ƯỜ TR NG THCS THANH QUAN
Ề ƯƠ Ậ Ọ Ọ Đ C NG ÔN T P H C KÌ II – HÓA H C 8
ọ Năm h c 2019 – 2020
A. Lý thuy tế
ươ
1. Ch
ng 4
ươ ủ ề ướ ủ ề
2. Ch
ng 5: Ch đ Hidro, ch đ N c.
ươ
3. Ch
ng 6: Bài 40, 41, 42.
B. Bài t pậ
ậ ế I. Bài t p lý thuy t
ạ ạ D ng 1: Hoàn thành và phân lo i các PTHH sau:
a. H2 + PbO ...... + ....... (.................) h. Al + O2 ....... (.................)
b. Ca + H2O ....... + ....... (................) i. Fe + O2 ....... (.................)
c. SO3 + H2O ........ (................) k. C + O2 ....... (.................)
d. Al + HCl ....... + ....... (................) m. S + O2 ....... (.................)
e. CO + Fe2O3 .......+....... (...............) n. P + O2 ....... (.................)
f. K2O + H2O ......... (................) p. Na + O2 ....... (.................)
g. N2O5 + H2O ......... (................) o. C2H6 + O2 .......+....... (...............)
ứ ạ ọ ươ Phân lo i và g i tên các công th c oxit có trong các ph ng trình trên.
ộ ố ệ ế ạ ỏ ắ D ng 2: M t s câu h i tr c nghi m lý thuy t
ấ Câu 1: 1. Ch t khí, không màu, không mùi
ề ướ ẹ ơ 2. Tan nhi u trong n c. 3. Nh h n không khí.
ướ ỏ ở ơ 4. Ít tan trong n c, hóa l ng 183
oC. 5. N ng h n không khí. ặ
ấ ậ ủ Tính ch t v t lý c a oxi là:
A. 1,2,3
B. 2,3,4
C. 2,4,5
D. 1,4,5
ồ ầ ủ Câu 2: Thành ph n c a không khí g m:
A. 21% khí oxi, 78% các khí khác và 1% khí nit .ơ B. 78% khí oxi, 1% các khí khác và 21% khí nit .ơ
C. 21% khí oxi, 1% các khí khác và 78% khí nit .ơ D. 1% khí oxi, 21% các khí khác và 78% khí nit .ơ
ấ ề ồ Câu 3: Dãy nào sau đây g m các ch t đ u là oxit:
A. CaO, KClO3, H2O. B. Fe2O3, KClO3, NaCl. C. Fe2O3, CO2, P2O5. D. KClO3, N2O5, H2S.
ườ ằ ươ ẩ ướ ấ Câu 4: Ng i ta thu khí oxi b ng ph ng pháp đ y n c là do khí oxi có tính ch t nào sau đây :
ề ỏ ặ A. Khó hóa l ng. B. Tan nhi u trong n ướ c ơ C. N ng h n không khí D. Ít tan trong n cướ
ể ề ệ ế Câu 5: Nguyên li u dùng đ đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi mệ là:
ướ ướ B. N c và KClO
3 .
C. Không khí và n c. D. KMnO4 ho cặ A. KClO3 và không khí. KClO3
ả ứ ự ả ọ Câu 6: Ph n ng hóa h c nào sau đây x y ra s oxi hóa :
A. S + O2 SO2 B. Na2O + H2O 2NaOH
C. CaCO3 CaO + CO2 D. Na2SO4 + BaCl2 BaSO4 + 2NaCl
ự Câu 7: S cháy là:
ự ỏ ệ ư ự ỏ ệ A. S oxi hóa có t a nhi t nh ng không phát sáng. B. S oxi hóa có t a nhi t và phát sáng.
