HÓA H C 11Ọ
Ề ƯƠ
Ọ
Đ C
NG ÔN THI H C KÌ II HÓA 11
ỗ ươ ng trình sau
ươ ế ậ ấ ằ t các ch t sau b ng ph ọ ng pháp hóa h c
b. hexan; hex1en và hex1in d. ancol etylic, glixerol, phenol f. etanol, metylpropan 2ol ẳ ố ồ ượ c 24,2
Ự Ậ I. T LU N Câu 1: Hoàn thành các chu i ph a. b. c. d. Câu 2: Nh n bi a. etan; eten và etin c. buta1,3đien; propin và butan e. toluene, stiren và benzene Câu 3. Đ t cháy hoàn toàn (m) gam hai hiđrocacbon cùng dãy đ ng đ ng thu đ gam CO2 và 12,6 gam H2O.
ủ ị ế ế ẳ ồ a. Xác đ nh CTPT c a hai hiđrocacbon trên bi t chúng liên ti p nhau trong dãy đ ng đ ng.
ủ ể ỗ ợ b. Tính % th tích c a hai hiđrocacbon đó trong h n h p.
2 (đktc).Tính
ỗ
ố ượ ố ầ ợ Câu 4. Đ t cháy hoàn toàn 4,6 g h n h p g m metan và etan sinh ra 6,72 lít CO thành ph n trăm theo kh i l ồ ng metan và etan trong hh?
ố ẫ
ầ ượ ố ượ ẩ ấ ứ ặ ộ 2SO4 đ c và bình II ch a Ca(OH) t qua các ng bình I
ế ủ ở ư ủ ộ ả Câu 5. Đ t cháy hoàn toàn m t hidrocacbon A. D n toàn b s n ph m l n l bình I đ ng Hự ệ 2 d . Sau thí nghi m th y kh i l tăng 14,4g và có 60g k t t a bình II. Tìm CTPT c a A?
ẳ ợ
ẩ ế ế ặ ư ồ ồ ự ự ỗ t qua bình (1) đ ng H
ố ượ
ị ủ ẫ ố Câu 6. Đ t cháy 3,36 lit (đktc) h n h p hai ankan k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng.D n ị ầ ượ ả s n ph m cháy l n l 2SO4 đ c d , r i qua bình (2) đ ng dung d ch ệ ng bình (1) tăng m gam, bình (2) tăng 9,24 gam. Tìm CTPT KOH. Sau thí nghi m kh i l ủ c a 2 ankan và giá tr c a m?
3H4 và C4H6 l
ứ ử ộ ợ
ộ ượ ế ủ ư i qua là C c 22,75g k t t a vàng (không th y có khí
ng d dung d ch AgNO 3/NH3 thu đ ầ ị ượ ố ượ ấ ầ ỏ ỗ ợ ỗ Câu 7: Cho 6,7 gam h n h p hai hiđrocacbon có công th c phân t ị m t l thoát ra kh i dung d ch). Tính ph n trăm kh i l ng các khí trên trong h n h p đ u?
ỗ ợ ồ ộ ỉ ệ ụ ấ ớ mol 1:1. L y 0,3 mol X tác d ng v i ượ ọ Câu 8:H n h p X g m propin và m t ankin A có t l ế ủ ị dung d chAgNO ư 3/NH3 d thu đ c 46,2 gam k t t a. Tìm CTCT và g i tên A?
ố ộ ở ể ượ ổ th khí thu đ c H
2 d , đ
ả ẩ ư ượ ng là 23 gam. N u cho s n ph m cháy đi qua dung dich Ca(OH) ố 2O và CO2 có t ng kh i ế c 40 gam k t
ử ủ ứ Câu 9: Đ t cháy hoàn toàn m t ankin X ế ượ l ủ t a. Công th c phân t c a X là
ố ồ
2 d thì thu đ
ế ủ ư ủ ế ế ượ c 25 gam k t t a. Tìm CTCT và tên c a A, B bi t M
ấ Câu 10: A và B là hai ankin liên ti p. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol hh trên r i cho spc h p ụ th vào dd Ca(OH) A< MB.
