ƯỢ NG THPT TH
Đ C
Ậ NG ÔN T P HKII Ọ
NG CÁT
Ề ƯƠ MÔN: SINH 11
NĂM H C: 2019 – 2020
Ắ Ệ ƯỜ TR Ỏ ầ Ph n 1: CÂU H I TR C NHI M
ưở ng c a c th đ ng v t là:
ố ượ ủ ế c và s l ng c a t bào.
ậ ơ ể ệ ơ c c a các h c quan trong c th . ướ c c a c th do tăng kích th ơ ể c c a các mô trong c th . ơ ể c c a các c quan trong c th .
ả
ứ ồ ủ ơ ể ộ ướ ủ ướ ủ ơ ể ướ ủ ơ ướ ủ ở c sinh s n ra : ế D. Bu ng tr ng. C. Tinh hoàn. B. Tuy n yên.
ủ ậ ộ ấ ạ ừ ừ ề v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra Câu 1 Sinh tr A. Quá trình tăng kích th B. Quá trình tăng kích th C. Quá trình tăng kích th D. Quá trình tăng kích th ượ Câu 2: Testostêrôn đ ế A. Tuy n giáp. ế Câu 3: Bi n thái là: ộ ề A. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và t t
ổ ộ ặ ở ừ ứ
ủ ậ ộ ộ ề ấ ạ ộ v hình thái, c u t o và đ t ng t v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra
tr ng ra. ổ ừ ừ ề t tr ng ra.
ậ ặ ặ ở ừ ứ ổ ộ ủ ộ ộ ề ấ ạ C. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ở ừ
ậ ặ ủ ộ ấ ạ ề v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ở ừ ổ ừ ừ ề t
ế ể ể ể ủ ộ ưở ậ ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà
ự ớ ư ề v i con tr ng t ng thành nh ng khác v sinh lý.
ưở
ầ ớ ng thành.
ưở ớ ố ớ ể ể ể ặ ặ ặ ưở ng thành. ưở ng thành.
ự ho c n t ự B. S thay đ i t ho c n t ự ứ tr ng ra. ự D. S thay đ i t ứ tr ng ra. Câu 4: Sinh tr con non có: ặ ể ấ ạ ươ A. đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ B. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ C. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ấ ạ D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ề ế ặ Câu 5: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ưở ở ng ạ giai đo n
ẻ
ế ẽ ẫ ớ ả ậ ừ ớ ậ ế ặ ệ
ể ể
ỏ ổ ụ ữ ồ .
ả tr em s d n đ n h u qu : A. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ụ B. Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. C. Ng ụ D. Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n.
ưở ọ ể ể ủ ộ ậ ể ể ề quan tr ng đi u khi n sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t là:
ề ố di truy n.
t đ và ánh sáng
ưở ế
ợ ấ ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là: ế ề ầ ế ả ổ B. Hoocmôn. ệ ộ D. Nhi ậ ể ủ ộ ệ ể ng h p u trùng phát tri n hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n thành con
ệ ể ư ề ầ ế ế ả ổ
ề ầ ộ ư ể ệ ế ả t xác nó bi n thành
ề ầ ộ ư ể ệ ế ả t xác nó bi n thành
ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n thành ng thành. ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ng thành. ợ ấ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ng thành.
ặ ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ặ Câu 6: Nhân t ố A. Nhân t ứ C. Th c ăn. Câu 7. Sinh tr A. Tr ưở tr B. Tr con tr C. Tr con tr D. Tr con tr Ơ ượ c sinh ra Câu 8:
ứ ồ ở : B. Bu ng tr ng. ế C. Tuy n yên. D. Tinh hoàn.
Ơ Câu 9:
ườ ng thành. ườ ưở ườ ưở ườ ưở strôgen đ ế A. Tuy n giáp. strôgen có vai trò: ự ưở ụ ở ụ ể ể ự A. Kích thích s sinh tr ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con đ c.
ườ ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích
ậ ổ ườ bào, vì v y làm tăng c
ể ự
ể ườ ụ ở con cái. ủ ơ ể ng c a c th . ợ ự ng s sinh tr ể bào sinh tr
ưở ượ ả B. Tăng c ướ ế th c t ưở C. Kích thích s sinh tr D. Kích thích chuy n hoá ưở ủ ơ ể ng c a c th . ụ ể ng, phát tri n bình th ở : Câu 10: Hoocmôn sinh tr
ứ ồ D. Bu ng tr ng. c s n sinh ra ế C. Tuy n yên. A. Tinh hoàn. B. Tuy n giáp.
