Ọ Ọ Ọ Ậ MA TR N TIN H C 12 – H C KÌ II NĂM H C 20182019
I. Ma tr n ậ
Ấ Ộ Ứ Ậ
ậ ụ ậ Nh n bi ế t C P Đ NH N TH C ậ ụ V n d ng Thông hi uể V n d ng cao Ứ Ế STT KI N TH C TN TN TN TN
1
5 2 1 Bài 10. C S Ơ Ở
Ữ Ệ 1 D LI U QUAN
2 5 2 1 1
3 5 3 2 1
Ạ Ế HỆ Bài 11. CÁC THAO TÁC V I Ớ CSDL QUAN HỆ Bài 12. CÁC LO I KI N
Ủ
4 2 5 3 1
Ậ Ệ TRÚC C A H CSDL. BÀI 13: B O Ả M T THÔNG
TIN TRONG Ệ Ơ Ở CÁC H C S
Ữ Ệ D LI U
ố ể S câu/đi m
20 câu ( 5.0 đ) 50 % 8 câu (2.0đ) 20% 4 câu (1.0 đ) 10% T lỷ ệ
ể ộ ừ ế ươ ọ ớ ươ ẩ N i dung ki m tra t bài 10 đ n bài 13 trong ch ng trinh tin h c l p 12 (ch ng trình chu n). ư L u ý:
Ề ƯƠ Ọ Đ C NG ÔN T P H C KÌ II MÔN TIN H C 12
Ậ Ọ Ọ NĂM H C 20182019
ươ ệ I. LÝ THUY TẾ ệ Ch
ng III. H CSDL quan h ệ
ệ
ả ể ế ố : các y u t
ấ
ệ ồ
ồ ữ ệ ượ
ườ ặ ư ệ ả i d ng quan h (b ng), bao g m: ộ ng) th hi n thông tin c a m t thu c tính.
ữ ệ
ọ ữ ệ ả ế
ộ ố ố ả ả ộ
ặ ề ặ ấ ỗ ộ ỗ ề ặ ậ ậ ố ề ặ ặ ộ ữ ệ ộ ỏ ệ ồ
ư ệ ệ ỗ
ứ ự ộ ủ ộ ệ t và th c t
ỗ ộ ọ ệ ệ ớ ộ t và th t các thu c tính không quan tr ng;
t v i các quan h khác; ọ các b là không quan tr ng; ộ ứ ự ứ ợ
ộ ữ ườ ng dùng:
ườ
ộ ộ ả ề ộ
ộ ệ ệ ệ ơ ở ữ ệ Bài 10. C s d li u quan h ữ ệ 1. Mô hình d li u quan h là gì? ệ * Là các khai ni m dùng đ mô t ữ ệ C u trúc d li u. Các thao tác, phép toán trên CSDL. ộ ữ ệ Các ràng bu c d li u. ữ ệ ủ ư 2. Các đ c tr ng c a mô hình d li u quan h : (g m 3 đ c tr ng) ể ệ ướ ạ c th hi n d * V m t c u trúc: D li u đ ể ệ ộ ộ ủ M i c t (thu c tính, tr ề ộ ố ượ ể ệ ả ộ M i hàng (b hay b ng ghi) th hi n thông tin v m t đ i t ng. ư ả ể ử ữ ệ * V m t thao tác d li u: Có th x lý d xli u trong b ng nh : ử C p nh t: Thêm, s a, xóa b ng ghi,.. ấ Th ng kê, truy xu t: Tìm ki m, l c d li u, th ng kê, báo cáo,… ữ ệ * V m t ràng bu c d li u: d li u trong các b ng ph i th a mãn m t s ràng bu c. 3. Các đ c tr ng c a m t quan h trong CSDL quan h , g m: M i quan h có m t tên phân bi Các b là phân bi ệ ộ M i thu c tính có m t tên phân bi ị ệ Quan h không có thu c tính đa tr hay ph c h p. ậ 4. Các thu t ng th ệ ể ỉ ả Quan h đ ch b ng. ỉ ộ ng) ch c t. Thu c tính (tr ể ỉ B (b ng ghi) đ ch hàng. ể ỉ ể ữ ệ ủ Mi n đ ch ki u d li u c a m t thu c tính. 5 Các khái ni m: CSDL quan hê và h QTCSDL quan h , khóa chính.
ượ ỏ ố c b tr ng).
ả ầ ủ ữ ệ ượ c gi ng nhau.
ườ ữ ự ế ề ả ả ộ
ng khóa chính không đ ể ế ố Ớ ủ Ệ ộ ố ớ 6. Ràng bu c đ i v i khóa chính. ộ Thu c tính làm khóa chính ph i đ y đ d li u (không đ ố ị Giá tr tài tr 7. Liên k t gi a các b ng: Đ k t n i thông tin c a nhi u b ng d a trên thu c tính khóa. Bài 11. CÁC THAO TÁC V I CSDL QUAN H
ệ ồ
ớ 1. N u các thao tác v i CSDL quan h g m: * T o l p CSDL
ủ ả ự ấ ế ạ ậ ạ T o b ng: Th c hi n khai báo c u trúc c a b ng:
ả ặ ỉ ườ ng.
ườ c c a tr
ả
ệ ườ + Đ t tên các tr ng. ể ữ ệ ị + Ch đ nh ki u d li u cho các tr ướ ủ + Khai báo kích th ng. ọ Ch n khóa chính cho b ng: ườ ọ + Ch n tr + Nháy nút khóa ho c l nh Primary Key.
ng làm khóa chính. ặ ệ ả ườ ặ ạ ị ả ư ấ Đ t tên và l u c u trúc b ng. ế T o liên k t: xác đ nh tr ng chung trong các b ng.
