ƯỜ
TR
NG THPT YÊN LÃNG
Ổ
T LÍ HÓA – SINH
Ề ƯƠ
Đ C
Ậ Ọ NG ÔN T P H C KÌ II
MÔN: SINH H C 11Ọ
Ọ
NĂM H C 2019 2020
Ả Ứ
Ầ
Ở Ộ
Ậ
PH N 1: C M NG
Đ NG V T
ơ ế ủ
ế
ế
ệ
ệ
ỉ
ỉ 1. Đi n th ngh là gì?c ch c a đi n th ngh ?
ơ ế ủ
ạ ộ
ạ ộ
ệ
ế
ệ
ế
2. Đi n th ho t đ ng là gì? c ch c a đi n th ho t đ ng.
ấ ạ
ề
3. C u t o và quá trình truy n tin qua Xinap?
Ầ
ƯỞ
Ể Ở Ự
Ậ
PH N 2: SINH TR
NG VÀ PHÁT TRI N
TH C V T
ư ậ
ự
ủ
ượ
ư ế
ị
1. S ra hoa c a th c v t 1 năm đ
c xác đ nh nh th nào ?
ạ
ưở
ứ ấ
ớ
2. T i sao sinh tr
ng th c p làm cho thân cây to và l n lên?
ủ
ộ
ở ự ậ
3. Tác đ ng sinh lí và vai trò c a hoocmon
th c v t ?
ư
ế
ể
4. K các hoocmon kích thích và hoocmon c ch ?
ụ
ủ
5. Tác d ng sinh lí c a Giberelin.
Ầ
ƯỞ
Ể Ở Ộ
Ậ
PH N 3: SINH TR
NG VÀ PHÁT TRI N
Đ NG V T
ự ế
ừ
ế
ọ
ờ
1. S bi n thái t
nòng n c thành ch nh hoocmon nào?
ể
ả
ưở
ế
ưở
ể ủ ộ
2. K tên các hoocmon nh h
ng đ n sinh tr
ng và phát tri n c a đ ng
ươ
ậ v t có x
ố ng s ng?
ụ
ủ
ả
ưở
ế
ưở
ể ủ
3. Tác d ng c a các hoocmon nh h
ng đ n sinh tr
ng và phát tri n c a
ươ
ậ ộ đ ng v t có x
ố ng s ng?
ụ
ủ
ả
ưở
ế
ưở
ể ủ
4. Tác d ng c a các hoocmon nh h
ng đ n sinh tr
ng và phát tri n c a
ậ
ươ
ộ đ ng v t không x
ố ng s ng?
Ả Ở Ự
Ầ
Ậ
PH N 4: SINH S N
TH C V T
ụ ấ
ệ 1.Nêu khái ni m th ph n ?
Ư ể
ấ
ự ậ
ủ 2. u đi m c a nuôi c y mô
ở ế t
bào th c v t?
ở ự ậ
ả ữ
ủ
ặ
ả ữ 3. Sinh s n h u tính
ư th c v t là gì? Nêu đ c tr ng c a sinh s n h u tính
ở
ự ậ th c v t?
ạ ế
ấ
ạ
ấ
4.H t ph n và túi phôi có m y lo i t
bào?
ở ự ậ
ủ
ụ
ụ 5. Th tinh
th c v t là gì?Ý nghĩa c a th tinh kép?
ạ
ả 6. Quá trình hình thành h t và qu ?
Ầ
Ả
Ở Ộ
Ậ
PH N 5: SINH S N VÔ TÍNH
Đ NG V T
ệ
ả
ở ộ
ậ
1.Khái ni m sinh s n vô tính
đ ng v t?
ả
ấ
ở ộ
ứ
ậ
ứ 2.Có m y hình th c sinh s n vô tính
đ ng v t? Trong đó hình th c sinh
ả
ấ
ơ ả s n nào là đ n gi n nh t?
ơ ở ế
ủ
3.C s t
ả bào c a sinh s n vô tính là gì?
ệ ủ ừ
ắ ạ
ứ
ắ
ả
ở ộ
ậ
4.N m ch c đ i di n c a t ng hình th c sinh s n vô tính
đ ng v t?
ƯỜ
TR
NG THPT YÊN LÃNG
Ổ
T LÍ HÓA – SINH
Ọ
Ậ
Ề
Ể MA TR N Đ KI M TRA H C KÌ II
Ọ
NĂM H C 2019 2020
MÔN: SINH H C 11Ọ
ộ
N i dung
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
T ngổ
ả ứ
ủ C m ng c a
1
1
0
2
ậ ộ đ ng v t
0,4đ
0,4đ
0đ
0,8đ
ưở
Sinh tr
ng và
2
2
1
5
phát tri n
ể ở ự th c
0,8đ
0,8đ
0,4đ
2đ
v tậ ưở
Sinh tr
ng và
2
1
1
4
phát tri n
ể ở ộ đ ng
1,6đ
0,8đ
0,4đ
0,4đ
v tậ
3
3
2
8
Sinh s n
ả ở ự th c
3,2đ
1,2đ
1,2đ
0,8đ
v tậ
3
2
1
25
Sinh s n
ả ở ộ đ ng
1,2đ
0,8đ
0,4đ
10đ
v tậ
11
9
5
25
T ngổ
4,4đ
3,6đ
2đ
10đ
Ậ Ọ
Ỏ
Ắ
Ệ CÂU H I TR C NGHI M ÔN T P H C KÌ II.