ưở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ở ế t ng (GH) đ ế Câu 11: Tirôxin có tác d ng:ụ ườ ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích
ưở ng s sinh tr
ườ ưở
ự ự ể ể ủ ơ ể ng c a c th . ụ ở ự con đ c. ụ ở con cái. A. Tăng c ướ ế th c t B. Kích thích chuy n hoá ưở C. Kích thích s sinh tr ưở D. Kích thích s sinh tr ậ bào, vì v y làm tăng c ở ế ể t ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph
ủ ơ ể ng c a c th . ể ng, phát tri n bình th ụ ụ ể ể ủ ộ ậ ể Câu 12: Phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái hoàn toàn là ki u phát tri n mà con non có :
ư ề ợ ổ ườ ự bào sinh tr ể ể ế ớ ưở ự ớ v i con tr ng t ng thành, nh ng khác v sinh lý.
ưở
ng thành. ưở ự ớ ng t v i con tr ớ ố ấ ạ ươ ấ ạ ấ ạ ặ ặ ặ ặ ươ ầ ưở ấ A. đ c đi m hình thái, sinh lí r t khác v i con tr B. đ c đi m hình thái, c u t o t C. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ng thành. ng thành
ưở ể ể ể ể Câu 13: Hoocmôn sinh tr
ườ ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích
ng s sinh tr ưở ng có vai trò: ợ ổ ườ ự bào và sinh tr
ự ự ụ ụ ể ể ể ể A. Tăng c ướ ế th c t B. Kích thích chuy n hoá ưở C. Kích thích s sinh tr ưở D. Kích thích s sinh tr ủ ơ ể ng c a c th . ự con đ c. con cái.
ậ ủ ơ ể ưở bào, vì v y làm tăng c ng c a c th . ườ ở ế ể ể ng, phát tri n bình th t ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ể ủ ơ ể ộ Câu 14: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m:
ậ ưở ơ ậ ồ ế ớ t v i nhau là sinh tr ng và phát sinh hình thái các c quan
bào.
ậ ậ ế ớ ế ớ ưở ưở t v i nhau là sinh tr t v i nhau là sinh tr ng và phân hoá t ế ng, phân hoá t ế bào và phát sinh hình
ơ
ậ ế ớ ế t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái các c ơ
A. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể và c th . B. Các quá trình liên quan m t thi C. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể thái các c quan và c th . D. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể quan và c th . ể
A. FSH. C. HCG. D. Prôgestêron.
ế ả Câu 15: Th vàng s n sinh ra hoocmôn: B. LH. ả Câu 16: Tuy n yên s n sinh ra các hoocmôn:
ể ạ
Ơ strôgen. ụ
ứ A. Hoocmôn kích thích tr ng, hoocmôn t o th vàng. B. Prôgestêron và C. Hoocmôn kích d c nhau thai Prôgestêron. D. Hoocmôn kích nang tr ng
ứ Ơ strôgen. ệ ở ườ ễ ng ỳ Câu 17: Chu k kinh nguy t i di n ra trung bình bao nhiêu ngày?
A. 30 ngày. B. 26 ngày. C. 32 ngày. D. 28 ngày.
ụ
ướ ướ ướ ướ ế ế t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
ế ộ
ế ự ộ ế ự ộ ủ ủ ướ ứ ế ế ộ ứ A. Gây c ch s l ứ B. Gây c ch s l ộ C. Gây l ộ D. Gây l ộ ộ ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m.
ế ộ
ơ Câu 18: Ecđix n có tác d ng: ủ ủ ướ ướ Câu 19: Juvenin có tác d ng:ụ ướ ướ ủ ủ ộ ộ ướ ứ ế ế ộ A. Gây l B. Gây l ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m.
Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ướ ướ ướ ế ế ộ ộ C. c ch s l D. c ch s l t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
ả ủ ủ Câu 20: Sinh s n vô tính là:
ữ ử ự ự ế ợ đ c và cái.
ự ế ợ đ c và cái.
ữ ử ự ố ố ố ự ế ợ
ạ ử ự đ c và cái. ẹ ự ế ợ
ả ữ ư ớ ả ả ế ủ Câu 21: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính ở
ườ ữ ệ ớ ổ ế ng bi n đ i.