ự ự ư ỏ ư C. S oxi hóa nh ng không phát sáng . D. S oxi hóa nh ng không t a nhi ệ . t
ơ ỉ ồ Câu 8: Nhóm ch g m oxit baz là:
A. CaO, CO2 , FeO B. CaO , Na2O , SiO2 C. CaO , Na2O , BaO D. SO2 , CO2 , P2O5
ắ ả ẩ ố ượ Câu 9: Đ t cháy s t trong oxi, s n ph m thu đ c là:
A. FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. Oxit khác
ấ ủ ợ ớ Câu 10: Oxit là h p ch t c a Oxi v i :
ộ ộ ố ề ố ộ ạ . B. M t nguyên t ọ hóa h c khác . C. Nhi u nguyên t khác . D. M t phi A. M t kim lo i kim
ư ế ẽ ế ế ổ ớ ị Câu 11: Quì tím s bi n đ i nh th nào khi ti p xúc v i dung d ch Axit nitric:
ỏ ể ể ể A.Chuy n màu đ B.Khôg chuy n màu ấ C.M t màu D.Chuy n màu xanh
ụ ể ấ ấ ớ ị Câu 12: Trong các ch t sau: Hg, Na, Zn, Ba, S có bao nhiêu ch t có th tác d ng v i dung d ch axit clohidric
A.1 B.2 C.3 D.4
ể ằ Câu 13: Vì sao có th thu khí hidro b ng cách đ y n ẩ ướ c
ẹ ơ ơ ề A. Khí hidro nh h n không khí ặ B. Khí hidro n ng h n không khí cướ C. Khí hdro ít tan trong n D. Khí hdro tan nhi u trong n ướ c
ệ ượ ế ằ ề Câu 14: Trong phòng thí nghi m khí hidro đ c đi u ch b ng cách nào sau đây:
ụ ệ ỏ ụ B.Đi n phân n ướ c C.Hóa l ng không khí D.Cho Zn t/d ng vs HCl A.Cho Ag t/d ng vs HCl
ụ ệ ạ ườ Câu 15: Dãy kim lo i nào sau đây tác d ng v i n ớ ướ ở ề c đi u ki n th ng
A.Li,Ag,Ca,Na B.Li,Na,Pt,Ba C.Na,K,Ba,Li D.Ba,Li,Zn,Mg
ụ ể ạ ớ ướ ạ ươ ứ Câu 16: Hidro có th tác d ng v i oxit nào sau đây t o thành n c và kim lo i t ng ng
A.BaO B.FeO C.CO D.Al2O3
ấ ả ứ ấ ượ ớ ướ ở ề ệ
2. Ch t nào ph n ng đ
c ( đi u ki n c v i n ườ Câu 17: Cho các ch t sau đây: BaO; K; CuO; SO th ng)?
A. BaO; K; CuO. B. K; CuO; SO2. C. BaO; K; SO2. D. BaO; CuO; SO2.
ườ ướ ượ ướ ườ ấ ị ườ ng vào n c thu đ c đ c n ng. Xác đ nh ch t tan và dung môi trong tr ợ ng h p Câu 18: Hòa tan đ trên.
ấ ườ ướ ướ A. Ch t tan là đ ng, dung môi là n c. ấ B. Ch t là là n ướ ườ c đ ng, dung môi là n c.
ấ ướ ườ ấ ườ C. Ch t tan là n c, dung môi là đ ng. D.Ch t tan là đ ng, dung môi là n ướ ườ c đ ng.
ả ứ ả ứ ế Câu 19: Ph n ng nào sau đây là ph n ng th
A. Zn + 2HCl ZnCl2 + H2 B. S + O2 SO2 C. CO + CuO Cu + CO2 D. CaCO3 CaO + CO2
ố ỉ ệ ớ ợ ố ượ Câu 20: Trong phân t ử ướ n c, nguyên t H và O hóa h p v i nhau theo t l kh i l ng là
A.
B.
C.
D.
1: 2 2 : 1 2 : 16 1 : 8
II.
ậ Bài t p tính toán
ế ượ ạ ư D ng 1: Bài toán có liên quan đ n l ng d
ế ớ ướ ụ ả ứ Bài 1: Cho 3,9gam kali tác d ng h t v i n ả c, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn. Tính:
ể ượ
a. Th tích khí hidro thu đ
ả ứ c sau ph n ng (đktc)?
ồ ỏ ượ ẫ
b. D n lu ng khí hidro thu đ
ượ ở c trên đi qua 8gam đ ng(II)oxit nung nóng, h i thu đ c bao nhiêu ồ gam kim lo i?ạ
ế ớ ả ứ ụ ẽ ả Bài 2: Cho 6,5gam k m tác d ng h t v i dd axit clohidric, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn. Tính:
ể ượ
a. Th tích khí hidro thu đ
ả ứ c sau ph n ng (đktc)?
