Ụ Ạ Ẵ
ƯỜ Ề Ở S GIÁO D C ĐÀO T O TP ĐÀ N NG TR NG THPT NGÔ QUY N
Ử Ậ Ể Ị Đ C
Ề ƯƠ Ọ NG ÔN T P KI M TRA L CH S 10 Ọ H C KÌ II – NĂM H C 2020 2021
Ầ Ắ Ệ
ể A.PH N TR C NGHI M: (7 đi m) ế ị ử ệ ừ
ờ ạ
c đ u tiên Văn Lang – Âu L c ? ạ ố ẫ ộ
ể ế ế ướ ầ ị ủ ch ng ngo i xâm B. Do nhu c u ầ tr th y, ố . xã h i D. Chuy n bi n kinh t ộ , tr th y, ạ ị ủ ch ng ngo i ố
ộ ươ ự ắ ề ữ ng B c th c hi n ệ ở ướ n c ta
ằ
ố ề
ể
ườ ể ậ ụ ủ i Vi ệ t
ồ ề ị
ơ ả ộ ề i th i B c thu c mâu thu n xã h i nào là c b n nh t? c ta d
ớ ấ ề ấ ế ớ ị ẫ ữ B. gi a nhân dân ta v i chính quy n đô h ộ
ắ
ữ ề ớ ề ộ ớ ộ ươ ắ D. gi a nông dân v i chính quy n đô h ộ ng B c.
ắ ữ ươ ng B c. ữ ươ ng B c.
ấ ự ấ ộ ủ ờ ế ứ th k X đánh d u s ch m d t th i kì đô h c a phong ki n
ộ ậ ươ ờ
c vào th i kì đ c l p lâu dài? ụ
ề ự ủ ự ch năm 907.
ế ề
ằ ươ ủ ậ ng l p ra nhà Ngô năm 939.
ế
ế ỉ ướ ế ệ ượ ể ế ự c phong ki n Vi t Nam trong các th k XI – XV đ c xây d ng theo th ch nào d ướ i
ị B. Dân ch đ i ngh D. Dân ch ch nô.
ủ ạ ủ ủ ế ự ở
ờ ị
ơ ườ ỗ ế i đ Ti n sĩ. ơ ớ ắ ắ
ế ỉ ể Văn Mi u đ làm gì ? ữ B. Kh c tên nh ng v vua th i Lê. ự ớ ữ D. Kh c tên nh ng nhà quân s l n. ể ượ ọ ế ộ ướ ắ ắ c ta trong cacs th k X – XV đ c tuy n ch n theo ch đ nào d i
I. L ch s Vi t Nam (T bài 14 đ n bài 16) ề ế ự ướ ề i đây đã d n đ n s ra đ i nhà n Câu 1. Ti n đ nào d ả ạ A. ch ng ngo i xâm, qu n lý xã h i. ị ủ ấ C. phân chia giai c p, tr th y. xâm. Câu 2: Nh ng chính sách văn hóa mà chính quy n đô h ph ụ nh m m c đích gì? ể ủ ề ự A. Kìm hãm s phát tri n c a n n văn hóa truy n th ng ướ ề B. Phát tri n n n văn hóa n c ta ữ ả ồ C. Khuy n khích, b o t n và phát tri n nh ng lu t t c c a ng D. Nô d ch, đ ng hóa nhân dân ta v văn hóa ướ ờ ắ ộ ộ ướ Câu 3: Trong xã h i n ủ A. gi a giai c p nông dân v i đ a ch phong ki n. ph C. gi a quý t c v i chính quy n đô h ph ph ở ế ỉ ử ự ệ ị Câu 4. S ki n l ch s nào ắ ư ướ ướ c ta b ng B c đ a n ph ủ ừ ở A. Kh i nghĩa c a Khúc Th a D năm 905. ạ ả B. Khúc H o c i cách hành chính, xây d ng quy n t ắ ạ C. Chi n th ng B ch Đ ng c a Ngô Quy n năm 938. ề ư D. Ngô Quy n x ng v ầ ị ử ệ II. Ph n L ch s Vi t Nam ( bài 17 đ n bài 26) Câu 5. Nhà n đây ? ế ủ A. Quân ch chuyên ch ủ ậ ế C. Quân ch l p hi n ờ ướ Câu 6. D i th i nhà Lê S , các bia đá d ng ữ A. Kh c tên nh ng ng ữ C. Kh c tên nh ng nhà th l n. ộ ướ Câu 7. Quân đ i n đây ? A. Con em trong hoàng t cộ ư ụ C. Ng binh nông B. Con nhà dân nghèo ị ắ D. Tù binh, dân nghèo b b t
ọ
Năm h c:20202021
Page 1
ủ ế ỉ ệ ướ ể ượ ậ ủ c ta trong các th k X – t b c c a th công nghi p n
ặ ự
ề ự
ả ệ ố ườ ủ ờ ủ ự n không nhà tr ng” đ ệ B. S phong phú c a các m t hàng mĩ ngh ố D. S ra đ i c a đô thi Thăng Long. ệ ượ c nhân dân ta th c hi n có hi u qu trong
ế ộ
ố ố ượ ượ B. Ch ng quân xâm l D. Ch ng quân xâm l ướ i đây ? c Mông – Nguyên c Minh
ề ệ ố ố ề ề t Nam đ u đ cao ờ ố c T ng th i Lý ờ ố ề c T ng th i Ti n Lê. ụ ằ Nho giáo nh m m c đích gì ?
