1
Trƣờng THPT Chuyên Bo Lc
T Toán
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP HC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024
PHN 1: LÝ THUYT
A-GII TÍCH
1.Nguyên hàm
+ Khái nim nguyên hàm, biết các tính cht cơ bản ca nguyên hàm, biết bảng các nguyên hàm cơ bản
+ Phương pháp tìm nguyên hàm dựa vào bảng nguyên hàm cơ bản, phương pháp tính nguyên hàm từng phn,
đổi biến
2. Tích phân
+ Khái nim tích phân, biết các tính chất cơ bản ca tích phân.
+ Ý nghĩa hình hc ca tích phân.
+ Tính tích phân ca mt s hàm đơn giản da vào bảng nguyên hàm cơ bản. Tính được tích phân bng
phương pháp tích phân từng phn, đổi biến.
3. ng dng ca tích phân trong tính din tích-th tích.
+Công thc tính din tích hình phng, công thc tính th tích vt th, th tích khi tròn xoay nh tích phân
+ Tính din tích hình phng, th tích vt th, th tích khi tròn xoay nh tích phân.
3. S phc
+Các khái nim v s phc: Dạng đại s; phn thc; phn ảo; mô đun; số phc liên hp.
+ Biu din hình hc ca mt s phc
+ Phép cng, tr, nhân, chia s phc.
+ Khái niệm căn bậc 2 ca s phc
+Biết được dạng phương trình bậc hai n phc vi h s thc và cách gii.
B- HÌNH HC
1 H tọa độ trong không gian
+ Khái nim v h tọa độ trong không gian, tọa độ ca một véc tơ, tọa độ ca một điểm, biu thc tọa độ ca các
phép toán véc tơ, khoảng cách giữa hai điểm.
+ Khái nim và mt s ng dng của tích véc tơ (tích véc tơ với mt s thực, tích vô hướng của hai véc tơ).
+ Tọa độ của véc tơ tổng, hiu của hai véc tơ, tích của véc tơ với mt s thực, tính được tích vô hướng ca hai
véc tơ, tính được góc giữa hai véc tơ, tính được khong cách giữa hai điểm.
2.Phƣơng trình mặt phng
+Khái niệm véc tơ pháp tuyến ca mt phng, biết dạng phương trình mt phng, nhn biết được điểm thuc mt
phng.
+Điu kin hai mt phng song song, ct nhau, vuông góc. Khong cách t một điểm đến mt mt phng.
+ Véctơ pháp tuyến ca mt phẳng và cách xác định.
3. Phƣơng trình đƣờng thng
+ Véctơ chỉ phương của đường thẳng, xác định được véc tơ chỉ phương của đường thng.
+ Viết phương trình đường thẳng, xét được v trí tương đối của hai đường thng khi biết phương trình.
PHN 2: BÀI TP MINH HA
A. GII TÍCH
I.NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
1.1 T lun
Bài 1: Tìm nguyên hàm F(x) ca hàm s f(x) thỏa mãn điều kiện cho trước:
a)
3
( ) 4 5; (1) 3f x x x F
b)
( ) 3 5cos ; ( ) 2f x x F
Bài 2: Tìm nguyên hàm ca các hàm s sau.
a)
21
( ) 3f x x x x