ế ọ ố d làm nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá.
ề ệ ố ề ặ ạ ượ ổ ề ị t v m t di truy n.
ứ ả ữ ạ ẹ A. T o ra cây con gi ng cây m , có s k t h p gi a giao t ạ ữ ẹ B. T o ra cây con gi ng cây m , không có s k t h p gi a giao t ạ ố ẹ C. T o ra cây con gi ng b m , có s k t h p gi a giao t ạ ữ ố ữ D. T o ra cây con mang nh ng tính tr ng gi ng và khác cây m , không có s k t h p gi a ử ự đ c và cái. giao t ể ặ ự ậ th c v t? ả A. Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ế ị ề c nhi u bi B. T o đ ạ ữ C. Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ổ ế ả D. Là hình th c sinh s n ph bi n. ở ự ậ th c v t là: Câu 22: Sinh s n h u tính
ử ợ ử ạ ử ự ự ế ợ ọ ọ ủ đ c và giao t cái t o nên h p t ể phát tri n thành
ử ợ ử ạ ẫ ữ ử ự ự ế ợ đ c và giao t cái t o nên h p t ể phát tri n thành
ề ử ự ạ ợ ử ử ọ ọ ủ cái và nhi u giao t đ c t o nên h p t ể phát tri n
ử ợ ử ạ ử ự ớ ề ộ đ c v i m t giao t cái t o nên h p t ể phát tri n thành c ơ
ể ả ữ ư ớ ả ả ế ủ Câu 23: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính ở
ề ệ ườ
ớ ị ổ ợ ề ạ ế ổ ố h p làm nguyên li u cho ch n g ng và ti n hoá.
ị ổ ế ng bi n đ i. ọ ề t v m t di truy n.
ạ ổ ế ứ A. S k t h p có ch n l c c a hai giao t ơ ể ớ c th m i. B. S k t h p ng u nhiên gi a hai giao t ơ ể ớ c th m i. ự ế ợ C. S k t h p có ch n l c c a giao t ơ ể ớ thành c th m i. ự ế ợ ủ D. S k t h p c a nhi u giao t ể ớ th m i. ặ ự ậ th c v t? ả A. Có kh năng thích nghi v i đi u ki n môi tr ệ ế B. T o ra nhi u bi n d t ố ề ặ C. Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t D. Là hình th c sinh s n ph bi n.
ự ụ ấ
ỵ ủ
ớ ộ ộ
ủ ữ ả Câu 24: T th ph n là: ự ụ ấ ủ ạ ấ ớ A. S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác cùng loài. ự ụ ấ ủ ạ ấ ỵ ủ B. S th ph n c a h t ph n v i nhu c a cùng m t hoa hay khác hoa cùng m t cây. ớ ự ụ ấ ủ ạ ấ C. S th ph n c a h t ph n cây này v i cây khác loài. ớ ứ ử ủ ự ế ợ ủ c a cây này v i tr ng c a cây khác. D. S k t h p c a tinh t
Câu 25: Ý nào không đúng khi nói v qu ?
ỵ ề ả ưở ể ng lên chuy n hoá thành.
ả ơ
ả ả ả ả
ầ A. Qu là do b u nhu dày sinh tr ạ ề B. Qu không h t đ u là qu đ n tính. ệ ạ ả C. Qu có vai trò b o v h t. ươ ạ ệ ể D. Qu có th là ph ng ti n phát tán h t. ở ự ậ ụ th c v t có hoa là: Câu 26: Th tinh kép
ứ ử ự ợ ử ạ .
đ c và cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ứ ử ự ủ ự ớ ạ đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi t o
ộ
ể ơ ắ ộ ử ự ứ đ c và cái (tr ng) trong túi phôi
ộ ủ ộ ắ ộ
ng b i. trong túi phôi.
ự ế ợ ủ A. S k t h p c a nhân hai giao t ự ế ợ ủ B. S k t h p c a hai nhân giao t ợ ử và nhân n i nhũ. thành h p t ễ ự ế ợ ủ C. S k t h p c a hai b nhi m s c th đ n b i c a giao t ể ưỡ ễ ợ ử ạ có b nhi m s c th l t o thành h p t ự ế ợ ủ ử ớ ứ ở v i tr ng D. S k t h p c a hai tinh t ụ ấ Câu 27: Th ph n chéo là:
ự ụ ấ ủ ạ ỵ ủ ấ ớ A. S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác loài.