ạ ế ủ
ấ ộ ể ễ ề ị , đ ng c p trong xã h i đ d b cai tr
ớ ươ ằ ằ
ả ọ ề ự ư ế ủ ữ ậ ệ ự ể Câu 8. Bi u hi n s phát tri n v XV là gì ? ể ợ ệ ố A. H th ng ch làng phát tri n ề ủ ự C. S hình thành làng ngh th công truy n th ng ế Câu 9. K sách “v cu c kháng chi n nào d ượ A. Ch ng quân xâm l ượ C. Ch ng quân xâm l ạ Câu 10. Các tri u đ i phong ki n Vi ộ ấ ế A. H n ch các cu c đ u tranh c a nhân dân ta ậ ự ẳ B. Duy trì tôn ti tr t t ậ ồ ợ ộ C. Nh m t p h p c ng đ ng dân c trong làng xã. ắ ể ầ ng b c. D. Nh m đ c u hòa v i phong ki n ph Câu 11.H u qu nghiêm tr ng c a quá trình tranh giành quy n l c gi a các t p đoàn PK
ắ ướ ượ c nguy c b th c dân xâm l c
ượ c. ề ự ố
ị ớ ị
ế ế ế ố ộ ố ố Đàng Ngoài có hai đô th l n, đó là đô th nào ? B. H i An, Ph Hi n C. Thanh Hà, Ph Hi n D. Kinh Kì,
ủ ượ ạ ủ ấ ừ ụ ở ệ ả Qu ng Nam tr vào, nhi m v còn l c vùng đ t t i c a
ơ ả
ị
ắ ộ ớ ắ ể ấ ấ ể ề ự ệ ố ị
ậ ươ ắ ắ ề ơ ị ng tri u Tây S n.
ấ
ố
B. Cu c kh i nghĩa nông dân ữ ộ ộ ộ ế ế ậ ả ộ D. Cu c n i chi n gi a các t p đoàn PK trong
ậ ế ỉ ệ t Nam trong các th k XVI – XVIII là gì ? Vi ấ ướ ị c b chia c t thành hai Đàng. A. Đ t n ấ ướ ứ ơ ị ự c đ ng tr B. Đ t n ệ ề ạ C. T o đi u ki n cho quân Thanh xâm l ụ ổ ọ ị D. Nhà lê s p đ , h Tr nh thâu tóm quy n l c cho ph i nhà Lê. ở ế ỉ Câu 12. Th k XVII XVIII, A. Thăng Long, Ph Hi n Thanh Hà. Câu 13: Sau khi làm ch đ quân Tây S n là ph i làm gì? ế A. Ti n quân ra B c h i v i quân vua Lê đ đánh chúa Tr nh. ổ ế B. Ti n quân ra B c đ đánh đ chính quy n vua Lê chúa Tr nh, th c hi n th ng nh t đ t c.ướ n ế ệ t quân Thanh. C. Ti n quân ra B c tiêu di ệ ế D. Ti n quân ra B c tiêu di t chúa Tr nh, thành l p v ơ Câu 14: Phong trào Tây S n mang tính ch t là gì ? ạ ế ở A. Cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm ộ C. Chi n tranh gi i phóng dân t c cướ n
ụ c đ a vào trong giáo d c thi c t th i kì nào ? ề
ứ ượ ư ề ề B. Tri u Ti n Lê ả ử ừ ờ ơ C. Tri u Tây S n ể ủ ọ ế
ử ọ ị ượ ự ố
ấ ệ ộ ố ậ ươ ọ ượ ề ự ượ B. Xu t hi n nhi u công trình s h c, đ a lý, quân s , y d c, ... ậ c du nh p bào n ể D. M t s thành t u kĩ thu t ph c quam tâm phát tri n ng Tây đ ướ c
ễ ặ ư ế ớ ệ ạ ữ Câu 15. Ch Nôm chính th c đ ễ ề ạ ề D. Tri u Nguy n A. Tri u M c ừ ậ ướ Câu 16. Ý nào sau đây không ph n ánh đúng tình hình phát tri n c a khoa h c kĩ thu t n c ta t các th ỉ k XVI – XVIII ? A. S công trình khoa h c tăng nhanh ọ ự C. Khoa h c t nhiên đ ta. Câu 17. Nhà Nguy n đ t quan h ngo i giao v i các n ng Tây nh th nào ? ướ ươ c ph
ọ
Năm h c:20202021
Page 2
ớ ế ậ ướ ươ c ph
ệ ố ạ ở ộ ng Tây
ạ ươ ớ ươ ng Tây ng v i ph
ử ự ệ ủ ươ
ọ ấ ướ ề ễ i tri u Nguy ?
ề ủ ễ ả
ế ộ
ấ ủ ế ệ ề ạ ấ B. Nông dân không quan tâm đ n ru ng đ t ấ D. Di n tích ru ng đ t công làng xã quá nhi u.
ở ấ ầ ế ỉ ộ ộ ớ ấ ố ướ ở ộ ể
ở ở ở ở i đây tiêu bi u và r ng l n nh t đ u th k XIX ? B. Kh i nghĩa Cao Bá Quát, Nông Văn Vân D. Kh i nghĩa Lê Văn Khôi, Nông văn Vân
ủ ấ ệ ng Tây A. Thi t l p quan h ngo i giao v i các n ạ ớ ươ B. Thi hành chính sách m r ng quan h đ i ngo i v i ph ệ ở ử ẩ ạ C. Th c hi n chính sách m c a, đ y m nh quan h ngo i th ệ ớ ươ ậ ấ ng đóng c a, không ch p nh n quan h v i ph ng Tây. D. ch tr ể ạ ướ ể ạ i đây phát tri n m nh nh t d Câu 18. Th lo i văn h c nào d ọ ữ ọ ữ B. Văn h c ch Nôm A. Văn h c ch Hán ữ ọ ữ ố ọ D. Văn h c ch qu c ng C. Văn h c dân gián ạ ệ Câu 19. Vì sao chính sách Quân đi n c a nhà Nguy n không đ t hi u qu ? ạ ậ ệ A. Nông nghi p quá l c h u ị ộ C. Tình tr ng chi m ru ng đ t c a giai c p th ng tr Câu 20. Cu c kh i nghĩa nông dân nào d A. Kh i nghĩa Cao Bá Quát, Phan Bá Vành C. Kh i nghĩa Cao Bá Quát, Lê Văn Khôi ế Câu 21. Nguyên nhân ch y u nào d n đ n phong trào đ u tranh c a nhân dân ta d ướ i
ủ ế ễ ở ử ầ ề tri u Nguy n
ẫ ế ỉ n a đ u th k XIX bùng n ? ớ ữ ề ễ ẫ ổ ể A. Mâu thu n gi a toàn th nhân dân v i tri uNguy n
ớ ị ữ ủ ế ẫ B. Do mâu thu n gi a nông dân v i đ a ch phongki n
ữ ề ế ẫ ớ C. Mâu thu n gi a nông dân v i tri u đình phongki n
ợ ủ ớ ị ữ ẫ ủ D. Mâu thu n gi a th th công v i đ a ch
II. P ầ ị ử ế ớ h n L ch s Th gi i
Ạ Ạ
ể ổ ậ Bài 29: CÁCH M NG HÀ LAN VÀ CÁCH M NG T S N ANH ế
ấ ể ề
ể ng đ i phát tri n, nông nghi p l c h u.