b)
21
() 2
xx
fx x

c)
2
45
() 2
x
fx xx

d)
27
(2 1)x xdx
e)
3 4 2
( 5)x x dx
f)
25
xdx
x
g)
Bài 3: Tìm các nguyên hàm sau:
a)
22
1
() sin .cos
fx xx
b)
22
cos2
() sin .cos
x
fx xx
c)
( ) 2sin3 cos2f x x x
d)
4
sin cosx xdx
e)
.sinx xdx
f)
cosx xdx
g)
2
( 5)sinx xdx
h)
.cos
x
e xdx
Bài 5: Tính các nguyên hàm sau:
2
a)
21.x xdx
b)
2
3
3
52
xdx
x
c)
5
sin
cos
xdx
x
d)
23
(1 )
dx
x
1.2 Trc nghim
Câu 1: Trong các khẳng định dưới đây, có bao nhiêu khẳng định đúng?
(a).Mi hàm s liên tc trên
[ ; ]ab
đều có đạo hàm trên
[ ; ]ab
.
(b). Mi hàm s liên tc trên
[ ; ]ab
đều có nguyên hàm trên
[ ; ]ab
.
(c).Mi hàm s có đạo hàm trên
[ ; ]ab
đều có nguyên hàm trên
[ ; ]ab
.
(d). Mi hàm s liên tc trên
[ ; ]ab
đều có giá tr ln nht và giá tr nh nht trên
[ ; ]ab
.
A.2 B.3 C.1 D.4
Câu 2: Cho hàm s
( ), ( )f x g x
liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )f x g x dx f x dx g x dx
. B.
( ). ( ) ( ) . ( )f x g x dx f x dx g x dx
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )f x g x dx f x dx g x dx
D.
( ) ( ) 0;kf x dx k f x dx k k

Câu 3: Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
2
2
()f x x x

.
A.
31
() 3
x
f x dx C
x
B.
32
() 3
x
f x dx C
x
C.
31
() 3
x
f x dx C
x
D.
32
() 3
x
f x dx C
x
Câu 4: Tìm nguyên hàm
32
2
2 6 4 1
32
x x x dx
xx

A.
21
ln 2
x
xC
x

B.
2
12
ln
21
x
xC
x

C.
2
11
ln
22
x
xC
x

D.
22
ln 1
x
xC
x

Câu 5: Tìm nguyên hàm
2
21
( 1)
xdx
x
A.
3
2ln | 1| 1
xC
x
B.
3
2ln | 1| 1
xC
x
C.
3
ln | 1| 1
xC
x
D.
1
ln 1
xC
x
Câu 6: Tính
1
dx
x
thu được kết qu là:
A.
1
C
x
B.
21 xC
C.
2
1C
x
D.
1xC
Câu 7: Cho
( 2) 2 ( 1) 1
21
dx a x x b x x C
xx
. Khi đó
3ab
bng:
A.
2
3
B.
1
3
C.
4
3
D.
2
3
Câu 8: Tính
1 cos
dx
x
.
A.
2tan 2
xC
B.
tan 2
xC
C.
1tan
22
xC
D.
1tan
42
xC
Câu 9: H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) cos 2f x x
là:
A.
1 sin 4
28
xC
B.
sin 4
22
xx
C
C.
1 sin 4
22
xC
D.
sin 4
28
xx
C
Câu 10: H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) tanf x x
là:
A.
cot x x C
B.
tan x x C
C.
cot x x C
D.
tan x x C
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
1
() sin
fx x
là:
A.
ln cot 2
xC
B.
ln tan 2
xC
C.
ln tan 2
xC
D.
ln sin xC
Câu 12: H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 2 .2x
f x x
là:
A.
2
1
2 ln 2
xC
B.
2
12
ln 2
xC
C.
2
ln 2
2xC
D.
2
2 .ln 2
xC
3
Câu 13: Tìm
2
sin sin 2
x
e xdx
?
A.
2
sin x
eC
B.
tan
sin x
xe C
C.
tan x
eC
D.
sin2x
eC
Câu 14: H nguyên hàm ca hàm s
3
( ) 3 1f x x x
là:
A.
75
33
11
(3 1) (3 1)
21 15
x x C
B.
64
33
11
(3 1) (3 1)
18 12
x x C
C.
33
3
1(3 1) 3 1
9x x C
D.
43
3
11
(3 1) 3 1
12 3
x x C
Câu 15: Tìm
3
cos .sin
dx
Ixx
.
A.
2
1
ln | cot | cot
2
I x x C
B.
1
ln | sin | cot
2
I x x C
C.
2
ln | cot | cotI x x C
D.
2
1
ln | tan | cot
2
I x x C
Câu 16: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
.
A.
31
() x
f x dx e C