1
HÓA H C 11Ọ
ồ ộ
ấ ế ụ ố ướ c ng bình brom tăng thêm 8,12 g. N u đ t cháy khí còn
ượ ố ượ cướ ư i s thu đ
ỗ ể
2 d th y kh i l
ố ượ ư ấ ỗ ợ ả ng brom tham gia ph n
ng là 8g. ổ ủ ỗ
ẳ
ồ ế ằ t r ng chúng là 2 đ ng đ ng liên ti p ỗ ế ế ế ẳ ợ ồ
ố ượ ề ể ư ấ ầ ướ ồ c ng bình tăng thêm 7,7 gam. Tính ph n trăm v th tích c a hai
Câu 11. Cho 6,72 lít m t hh khí A (đktc) g m etan, etilen và propilen s c qua dd n ả ứ brom d . Sau ph n ng th y kh i l ạ ẽ l 2 và 3,42 g n c a g CO a.Tính a ? b.Tính % theo th tích m i khí trong hh ? Câu 12. Cho 1,83g h n h p 2 anken qua dd Br ứ ố ợ a. Tính t ng s mol c a 2 anken trong h n h p ủ b. Tìm CTPT c a 2 anken bi ẫ Câu 13. D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p vào bình n ủ brom d , th y kh i l anken?
ế ế ố ỗ ợ ượ c m gam
Câu 14. Đ t cháy hoàn toàn 8,96 lít (đktc) h n h p hai anken k ti p thu đ ướ n c và
ủ (m + 39) gam CO2. Tìm CTPT c a 2 anken?
ợ ỗ ụ ư ồ ớ ượ c 4,48
t các ph
ố ượ ủ ầ ấ ỗ Câu 15:Cho 28,0 gam h n h p A g m etanol và phenol tác d ng v i natri d thu đ lít khí (đktc). ọ ả ế ươ ng trình hóa h c x y ra. a) Vi ầ b) Tính thành ph n ph n trăm kh i l
ế ế ứ ụ ẳ ớ ơ ng c a m i ch t trong A. ồ ợ Xg m ồ 2 ancol no,đ n ch c, đ ng đ ng k ti p tác d ng v i Na
ư Câu 16. Cho 31,2 g h n h p (d ) sinh ra
0C thu đ
ủ ỗ ợ ớ ượ ỗ 8,96 lit H2 (đktc). a) Tìm CTPT c a 2 ancol? b) Đun nóng h n h p X trên v i xúc tác H ặ 2SO4 đ c,140 c bao nhiêu ete? Vi ế t
ả ả ứ
ư ợ ớ
ỗ ợ ỗ ớ ứ ụ o h n h p trên tác d ng v i dung d ch n ụ ư c brom d thì thu đ 3,36 lít khí c 33,1 gam
ướ ỗ ố ượ ề ầ ị các ph n ng x y ra Câu 17. Cho m gam h n h p X ch a phenol và etanol tác d ng v i Na (d ) thu ượ (đktc). N u chế ế ủ k t t a tr ng ị ấ ng m i ch t trong X? ắ .Xác đ nh thành ph n % v kh i l
ế ế ạ ẳ ợ ồ ở ồ
Câu 18.Đ t cháy hoàn toàn h n h p g m 2 ancol m ch h , đ ng đ ng k ti p nhau thu ượ đ ỗ 2 (đkc) và 16,2 gam H2O. ố c 15,68 lít CO
ủ ị a) Xác đ nh CTPT c a 2 ancol trên?
0C thu đ ượ ỗ ủ ọ
ỗ ợ ồ ặ 2SO4 đ c, 170 c h n h p g m 3 anken ( không tính
ọ ợ b) Đun h n h p 2 ancol v i H ồ đ ng phân hình h c). Vi ớ ế t CTCT đúng và g i tên c a 2 ancol trên.
Ắ
Ệ ứ ổ
ủ ồ B.CnH2n+2 C.CnH2n2 D.CnH2n+1 A.CnH2n (v i nớ ẳ C. G. B. F. D. H. II. TR C NGHI M Câu 1.Công th c t ng quát c a dãy đ ng đ ng ankan là A. E.
5H12 ?