* C p nh t d li u:
ộ ữ ệ ặ ả ổ ộ
ậ ữ ệ ả ử ữ ệ ị ủ ệ ộ ỉ
ộ ố ộ ủ ả ữ ệ ệ ặ ậ ộ Thêm b ng ghi: Là b sung m t ho c m t vài b d li u vào b ng. ổ Ch nh s a d li u: là vi c thay đ i các giá tr c a thu c tính. ộ ộ Xóa d li u: là vi c xóa m t b ho c m t s b c a b ng.
ữ ệ
ườ ả ị ệ ổ ứ ấ ặ ch c ho c cung c p
ả ự ph ắ ệ ng ti n truy c p vào các b ng ghi theo m t trình t ả ự ng ph i th c hi n là t nào đó.
S p x p các b ng ghi: H qu n tr CSDL th ộ ươ Truy v n d li u:
ầ ủ ườ
ế ặ ộ ả ể i dùng. ể ệ * Khai thác d li u: ả ế ậ ệ ấ ữ ệ ấ ể ệ ể + Truy v n là m t phát bi u th hi n yêu c u c a ng ữ ệ ấ các d li u và thi + Truy v n mô t ậ ữ t đ t các tiêu chí đ h QTCSDL có th thu nh p d
ệ ợ li u thích h p.
ộ ạ ấ ả ậ ọ ừ ề ả ộ Truy v n là m t d ng l c, có kh năng thu th p thông tin t nhi u b ng trong m t
CSDL quan h .ệ ữ ệ ữ ệ ề ả ấ ị Xem d li u: Các h qu n tr CSDL cung c p nhi u cách xem d li u:
ữ ệ
ữ ệ ể ệ ộ ả + Xem toàn b b ng. ụ ọ ể + Dùng công c l c đ xem d li u. ẫ ể + T o ra các bi u m u đ xem d li u.
ế ạ ấ K t xu t báo cáo:
ườ ợ ữ ệ ậ ằ ậ ườ ng thu th p b ng cách t p h p d li u theo các tiêu chí do ng i
dùng đ t ra.
ườ ượ ể ẫ ẵ ị c in ra hay hi n th theo khuôn m u đ nh s n.
+ Thông tin báo cáo th ặ + Báo cáo th ƯƠ ng đ Ế Ệ ị Ậ Ả CH NG IV: KI N TRÚC VÀ B O M T CÁC H CSDL
Ệ Ủ Ạ Ế
ệ ể ậ
ặ ể Bài 12. CÁC LO I KI N TRÚC C A H CSDL. ạ 1. Nêu đ c đi m và phân lo i các h CSDL t p trung. * Đ c đi m:
ộ ộ ặ i m t máy ho c m t dàn máy.
ậ ế ị c l u t ể ừ ườ xa có th truy c p vào CSDL thông qua các thi ề t b truy n thông. ộ ữ ệ ượ ư ạ i dùng t
ặ Toàn b d li u đ Ng * Phân Lo iạ ệ ệ
ể
c l u tr trên máy tính trung tâm.
ượ ư ườ ừ ể ậ ế ị ầ ố ữ i dùng t xa có th truy c p vào CSDL thông qua các thi t b đ u cu i và
ươ ph
ấ ớ ng r t l n và nhi u ng i dùng.
ườ ườ ể ử ụ ề ồ ườ ờ i có th s d ng CSDL đ ng th i.
H CSDL cá nhân H CSDL trung tâm ặ + Đ c đi m: . CSDL đ ề . Nhi u ng ệ ng ti n truy n thông. . Các h CSDL trung tâm th Ư ể ề ượ ầ ứ ể ả ấ ạ ề ệ + u đi m: Nhi u ng + Nh c đi m: Chi phí ph n c ng tăng do máy trung tâm ph i có c u hinh m nh.
ệ ủ H CSDL khách – ch
ặ ể ủ ủ ệ ầ ươ + Đ c đi m: Trong ki n trúc khách – ch , các thành ph n (c a h QTCSDL) t ng tác
ạ ồ
ế ớ v i nhau t o nên h th ng g m: ầ ể ề ặ ọ . Thành ph n yêu c u tài nguyên có th cài đ t trên nhi u máy khác nhau (ta g i là
ệ ố ầ máy khách) trên m ng.ạ ầ ấ ườ ượ ủ ạ ặ ộ . Thành ph n cung c p tài nguyên th ng đ ụ c cài đ t trên m t máy ch (m ng c c
b ).ộ
Ư ể + u đi m:
ệ
ự ấ
ộ ễ
ậ ả ể
+ Nh ệ
ượ ề ặ c dùng chung và phân tán
ộ ậ ạ ộ
ị ả ầ ề ộ ệ ố
ườ ấ ự
ạ ệ ề ệ ị ậ i dùng không nh n th y s phân tán. ế ủ ể
ợ ấ ủ
ả ạ ư ả ẫ ườ ị ữ ệ ẽ i dùng. ươ ề ị ữ ệ ặ ữ ệ ng (d li u đ t c chia s trên m ng nh ng v n cho phép qu n tr d li u đ a ph
ể ụ ạ ữ ệ ạ i đây do i d li u t
ủ ộ ạ ặ ự ố ữ
ớ ạ ạ ộ ạ i m t tr m khác n a. ể
ả ẵ ế ể ượ ư ổ ứ ạ ộ ữ ạ c l u tr t ộ ch c m t cách linh ho t. Có th thêm nút m i vào m ng máy tính mà ủ ng đ n ho t đ ng c a các nút s n có.
ơ ứ ạ ố ớ ườ ự ả i dùng.