ủ ộ ộ ớ
ỵ ủ ớ
ứ ử ự ụ ấ ủ ạ B. S th ph n c a h t ph n v i nhu c a cùng m t hoa hay khác hoa c a cùng m t cây. ự ụ ấ ủ ạ C. S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác cùng loài. ự ế ợ D. S k t h p gi a tinh t
ượ ấ ấ ỵ ủ ủ và tr ng c a cùng hoa. ề ạ c th tinh phát tri n thành.
ể
ể ộ
ề
ữ Câu 28: Ý nào không đúng khi nói v h t? ạ ể ụ A. H t là noãn đã đ ạ ợ ử trong h t phát tri n thành phôi. B. H p t ế ộ ạ C. T bào tam b i trong h t phát tri n thành n i nhũ. ọ ạ ủ D. M i h t c a th c v t có hoa đ u có n i nhũ. ễ ể ủ ự ậ ụ ủ ự ậ ắ Câu 29: B nhi m s c th c a các nhân ộ ở trong quá trình th tinh c a th c v t có hoa nh ư
ế
ứ ứ ứ ủ ủ ủ 2n, c a nôi nhũ 2n. 2n, c a nôi nhũ 4n. 2n, c a nôi nhũ 3n.
ủ ủ ủ ủ ử ử ử ử ứ ủ ộ th nào? A. Nhân c a giao t B. Nhân c a giao t C. Nhân c a giao t D. Nhân c a giao t 2n, c a nôi nhũ 3n.
ở ộ ể ả
ủ ủ ủ ủ Câu 30: Đ c đi m nào không đúng v i sinh s n vô tính ộ ậ ơ ẻ ẫ ặ ể ườ
ả v n sinh s n bình th ề ề ặ
ả ự ổ ố ợ ả ạ ị ớ ắ ờ
ự ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ự ủ ủ ợ ử n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ự ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c n, c a tr ng là n, c a h p t ự ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ớ ậ đ ng v t? ể ố A. Cá th có th s ng đ c l p, đ n l ng. ế ệ ơ ể B. Đ m b o s n đ nh v m t di truy n qua các th h c th . C. T o ra s lu ng l n con cháu trong th i gian ng n. ề ớ ự D. Có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a đi u ki n môi tr ụ ả ề ề ệ Câu 31: Đi u nào không đúng khi nói v hình th c th tinh
ơ ể ơ ể ườ ổ ủ ng. ứ ậ ở ộ đ ng v t? ế ử ự đ c và cái di n ra bên ngoài c th con cái. ế ử ự đ c và cái di n ra bên trong c th con cái.
ữ ữ ỷ ệ ố ủ s ng sót c a con non.
ự ế ợ ự ế ợ l ệ ụ ụ ụ ụ ả ụ A. Th tinh ngoài là s k t h p gi a hai giao t B. Th tinh ngoài là s k t h p gi a hai giao t C. Th tinh trong làm tăng t D. Th tinh ngoài làm tăng hi u qu th tinh.
ả ậ Câu 32: Sinh s n vô tính
ở ộ đ ng v t là: ộ ề ộ ể ự ế ợ
ể ự ế ợ ể ố ữ ề
ự ế ợ ể ố ữ ể ề ộ
ự ế ợ ể ố ỉ ộ ữ ể
ữ ể ố A. M t cá th sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng và khác mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng.ứ ộ B. M t cá th luôn sinh ra nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng.ứ ộ C. M t cá th sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng.ứ ộ D. M t cá th luôn sinh ra ch m t cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng.ứ
ả ữ Câu 33: Sinh s n vô tính đ ng v t d a trên nh ng hình th c phân bào nào?
ả
ự ự ả ở ộ A. Tr c phân và gi m phân. C. Tr c phân và nguyên phân.
ươ ả ố ng s ng?
ồ ứ Câu 34: Các hình th c sinh s n nào ch có ả ả ồ
ậ ự ứ ả B. Gi m phân và nguyên phân. ự D. Tr c phân, gi m phân và nguyên phân. ậ ở ộ ỉ đ ng v t không x ả B. Phân đôi, n y ch i. ả ồ D. N y ch i, phân m nh.