ấ ạ ứ ồ ử là C Câu 2.Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
2
HÓA H C 11Ọ
A.5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 3: Các ankan không tham gia lo i ph n ng nào
ế ạ ả ứ ả ứ A. Ph n ng th B. Ph n ng c ng ả ứ C. Ph n ng tách ả ứ D. Ph n ng cháy
ử ử ả ứ ộ etan là
ố Câu 4: S nguyên t A.5. cacbon trong phân t B. 2. ụ D. 4. ả ẩ ớ Cl2 theo t C. 3. ỷ ệ mol 1:1 thì t o ạ ra s n ph m chính l
Câu 5: Khi cho 2metylbutan tác d ng v i là:
B. 2clo2metylbutan.
4. Cho bi
4:
D. 1clo3metylbutan. ế ọ ủ t tên g i c a ch t CH
A.1clo2metylbutan. C. 2clo3metylbutan. ủ ầ Câu 6: Thành ph n chính c a “khí thiên nhiên” là CH A. metan. etan. C. B. propan. D. ấ nbutan
ệ ở ể đi u ki n th ng hiđrocacbon nào sau đây th khí ? ả Câu 7: A. Ở ề C4H10. ườ B. CH4, C2H6. C. C3H8. D. C A, B, C.
2 theo t l
ả ứ ớ ỉ ệ mol 1:1 (có ánh sáng) s ẽ ẩ Câu 8. H p ch t 2,3dimetyl butan khi ph n ng v i Br thu đ ấ ợ ượ ố ả c s s n ph m là : A. 1 B. 5 C. 2 D.
5H10 là:
ấ ạ ủ 4 Câu 9. S đ ng phân c u t o c a anken C
ố ồ A. 5. C. 2. D. 4. B. 3. ủ ứ ổ ẳ
ồ CnH2n+2(n1) CnH2n2(n2) CnH2n+1(n1) Câu 10. Công th c t ng quát c a dãy đ ng đ ng anken là A.CnH2n (n2) C. B. D.
ấ ợ Câu 11. Ch t nào sau đây tham gia ph n ng trùng h p
ả ứ B. CH3CH2Cl D. CH2=CHCH3 ượ ử ụ ể ấ ế C. CH3CH2OH ả A. CH3CH2OCH3 ườ ng đ c s d ng đ gi m hoa qu nhanh chín.Cho bi t tên thông ườ
Câu 12.Khí C2H4 th ủ th ng c a khí trên? A. A.Etilen B. B.Propilen C. C.etan
D. D.eten
ọ
B. CH3CH=CH–CH3.C. CH2=C(CH3)CH3. D. CH3CH=CH2. ượ ỉ ạ u). Hai anken đó là
ồ ấ Câu 13. Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c (cistrans)? A. CH2=CH2 Câu 14. Hiđrat hóa 2 anken ch t o thành 2 ancol (r A. 2metylpropen và but1en C. eten và but2en B. propen và but2en D. eten và but1en
+ xt, t0) thu đ
ượ ả ả ứ ớ ướ c (có H ẩ c s n ph m chính
Câu 15. Khi cho CH3CH=CH2 ph n ng v i n có CTCT thu g n làọ
A. CH3CH2CH2OH C. CH3C(OH)=CH2 ả ứ ớ ượ ả ẩ c s n ph m chính có tên
B. CH3CH(OH)CH3 D. CH3CH=CH(OH) Câu 16. Khi cho CH3C(CH3)=CHCH3 ph n ng v i HCl thu đ g i làọ
A. 2clo2metylbutan C. 2clo2metylbut2en B. 2clo2metylbut1en D. 2metyl2clobutan
3
HÓA H C 11Ọ
ọ là :
Câu 17: Ankađien CH2=CH–CH=CH2 có tên g i qu c t A. ố ế butađien1,3. đivinyl. 1,3 C. buta1,3 D. đien. B. butađien
ế ử butađien là Câu 18: S liên k t đôi C=C trong phân t
oC (t l
B. 3. ố A. 2. ữ ả ứ ỉ ệ ẩ D. 1. ả C. 4. ở 80 mol 1:1), s n ph m chính
oC (t l
Câu 19: Cho ph n ng gi a buta1,3đien và HBr ả ứ ủ c a ph n ng là A. CH3CHBrCH=CH2. C. CH2BrCH2CH=CH2. ả ứ ữ B. CH3CH=CHCH2Br. D. CH3CH=CBrCH3. ỉ ệ ở ả ẩ 40 mol 1:1), s n ph m chính
B.CH3CH=CHCH2Br. D. CH3CH=CBrCH3.
sai? ư ả ứ
Câu 20: Cho ph n ng gi a buta1,3đien và HBr ả ứ ủ c a ph n ng là A. CH3CHBrCH=CH2. C. CH2BrCH2CH=CH2. ể Câu 21. Phát bi u nào sau đây ọ ặ ở ề ợ ệ
3.