ơ
ữ ề ấ
ố ớ ệ ả ơ ả ặ ở ự ế ạ ầ ậ ả ị
Ệ Ơ Ở Ữ Ệ Ả
ệ ố ữ
ả ả ậ ậ
ượ ấ ườ
c c p phép. i dùng. ặ ị ố
ư ươ ữ ệ ử ổ ng trình x lý. t l
ủ ế ứ ề ậ ả ế ộ ộ i pháp ch y u cho b o m t h th ng là chính sách và ý th c, phân quy n truy c p và
ữ ệ ườ ư ả i dùng, mã hóa thông tin và nén d li u, l u biên b n.
ậ ả ệ ệ ề ẫ ầ
ả ộ ấ ả ủ ủ ề ứ ầ i pháp kĩ thu t c ph n c ng l n ph n m m. Tuy ủ ươ ng, chính sách c a các
ụ ườ i dùng.
ủ ủ ệ ố ủ
c.
ướ ả ố ề ườ ả ả ị i qu n tr CSDL : ph i có gi ứ t v phân c ng và phân i pháp t
ứ ả ệ ầ
ườ ề ạ ậ ả . Nâng cao kh năng th c hi n. ầ ứ . Chi phí ph n c ng th p. ổ . B sung thêm các máy khách m t cách d dang. ượ c đi m: Tính an toàn và b o m t không cao. ề 2. Khái ni m v CSDL phân tán: ợ ữ ệ CSDL phân tán là m t t p h p d li u có liên quan (v m t logic) đ ề ặ ậ v m t v t lý trên m t m ng máy tính. ệ 3. Khái ni m v h QTCSDL phân tán. ả ộ ệ M t h qu n tr CSDL phân tán là m t h th ng ph n m m cho phép qu n tr CSDL phân tán và làm cho ng ộ ố ư 4. M t s u đi m và h n ch c a các h CSDL phân tán. Ư ể * u đi m: ấ C u trúc phân tán d li u thích h p cho b n ch t phân tán c a nhi u ng ượ ữ ệ D li u đ ỗ ạ ạ i m i tr m). t ậ ữ ệ D li u có tính tin c y cao vì khi m t tr m g p s c có th khôi ph c l ả b n sao c a nó có th đ ở ộ Cho phép m r ng các t ưở không nh h ế ạ * H n ch : ữ ệ ệ ố ẩ H th ng ph c t p h n vì ph i làm n đi s phân tán d li u đ i v i ng ơ ứ ạ ế ế ệ t k CSDL phân tán ph c t p h n, chi phí cao h n. Vi c thi ả ả Đ m b o an ninh khó khăn h n. Đ i v i h CSDL phân tán ngoài nh ng v n đ an ninh chung ủ c a m ng máy tính còn c n đ m b o an ninh khi có s truy c p đ n các b n sao đ t các v trí khác nhau. Ậ BÀI 13: B O M T THÔNG TIN TRONG CÁC H C S D LI U ề ả ệ ố ấ B o m t là v n đ chung cho c h th ng CSDL và nh ng h th ng khác. ệ B o m t trong h CSDL là: ặ ậ Ngăn ch n các struy c p không đ ế ố ạ ủ i đa các sai sót c a ng H n ch t ị ấ ả ả Đ m b o thông tin không b m t ho c b thay đ i ngoài ý mu n. n i dung d li u cùng nh ch Không ti ậ ệ ố ả * Các gi ạ ậ nh n d ng ng 1. Chính sách và ý th c.ứ ả ằ ể ự ậ Vi c b o m t có th th c hi n b ng các gi ậ ả ệ ệ nhiên hi u qu c a vi c b o m t ph thu c r t nhi u vào các ch tr ứ ủ ủ ở ữ ch s h u thông tin và ý th c c a ng ậ ụ ả Ở ấ ộ c p qu c gia: B o m t ph thu c vào quan tâm c a chính ph trong vi c ban hành các chh ậ ủ ề ươ ng, chính sách, đi u lu t c a nhà n tr ế ế ườ i phân tích thi Ng t k và ng ợ ề m m h p lý. ườ i dùng c n có ý th c b o v thông tin. Ng ậ 2. Phân quy n truy c p và nh n d ng ng i dùng.
ư ữ ậ ề ữ ệ ủ ượ ổ ứ ự ch c và xây d ng nh nh ng d ữ c t
ệ
ớ ệ
ớ ậ ả ả i qu n tr h th ng m i có quyên truy c p, b sung, s a đ i.
ườ ử ụ ị ộ ử ổ ề ủ i thi u công khai. ổ ị i s d ng.
ả ề ấ
ặ ẽ ị ệ ố ủ ả ị ề
ậ ế ệ ệ ượ ọ c h .
ố ầ ậ
i dùng
ể ệ ặ ừ ố ậ ch i truy c p vào CSDL.