B.
31
( ) 3. x
f x dx e C

C.
31
1
( ) .
3
x
f x dx e C

D.
3
31
( ) .
3
x
x
f x dx e C

Câu 17: Nguyên hàm
2
2
4
x
I dx
x
là:
A.
2
4
arcsin 24
x x x C

B.
2
4
2arccos 22
x x x C

C.
2
4
arccos 24
x x x C

D.
2
4
2arcsin 22
x x x C

Câu 18: Nguyên hàm ca
lnI x xdx
bng vi:
A.
2
ln
2
xx xdx C
B.
21
ln
22
xx xdx C
C.
21
ln 2
x x xdx C
D.
2lnx x xdx C
Câu 19: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) ln( 2)f x x x
.
A.
22
4
( ) ln( 2)
24
x x x
f x dx x C
B.
22
44
( ) ln( 2)
24
x x x
f x dx x C

C.
22
4
( ) ln( 2)
22
x x x
f x dx x C
D.
22
44
( ) ln( 2)
24
x x x
f x dx x C

2. Tích phân
2.1 T lun
Bài 1: Tính các nguyên hàm sau:
a)
1
19
0
(1 )x x dx
b)
13
23
0(1 )
x
x
c)
1
32
0
1x x dx
d)
1
2
2
01
dx
x
Bài 2: Tính các tính phân sau:
a)
ln 2
01
x
x
edx
e
b)
ln3
3
01
x
x
e dx
e
c)
ln5
ln3 23
xx
dx
ee

Bài 3: Tính các tích phân sau:
a)
4
0
sin 2x xdx
b)
22
0
( sin )cosx x xdx
c)
2
2
0
cosx xdx
d)
ln 2
0
x
xe dx
e)
1
ln
e
x xdx
f)
3
2
2
ln( )x x dx
g)
2
0
2x dx
h)
2
2
0
x x dx
Bài 4: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
tha mãn
16
1
6
fx
dx
x
2
0
(sin )cos 3f x xdx
. Tính
4
0
()f x dx
.
4
Bài 5: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
2;2
và tha mãn
2
1
2 ( ) 3 ( ) 4
f x f x x
. Tính tích phân
2
2
()f x dx
.
Bài 6: Cho hàm s
()y f x
liên tục và có đạo hàm trên
0;1
và tha mãn
11
22
00
2
( ) 2ln 2 ( )ln( 1)f x dx f x x dx
e




. Tính
1
0
()I f x dx
.
2.2 Trc nghim
Câu 1: Cho hàm s
( ), ( )y f x y g x
liên tc trên
[ ; ]ab
s thc
k
tùy ý. Trong các khẳng định sau, khng
định nào sai?
A.
0( )d ( )d
ba
b
f x x f x x

. B.
0( )d ( )d
bb
a
x f x x x f x x

C.
( )d 0
a
ak f x x
D.
(( ) ( d) ( )d )d
aa
b b b
a
x f x x g x xf x g x 
Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
(( ) ( d) ( )d )d
aa
b b b
a
x f x x g x xf x g x 
B.
d ( )d ( d( ))
b
ca
bc
a
x f x x f x xfx 
C.
(( d)d)
ba
ba f xx f xx

D.
d ( )dt()
b
a
b
a
f x f tx

Câu 3: Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
. Khi đó hiệu s
(0) (1)FF
bng:
A.
1
0()f x dx
B.
1
0()F x dx
C.
1
0()F x dx
D.
1
0()f x dx
Câu 4: Tính tích phân
1
2018
0
(1 )I x x dx
A.
11
2018 2019
I
B.
11
2020 2021
I
C.
11
2019 2020
I
D.
11
2017 2018
I
Câu 5: Cho hàm s
2 khi 0 1
() 1
2 1 khi 1 3
x
y f x x
xx