Ọ
NĂM H C 2019 2020
MÔN: SINH H C 11Ọ
ả ạ
Câu 1: Ph n x là gì?
ủ ơ ể ệ ầ ả ứ ả ờ ạ a/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l i l ơ ể ỉ i các kích thích ch bên ngoài c th .
ủ ơ ể ệ ầ ỉ ả ờ ạ ả ứ b/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh ch tr l i l ơ ể i các kích thích bên trong c th .
ủ ơ ể ệ ầ ả ứ ả ờ ạ ặ ỉ c/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l i l i các kích thích ch bên trong ho c bên ngoài
cơ th .ể
ủ ơ ể ả ờ ạ ả ứ d/ Ph n ng c a c th tr l i l ơ ể ỉ i các kích thích ch bên ngoài c th .
ủ ộ ả ứ ậ Câu 2: C m ng c a đ ng v t là:
ạ ộ ố ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ả ứ a/ Ph n ng l i các kích thích c a m t s tác nhân môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và
phát tri n.ể
ạ ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ể ả ứ b/ Ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát tri n.
ạ ị ướ ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ả ứ c/ Ph n ng l i các kích thích đ nh h ng c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát
tri n.ể
ả ứ ướ ủ ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ớ ớ d/ Ph n ng đ i v i kích thích vô h ng c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát
tri n.ể
ậ ự ả ạ ễ Câu 3: Cung ph n x di n ra theo tr t t nào?
ế ậ ậ ộ ậ ộ ổ ợ ậ ộ ồ a/ B ph n ti p nh n kích thích B ph n phân tích và t ng h p thông tin ả B ph n ph n h i thông (cid:224) (cid:224)
tin.
ế ậ ậ ộ ự ệ ậ ộ ậ ộ ổ ợ b/ B ph n ti p nh n kích thích ả ứ (cid:224) B ph n th c hi n ph n ng B ph n phân tích và t ng h p thông (cid:224)
ậ ả ộ ồ tin (cid:224) B ph n ph n h i thông tin.
ế ậ ậ ậ ộ ộ ổ ợ ệ ậ ả ộ c/ B ph n ti p nh n kích thích (cid:224) B ph n phân tích và t ng h p thông tin ự (cid:224) B ph n th c hi n ph n
ngứ .
ả ờ ậ ộ ế ậ ậ ộ ả ứ ự ệ ậ ộ d/ B ph n tr l i kích thích B ph n ti p nh n kích thích B ph n th c hi n ph n ng. (cid:224) (cid:224)
ệ ầ ủ ẹ Câu 4: H th n kinh c a giun d p có:
ạ ầ ụ ạ ầ ạ a/ H ch đ u, h chạ thân. b/ H ch đ u, h ch b ng. c/
ạ ự ạ H ch đ u, ầ h chạ ng c.ự d/ H ch ng c, h ch ạ b ng.ụ
ố ớ ả ạ Câu 5: Ý nào không đúng đ i v i ph n x ?
ạ ỉ ả ở ữ ệ ầ ậ a/ Ph n x ch có nh ng sinh v t có h th n kinh. b/
ạ ượ ả ự ệ ả Ph n x đ ạ ờ c th c hi n nh cung ph n x .
ạ ượ ủ ả ứ ộ ạ ả c/ Ph n x đ ể c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng. d/
ơ ả ứ ệ ả ạ ộ Ph n x là khái ni m r ng h n c m ng.
ớ ả ứ ủ ộ Câu 6: Ý nào không đúng v i c m ng c a ru t khoang?
ả ứ ở a/ C m ng ộ ơ ể toàn b c th .
ộ ơ ể ạ ị b/ Toàn b c th co l i khi b kích thích .
ượ ượ c/ Tiêu phí nhi uề năng l ng. d/ Tiêu phí ít năng l ng.
ậ ự ả ạ ế Câu 7: Cung ph n x di n ra theo tr t t nào?
ụ ể ụ ả ặ ơ ệ ầ ơ a/ Th th ho c c quan th c m (cid:224) H th n kinh ế (cid:224) C , tuy n . b/ Hệ
ầ ụ ể ặ ế ơ th n kinh ụ ả (cid:224) ơ Th th ho c c quan th c m C , tuy n. c/ Th th ụ ể (cid:224)
ặ ơ ơ ệ ầ ơ ụ ả (cid:224) ho c c quan th c m ế (cid:224) C , tuy n H th n kinh. d/ C , tuy n ế (cid:224) Thụ
ặ ơ ể ệ ầ ụ ả (cid:224) th ho c c quan th c m H th n kinh.
ả ạ ủ ộ ệ ầ ậ ướ ị Câu 8: Ph n x c a đ ng v t có h th n kinh l i khi b kích thích là:
ẳ ỗ a/ Du i th ng c ơ thể . b/ Co toàn b cộ ơ th .ể
ể ỗ ở ầ ơ ể ị c/ Di chuy n đi ch khác, d/ Co ph n c th b kích thích.