ị c polietilen. 3 trong dung d ch NH
ộ ễ ủ ấ ế A. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a anken là d tham gia ph n ng th . ượ ợ đi u ki n thích h p thu đ B. Trùng h p etilen ớ ả ứ ề C. Các ank1in đ u tham gia ph n ng v i AgNO ạ D. Isoprenthu c lo i hiđrocacbon không no. ≡ Câu 22. Theo IUPAC: CH3CH2CH2C CH có
A pent1in C pent3in ả ể
3/NH3?
ả ứ ớ ả ứ ả ứ ộ ớ Tên thay th ế là: B pent2in D etylmetylaxetilen ả ứ 0), ph n ng v i AgNO Câu 23. Ch t h u c nào sau đây có th tham gia c 4 ph n ng: ph n ng cháy trong oxi, ph n ng c ng v i brom, ph n ng c ng v i hiđro (Ni, t
D. propan. ấ ữ ơ ớ ộ A.axetilen. ứ ẳ ồ Câu 24. Công th c chung: C C. eten. ứ ủ ả ả ứ B. etan. nH2n2 ( n ≥ 2) là công th c c a dãy đ ng đ ng: C. C ankin và ankadien. B. Ankadien D. Anken ứ ử ủ c a metyl benzen là A. Ankin Câu 25: Công th c phân t
B. C5H8. C. C7H8. A. C6H6. ợ ỗ ộ D. CH4. ả ứ
ậ ừ ủ ớ ộ ồ Câu 26:H n h p A g m m t propin và m t ankin X. Cho 0,3 mol A ph n ng v a đ v i 0,2 mol AgNO3 trong NH3. V y ankin X là:
A. Axetilen. B. But 1in. C. But 2in. D. Pent1in.
ồ ẳ ủ ứ
H ; n≤6. H ; n≤3. 2n+6 2n6
; n=6. H H ; n ≥6. 2n6
ườ ấ Câu 27: Dãy đ ng đ ng c a benzen có công th c chung là: B. C n D. C n ng ch t nào sau đây là ch t l ng? A. C n C. C 2n6 n ệ Ở ề đi u ki n th
D. B. D.Axetilen ấ ỏ C. Câu 28. A. Metan. B. Benzen C. Etilen. A.
2 (Fe, t0) theo t l
ụ ớ ỉ ệ ượ ấ ữ ơ mol 1:1, thu đ c ch t h u c X. Tên
Câu 29: Benzen tác d ng v i Cl ọ ủ g i c a X là. D. A. B. C. D.Clobenzen oclo B. toluen. Hexan. C.
A. toluen.
4
HÓA H C 11Ọ
ấ ấ ở nhi ng Câu 30: Ch t nào sau đây làm m t màu brom D. A. ệ ộ ườ t đ th C. D.o xilen B. A. Benzen B. Toluen C. Stiren
ệ ố ỉ t benzen, toluen, stiren ta ch dùng 1 thu c th duy nh t là: Câu 31: Đ phân bi ể Brom ử D. C. B. ấ D.Na A. B. Br2 (Fe) C. KMnO4. A. (dd).
8
10
̀ Ứ ứ ớ ử ấ ạ ứ C H có bao nhiêu c u t o ch a vong benzen ? Câu 32: ng v i công th c phân t
A.2. C. 4. D. 5. ấ Câu 33: Tính ch t nào B. 3. ả ủ không ph i c a benzen
2
2
4
ớ ụ ớ (đ)/H SO (đ). ụ A. Tác d ng v i Br B. Tác d ng v i HNO (to,Fe).
3 (as).
2
ụ ớ ị ớ . C. Tác d ng v i dungd ch KMnO ụ D. Tác d ng v i Cl
4 ủ Câu 34. Công th c c u t o t ng quát c a dãy đ ng đ ng c a ancol etylic là A. CnH2n + 2O(n1
ủ ồ
ẳ C.CnH2n + 1OH(n1). ứ ấ ạ ổ B. ROH. ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ụ ớ ượ
Câu 35. Ancol etylic tác d ng v i K, thu đ A. B. A.C2H5OH. B.C2H5OK. ấ c hiđro và ch t nào sau đây? C.CH3OH. C. D. CH3OK.
