Ề ƯƠ Ố Ậ Đ C NG ÔN T P ĐÁNH GIÁ CU I KÌ II
ọ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng THPT Phúc Th Tr
ọ Môn : Sinh h c 11ọ Năm h c: 2020 2021
Ề Ấ
ứ ệ
ờ Ộ I. C U TRÚC Đ THI: ắ Hình th c: 30 câu tr c nghi m khách quan Th i gian thi: 45 phút Ậ II. N I DUNG ÔN T P
Ệ Ố Ế A. H TH NG LÝ THUY T
Ể ƯỢ ƯƠ NG
NG I : CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L Ậ Ở Ộ ƯỢ Đ NG V T Ấ NG
́ ́ ́ ế ừ ấ ạ ư ơ ̉ ̣ cqhh c u t o đ n gian đên ph c tap : T ch a có cqhh đ n có, t
̀
ệ ầ ệ ầ ệ ầ ở ơ t h tu n hoàn h và h tu n hoàn kín, h tu n hoàn đ n và h tu n hoàn
́ ̀ư ư ừ ế ầ ạ ở ế cq tu n hoàn d ng h đ n
ề ầ : T ch a có cq tu n hoàn đ n có, t ế ừ ế Ậ CH Ấ Ể Ậ B. CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L ấ t ệ 4 hình th c hô h p: ứ 1. Phân bi ̀ ́ ́ ư ư ươ => H ng tiên hoa ́ ̀ ̀ va ngay cang chuyên hoa. ệ ệ ầ 2. Phân bi kép ́ ́ ươ => H ng tiên hoa ế ừ ơ đ n đ n kép, t kín t máu pha nhi u đ n máu pha ít đ n không pha.
ậ ằ ấ ẩ ấ ơ ộ ộ c các c quan b ph n tham gia cân b ng áp su t th m th u, pH n i
ượ 3. Trình bày đ ơ ể môi trong c th .
Ả Ứ
ể ủ ướ ộ ộ ứ ng đ ng, ng đ ng.
ƯƠ CH NG II: C M NG ệ ả ứ ở ự ậ Khái ni m, các ki u, vai trò c a h ả ứ ở ộ
ổ ứ ỗ ạ ướ ầ ạ ạ th c v t: ậ đ ng v t: ệ ả ứ ở các ĐV có t t c m ng ch c th n kinh d ng l i, chu i h ch và d ng
ạ ộ ệ ế
ề ậ ậ ờ
ứ ọ ậ ở ộ ậ ề ầ ọ ọ
ệ ủ ộ ệ ả ả ệ 1.C m ng 2. C m ng a. Phân bi ngố b. Các khái ni m đi n th ho t đ ng, xinap. ậ đ ng v t: Quen nh n, in c. T p tính c a đ ng v t: Các VD v các hình th c h c t p ậ ổ ế ủ ộ ế v t, đi u ki n hóa, h c ng m, h c khôn. M t s d ng t p tính ph bi n c a đ ng v t: ế Ki m ăn, b o v lãnh th , TT sinh s n, TT di c , TT xã h i.
Ể ộ ố ạ ư ộ ƯỞ NG VÀ PHÁT TRI N CH
ổ ƯƠ NG III: SINH TR ể ở ự ậ th c v t ng và phát tri n ệ ng, phát tri n
ệ
ạ ạ ứ ấ ậ ở ự ơ th c v t. Trình bày n i
ụ ô phân sinh ơ ấ ng s c p và th c p ưở ng Auxin, Giberelin (GA), Êtylen
ố
ố ự chi ph i s ra hoa ưở Ứ ụ ồ ọ ượ u bia
ng và phát tri n: Trong tr ng tr t, CN r Ậ
ưở ể Đ NG V T ậ đ ng v t.
Ể Ở Ộ NG VÀ PHÁT TRI N ể ở ộ ng, phát tri n ậ ể ở ộ ệ ể ưở A/Sinh tr ể ở ự ậ ưở th c v t, m 1. Các khái ni m: sinh tr ưở ệ t sinh tr t các lo i mô phân sinh. Phân bi 2. Phân bi ế ứ 3. Nêu tên các lo i hoocmon kích thích, c ch sinh tr ứ ộ ạ t o ra, tác đ ng sinh lý, ng d ng hoocmon ữ 3. Trình bày nh ng nhân t ứ ề ế 4. ng d ng ki n th c v sinh tr ƯỞ B/ SINH TR ệ 1. Các khái ni m: sinh tr 2. Phân bi t các ki u phát tri n đ ng v t.