ệ ủ ệ ạ ậ ậ ng th c s n xu t t b n ch nghĩa đã thâm nh p vào nông nghi p.
ệ ố ấ ư ả ạ
ệ
ệ
ả ả ả ả
ấ ở ướ ể c Anh? n ấ ệ B. S n xu t nông nghi p. ế ế ủ ấ D. S n xu t và ch bi n th y tinh. ố ư ả ế ở ủ ể ủ ở Anh chuy n sang kinh doanh theo l i t b n ch nghĩa tr thành
ư ả ệ
ệ B. T s n nông nghi p ộ ớ D. Qúy t c m i.
ữ ế ỉ ẫ ớ
ạ ư ả ế ộ ớ ư ả
ẫ ớ ẫ ớ Ư Ả ừ ế ỉ Câu 1 T th k XVII, tình hình kinh t Anh có đi m gì n i b t? ế A.N n kinh t phát tri n nh t châu Âu. ệ ươ B. Công nghi p t ứ ả ươ C. Ph ộ ắ ầ D. B t đ u cu c cách m ng công nghi p. ừ ế ỉ Câu 2. T th k XVI, ngành công nghi p nào phát tri n nh t ấ ủ A. S n xu t th công nghi p. ạ ấ C. S n xu t len d . ộ ố ị Câu 3. M t s đ a ch phong ki n ầ ớ t ng l p nào? ư ả A. T s n công nghi p. ị ủ ớ C. Đ a ch m i Câu 4: Nguyên nhân sâu xa d n t i cách m ng t s n Anh vào gi a th k XVII là: ẫ ớ ế ộ A. T s n , quý t c m i mâu thu n v i ch đ phong ki n. ộ ị ủ B. Nông dân mâu thu n v i quý t c, đ a ch . ộ ớ C. Nông dân mâu thu n v i quý t c m i.
ọ
Năm h c:20202021
Page 3
ộ ớ
ổ ộ ạ ở Anh là:
ẫ ữ ể ề ượ ữ ẫ ớ ư ả ự ế ẫ ế ộ c n a.
ượ c thông qua.
ề ề ộ ứ ứ
ư ả ế ỉ ạ ầ ấ ộ ọ ờ s n Anh th k XVII
ư ả ấ ả
ư ả s n. ạ ư ả ướ ợ ủ B. T s n và th th công. ầ ớ ấ D. T t c giai c p, t ng l p trên. ứ ễ i hình th c nào? s n Anh di n ra d
ộ
ộ
ộ i phóng dân t c.
ấ ư ả ế ộ ả ố ộ ạ ế
ế ậ ế ộ ế ở ủ ậ ượ Anh đ
ể ủ ướ ợ t l p c Anh.
ệ ớ ế ộ
ế ộ ớ ự ượ ư ả ộ s n Anh v i l c l
ộ ề ả ự ỏ ầ ớ
D. Quý t c m i mâu thu n v i t s n. Câu 5. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n bùng n cu c cách m ng A. Nh ng mâu thu n trong xã h i Anh không th đi u hòa đ ầ ề ố ộ ự B. Nhà vua Anh dùng vũ l c đàn áp Qu c h i khi yêu c u v tài chính không đ ố ộ ố ạ C. Quân đ i đ ng v phía Qu c h i ch ng l i nhà vua. ế ệ ố ộ ả ố D. Nhân dân đ ng v phía Qu c h i ph n đ i nhà vua quy t li t ạ ắ ớ Câu 6: Giai c p, t ng l p n m ng n c lãnh đ o cu c cách m ng t là: ớ ộ A. Qúy t c m i và nông dân. ớ ộ C.Qúy t c m i và t ộ Câu 7: Cu c cách m ng t ế A.N i chi n. ả ế i phóng dân t c. B. Chi n tranh gi ế ợ ế C. N i chi n k t h p chi n tranh gi ế ộ ủ s n ch ng đ đ phong ki n. D. B o đ ng c a giai c p t Câu 8. Vì sao ch đ quân ch l p hi n c thi ấ ự ế ế A. Đó là m t th ch phù h p nh t cho s phát tri n c a n ớ ẫ ấ B. Xét v b n ch t, quý t c m i v n có quan h v i ch đ phong ki n. ệ ủ ớ C. Là s th a hi p c a quý t c m i và t ế ộ ộ ấ D. Qu n chúng b t mãn v i ch đ c ng hòa vì đã không đem l Ế ế ng phong ki n cũ. ề ợ ạ i quy n l Ộ Ị B C MĨ.
ế ộ ế ự Ộ Ậ Ủ ổ ọ i cho h . Ở Ắ Bài 30:CHI N TRANH GIÀNH Đ C L P C A CÁC THU C Đ A ANH ộ ậ ủ
ộ ị
ấ
c ngoài.
ấ ở ể ả ượ ượ ề mi n Tây.
ộ ị ộ ị ộ ị ẫ ẫ ở ắ B c Mĩ là gì ? ị ấ ị ấ ị ấ ữ ắ
ủ ổ ộ ế ự ế
ự ế B c Mĩ ?
ế
ch c. c t
ứ ấ ượ ổ ứ ứ ơ ấ ủ ở
ề ậ ơ ế c Mĩ năm 1789, c quan nào có quy n l p pháp?
ố ộ ố D. H i đ ng nhân dân
ộ ồ ộ ế ế ộ ậ ủ c ngo t trong cu c chi n tranh giành đ c l p c a
ở Xaratôga.
