ng hoàn toàn v i dung d ch H tr c a m là A. 11,20. B. 1,12.
ị ị ẹ ấ D. 1,68. ể
ạ ạ
C. Cu.
ị ằ ấ ả ứ ố ộ ớ D. Mg. ệ
ể ụ ề ỏ ị
ể ụ ề ỏ ị ị B. Nghi n nh đá vôi và dùng dung d ch HCl 1M. D. Nghi n nh đá vôi và dùng dung d ch HCl 2M.
2 (k) + 3H2(k) 2NH3 (k) ΔH < 0 .
ọ
ằ ể ề ậ
ằ ả ả ứ ả ứ
ả ứ ả ứ ệ ấ
oC. Khi chuy n d ch sang m t tr ng thái cân b ng m i n u n ng ồ
2O4 (k) ⇄ 2NO2 (k)
ấ ủ ệ B. tăng áp su t c a h ph n ng. D. thêm ch t xúc tác vào h ph n ng. ằ ộ ạ ớ ế ể ằ ị
2O4 tăng lên 9 l n thì n ng đ c a NO
ồ 25ở 2
ộ ủ ầ ả C. tăng 4,5 l n. ầ B. gi m 3 l n. D. tăng 3 l n. ầ
ể ươ ọ ủ ơ ồ ế ng trình hóa h c c a các ph n ng theo s đ sau: t ph C. 16,80. ặ Câu 25: Cho kim lo i M vào vào dung d ch axit sunfuric đ c, đun nh th y dung d ch chuy n sang màu xanh và có khí thoát ra. Kim lo i M là A. Al. B. Fe. 3 b ng dung d ch HCl có t c đ l n nh t trong thí nghi m nào? Câu 26: Ph n ng hoà tan đá CaCO ị A. Đ c c đá vôi to và dùng dung d ch HCl 2M. C. Đ c c đá vôi to và dùng dung d ch HCl 1M. Câu 27: Cho cân b ng hóa h c: N ị Cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n khi ấ ủ ệ A. gi m áp su t c a h ph n ng. ệ ộ ủ ệ t đ c a h ph n ng. C. tăng nhi Câu 28: Xét cân b ng: N ầ ộ ủ đ c a N A. tăng 9 l n. ầ Ầ Ự Ậ PH N T LU N: (3,0 đi m) Câu 29: (1 đi m) ể Vi
H2SO4 (cid:0)
ả ứ Na2SO4 (cid:0) ế ố HCl ưở ườ ợ ướ ế ố ộ ả ứ SO3 (cid:0) ng h p d NaCl (cid:0) ả nào đã nh h i đây, y u t Trong nh ng tr ng đ n t c đ ph n ng?
ữ ữ
ơ ễ ư ư ả ứ ạ ỳ ọ ự đ ng khí oxi. ị ụ ơ ớ
ễ ặ ạ
2O5. 3(r) CaO(r) + CO2(k) ∆H=178 kJ
ả ứ
ẽ ế ằ
ả ứ ằ
ệ ề ệ ộ t đ ph n ng. ằ ầ ồ ỗ
2SO4 loãng, d thì thu đ
ượ ư ầ ầ c 0,2 mol khí. Câu 30: (1 đi m) ể ố ộ ủ a. T c đ c a ph n ng gi a natri và clo tăng lên khi đun nóng. ự b. S cháy di n ra m nh và nhanh h n khi đ a l u hu nh đang cháy ngoài không khí vào l ớ ộ c. B t nhôm tác d ng v i dung d ch axit clohidric nhanh h n so v i nhôm dây. ơ ả ứ 3 di n ra nhanh h n khi có m t V d. Ph n ng oxi hóa SO 2 t o thành SO Câu 31: (0,5 đi m) ể ả Cho ph n ng nung vôi x y ra trong bình kín: CaCO ổ ư ế ổ Cân b ng s thay đ i nh th nào n u thay đ i các đi u ki n sau: ả a. Thêm vào cân b ng khí CO b. Gi m nhi 2. ợ Câu 32: Chia m gam h n h p (X) g m Fe và FeO thành hai ph n b ng nhau: Ph n 1: Hòa tan hoàn toàn ph n 1 trong H
2SO4 đ c, d thì thu đ
2 (duy nh t).ấ
ọ ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng ầ ế ư ặ ượ c 0,35 mol khí SO
2 trên.