ậ ườ ơ ế ể ứ ạ
ả ả ẩ ậ ườ ơ ườ ậ i truy c p cao thì c ch nh n d ng có th ph c t p h n. ấ ng kh năng b o v ệ ạ ổ i dùng cách thay đ i m t kh u, tăng c
ẩ ậ
Ệ Ọ Ỏ
ệ
ự
ệ
ướ
ữ ệ ơ ỡ
ng
Ắ ổ ế
ả
ể
ẽ ạ
ế ố
ữ ệ
ệ
các y u t
ấ
ữ ệ
ộ ữ ệ
ữ ệ
ấ ả
ả
B. Mô hình d li u quan h ệ D. Mô hình c s quan h nào s t o thành mô hình d li u quan h ? B. Các ràng bu c d li u D. T t c câu trên ế ớ
ộ
ả
ế
ả
ộ ộ
ườ
ủ
ấ
t ph i là khóa)
ệ B. Thu c tính khóa D. Thu c tính c a các tr
c ch n (không nh t thi
ng chung đ
ệ ề ặ ấ
ượ ể ệ
ọ c th hi n trong các:
ộ
ữ ệ ượ ả C. B ng (Table)
D. Báo cáo (Report)
B. Hàng (Record)
ữ ệ
ấ ả
ể ả
ả
B. Thêm b n ghi
C. Xoá b n ghi
D. T t c đáp án trên
ể
ệ
ệ
ậ
ầ ầ ầ ầ
ả
ứ i các bài toán qu n lí có ch a các quan h gi a các d li
ệ ữ ệ
ệ
ng:
ệ ộ
D. C tộ
ể ỉ ố ượ
ệ
ng:
ộ ữ ộ ộ
ộ
B. B ngả ệ B. B ngả
D. C tộ
ộ
ệ
ệ
ng:
ộ
ộ
D. C tộ
ề
ệ
ậ
ng:
ộ
B. B ngả ệ B. B ngả
D. C tộ
ề
ộ ả ộ
ộ ả
ậ ậ
ể
ể
ế
t ph i khác nhau
ề
ộ
ở
ỗ
ể ườ
ọ
ệ
ệ
ề ể ng là ki u text ủ ư ặ ộ
ứ ự
ộ ọ
ệ
các b không quan tr ng
ộ
ọ
ỗ
ộ
các thu c tính là quan tr ng
t và th t
ả * B ng phân quy n truy c p cũng là d li u c a CSDL, đ li u khác. ượ Đ c qu n lý ch t ch , không gi ườ Ng ỗ ả M i b ng ghi c a b ng phân quy n xác đ nh xác đ nh quy n c a m t nhóm ng ườ ầ i qu n tr CSDL c n cung c p: * Ng ệ ả ậ B ng phân quy n truy c p cho các h CSDL. ươ ườ ng ti n cho ng t đúng đ i dùng h QTCSDL nh n bi Ph ả ệ ố ườ i dùng mu n truy c p vào h th ng c n ph i khai báo: * Ng ườ Tên ng ậ ẩ M t kh u. ự D a vào hai thông tin này , h QTCSDL xác minh đ cho phép ho c t * Chú ý ố ớ Đ i v i nhóm ng ệ H QTCSDL cung c p cho ng m t kh u. II. CÂU H I TR C NGHI M MIH H A ể Câu 1: Mô hình ph bi n đ xây d ng CSDL quan h là: A. Mô hình phân c pấ ố ượ ng đ i t C. Mô hình h ệ Câu 2: Các khái ni m dùng đ mô t A. C u trúc d li u C. Các thao tác, phép toán trên d li u Câu 3: Hai b ng trong m t CSDL quan h liên k t v i nhau thông qua : ỉ ủ ị A. Đ a ch c a các b ng ngườ C. Tên tr Câu 4: Trong mô hình quan h , v m t c u trúc thì d li u đ A. C t (Field) Câu 5: Thao tác trên d li u có th là: ử ả A. S a b n ghi ệ ề ệ Câu 6: Phát bi u nào v h QTCSDL quan h là đúng? ự ể ề A. Ph n m m dùng đ xây d ng các CSDL quan h ậ ể ạ ậ ề B. Ph n m m dùng đ t o l p, c p nh t và khai thác CSDL quan h ề C. Ph n m m Microsoft Access ữ ệ ể ả ề D. Ph n m m đ gi t ể ỉ ố ượ ữ ậ Câu 7: Thu t ng “quan h ” dùng trong h CSDL quan h là đ ch đ i t ể ữ ệ ủ A. Ki u d li u c a m t thu c tính C. Hàng ậ Câu 8: Thu t ng “b ” dùng trong h CSDL quan h là đ ch đ i t ể ữ ệ ủ C. Hàng A. Ki u d li u c a m t thu c tính ể ỉ ố ượ ữ ậ Câu 9: Thu t ng “thu c tính” dùng trong h CSDL quan h là đ ch đ i t ể ữ ệ ủ C. Hàng A. Ki u d li u c a m t thu c tính ể ỉ ố ượ ữ Câu 10: Thu t ng “mi n” dùng trong h CSDL quan h là đ ch đ i t ộ ể ữ ệ ủ A. Ki u d li u c a m t thu c tính C. Hàng ệ ệ Câu 11: Trong h CSDL quan h , mi n là: ể ữ ệ ủ ể ữ ệ B. Ki u d li u c a m t b ng A. T p các ki u d li u trong Access ể ữ ệ ủ ộ ộ D. Ki u d li u c a m t thu c tính C. T p các thu c tính trong m t b ng ề ề sai khi nói v mi n? Câu 12: Phát bi u nào trong các phát bi u sau là ề ủ ả ấ ộ A. Các mi n c a các thu c tính khác nhau không nh t thi ộ ể B. M i m t thu c tính có th có hai mi n tr lên ộ C. Hai thu c tính khác nhau có th cùng mi n ề ủ ộ D. Mi n c a thu c tính h tên th ệ ể ặ Câu 13: Đ c đi m nào sau đây là đ c tr ng c a m t quan h trong h CSDL quan h ? ộ t và th t A. Các b là phân bi ứ ạ ị ệ ộ B. Quan h không có thu c tính đa tr hay ph c t p ứ ự ệ ộ C. M i thu c tính có m t tên phân bi
ủ
ả
ứ
ổ ự
ắ ế ấ ả
ọ B. S p x p, l c các b n ghi D. T t c các ch c năng trên
ẫ
ể
ứ
ị
ố
ậ ữ ệ
ể ẫ ỏ ề ả ả ủ ố ệ
ệ
ệ
ể ạ
ạ ự
ấ ọ ữ ệ
ậ B. Hi n th và c p nh t d li u D. T o truy v n l c d li u
ả
ả
ữ
ể
ủ
t
thì c n nh ng b ng nào ?