ắ ạ ộ ụ ị ầ ứ ở Câu 9. Nguyên nhân sâu xa d n đ n s bùng n cu c chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh A. 13 thu c đ a b c m phát tri n s n xu t. ớ ướ B. 13 thu c đ a b c m không đ c buôn bán v i n ữ C. 13 thu c đ a b c m không đ c khai hoang nh ng vùng đ t ộ ị ớ D. Mâu thu n gi a nhân dân 13 thu c đ a v i chính ph Anh ngày càng sâu s c. ộ ậ ủ ẫ Câu 10. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s bùng n cu c Chi n tranh giành đ c l p c a ở ắ ộ ị 13 thu c đ a Anh ự ặ A. Th c dân Anh đ t ra thu chè. ạ ộ ụ ị ầ B. Đ i h i l c đ a l n th nh t đ ộ ậ ạ ộ ụ ị ầ C. Đ i h i l c đ a l n th hai thông qua Tuyên ngôn Đ c l p. ả D. Nhân dân c ng Bôxt n t n công ba tàu ch chè c a Anh. ướ Câu 11:Theo Hi n pháp n ổ C. T ng th ng B. Tòa án A. Qu c h i. ắ ặ ướ ạ Câu 12: Chi n th ng nào t o nên b ở ắ ộ ị 13 thu c đ a Anh B c Mĩ? ế ơ ắ A. Chi n th ng Bôxt n. ắ ế Iooctao. C. Chi n th ng ế B. Chi n th ng D. Đ i h i l c đ a l n th hai.
ọ
Năm h c:20202021
Page 4
ấ ậ ề ự ứ
ự ệ ị ộ ị ở ắ ử B c Mĩ?
ở ướ c Vécxai Pháp tháng 9/1783.
ả
ế
ể ế ỉ ế ủ ở ắ ắ ặ ử ầ B c Mĩ n a đ u th k XVIII là:
ệ
ắ
ế ề ươ ể ể ể ệ công th ng nghi p
ồ ắ ề ể ạ ớ ề ề ề ả
ạ ứ ự ự ắ ộ ị 13 thu c đ a B c ế ở
ự ủ
ế ế ể phát.
ắ ủ ộ ị ể
ộ ị ộ ị ố ộ ị ề ề ạ ề ớ ủ ạ 13 thu c đ a tr thành đ i th c nh tranh v i th c dân Anh.
ầ ự ể 13 thu c đ a đang thoát d n s ki m soát c a th c dân Anh. ộ ự 13 thu c đ a phát tri n m t cách t ề ữ ố ở ấ ự ộ ế ắ
ở ắ B c Mĩ?
ở ở ở Xaratôga. ơ Oasinht n.
ộ ậ ủ ấ ủ ọ ộ
ở ắ
ự ắ
ị ủ ớ ở ầ ờ ộ c m i
Tây bán c u. ể B c Mĩ là gì? ỏ ự ố i phóng B c Mĩ kh i s th ng tr c a th c dân Anh. ướ ư ả ở b n Mĩ phát tri n.
ả ư ế ự ở ườ ẩ ộ ậ ở ế ở ố ộ ậ Câu 13: S ki n l ch s nào đánh d u th c dân Anh chính th c công nh n n n đ c l p ủ c a 13 thu c đ a ế A.Kí k t hòa ế B.Mĩ thông qua Hi n pháp năm 1787. ộ ậ C.Thông qua b n Tuyên ngôn đ c l p ngày 4/7/1776. D.Chi n th ng Xaratôga ngày 17/10/1777. ộ ị c a 13 thu c đ a Anh Câu 14. Đ c đi m kinh t ế công nghi p. A. Mi n Nam phát tri n kinh t ệ ế ươ ng nghi p. th B. Mi n B c phát tri n kinh t ề ắ ế ồ C. Mi n Nam phát tri n kinh t đ n đi n, mi n B c phát tri n kinh t ề ề D. C hai mi n B c – Nam đ u có các đ n đi n, trang tr i l n. ể Câu 15. T i sao th c dân Anh ra s c kìm hãm s phát tri n kinh t Mĩ? A. N n kinh t B. N n kinh t C. T o ra phát tri n cân đ i gi a hai mi n Nam và B c c a 13 thu c đ a. ế D. N n kinh t ế ộ ậ ế ị Câu 16. Chi n th ng nào có tính ch t quy t đ nh trong cu c chi n tranh giành đ c l p ộ ị ủ c a 13 thu c đ a Anh ậ ơ ắ ế B. Tr n đánh A .Chi n th ng Bôxt n. ậ ậ D. Tr n đánh C .Tr n đánh Ióoctao. ộ ị ế Câu 17. Ý nghĩa quan tr ng nh t c a cu c Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh A. Gi B. Đ a đ n s ra đ i m t nhà n ủ C. M đ ng cho ch nghĩa t D. Thúc đ y phong trào ch ng phong ki n Châu Âu và giành đ c l p Mĩ Latinh.
Ư Ả Ố BÀI 31: CÁCH M NG T S N PHÁP CU I TH K XVIII
Ạ ổ ế ẩ Ế Ỷ ề Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n ề 1789 c a n ủ ướ c
ộ ậ ạ
ẳ ẳ ể
ạ ẳ ẳ ượ ố ạ ạ ộ cách m ng t c xem là cu c ư ả s n
ấ ư ả ề
ế ấ
ộ ộ
ự ệ ư ả ạ ệ Câu 18: Kh u hi u n i ti ng trong Pháp là gì? ự ự A. T do Bình đ ng Đ c l p B. T do Bình đ ng H nh phúc ự ự C. T do Bình đ ng Bác ái D. T do Bình đ ng Phát tri n ế ỷ Câu 19: T i sao cách m ng Pháp cu i th k XVIII đ ệ ể tri t đ ? ắ s n n m quy n. A. Giai c p t ế ủ ề ậ ổ B. L t đ chính quy n quân ch chuyên ch . ấ ề ộ ả C. Gi i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân. ệ ụ ủ D. Hoàn thành các nhi m v c a m t cu c CMTS. ở ầ : S ki n m đ u cho cách m ng t Câu 20 s n Pháp 1789 là gì?