ể ầ ố ể ấ ượ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 Ph n 2: Hoà tan h t trong H ị ủ a. Tính giá tr c a m. ố b. Tính s mol NaOH t i thi u c n đ h p th h t ụ ế l ng khí SO
ƯỜ
Ổ
Ể
Ọ
TR
Ọ NG TRUNG H C PH THÔNG
Ổ
Ọ
Ấ TÔN TH T TÙNG T HÓA H C
ờ
Ố Ọ KI M TRA CU I H C KÌ 2 NĂM H C 2020 2021 ớ ọ Môn: Hóa h c L p 10 ề ờ 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Th i gian làm bài:
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 4
ể Ệ ườ Ắ Ở ề đi u ki n th ấ ng, brom là ch t
ắ ỏ D. r n màu đen tím.
ế B. khí không màu. ề ườ ệ ỏ C. l ng màu nâu đ . ằ
3)2. ạ
ệ ệ t phân Cu(NO c.
3 có xúc tác MnO2.
ỏ ấ
ỳ t phân KClO ố ư l u hu nh thu c nhóm nhóm VIA có c u hình electron
i ta đi u ch oxi b ng cách nào sau đây? B. Nhi ư D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ở ớ ấ C. np4. l p ngoài cùng là D. nd6.
ấ ậ ộ B. ns2np4. ủ
ướ ẹ ơ không đúng? ố ứ C. Mùi tr ng th i. D. Nh h n không khí.
2 trong công nghi p làệ
ề B. Tan nhi u trong n ế ề ng pháp đi u ch SO
2S.
ố
3.
2SO4.
ị ớ t phân CaSO B. đ t cháy H ệ D. nhi
ỳ ư thu c lo i oxit nào sau đây?
ưỡ ng tính. C. Oxit trung tính. ộ ạ B. Oxit baz .ơ D. Oxit l
ứ ủ
C. H2SO3.nSO2. B. H2SO4.nSO2. D. H2SO3.nSO3.
2SO4 và NaCl?
ệ ể ị ị
t hai dung d ch Na C. K2CO3. ế B. BaCl2. ị ặ ầ ư ế ắ
axit vào n c. t D. NaOH. ể 2SO4 đ c c n ti n hành nh th nào đ an toàn? c vào axit. ướ B. Rót t
ừ ừ t ướ ậ c th t nhanh vào axit.
2. Hi n t
D. Rót nhanh axit vào n ượ ệ ượ ư ị ng quan sát đ c.ướ c là ự 2 d vào bình đ ng dung d ch Br
2 không đ i màu. ấ
ị ấ ổ ị
ế ủ ừ ế ủ ệ ừ ấ ị
ứ ộ ả ủ ậ ọ B. dung d ch Br 2 b m t màu. 2. D. v a có k t t a v a m t màu dung d ch Br ệ ả ứ ườ ư
ố ộ ả ứ ọ ấ B. cân b ng hóa h c. i ta đ a ra khái ni m D. ch t xúc tác. ̀ ế ố ộ ằ ụ ả ứ không ph thu c vào y u t
ể ị D. Th tích dung d ch . ệ ộ t đ . ́ ộ ồ B. N ng đ . ượ ộ ế ́ ̉ ư ằ ồ ị ̣
ộ ồ C. n ng đ . nao sau đây? ấ C. Ch t xúc tác. ộ ủ c xác đ nh b ng đ bi n thiên n ng đ c a ị ờ ộ ơ ả ứ ấ ̣
́ ộ ơ ị ờ ả ẩ ộ
́ ộ ơ ị ờ ấ ẩ ộ
́ ộ ơ ị ờ ấ
ị ở ạ ộ tr ng thái cân b ng khi nào? Ầ PH N TR C NGHI M (7 đi m) ệ Câu 1: ắ A. r n màu vàng. Câu 2: Trong phòng thí nghi m, ng ướ A. Đi n phân n ệ C. Nhi Câu 3: Nguyên t A. ns2. Câu 4: Tính ch t v t lí nào sau đây c a hidrosunfua là ấ c. A. Ch t khí. ươ Câu 5: Ph ố A. đ t cháy S. ụ C. cho Na2SO3 tác d ng v i dung d ch H Câu 6: L u hu nh trioxit A. Oxit axit. Câu 7: Công th c chung c a oleum là A. H2SO4.nSO3. Câu 8: Dùng dung d ch nào sau đây đ phân bi A. NaCl. Câu 9: Nguyên t c pha loãng dung d ch axit H ừ ừ ướ A. Rót t n C. Rót n ụ Câu 10: S c khí SO ị A. dung d ch Br C. có k t t a xu t hi n. ể Câu 11: Đ đánh giá m c đ x y ra nhanh, ch m c a các ph n ng hóa h c, ng A. t c đ ph n ng. ố ộ Câu 12: T c đ ph n ng A. Nhi Câu 13: Tôc đô phan ng đ A. môt trong các ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian. B. m t trong cac s n ph m trong m t đ n v th i gian. ặ ả ả ứ C. m t trong cac ch t ph n ng ho c s n ph m trong m t đ n v th i gian. ả ứ D. các ch t co trong ph n ng trong m t đ n v th i gian. ằ ậ ả ứ Câu 14: M t ph n ng thu n ngh ch
ườ ấ ọ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng ị ả ứ ằ ế ả ứ ố ộ
ư ồ ả ẩ ế ả ứ ộ ấ
ế ố ố ổ ả ấ ậ B. T c đ ph n ng thu n và ngh ch b ng nhau. D. N ng đ ch t tham gia và s n ph m nh nhau. ả nào nh h ưở ng
ả ứ
ệ ộ ệ ấ t đ , áp su t. B. Xúc tác. C. Tăng di n tích. D. Nhi
ệ
ố ự ế ị
ứ ấ ứ ả ị
ố ự ủ ứ ế ệ ả ơ ở
ộ thí nghi m c a nhóm th hai nhanh h n. Nguyên nhân là ớ ́ ơ ể ề ơ
ệ ̀ ộ ớ ́ ơ ơ ộ ồ ̣ ề ặ ộ B. di n tích b m t b t Zn l n h n. ́ D. nông đô miêng Zn l n h n.
D. H2 + I2 2HI.
C. H2 + Br22HBr. ụ ạ ạ ớ ộ ạ Kim lo i R là
C. Mg. D. Ca.
ot
ot
ot
B. Fe. ọ ả ứ KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ậ A. Ph n ng thu n đã k t thúc. ị C. Ph n ng ngh ch đã k t thúc. ể ố Câu 15: Dùng không khí nén th i vào lò cao đ đ t cháy than c c (trong s n xu t gang), y u t ế ố ộ đ n t c đ ph n ng? ộ ồ A. N ng đ . ọ Câu 16: Hai nhóm h c sinh làm thí nghi m: ả Nhóm th nh t: th mi ng Zn 1 gam vào c c đ ng 200ml dung d ch axit HCl 2M. Nhóm th hai: th 1 gam b t Zn vào c c đ ng 300ml dung d ch axit HCl 2M ộ K t qu là b t khí thoat ra A. th tích axit nhi u h n. ơ C. n ng đ Zn b t l n h n. ả ứ Câu 17: Ph n ng nào sau đây là không đúng? B. H2 + Cl2 2HCl. A. H2 + F2 2HF. ị Câu 18 : Cho 6 gam m t kim lo i R có hóa tr II khi tác d ng v i oxi t o ra 10 gam oxit. A. Zn. Câu 19: Cho các ph n ng hóa h c sau:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
MgS. (1) S + O2 SO2. (2) S + Mg (3) S + F2 SF6. ỳ ọ ấ ư ể ệ
D. (2). ầ ượ ấ ả ứ C. (2), (3). ử ấ ả ứ t trong ph n ng trên là
H→ 2SO4 + HCl.Ch t kh và ch t oxi hóa l n l C. H2S và H2O.
2 (đktc) vào 100ml dung d ch KOH 1M, sau ph n ng ch thu đ
ượ D. H2O và H2S. ỉ ả ứ ị ụ ố c mu i
D. 5,60. B. 3,36.
2SO4 loãng tác d ng v i t
ụ ớ ấ ả C. 4,48. ấ t c các ch t trong dãy nào sau đây?
B. Fe(OH)2, Na2CO3, CuCl2, NH3. D. CaCO3, Cu, Al(OH)3, MgO.
2SO4 loãng và H2SO4 đ c, nóng cho hai mu i khác nhau?