ả ế ứ ẩ ấ ộ ử ụ ứ ậ
Câu 36.Phenol r t đ c, do đó khi s d ng phenol ph i h t s c c n th n. Công th c phân ử ủ t c a phenol là
B. C6H6O. A. C2H6O. ả ế ự ọ C. C3H8O. ố ủ ệ trong bài th c hành s 5/sgk Hóa h c 11 D. C2H4O2. c a các dung d ch ị X,
ử ượ ớ ố ạ ả i trong b ng sau: Câu 37. K t qu thí nghi m c ghi l Y, Zv i thu c th đ
ử ử ệ ượ M u thẫ Thu c thố Hi n t ng
2
ế ủ ắ ướ N c Br K t t a tr ng X
ứ ạ Cu(OH)2 T o ph c màu xanh Y
Na Có khí thoát ra Z
ầ ượ Các dung d ch t là ị X, Y, Z l n l
A. Phenol, glixerol, etanol B. Glixerol, etanol, phenol
C. Etanol, glixerol, phenol. D. Phenol, etanol, glixerol
ứ ử ử ố ồ có s đ ng phân là ơ Câu 38: Ancol no, đ n ch c có 10 nguyên t
A.5. H trong phân t C.4. D.2. ụ ượ ớ
B. 3. Câu 39.Ch t nào sau đây tác d ng đ B.Etan. A. ấ A.Etilen. B. c v i Na? C. C.Propan. D. D.Phenol
ụ ấ ớ ị ạ ế ủ 2 t o k t t a tr ng ắ ? Câu 40.Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Br
5
HÓA H C 11Ọ
A. B. C. A.Benzen. B.Phenol C.etanol
D. D.Axit axetic
ế ủ
3CH2OH là B. etanol.
C. propanol. D. phenol. ụ ượ ớ c v i NaOH? Câu 42: Ch t nào sau đây tác d ng đ
B. Metanol. C. Propan. D. Phenol.
ủ Câu 43: B c ancol c a 2metylbutan2ollà
B. b c1.ậ C.b c2.ậ D. b c3.ậ Câu 41:Tên thay th c a CH A. metanol. ấ A. Etilen. ậ A.b c4.ậ
Câu 44: Ancol nào sau đây là ancol b c II?
A. (CH3)3COH. C.CH3CH(OH)CH3. ụ
ế ủ ạ 3 t o k t t a vàng? C. Axit axetic. D. Phenol. ậ B. CH3CH2OH. D. CH3CH2CH2OH. ị ớ Câu 45: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HNO B. Etanol. ấ A. Benzen. ể
2.
2.
Câu 46: Phát bi u nào sau đây đúng? ị ế
2. ấ
ặ ở ượ A. Dung d ch phenol có tính axít y u. ớ ạ ụ B. Phenol tác d ng v i NaOH t o khí H ạ ớ ụ 3 t o khí CO C. Phenol tác d ng v i NaHCO ượ ớ ụ c v i Na t o khí H D. Phenol không tác d ng đ 140 2SO4 đ c ạ 0C, thu đ
Câu 47: Đun etanol v i Hớ A. Propen. c ch t nào sau đây? C. Etan. B. Đietyl ete. ộ ả ứ D. Eten. ị ư ấ 2d thì th y
ố ượ ứ ứ Câu 48:Cho 6,72 lít (đktc) m t anken ph n ng hoàn toàn v i dung d ch Br kh i l ng bình ch a brom tăng lên 12,6 g. Công th c phân t ớ ử ủ c a anken là
A. C3H6. B. C4H8. C. C2H4. D. C5H10.
ư ạ ớ ượ c V lít ị ủ ụ Câu 49: Cho 1,84 gam ancol etylic tác d ng hoàn toàn v i kim lo i Na d , thu đ khí H2 ( đktc). Giá tr c a m
2 2M.
ở A. 0,224. B. 0,336. D. 0,672. ể ấ ộ C. 0,448. ố ị i đa 150 ml dung d ch Br
Câu 50. Cho 6 gam m t ankin X có th làm m t màu t CTPT X là A. C5H8 . C. C3H4. D. C4H6. ư ớ ượ ị ng d dung d ch ả ứ ứ ế ủ ử ủ ượ c 36 gam k t t a. Công th c phân t D. C3H4.