ệ ầ ỗ ạ ạ ượ ạ Câu 9: H th n kinh d ng chu i h ch đ : c t o thành do
ế ạ ầ ầ ậ ượ ố ớ ỗ a/ Các t bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ạ c n i v i nhau t o thành chu i
ề ằ ọ ạ h ch n m d c theo chi u dài c th .ể ơ
ế ạ ầ ầ ậ ượ ố ớ ỗ b/ Các t bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ạ c n i v i nhau t o thành chu i
ư ằ ọ ạ h ch n m d c theo l ng và b ng.ụ
ế ạ ầ ầ ậ ượ ố ớ ỗ c/ Các t bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ạ c n i v i nhau t o thành chu i
ằ ọ ạ h ch n m d c theo l ng.ư
ế ạ ầ ầ ậ ượ ố ớ ỗ d/ Các t bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ạ c n i v i nhau t o thành chu i
ượ ố ở ộ ố ạ h ch đ c phân b m t s ph n c ầ ơ th .ể
ả ạ ở ộ ệ ướ ậ ự ầ Câu 10: Ph n x ậ đ ng v t có h l ễ i th n kinh di n ra theo tr t t nào?
ế ổ ạ ế ả ậ ổ ợ ơ a/ Các t bào c m giác ti p nh n kích thích (cid:224) Chu i h ch ph ân tích và t ng h p thông tin (cid:224) C ác c và
ệ ự ộ n i quan th c hi n ph n ả ng.ứ
ổ ạ ế ậ ổ ợ b/ Các giác quan ti p nh n kích thích (cid:224) Chu i h ch ph ân tích và t ng h p thông tin (cid:224)
ả ứ ệ ộ ự Các n i quan th c hi n ph n ng.
ổ ạ ế ậ ổ ợ c/ Các giác quan ti p nh n kích thích (cid:224) Chu i h ch ph ân tích và t ng h p thông tin (cid:224)
ế Các t ơ bào mô bì, c .
ổ ạ ế ậ ổ ợ d/ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin (cid:224) C ác giác quan ti p nh n kích thích (cid:224)
ả ứ ự ệ ơ ộ Các c và n i quan th c hi n ph n ng.
ớ ả ứ ậ ơ ộ Câu 11: Ý nào không đúng v i c m ng đ ng v t đ n bào?
ể ộ a/ Co rút ch tấ nguyên sinh. b/ Chuy n đ ng c c ả ơ th . c/ể
ượ Tiêu t nố năng l ng. d/ Thông qua ph nả x .ạ
ủ ệ ầ ổ ạ ớ ặ ể Câu 12: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a h th n kinh chu i h ch?
ố ượ ế ạ ầ ầ ớ ướ a/ S l ng t bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l i.
ố ợ ữ ả ế ầ b/ Kh năng ph i h p gi a các t bào th n kinh tăng lên.
ụ ộ ả ứ ố ượ ạ ớ ướ c/ Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ầ ng so v i th n kinh d ng l i.
ả ứ ề ố ượ ạ ớ d/ Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ầ ng so v i th n kinh d ng l ướ . i
ả ạ ở ộ ệ ầ ậ ướ ễ Câu 13: Ph n x đ ng v t có h th n kinh l i di n ra theo tr t t ậ ự nào?
ế ả ạ ướ ế ầ a/ T bào c m giác (cid:224) M ng l i th n kinh (cid:224) T b ào mô bì c .ơ
ế ạ ả ơ ướ ế b/ T bào c m giác (cid:224) T b ào mô bì c (cid:224) M ng l i th n ầ kinh.
ướ ế ế ầ ả ơ ạ c/ M ng l i th n kinh (cid:224) T b ào c m giác (cid:224) T b ào mô bì c .
ế ạ ơ ướ ế ầ d/ T bào mô bì c (cid:224) M ng l i th n kinh (cid:224) T b ào c m ả giác.
ể ớ ề ạ ầ : Câu 14: Thân m m và chân kh p có h ch th n kinh phát tri n là
a/ H chạ ng c.ự b/ H chạ . não
c/ H chạ b ng.ụ d/ H chạ l ng.ư
ệ ầ ủ Câu 15: H th n kinh c a côn trùng có:
ự ư ạ ầ ạ ạ a/ H ch đ u, h ch ng c, h ch l ng.
ư ạ ầ ạ ạ b/ H ch đ u, h ch thân, h ch l ng.
ụ ư ạ ầ ạ ạ c/ H ch đ u, h ch b ng, h ch l ng.
ụ ự ạ ầ ạ ạ d/ H ch đ u, h ch ng c, h ch b ng.
ệ ầ ế ậ ừ ề ể Câu 16: Côn trùng có h th n kinh nào ti p nh n kích thích t các giác quan và đi u khi n các
ứ ạ ủ ơ ể ạ ộ ho t đ ng ph c t p c a c th ?
ụ ạ a/ H chạ não. b/ h chạ l ng.ư c/ H ch b ng. d/ H chạ ng c.ự
ệ ầ ạ ướ ượ ạ Câu 17: H th n kinh d ng l c t o thành do: i đ
ế ệ ớ ạ ầ ầ ả ợ ọ a/ Các t ơ ể bào th n kinh r i rác d c theo khoang c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o
ạ thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ế ơ ể ệ ớ ố ề ạ ầ ầ ợ b/ Các t bào th n kinh phân b đ u trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành
ạ m ng l ướ ế i t bào th n ầ kinh.