ố ả ứ ặ ạ ớ
C. Mg. B. Fe. D. Zn.
2SO4 loãng d , thu đ
ượ ư ớ ị c V lít khí SO ị ủ 2 (đktc). Gía tr c a
B. 6,72. ệ C. 8,96. ệ ứ ế ố ị ẹ ấ D. 11,2. ặ 2SO4 đ c, đun nh , th y kim
ượ ạ c
D. có màu da cam.
C. không màu . ộ ướ ể ắ ố ộ ượ i đây đ nào d ả ứ c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng khi r c men vào tinh b t đã đ ấ c n u
ơ ả ứ Ph n ng hóa h c nào trong đó đ n ch t l u hu nh th hi n tính oxi hóa? B. (1), (3). A. (1), (2). H2S + Cl2 + H2O Câu 20: Cho ph n ng: A. H2S và Cl2. B. Cl2 và H2S. ấ Câu 21: H p th hoàn toàn V lít khí SO ị ủ axit. Giá tr c a V là A. 2,24. Câu 22: Dung d ch Hị A. BaCl2, NaCl, Al, Cu(OH)2. C. Zn(OH)2, CaCO3, CuO, Al. Câu 23: Kim lo i nào sau đây ph n ng v i H A. Al. Câu 24: Cho 5,4 gam Al hòa tan hoàn toàn v i dung d ch H V là A. 4,48. ạ Câu 25: Ti n hành thí nghi m: Cho kim lo i Cu vào ng nghi m ch a dung d ch H ị lo i Cu tan, có khí thoát ra và dung d ch thu đ B. có màu vàng. A. có màu xanh. ượ ử ụ ế ố Câu 26: Y u t ể ủ ượ chín đ u? r ấ ệ ộ t đ . A. Ch t xúc tác. ộ ồ C. N ng đ . B. Áp su t.ấ D. Nhi
ả ệ ữ ề ệ ế nguyên các đi u ki n khác, n u I2 (k) + H2 (k) 2HI (k) ∆H > 0. Khi gi
ằ
ị ể ề ể ề ậ ị ị
ể ề ể ị ị
ẫ ạ ẫ ẫ ỏ
B. chuy n d ch theo chi u ngh ch. D. không chuy n d ch. ố ể ể ờ ị ẫ ư ạ ố ạ ị ộ ng: m u (1) d ng kh i, m u (2) d ng viên nh , m u (3) d ng b t m n ế ươ ứ 1, t2, t3 ng ng trong ba c c là t ố ự ể ằ Câu 27: H cân b ng x y ra trong bình kín ẽ ả ứ thêm I2 vào bình ph n ng thì cân b ng s A. chuy n d ch theo chi u thu n. ộ 2. ồ C. chuy n d ch theo chi u tăng n ng đ H ố ượ Câu 28: Cho ba m u đã vôi có cùng kh i l vào ba c c đ ng cùng th tích dung d ch HCl 1M(d ). Th i gian đ đá vôi tan h t t ứ (giây). Bi u th c nào sau đây đúng?
ọ ấ ườ ng THPT Tôn Th t Tùng
B. t1 < t2 < t3. C. t3 < t2 < t1. Tr D. t2 < t1 < t3.
ể
ươ ế ả ứ ả ứ ự ệ ề ệ ế ỗ ọ ng trình hoá h c th c hi n chu i ph n ng sau (ghi rõ đi u ki n ph n ng n u có) KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 A. t1 = t2 = t3. Ầ Ự Ậ PH N T LU N (3 đi m) Câu 29 (1 đi m)ể Vi t các ph
ị ố ự ữ Cho 6 gam k m h t vào c c đ ng dung d ch H
2SO4 4M (d ) ố
ệ ề ệ ẽ ổ ỉ ế nhi ả ứ ư ở ộ ế ệ ộ ườ ng. N u gi t đ th ư ế ổ ế
ổ ố ề ả
2SO4 4M b ng dung d ch H
2SO4 2M. ầ
ằ
ị
i thích. ị 2SO4 4M g p đôi ban đ u. ằ
ọ ủ ệ ẽ ư ế ể ổ
ộ ộ ượ ơ ướ ệ ộ ủ ệ t đ c a h . ng h i n
ấ (k) + H2O (k) CO2 (k) + H2 (k) ∆H = 41 kJ. ế ị b. Thêm m t l ồ ế ố sau: ệ c vào h . ị ỗ
ợ X g m Mg, Al và Cu vào dung d ch H ử ấ ả ạ ẩ ị c dung d ch Y và 0,5 mol khí SO ừ ủ ặ 2SO4 đ c, v a đ . ượ c m gam 2 (s n ph m kh duy nh t). Cô c n Y thu đ ượ ị ủ ợ Câu 30 (1 đi m) ể ạ nguyên ộ các đi u ki n khác, ch bi n đ i m t trong các đi u ki n sau đây thì t c đ ph n ng bi n đ i nh th nào (tăng ả lên, gi m xu ng hay không đ i)? Gi a. Thay dung d ch Hị ể b. Dùng th tích dung d ch H Câu 31 (0,5 đi m)ể Cho cân b ng: CO ằ Cân b ng hóa h c c a h s chuy n d ch nh th nào n u thay đ i m t trong các y u t a. Tăng nhi Câu 32 (0,5 đi m)ể Hòa tan hoàn toàn 17,1 gam h n h p ả ứ ế K t thúc ph n ng thu đ ố ỗ h n h p mu i. Tính giá tr c a m.
