Ọ
NG ÔN T P SINH 10 – HKII – NĂM H C: 20202021 ả
Ề ƯƠ ắ
ệ
ấ
Ắ
Ậ Đ C Ệ (Tr c nghi m mang tính ch t tham kh o)
ITR C NGHI M:
28 câu 7 đi mể
Ở ữ t nh ng
ạ ộ hô h pấ x y ra ch
ủ y uế
ở ạ bào quan nào sau đây ?
lo i
Câu 1.
ộ
ẩ ả bàoế có nhân chu n, ho t đ ng A. Ti thể B. B máy Gôngi C. Không bào D. Ribôxôm
S n ph m
ẩ c a sủ ự phân gi
Câu 2.
ướ
c và năng l
ấ ữ ơ trong ho t đ ng ng
ạ ộ hô h pấ là : ườ và năng l
iả ch t h u c ượ B. N c, đ
ướ
ượ
ngượ c và năng l
ng
ươ
ng ổ
ả ướ A. Ôxi, n ng C. N c, khí cacbônic và đ ng trình
ườ D. Khí cacbônic, n t ng quát sau đây : C
ngượ
6H12O6 + 6O2 > 6CO2 + 6H2O+ năng l
ủ
ướ Câu 3. Cho m tộ ph ng trình Ph
trên bi u thể
iả hoàn toàn c a 1 phân t
ị quá trình phân gi
ử ấ ch t
ươ A. Disaccarit B. Glucôzơ C. Prôtêin D. Pôlisaccarit
ấ ế
ề
ề
ể
ổ
ượ
ủ ế
ấ
ọ
bào, đi u nào sau đây
ng r t quan tr ng c a t
Câu 4.Nói v hô h p t
không đúng? A. Đó là quá trình chuy n đ i năng l
ấ ữ ơ
ng ATP
ấ ế
ấ
ỗ
CO2 và H2O và gi ả ứ
ả i phóng năng l ử
ấ ế
ủ ế
ế
bào có b n ch t là chu i các ph n ng oxi hóa kh
ễ bào ch y u di n ra trong nhân t
ượ D. Quá trình hô h p t
bào B. Đó là quá trình oxi hóa các ch t h u c thành ả C. Hô h p t bào
ượ
ừ
ng ch y u đ
quá trình hô h p là
ủ ế ượ ạ c t o ra t ượ
ấ
A. ATP ấ ế
ả
c phân gi
ấ ạ ộ i trong ho t đ ng hô h p t
bào?
Câu 5.Năng l Câu 6.Ch t nào sau đây không đ
D. FADH2 C. ADP B. NADH A. glucozo B. fructozo C. xenlulozo D.
galactozo
S đơ ồ tóm t
ể ệ đúng quá trình đ
Câu 7.
ườ ướ
tắ nào sau đây th hi n ượ
ngượ cướ
ể ệ
ng phân C. Glucôzơ > N c + năng l ườ
ng phân?
→ ượ
A. Glucôzơ > axit piruvic + năng l D. Glucôzơ > CO2 + n ượ 2axit piruvic + 2ATP + 2NADH ng
ng A. Glucozo c + năng l
→ ướ n
CO→
B. 2 +
B. Glucôzơ > CO2 + năng l ng ắ t nào sau đây th hi n đúng quá trình đ Câu 8.S đ tóm t 6CO→ 2 + 38ATP + 6NADH C. Glucozo
D. Glucozo
ượ
ế
ượ
ạ ườ
ế
ộ
ử
ng mà t
bào thu đ
c khi k t thúc giai đo n đ
ng phân m t phân t
glucozo là
ơ ồ Glucozo cướ n Câu 9.Năng l
A. 2ADP B. 1ADP C.
ườ
ả
ế
ươ
ng phân x y ra
bào
ấ bào ch t (bào t
ng)
B. Trong t
2ATP D. 1ATP Câu 10. Quá trình đ ấ ả
ủ ế
t c các bào quan khác nhau
C. Trong t
Câu 11. Sau giai đo n đ
ủ ế A. Trên màng c a t D. Trong nhân c a t ể ượ ấ ề ủ B. trong ch t n n c a ti th
bào ượ c chuy n hóa thành axetyl – CoA và đ c phân gi ộ ể C. trong b máy Gôngi
ả ế ở i ti p D. trong các riboxom
A. axit lactic B. axetyl – CoA C. axit axetic D. glucozo ượ
ử
ỗ
ẽ ạ c oxi hóa hoàn toàn s t o ra bao nhiêu phân t
CO 2
A. 4 phân tử
D. 2 phân tử
ườ
ỗ
ề
ấ
Câu 14. Quá trình hô h p t
ấ ế ạ
ạ ủ
ấ ế
ạ ườ ng phân, axit piruvic đ ể ủ A. màng ngoài c a ti th ấ ữ ơ ự ế Câu 12. Ch t h u c tr c ti p đi vào chu trình Crep là ử Câu 13. Qua chu trình Crep, m i phân t axetyl – CoA đ C. 3 phân tử B. 1 phân tử ạ ồ bào g m các giai đo n sau: 1 Đ ng phân ữ ườ ng phân và chu trình Crep. Tr t t
; 4 Giai đo n trung gian gi a đ
; 2 Chu i truy n electron hô h p; 3 Chu trình Crep ậ ự bào đúng các giai đo n c a quá trình hô h p t
→
→
→
→
→
→
→
→
(3)
(2)
(4)
(4)
(3)
→ (2)
(4)
(2)
(3)
(3)
B. (1)
C. (1)
D. (1)
A. (1)
là → → (2) ướ ượ ạ Câu 15. N c đ
ườ
ấ
ữ ườ
ạ
→ (4) ở c t o ra ỗ
ạ giai đo n nào? ề
ng phân và chu trình
A. Đ ng phân
B. Chu i chuy n electron hô h p
C. Chu trình Crep D. Giai đo n trung gian gi a đ
Crep
ề
ạ
ấ
Câu 16. Giai đo n nào sinh ra nhi u ATP nh t?
ườ
ữ ườ
ề
ạ
ỗ
ng phân và chu trình
A. Đ ng phân
B. Chu i chuy n electron hô h p
ấ C. Chu trình Crep D. Giai đo n trung gian gi a đ
ạ
t mà t
Crep Câu 17. ATP không đ ề
ằ qua các giai đo n nh m ượ
ố
ế
ượ
ề
ồ ạ ả ượ i phóng c gi ơ ượ ng h n c nhi u năng l
ng
bào
c nhi u
A. Thu đ
ừ ừ t B. Tránh lãng phí năng l
C. Tránh đ t cháy t
D. Thu đ
ễ
ở
ề
ỗ
màng trong ti th ?
ườ ể A. Đ ng phân
ấ B. Chu i chuy n electron hô h p
C. Chu trình Crep
ượ CO2 h nơ ạ Câu 18. Giai đo n nào di n ra ạ
ng phân và chu trình Crep
ữ ườ D. Giai đo n trung gian gi a đ ữ
ự ế ử ụ
ạ
ạ
ườ
Câu 19. Giai đo n nào trong nh ng giai đo n sau tr c ti p s d ng O
2 A. Đ ng phân
B. Chu trình Crep
Trang 1
ạ
ỗ
ng phân và chu trình Crep
Ở
ể
ế
đâu?
bào
Câu 20.
ễ bào di n ra ấ
ế
ở
ề ấ D. Chu i chuy n electron hô h p ở ế ở A. t ấ bào ch t và màng sinh ch t
ấ bào ch t và nhân t nhân t
ấ bào và màng sinh ch t
C.
D.
ấ
ộ
ồ
gi a CO
bào.
B. t l
ự
ấ
ỉ ệ ữ ự
ộ ơ ử
ệ c th c hi n nh
2/O2. C. n ng đ c Hyđro.
ử
ữ ườ C. Giai đo n trung gian gi a đ ơ ấ ế ậ sinh v t nhân s không có ti th thì hô h p t ấ ở ế ở ế bào ch t và màng nhân B. t t ụ ố ộ ủ Câu 21. T c đ c a quá trình hô h p ph thu c vào ế ượ bào. ng oxy trong t ượ ộ Câu 22. S hô h p n i bào đ
ầ ủ ế ượ ng c a t D. nhu c u năng l ặ ủ ự B. s có m t c a cácphân t
ặ ủ ờ A. s có m t c a các nguyên t
A. hàm l ự CO2.
ủ
ử
ấ D. vai trò c a các phân t
ẹ ườ
ộ
ng đ hô h p t
ả ườ
ấ ế
ộ
ể
ườ
ấ ế
ộ
ủ C. vai trò xúc tác c a các enzim hô h p. ọ ủ ộ ng đ hô h p t
ả ng đ hô h p t
ATP. A. Tăng nh c ứ ố ớ i m c t bào t
i thi u
ng đ hô h p t
bào
ả ả C. Gi m c
ấ ế bào D. Tăng c
ệ ơ ở Câu 23. C s khoa h c c a các bi n pháp b o qu n nông s n là ấ ế ẹ ườ ả B. Gi m nh c bào ứ ố ớ i đa i m c t t
ượ
ợ
ặ ờ
ượ
ọ
ng m t tr i thành năng l
ng hoá h c.
Câu 24. Quang h p là quá trình
ế ứ ạ
ấ
ấ ơ ấ ữ ơ ừ
ế ổ
ớ ự
ổ ợ
ấ
ơ
ệ ụ
ủ
ả
2, H2O) v i s tham gia c a ánh sáng và di p l c.
QUANG H PỢ ổ A. bi n đ i năng l ả B. bi n đ i các ch t đ n gi n thành các ch t ph c t p. C. t ng h p các ch t h u c t
D. c A,B và C.
các ch t vô c (CO ơ
ợ
ờ ử ụ
ấ ữ ơ ừ ấ
ng ánh sáng trong quá trình nào sau đây?
ượ ợ D. Quang phân li ợ
ư
ỳ
ự ậ
ả
ộ
C. Th c v t và n m
ợ
ướ c
ườ B. Đ ng và n
ổ Câu 25. Cây xanh t ng h p ch t h u c t ợ ổ B. Hóa phân li A. Hóa t ng h p ậ ữ Câu 26. Nh ng nhóm sinh v t nào sau đây có kh năng quang h p? ẩ B. Th c v t, vi khu n lam và t o ệ ủ Câu 27. Nguyên li u c a quá trình quang h p g m các ch t nào sau đây? ượ ướ
c và năng l
C. Khí cacbonic, n
ợ ụ 2 đ t ng h p ch t h u c
A. Trong quá trình quang h p, cây h p th O
Câu 28. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ấ ữ ơ ẩ ả
ể ổ ộ
ậ ử ụ
ể ợ
ể
ả
ủ
ợ
ch t vô c nh s d ng năng l ổ C. Quang t ng h p ự ậ ẩ ả A. Th c v t và vi khu n oxi hóa l u hu nh ậ ự ậ ấ ự ậ D. Th c v t và đ ng v t ngườ ấ ồ A. Khí oxi và đ cướ D. Khí cacbonic và n ng ánh sáng ợ ấ i ch t h u c
ấ ữ ơ C. M t trong các s n ph m c a quang h p là
ả
ọ
B. Quang h p là quá trình sinh v t s d ng ánh sáng đ phân gi khí O2 ậ D. Quang h p là quá trình sinh lí quan tr ng x y ra trong c th m i sinh v t
ề ơ ế ủ
ễ
ố
ơ ể ọ ợ
i di n ra sau
Câu 29. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v c ch c a quang h p? ố
ướ
ố
ễ
ờ
c, pha t ỉ
ợ ể ễ
ễ c, pha sáng di n ra sau
i di n ra tr
A. Pha sáng di n ra tr ồ i di n ra đ ng th i
C. Pha sáng và pha t
ướ ễ D. Ch có pha sáng, không có pha
B. Pha t iố t
ộ ề
ể
ặ
ở
ễ
các tilaoit
Câu 30. Nh ng đ c đi m nào sau đây thu c v pha sáng?