ố ả ưở ế ề nh h ng đ n STPT đ ng v t : Tính di truy n, hoocmon
ưở 3. Trình bày các nhân t ơ sinh tr ng, tirôxin, strogen, testosteron,t
ƯƠ ậ ở ộ ệ ộ ứ h c ăn, nhi t đ , ánh sáng: Ả NG IV: SINH S N
A. SINH S N I. Ả Ở Ự ả Sinh s n vô tính th c v t:
CH Ậ TH C V T ở ự ậ th c v t.
ằ ả ử ở ự ậ ả , sinh s n sinh th c v t: Sinh s n b ng bào t ở ự ậ ứ t các hình th c SSVT
d
ượ ố ư ể c đi m)
ườ ươ ả ớ ờ ố ề ng pháp nhân gi ng vô tính( v cách ti n hành, u nh ự ậ i
II. Sinh s n h u tính
ệ ệ t các ph ủ ả ữ ặ
ấ Nêu khái ni m ệ SSVT ệ Phân bi ưỡ ng. ế Phân bi Vai trò c a sinh s n vô tính v i đ i s ng th c v t và con ng ở ự ậ th c v t ả ữ ạ
ạ
Ả Ở Ộ
đ ng v t.
ậ
ạ ứ đ ng v t.
đ ng v t:
ở ộ đ ng v t.
ở ộ ậ đ ng v t.
ở ộ ụ
ơ ế ề
ượ ứ ả ộ ố ệ ượ i thích đ c m t s hi n t ng
ơ ế ề ấ ự ế liên quan v n đ này. ề ề ả ở ộ ế ạ ở ườ ậ đ ng v t và sinh đ có k ho ch ng i
ề ể ậ đ ng v t:
ẻ
ế ộ ậ ủ ơ ể ự ậ bào trên các b ph n c a c th th c v t,
ỉ ệ ở ủ ụ ứ ệ ấ .
ứ n c a tr ng đã th tinh ậ
ỏ ị
ướ
ở ự ậ ư Khái ni m, đ c tr ng sinh s n h u tính th c v t. Trình bày quá trình hình thành h t ph n và túi phôi. ả ụ ụ ấ Trình bày quá trình th ph n và th tinh, quá trình hình thành h t và qu . Ậ Đ NG V T B. SINH S N ậ ả ở ộ đ ng v t: I. Sinh s n vô tính ậ ở ộ ả ứ ệ t các hình th c sinh s n vô tính Phân bi ở ộ ứ ế ủ Ư ể ả u đi m, h n ch c a hình th c sinh s n vô tính đ ng v t. ủ ậ ở ộ ả ụ ể K tên các ng d ng c a sinh s n vô tính ậ ở ộ ả ữ II. Quá trình sinh s n h u tính Nêu khái ni m ệ ậ SSHT ạ Trình bày các giai đo n trong quá trình SSHT ậ ứ đ ng v t. Trình bày các hình th c th tinh ứ III. C ch đi u hòa sinh tinh, sinh tr ng Trình bày c ch đi u hòa sinh tinh, sinh tr ng. Gi th c t ể ẻ IV. Đi u khi n sinh s n ả ở ộ ộ ố ệ Trình bày m t s bi n pháp đi u khi n sinh s n ạ ở ườ ệ ế Sinh đ có k ho ch i là gì? Nêu các bi n pháp tránh thai. ng ị B. Bài t p: ậ Xác đ nh s NST trong các t ố ủ ụ tính hi u su t th tinh c a tr ng, tinh trùng, t l B/ Câu h i đ nh h
ng ôn t p:
ấ ậ đ ng v t đa bào b c th p:
bào
ế ế
ư ớ ở ầ ầ
ổ ự ế ổ ự ế ể ượ ả ố
ạ ộ
ượ ầ ấ ổ ổ ặ c nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t.