ọ
Năm h c:20202021
Page 5
ị ẳ ệ ậ
ậ ẳ ấ
ứ ộ ấ ố ộ ủ
ầ ấ ợ
ắ ẳ i. ấ ữ ộ A. Vua Lu i 16, tri u t p h i ngh 3 đ ng c p. ố B. Đ ng c p th 3 tuyên b thành l p Qu c h i. ầ ộ ấ C. Vua và quý t c đàn áp cu c đ u tranh c a qu n chúng nhân dân. D. Qu n chúng nhân dân t n công ng c Baxti và giành th ng l Câu 21: Cu i th k XVIII, c Pháp nh ng đ ng c p nào đ ụ ở ướ n ượ ưở c h ọ ặ ng m i đ c
ữ ữ ư ả ứ ứ ộ , Quý t c. , t s n. B. Tăng l D. Tăng l
ẫ ơ ả ổ ộ ế ự ạ ẫ ư ả ế ỉ ố ặ ợ ề i? quy n, đ c l ữ ẳ ấ , Đ ng c p th ba. A. Tăng l ấ ẳ ộ C. Quý t c, Đ ng c p th ba. Câu 22: Mâu thu n c b n d n đ n s bùng n cu c cách m ng t s n Pháp (XVIII) là
gì?
ớ ẳ ứ ẳ ấ ấ ữ ế ữ ớ A. Đ ng c p th ba v i đ ng c p Tăng l và Quýt c ộ B. Phong ki n, Tăng l v i nôngdân
ớ ộ ớ ế C. Nông dân v i quý t c phongki n ộ D. Công nhân, nông dân v i quýt c
ư ế ọ ố ớ ạ ư ả Câu 23 : Trào l u Tri t h c Ánh sáng có ý nghĩa gì đ i v i cách m ng t s n Pháp?
ọ ườ ạ ộ A. D n d ổ ng cho cách m ng xã h i bùngn .
ự ư ướ ớ ế ể B. Đ a ra lý thuy t đ xây d ng nhà n cm i.
ạ ậ ữ ữ ể ỗ ờ C. Phê phán nh ng giáo lý l c h u, nh ng quan đi m l ith i.
ữ ề ể ế ộ ộ ấ D. Đ xu t nh ng t ư ưở t ẩ ng ti n b , thúc đ y xã h i pháttri n.
Ạ BÀI 32: CÁCH M NG CÔNG NGHI P
Ệ Ở CHÂU ÂU ế ạ ệ ủ ể ướ c Anh ti n hành cách m ng công nghi p là gì?
ọ ậ ự
ư ả ố ư ả ư ả
ấ ế ị ạ ả
ị ứ ọ ậ ề t n ng n nên h t p trung ngày càng đông.
ệ ộ ặ ệ ấ ả ở
ườ ả ộ i lao đ ng.
ườ i hóa trong nông nghi p làm cho nông dân tr thành giai c p vô s n. ề ể i.
ượ ế
ệ ầ ộ ướ c Anh đ ấ ể ướ ướ ề ệ ệ ệ c m nh danh là gì? ế ớ i”. ệ B. “N c công nghi p hi n
ướ ệ
ưở ủ ượ ế ệ ở ạ ậ i”. ầ D .“Công x Anh đ ế ớ ng c a th gi c ti n hành đ u tiên
ả ế ự
ậ ả ệ ầ ề Câu 24: Đi u ki n c n và đ đ n A. T b n, nhân công. ộ B. V n, đ i ngũ công nhân làm thuê. ể C .T b n, nhân công và s phát tri n khoa h c kĩ thu t. D. T b n và các thi t b máy móc. Câu 25: Vì sao cách m ng công nghi p làm cho giai c p vô s n ngày càng đông? ả ấ A. Giai c p vô s n b áp b c, bóc l ơ ớ B.Qúa trình c gi C .Qúa trình phát tri n công nghi p c n ph i có nhi u ng ế ờ D .Máy móc ra đ i thay th cho lao đ ng con ng ế ỷ ữ Câu 26: Đ n gi a th k XIX, n A. “N c có n n công nghi p phát tri n nh t th gi đ i”.ạ C. “N c đi tiên phong trong công nghi p” ỹ Câu 27: C i ti n k thu t trong cách m ng công nghi p trong lĩnh v c nào? A. D tệ C.Thông tin liên l c.ạ B. Giao thông v n t i. D.Luy n kimệ
ọ
Năm h c:20202021
Page 6
ầ ạ ệ ướ ướ ế c ti n hành cách m ng công nghi p đ u tiên trên th ế c Anh là n
i?ớ
ộ ư ả ớ
ấ ệ s n s m. ạ i đ đ y m nh s n xu t.
ề ợ ậ ợ ể ẩ ậ ế ị c nhi u l
ướ ướ ướ ướ ả ộ i nhu n trong các cu c phát ki n đ a lý. ớ
ả ệ ệ ở ố ạ ế ầ ế ỷ châu Âu cu i th k XVIII đ n đ u
ế ỷ
ổ ộ ặ b n.
ữ ệ ẩ
ấ ư ả ả
ầ ả
ế ủ ộ ả ệ ộ ạ không ph i là h qu kinh t c a cu c cách m ng công
Câu 27: Vì sao n gi ạ ổ A .N c Anh n ra cu c cách m ng t ề B. N c Anh có đi u ki n thu n l ượ C. N c Anh thu đ ộ ị ộ D. N c Anh có thu c đ a r ng l n. ộ ủ Câu 29: H qu xã h i c a cách m ng công nghi p th k XIX là gì? ướ ư ả c t A. Làm thay đ i b m t các n ể ể B. Thúc đ y nh ng chuy n bi n trong nông nghi p và giao thông. C .Hình thành giai c p t s n và vô s n. ầ D .Góp ph n gi ộ Câu 30 : N i dung nào d ệ i đây ầ ế ỉ
ế ỉ ộ ế ậ ẩ ầ ị ổ i phóng nông dân, góp ph n b sung lao đ ng cho thành th . ả ướ nghi p th k XVIII đ u th k XIX? A. Thúc đ y quá trình toàn c u hóa và h i nh p kinht .
ộ ượ ộ B. Quá trình lao đ ng ngày càng đ c xã h i hóacao.
ề ệ ấ ị C. Xu t hi n nhi u trung tâm và thành th đôngdân.
ẩ ự ậ ả ế ệ ể D. Thúc đ y s chuy n bi n trong nông nghi p và giao thông v nt i.