ễ (1) Di n ra
ấ ề ủ ụ (2) Di n ra trong ch t n n c a l c
ữ l pạ
ữ
ươ
ả ờ
ả
t ph i có ánh sáng. Nh ng ph
ng án tr l
i đúng là
ệ ụ ấ
ụ
ượ
ng ánh sáng
ế ấ cướ (4) Nh t thi D. (1), (4) C. (1), (3) B. (2), (3), (4) S ki n nào sau đây không x y ra trong pha sáng?
ướ ượ
ự ệ ả
ượ ạ
c phân li và gi
c t o ra
A. Di p l c h p th năng l D. Hình thành ATP
C. Cacbohidrat đ
ệ ử ợ
ả ượ ạ
ừ
i phóng đi n t Trong quang h p, oxi đ
quá trình nào sau đây?
(3) Là quá trình oxi hóa n A. (1), (2), (4) Câu 31. B. N c đ Câu 32. ấ
ủ
cướ
ỗ
ụ ả ứ
c t o ra t B. Quang phân li n D. Chu i truy n electron
ừ
Trong pha sáng, ATP và NADPH đ
ạ
ộ
c
B. Quá trình di p l c h p th ánh sáng tr thành tr ng thái kích đ ng
ạ ộ
ượ
ủ
ỗ
ở ủ ướ c ng c a n
ẩ
ướ ẽ
ượ
c gi
ượ
ả
ể
c gi
i phóng ra khí quy n
C. O2 đ
ề ượ ự ế ạ c tr c ti p t o ra t ướ ệ ụ ấ ụ ụ ề ự ấ D. S h p th năng l ề ề ả ợ Nói v s n ph m c a pha sáng quang h p, đi u nào sau đây không đúng? ệ ụ ừ ả c s bù cho di p l c i phóng t ướ ượ ử ụ c ố ể i
c t o thành đ cung c p năng l
ở ấ
ố
ạ
ệ ụ A. H p th ánh sáng c a di p l c ử C. Các ph n ng oxi hóa kh Câu 33. A. Quá trình quang phân li n C. Ho t đ ng c a chu i truy n electron Câu 34. A. Các electron đ B. ATP và NADPH sinh ra đ ượ ạ D. ATP và NADPH đ ả ợ i quang h p x y ra
ủ quang phân li n ể ế ụ ượ ấ c u trúc nào sau đây?
c s d ng đ ti p t c quang phân li n ng cho pha t A. ch t n n c a l c l p
Câu 35. Pha t
ớ
C. màng tilacoit ượ
Câu 36. Năng l
ng cung c p cho các ph n ng trong pha t ể
ấ ế
ấ
ấ ả
ồ
ượ
ả ứ bào cung c p
ợ ủ pha sáng c a quang h p
ng
ấ ề ủ ụ ạ B. các h t grana ủ ụ ạ D. các l p màng c a l c l p ặ ờ ủ ế ấ ừ A. Ánh sáng m t tr i ố i ch y u l y t ừ D. T t c các ngu n năng l
C. ATP và NADPH t
B. ATP do các ti th trong t trên
Trang 2
ố
ế
ả
ữ
ạ ộ
2 h p th t
ổ (2) Bi n đ i khí CO
(1) Gi ướ
ề
ừ
i quang phân li n
ể khí quy n ớ ướ c m i
i phóng electron t
i phóng oxi ợ ổ (4) T ng h p nhi u phân t
ấ ụ ừ (5) Sinh ra n ATP
ươ
ữ
ng án tr l
ử C. (3), (5)
D. (2), (5)
A. (1), (4)
Câu 37. Nh ng ho t đ ng nào sau đây x y ra trong pha t ả i đúng là ả
ố ủ
ả c B. (2), (3) ợ ả
thành cacbohidrat (3) Gi ả ờ Nh ng ph Câu 38. Chu trình nào sau đây x y ra trong pha t A. chu trình Canvin B. chu trình Crep
ể
ượ
ả
c gi
i phóng trong pha t
ố i
Câu 39. Phát bi u nào sau đây đúng?
B. Khí oxi đ
ế
i c a quá trình quang h p? C. chu trình Cnop D. c A, B, C c t o ra trong pha sáng ấ bào
ượ ạ ớ ng l n cung c p cho t
ợ ợ
C. ATP sinh ra trong quang h p là ngu n năng l D. Oxi sinh ra trong quang h p có ngu n g c t
ườ A. Đ ng đ ượ ồ ố ừ ướ ồ n c ủ
Câu 40. Quang năng là : A. Năng l
B. Năng l
ngượ trong các liên k tế phôtphat c a ATP ừ
ỷ
cượ s nả sinh từ ô xi hoá c a ti th
ngượ đ
ủ phân hu ATP
C. Năng l
D. Năng l
ể đã h p thấ
ngượ s n sinh ả t ngượ nào sau đây?
ụ năng l
ngượ c a ánh sáng ủ Câu 41. Để ti nế hành quangt ng h p , cây xanh
ợ t năng ườ
ạ
C. Đi nệ năng D. Quang năng ể
ự đã th c hi n
ệ quá trình chuy n hoá
năng l
ngượ nào sau đây ?
ổ ệ A. Hoá năng B. Nhi ấ đ Câu 42. Qua quang h pợ t o ch t
ừ
ừ
sang quang năng sang nhi
tệ năng
A. T hoá năng C. Từ quang năng sang hoá năng D. T hoá năng
ượ
ố
ả
ng , cây xanh sang quang năng B. T hoá năng ừ c ánh sáng
ụ đ
ắ t
trên
ạ ắ ố sau đây h p thấ
là : A. Clorophin B. Carôtenôit C. Phicôbilin D. C 3 s c
ệ ụ là tên g iọ c aủ s c tắ ố nào sau A. S ctắ ố carôtenôit B. Phicôbilin C.Clorophin
ố
carôtenôit có màu
nào sau đây ? A. Xanh l cụ B. Da cam C. Nâu D. Xanh da
ạ
ẹ
Câu 43. Lo i s c t Câu 44. Ch tấ di p l c D. Carôtenôit Câu 45. S cắ t tr iờ Câu 46. Pha sáng c aủ quang h pợ di n raễ
A. Trong các túi d p ( tilacôit) c a các h t grana
B. Trong các n nề l cụ l pạ
Ở
Ở
ụ ạ c aủ l c l p
màng
C.
D.
ượ
ạ ộ sau đây không x y raả
ủ ụ ạ trong c aủ l c l p ợ h p là :
trong pha sáng c a quang
ệ ụ h p thấ
ụ năng l
ng ánh
A. Di p l c
ượ ạ
D. Hình thành ATP
c phân ủ
ả li và gi i phóng đi n t ợ h p, n
ủ ệ ử C. Cacbon hidrat đ ướ ượ c đ
c phân li
ngượ c a ủ
c t o ra t đệ ộ trong tê bào B. Năng l nh : ờ A. Sự gia tăng nhi
màng ngoài Câu 47. Ho t đ ng ướ ượ sáng B. N c đ Câu 48. Trong pha sáng c a quang ánh sáng
ề
ệ l cụ
ả
c gi
i phóng
cướ
Câu 49. K t quế
ệ tử quang h pợ D. Sự xúc tác c a di p C. Quá trình truy n đi n ọ ả quan tr ng nh t ấ
ấ c a pha sáng ượ
ụ
ng
từ phân li n ATP và NADPH
ủ B. S c tắ ố quang h pợ h p th năng l
ượ ạ D. Sự t o thành
ủ A. Các đi nệ tử đ ợ quang h p là : ôxi. i phóng ợ là :
trong pha t
ạ ộ sau đây x y raả ổ
C. S gi iố c a quang h p khíừ
quy nể thành cacbonhidrat
ử
ề
ợ
Câu 50. Ho t đ ng ả ả
ATP
t
i phóng i phóng
2 h p thấ ướ c
ự ả ủ ụ t D. T ngổ h p nhi u phân t
A. Gi C. Gi
ạ
cượ t o ra trong pha
ừ
ủ
ả
ợ
câu sau đây là: A. Cabonhidrat đ i
cượ t oạ ra t
sáng c aủ quang h pợ pha sáng
ố c a quang
h p
C. ATP và NADPH không đ
ấ
ợ
ượ
ề
c chi u nhau.
ô xi B. Bi nế đ i khí CO ệ ử ừ quang phân li n đi n t ộ Câu 51. Câu có n i dung đúng trong các ừ ượ pha t B. Khí ô xi đ c gi i phóng t D. Cả a, b, c đ uề có n i dung sai ữ Câu 52. S khác nhau c b n gi a quang h p và hô h p là
A. đây là 2 quá trình ng
ả
ấ
6H12O6 c a quá trình quang h p là nguyên li u c a quá trình hô h p.
ự ẩ ợ
ệ ủ ợ
ượ
ổ
ổ
ợ
ả
ả
ượ
ấ ng, t ng h p còn hô h p là quá trình phân gi
i, th i năng l
ng.
ả D. c A, B,
ộ ơ ả ợ ủ B. s n ph m C C. quang h p là quá trình t ng h p, thu năng l C.
ƯƠ
CH
NG: PHÂN BÀO
ả ả ờ ạ các giai đo n mà t ế ế B. Quá trình phân bào. ữ bào ph i trãi qua trong kho ng th i gian gi a 2 l n nguyên phân liên ti p đ C. Phân chia t ầ bào. ế ượ ọ c g i là: ắ ế bào. D. Phân c t t ồ ự bào bao g m các pha theo trình t :
1 mà g n nh không phân chia là: C. B ch c u.
Trang 3
ự Câu 1:Trình t ế bào. A. Chu kì t ế Câu 2: Chu kì t A. G1– G2 – S – nguyên phân. C. G1 – S – G2 – nguyên phân. ộ ế ờ ấ bào th i gian dài nh t là: A. Kì trung gian. ả ổ ợ ưở C. Kì gi a. ữ ự t cho s sinh tr D. Kì cu i.ố ng. ự ế nhân đôi. B. G2 – G1 – S – nguyên phân. D. S – G1 – G2– nguyên phân. B. Kì đ u. ầ ấ ầ ự D. ADN t nhân đôi. ạ ế nhân đôi. ư ỉ ồ ạ ở ầ bào ch t n t i, lo i t Câu 5: ế i ồ ạ ầ ế ầ Câu 3: Trong m t chu kì t ạ ộ ủ Câu 4: Ho t đ ng x y ra trong pha G1 c a kì trung gian là: A. T ng h p các ch t c n thi ể ự B. Trung th t C. NST t Ở ườ pha G ng ầ ơ B. H ng c u . A. T bào c tim. D. T bào th n kinh.