ể ế giá c a m t quy n sách
D.HoaDon, LoaiSach
C. DanhMucSach, LoaiSach
ể
ể
sai khi nói v khoá? ả
c các cá th
ể
ộ ộ
ẳ ậ ậ
c các cá th
ả
ừ ủ ể ọ ượ
ề
ể
ể
ng STT sai trong các phát bi u sau khi nói v khoá chính?
ị
ộ
ụ
ứ
ủ
ấ ụ
ữ ệ
ữ ệ
ộ ả ỗ ả ị
ọ
ệ ộ
ả
ậ
ườ
ể ể ố
ng nào sau đây?
ắ
ườ
ư ế
ườ ượ ọ
ủ ả ng c a b ng ộ
ề ữ ệ ng b t bu c đi n d li u D. T t c các tr ộ
ể
ự
ẹ
ộ c g i là ràng bu c toàn v n th c th (ràng bu c
ữ ệ
ậ
ộ
ượ
i các c t khoá chính không đ
c đ
ể
ố
ệ ữ ệ ạ
ữ ệ ạ ả ự ấ
ữ ệ
ể ả
ộ
c trùng nhau đ đ m b o s nh t quán d li u
ữ ệ ạ ữ ệ ạ ữ ệ ạ
ộ ộ ộ
ượ
ệ ệ ể ượ i các c t khoá chính không đ ượ ể ố c đ tr ng ượ c trùng nhau ượ ể ố c đ tr ng nh ng đ ồ
ủ
ọ
c trùng nhau ọ
ố
ư ườ ng : STT, H tên h c sinh, S báo danh, phòng thi. Ta
ọ
ố
D. H tên h c sinh
C. Phòng thi ố ả
ọ ọ
ườ
ọ
ể
ườ
ng SOBH (s b o hi m) và HOTEN (h tên) thì nên ch n tr
B. S báo danh s m t b ng có 2 tr
ng SOBH
ườ
ả
ấ ng HOTEN không ph i là duy nh t
ể ố
ả
ng HOTEN không ph i là ki u s
ứ
ườ ườ ườ ườ
ữ ệ ể
ộ ố ườ
ộ ả
ặ
ng trong m t b ng
ả ẫ
ể
ể
ả
ạ
ả
ị
ể ệ ể
ệ
ề
ộ
B. T o ra m t hay nhi u báo cáo
ệ ầ ộ ộ
ạ ộ
ề ề
ạ ạ
ể ẫ
ề
ạ
ả
D. T o ra m t hay nhi u b ng
ừ
ề
ệ
ả
ả
ộ
nhi u b ng trong m t CSDL quan h
ừ
ề
ệ
ậ
ả
ộ
nhi u b ng trong m t CSDL quan h
ồ
ạ
ả
ng
ả ệ ệ ấ ườ c c a tr ị
ể ữ ệ
ỗ ườ
ặ
ỉ
ng
ữ ế B. T o liên k t gi a các b ng D. Câu A và C đúng
ộ
ả
ạ ấ ặ
ả
ả
ầ
ệ D. Tên c a các quan h có th trùng nhau ủ ứ Câu 14: Ch c năng c a m u h i (Query) là: ừ ợ nhi u b ng A. T ng h p thông tin t ơ ệ C. Th c hi n tính toán đ n gi n Câu 15 : Ch c năng chính c a bi u m u (Form) là: A. T o báo cáo th ng kê s li u C. Th c hi n các thao tác thông qua các nút l nh Câu 16 Cho các b ng sau : DanhMucSach(MaSach, TenSach, MaLoai) LoaiSach(MaLoai, LoaiSach) HoaDon(MaSach, SoLuong, DonGia) ầ ộ Đ bi A. HoaDon B. DanhMucSach, HoaDon ề ị Câu 17: Kh ng đ nh nào là ợ ấ ả ệ ượ A. Khoá là t p h p t t đ t c các thu c tính trong b ng đ phân bi ợ ấ ả ệ ượ B. Khoá là t p h p t t c các thu c tính v a đ đ phân bi t đ ộ ỉ ộ C. Khoá ch là m t thu c tính trong b ng đ c ch n làm khoá ườ ả D. Khoá ph i là các tr Câu 18: Phát bi u nào ể ề A. M t b ng có th có nhi u khoá chính ộ B. M i b ng có ít nh t m t khoá ộ C. Xác đ nh khoá ph thu c vào quan h logic c a các d li u ch không ph thu c vào giá tr các d li u ấ D. Nên ch n khoá chính là khoá có ít thu c tính nh t ậ ữ ệ Câu 19: Khi c p nh t d li u vào b ng, ta không th đ tr ng tr A. Khóa chính B. Khóa và khóa chính ấ ả ộ C. Khóa chính và tr ệ Câu 20: Trong mô hình quan h , ràng bu c nh th nào đ khoá)? A. Các h QT CSDL quan h ki m soát vi c nh p d li u sao cho d li u t tr ng, d li u t i các c t khoá chính không đ B. D li u t i các c t khoá chính không đ C. D li u t i các c t khoá chính không đ D. D li u t ỗ Câu 21: Danh sách c a m i phòng thi g m có các tr ọ ch n khoá chính là : A. STT ả ử ộ ả Câu 22: Gi ơ làm khoá chính h n vì : ấ ng SOBH là duy nh t, trong khi đó tr A. Tr ể ố ườ ng SOBH là ki u s , trong khi đó tr B. Tr ướ ườ ng HOTEN c tr ng SOBH đ ng tr C. Tr ơ ắ ườ ng ng n h n ng SOBH là tr D. Tr Câu 23. Câu nào sau đây sai? ế ộ ả ơ ể ạ A. Không th t o ra ch đ xem d li u đ n gi n ụ ọ ữ ệ ộ ậ B. Có th dùng công c l c d li u đ xem m t t p con các b n ghi ho c m t s tr ệ C. Các h qu n tr CSDL quan h cho phép t o ra các bi u m u đ xem các b n ghi ộ ữ ệ ủ ả D. Có th xem toàn b d li u c a b ng ể ạ ậ ộ Câu 24: Vi c đ u tiên đ t o l p m t CSDL quan h là : ẫ A. T o ra m t hay nhi u bi u m u ỏ C. T o ra m t hay nhi u m u h i ấ ơ ở ữ ệ Câu 25: Truy v n c s d li u là gì? ộ ố ượ ậ ng có kh năng thu th p thông tin t A. Là m t đ i t ộ ọ ộ ạ B. Là m t d ng b l c ộ ọ ộ ạ C. Là m t d ng b l c;có kh năng thu th p thông tin t ự ầ D. Là yêu c u máy th c hi n l nh gì đó ả Câu 26: Thao tác khai báo c u trúc b ng bao g m : ướ ủ A. Khai báo kích th ườ ng và ch đ nh ki u d li u cho m i tr C. Đ t tên các tr ệ ạ ạ ậ Câu 27: Thao tác nào sau đây không thu c lo i t o l p CSDL quan h ? A. T o c u trúc b ng ư ấ C. Ð t tên b ng và l u c u trúc b ng