ạ ộ ả ế ố ộ
ơ ế ọ ộ ậ ằ ậ Ở ộ Câu 1: ề ặ ế ượ c khu ch tán qua b m t t A. khí O2 và CO2 đ ượ ề ặ ơ ể c khu ch tán qua b m t c th B. khí O2 và CO2 đ ớ ế ế bào C. khí O2 và CO2 ti p xúc và trao đ i tr c ti p v i t ớ ơ ể ế D. khí O2 và CO2 ti p xúc và trao đ i tr c ti p v i c th ủ Câu 2: Ý nào không ph i là u đi m c a tu n hoàn kín so v i tu n hoàn h ? ng. A. Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ự ớ B. Máu ch y trong đ ng m ch v i áp l c cao ho c trung bình. ứ ơ C. Máu đ n các c quan nhanh nên đáp ng đ ượ ả c xa. D. T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ Câu 3: Th n có vai trò quan tr ng trong c ch cân b ng n i môi nào?
ế ồ ộ ơ
ấ ấ ơ ế ề ấ ẩ ấ
ẩ ữ ế ơ ế ộ ằ
ỵ ế ấ
th n. ườ ng trong máu.
ụ ề ụ ướ ở ậ c ơ ở ậ th n.
ề A. Đi u hoá huy t áp. B. C ch duy trì n ng đ glucôz trong máu. ề C. Đi u hoà áp su t th m th u. D. Đi u hoá huy t áp và áp su t th m th u. Câu 4: Tu ti t ra nh ng hoocmôn tham gia vào c ch cân b ng n i môi nào? ề A. Đi u hoà h p th n ộ ồ B. Duy trì n ng đ glucôz bình th + ề ấ C. Đi u hoá h p th Na ể ướ ộ ậ Câu 5: B ph n nào trong cây có nhi u ki u h D. Đi u hoà pH máu ộ ng đ ng?
A. Hoa.
ưở ướ ng? ề C. R .ễ D. Lá. ộ i đây là ng đ ng không sinh tr
ủ ủ ồ ứ ữ ứ ườ ườ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ự
ữ ạ ọ ậ
ứ ứ ổ ệ ượ ổ ổ ộ ng
Ứ Ứ ộ ng B. ng đ ng ti p xúc
ộ ứ
ở ộ
ạ ạ ướ ậ ố đ ng v t là ỗ i, ch a có htk, htk d ng ng, htk d ng chu i
ướ
ố ạ ạ ủ ệ ầ ư ạ ạ
ạ ỗ ạ i, htk d ng chu i ạ ỗ ạ i, htk d ng chu i h ch, htk d ng ng ạ ạ ư ạ
ệ
ạ i, htk d ng ng, htk d ng h ch, ch a có htk. ế ạ ộ ệ ỉ ở ừ ế ế ả ự ự ự ấ màng t bào t phân c c sang m t phân c c, đ o c c và
ỉ ở ỉ ở ừ ừ ế ế ệ ệ ế ế ổ ổ ả ự ự ự ấ ự ự màng t màng t bào t bào t ấ phân c c sang m t phân c c, đ o c c. ả ự phân c c sang đ o c c, m t phân c c và
ừ ự bào t ả ự phân c c sang đ o c c và tái phân c c.
ậ ự nào?
màng t đ ng v t có h th n kinh l ướ ế ệ ầ ầ i th n kinh
ướ ầ
ầ ả ả ướ i th n kinh
ả ầ ự ướ ễ i di n ra theo tr t t ế ơ M ng l ế ế ả T bào mô bì c . ơ ạ i th n kinh. T bào mô bì c . ơ T bào c m giác.
ưỡ ư ư B. Thân. ộ Câu 6: Nh ng ng đ ng nào d ổ ở ờ ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . A. Hoa m i gi ổ ờ ở n vào bu i sáng, hi n t B. Hoa m i gi ở ở ủ C. S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ở D. Lá cây h đ u xoè ra và khép l i, khí kh ng đóng m . ưở ộ ể ứ Câu 7: Ki u ng đ ng nào sau đây là ng đ ng sinh tr ứ ế ươ ộ A. ng đ ng s c tr ứ ộ C. Quang ng đ ng D. Hóa ng đ ng ứ ộ ế Câu 8: M c đ ti n hóa c a h th n kinh ệ ầ A. H th n kinh (htk) d ng l ố ư B. Ch a có htk, htk d ng ng, htk d ng l ướ ư C. Ch a có htk, htk d ng l ố ướ D. Htk d ng l Câu 9: Đi n th ho t đ ng là: ổ ự ế A.S bi n đ i đi n th ngh tái phân c c.ự ự ế B. S bi n đ i đi n th ngh ự ế C. S bi n đ i đi n th ngh tái phân c c.ự ổ ỉ ở ế ệ ự ế D.S bi n đ i đi n th ngh ậ ả ạ ở ộ Câu 10: Ph n x M ng l ế ạ A. T bào c m giác T bào mô bì c ế ế B. T bào c m giác T bào c m giác ế ạ C. M ng l ơ M ng l ạ ế D. T bào mô bì c i th n kinh ậ ệ ầ Câu 11: H th n kinh ng g p đ ng v t nào? ưỡ B. Cá, l ướ ặ ở ộ ố ng c , bò sát, chim, thú. A. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, giun
đ t.ố
ưỡ ư ề ưỡ ư C. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú, thân m m. D. Cá, l ng c , bò sát, chim, thú,
ụ ầ ạ ấ
ữ ả ế ộ
ầ ọ A. H c khôn. B. H c ng m C. Đi u ki n hoá hành đ ng.