ạ ộ ủ ả ợ Câu 6: Ho t đ ng x y ra trong pha S c a kì trung gian là: A. T ng h p các ch t c n cho quá trình phân bào. ự ự C. NST t ổ nhân đôi. ấ ầ D. ADN t nhân đôi. B. Nhân đôi ADN và NST. ủ Câu 7: Ho t đ ng x y ra trong pha G2 c a kì trung gian là: ợ ổ ấ ầ ế ưở ự t cho s sinh tr ng. ạ ộ ợ ợ ế ả ấ ầ ấ ổ ổ A. T ng h p các ch t c n cho quá trình phân bào. C. T ng h p t bào ch t và bào quan. bào. ụ ơ ưỡ ế ế ợ ử B. T ng h p các ch t c n thi ế D. Phân chia t ng, t bào sinh d c s khai và h p t . Câu 8: Lo i TB nào x y ra quá trình nguyên phân? A. T bào sinh d ế ưỡ ế ế ụ ơ ạ B. T bào sinh d ả ng. C. T bào sinh giao t ử . ữ ễ ầ D. T bào sinh d c s khai. ố ồ Câu 9: Quá trình nguyên phân di n ra g m các kì: A. Kì đ u, gi a, sau, cu i. ầ ố ữ ố ữ ầ ố ữ B. Kì đ u, gi a, cu i, sau. C. Kì trung gian, gi a, sau, cu i. D. Kì trung gian, đ u, gi a, cu i. ắ ơ : Câu 10: Trong quá trình nguyên phân, thoi vô s c là n i B. Hình thành màng nhân và nhân con cho các TB con. ộ ự ủ ả ự ủ nhân đôi c a NST. ắ A. G n NST. ủ C. Tâm đ ng c a NST bám và tr ắ ể ễ Câu 11: Nhi m s c th co xo n c c đ i có hình thái đ c tr ng và d quan sát nh t vào: ỳ ữ ễ A. K gi a. ượ ề ắ ự ạ ố ỳ B. K cu i. t v các c c c a TB. ặ ư ỳ C. K sau. ế ở ừ D. X y ra quá trình t ấ ỳ ầ D. K đ u. ộ tâm đ ng x p thành hai nhóm….(2)….t ươ ng ủ ượ ề Câu 12: đ Ở ỳ ỗ ng, m i nhóm tr k sau c a nguyên phân….(1)….trong t ng NST kép tách nhau bào. t v 1 c c c a t ễ ể ơ ễ ắ ắ ự ủ ế ươ ể ắ A. (1) : 4 crômatit ; (2) : nhi m s c th . ể con; (2) : 2 crômatit. C. (1) : 2 nhi m s c th ả ễ ố ễ ể ỗ ế bào là: ỳ Câu 13: Gà có 2n =78. Vào k trung gian, sau khi x y ra t B. 78 NST kép. D. 156 NST kép. ữ ủ ế ạ ố i ( 2n = 46), s NST trong 1 t bào t Câu 14: D. 23 NST kép. B. 46 NST kép. A. 78 NST đ n.ơ Ở ườ ng A. 23 NST đ n. ơ ắ ễ B. (1) : 2 crômatit ; (2) : nhi m s c th đ n. ể đ n; (2) ơ D. (1) : 2 nhi m s c th : crômatit. ắ ự nhân đôi, s nhi m s c th trong m i t C. 156 NST đ n.ơ i kì gi a c a nguyên phân là: C. 46 NST đ n. ơ ộ ế ộ ấ ủ bào có: Câu 15: D. 16 NST kép. Ở ồ A. 8 NST đ n.ơ ỳ B. 16 NST đ n.ơ ở ạ i trong quá trình nguyên phân Câu 16: NST ế ế ầ ru i gi m, có b NST 2n = 8 vào k sau c a nguyên phân trong m t t C. 8 NST kép. ở : B. Kì trung gian đ n h t kì sau. ữ D. Kì đ u, gi a và kì sau. ồ ạ tr ng thái kép t n t ế ữ A. Kì trung gian đ n h t kì gi a. ố ế C. Kì trung gian đ n h t kì cu i. ọ ự ệ ấ Câu 17: V i di truy n h c s ki n quan tr ng nh t trong phân bào là: ổ ợ ổ ọ h p NST. ự ự ự ấ ả ế ế ớ ề A. S t nhân đôi, phân ly và t C. S hình thành thoi phân bào. B. S thay đ i hình thái NST. D. S bi n m t c u màng nhân và nhân con. ắ ủ ể ắ ự ủ ộ ậ ợ ậ ợ ệ ắ ự ậ i cho s nhân đôi và phân li c a NST. bào phân chia nhân m t cách chính xác. i cho vi c g n NST vào thoi phân bào. ủ i cho s t p trung c a NST. ự ự ế Câu 18: S tháo xo n và đóng xo n c a NST th trong phân bào có ý nghĩa: B. Thu n l D. Thu n l ầ ự ậ ợ A. Thu n l ế C. Giúp t ế ẹ ạ : ả ủ Câu 19: K t qu c a nguyên phân là t ừ ộ ế m t t ộ ế ơ ộ ế ộ ưỡ bào m (2n) ban đ u sau m t l n nguyên phân t o ra ộ ẹ ố ng b i 2n gi ng TB m . ộ ầ B. 2 t bào con mang b NST đ n b i n khác TB A. 2 t bào con mang b NST l m .ẹ ưỡ C. 4 t ộ ng b i n. ế ụ ơ bào con mang b NST l ế ố ượ ượ ế bào sinh d c s khai là: ng t 1 t ế Câu 20: S l ộ bào con đ B. 2n A. 2n ầ c sinh ra qua n l n nguyên phân t C. 4n ề ơ ể ơ D. Nhi u c th đ n bào. ưỡ ừ ng và t bào sinh d D. 2(n)
ủ ứ ự ị ổ ưở ươ ệ ả ậ ộ ả ữ ng. ế ệ ủ ư ề ổ ị ạ ố ượ ế ưở ủ ể Câu 21: Ý nghĩa c a quá trình nguyên phân: A. Th c hi n ch c năng sinh s n, sinh tr B. Truy n đ t, duy trì n đ nh b NST 2n đ c tr ng c a loài sinh s n h u tính qua các th h . D. Giúp cho quá trình sinh tr C. Tăng s l ng, tái sinh các mô và các b ph n b t n th ặ ộ ắ ờ bào trong th i gian ng n. ng t ng và phát tri n c a c ơ
Trang 4
ề ủ ườ ế ả ng trong t ề ơ ả ấ ấ ề ặ ế ơ ể ớ bào 2n là: bào sôma giúp c th l n lên. ự ự ự ự ử ẹ ộ ố ế B. S tăng sinh kh i t D. S sao chép nguyên v n b NST c a t . ẹ bào m cho 2 t bào con. ế ồ ố ở ế ủ ợ ạ ủ c a ru i gi m( 2n = 8) nguyên phân 4 đ t liên ti p thì s tâm đ ng có ế th . ể Câu 22: Ý nghĩa c b n nh t v m t di truy n c a nguyên phân x y ra bình th bào con. A. S chia đ u ch t nhân cho 2 t ơ ồ C. S nhân đôi đ ng lo t c a các c quan t ấ ừ ộ ợ ử ủ A. 128. ợ B. 256. ủ ế ộ C. 160. ố ố ượ ủ ậ ố ộ ữ ủ ở ng NST kép, s crômatit, s tâm đ ng kì sau c a đ t nguyên phân D. 64. kì gi a c a nguyên phân Câu 23: T m t h p t ti p theo là bao nhiêu? ộ Câu 24: B NST c a 1 loài là 2n = 14( Đ u Hà lan ), s l là: D. 14, 14, 28. A. 14, 28, 14. ố ượ ế C. 7, 14, 28. ượ ng t ế ố ế t s t bào con đ c sinh ra là 384 t Câu 25: S l A. 12. B. 28, 14, 14. ầ bào ban đ u, bi B. 22. C. 32. ầ ế bào đã trãi qua 5 l n nguyên phân: D. 42.
ế ưỡ ườ ả ộ ng c a ngô cùng nguyên phân liên ti p 4 đ t, ng ấ ng n i bào ph i cung c p ủ ế ơ ợ ưỡ ủ ế ế bào sinh d ườ ấ i ta th y môi tr ủ ng c a ngô là: A. 75. ộ bào con. B NST c a t C. 20. D. 40. ưỡ ợ Ở ợ ự ế ố đ t nguyên phân cu i cùng, D. 0 ượ ủ ệ ng c a cà chua (2n = 24) th c hi n nguyên phân liên ti p 3 đ t. B. 384. ộ ủ A. 192. ệ ầ ủ ệ c kí hi u AaBbDd, kí hi u b NST c a loài C. 96. ở kì đ u c a nguyên phân là: bào sinh d Câu 26: Có 8 t ể 2400 NST đ n đ hình thành các t B. 150. ộ ế bào sinh d Câu 27: M t t ữ ố vào kì gi a s cromatit là: ộ Câu 28: B NST c a loài đ A. AAaaBBbbDDdd. B. AABBDD và aabbdd. D. AaBbDd và AaBbDd. ủ C. AaBbDd. ạ ả Câu 29: Lo i TB x y ra quá trình gi m phân:
ế ế ả ụ ưỡ ế ế ế A. T bào sinh d c chín. C. T bào sinh d ng. B. T bào sinh d c s khai. D. T bào sinh d c s khai và t ử ở ạ giai đo n chín ạ ổ ụ ơ ụ ơ ươ ồ ng trao đ i đo n trên c p NST kép t bào sinh giao t ở ả : ả Câu 30: Khi gi m phân, hi n t ệ ượ B. Kì sau I. ng đ ng x y ra D. Kì cu i I.ố ầ A. Kì đ u I . ệ ượ ế ợ ổ ở ng ti p h p và trao đ i chéo kì đ u I c a gi m phân I: Câu 32: Hi n t ổ ị ị ổ ợ ế ử ơ ạ ộ ặ C. Kì gi a I. ả → bi n d t ữ ủ ầ ồ ươ ng đ ng ạ ự ử B. T o giao t ễ ườ h p. đ n b i. ả D. Đ m b o quá trình GP di n ra bình th ng. . ễ ề ặ ả ề ả ổ ề ể ầ ạ Câu 33: Ý nghĩa c a s trao đ i chéo nhi m s c th trong gi m phân v m t di truy n là ạ ắ ở ạ ự ổ ề ặ A. Làm thay đ i v trí các gen trên c p NST kép t ủ ạ C. T o nên s đa d ng c a các giao t ủ ự ự A. Góp ph n t o ra s đa d ng v ki u gen ể loài. ị B. T o ra s n đ nh v thông tin di truy n.ề ề ấ ư ễ ặ ắ ố ượ ễ ể ể C. Duy trì tính đ c tr ng v c u trúc nhi m s c th . D. Làm tăng s l ắ ng nhi m s c th trong t ế
ủ ặ ươ ả ự ố ế ể ệ ồ ng đ ng di chuy n đ n 2 c c đ i di n trong kì: bào. Câu 34: Trong gi m phân, các NST kép c a c p t A. kì cu i II.ố B. kì đ u I.ầ D. kì cu i I.ố ả ế C. kì gi a I.ữ ế ừ 1 t Câu 35: K t qu c a l n phân bào I trong gi m phân, t
ế ế ả ủ ầ ỗ ế bào con, m i t ỗ ế bào con, m i t A. 4 t C. 2 t bào có n NST kép. bào có n NST kép. ạ bào t o ra: ế B. 4 t ế D. 2 t bào có n NST đ n. bào có n NST đ n. ắ ầ ừ ỳ ơ ơ k : ả Câu 37: Trong quá trình gi m phân, các NST chuy n t ỳ A. K sau II. ỳ B. K sau I. ể ừ ạ ạ tr ng thái kép sang tr ng thái đ n b t đ u t ỳ ầ C. K đ u II. ỗ ế bào con, m i t ỗ ế bào con, m i t ơ ỳ ố D. K cu i I. ế ả ủ ả
Câu 38: K t qu c a quá trình gi m phân là: ộ ộ ắ ắ ế ế ễ ễ ể ể ộ ộ A. 2 t C. 2 t B. 4 t D. 2 t ễ bào con có b nhi m s c th n. ễ bào con có b nhi m s c th n kép. ứ ỗ ế ạ bào con có b nhi m s c th n. bào con có b nhi m s c th 2n. ể ị ứ ướ bào sinh tr ng sau gi m phân t o nên: ắ ắ B. 2 tr ng(n) và 2 th đ nh h ng(n). ế ế Câu 39: M i t ể ị ứ ướ ể ị ứ ể ể ả ng(n). ứ A. 4 tr ng(n). D. 3 tr ng(n) và 1 th đ nh h C. 1 tr ng(n) và 3 th đ nh h ỗ ế ạ ướ ể ị bào sinh tinh sau gi m phân t o ra: ng(n). Câu 40: M i t ể ị ả ướ A. 1 tinh trùng(n) và 3 th đ nh h ướ ể ị B. 2 tinh trùng(n) và 2 th đ nh h ng(n). C. 3 tinh trùng(n) và 1 th đ nh h ng(n). ướ ng(n). D. 4 tinh
ộ ử ng NST trùng(n). Câu 41: Sau GP s l bào con gi m đi m t n a vì: ủ Ở ầ Ở ố ế ở ế ố ượ t ự ự l n phân bào II không có s t ả nhân đôi c a NST. A. B. kì cu i phân bào I có 2 t bào con mang n NST kép.