ế ơ ể ầ ạ ạ ầ ả ợ c/ Các t ệ ớ bào th n kinh r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o thành m ng
l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ế ố ậ ầ ở ộ ố ơ ể ệ ớ ầ ợ d/ Các t bào th n kinh phân b t p trung m t s vùng trong c th và liên h v i nhau qua s i th n
ạ ạ kinh t o thành m ng l ướ ế i t ầ bào th n kinh.
ố ộ ả ứ ớ ự ậ ủ ộ ậ Câu 18: T c đ c m ng c a đ ng v t so v i th c v t nh th ư ế nào?
ễ ơ a/ Di n raễ ngang b ng.ằ ậ b/ Di n ra ch m h n m t ộ chút.
ễ ễ c/ Di n ra ch m ậ h nơ nhi u.ề d/ Di n ra nhanh h n.ơ
ả ạ ứ ạ ườ Câu 19: Ph n x ph c t p th ng là:
ộ ố ủ ự ề ệ ả ạ ế ầ ế a/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s ít t bào th n kinh trong đó có các t bào
ỏ v não.
ộ ố ượ ủ ự ề ệ ả ạ ớ ế ầ b/ Ph n x không đi u ki n, có s tham gia c a m t s l ng l n t bào th n kinh trong đó có các t ế
ỏ bào v não.
ộ ố ượ ủ ự ề ệ ả ạ ớ ế ầ c/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l ng l n t bào th n kinh trong đó có các
ế ỷ ố t bào tu s ng.
ộ ố ượ ủ ự ề ệ ả ạ ớ ế ầ d/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l ng l n t bào th n kinh trong đó có các
ế t ỏ bào v não.
ộ ậ ủ ể ấ : Câu 20: B ph n c a não phát tri n nh t là
ầ a/ Não trung gian. ạ b/ Bán c u đ i não.
ể c/ Ti u não và hành não. d/ Não gi a.ữ
ệ ầ ặ ở ộ ố Câu 21: H th n kinh ng g p ậ đ ng v t nào?
ưỡ ư a/ Cá, l ng c , bò sát, chim, thú.
ưỡ ư ố b/ Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, giun đ t.
ưỡ ư ề c/ Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, thân m m.
ưỡ ư d/ Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, giun tròn.
ả ạ ủ ể ớ ặ Câu 22: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay?
ả ạ a/ Là ph n x có tính di truy n.ề ả b/ Là ph n x b m ạ ẩ sinh.
ả ạ ề ả ạ c/ Là ph n x không đi uề ki n.ệ d/ Là ph n x có đi u ki n.ệ
ệ ầ ố ượ ạ ừ Câu 23: H th n kinh ng đ c t o thành t ầ hai ph n rõ r t ệ là:
ầ a/ Não và th n kinh ngo iạ biên. b/ Não và tuỷ s ng.ố
ầ ươ ầ ạ c/ Th n kinh trung ng và th n kinh ngo i biên . d/
ỷ ố ạ ầ Tu s ng và th n kinh ngo i biên.
ộ ậ ạ ộ ể ề Câu 24: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th ủ ơ ể là:
ể a/ Não gi a.ữ b/ Ti u não và hành não.
c/ Bán c uầ đ iạ não. d/ Não trung gian.
ệ ầ ữ ộ ố ầ Câu 25: Não b trong h th n kinh ng có nh ng ph n nào?
ụ ữ ể ầ ạ a/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và tr não.
ủ ạ ầ ư ể b/ Bán c u đ i não, não trung gian, c não sinh t , ti u não và hành não. c/ Bán
ữ ể ạ ầ c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và hành não .
ể ầ ạ ố d/ Bán c u đ i não, não trung gian, cu ng não, ti u não và hành não.
ả ườ ả ạ ơ Câu 26: Ph n x đ n gi n th ng là:
ạ ượ ạ ộ ố ượ ở ự ệ ệ ề ả ả ạ ớ ế a/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ c t o b i m t s l ng l n t bào
ầ ườ th n kinh và th ỷ ố ng do tu s ng đi u ề khi n.ể
ạ ượ ạ ộ ố ở ự ệ ệ ề ả ạ ả ế ầ b/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ c t o b i m t s ít t bào th n kinh và
ườ ộ ề ể th ng do não b đi u khi n.
ạ ượ ạ ộ ố ở ự ề ệ ệ ả ả ạ ế ầ c/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ c t o b i m t s ít t bào th n kinh và
ườ ỷ ố ề th ể . ng do tu s ng đi u khi n
ạ ượ ạ ộ ố ượ ề ệ ệ ả ả ạ ở ớ ế ầ ự d/ Ph n x có đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ c t o b i m t s l ng l n t bào th n
ườ kinh và th ỷ ố ng do tu s ng đi u ề khi n.ể
ả ạ ề ệ ớ Câu 27: Ý nào không đúng v i ph n x không đi u ki n?
ườ ỷ ố ề ể a/ Th ng do tu s ng đi u khi n.
ề ượ ư ặ b/ Di truy n đ c, đ c tr ng cho loài. c/
ố ượ ạ Có s l ế ng không h n ch .
ề ữ ẩ d/ Mang tính b m sinh và b n v ng.