giun tròn. ộ Câu 12: Khi th ti p m t hòn đá vào c nh con rùa thì th y nó không r t đ u vào ứ ọ ậ ụ ề mai n a. Đây là m t ví d v hình th c h c t p: ệ ề ọ ổ ơ ố ộ D. Quen nh nờ ậ ộ ố
ả ệ B. b o v lãnh th ổ C. sinh s nả D. di cư
Câu 13: M t s loài cá, chim, thú thay đ i n i s ng theo mùa, đây là t p tính ế A. ki m ăn ọ Câu 14: H c khôn là:
ố ế ể ữ ữ i.
ể ệ ữ
ả ể
ả ệ ể i quy t nh ng tình hu ng m i. ả ữ ố ớ ố i quy t nh ng tình hu ng ặ ạ i quy t nh ng tình hu ng g p l ớ ả ế i quy t nh ng tình hu ng m i. ố ữ ế ế ế i quy t gi
ưở ề ỗ cây thân g là gia tăng v
ỉ
ề ề ề ề ỉ
ạ ộ ạ ộ ủ ứ ỉ
ễ
ở :
ễ ượ c sinh ra ầ ủ ệ ặ ờ ầ ố ợ ả ệ A. Ph i h p nh ng kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ế t phân tích các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi B. Bi ệ ế t rút các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi C. Bi ố ợ D. Ph i h p các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi m iớ ứ ấ ở Câu 15: Sinh tr ng th c p ủ ạ ộ A. chi u ngang do ho t đ ng c a mô phân sinh bên ủ ạ ộ B. chi u ngang do ho t đ ng c a mô sinh đ nh ủ C. chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh bên ủ D. chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh Câu 16: Ch c năng c a mô phân sinh đ nh là gì? A. Làm cho thân cây dài và to ra B. Làm cho r dài và to ra C. Làm cho thân và r cây dài ra D. Làm cho thân cây, cành cây to ra Câu 17: Êtylen đ A. H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi ụ t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu ả
ế còn xanh.
ủ ế ầ ầ ặ ệ ờ B. H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi ụ t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu ả
đang chín.
ả ả
ờ ả ầ ế ặ ầ ờ ủ ụ ặ t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu đang chín. ệ t trong th i gian ra lá, hoa già, qu đang
ụ ướ ả ủ ố ớ ơ ể ự ậ i đây không ph i c a gibêrelin đ i v i c th th c v t
ộ ả
ộ ả ố ộ ưở ưở ả i tinh b t; ra hoa, t o qu . ạ ố ộ ng chi u cao; tăng t c đ phân gi ề ề i tinh b t. ạ ả ng chi u cao; ra hoa, t o qu . ng chi u cao; tăng t c đ phân gi
ồ ồ ụ ưở ầ ầ ả
ẩ ạ ố ớ ự ế ứ
ả ấ ủ ử ụ
ẽ ả ộ ạ ố ớ ẩ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i
ườ
ấ ủ ấ ủ ử ụ ả ử
ng quan đ dài ban ngày và ban đêm.
ố ằ i b ng nhau trong ngày.