Ở ầ ủ ặ ự ươ ế ầ C. l n phân bào II có s phân li c a c pNST kép t ồ ng đ ng. D. Có 2 l n phân bào liên ti p. ủ ả Câu 42: Ý nghĩa c a quá trình gi m phân là: ử ạ ơ ở ụ ạ có b NST n, t o c s cho quá trình th tinh. ơ ể ộ bào đ n b i cho c th . ả A. Hình thành giao t ộ C. Gi m b NST trong t ộ bào. ủ ộ ậ ả ơ ề ế B. T o nên nhi u t ế ệ ớ ơ ể ạ D. Giúp cho c th t o th h m i. ự ậ ậ ự Câu 43: S khác bi ộ ế ụ ộ ố ầ ế bào đ n b i ti p t c nguyên phân m t s l n. ế ứ ử ộ ộ ở ộ ả ậ ế ệ ơ ả t c b n trong quá trình gi m phân c a đ ng v t và th c v t b c cao: ế ơ TV sau khi k t thúc GP, t mang b NST n còn TV mang b NST 2n. ĐV, giao t C. T bào tr ng ậ đ ng v t có kh năng v n
ụ ả Ở A. Ở B. ộ đ ng. Ở D. ầ ủ ở ộ ộ ượ t c các tê bào đ n b i đ ộ ng b i 2n = 24 ề c hình thành sau GP đ u có kh năng th tinh. ả kì đ u c a gi m phân I có:
Trang 5
ộ ộ ấ ố ủ ấ ủ ầ ru i gi m có b NST 2n = 8, s NST trong m i t ả ơ ấ ả TV t ưỡ ộ Câu 44: M t loài có b NST l ộ A. 24 cromatit và 24 tâm đ ng. ộ C. 48 cromatit và 24 tâm đ ng. ộ A. 4 NST kép. ủ ế ế ở C. 8 NST kép. ộ ế kì sau c a l n phân bào I trong D. 8 NST đ n. ơ ậ ấ i ta đ m th y trong m t t i, ng bào có 23 NST kép t p trung ở ặ m t ế ẳ ắ Ở ồ Câu 45: gi m phân là: Câu 46: Trong quá trình phân bào c a t bào ng ph ng thoi vô s c thành 1 hàng. T bào này đang B. 48 cromatit và 48 tâm đ ng. D. 12 cromatit và 12 tâm đ ng. ỗ ế ồ bào c a ru i gi m đang B. 4 NST đ n. ơ ườ ườ ở :
ỳ ữ ả ỳ ầ ỳ ữ D. K gi a nguyên phân ạ ế ả ả A. K gi a gi m phân II. B. K gi a gi m phân I. C. K đ u nguyên phân. ố ế bào sinh tinh là ỳ ữ ộ Câu 47: M t nhóm t A. 16. ể ị ế ế ủ B. 32. ả D. 128. ấ ả t c 1872 NST b tiêu bi n trong các th đ nh ấ i ta th y có t ộ ệ ủ ườ ộ ố ợ ử ạ ị t o ra là: D. 2n = 8 vµ 8 hîp tö. ộ ợ Câu 48: Sau m t đ t gi m phân c a 16 t ướ ụ ấ h A. 2n = 78 vµ 8 hîp tö. ng b i ( 2n ) c a loài và s h p t C. 2n = 156 vµ 8 hîp tö. ượ ạ ổ ử ố ạ c t o thành và t ng s ố sinh tinh th c hi n gà, 2n = 78, có 60 ễ ươ Ở ệ ươ ự ơ ườ ể ả ệ gi m phân ng nhi m s c th (NST) đ n mà môi tr Câu 49: nguyên li u t . S tinh trùng đ ng cung c p cho quá trình này là
bào sinh tinh tham gia gi m phân đã t o ra 512 tinh trùng. S t C. 64. ứ bào sinh tr ng, ng ưỡ ứ ủ ng. Hi u su t th tinh c a tr ng là 50%. B NST l B. 2n = 78 vµ 4 hîp tö. ế bào t ắ ng đ A. 240 tinh trùng, 4680 NST đ n.ơ C. 60 tinh trùng, 2340 NST đ n.ơ t o giao t ấ B. 240 tinh trùng, 2340 NST đ n.ơ D. 60 tinh trùng, 4680 NST đ n.ơ ợ ủ ế ấ ồ ế ề ử ự ạ ườ ụ ự ơ ố ng, s giao t đ c t o ra: A. 128 B. 384. ả ạ bào con t o ra đ u gi m D. 372. ể ả ế Câu 50: Có 3 t ử ạ phân t o giao t ữ Câu 51: Đi m gi ng nhau gi a nguyên phân và gi m phân: ưỡ bào sinh d ế ề ề ề ề ụ ả ng. ộ ố bào sinh d c chín. bào con có b NST gi ng nhau. ự ổ ế ở ế ả ả bào sinh d c đ c s khai c a ru i gi m cùng nguyên phân liên ti p 5 đ t, các t bình th C. 96. ố ộ ầ A. Đ u có m t l n nhân đôi NST. ở ế t C. Đ u x y ra ứ A.Nguyên phân và gi m phân. ở ế ả B. Đ u x y ra t D. Đ u hình thành t ậ các sinh v t nhân th c: bào. Câu 52: Hình th c phân bào có thoi phân bào ph bi n B. Phân chia t D. Gi m phân. Câu 53: NST sau khi nhân đôi không tách nhau ngay mà còn dính nhau C. Nguyên phân. ể ộ ở tâm đ ng đ : ễ ể ế ổ ế ễ ế ồ ổ bào con. ế bào. ễ ắ ự ạ ồ ẳ ạ ể bào đ : Câu 54: NST ph i co xo n c c đ i r i m i phân chia các nhi m s c t ị ố B. D tách nhau khi phân li. ề A. Phân chia đ ng đ u VCDT cho t C. D bi n đ i hình thái trong phân chia t ớ bào không b r i. ạ ề ặ B. D di chuy n v m t ph ng xích đ o. ị ạ D. Trao đ i các đo n NST t o bi n d . ự ủ ế ắ ử ề v 2 c c c a t ễ ổ ế ự ủ ế ề D. D bi n đ i hình thái trong phân chia t bào. ở ặ ễ ế ắ ể ạ ủ m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c đ : ạ ự ự ủ ở ắ ễ ế ả ề A. Khi phân li v 2 c c c a t ồ C. Phân chia đ ng đ u VCDT. ậ Câu 55: NST t p trung thành 1 hàng ầ ằ A. T o s cân b ng l c kéo ẳ 2 đ u TB c a thoi vô s c. B. D quan sát và đ m đ ượ ố ượ c s l ủ ng NST c a loài. ễ ắ ứ ự ướ C. D tách nhau khi phân li. NST tr c khi phân li. ắ ợ ế D. S p x p th t ả ổ ế ụ ế ổ ộ ể Câu 56: Sau khi phân chia xong, NST tháo xo n tr v d ng s i m nh đ : ợ A. Nhân đôi ADN, t ng h p ARN và Prôtêin chu n b cho chu kì sau. ưỡ ng b i 2n c a loài. C. Khôi ph c b NST l ở ề ạ ẩ ị B. Nhân đôi ADN. D. Ti p t c chu kì bi n đ i hình thái.
ủ Câu 57: C s c a s nhân đôi NST là: ủ ủ ế ự ự ủ kì sau c a phân bào.