ƯỜ
Ổ
Ể
Ọ
TR
Ọ NG TRUNG H C PH THÔNG
Ổ
Ọ
Ấ TÔN TH T TÙNG T HÓA H C
ờ
Ố Ọ KI M TRA CU I H C KÌ 2 NĂM H C 2020 2021 ớ ọ Môn: Hóa h c L p 10 ề ờ 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Th i gian làm bài:
Ả Ố Ề Đ THAM KH O S 5
ể Ệ Ầ Ắ
ườ Ở ề đi u ki n th ấ ng, clo là ch t
ụ ắ ạ D. r n màu l c nh t. B. khí không màu. C. khí màu vàng l c.ụ
ố ứ ủ
ử ư ỳ ớ ộ ả ầ B. KCl. ư C. NaClO. ố D. CaOCl2. ủ ỳ l u hu nh là
D. 7. B. 5. C. 6.
ỳ ư ứ
B. SO3. C. SO2. D. H2SO4.
ử ử ư ỳ oxi trong phân t l u hu nh trioxit là
D. 4. C. 3. B. 2.
Ở ề ườ ệ
ứ ứ ỏ ỏ ố C. l ng, mùi tr ng th i. D. l ng, không màu.
c ion sunfat ?
ấ ng, hiđro sunfua là ch t B. khí, không mùi. ế ượ ậ t đ B. HCl. D. HNO3. C. KNO3.
ặ ả ố
ướ ấ ừ ừ t
2SO4 đ c, ph i rót ẹ ấ c và khu y nh . ẹ ấ c và khu y nh .
ướ ấ ẹ c vào axit và khu y nh . ẹ c vào axit và khu y nh . ừ ừ ướ B. t t n D. nhanh n
ứ ạ ượ ụ ặ c oleum có công th c d ng ướ 3 b ng Hằ
D. H2SO4.
2SO4 đ c (98%), thu đ B. H2SO4.nSO3. c brom, th y n B. CO2.
ấ ướ ướ ấ ẫ C. H2SO4.nSO2. Khí X là
c brom m t màu. C. O2.
ứ ộ ả ả ứ ườ ủ ể ậ ọ ệ D. N2. ư i ta đ a ra khái ni m PH N TR C NGHI M (7 đi m) ệ Câu 1: ắ A. r n màu vàng. Câu 2: Công th c c a mu i natri clorua là A. NaCl. Câu 3: Trong b ng tu n hoàn, l u hu nh thu c nhóm VIA. S electron l p ngoài cùng c a nguyên t A. 4. Câu 4: L u hu nh đioxit có công th c là A. H2S. ố Câu 5: S nguyên t A. 1. đi u ki n th Câu 6: ố A. khí, mùi tr ng th i. ấ Câu 7: Ch t nào sau đây nh n bi A. BaCl2. Câu 8: Mu n pha loãng H A. t axit vào n C. nhanh axit vào n ấ Câu 9: H p th SO A. H2SO4.nH2O. Câu 10: D n khí X vào n A. SO2. Câu 11: Đ đánh giá m c đ x y ra nhanh, ch m c a các ph n ng hóa h c, ng
ườ ấ ọ
ng THPT Tôn Th t Tùng ấ ọ ằ ả ứ ố ộ B. cân b ng hóa h c.
2O2 thì H2O2 b phân h y nhanh h n, khi đó y u t
Tr D. ch t xúc tác. ế ố ị ơ ộ ồ C. n ng đ . ủ ố ộ nào đã làm tăng t c đ
2O2?
ủ
ấ D. Ch t xúc tác. ộ ồ C. N ng đ .