ươ ờ ờ ươ ộ ế ế ộ
ượ ủ ự ở :
ỉ ẽ ớ ộ ộ ng quan đ dài ban ngày và ban đêm trong m t mùa. c sinh ra D. R .ễ
ưở B. Lá. ng c a c th đ ng v t là:
ủ ơ ể ộ ướ ủ ướ ủ ơ ể ố ượ ủ ế ệ C. Hoa, lá, qu , đ c bi D. H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi chín. Câu 18: Tác d ng nào d là ề A. sinh tr ả ủ ạ B. n y m m c a h t, ch i; sinh tr ủ ạ ả C. n y m m c a h t, ch i; sinh tr D. thúc qu chóng chín, r ng lá. Câu 19: Không dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn là vì: A. Làm gi m năng su t c a cây s d ng lá. ỹ B. Không có enzim phân gi i và gia súc. ng ủ ả C. Làm gi m năng su t c a cây s d ng c . D. Làm gi m năng su t c a cây s ụ d ng thân. Câu 20: Quang chu kì là: A. T B. Th i gian chi u sáng xen k v i bóng t C. Th i gian chi u sáng trong m t ngày. D. T Câu 21: Florigen kích thích s ra hoa c a cây đ ồ A. Ch i nách. Câu 22: Sinh tr A. Quá trình tăng kích th B. Quá trình tăng kích th C. Đ nh thân. ậ ơ ể ệ ơ c c a các h c quan trong c th . ướ c c a c th do tăng kích th c và s l ng c a t bào.
ơ ướ ủ ướ ủ ơ ể c c a các mô trong c th . ơ ể c c a các c quan trong c th .
ậ ự ấ ạ ừ ừ ề t ủ ộ v sinh lý c a đ ng v t sau khi
ổ ộ ặ ở ừ ứ
ộ ậ ự ộ ề ấ ạ ủ ộ v hình thái, c u t o và đ t ng t v sinh lý c a đ ng v t sau khi
ộ ậ ủ
ặ ở ừ ứ ổ ộ tr ng ra.
ậ ề ấ ạ ủ ộ ổ ừ ừ ề t v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra
tr ng ra.
ậ ồ ể ủ ơ ể ộ ậ ế t
ế bào.
ơ ơ ể bào và phát sinh hình thái các c quan và c th .
ơ
ế
ể ủ ộ C. Quá trình tăng kích th D. Quá trình tăng kích th ế Câu 23: Bi n thái là: ộ ề A. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và t tr ng ra. sinh ra ho c n t ổ ừ ừ ề t B. S thay đ i t tr ng ra. sinh ra ho c n t ấ ạ ộ ề ự C. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ặ ở ừ ứ ho c n t ự D. S thay đ i t ặ ở ừ ứ ho c n t Câu 24: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m các quá trình liên quan m t thi ớ v i nhau là ưở A. Sinh tr B. Phân hóa t ưở C. Sinh tr ưở D. Sinh tr Câu 25: Sinh tr
ề ầ ư ế ể ổ ơ ể bào và phát sinh hình thái c quan và c th . ậ ng – phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là: ệ ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó
ng thành.
ề ầ ộ ư ệ ể ả ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l t xác nó
ng thành.
ề ầ ộ ế ệ ể ả t xác nó bi n
ề ầ ế ế ệ ể ả ổ
ng và phân hóa t ế ơ ể ng và phát sinh hình thái các c quan và c th . ơ ng, phân hóa t ế ưở ợ ấ ả ưở ợ ấ ưở ợ ấ ng thành. ợ ấ ng thành.
ưở ợ ắ ự i cho s sinh tr
ử ế ẻ ạ ể ế ng và phát tri n ề vitamin D bi n thành vitamin D có vai ngo i làm cho ti n
ườ A. Tr ế bi n thành con tr ườ B. Tr ế bi n thành con tr ườ ng h p u trùng phát tri n hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l C. Tr ưở thành con tr ườ ng h p u trùng phát tri n hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n D. Tr ưở thành con tr ắ Câu 26: T m n ng vào lúc ánh sáng y u có l ỏ ủ c a tr nh , vì tia t trò:
ể ể ươ ng.
ươ ươ ươ ể A. Chuy n hóa Na đ hình thành x C. Chuy n hóa Ca đ hình thành x B. Chuy n hóa K đ hình thành x ng. D. Ô xy hóa đ hình thành x
ng. ng. ế
Câu 27: H u qu đ i v i tr em khi thi u tirôxin là: ủ ỏ ụ ụ ể ặ ể ể ể ể ả ố ớ ẻ ậ ặ ườ i nh bé ho c kh ng l A. Ng . ồ B. Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát
tri n.ể
ặ ể ể ụ ữ
ớ ậ ặ ệ ụ C. Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. D. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém.
ả ở ự ậ
ấ bào.
ưỡ ưỡ ứ ằ ng và sinh s n b ng nuôi c y mô t ằ ng và sinh s n b ng giâm, chi th c v t có hai hình th c: ế t cành.