ụ ộ ơ ở ủ ự A. S nhân đôi c a ADN. ợ C. S t ng h p Prôtêin trong t ƯƠ bào. Ể ủ ƯỢ
Ở
Ấ
Ậ
ự ự ổ CH ắ ắ B. S co xo n và tháo xo n mang tính chu kì c a NST. ở D. S phân li c a các NST Ậ NG: CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L
NG
VI SINH V T
ề Câu 58: N i dung nào sau đây là Sai khi nói v VSV ? ộ ấ ạ ố ủ ữ ỏ i r t h p. ể ng không th nhìn th y đ ạ ấ ẹ ườ ữ ấ ượ ấ ị ề ậ ớ ợ ặ ự ư A. VSV r t đa d ng nh ng phân b c a chúng l ơ ể ố B. VSV là nh ng c th s ng nh bé mà m t th ộ C. VSV là t p h p các SV thu c nhi u gi ơ ể ơ D. Ph n l n VSV là c th đ n bào nhân s hay nhân th c. ườ ắ c. ể i có nh ng đ c đi m chung nh t đ nh. ơ ấ ơ ả ủ ướ ầ ớ ữ Câu 59: Nh ng lo i môi tr ườ ậ ợ ạ ổ ườ ườ ổ ợ ự ng nuôi c y c b n c a vi sinh v t là: ổ c và bán t ng h p. ợ ng t ng h p, môi tr ấ ng đ t, n B. Môi tr ng t ng h p, t nhiên và bán
ườ ướ ườ ậ ườ ổ ự A. Môi tr ợ ổ t ng h p. C. Môi tr c và môi tr ng sinh v t. D. Môi tr ng t ng h p và t nhiên. ườ ạ ườ ệ ấ i ta chia thành 3 lo i môi tr ợ ng nuôi c y VSV trong phòng thí nghi m? ấ ưỡ ấ ậ ủ ầ ậ ộ ng. B. Thành ph n VSV. C. M t đ VSV. D. Tính ch t v t lí c a môi ấ ng đ t, n ứ Câu 60: Căn c vào đâu mà ng ầ A. Thành ph n ch t dinh d ườ ng. ườ ể ể ạ ậ ộ ớ ầ ượ ng v i thành ph n đ ườ ư ượ ọ ườ ổ ợ ợ c g i là môi tr A. T ng h p. ự B. T nhiên. ng: c tính theo ậ ng mà vi sinh v t đó D. Nhân
ứ ườ tr Câu 61:Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr ị ơ đ n v g/l nh sau: (NH4)3PO4 (0,2); KH2PO4 (1,0) ; MgSO4(0,2) ; CaCl2(0,1) ; NaCl(0,5). Môi tr ổ ố C. Bán t ng h p. s ng đ t o.ạ Câu 62: Căn c vào đâu ng
Trang 6
ề ể ượ ượ ấ ượ ượ i ta chia VSV thành các nhóm khác nhau v ki u dinh d ồ ng và ngu n C. ồ ng và ngu n N. ồ B. Ngu n năng l ồ D. Ngu n năng l ưỡ ng? ồ ng và ngu n H. ồ ng và ngu n cung c p C hay H. ồ A. Ngu n năng l ồ C. Ngu n năng l
2, đ
ưỡ ở ẩ ồ ượ ấ ữ ơ ể ồ ng vi khu n có ngu n năng l ng là ánh sáng và ngu n cacbon là ch t h u c . Đây là ki u dinh d ưỡ ng Câu 63: Dinh d gì? ị ưỡ ị ưỡ A. Quang t ng. ng. C. Hoá t ng. D. Hoá d d ưỡ ủ ế ng b ng ngu n cacbon ch y u là CO c g i là: ị ưỡ ự ưỡ d ứ ự ưỡ d ồ ự ưỡ d ng. ng. Câu 64: Hình th c dinh d ng. ưỡ ự ừ ấ ơ ch t vô c và ngu n cacbon CO ượ ọ D. Quang d d ượ ọ c g i là : ự ưỡ d ng. ượ 2 và năng l ng ánh sáng đ ị ưỡ ng. C. Hoá d d ồ ị ưỡ Câu 66: Ki u dinh d ng. B. Quang d d ằ B. Hoá t ồ ng d a vào ngu n năng l ị ưỡ B. Quang d d C. Hoá d d ng. ượ ng t ng. D. Quang tự A. Quang t ể ự ưỡ d ng. ấ ẩ ườ ấ ữ ử ụ ề ồ ượ ơ ng có nhi u ch t h u c và s d ng ngu n năng l ng ánh sáng. Đây là vi A. Hoá t ưỡ d Câu 68: Nuôi c y vi khu n tía trong môi tr khu n:ẩ ị ưỡ D. Hóa d d ng. A. Quang d d C. Hóa t ng. B. Quang t ể ớ ng. ng khác v i các VSV còn l ự ưỡ d ưỡ Câu 69: Vi sinh v t nào sau đây có ki u dinh d ẩ ắ ả ẩ ỳ D. Vi khu n s t. ị ưỡ ng. ậ ơ A.T o đ n bào. B. Vi khu n nitrat hóa. ậ ậ ả ự ưỡ d ạ i: ẩ ư C. Vi khu n l u hu nh. ng? ẩ ụ ứ ư ỳ ả Câu 70: Lo i vi sinh v t nào sau đây không ph i là vi sinh v t quang t ẩ D. Vi khu n l c không ch a l u hu nh. B. T o đ n bào. ự ưỡ d C. Vi khu n lam. ẩ ứ Câu 72:
ưỡ ng nào sau đây? ị ưỡ ng và quang t ợ ổ ị ưỡ ng, hóa d d ự ưỡ d ổ ng, quang t ng h p, hóa t ữ ố ấ ữ ơ ượ ng. ấ ề ả ạ ả ườ D. X y ra trong môi tr ng không có ôxi. ạ ơ ẩ A. Vi khu n lactic. Ở vi khu n có các hình th c dinh d ự ưỡ ự ưỡ ị ưỡ ng. d ng, hóa d d A. Hóa t d ng, quang d d ổ ợ ự ưỡ ự ưỡ ng, hóa t ng h p và quang t ng h p. d B. Quang t ng, hóa t d ự ưỡ ưỡ ị ưỡ d ng và hóa t C. Quang d d ng, quang hóa d ng. ưỡ ợ ị ưỡ ng. ng và quang hóa d D. Hóa d d ả ề ể i ch t h u c , sinh năng l Câu 73: Đi m gi ng nhau gi a hô h p và lên men: A. Đ u phân gi B. X y ra trong môi tr ướ ề ấ ở ữ ẩ C. S n ph m t o thành. t gi a lên men và hô h p Câu 74: Đi u nào d ườ ng có nhi u ôxi. ệ ể ệ ự i đây th hi n s khác bi ụ ề ấ ả ứ ơ B. Ch có hô h p thì vi sinh v t m i ôxi hoá glucôz . ủ ị ấ ả vi sinh v t ? ỉ ừ ậ ấ ườ ớ ấ môi tr ậ ng ngoài còn hô h p thì có. ỉ ấ ớ ạ ưở ng còn lên men thì không. A. Lên men ch không ph i hô h p là ví d v quá trình d hoá. ự ậ C. Trong quá trình lên men không có s tham gia c a 1 ch t nh n êlectron t ượ ng ATP cho vi sinh v t sinh tr D. Ch có hô h p m i t o ra năng l ấ ữ ơ ử ọ g i là: Câu 75: Quá trình oxi hóa ch t h u c mà ch t nh n đi n t ế ấ ậ ệ ử ố cu i cùng là oxi phân t C. Hô h p. ấ ồ ườ ượ ể ỉ c trong môi tr ộ ng có n ng đ oxi bình th ấ ỵ ưở Câu 76: Nh ng vi sinh v t ch có th sinh tr ỵ A. Hô h p hi u khí. ữ ỵ ắ ắ ế ậ ấ B. Hô h p k khí. ng đ B. VSV k khí không b t bu c. ậ ộ A. VSV k khí b t bu c. ộ C. VSV vi hi u khí. D. Lên men. ọ ườ ng g i là: ắ ế D. VSV hi u khí b t
ừ ườ ơ ả ẩ ượ ề ạ ỉ ng glucôz , s n ph m thu đ c ch là axit lactic hay nhi u lo i khác ộ ờ ườ ủ ấ ẩ ố bu c.ộ Câu 77: Qúa trình lên men lactic t ẽ ụ ngoài axit lactic s ph thu c vào y u t A. Th i gian nuôi c y. ệ nguyên li u là đ ế ố nào? ệ ề ấ B. Đi u ki n môi tr ng nuôi c y. C. Ch ng vi khu n lactic. D. ả ủ i c a ộ T c đ phân gi
ể ứ ẩ VSV. ủ Câu 78: Trong gia đình, có th ng d ng ho t đ ng c a vi khu n lactic đ th c hi n quá trình nào sau đây? ể ự ướ ươ ệ ắ c m m. C. Làm n D. Làm gi m.ấ A. Mu i d a. ạ ộ ng. ẩ ả Câu 79: Th c ph m nào là s n ph m c a quá trình lên men lactic: ướ ắ ư ố C. N c m m. ượ D. R u bia. ố ư ự ngươ . A. T ụ B. Làm t ủ ẩ B. D a mu i. ứ ụ ư ủ ữ Câu 80: Làm s a chua, d a chua, nem chua là ng d ng c a quá trình: ượ B. lên men Butylic. C. lên men r u Etilic. D. lên men Axetic.
→ → ữ ườ ừ ữ ặ s a đ c có đ c sôi, đ ngu i 40 ng theo cách nào d 0C b o qu n l nh. ố → → ướ i đây là đúng ? ố ề ộ ữ ổ ộ ữ ể cho s a chua gi ng vào, đ ra các c c nh → ố cho s a chua gi ng vào tr n đ u ổ ỏ ố đ ra c c nh ỏ ủ ấ 40 ả m 4 – 6h 0C trong 4 – 6h → ả ả ạ ả b o qu n trong ủ ở
0C
0C trong vòng 4 – 6h
2O, năng l
Trang 7
ữ ằ ố ướ ể ộ → ấ ữ ả A. lên men Lactic. ữ Câu 81: Làm s a chua t ữ ằ ướ A. Pha s a b ng n ướ B. Dùng n c sôi pha s a ủ ạ l nh. t ữ C. Pha s a và s a gi ng b ng n c sôi, đ ngu i 40 → ủ ấ m 40 ả l y s a ra và b o qu n trong t ủ l nh.ạ → → → → ủ ấ ổ ữ ố ố ữ ướ ữ ằ m trong vòng 4 – 6h ỏ đ s a vào các c c nh cho vào t ủ ạ l nh c sôi cho s a chua gi ng ả ả ấ ả ấ ượ D. Pha s a b ng n ả b o qu n. Câu 80: S n ph m c a quá trình s n xu t gi m là: A. Axit axêtic, H2O, năng l ấ ượ ượ ng. ng. D. Axit lactic, H ng. ẩ ượ B. Gi m, năng l ậ Câu 81: Cách nh n bi ượ ượ ượ ượ t quá trình lên men lactic và lên men r u có mùi r C. Axit axêtic, CO2 , năng l u là: u. B. Lên men lactic có mùi khai và lên men r u có mùi ủ ng. ế A. Lên men lactic có mùi chua và lên men r ượ u. r
ượ ượ ề ạ ả ẩ C. Lên men lactic và lên men r u có mùi th m ơ D. Lên men lactic và lên men r u đ u t o s n ph m có màu khác
ấ ấ ị ấ ệ ế t hô h p hi u khí, k khí và lên men: A. Ch t cho và ch t nh n đi n t ề ệ ử ố ệ ử ậ ấ ấ ầ C. Nhu c u v oxi. D. Ch t cho đi n t cu i cùng. ầ ban đ u. nhau. ứ ể Câu 82: Nh ng căn c đ phân bi ệ ử ố cu i cùng. ủ ợ ở ể ổ
2O, năng l
2 và H2O.