ở ộ đ ng v t là:
A. Phân m nh, n y ch i. C. Trinh sinh, phân m nh.ả ả ữ Câu 35: Sinh s n h u tính ề ự ế ợ ủ ộ ử ự ớ ử ợ ử ạ ả ậ đ c v i m t giao t cái t o nên h p t ể phát tri n thành c ơ
ẫ ự ế ợ ủ ử ự ợ ử ể ạ đ c và cái t o nên h p t phát tri n thành c th ơ ể
ọ ọ ủ ử ự ộ ử ợ ử ạ đ c và m t giao t cái t o nên h p t ể phát tri n
ơ ể ớ
ọ ọ ủ ử ề ớ ử ự ợ ử cái v i nhi u giao t ộ ạ đ c và m t t o nên h p t phát
ơ ể ớ ể A. S k t h p c a nhi u giao t ể ớ th m i. B. S k t h p ng u nhiên c a hai giao t m i.ớ ự ế ợ C. S k t h p có ch n l c c a hai giao t thành c th m i. ự ế ợ D. S k t h p có ch n l c c a giao t tri n thành c th m i.
ả ạ ế ủ
ồ ề ấ ề ặ
ổ ề ướ ườ ng thay đ i.
ồ ề ứ ồ ấ ướ c
ổ ề ng thay đ i.
ấ ề ặ ướ ứ ề ồ ề c đi u
ệ ườ ổ
ứ ề ậ ạ ồ ướ c
Câu 36: H n ch c a sinh s n vô tính là: ạ ế ệ ệ c đi u ki n môi tr ế ệ ạ ườ ế ệ ng thay đ i. ế ệ ườ ề ổ
ả ủ ộ
ng thay đ i. ề Câu 37: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là: ụ ụ ụ
A. T o ra các th h con cháu không đ ng nh t v m t di truy n, nên thích nghi khác nhau tr ấ ề ặ B. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng đ ng nh t tr ệ đi u ki n môi tr ạ C. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng kém tr ki n môi tr ấ ề ặ ạ D. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng ch m ch p tr ệ đi u ki n môi tr ế ướ ế ữ ế ế ữ ế ữ ừ ừ ữ ừ ừ ừ ẻ ụ
ậ ế ừ ụ A. T vô tính đ n h u tính, t th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế ừ ụ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t B. T h u tính đ n vô tính, t ế ừ ụ C. T vô tính đ n h u tính, t th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ụ D. T vô tính đ n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ả ữ ả ế ẻ đ tr ng đ n đ con. ế ẻ đ tr ng đ n đ con. ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ứ ả ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ế đ con đ n đ tr ng. ớ ư ể ế ế ủ Câu 38: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính ở
ộ ặ ậ
ề ệ ế ế ọ ố
c nhi u bi n d t ữ ị
ả ề t v m t di truy n. ườ ố ề ặ ệ ề ổ ế ng bi n đ i.
ớ ổ ế
ở ộ ứ ứ ả ả ươ ố ậ đ ng v t không x ng s ng và có x ố ng s ng?
ươ C. Trinh sinh. D. Phân m nh.ả A. Phân đôi.
ữ t ra nh ng ch t nào? Câu 40. Tuy n yên ti
đ ng v t? ị ổ ợ ượ ạ h p làm nguyên li u cho quá trình ti n hoá và ch n gi ng. A. T o ra đ ạ ổ B. Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ữ C. Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr D. Là hình th c sinh s n ph bi n. Câu 39 Hình th c sinh s n vô tính nào có ồ ả B. N y ch i. ấ B. LH, FSH D. Testôstêron, GnRH. ế ế A. FSH, testôstêron. C. Testôstêron, LH.
Ự Ậ
ầ
Ph n II: T LU N
ế ủ
ư
ể
ạ
ả
Câu 1: Em hãy nêu u đi m và h n ch c a sinh s n vô tính?
ưở
ế
ả
ậ
ng đ n sinh tr
ế
ạ
ắ
ắ
ố
ể ủ ộ ưở
ể
ưở ng s ng. T i sao t m n ng vào lúc ánh sáng y u có l
ng và phát tri n c a đ ng v t có ợ ng và phát tri n
i cho sinh tr
Câu 2: Trình bày các hoocmon nh h ươ x ỏ ẻ ủ c a tr nh ?
ả ữ
ở ự ậ
ả ữ
ủ
ư
ặ
th c v t là gì? Đ c tr ng c a sinh s n h u tính?
.Câu 3: Sinh s n h u tính