ưỡ ế ng.
ử ử ằ ằ
ả ử ự ử đ c và giao t ạ cái t o nên
ả ả ả và sinh s n sinh d ả ủ ằ và sinh s n b ng thân c . ấ ủ ự ợ ệ ơ ể ớ ợ ử ứ ể ừ ớ Câu 28: Sinh s n vô tính ả A. Sinh s n sinh d ả B. Sinh s n sinh d ả C. Sinh s n b ng bào t ả D. Sinh s n b ng bào t Câu 29: Hình th c sinh s n có s h p nh t c a giao t ề h p t phát tri n thành c th m i là khái ni m v
ả ả ấ ế bào.
ề
ả ữ A. sinh s n h u tính. B. sinh s n vô tính. ằ ử ằ ả C. sinh s n b ng bào t D. sinh s n b ng nuôi c y mô t ả Câu 30: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ả ả ể ả ươ ệ A. Qu có vai trò b o v h t. ệ ạ ng ti n B. Qu có th là ph
phát tán h t.ạ
ạ ề
ả ả ả ơ ưở
ả ể ng lên chuy n hoá thành. ở ự ậ th c v t có hoa là:
ử ớ ứ ở v i tr ng
ử ự ớ ủ ự trong túi phôi. ứ đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi C. Qu không h t đ u là do qu đ n tính. ầ ỵ D. Qu là do b u nhu dày sinh tr ấ ủ ự ụ Câu 31: B n ch t c a s th tinh kép A. S k t h p c a hai tinh t B. S k t h p c a hai nhân giao t
ộ ạ t o thành h p t và nhân n i nhũ.
ạ ợ ử .
ứ ủ ử ự ộ ạ ̉ đ c và cái trong túi phôi t o
C. S k t h p c a hai giao t D. S k t h p c a hai b nhiêm săc thê (n) c a giao t ́ ự ế ợ ủ ự ế ợ ủ ợ ử ự ế ợ ủ ự ế ợ ủ ộ ợ ử
́ ộ ng b i. ạ ầ ở ự ậ ấ ầ th c v t có hoa có m y l n phân
ử ự đ c và cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ̃ ̃ ̉ ưỡ thành h p t có b nhiêm săc thê l Câu 32: Trong quá trình hình thành h t ph n bào?
ầ ầ ả ầ ả ầ A. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân B. 2 l n gi m phân, 1 l n nguyên
phân.
ầ ầ ả ầ ả ầ C. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân.. D. 2 l n gi m phân, 2 l n nguyên
ả ụ ở ự ậ ạ ấ ả ở ự ậ ụ th c v t h t kín là th tinh kép vì c hai tinh t m i h t ph n
ớ ụ ể th c v t, cho các phát bi u sau đây: ử ừ ỗ ạ t ộ ể ạ tam b i.
ạ ả ử ự ơ đ c đ n
ợ ử ẽ ạ ạ ử ự ơ ạ ấ
ể ượ ẽ ạ ụ ỗ bào sinh h t ph n ti n hành quá trình gi m phân s t o ra 4 bào t đ c đ n b i tham gia nguyên phân t o ra h t ph n. bào sinh noãn gi m phân s t o ra 4 noãn, m i noãn có th đ ể c th tinh đ
ộ ợ ử ưỡ ấ ộ ả ộ ng b i. l
ụ ể ể ả ạ ầ
ấ ể
C. 2 D. 3 B. 1
ế ủ ạ ả phân. ề Câu 33: Khi nói v quá trình sinh s n I. Quá trình th tinh ề đ u tham gia vào quá trình th tinh v i noãn đ t o thành h p t ế ỗ ế II. M i t ỗ ộ b i, m i bào t ỗ ế III. M i t ạ t o ra m t h p t ẽ ụ IV. Bao ph n th tinh s phát tri n thành h t, b u nh y phát tri n thành qu . ố S phát bi u chính xác là: A. 4 Câu 34: H n ch c a sinh s n vô tính là:
ề ấ ề ặ A. T o ra th h con cháu không đ ng nh t v m t di truy n, nên thích nghi khác
ổ ườ nhau tr ồ ng thay đ i.
ạ ướ ạ ứ ề ấ ồ
ườ tr ng thay đ i.