ử ụ ử ụ ượ Câu 83: Đ c đi m chung c a quá trình t ng h p ể ổ ấ ộ ọ ủ ợ ồ B. S d ng ngu n cacbon ch y u. D. S d ng năng l ủ ế ng ánh sáng. ữ ậ B. Ch t nh n đi n t ặ ử ụ A. S d ng năng l ử ụ C. S d ng năng l ấ ng và enzim n i bào đ t ng h p các ch t. ữ ơ ng hóa h c c a h p ch t vô c hay h u c . ượ ượ ậ ổ ằ C. Axetyl CoA + axit béo. D. Glixerol + axit piruvic. VSV: ợ ơ ế ợ Câu 84: Vi sinh v t t ng h p Lipit b ng cách liên k t : A. Glicôgen +axit béo. B. Glixerol + axit béo. ậ ổ ụ ứ Câu 85: ng d ng nào không ph i là ng d ng t ng h p c a vi sinh v t? ấ ấ ọ ợ ủ ơ ả ả ấ ả u vang. B. S n xu t sinh kh i protein đ n bào. C. S n xu t axitamin. D. S n xu t ch t xúc tác sinh h c ả ượ ẩ ụ ố ượ ng u là: ấ A. R u êtylic, H ượ ượ ượ ượ C. Ax lactic, H2O, năng l ng D. Axit lactic, năng l ng ủ Câu 86: S n ph m c a quá trình lên men r 2, năng l ạ Câu 87: R u vang là lo i th c u ng: ấ ấ ư ấ Ứ ượ A. Làm r ả B. R u êtylic, CO ượ A. Lên men t C. Lên men t ư ạ ự B. Lên men t D. Lên men t ươ ư ư ấ ạ i protein t o lo i th c ph m: ừ ị d ch trái cây không qua ch ng c t . ừ ườ ng không qua ch ng c t đ ố ượ B. R u, bia. ư C. D a mu i. ng. ẩ A. T D. Cà mu i.ố ượ ng. ứ ố ừ ị d ch trái cây đã qua ch ng c t. ừ ườ ng đã qua ch ng c t. đ ả Câu 88: VSV phân gi ủ ẩ ả ẩ Câu 89: Th c ph m nào sau đây là s n ph m c a quá trình phân gi ữ ướ ố A. n ả C. n D. d a mu i. ự ắ c m m. ự ử ụ i prôtêin? ướ ườ ng. c đ ư B. D a mu i. ư ố C. Cà mu i.ố ượ D. R u, bia. ậ ự ậ ượ i Prôtêin? A. T ả ươ ng. ấ ẽ i trong đ t s : ẩ Câu 90: Th c ph m đã s d ng VSV phân gi Câu 91: Xác đ ng v t và th c v t đ ể B. s a chua. ả c VSV phân gi ồ B. T o thành CO ầ ấ ự ỉ ấ ộ ồ ạ ả ấ ạ i các ch t đ c t n t i trong đ t. D. Phân gi ườ ứ i không ng d ng các quá trình phân gi Câu 92: Con ng ả ẩ ườ ứ ả ở i ự B. S n xu t th c ph m cho ng i và th c ăn cho gia súc. ưỡ ả ể VSV đ : ả ấ ấ ộ i các ch t đ c. ả ặ ộ ộ ưỡ ng cho cây tr ng. A. Chuy n thành ch t dinh d ỗ ộ C. Góp ph n xây d ng m t chu i th c ăn hoàn ch nh. ứ ụ ủ ả ồ ng cho cây tr ng, phân gi ệ ọ t sinh h c, c i thi n công nghi p thu c da. ả ượ ậ ớ ạ ả A. B o qu n nông, lâm, th y s n. ấ ấ C. Cung c p ch t dinh d ấ ộ D. S n xu t b t gi ạ ộ phân xanh. ệ ả ả ụ ứ Câu 93: Ho t đ ng nào không ph i là ng d ng c a quá trình phân gi B. Lên men r ủ u. ấ ở i ch t vi sinh v t ? ố C. T o sinh kh i vitamin l n. D. Làm s aữ Ủ A. chua.
ƯƠ
ƯỞ
Ủ
Ả
Ậ
CH
NG: SINH TR
NG VÀ SINH S N C A VI SINH V T
ậ ầ ể ướ ủ ự ố ượ ủ ế ng t ng và kích th ố ượ ng và kh i l ng và kích th ố ộ ướ c c a qu n th . B. S tăng s l ố ượ bào. D.S tăng s l ỏ c nh . ự ờ A. Kích th ng nhanh là nh : ướ ế c t ế ng t B. Phân b r ng. ưở ng c a vi sinh v t là: Câu 94: Sinh tr ố ượ ự bào và kích th A. S tăng s l ướ ế ố ượ ự c t C. S tăng kh i l ưở ậ Câu 95: Vi sinh v t có t c đ sinh tr ấ ể ử ụ ề bào. bào. ố ộ ấ ợ ưỡ ổ ng khác nhau. ươ ủ ấ ng pháp nuôi c y vi sinh v t không liên l c? C. Chúng có th s d ng nhi u ch t dinh d ể ị ề ườ ừ c vài th h ế ệ. Câu 96: Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a ph ườ ng đ ấ ệ ư ườ ượ A. Đi u ki n môi tr C. Không đ a thêm ch t dinh d ả ặ ổ c duy trì n đ nh . ưỡ ng vào môi tr ấ . ng nuôi c y D. T ng h p các ch t nhanh. ụ ậ ỉ ượ ng ch đ B. Pha lũy th a th ả ấ ỏ D. Không rút b các ch t th i và sinh kh i d ố ư
ủ ưở th aừ . Câu 97: Khi nói v s sinh tr → → ng c a qu n th vi khu n, có bao nhiêu phát bi u đúng? ụ ằ ể Cân b ng ỹ ừ Lu th a Suy vong. ỹ ừ ẩ → Ti m phát ằ Cân b ng. ưở ố ổ ị ề ự ấ ấ ấ ấ ầ ụ ụ ầ ế ằ ấ pha cân b ng. ng t ể ố ượ ấ ươ ứ ấ ể ầ ề 1 Trong nuôi c y không liên t c có 4 pha: → ụ 2 Trong nuôi c y liên t c có 2 pha: Lu th a ụ 3 Trong nuôi c y liên t c qu n th VSV sinh tr 4 Trong nuôi c y không liên t c, s l 5 M c đích c a 2 ph ươ ươ ậ ộ ng đ i n đ nh. ng liên t c, m t đ VSV t ở ể bào trong qu n th tăng r t nhanh ố ả ể ng pháp nuôi c y là đ nghiên c u và s n xu t sinh kh i. A. 2. C. 4. D. 5. ủ ủ ườ ấ ủ ụ ả ờ ng án tr l Ph ậ ự Câu 98: Tr t t ừ ề → → → → → → → ng nuôi c y không liên t c là ằ ằ i: đúng c a quá trình ST c a qu n th VSV trong môi tr pha cân b ng pha cân b ng. B. 3. ể → D. Pha ti m phát B. Pha ti m phát pha suy vong. ừ ề pha lũy th a ụ pha cân b ng pha cân b ng pha suy vong. pha suy vong. ụ ầ ằ ằ ừ ấ ươ ng pháp nuôi c y liên t c là: Câu 100: Nguyên t c c a ph ẩ ấ ấ ấ ấ ẩ ổ B. Luôn đ i m i môi tr ấ ẩ ấ ả ầ ấ ườ ư ẩ ấ ả → ề A. Pha lũy th a pha ti m phát → ề pha lũy th a C. Pha ti m phát ắ ủ ả A. Luôn l y ra các s n ph m nuôi c y ả C. Không l y ra các s n ph m nuôi c y. ng và l y ra s n ph m nuôi c y. ng nh ng không c n l y ra s n ph m nuôi c y.
ớ ườ ổ ớ D. Luôn đ i m i môi tr Trang 8
ưở ạ ự ạ ủ ể ầ ẩ ng c a qu n th vi khu n đ t c c đ i và không đ i Câu 101: Trong nuôi c y không liên t c, t c đ sinh tr ỹ ừ ụ ố ộ ề A. Cân b ng và lu th a. B. Ti m phát và suy vong. C. Ti m phát và lu th a. ổ ở D. Lu th a. ằ ờ ế pha: ỹ ừ ậ bào cho đ n khi t ấ ỹ ừ ừ khi sinh ra 1 t ấ ờ ế ệ ề ặ ố ế bào đó phân chia ho c s t ờ ờ ế B. Th i gian th h ( g). ầ C. Th i gian phân chia. ể bào trong qu n th vi sinh v t tăng ờ D. Th i gian sinh ng. ẩ ớ ế ừ ộ ế m t t t c 32 t ờ t th i gian ế bào vi khu n đã phân bào t o ra t ờ D. 20 phút ậ ộ ờ ạ ấ ả B. 60 phút ố ế ờ ế ệ ủ ế bào trên là bao nhiêu? A. 2 gi ế ệ ủ bào vi sinh v t, th i gian c a m t th h là 30 phút. S t ạ bào t o ra t bào nói trên sau 3 gi là bao ế bào m i. Hãy cho bi C. 40 phút ừ ế t D. 64. B. 16. C. 32. ầ ả ơ các SV nhân s là: ế Câu 102: Th i gian t ọ ấ g p đôi g i là: A. Th i gian nuôi c y. ưở tr ờ Câu 103: Trong th i gian 100 phút, t ộ ầ c n thi t cho m t th h c a t ộ ế Câu 104: Có m t t A. 8. nhiêu? ứ Câu 110: Hình th c sinh s n h u h t ợ ử ồ A. Phân đôi. ế C. Ti p h p. ạ D. T o bào t . ế ở ả B. N y ch i. ậ ố ậ i thu c nhóm vi sinh v t nào sau đây? ơ ể ườ ư ạ ư Câu 114:Vi sinh v t s ng kí sinh trong c th ng B. Nhóm a l nh. A. Nhóm a nóng. ậ ấ ẩ ố D. Nhóm ch u nhi ừ ị ể ệ t. ấ ộ C. Nhóm a m. ự ư ấ ả Câu 115: Ch t nào trong s các ch t sau có th v a dùng đ b o qu n th c ph m, v a dùng đ nuôi c y vi sinh v t ? ấ ợ ố ể ừ ữ ấ ấ ườ ườ ấ ợ A. Đ ng, mu i ăn và các h p ch t có trong s a. B. Mu i ăn và các h p ch t phenol. C. Đ ng và ch t kháng sinh. D. Đ ng và mu i ăn. ườ ư ấ ưở ng bình th ẩ Câu 116: VSV a th m th u có th sinh tr ng ạ ể ỡ ưỡ ể ả ố ố ườ ườ ở môi tr ng: ả ứ C. Các lo i m t qu . A. Axit. D. Nghèo dinh d ng. B. D u, m . ấ ầ ủ ợ Câu 117: C ch tác đ ng c a h p ch t phênol là gì? ơ ế ả ổ ủ ấ ử ụ B. Sinh ôxi nguyên t có tác d ng ôxi hoá m nh. ế ạ ầ ủ ế ộ A.Thay đ i kh năng cho đi qua c a lipit ế C. Bi n tính các prôtêin, các lo i màng t D. Ôxi hoá các thành ph n c a t ạ bào. ườ ệ ấ ợ ng s d ng các h p ch t phenol vì: Câu 118: Đ kh trùng phòng thí nghi m, b nh vi n ng ệ ệ ở màng sinh ch t. bào. ệ ườ ẩ i ta th ọ ọ ử ụ ấ ể ử ế A. gây bi n tính các protein. B. di ầ ạ t khu n có tính ch n l c. C. làm b t ho t các protein. D. oxi hóa các thành ph n
ấ ữ ơ ế ố ữ ấ ẩ sinh tr ng c a vi khu n E. Coli? TB. Câu 119: Trong nh ng ch t h u c sau, ch t nào là y u t A.Triptophan. ưở ủ C. Các Enzim. D. Các vitamin. ử ố ướ c mu i pha 5 – 10 phút? B. Các axít amin. Câu 120: Vì sao khi r a rau s ng nên ngâm trong n ố ướ ậ ố ố ậ ị ỡ c mu i gây dãn nguyên sinh làm cho vi sinh v t b v ra. B.Vì n c mu i vi sinh v t không
ượ ướ ậ ế ậ ứ ậ ố ướ A.Vì n phát tri n.ể ướ C.Vì n D.Vì n c. c mu i làm vi sinh v t ch t l p t c. ủ Câu 121: C ch tác đ ng c a Iôt là gì? ố c mu i gây co nguyên sinh, vi sinh v t không phân chia đ ơ ế ả ổ ủ ấ ử ạ màng sinh ch t. ế ầ ủ ế ở bào. ụ B. Sinh ôxi nguyên t D. Ôxi hoá các thành ph n c a t có tác d ng ôxi hoá m nh. bào. ạ ngo i th Câu 122: Các tia t ộ A. Thay đ i kh năng cho đi qua c a lipit ế C. Bi n tính các prôtêin, các lo i màng t A. Ion hóa các prôtêin và axit nuclêic c a VSV ộ ế ở ế ố C. Không gây đ t bi n ủ VSV. D. Gây bi n tính các axit nuclêic. ử B. Thiêu đ t các VSV, gây ch t. ủ ưở ự ượ ử ụ ụ ự ử ạ Câu 123: Clo đ ử ệ ẩ ậ ng c a vi sinh v t trong lĩnh v c: B. Kh trùng các d ng c nh a, kim lo i. D.Thanh trùng n ạ ườ ng : ế ể ể c s d ng đ ki m soát sinh tr ệ A. Kh trùng phòng thí nghi m. C. T y trùng trong b nh vi n. ạ ộ ạ ộ ủ ủ ế ậ ố ừ ấ ồ ụ ướ c máy. ậ ứ ụ ho t đ ng c a vi sinh v t và có tác d ng c ch ho t đ ng c a vi sinh v t ệ Câu 125: Ch t nào sau đây có ngu n g c t khác? ợ ấ A. Ch t kháng sinh. B. Axit amin. D. Axit pyruvic. ố ớ ộ ố ể ấ C. Các h p ch t cacbonhiđrat. ưở ế ố ậ sinh tr ng ? Câu 126: Đ i v i m t s vi sinh v t, các ch t nào sau đây có th coi là y u t ấ A. Ch t kháng sinh. D. Các enzim.