ả ạ ớ ặ ề ể ệ Câu 28: Ý nào không đúng v i đ c đi m ph n x có đi u ki n?
ề ữ ượ ố a/ Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng.
ề ượ b/ Không di truy n đ ể c, mang tính cá th .
ố ượ c/ Có s l ng h nạ chế .
ườ d/ Th ỏ ng do v não đi u ề khi n.ể
ệ ầ ứ ứ ể Câu 29: Căn c vào ch c năng h th n kinh có th phân thành:
ệ ầ ệ ầ ạ ộ ể ề ậ ậ ố ộ ưỡ ề a/ H th n kinh v n đi u khi n v n đ ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh si d ng đi u
ạ ộ ủ ể ơ khi n các ho t đ ng c a các c vân trong h v n ệ ậ đ ng.ộ
ệ ầ ệ ầ ủ ữ ề ể ậ ộ ưỡ ề ạ ộ b/ H th n kinh v n đi u khi n nh ng ho t đ ng c a các n i quan và h th n kinh sinh d ng đi u
ạ ộ ữ ể ố khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n.
ệ ầ ữ ể ề ầ ậ ộ ố ạ ộ c/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n và th n kinh kinh sinh
ưỡ ạ ộ ữ ề ể ố d ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n.
ệ ầ ệ ầ ạ ộ ữ ể ề ậ ộ ố ưỡ ề d/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh sinh d ng đi u
ạ ộ ữ ể ố khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n.
ả ạ ủ ườ ậ ự ự ệ Câu 30: Cung ph n x “co ngón tay c a ng i” th c hi n theo tr t t nào?
ụ ở ợ ậ ợ ả ỷ ố ủ ầ ộ ỷ ủ ầ a/ Th quan đau da (cid:224) S i v n đ ng c a dây th n kinh tu (cid:224) Tu s ng (cid:224) S i c m gi ác c a dây th n
ơ ỷ kinh tu (cid:224) C ác c ngón ray.
ụ ở ợ ả ỷ ố ủ ầ ơ ỷ b/ Th quan đau da (cid:224) S i c m gi ác c a dây th n kinh tu (cid:224) Tu s ng (cid:224) C ác c ngón ray.
ụ ở ợ ậ ợ ả ỷ ố ủ ủ ầ ầ ộ ỷ c/ Th quan đau da (cid:224) S i c m gi ác c a dây th n kinh tu (cid:224) Tu s ng (cid:224) S i v n đ ng c a dây th n
ơ ỷ kinh tu (cid:224) C ác c ngón ray.
ụ ở ợ ậ ỷ ố ầ ộ ơ ỷ d/ Th quan đau ủ da (cid:224) Tu s ng (cid:224) S i v n đ ng c a dây th n kinh tu (cid:224) C ác c ngón ray.
ỉ ượ ế ố ệ Câu 31: Đi n thê ngh đ ủ ế c hình thành ch y u do các y u t nào?
ọ ọ ủ ể ủ ự ự ề ấ ố ồ ế a/ S phân b ion đ ng đ u, s di chuy n c a ion và tính th m có ch n l c c a màng t ớ bào v i ion.
ọ ọ ủ ể ủ ự ự ề ấ ố ế b/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion và tính th m không ch n l c c a màng t ớ bào v i
ion.
ể ủ ự ự ề ố ướ ọ ọ ủ ấ c/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion theo h ng đi ra và tính th m có ch n l c c a màng
ế t ớ bào v i ion.
ể ủ ể ủ ự ự ự ề ố ướ d/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion s di chuy n c a ion theo h ng đi vào và tính
ọ ọ ủ ấ ế th m có ch n l c c a màng t ớ bào v i ion.
ố ớ ự ế ủ ệ ầ Câu 32: Ý nào không đúng đ i v i s ti n hoá c a h th n kinh?
ế ướ ướ ổ ạ ạ a/ Ti n hoá theo h ạ ng d ng l ố i (cid:224) Chu i h ch (cid:224) D ng ng.
ế ướ ế ệ ượ ả b/ Ti n hoá theo h ng ti t ki m năng l ạ ng trong ph n x .
ế ướ ả ứ ứ ướ ủ ườ c/ Ti n hoá theo h ng ph n ng chính xác và thích ng tr c kích thích c a môi tr ng
ế ướ ượ ả ứ ể ầ ả ạ ờ d/ Ti n hoá theo h ng tăng l ề ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng.
ệ ệ ạ ỉ ế Câu 33: Vì sao tr ng thái đi n th ngh , ngoài màng mang đi n th d ế ươ ? ng
+ ươ ị ự ệ ở ủ ặ a/ Do Na ệ mang đi n tích d ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n phía m t trong c a màng
ằ nên n m sát màng.
ệ ươ ị ự ệ ở ủ ặ b/ Do K + mang đi n tích d ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n phía m t trong c a màng nên
ằ n m sát màng.
+ ươ ạ ở ủ ệ ặ c/ Do K ệ mang đi n tích d ng khi ra ngoài màng t o cho phía m t trong c a màng mang đi n tích
âm.
+ ươ ộ ủ ơ ở ạ ồ d/ Do K ệ mang đi n tích d ng khi ra ngoài màng t o ra n ng đ c a nó cao h n ặ phía m t trong
ủ c a màng.
