ƯỜ Ụ Ề ƯƠ TR NG THCS GIA TH Y Đ C Ậ Ọ NG ÔN T P H C KÌ II
Ổ Ị T HÓA – SINH – Đ A Ọ MÔN HÓA H C 8
Ọ NĂM H C 2020 – 2021
Ụ I. M C TIÊU
ế ứ 1. Ki n th c:
ấ ứ ụ ề + Tính ch t, ng d ng, đi u ch H ế 2.
ọ ủ ướ ấ ậ ọ ủ ướ ầ + Tính ch t v t lý, hoá h c c a n c. Thành ph n hóa h c c a n c.
ả ứ ả ứ ế ớ ạ ọ + Phân bi ệ ượ t đ c ph n ng th v i các lo i ph n ng đã h c.
ệ ạ ọ ấ ợ ơ ị + Phân bi t các h p ch t oxit, axit, baz , mu i ố (đ nh nghĩa, phân lo i, tên g i).
2. Kĩ năng:
ậ + L p PTHH.
ậ ụ ứ ể ổ ươ ọ + Tính toán: V n d ng các công th c chuy n đ i tính theo ph ng trình hóa h c.
ậ ụ ứ ế ả ề ự ế ế + V n d ng ki n th c gi ấ i quy t các v n đ th c t .
ậ ự giác và làm bài nghiêm túc. 3. Thái đ :ộ Ôn t p t
ự ể 4. Phát tri n năng l c:
ự ự ọ Năng l c t h c.
ự ư Năng l c t duy.
ự ự ả Năng l c t gi ề ế ấ i quy t v n đ .
ự Năng l c tính toán.
ậ ụ ứ ế ả ề ự ế ế ấ Năng l c ự v n d ng ki n th c gi i quy t v n đ th c t .
Ạ Ậ II. PH M VI ÔN T P
ươ Bài 26: Oxit và ch ướ ng 5: Hiđro – N c
ộ III. N i dung
A. LÝ THUY TẾ
ấ ậ ọ ứ ụ ủ ấ 1. Nêu tính ch t v t lý; tính ch t hoá h c, ng d ng c a khí hiđro.
ấ ủ ướ ầ ọ 2.Thành ph n hóa h c, tính ch t c a n c.
ệ ả ứ ả ứ ế ạ ọ 3. Phân bi t ph n ng th và các lo i ph n ng đã h c.
ệ ạ ọ ấ ợ ơ ị 4. Phân bi t các h p ch t oxit, axit, baz , mu i ố (đ nh nghĩa, phân lo i, tên g i).
B. BÀI T PẬ
ấ
3, Fe, CaO, ZnO, N2O5, Zn, BaO, CO, Al, CO2, P2O5,
1. Cho các ch t: MgO, FeO, SO
ế ế ả ớ t các PTHH x y ra (n u có) v i: Mg, K, Ca, Zn, Cu, Ba, Na, SO2 Vi
ữ ụ ườ ấ a) Nh ng ch t tác d ng đ ượ ớ ướ ở o th c v i n c t ng.
ữ ụ ạ ượ ớ ể ề b) Nh ng kim lo i tác d ng đ c v i dd axit HCl, H
2SO4 loãng đ đi u ch H
ế 2 trong
phòng thí nghi m.ệ
ạ ấ ả ọ ợ c) Phân lo i và g i tên các h p ch t trong các PTHH x y ra.
ấ
2O3; Fe(OH)2; HCl; Ba(OH)2; NaCl; CuO; P2O5;
2. Cho các ch t có CTHH sau: Fe
HNO3 ; H3PO4; NaOH; H2S; NaHCO3; CaCO3; SO3; Ca(HCO3)2;
ấ ạ ọ Phân lo i và g i tên các ch t trên.
ử
ằ
ộ
2
tở o cao
3. Kh hoàn toàn 56g b t CuO b ng khí H
ố ượ
ừ ủ
ả ứ
a) Tính kh i l
ng Cu sinh ra và V
khí H2(đktc) v a đ cho ph n ng trên.
ả ấ
ả ứ
ẽ
ể b) Đ có đ
ượ ượ c l
ng khí H
2 dùng cho ph n ng trên, ph i l y bao nhiêu gam k m cho
ả ứ
ớ
ph n ng v i bao nhiêu gam HCl ?
ợ ướ ượ c thu đ c 0,168 lít khí H
2O trong n
2 (đktc)
ỗ 4. Hòa tan 0,5 g h n h p Na và Na
ế ả ứ ả a, Vi t PTHH các ph n ng x y ra.
ố ượ ủ ầ ỗ ợ b, Tính kh i l ng c a Na và Na
2O trong h n h p ban đ u.
ố ượ ầ ầ ủ ỗ ợ c, Tính thành ph n ph n trăm kh i l ng c a Na trong 0,5 g h n h p trên.
ả ệ ượ ự ế ế i thích hi n t ng th c t liên quan đ n H
2, H2O
5. Gi
ụ Gia Th y, ngày 8/ 4/ 2021
ổ ườ ề ươ BGH duy tệ ệ T duy t Ng i ra đ c ng:
ị ả ạ ị ươ ễ ỗ ề ị Ph m Th H i Vân Nguy n Th Ph ả ng Th o Đ Th Thanh Huy n