Ễ
C. Axit amin và vitamin. Ề
Ệ
ấ ấ B. Các ch t ôxyhóa. ƯƠ
CH
NG: VIRUT VÀ B NH TRUY N NHI M
ủ ế ủ ườ i ta coi virut ch là m t d ng s ng ỉ ấ ạ ố ? ỏ B. C u t o bao g m v prôtêin và lõi axit nuclêic. Câu 127: Đ c đi m ch y u nào sau đây c a virut mà ng bào. ả ể ấ ạ ế ủ ưở ả ộ ạ ồ ả ừ ể ặ A. Không có c u t o t ế C. Trong t bào ch có kh năng sinh s n và sinh tr ng. D. Có kh năng lây lan t cá th này sang cá th ể
ỉ ế khác. Câu 128: HIV ch xâm nh p và làm tan t ế i vì: ỗ ể ậ ạ ố ế ỉ ể ồ ạ ượ ậ i đ bào limphô T ủ bào ch . ở ườ ng B. M i lo i vi rut ch có th xâm nh p vào 1 s t ấ bào nh t c bên ngoài t
Trang 9
ủ ệ ụ ể ể ướ ủ ặ ỏ bào limphô T ế A. HIV không th t n t ị đ nh. ế C. Gai glicôprôtêin c a chúng đ c hi u v i th th trên t ậ D. Kích th c c a chúng quá nh nên ch có th xâm nh p vào t ở ườ ng bào limphô T i. ở ườ ng i. ơ ỏ ị ớ ỉ ấ ạ Câu 129: Capsôme là: A. Đ n v prôtêin c u t o nên v capsit.
ủ ứ ệ ỏ B. Lõi c a virut. C. Các gai glicoprotein D. Ph c h v capsit và lõi axit nuclêic. ầ ượ t là: ậ ậ ả ươ B. 1,2,4/3,5 C. 1,2,3/4,5 D. 1,3/2,4,5 Câu 130: Virut ADN và virut ARN l n l ơ (1).VR đ u mùa. (2). VR viêm gan B. (3).VR cúm. (4). VR viêm não Nh t B n. (5). phag . Ph Câu 131: Vi rut kh m thu c lá có d ng c u trúc nào sau đây ? ấ ố ố C. C u trúc hình tr . ng án đúng: A. 1,2,5/ 3,4 ả A. C u trúc xo n. ạ ố ợ ố ấ ữ ấ ế ấ ụ ể ủ ắ ạ ụ ế bào ch đ ấ D. C u trúc kh i. ủ ượ ọ c g i là: ố B. Ph i h p gi a c u trúc xo n và kh i. ữ Câu 132: Giai đo n hình thành m i liên k t hóa h c đ c hi u gi a các th th c a virut và t ợ ụ ắ ệ ọ ặ ổ C. Sinh t ng h p. ấ B. H p ph . D. Xâm nh p. ậ ậ ầ Câu 133: Đ phòng virut kí sinh trên vi sinh v t c n: ệ ề ụ ụ ệ ấ ố ọ ắ A. L p ráp. ể ệ ậ (1).Tiêu di t v t trung gian truy n virut. (2).V sinh d ng c nuôi c y. (3).Ch n gi ng kháng virut. (4).V sinh c ơ
ươ ng án đúng: A. 1, 2 D. 2, 3. ệ ề C. 3, 4 ặ ng g p do virut? th .ể Ph Câu 134: B nh nào sau đây không ph i là b nh truy n nhi m th ả ở B. 1, 2, 3 ễ ườ C. Lao. ệ B.S i. D. B i li t ệ ễ ặ ồ ị ạ ệ ạ ự ể ị ễ ẩ ị nhiên, b m sinh B. Các lo i mi n d ch th d ch. Câu 135: Mi n d ch đ c hi u g m: A. Các lo i mi n d ch t ễ ế ễ ị ị ạ ạ ị A.Viêm gan. ị ể ị C. Mi n d ch th d ch và mi n d ch t ễ ạ bào ị ễ D. Các lo i mi n d ch nhân t o. ơ ể ậ ắ ệ ầ ỉ Câu 136: Ch tiêm phòng vacxin khi: A. Đang b kháng nguyên xâm nh p vào c th . B. C th đã m c b nh 1 l n. ơ ể ỏ ơ ể ạ ự ự ể D. C th kh e m nh. t b nh đó có th c s nguy hi m hay không. C. Bi sau: ế ệ Câu 137: Các y u t ướ ế ố ắ ủ ạ ự ế ạ ị (1). N c m t (2). D ch axit c a d dày (3). Kháng nguyên (4). Đ i th c bào (5). Máu (6). T bào T
ề ạ ổ ợ ễ ệ ị D. 2, 3, 5, 6. ơ ể ớ ầ ạ ầ i th n kinh trung đ c.ộ ặ T h p đúng v lo i mi n d ch không đ c hi u là: A.1, 2, 3, 4. B.1, 2, 4, 5. C.1, 2, 4. ệ Câu 138: Virut gây b nh ...... vào c th t ậ A. HIV ạ B. d i. ng theo dây th n kinh ngo i vi là: D. viêm não. ươ C. đ u mùa. ợ ổ ổ ợ ễ ế ơ Câu 139: Sau khi nhi m phag tái t ẩ ẽ h p có mang gen t ng h p inteferon vào VK. E.Coli, khâu ti p theo s : ạ ỏ ữ ạ ấ ả ồ A. Tách s n ph m interferon. B. Nuôi trong n i lên men. C. Quay li tâm. D. Lo i b nh ng t p ch t. ứ ợ ữ Câu 140: Nulêôcapsit là: A. Ph c h p gi a axit nuclêic và glixêrol. ứ ợ ữ ỏ ườ C. Ph c h p gi a v capsit và đ ơ ng ribôz . ứ ợ ứ ợ ữ ỏ ữ ỏ B. Ph c h p gi a v capsit và lõi axit nuclêic. D. Ph c h p gi a v prôtêin bên ngoài và bên trong ch a c lõi ADN và ARN. ế ờ bào khác c a cây nh vào: Câu 141: Virut di chuy n t ấ ố ể ừ ế t ữ ầ bào này sang t ế ấ ả b máy Gôngi. bào. ự ủ ế ừ ộ t t bào. A. Các c u sinh ch t n i gi a các t ể ủ C. S di chuy n c a các bào quan. ờ ệ ứ ả ủ B. Qua các ch t th i bài ti ế D. Ho t đ ng c a nhân t ồ ậ ấ ả ọ ế ọ ậ ế ạ Câu 142: Vi rut gây b nh cho ngu i, v t nuôi và cây tr ng, nh ng nó cũng có vai trò quan tr ng trong s n xu t các ch ph m y h c. Vai trò đó là: A. Xâm nh p vào t ấ ườ ụ ế bào vi khu n. i vào t ữ ế ấ ậ ớ B. t n công khi v t ch đã ch t. ậ ể ấ ủ ậ ủ ậ ấ ị ẩ ấ ể ả B. Nuôi vi rut đ s n xu t intêfêron. ể ừ ế bào ng t D. Công c chuy n gen t ơ ộ ậ ệ ế ợ ữ ể ấ ạ ộ ễ ả ơ ể ị ợ ụ i d ng lúc c th b suy gi m mi n d ch đ t n công. ấ D. t n công v t ch khi đã có sinh v t khác t n
ệ ẽ ượ ế ệ ẫ ả c tiêm: ạ ộ ư ẩ ế ẩ bào vi khu n gây h i. bào vi khu n và làm tan t ể ả C. Nuôi vi rut đ s n xu t insulin. ẩ ậ Câu 143: Vi sinh v t gây b nh c h i là nh ng vi sinh v t… ủ A. k t h p v i m t lo i virut n a đ t n công v t ch . C. l công. ẽ Câu 144: Khi gi m ph i dây k m gai, khi đ n b nh vi n s đ ố ế ố ố ố ổ A. Huy t thanh ch ng vi trùng u n ván. B. Vacxin phòng vi trùng u n ván. C. Thu c kháng sinh. D. Thu c b . ậ ủ ự ậ ộ ở ố Câu 147: N i dung nào là s xâm nh p c a Virut kí sinh đ ng v t? ủ ủ ư ệ ơ ụ ể ụ ể ụ ể ự ổ ậ ọ ộ ế bào ch , sau đó "c i áo" protein. A. Sau khi bám th th , Virut đ a h nucleocapsit vào t ế bào ch . C. Sau khi bám th th , Virut t B. Sau khi bám th th ,Virut b m axitnucleic vào trong t t ng h p v t ch t ấ ở đó. ậ ụ ể ặ ạ ườ ầ ạ ố t ra ch ng l ư bào ung th và tăng c ng kh ả ọ ễ ỉ i virut, t C. Hoocmon. D. Intefêron. ề ệ t do nhi u lo i t ể A. Ch t kháng th . ầ ắ D. Sau khi bám th th , Virut xâm nh p vào và l p ráp các thành ph n t o Virut hoàn ch nh. ế ủ ơ ể ế ạ ế bào c a c th ti B. Enzim. ệ ủ ề ề
Trang 10
ủ ớ ễ ạ Câu 148: Là lo i prôtêin đ c bi ấ ị năng mi n d ch g i là: ệ ể Câu 149: Đ gây b nh truy n nhi m, c n có đ 3 đi u ki n: ộ ự ủ ạ ườ ệ ng nhi m đ l n ủ ớ ễ ế ệ ễ ệ ể ộ ự ủ ạ ố ượ ậ ợ ế ố ườ ườ ệ ễ ợ ễ ấ ế A. Đ c l c đ m nh + Không có kháng th + H hô h p suy y u ố ượ ợ B. Đ ng xâm nhi m phù h p + Đ c l c đ m nh + S l ễ ị ng nhi m đ l n C. H mi n d ch y u + H tiêu hóa y u + S l ệ i phát b nh + Đ ng xâm nhi m phù h p D. Có virut gây b nh + Môi tr ng s ng thu n l
ự Câu 150: Chu trình nhân lên c a virut g m 5 giai đo n theo trình t ắ ồ ợ
→ → → → → → → → → ậ ủ → ổ sinh t ng h p → ắ l p ráp ổ sinh t ng h p xâm nh p : phóng thích. phóng thích. phóng thích. phóng thích.