+ ế ể ừ ế Câu 34: Vì sao K có th khu ch tán t trong ra ngoài màng t bào?
ủ ồ ở ộ a/ Do c ng Kổ + m và n ng đ bên trong màng c a K + cao.
+ ướ b/ Do K có kích th ỏ c nh .
+ ươ c/ Do K ệ mang đi n tích d ng.
+ ấ ủ d/ Do K ị ự ẩ b l c đ y cùng d u c a Na + .
ế ệ ỉ Câu 35: Đi n th ngh là:
ế ữ ự ệ ế ế ị ệ a/ S không chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t bào không b kích thích, phía trong
ệ ươ ệ màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ng.
ế ữ ự ệ ệ ế ế ị b/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t bào không b kích thích, phía trong màng mang
ệ ươ đi n d ng và ngoài màng mang đi n ệ âm.
ế ữ ự ệ ệ ế ế ị c/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t bào không b kích thích, phía trong màng mang
ệ ươ ệ đi n âm và ngoài màng mang đi n d ng.
ế ữ ự ệ ệ ế ế ệ ị d/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t bào b kích thích, phía trong màng mang đi n
ệ ươ âm và ngoài màng mang đi n d ng.
+ + ự ố ở ệ ế ỉ ế Câu 36: S phân b ion K và ion Na đi n th ngh trong và ngoài màng t ư ế bào nh th nào?
+ + Ở ế ồ ơ ộ ồ ớ ế a/ trong t bào, K ộ ấ có n ng đ th p h n và Na ơ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t bào.
+ + Ở ế ộ ồ ớ ế b/ trong t bào, K và Na ơ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t bào.
Ở ế ơ ộ ồ ộ ấ ồ ớ ế c/ trong t bào, K + có n ng đ cao h n và Na + ơ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t bào.
+ + Ở ế ộ ấ ớ ồ ế d/ trong t bào, K và Na ơ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t bào. Câu 308:
+ + ủ ơ ạ ộ ỉ ư ế ệ ể Câu 37: Ho t đ ng c a b m Na K ế đ duy trì đi n th ngh nh th nào?
+ ể ậ ừ ồ ộ ế a/ V n chuy n K trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ K giáp màng ngoài t bào luôn + t
ố ượ cao và tiêu t n năng l ng.
+ + ể ậ ả ộ ồ ở ế ế b/ V n chuy n K ừ t ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K trong t bào luôn t bào
ố ượ luôn cao và không tiêu t n năng l ng.
ể ậ ừ ả ộ ồ ở ế ế + t c/ V n chuy n K ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K+ trong t bào luôn t bào
ố ượ luôn cao và tiêu t n năng l ng.
+ ể ừ ồ ộ ế + t ậ d/ V n chuy n Na trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ Na giáp màng ngoài t bào luôn
ấ ố ượ th p và tiêu t n năng l ng.
ự ợ ề ầ ạ ả Câu 38: Vì sao s lan truy n xung th n kinh trên s i có bao miêlin l i “nh y cóc”?
ỉ ả ự ủ ổ ạ ấ a/ Vì s thay đ i tính th m c a mang ch x y ra t i các eo Ranvie.
ự ế ả ệ ượ ả b/ Vì đ m b o cho s ti t ki m năng l ng.
ợ ụ ị ữ ệ ằ c/ Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n.
ố ộ ề ạ d/ Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh.
ế ạ ộ ệ Câu 39: Đi n th ho t đ ng là:
ự ế ế ệ ổ ỉ ở ế ừ ả ự ự ự ấ a/ S bi n đ i đi n th ngh màng t bào t ự phân c c sang m t phân c c, đ o c c và tái phân c c.
ự ế ế ệ ổ ỉ ở ế ừ ả ự ự ự ấ b/ S bi n đ i đi n th ngh màng t bào t phân c c sang m t phân c c, đ o c c.
ự ế ệ ế ổ ỉ ở ế ừ ả ự ự ự ự c/ S bi n đ i đi n th ngh màng t bào t ấ phân c c sang đ o c c, m t phân c c và tái phân c c.
ự ế ệ ế ổ ỉ ở ế ừ ự ự d/ S bi n đ i đi n th ngh màng t bào t ả ự phân c c sang đ o c c và tái phân c c.
ụ ể ế ọ ậ ấ ở ộ ậ Câu 40: Th th ti p nh n ch t trung gian hoá h c nàm b ph n nào c a ủ xinap?
a/ Màng tr cướ xinap. b/ Khe xinap.
c/ Chuỳ xinap. d/ Màng sau xinap.
ế ạ ộ ự ệ ạ ả Câu 41: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n tái phân c c?
+ ặ ế ệ ệ ặ a/ Do Na đi vào ồ ạ t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n âm.
ặ ế ệ ươ ệ ặ b/ Do K + đi ra ồ ạ t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n âm.
+ ặ ế ệ ươ ặ c/ Do Na đi vào ồ ạ t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n ệ âm.
+ ặ ế ệ ươ ệ ặ d/ Do Na đi vào ồ ạ t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n d ng.
ệ ủ ự ợ ụ ớ ợ ề ầ ể Câu 42: Đi m khác bi t c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin so v i s i
ụ tr c không có bao miêlin là:
ề ẫ ố ậ ả ố ượ a/ D n truy n theo l i “nh y cóc”, ch m và ít tiêu t n năng l ng.