ạ
ế ỉ
ữ
Bài 33: Hoàn thành cách m ng t
ư ả ở s n
châu Âu và Mĩ gi a th k XIX.
ộ ậ ế ỉ ữ ế ướ ế c Mĩ ti n hành
ộ ư ả ầ ứ ộ ạ Câu 31. Vì sao sau cu c chi n tranh giành đ c l p, gi a th k XIX n cu c cách m ng t s n l n th hai ?
ề ẫ ơ ế A.Chính quy n v n còn r i vào tay phong ki n
ả ề ộ ế ấ ế ộ ấ ệ ư B.Ch a gi i quy t v n đ ru ng đ t và ch đ Nô l
ạ ượ ấ ư ả s n v n ch a n m đ
ị ườ ề c chính quy n cách m ng ể ư ắ c th tr
ở ự ả ề ế ể ng đ phát tri n kinh t ể ề ở ệ ồ mi n Nam đã c n tr s phát tri n đ n đi n
ế ư ả t
ế ộ ế ở ạ
ở gi a các bang ẫ C.Giai c p t ấ ượ ố ư D.Ch a th ng nh t đ ế ộ ự Câu 32. Vì sao s duy trì ch đ Nô l ở ủ Mĩ ? b n ch nghĩa kinh t A. Kìm hãm s phát tri n kinh t ể ế ự nông nghi p B. Ngăn c n s phát tri n kinh t ả ự ế ư ả ể t C. T o đi u ki n cho ch đ phong ki n ệ ề D. Ngăn c n s giao l u kinh t ả ự
ế ự
ố ề ề ạ ữ ệ ở ắ ề mi n B c ệ ở ề mi n Nam ắ ề mi n B c ế ở mi n Nam i phong ki n ệ ở ề mi n Nam ủ ở b n ch nghĩa Mĩ ụ ồ Mĩ ph c h i ế ữ ề ư mi n Nam ữ ế ỉ ễ ế ở ộ ộ Mĩ vào gi a th k XIX di n ra gi a các th l c nào ? Câu 33. Cu c n i chi n A. T s n ti n b ố ộ ở ư ả ế ộ ạ ề ế i ch đ Nô l mi n Nam ch ng l B. T s n ti n b ế ộ ở ế ộ ạ ố ắ ề ư ả i ch đ Nô l mi n B c ch ng l C. Phong ki n ệ ở ế ộ ạ ề ế ở mi n Nam ch ng l i ch đ Nô l D. T s n, quý t c ti n b mi n B c ch ng l ố ắ ộ ế ộ ư ả
ọ
Năm h c:20202021
Page 7
ộ ạ ư ả ứ ộ ộ ế ở ư ộ Mĩ có ý nghĩa nh m t cu c cách m ng t s n th hai
Câu 34. Vì sao nói cu c n i chi n sau chi n tranh giành đ c l p ?
ả ể ư ả ộ ậ ấ ạ i phóng giai c p nông dân, t o đi u ki n cho ch nghĩa t
ể ủ ở ườ b n phát tri n ng cho CNTB phát tri n
ể ệ ệ ồ đ n đi n ệ ề ộ ở ề ề mi n Nam, m đ
ạ ng cho CNTB phát tri n ủ s n giành th ng l
ướ ị ủ ế ỉ i và c ng c đ a v th ng tr c a mình Mĩ gi a th k XIX ?
ố ủ mi n Nam m đ ở ườ ố ị ợ ắ ế ở ẫ ế ộ i đây d n đ n n i chi n ử ổ ự ế s n và ch nô
ơ ự ồ ị ố ữ B. Lincôn trúng c t ng th ng D. S ki n chè Bô – xt n
ướ
ở ấ ố ề mi n Tây
ớ ự ệ ự ệ ố B. Tuyên b tách 11 bang mi n nam ra kh i Liên bang D. Giai c p t i đây ? ề ỏ ế s n tuyên chi n v i ch nô
Ế Ể Ạ Ố ủ Ủ ƯỚ Ư Ả
ạ ọ
ộ ệ ế ỉ ạ ố ị
ậ ả
ấ ế ệ ự ệ ầ ấ ư ả C T B N CHUY N SANG GIAI ĐO N Đ QU C CH NGHĨA. ấ ự ạ ệ B. Đi n tho i di đ ng. D. Máy Fax. ể ủ ấ i là: ầ ệ ế i. ế ớ B .Xu t hi nchi c máy bay đ u tiên trên th ế
i.ớ
ấ ế ớ ế ớ i.
i. ề ậ
ệ ề ạ ộ ấ
ề ỏ ầ ấ D.Xu t hi n tàu h a đ u tiên trên th gi ế ấ ệ ầ B. Ho t đ ng h th n kinh cao c p. D.S ti n hóa và di truy n.
ự ế ế ỉ ữ ệ
ộ ố ệ
ụ B .Giúp cho liên l c ngày càng xa và nhanh. D .Giúp cho s n l ử ng m t s ngành tăng lên. ỏ ạ ộ ấ ầ ử ọ ạ ả ượ ả không ph i là ph n t ấ ủ ậ nh nh t c a v t
ế ế B .Thuy t ti n hóa. ế ề ệ ượ D .Thuy t v hi n t ậ ướ ữ ọ ế ỉ ạ ng phóng x . ụ ế ỉ ầ i th k XIX đ u th k XX có tác d ng
Nông nghi p, công nghi p đ
ệ ượ ả ế c c i ti n ế ế ổ ơ ả ế ấ ớ ủ c ti n m i c a CNTB , đánh d u b
ộ
ề ơ ấ ộ ố c s d ng ngày càng nhi u vào kinh t ấ ướ ệ ế .