ẽ ỉ ổ ế ố ộ ế ố ệ ộ t đ . ệ B. Nhi ề ố ộ nào sau đây s làm tăng t c đ thì y u t nguyên các đi u ki n khác mà ch thay đ i m t y u t
ả ả ứ ả ứ ấ ệ ữ ả ứ ệ ộ ủ t đ c a ph n ng.
ả ồ ả ứ ộ ấ ệ ộ ủ t đ c a ph n ng.
B. Gi m áp su t h ph n ng. ả ứ D. Gi m n ng đ ch t ph n ng. ọ ằ ị ể ế ố nào sau đây
ấ ệ ộ t đ . ộ ồ D. N ng đ . không th ể làm chuy n d ch cân b ng hóa h c? B. Áp su t.ấ
ọ ằ ạ ậ ủ ả ứ
ị ậ ả ứ ả ứ ố ộ
ả ứ ả ứ ậ ớ ố ộ ơ ố ộ
ị ậ ả ứ ả ứ ố ộ ỏ ơ ố ộ
ế ả ứ
2SO4 loãng, sau đó đun nóng thì
ị ộ ạ
ơ ọ ơ ọ ậ
ơ ẽ ố ộ B. b t khí thoát ra ch m h n. ậ D. k m tan ch m h n.
2 + 2Fe 2FeCl3, clo th hi n
ả ứ ể ệ
ử ế ử ạ ạ ả B. tính kh y u.
ị ớ ượ ở ứ ố ị C. tính oxi hóa m nh. ệ ộ ườ t đ th ng, thu đ nhi ử D. c tính oxi hóa và tính kh . c dung d ch ch a hai mu i nào sau
D. KCl và KClO3.
B. NaCl và NaClO. ườ ị ơ ủ ấ ố ồ C. NaCl và NaClO3. i ta dùng ch t nào sau đây?
C. Cl2. ư ố ụ ế ấ ị ả ứ
D. 0,05.
2S thì trong dung d ch xu t hi n ắ
ấ ẫ D. N2. 2 vào dung d ch NaOH d . S mol NaOH đã ph n ng là C. 0,15. ị ệ B. 0,20. 2 vào dung d ch Hị
ế ủ ế ủ ế ủ ế ủ
C. k t t a màu vàng. ầ ừ ủ B. k t t a màu tr ng. ị ứ ỏ D. k t t a màu đ . ị ủ
2SO4 loãng. Giá tr c a x là D. 0,20. ế ủ
2 d , thu đ
C. 0,05 ư B. 0,15. ụ ế ớ ượ ị ị ủ c m gam k t t a . Giá tr c a m là
C. 46,60. B. 11,65.
ả ứ ể ệ
2SO4 (đ c, nóng) ặ ử ạ B. kh m nh. ệ
c.ướ
C. axit m nh.ạ ứ ệ ế ố ẹ ấ ị D. 34,95. CuSO4 + SO2 + 2H2O, axit H2SO4 th hi n tính D. háo n ặ 2SO4 (đ c), đun nh , th y kim
ượ ạ c
C. không màu . D. có màu da cam.
ố ộ ả ứ ổ i d ng y u t nào đ tăng t c đ ph n ng khi dùng không khí nén, nóng th i vào lò cao đ ể
i ta đã l ố ế ố ấ ợ ụ ả
ệ ộ ệ ộ ệ ế ấ
ế ế ộ C. Nhi t đ và áp su t. ệ ồ D. N ng đ và di n tích ti p xúc.