ề ẫ ố ề ạ ả ậ ố ượ b/ D n truy n theo l i “nh y cóc”, ch m ch p và tiêu t n nhi u năng l ng. c/ D n ẫ
ề ố ả ố ượ truy n theo l i “nh y cóc”, nhanh và ít tiêu t n năng l ng.
ề ẫ ố ề ả ố ượ d/ D n truy n theo l i “nh y cóc”, nhanh và tiêu t n nhi u năng l ng.
+ + ủ ơ ạ ộ ư ế ề ầ Câu 43: Ho t đ ng c a b m ion Na K trong lan truy n xung th n kinh nh th nào?
ướ ỳ a/ Khe xinap (cid:224) M àng tr c xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ướ ỳ b/ Màng tr c xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ướ c/ Màng tr ỳ c xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ỳ ướ d/ Chu xinap (cid:224) M àng tr c xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ậ ự ễ ề Câu 44: Quá trình truy n tin qua xináp di n ra theo tr t t nào?
ướ ỳ a/ Khe xinap (cid:224) M àng tr c xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ướ ỳ b/ Màng tr c xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) M àng sau xinap.
ỳ ướ c/ Màng sau xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) Chu xinap (cid:224) M àng tr c xinap.
ỳ ướ d/ Chu xinap (cid:224) M àng tr c xinap (cid:224) Khe xinap (cid:224) M àng sau . xinap
ọ ằ ở ộ ậ ấ Câu 45: Ch t trung gian hoá h c n m b ph n nào c a ủ xinap?
a/ Màng tr cướ xinap. b/ Chuỳ xinap.
c/ Màng sau xinap. d/ Khe xinap
.
ổ ế ấ ở ộ ọ ấ Câu 46: Ch t trung gian hoá h c ph bi n nh t ậ đ ng v t có vú là:
a/ Axêtincôlin và đôpamin. b/ Axêtincôlin và Sêrôtônin.
c/ Sêrôtônin và norađrênalin. d/ Axêtincôlin và norađrênalin.
ế ạ ộ ệ ạ ả ấ ự Câu 47: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n m t phân c c?
+ ệ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng. a/ Do K
ệ b/ Do Na + đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng.
+ ệ ế c/ Do K đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t bào.
+ ệ ế d/ Do Na đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t bào.
Câu 48: Xinap là:
ữ ệ ế ế ở ạ a/ Di n ti p xúc gi a các t bào c nh nhau.
ỉ ữ ế ệ ế ớ ế ầ ế b/ Di n ti p xúc ch gi a t bào th n kinh v i t bào tuy n. c/
ỉ ữ ế ế ệ ớ ế ầ Di n ti p xúc ch gi a t bào th n kinh v i t ơ bào c .
ỉ ữ ế ệ ế ầ ớ ớ ế ế ơ ế d/ Di n ti p xúc ch gi a các t bào th n kinh v i nhau hay v i các t bào khác (t bào c , t bào
ế tuy n…).
ợ ụ ự ễ ề ầ Câu 49: S lan truy n xung th n kinh trên s i tr c không có bao miêlin di n ra nh th ư ế nào?
ụ ừ ề ầ ự ế a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ự ồ ấ vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n tái phân c c r i
đ oả c c.ự
ụ ừ ề ầ ự ồ ả ự ế ấ b/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t vùng này sang vùng khác do c c r i đ o c đ n m t phân
ự ồ c c r i tái phân c.
ụ ừ ề ầ ả ự ồ ự ế ấ c/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n đ o c c r i
tái phân c c.ự
ụ ừ ề ầ ự ế ấ ả d/ Xung th n kinh lan truy n không liên t c t vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n đ o
ự ồ c c r i tái phân c c.ự
ả ự ệ ả ạ ế ạ ộ Câu 50: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n đ o c c?
+ ề ặ ế ệ ươ ệ ặ a/ Do K đi ra nhi u, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n âm.
+ ư ừ ặ ế ệ ươ ệ ặ b/ Do K đi vào còn d th a, làm m t trong màng t bào tích đi n d ng, còn m t ngoài tích đi n âm.
+ ề ế ệ ươ ệ ặ c/ Do Na ặ ra nhi u, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n âm.
ư ừ ặ ế ệ ươ ệ ặ d/ Do Na + đi vào còn d th a, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ng, còn m t trong tích đi n âm.
ươ ợ ụ ủ ự ể ặ ả ầ Câu 51: Ph ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truyên xung th n kinh trên s i tr c có
bao miêlin?
ề ẫ ố ừ ự ể a/ D n truy n theo l ả i “Nh y cóc” t eo Ranvie này chuy n sang eo Ranvie khác. b/ S thay
ỉ ả ấ ạ ổ đ i tính ch t màng ch x y ra t i các eo.
ề ẫ ố ượ c/ D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ng.
ế ạ ợ ụ ộ ướ ư ề ể ỉ d/ N u kích thích t i đi m gi ũa s i tr c thì lan truy n ch theo m t h ng.
ề Câu 52: Ý nào không có trong quá trình truy n tin qua xináp?
ụ ể ế ề ệ ầ ấ ắ ồ a/ Các CTGHH g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.