ọ ượ ử ụ ự
ứ ấ ủ ầ ả i là:
ậ ố i giai c p t
ể ế A. Gi B. Xóa b ch đ phân bi ủ ỏ ế ộ t ch ng t c C. Xóa b ch đ Nô l ề ở ỏ ế ộ D. T o đi u ki n cho giai c p t ấ ư ả ệ ề Câu 35. Nguyên nhân tr c ti p nào d ữ ư ả ẫ A. Mâu thu n gi a t ệ ế ộ C. S t n tài ch đ Nô l ổ Câu 36. Ngày 1/1/1862 t ng th ng Lincôn đã th c hi n chính sách gì d ấ ự do A. C p đ t cho dân t ệ ỏ ế ộ C. Xóa b ch đ Nô l Bài 34 CÁC N ữ Câu 37.Gi a th k XIX, phát minh quan tr ng nh t trong lĩnh v c liên l c là gì? A. Đi n tho i c đ nh. ệ C .Máy đi n tín. ấ ự Câu 38. Năm 1903, s ki n đánh d u s phát tri n c a giao thông v n t A. Xu t hi n chi c ô tô đ u tiên trên th gi gi ủ ầ ệ C. Xu t hi n tàu th y đ u tiên trên th gi ế ọ Câu 39. H c thuy t Đácuyn (Anh ) đ c p đ n v n đ gì? ạ ộ ế bào. A. Ho t đ ng các t ề ị ế C. Bi n d và da truy n. ệ Câu 40. Vi c phát minh ra máy đi n tín gi a th k XIX có tác d ng gì? ệ ộ ố ụ ụ A. Ph c v cho m t s ngành công nghi p. C .Giúp cho nhà máy phát đi n ho t đ ng. ế Câu 41. H c thuy t nào cho th y nguyên t ch t? ấ ế A .Thuy t electron. ạ ượ ế ng h t nhân. C .Thuy t năng l ộ ề ế Câu 42. Nh ng ti n b v khoa h c kĩ thu t c gì ? ệ A. Giúp kinh t ề ả B. Thay đ i c b n n n s n xu t, c c u kinh t ấ C. Làm tăng năng su t lao đ ng m t s ngành công nghi p. D. Máy m c đ Bài 36. S hình thành và phát tri n c a phong trào công nhân ự Câu 43. Hình th c đ u tranh t ưở A.Đ p phá máy móc, đ t nhà x C.Mít tinh, bi u tình. ể ủ ế ớ ấ phát đ u tiên c a giai c p vô s n trên th gi ấ ư ả ạ ố s n. B.Ch ng l ng. ậ D.Đ p phá má móc.
ọ
Năm h c:20202021
Page 8
ở ử ầ ủ ế ế ỉ ủ ấ ấ n a đ u th k XIX ch y u đòi
Câu 44. Phong trào đ u tranh c a giai c p công nhân quy n l i gì ?
ờ ươ ả ng gi m gi ng ề ợ A. Đòi tăng l
ề làm ế ủ ậ ủ ỉ B. Đòi ngh ngày ch nh t có l do dân ch
ộ ố ự ộ b n, mu n xây d ng m t xã h i
ầ ng đã phê phán sâu s c xã h i t ộ ủ ộ D. Đòi quy n t ắ ư ưở t. T t
ủ ộ ọ D. Ch nghĩa xã h i khoa h c
ử ề ự ộ ư ả ng đó là n i dung c a : ả B. Phong trào c i cách tôn giáo ủ ề ủ ọ ộ ề ư ưở t ư ữ h u, không có bóc l t h c ánh sáng ưở ự ệ ị h s nào ng ở ế ỉ th k XIX đã làm ti n đ cho ch nghĩa xã h i khoa h c ra
ươ ổ C. Đòi quy n ph thông đ u phi u Câu 46. Các nhà t ố ơ t h n không có t t A. Trào l u tri ế ọ ư ộ C. Ch nghĩa xã h i không t Câu 47. S ki n l c đ i ?ờ
ể ủ ự ậ B. S thành l p qu c t ố ế ứ th
A. S phát tri n c a phong trào công nhân
ự ự ấ ủ ệ ự nh tấ ờ D, S xu t hi n Mác và Ăng ghen
ng ủ ộ ả ưở ng?
ộ ủ ạ ộ ưở C. S ra đ i, ho t đ ng c a ch nghĩa xã h i không t ủ ướ i đây Câu 48: Ý nào d không ph i là n i dung c a ch nghĩa xã h i không t ộ ư ả A. Phê phán xã h i t b n m t cách sâu ộ ộ s c.ắ
ự ằ ộ ộ ọ B. Kêu g i xây d ng m t xã h i công b ng.
ự ấ ộ ớ ằ C. Xây d ng xã h i m i b ng đ u tranh vũ trang.
ớ ằ ự ụ ề ế ộ ươ D. Xây d ng xã h i m i b ng tuyên truy n, thuy t ph c, nêu g ng.
ử ở ế ỉ ủ ọ ộ ề ề th k XIX đã làm ti n đ cho ch nghĩa xã h i khoa h c ra
ự ệ ị Câu 49. S ki n l ch s nào đ i ?ờ
ể ủ ự ủ ạ ờ ộ B. S ra đ i và ho t đ ng c a CNXH không
ự A. S phát tri n c a phong trào công nhân ngưở t
ự ậ ự ấ ệ ủ C. S thành l p qu c t ố ế ứ ấ th nh t D. S xu t hi n c a Mác và Ăngghen.
ự
ổ ứ ả ọ ờ ủ Bài 37. Mác Ăng ghen và s ra đ i c a ch nghĩa xã h i khoa h c ơ ở ổ ứ ữ ồ Câu 50. T ch c Đ ng minh nh ng ng ch c nào ?
ủ ộ ờ ườ ộ i c ng s n ra đ i trên c s t ồ ố ế ả ữ i chính nghĩa
A. Đ ng công nhân qu c t
ườ i chính nghĩa
ữ B. Đ ng minh nh ng ng ườ ả ườ ộ i c ng s n là gì ?