ọ B. Ch n khoá chính ậ ữ ệ D. Nh p d li u ban đ u
ấ
ạ
ệ
ủ
ộ ả
ạ ấ
ộ ườ
không nh t thi
ế t
ng, vi c nào sau đây
ầ
ệ
ủ
ườ
ể ữ ệ
ng c n phân bi
t B.Ch n ki u d li u
ọ ả ộ
ả ự ặ ặ
n i dung
c D. Mô t
ạ
ả
ệ
ạ ả ạ ậ
ư ấ ự
c sau:
ọ ướ t các b
ả
ậ ử
ư
ợ
ậ ữ ệ ả
ự
ả
ậ ữ ệ ữ ệ ữ B. S a nh ng d li u ch a phù h p D. Sao chép CSDL thành b n sao d phòng
ế ậ ậ ầ ỗ C. T p trung và trung tâm D. Cá nhân và khách chủ ề ệ ể ượ ệ ề ặ ườ ừ ộ ế ị ầ ươ ể ệ ậ i dùng t ề c cài đ t trên m t máy tính trung tâm. Nhi u ng ố t b đ u cu i và các ph ng ti n truy n
C. Trung tâm D. Phân tán ườ c ch n theo tiêu chí nào? ng đ ượ ờ ấ ộ ộ ộ ộ ọ ộ ỉ ướ ướ ế ệ ọ ữ ệ ủ ẫ ỏ
Câu 28: Trong quá trình t o c u trúc c a m t b ng, khi t o m t tr ệ ph i th c hi n? A. Đ t tên, các tên c a các tr ướ C. Đ t kích th Câu 29: Cho các thao tác sau : ế ặ B1: T o b ng B2: Đ t tên và l u c u trúc B3: Ch n khóa chính cho b ng B4: T o liên k t ệ ầ ượ Khi t o l p CSDL quan h ta th c hi n l n l A. B1B3B4B2 B. B2B1B2B4 C. B1B3B2B4 D. B1B2B3B4 Câu 30: Thao tác nào sau đây không ph i là thao tác c p nh t d li u? ầ A. Nh p d li u ban đ u C. Thêm b n ghi ạ Câu 31: Có hai lo i ki n trúc CSDL là: A. T p trung và phân tán ợ ấ B. Thu n nh t và h n h p Câu 32. Phát bi u sau nói v h CSDL nào? ậ “ CSDL và h QTCSDL t p trung đ xa có th truy c p vào CSDL này thông qua các thi thông” B. Khách – chủ A. Cá nhân ọ ủ ả Câu 33. Khóa chính c a b ng th ổ A. Các thu c tính không thay đ i theo th i gian. ấ ộ B. Ch n m t thu c tính b t kì. ế ế t k bên d Câu 34. Quan sát l
i và hãy cho bi i thi C. Khóa có ít thu c tính nh t. D. Khóa ch có m t thu c tính. ề t đi u ki n l c d li u c a m u h i:
ọ ọ t c các môn. i môn toán và môn văn. i t ỏ ỏ ữ ọ ọ ọ ọ i văn. ỏ ỏ ấ ả ạ i môn toán ho c môn văn. ỏ i toán và không gi ủ ứ ố ạ ạ ọ ữ ệ
ể ế ị ả ậ ề ầ ứ ể ả ề ậ ầ i đ a ra gi i pháp b o m t v ph n c ng và ph n m m đ b o m t thông tin
ườ ườ i phân tích, thi ố các qu c gia t k và ng ị ả i qu n tr B. Ng
ế ế ch c khác. ố ượ ộ ườ ủ ả ư ọ ừ ụ ng khai thác nh : h c sinh, ph xa thông qua ệ ố ậ ậ ả ả ậ i pháp b o m t nào? ư ả ả ậ ệ ấ ậ ộ ố ả ự ệ ỏ ể ế ệ ữ ủ ả ệ ễ ố ậ ả ề ệ ị ữ A. L c ra nh ng h c sinh gi ữ B. L c ra nh ng h c sinh gi ọ C. L c ra h c sinh gi ọ D. L c ra nh ng h c sinh không gi ể ẫ Câu 35. Ch c năng c a bi u m u là gì? ố ệ A. T o báo cáo th ng kê s li u ấ B. T o truy v n và l c d li u ữ ấ ả C. Liên k t gi a c c b ng ậ ậ ữ ệ D. Hi n th và c p nh t d li u ả ườ ư Câu 36. Ai là ng ệ ố và h th ng? ủ ở A. Chính ph ổ ứ ườ C. Các t C. Ng i dùng ề ể ng có nhi u đ i t Câu 37. CSDL qu n lý đi m c a m t tr ậ ườ ề i dùng truy c p vào CSDL t huynh, giáo viên,… CSDL này cho phép nhi u ng ử ẩ ả ầ ạ m ng. Khi đăng nh p vào h th ng CSDL yêu c u nh p tài kho n và m t kh u. CSDL này đã s ậ ụ d ng gi ệ ố ả A. L u biên b n h th ng C. Mã hóa và gi i nén. ả ậ ề ấ ả B. Phân quy n truy c p i pháp b o m t trên. D. T t c các gi ệ ẽ không th c hi n công vi c nào? ự ệ Câu 38. Khi xác nh n các tiêu chí truy v n thì h QTCSDL s ề ệ A. Xóa vĩnh vi n m t s b ng ghi không th a mãn đi u ki n khi th c hi n ả ế ậ ấ ữ ệ B. Thi t l p m i quan h gi a các b ng đ k t xu t d li u ề ể ệ C. Li t kê các t p con c a b ng ghi đ thõa mãn đi u ki n ị D. Đ nh v các b ng ghi thõa mãn đi u ki n.