ồ ỏ ượ ẫ
b. D n lu ng khí hidro thu đ
ượ ở c trên đi qua 8gam đ ng(II)oxit nung nóng, h i thu đ c bao nhiêu ồ gam kim lo i?ạ
ạ ỗ ợ D ng 2: Bài toán h n h p
ồ ỗ ế ợ ỗ ướ ợ Bài 1: Cho 8,6 gam h n h p g m natri và canxi (bi t m Ca trong h n h p là 4 gam) hòa tan vào n c.
ế ươ ọ ủ ả ứ ả a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra
ể b. Tính th tích khí hidro thu đ ượ ở c đktc ?
ỗ ồ ế ỗ ợ ướ ợ Bài 2: Cho 8,6 gam h n h p g m kali và kali oxit (bi t m K trong h n h p là 3,9 gam) hòa tan vào n c.
ế ươ ọ ủ ả ứ ả a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra
ể b. Tính th tích khí hidro thu đ ượ ở c đktc ?
ố ượ ượ c. Tính kh i l ng bazo thu đ c ?
ẽ ạ ỗ ợ ồ ế ụ ế ỗ ợ t m Ag trong h n h p là 5,4 gam) tác d ng h t dung Bài 3: Cho 11,9 gam h n h p g m k m và b c (bi ị d ch axit sunfuric.
ế ươ ọ ủ ả ứ ả a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra
ể b. Tính th tích khí hidro thu đ ượ ở c đktc ?
ợ ồ ẫ Bài 4: D n khí hiđro ỗ đi qua 20 gam h n h p g m Fe
2O3 và CuO nung nóng.
ố ượ ế ề Bi t Feế
2O3 chi m 50% v kh i l
ng.
ế ươ ọ ả ả ứ ề ệ ế a, Vi t các ph ng trình hóa h c x y ra (ghi rõ đi u ki n ph n ng n u có).
ể ớ ỗ ụ ể ầ ở ợ b, Tính th tích khí H
2 ( đktc) c n dùng đ tác d ng hoàn toàn v i h n h p trên.
ợ ỗ ồ ẫ Bài 5: D n khí hiđro đi qua 62,3 gam h n h p g m Fe
2O3 và PbO nung nóng.
ố ượ ế ề Bi t Feế
2O3 chi m 64,21% v kh i l
ng.
ế ươ ọ ả ả ứ ề ệ ế a, Vi t các ph ng trình hóa h c x y ra (ghi rõ đi u ki n ph n ng n u có).
ớ ỗ ụ ể ầ ở ợ ể b, Tính th tích khí H
2 ( đktc) c n dùng đ tác d ng hoàn toàn v i h n h p trên.
ế ạ ồ ộ ị D ng 3: Tính toán có liên quan đ n n ng đ dung d ch
ủ ồ ộ ỗ ị Bài 1: Hãy tính n ng đ mol c a m i dung d ch sau:
ị a. 0,2 mol HCl trong 3 lít dung d ch c. 0,5 mol ZnSO
4 có trong 200 ml dung d chị
ị ị b. 32g CuSO4 trong 200ml dung d ch d. 4 gam NaOH trong 100ml dung d ch
ấ ố ố ỗ ị Bài 2: Hãy tính s mol và s gam ch t tan trong m i dung d ch sau:
ị ị a. 2 lít dung d ch KOH 0,1M c. 500ml dung d ch K
2CO3 2M
ị ị b. 150 ml dung d ch Zn(NO
3)2 0,5M d. 3 lít dung d ch Al(H
2PO4)3 2M
ủ ữ ồ ộ ị Bài 3: Hãy tính n ng đ % c a nh ng dung d ch sau:
ị a. 49 gam H2SO4 trong 200 gam dung d ch b. 32 gam NaNO
3 trong 100g dung d chị
ấ ố Bài 4: Tính s gam ch t tan có trong :
ị ị a. 2,5 lít dung d ch NaCl 0,9M b. 50g dung d ch MgCl
2 4%
ị ị c. 250 ml dung d ch MgSO