ướ c
ộ ị
ứ c công b d
ữ C. Liên minh công nông binh D. Liên minh nh ng ng ụ ủ ổ ứ ồ Câu 51. M c đích c a t ch c Đ ng minh nh ng ng A. Đoàn k t vô s n t ả ấ ả ế t c các n B. Đoàn k t vô s n và nông dân các n ướ ế ả c C. Đoàn k t vô s n và nhân dân các n ộ ị ướ ả ế c thu c đ a D. Đoàn k t các nuowcs thu c đ a ch ng laiij th c dân ố ự ế ủ ươ ng lĩnh c a Đ ng minh đ Câu 52. Tháng 2 năm 1848 c ả ượ ươ ị ủ ả ồ
A. Lu n c
ồ ậ ươ ng chính tr c a Đ ng c ng s n ả ủ ả ả ố ướ i hình th c gì ? B. C ng lĩnh chính tr c a Đ ng minh ả ị ủ D. Báo cáo chính tr c a Đ ng c ng s n
ị ủ ộ ả ộ ư ế ủ ộ ấ ả
ộ C. Tuyên ngôn c a Đ ng c ng s n ả ị Câu 53. Tuyên ngôn c a Đ ng c ng s n xác đ nh vai trò c a giai c p vô s n nh th nào ? ộ ấ ạ ớ ố ủ ạ ư ả s n i t
A. Cùng v i nông dân lãnh đ o cu c đ u tranh ch ng l
ọ
Năm h c:20202021
Page 9
ạ ậ ổ ự ề ả ố t đ ách th ng tr c a t
ư ả ị ủ ư ả ả ng cách m ng to l n và đông đ o trong cu c đ u tranh ch ng t s n
s n, xây d ng n n chuyên chính vô s n ố ự ớ ằ ủ ộ
B. Lãnh đ o cách m ng l ạ C. Là l c l ạ ự ượ D. Lãnh đ o cu c đ u tranh nh m gi ộ ấ ạ
ộ ấ ỏ ả i phóng dân t c kh i ch nghĩa th c dân ẩ ổ ế ủ ờ ộ
Câu 54. Tháng 2 năm 1848 m t tác ph m n i ti ng c a Các Mác, Ăng ghen ra đ i. Đó là ẩ tác ph m nào ? ồ ả ả ồ i vô s n
A. Đ ng minh nh ng ng
ườ ộ ườ i c ng s n i chính nghĩa.
ả ủ ả ầ ả ả
ữ ườ ộ ả i chính nghĩa i c ng s n
ố ế ứ ấ ố ế ứ ườ ữ ữ B. Đ ng minh nh ng ng ộ ữ D. Tuyên ngôn nh ng ng C. Tuyên ngôn cuuar Đ ng c ng s n ố ế ấ Câu 55. Chính Đ ng đ u tiên c a giai c p vô s n qu c t là gì ? ồ ườ B. Đ ng minh nh ng ng D. Qu c t ữ th hai
ầ ổ ố ượ ị ự ượ c, qu n chúng nhân dân Pari đã ng ch ng quân Ph xâm l
A. Đ ng minh nh ng ng th nh t ố ế ứ ấ th nh t và công xã Pari ẩ ể ơ ị
ố ố ệ ộ C. Quân đ i nhân dân D. Đ i t ộ ự ệ v B. Qu c dân quân
ấ ư ả ậ ổ ướ c Pháp, giai c p t s n thành l p chính
ủ ướ ị ấ i đây ?
ướ ủ c B. Chính ph yêu n ố ủ ứ D. Chính ph c u qu c
ủ ư ả ướ ổ ế c Pháp và bao vây Pari, chính ph t s n đã làm
ổ ế ầ
ọ ổ ứ ả ng vũ trang
ố qu c ễ ở
ế ố B. Kiên quy t ch ng Ph đ n cùng ự ượ i tán l c l D. Gi ự ệ Pháp di n ra s ki n gì sau đây ? ế ờ ư ả ủ s n
ụ ở ủ ị ạ ờ
ầ ử ộ ồ
ế ộ ồ ồ
ắ ướ ấ ướ ớ ể c qu c dân đ ng bào ủ i đây là c a nhà n c ki u m i trong công xã Pari ?
ướ ộ ồ
ươ ố B. H i đ ng nhân dân Ủ D. y ban trung ng qu c dân quân
ướ ể
c ki u m i ? ổ ớ ầ ầ
ố ế ề ợ i cho nhân dân
ụ ụ ế ộ ủ ả ộ
ừ ệ ố
ế ỉ
ừ Ầ Ự Ậ ư ả ạ ộ ậ ộ ị ở
ế ộ ề ạ ắ ủ ấ ự ng lãnh đ o, đ ng l c cách m ng, tính ch t?
ố ế
ạ ở ắ ộ ị ạ ộ s n Anh và cu c chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh ự ượ ộ ư ả s n Pháp cu i th k XVIII và cu c chi n tranh giành đ c l p c a 13 ề ộ ậ ủ ấ ự ạ ồ C. Qu c t Bài 38. Qu c t Câu 56. Đ chu n b l c l ậ thành l p các đ n v nào ? A. V qu c quân đỏ ẩ Câu 57. Khi quân Ph chu n b t n công vào n ọ ờ ớ ph lâm th i v i tên g i gì d ố ủ ệ A. Chính ph v qu c ố ủ ậ C. Chính ph l p qu c Câu 58. Khi quân Ph ti n sâu vào n gì ? ế A. Đ u hàng và xin đình chi n C. kêu g i nhân dân c u nguy cho t Câu 59. Ngày 26/03/1871 ở A. Quân kh i nghĩa đánh chi m các tr s c a chính ph lâm th i t B. Lá c cách m ng tung bay trên nóc tòa th chính C. Ti n hành b u c h i đ ng công xã ố D. H i đ ng công xã ra m t tr ơ Câu 60. C quan cao nh t d ộ ồ A. H i đ ng công xã ế ố ộ ậ C. Qu c h i l p hi n Câu 61. Vì sao công xã Pari là nhà n ắ A. do nhân dân b u ra theo nguyên t c ph thông đ u phi u ề ắ ệ B. Vì ban b và thi hành nhi u s c l nh ph c v quy n l ả i phóng quân đ i, c nh sát c a ch đ cũ C. Đã gi ệ D. Công xã v a ban b pháp l nh v a thi hành pháp l nh. ể B. PH N T LU N: (3 đi m) ố ạ 1. Cách m ng t s n Pháp cu i th k XVIII. ư ả 2: So sánh cách m ng t B c Mĩ v nguyên nhân, l c l 3: So sánh cách m ng t thu c đ a Anh ộ ạ ế ỉ ự ượ B c Mĩ v nguyên nhân, l c l ng lãnh đ o, đ ng l c cách m ng, tính ch t?
ọ
Năm h c:20202021
Page 10
ệ ở ạ châu Âu. 4. Cách m ng công nghi p
ế H t