2 vào bình
ữ ệ ề ế ∆H > 0. Khi gi ệ nguyên các đi u ki n khác, n u thêm H
ằ ằ ả ứ
ể ề ể ậ ị ị
ể ề ị ể ị ộ 2. KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 A. t c đ ph n ng. Câu 12: Khi cho MnO2 vào dung d ch Hị ả ứ ph n ng phân h y H A. Áp su t.ấ ế Câu 13: N u gi ầ ủ ban đ u c a ph n ng? ả A. Gi m nhi C. Tăng nhi Câu 14: Y u t C. Ch t xúc tác. A. Nhi ị Câu 15: Cân b ng hóa h c là tr ng thái c a ph n ng thu n ngh ch khi ố ộ ằ A. t c đ ph n ng thu n b ng t c đ ph n ng ngh ch. ị B. t c đ ph n ng thu n l n h n t c đ ph n ng ngh ch. C. t c đ ph n ng thu n nh h n t c đ ph n ng ngh ch. ị ả ứ ậ D. các ph n ng thu n và ph n ng ngh ch đã k t thúc. Câu 16: Cho m t h t Zn vào dung d ch H A. b t khí thoát ra nhanh h n. ổ C. t c đ thoát khí không đ i. Câu 17: Trong ph n ng: 3Cl A. tính kh m nh. ụ Câu 18: Khi cho Cl2 tác d ng v i dung d ch NaOH đây? A. KCl và KClO3. Câu 19: Mu n thu h i th y ngân b r i vãi ng A. S. B. O2. Câu 20: H p th h t 0,1 mol SO A. 0,10. Câu 21: Khi d n khí SO A. k t t a màu đen. Câu 22: Hoà tan hoàn toàn 5,6 gam Fe c n v a đ dung d ch ch a x mol H A. 0,10. Câu 23: Cho 0,1 mol FeSO4 tác d ng h t v i dung d ch BaCl A. 23,30. Câu 24: Trong ph n ng: Cu + 2H A. oxi hóa m nh.ạ ạ Câu 25: Ti n hành thí nghi m: Cho kim lo i Cu vào ng nghi m ch a dung d ch H ị lo i Cu tan, có khí thoát ra và dung d ch thu đ B. có màu vàng. A. có màu xanh. ể ườ Câu 26: Ng ố đ t cháy than c c trong s n xu t gang? t đ và di n tích ti p xúc. A. Nhi ệ ấ B. Áp su t và di n tích ti p xúc. ả Câu 27: H cân b ng x y ra trong bình kín: ẽ ph n ng thì cân b ng s ề ị A. chuy n d ch theo chi u thu n. ồ C. chuy n d ch theo chi u tăng n ng đ H B. chuy n d ch theo chi u ngh ch. D. không chuy n d ch.
ọ ườ
ộ ạ ẽ Tr ị ứ ệ ế
ề ệ ố ộ ố ệ ả ứ ữ ị ẽ ằ ị
D. 15%. C. 5%. B. 8%.
Ầ Ự Ậ
ấ ng THPT Tôn Th t Tùng KTCK2 H10 – Năm h c 20202021 ế Câu 28: Ti n hành thí nghi m: Cho m t h t k m vào ng nghi m ch a 3 ml dung d ch HCl 10%. N u gi nguyên ệ các đi u ki n khác thì t c đ ph n ng trong thí nghi m s tăng khi thay dung d ch HCl 10% b ng dung d ch HCl ộ ồ có n ng đ nào sau đây? A. 6%. PH N T LU N (3 đi m) ể ể Cho cân b ng:ằ Câu 29 (1 đi m):
ư ế ể ể ề ằ ậ ộ ị ấ ế ố ệ ộ ồ t đ , n ng đ , áp su t) nh th nào đ cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n? (nhi
ộ i thích.
ệ ượ ỗ ợ ồ c h n h p
ả ứ ư ế ợ ỗ ợ Nung nóng 14,4 gam h n h p X g m Fe và S (trong đi u ki n không có oxi), thu đ ượ c 4,48 lít h n h p khí. Bi ề ả t các ph n ng x y ra hoàn toàn. ế ả t ph
2S và khí Cl2. M t h c sinh đ xu t dùng H
ế ặ ể 2SO4 đ c đ
ị ả ứ ng trình ph n ng x y ra. ố ượ ấ ng các ch t trong X. ệ Khi làm thí nghi m đi u ch các khí H ề ề ề ể ủ ế ấ ả ế ả ứ t quan đi m c a em v đ xu t trên. Gi ộ ọ i thích và vi ề t ph ấ ươ ng trình ph n ng ế
2 trong O2 thu đ
2 vào dung
ố ụ ế
ả ứ ứ c Fe ượ ầ C n tác đ ng các y u t ả Gi Câu 30 (1 đi m):ể ỗ Y. Hòa tan Y trong dung d ch HCl d , thu đ ươ a. Vi ầ b. Tính ph n trăm kh i l Câu 31 (0,5 đi m):ể làm khô hai khí này. Hãy cho bi (n u có). ể Câu 32 (0,5 đi m): ị d ch ch a 0,015 mol Ba(OH) ấ 2O3 và SO2.. H p th h t SO ế ủ c 2,17 gam k t t a. Tính m. ượ Đ t cháy hoàn toàn m gam FeS ả 2, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