+ ấ ướ ỡ ọ b/ Các ch t trung gian hoá h c (CTGHH) trong các bóng Ca ắ g n vào màng tr c v ra và qua
ế khe xinap đ n màng sau.
ế ừ ề ầ ướ c/ Xung th n kinh lan truy n ti p t ế màng sau đ n màng tr c.
+ ế ề ầ ỳ d/ Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca đi vào trong chu xinap.
ầ Câu 53: Xung th n kinh là:
ệ ể ế ệ ạ ắ ờ ấ a/ Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t
ự ấ ạ ộ ế ệ ộ đ ng. ệ b/ S xu t hi n đi n th ho t đ ng.
ạ ộ ệ ệ ể ế ấ ờ c/ Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng.
ạ ộ ữ ế ể ệ ế ể ờ ỉ ệ d/ Th i đi m chuy n giao gi a đi n th ngh sang đi n th ho t đ ng.
ươ ợ ề ể ầ ặ ả Câu 54:Ph ủ ự ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i
ụ tr c không có bao miêlin?
ụ ừ ề ầ a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t vùng này sang vùng khác.
ề ừ ơ ầ ươ ế ệ ơ b/ Xung th n kinh lan truy n t ệ n i có đi n tích d ng đ n n i có đi n tích âm c/
ề ầ Xung th n kinh lan truy n ng ượ ạ ừ c l i t phía ngoài màng .
ợ ụ ạ ầ ổ ỉ d/ Xung th n kinh không ch y trên s i tr c mà ch kích thích vùng màng làm thay đ i tính
th m.ấ
ọ ậ ở ườ ể ượ ộ ậ ậ Câu 55: Vì sao t p tính h c t p ng ệ ầ i và đ ng v t có h th n kinh phát tri n đ c hình
ề ấ thành r t nhi u?
ố ế ọ ườ ề ấ ầ ổ a/ Vì s t bào th n kinh r t nhi u và tu i th th ng cao.
ố ườ ứ ạ b/ Vì s ng trong môi tr ng ph c t p.
ể ọ ậ ề ờ c/ Vì có nhi u th i gian đ h c t p.
ệ ớ ữ ố d/ Vì hình thành m i liên h m i gi a các ơ n ron.
ủ ậ ể ả ặ ẩ Câu 56: Ý nào không ph i là đ c đi m c a t p tính b m
sinh?
ờ ố ự ạ ổ a/ Có s thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th .ẻ
ấ ề ữ ổ b/ R t b n v ng và không thay đ i.
ễ ệ ề ậ ạ ả ộ ợ ự ấ ị c/ Là t p h p các ph n x không đi u ki n di n ra theo m t trình t nh t đ nh.
ể ị d/ Do ki u gen quy đ nh.
ừ ữ ề ướ ạ ụ ầ ượ Câu 57: Các thông tin t các th quan g i v d i d ng các xung th n kinh đã đ c mã hoá
ư ế nh th nào?
ầ ố ỉ ằ ầ a/ Ch b ng t n s xung th n kinh.
ố ượ ị ư ấ ơ ỉ ằ b/ Ch b ng s l ng n ron b h ng h n.
ầ ố ố ượ ằ ị ơ c/ B ng t n s xung, v trí và s l ấ ị ư ng n ron b h ng ph n.
ị ư ỉ ằ ấ ị ơ d/ Ch b ng v trí n ron b h ng ph n.
ọ ậ ự ậ Câu 58: S hình thành t p tính h c t p là:
ự ạ ậ ệ ớ ề ệ ạ ả ộ ổ ố a/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i
ữ ơ gi a các n ron b n ề v ng.ữ
ự ạ ậ ệ ớ ề ệ ạ ả ộ ổ ố b/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i
ữ ể ơ gi a các n ron nên có th thay đ i.ổ
ự ạ ậ ề ề ệ ạ ả ộ ổ ệ c/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n và không đi u ki n, trong đó hình thành các
ệ ớ ữ ể ố ơ ổ m i liên h m i gi a các n ron nên có th thay đ i.
ự ạ ậ ệ ớ ề ệ ạ ả ộ ổ ố d/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h m i
ữ ượ ơ gi a các n ron và đ c di truy n.ề
ạ ậ ọ ả ố ớ Câu 59: Ý nào không ph i đ i v i phân lo i t p tính h c
t p?ậ
ậ ậ a/ T p tính b mẩ sinh. ọ b/ T p tính h c
đ c.ượ
ẩ ậ ậ ậ ỗ ợ ồ c/ T p tính h n h p (Bao g m t p tính b m sinh và t p tính h cọ đ c)ượ
ậ ấ ờ d/ T p tính nh t th i.
ờ ậ Câu 60: T p tính quen nh n là:
ả ờ ậ ậ ộ ụ ể a/ T p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích không liên t c mà không gây nguy hi m gì.
ả ờ ậ ậ ộ ể ắ ọ b/ T p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích ng n g n mà không gây nguy hi m gì.
ả ờ ậ ậ ộ ặ ạ ặ ề ầ c/ T p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích l p đi l p l i nhi u l n mà không gây nguy
ể hi m gì.
ả ờ ậ ậ ộ ầ ườ ả ể ộ d/ T p tính đ ng v t không tr l i khi kích thích gi m d n c ng đ mà không gây nguy hi m
gì.