ồ ệ ố ả ễ ủ ế bào limphô T4 và đ i th c bào) ầ ạ ườ ế ự ầ ậ ợ ụ ạ → ấ ụ ậ A. h p ph xâm nh p l p ráp → ụ ấ ậ ợ ổ B. h p ph xâm nh p sinh t ng h p → ụ ấ ắ ậ ợ C. h p ph l p ráp xâm nh p → → ắ ụ ấ ợ ổ D. h p ph l p ráp sinh t ng h p ơ ể ườ ạ ộ ư ế i, HIV ho t đ ng nh th nào? Câu 151: Trong c th ng ườ ế ầ ậ ợ ụ ể ấ ầ A. làm gi m h ng c u, ng i y u d n, các vi sinh v t l i d ng đ t n công ị ễ ộ ố ế B. gây nhi m và phá h y m t s t bào h th ng mi n d ch (t ế ườ ệ ồ ả ủ i b nh thi u máu, ng C. kí sinh, phá h y và làm gi m h ng c u, làm cho ng i y u d n, các vi sinh v t l ể ấ i d ng đ t n công ầ ế ủ ồ D. kí sinh và phá h y h ng c u làm cho ng i b nh thi u máu ườ ệ ề Câu 153: Phát bi u nào không đúng khi nói v virut? ạ ấ ạ ế ố ạ ả ơ ứ ạ ạ ố ấ ầ ơ ả B. Là d ng s ng đ n gi n nh t. D. C u t o t ể bào. A. D ng s ng không có c u t o t ấ ạ ế C. Là d ng s ng ph c t p, có c u t o t ủ bào. ủ ố ấ ạ ừ 2 thành ph n c b n là Prôtêin và axit nuclêic. ủ ộ ử ủ ộ ử ủ ủ ế ớ ẽ ộ Câu 156: N u tr n axit nucleic c a virut ch ng B v i m t n a protein c a ch ng virut A và m t n a protein c a ch ng virut B thì ch ng virut lai s có d ng: ỏ ố ố ủ ố ủ ố A. v gi ng A và B, lõi gi ng B. B. v gi ng A, lõi gi ng B. C. gi ng ch ng A. D. gi ng ch ng B. ủ ỏ ố Ự Ậ ạ ố Ậ
ể
ẽ
ộ
ở
ủ
ng b i đang
ả ế t
kì nào? c a quá trình phân bào nào? Bi
ế t
ơ ể ưỡ bào c th l ữ ệ
ế
ệ
ả
ộ
IIT LU N – BÀI T P: 4 câu 3 đi m Câu 1: a, Hình v sau đây mô t ằ r ng không x y ra đ t bi n, các kí hi u ch cái là kí hi u cho các NST?
ả ủ
ế
ả ủ
ủ ủ
ế ế
ế
ả
ả
t di n bi n NST các kì c a nguyên phân. Nêu ý nghĩa, k t qu c a quá trình nguyên phân? t di n bi n NST các kì c a gi m phân. Nêu ý nghĩa, k t qu c a quá trình gi m phân?
ụ
ả
ễ ắ ả tóm t b, Mô t ắ ễ ả c, Mô t tóm t ệ ữ ố d, M i quan h gi a 3 quá trình: nguyên phân, gi m phân và th tinh.
ệ
ả
t nguyên phân và gi m phân
e, Phân bi
Câu 2:
ủ
ề
ệ
ấ
ng c a vi khu n trong hai đi u ki n nuôi c y.
ượ
t:
ườ
ấ
ụ ấ ượ
ố
ệ a, Nêu khái ni m vi sinh v t? b, Trong quá trình làm r Môi tr ấ ừ D ng nuôi c y pha nào đ r
ẩ ẽ ồ ị ậ V đ th sinh tr ưở ế ấ ấ u nho (nuôi c y n m men), hãy cho bi ụ ng nuôi c y là liên t c hay không liên t c? ể ượ u nho ngon và ch t l
ng t
ấ t nh t?
Trang 11
ữ
ẩ
ả
ờ
ừ , chúng ta d ng lên men,
ế
l nh. Hãy cho bi
t:
ủ ạ ấ
ườ
ụ ấ ượ
ấ
ố
ấ c, Trong quá trình làm s a chua (nuôi c y vi khu n lactic), sau kho ng 10 – 12 gi ể ữ đ s a chua vào t ụ ng nuôi c y là liên t c hay không liên t c? Môi tr ể ữ ừ D ng nuôi c y pha nào đ s a chua ngon và ch t l
ấ t nh t?
ng t
Câu 3:
ự
ạ ộ
ủ
ẩ
ệ ề ấ ạ ủ
ủ
ế
ơ
ế
ố t v c u t o và ho t đ ng s ng c a virut và vi khu n ? ủ bào ch ? Cách nhân lên c a phag và HIV trong t
bào
ữ
ể
ệ
ch có nh ng đi m gì khác bi
t ?
ể ủ ệ
ệ
a, So sánh s khác bi b,Trình bày chu trình nhân lên c a vi rut trong t ủ c, HIV /AIDS là gì? Trình bày các giai đo n phát tri n c a b nh HIV/AIDS và bi n pháp phòng tránh ?
T iạ
ề
ườ
ế
ư ế
ố ớ
ể
ề
ộ
ị
ạ ễ
sao nhi u ng
i không hay bi
t mình b nhi m HIV? Đi u này nguy hi m nh th nào đ i v i xã h i?
Câu 4:
ị
ễ
ậ
sinh v t?
ễ ớ
ậ ả
ạ ệ
ạ ỗ
ế
ố
ố
ậ ạ
ị ở ề a, Mi n d ch là gì? Trình bày v các lo i mi n d ch ấ ủ ố ở ườ ng b, V i ba lo i b nh s t i do mu i là v t ch trung gian: s t xu t huy t, viêm não Nh t B n, s t rét; ị ệ ệ b nh nào có thu c đ c tr , b nh nào không? T i sao? Câu 5: Hãy gi
ưở
ủ
ậ
ạ ộ
ng c a vi sinh v t ? Vì sao nên đun sôi l
ạ i
th c ăn còn d tr
ố ặ i thích: ưở ư c khi l u gi ả
ấ
ế ng nh th nào đ n ho t đ ng sinh tr ủ ạ l nh ? ẩ
trong t ệ
ể ữ ượ
ạ
ươ
t khu n không? Vì sao? T i sao có th gi
đ
ứ c th c ăn t
ố ng đ i lâu
ả ư ế ệ ộ ả t đ nh h a, Nhi ứ ữ ư ướ b, Xà phòng có ph i là ch t di
trong t
ấ
ệ
ệ
ệ
ườ
ữ
ọ
ng h c và gia đình? Vì sao, trong s a chua
ư
ẩ t khu n th ậ
ề
ng b sâu răng?
ườ ng dùng trong b nh vi n, tr ệ ườ ể ả
ị ả
ự
ơ
ủ ướ
ố
ị
p mu i th t cá?
ẻ ố ớ ộ
ế
ng: ph i khô rau, c ; ưỡ
ế
ầ
ườ bào sinh d
ng cùng tham gia nguyên phân liên ti p 4 l n.
Bài t p 6:ậ
ế
bào?
ườ
ấ
ộ ượ ạ c t o thành? ấ ả t c các t ng cung c p?
ủ ạ l nh? ể c, Hãy k 4 ch t di ầ h u nh không có vi sinh v t gây b nh? ẹ d, Vì sao tr em ăn nhi u k o th ẩ e, Vì sao, đ i v i th c ph m đ b o qu n, chúng ta th M t loài có b NST 2n = 24 .Có 3 t ố a, Tính s TB con đ ổ ố b, Tính t ng s NST có trong t ố c, Tính s NST do môi tr
Câu 7:
ậ
ở
ưỡ
vi sinh v t.
ng
ể t các ki u dinh d
ầ
ủ
ề
ệ
ậ
ư
bào c a qu n th vi sinh v t trong đi u ki n: ườ ẩ
ờ
bào vi khu n E. Coli vào
ng nuôi c y không liên t c, v i pha ti m phát dài 1 gi
ế ệ
ố ượ
ờ
ấ bào có trong bình sau 6 gi
ng t
ụ ớ ấ nuôi c y. Bi
ờ ề ; th i ế ằ t r ng trong quá trình
ế
ẩ
t c các t
ẩ
bào vi khu n không b ch t. ườ
ế ệ
ố ượ
ể môi tr ế ị ế môi tr ờ
ấ ả
ế
ấ ả ế ng t
bào có trong bình sau 4 gi
ờ ng nuôi c y không liên t c; th i gian th h là 20 phút. Hãy ấ bào vi nuôi c y. Bi
ấ ụ ế ằ t r ng trong quá trình nuôi cây t
t c các t
bào vi khu n E. Coli vào ế ị ế
ệ a, Phân bi ệ b, Các l nh SGK bài 27 ố ế ậ Câu 8. Bài t p tính s t ế a. Đ a 3000 t gian th h là 20 phút. Hãy tính s l nuôi cây t ư + Đ a 3000 t tính s l ẩ khu n không b ch t. Câu 9:
ự
ẩ
ố t v c u t o và ho t đ ng s ng c a virut và vi khu n ?
ệ ề ấ ạ ủ
ủ ủ
ế
bào ch ?
ạ ộ a, So sánh s khác bi b,Trình bày chu trình nhân lên c a vi rut trong t
Trang 12