ả ủ ể ế ể ấ ẫ ụ Câu 39. Đ xem k t qu c a bi u m u ta nh n vào công c ?
C. D. ộ ộ ể ệ nhi u quan h khác nhau. ị ộ
ệ ộ ố ề ố ả ề t nghi p THPT, các thí sinh có quy n nào trong các quy n sau? D. Đ,B ể B. Đ,X ậ ề ể ạ ậ ệ C. Đ ậ c g i là gì? ệ ệ ị ệ ệ
ệ ả ạ ắ ậ ả ế ả ử ế ậ ả ệ ế ư ữ t l p liên k t gi a các b ng ghi ể ể ề ườ ả ẫ ẻ ư ườ ị ạ ị ươ i dùng qu n tr t c chia s trên m ng nh ng v n cho phép ng i đ a ph ng. t k đ n gi n, chi phí th p. ạ ả ở ộ ả ư i dùng. ạ ấ ổ ứ ch c m t cách linh ho t. ộ ệ ạ ả ế ườ ướ ọ ỉ ể ữ ệ ng, ch n ki u d li u, đ t kích th c cho tr ng. ả ế ế ắ ấ ấ ậ ữ ệ ể ể ố ườ ậ ả ng nào? ộ ng có thu c tính khóa.
ườ ể ạ ồ ẫ ỏ B. Báo cáo ể C. Bi u m u D. Truy
ả
ả
ệ ầ ượ ướ ự ầ
ư c nh sau: t các b C. B1B3B2B4
D. B1B4B2B3 ạ ạ ậ ầ ọ ạ ấ ạ ộ C. Ch n khóa chính ả D. T o c u trúc b ng. ệ ữ ệ ệ ả ấ ộ ữ ệ ữ ệ ữ ệ c u trúc d li u, các thao tác trên d li u và ràng bu c d li u trong ộ ố ượ ọ ị ố ượ A. B. ệ Câu 40. Trong m t CSDL quan h có th có: ở ề A. Các thu c tính cùng tên ứ ợ B. Thu c tính đa tr hay ph c h p C. Hai quan h cùng tên C. Có hai b gi ng nhau. Câu 41. CSDL qu n lý đi m thi t A. Đ,B,X,S ệ ượ ọ ầ Câu 42. Ph n m m dùng đ t o l p, c p nh t, khai thác CSDL quan h đ ệ ị ả C. H CSDL quan h A. H qu n tr CSDL quan h B. CSDL quan hệ ả D. H qu n tr CSDL. ậ ữ ệ Câu 43. C p nh t d li u trong CSDL quan h là gì? ư ấ ọ A. T o b ng, ch n khóa chính, l u c u trúc b ng ả B. S p x p các b ng ghi theo tiêu chí C. Thêm, s a, xóa b ng ghi D. Thi Câu 44. Trong các u đi m sau, u đi m nào không ph i cua h CSDL phân tán? ợ A. Thích h p cho nhi u ng ữ ệ ượ B. D li u đ ế ế ơ C. Thi D. Cho phép m r ng các t ể Câu 45. Khi khai thác CSDL quan h ta có th ? ị ạ A. T o b ng, ch đ nh khóa, t o liên k t. ặ ườ ặ B. Đ t tên tr ử C. Thêm, s a, xóa b ng ghi. ữ ệ D. S p x p, truy v n, xem d li u, k t xu t báo cáo. Câu 46. Khi c p nh t d li u vào b ng ta không th đ tr ng tr ườ A. Tr B. Khóa chính. C. Khóa và khóa chính. ủ ả ấ ả ng c a b ng. D. T t c các tr ẫ Câu 47. Ngu n đ t o m u h i: A. B ng ả v nấ Câu 48. Cho các thao tac sau: ạ B1. T o b ng ư ấ ặ B2. Đ t tên, l u c u trúc. ọ B3. Ch n khóa chính cho b ng. ế ạ B4. T o liên k t. ạ ậ Khi t o l p CSDL ta c n th c hi n l n l A. B1B2B3 B4 B. B1B3B2B4 Câu 49. Các thao tác nào sau đây không thu c lo i t o l p CSDL. ậ ữ ệ A. Nh p d li u ban đ u ế C. T o liên k t Câu 50. Mô hình d li u quan h là ậ A. T p các khái ni m mô t m t CSDL. B. Mô hình toán h c trong đó có đ nh nghĩa các đ i t ng, các phép toán trên các đ i t ng.