ấ ề ặ ồ ổ ồ ướ ứ ề c
ườ ổ
ứ ề ậ ạ
ấ ề ặ B. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng đ ng nh t ướ C. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng kém tr ề ấ ề ặ D. T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng ch m ch p ướ ề ạ ệ đi u ki n môi tr ạ ề ồ ổ ườ ng thay đ i.
ế ệ ệ ề c đi u ki n môi tr ế ệ ệ c đi u ki n môi tr ế ệ ng thay đ i. ế ệ ệ c đi u ki n môi tr ướ ả ủ ộ ậ tr ề Câu 35: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ừ ừ ụ ụ ừ ẻ ứ ế ế ế ữ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ẻ đ tr ng đ n đ A. T vô tính đ n h u tính, t
con.
ừ ữ ế ừ ụ ụ ừ ẻ ứ ế ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ẻ đ tr ng đ n đ B. T h u tính đ n vô tính, t
con.
ế ữ ừ ừ ụ ụ ừ ẻ ứ ế ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ẻ đ tr ng đ n đ C. T vô tính đ n h u tính, t
con.
ế ữ ừ ừ ụ ụ ừ ẻ ế ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ẻ đ con đ n đ D. T vô tính đ n h u tính, t
Ơ strôgen có vai trò:
ể ứ ạ ộ
ứ ứ ể
ị ổ ạ ợ ử . làm t
ế ế
ẻ ớ
ả
ỉ ỉ ề ề ề ố ế ạ ề B. Đi u ch nh sinh con trai hay con gái. ề
ễ ự ậ ẹ ỉ ỉ D. Đi u ch nh v s con ắ Ở ộ m t loài th c v t có hoa có b nhi m s c th 2n = 24.
ấ ế ừ ộ ế T m t t ỗ ế ể bào con. M i t bào t o
ạ ể ạ
ắ ễ ọ bào này là ….(3)….. , chúng đ
ộ ầ ượ ượ ọ ượ c g i là …..(5)….... (1), (2), (3), (4), (5) l n l c bao b c trong m t thành t
ể
ử ự ử ự ưỡ ưỡ bào sinh d bào sinh d đ c. đ c.
ộ ế ả bào sinh s n, m t t ố ế ả bào sinh s n, b n t ấ ộ ố ử ự đ c; m t ng ph n; 12 NST; các h t ph n; th giao t ấ ấ ử ự đ c
ộ
ộ ạ ng, 12 NST, m t h t ph n, th giao t ố ạ ng, 24 NST, b n h t ph n, các giao t ể ử cái ậ ế tr ng.ứ Câu 36: Prôgestêron và ụ A. Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng ho t đ ng. B. Kích thích phát tri n nang tr ng. ẩ ể C. Kích thích d con phát tri n chu n b cho h p t t hoocmôn D. Kích thích tuy n yên ti Câu 37: Ý nào không đúng v i sinh đ có k ho ch? A. Đi u ch nh kho ng cách sinh con. ể ờ C. Đi u ch nh th i đi m sinh con. ộ bào m Câu 38: ạ ả ế (2n) trong bao ph n ti n hành quá trình gi m phân t o 4 t ố ẽ ế ả thành sau gi m phân s ti n hành nguyên phân đ t o ra …(1)….. và …(2)….., s ỗ ế ể nhi m s c th trong m i t ạ dày chung t o thành …(4)…… và đ là: ộ ế A. m t t ố ế B. b n t ấ C. 2 giao t ứ D. 1 tr ng; nhân c c; 12 NST; m t túi phôi; th giao t Câu 39: Cho 2 t ẹ
sau khi tr i ả ỗ ạ ạ ấ ấ ạ
ố
D. 4, 7 ấ ẹ C. 4, 14 ế 10 t
bào m trong bao ph n và 50 ử ượ ạ ố c t o ra và đ
ộ bào m trong noãn ti n hành quá trình gi m phân. S tinh t ỉ ệ ả ầ ạ ấ n y m m c a các h t ph n là 90%. c t o ra, n u t l
C. 64,100 ạ ự ể ấ ủ bào m trong bao ph n c a cây đ u Hà lan (2n=14), ạ qua quá trình hình thành h t ph n thì t o ra bao nhiêu h t ph n? m i h t ấ ph n có s NST là bao nhiêu? B. 2, 112 A. 8, 14 ở ộ Câu 40: m t loài th c v t có b NST 2n=14, ả ẹ ế t ủ ượ ạ túi phôi đ A. 72, 50 ự ậ ế ế B. 36, 50 D. 64, 25