B. C2H2. Câu 51:Cho 3,36 lít khí hiđrocacbon X (đktc) ph n ng hoàn toàn v i l AgNO3 trong NH3, thu đ c a X là A. C4H4. ố B. C2H2. ồ C. C4H6. ộ ế ế ủ ế ẳ ượ c Câu 52: Đ t cháy h t 9,18 gam 2 đ ng đ ng k ti p thu c dãy c a benzen A, B thu đ
2
2
ử ủ ầ ượ H O và 30,36 gam CO ứ . Công th c phân t c a A và B l n l t là:
7
. ;C H H
10 ;C
9
12
12
10
;C H 8 H . B. C 8 H ; C 9 H H 6 H 8 D. C 9
12. . 14 ị
A. C 6 C. C 7 ỗ ợ ồ
ứ
ố ư ấ Câu 53. H n h p X g m metan và anken, cho 5,6 lít X qua dung d ch brom d th y kh i ử ủ ượ l c a ng bình brom tăng 7,28 gam và có 2,688 lít khí bay ra (đktc). Công th c phân t anken là A. C4H8. B. C5H10. C. C3H6. D. C2H4.
6
HÓA H C 11Ọ
ượ ố ở 2 c 8,96 lít khí CO ứ đktc. Công th c
Câu 54. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol anken X thu đ phân t
2 và 1,08g H2O. CTPT
D. C5H10 ấ ử ủ c a các ch t trong X là A. C4H10. ố B. C3H6 ộ C. C4H8 ượ c 2,2g CO
D. C6H14. C. C5H12 ỉ ỗ ố ớ ầ ầ 3H8 và C4H10 đ i v i hidro là 25,5. Thành ph n ph n ủ ỗ ỗ D. 20 và B. 25 và 25 C. 25 và 75
ư ồ ợ ị
ượ ạ ỗ ng bình brom tăng 4,2 gam. L i đem đ t cháy hoàn toàn thu đ ng khí còn l ố ầ ượ ướ ể ầ Câu 55. Đ t cháy hoàn toàn m t hidrocacbon X thu đ ủ c a X là: B. C4H10 A. C3H8 ợ ố ủ Câu 56. T kh i c a h n h p khí C ợ trăm c a m i khí trong h n h p là: A. 50 và 50 80 ấ Câu 57. Cho 0,2 mol h n h p X g m etan, propan và propen qua dung d ch brom d , th y ượ ố ượ kh i l c 6,48 gam n c. Ph n trăm th tích etan, propan và propen l n l t là A. 30%, 20%, 50%. B. 20%, 50%, 30%. C. 50%, 20%, 30%. D. 20%, 30%,
ố ợ
ư ị ứ ự 3 trong dung d ch NH ng d AgNO
ỏ
ướ ượ ở ộ đktc h n h p X g m axetilen và hiđro đi qua ng s đ ng b t niken ượ 3 thu đ c 12 ạ i khí Z. ị ủ c. Giá tr c a V ừ ủ ớ 2( dktc) và 4,5 gam n
50%. ồ ở ỗ ẫ Câu 58: D n V (lít) ượ ẫ ượ c khí Y. D n Y vào l nung nóng, thu đ ả ứ ị ế ủ gam k t t a. Khí đi ra kh i dung d ch ph n ng v a đ v i 16 gam brom và còn l ố Đ t cháy hoàn toàn khí Z thu đ c 2,24 lít khí CO b ng:ằ
A. 8,96. B. 5,60. C. 13,44. D. 11,2.
ỗ ỉ ằ
ớ ượ ỗ ả ứ ệ ấ ỉ ộ ẫ 2 b ng 4,25. D n X qua b t ớ ố ủ ợ c h n h p Y. T kh i c a Y so v i ố ồ ợ 2 có t kh i so v i H Câu 59. Cho h n h p X g m etilen và H ớ niken nung nóng (v i hi u su t ph n ng 75%) thu đ H2 là B. 3,25. ồ C. 5,35. ấ D. 10,46. ợ ỗ ố ộ ượ
2H2 và H2 có cùng s mol. L y m t l ồ
ấ ụ ợ c h n h p Y g m C
ỗ ợ
ớ ỉ ể ố ầ ợ ỗ A. 5,23. ợ ỗ Câu 60:H n h p X g m C ch t xúc tác nung nóng, thu đ ư ố ượ ị d ch brom (d ) thì kh i l ố (đktc) có t kh i so v i H ng h n h p X cho qua ượ ỗ 2H4, C2H6, C2H2 và H2. S c Y vào dung ng bình brom tăng 10,8 gam và thoát ra 4,48 lít h n h p khí 2(đktc) c n đ đ t cháy hoàn toàn h n h p Y là: ể 2 là 8. Th tích O
A. 33,6 lít. B. 22,4 lít. C. 44,8 lít. D. 26,88 lít.