ệ ữ ữ ệ
ấ ệ ẽ ư ế ẫ ữ ữ ệ ự ộ nguyên không thay đ i. c l u trong CSDL. ổ ấ c sau khi truy v n không còn đ ỉ ượ ượ ư ấ c sau khi truy v n. ề ấ ả
ể ộ ả ế ề ộ ả ờ ả c thông tin t ộ ệ ừ nhi u b ng trong m t CSDL quan h . ệ ổ ứ ố ệ ề ả ấ ị ả ệ đúng? ể ề ữ ệ ả h qu n tr CSDL Access.
ệ ớ ả ấ ế ệ ự t ph i th c hi n? ả ệ t. ệ ng ph i phân bi
c. ể ữ ệ ướ ả ể ữ ệ ki u d li u. ả ữ ử ố ự ệ ấ ố ế t c các b ng và nh n delete. ữ ả ế ấ ọ ấ ả ọ ườ ọ ả ng liên k t gi a hai b ng đó và nh n delete. ả ấ
ấ ủ ư ọ ộ ệ ệ ộ ỗ ứ ợ ậ t. ị ề ệ ộ ầ ạ ư ư ề ể ặ ấ ọ ệ t. ấ ả t c các đ c tr ng trên đ u góp ph n t o ộ
ị
ệ ể ữ ệ
ỉ
ả i dùng
ậ
ị
ữ ệ
ề
i dùng phân tán d li u lên m ng
ả ườ ể
ướ
ạ ề ệ i đây sai khi nói v h CSDL phân tán?
ệ
ả
ươ
ậ
ể ở
ậ
ỗ
xa
ộ
ộ ị i m t v trí
ứ ụ ng trình ng d ng ữ ệ ả ữ i ch mà c nh ng d li u đ ấ ặ ạ ạ i m t CSDL duy nh t đ t t ệ
ỉ ữ ệ ị ậ ả ả
ậ
ố ổ ế ố ượ ố ng ng ể ề ề ậ ề ữ ệ ề ể ả ậ ố
ườ ườ ề ổ ả ề ể ậ ổ ộ ề C. Mô hình v quan h ràng bu c gi a các đ li u ề ấ D. Mô hình v c u trúc d li u. Câu 51. Sau khi th c hi n m t vài phép truy v n CSDL s nh th nào? A. CSDL v n gi ượ B. Thông tin rút ra đ ứ C. CSDL ch còn ch a các thông tin tìm đ ươ D. T t c các ph ng án trên đ u sai. ể Câu 52. Phát bi u nào sau đây sai? ề ế ớ ệ A. M t b ng ghi có th liên k t v i nhi u b ng trong m t CSDL quan h . ề ợ ượ ậ ả B. Nh liên k t nhi u b ng ta t p h p đ C. CSDL quan h t t là CSDL có ít b ng. ch c t ỗ ả D. Trong m i b ng CSDL quan h có th có r t nhi u b ng ghi. ẳ Câu 53. Kh ng đ nh nào sau đây khi nói v CSDL quan h là ượ ệ ự c xây d ng trên mô hình d li u quan h . A. CSDL đ ừ ệ ị ượ ạ B. CSDL đ c t o ra t ữ ệ ả ợ ậ C. T p h p các b ng d li u. ữ ệ ữ D. CSDL mà gi a các d li u có quan h v i nhau. ả ạ ấ Câu 54. Khi t o c u trúc b ng vi c nào sau đây không nh t thi ặ ườ ủ A. Đ t tên, các tên c a các tr ọ B. Ch n ki u d li u. ặ C. Đ t kích th D. Mô t Câu 55. Mu n xóa liên k t gi a các b ng trong c a s Relasionship ta th c hi n: A. Ch n t B. Ch n đ C. Ch n hai b ng và nh n delete. ấ ả ề D. T t c đ u sai. ệ ề ặ ị ẳ Câu 56. Kh ng đ nh nào đúng khi nh n xét v đ c tr ng quan tr ng nh t c a m t quan h ? A. M i quan h có m t tên phân bi ộ B. Quan h không có thu c tính đa tr hay ph c h p. ả C. Các thu c tính và các b ng ghi đ u có tên phân bi ặ D. Không th nói đ c tr ng nào quan tr ng nh t vì t ệ nên m t quan h trong CSDL quan h . ặ ủ ệ Câu 57. Đ c đi m c a h qu n tr CSDL phân tán là? ườ ả A. Ch qu n lí d li u ng B. Do CSDL t p trung C. Cho phép qu n tr CSDL phân tán D. Do nhi u ng Cau 58. Phát bi u nào d ậ ữ ệ ệ A. H CSDL phân tán làm tăng hi u qu truy c p d li u ườ i dùng truy c p vào CSDL phân tán thông qua ch B. Ng ặ ạ ườ i dùng truy c p không ch d li u đ t t C. Cho phép ng ữ ệ ượ ị c đ nh nghĩa phân tán và qu n tr t p trung t D. D li u đ ả ể Câu 59. Phát bi u nào sau đây không ph i là b o m t thông tin trong h CSDL? ặ ậ ượ A. Ngăn ch n các truy c p không đ c phép. ế ố ủ ạ ườ B. H n ch t i đa các sai sót c a ng i dùng ặ ị ấ ả ả C. Đ m b o thông tin không b m t ho c thay đ i ngoài ý mu n ườ ử ụ D. Kh ng ch s l i s d ng CSDL. ể Câu 60. Trong các phát bi u sau, phát bi u nào sai khi nói v phân quy n truy c p? ả ữ ệ ủ ậ A. B ng phân quy n truy c p cùng là d li u c a CSDL. ự ể ề B. D a trên b ng phân quy n truy c p đ trao quy n khác nhau đ khai thác d li u cho các đ i ượ ng ng i dùng khác nhau. t ọ i đ u có th truy c p, b sung, thay đ i b ng phân quy n. C. M i ng
ề ả ớ ệ ọ ườ ế D. B ng phân quy n không gi i thi u công khai cho m i ng i bi t.