. Tính tích phân
3
0
()f x dx
.
A.
6 ln 4
B.
4 ln 4
C.
6 ln 2
D.
2 2ln2
Câu 6: Biết
1
1
3
5ln
22
xdx a b
x

vi
,ab
là các s thc. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
8
81
ab
B.
7
24
ab
C.
9
8
ab
D.
3
10
ab
Câu 7: Tính tích phân
2
2
1
1 3 4 3 2
ln ln
3 2 5 3 5 3
ax dx
xx


. Giá tr ca a là:
A.
1
5
a
B.
2
5
a
C.
3
5
a
D.
4
5
a
Câu 8: Cho
1
0
3
9
3 1 2 1
x a b
dx
xx
, vi
,ab
là các s thc. Tính tng
T a b
.
A.
10T
B.
4T
C.
15T
D.
8T
Câu 9: Biết
62
0
3
3 4sin 6
ac
x dx b
, trong đó
,ab
nguyên dương và
a
b
ti gin. Tính
abc
.
A.8 B.16 C.12 D.14
Câu 10: Trong các tích phân sau, tích phân nào có cùng giá tr vi
2
32
1
1I x x dx
A.
2
1
11
2t t dt
B.
4
1
1t t dt
C.
3
22
0
1t t dt
D.
3
22
1
1x x dx
5
Câu 11: Gi s
64
3
1
2
ln 3
dx
I a b
xx
vi
,ab
là s nguyên. Tính giá tr
ab
.
A.
17
B.
5
C.
5
D.
17
.
Câu12:Tính tích phân
3
3
0
sin
cos
x
I dx
x
.
A.
5
2
I
B.
3
2
I
C.
9
3 20
I

D.
9
4
I
.
Câu 13: Cho
2
1
1
0
.x
I x e dx
. Biết rng
2
ae b
I
. Khi đó
ab
bng:
A.1 B.0 C.2 D.4.
Câu14:Biết
2
2
1
1ln ln
ln
xdx a b
x x x

vi
,ab
là các s nguyên dương. Tính
22
P a b ab
.
A.10 B. 8 C. 12 D. 6.
Câu15:Biết rng
1
2
1
2
43
I x dx a
. Khi đó
a
bng:
A.
2
B. 1 C.
3
D. 2.
Câu16:Tính tích phân
2
0
cos2I x xdx
bằng cách đặt
2
cos2
ux
dv xdx
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
00
1sin 2 sin 2
2
I x x x xdx

B.
2
00
1sin 2 2 sin 2
2
I x x x xdx

C.
2
00
1sin 2 2 sin 2
2
I x x x xdx

D.
2
00
1sin 2 sin 2
2
I x x x xdx

Câu 17: Biết
22
66
cos2 3 sin 2I x xdx a b xdx



, ab là các s hu t. Giá tr ca
a
b
là:
A.
1
12
B.
1
24
C.
1
12
D.
1
24
Câu 18: Biết tích phân
2
1
4 1 ln ln 2x xdx a b
vi
,ab
. Tng
2ab
bng
A.
5
B. 8 C.
10
D. 13
Câu 19: Tích phân
2
2
1
I x x dx

có giá tr là:
A.
3
2
I
B.
1
6
I
C.
3
2
I
D.
1
6
I
Câu 20:Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0; 
tha
2
23xf x f x x x

. Biết
1
12
f
. Tính
4f
?
A.
24
. B.
14
. C.
4
. D.
16
.
Câu21:Cho
()y f x
tha mãn
24
'( ) ( ). "( ) 15 12 ,f x f x f x x x x
(0) '(0) 1ff
. Tính
2()fx
A.
9
2
B.
5
2
C.10 D. 8
Câu22:Gi s hàm s
fx
đạo hàm cp 2 trên
tha mãn
1 1 1ff

2
1 . 2f x x f x x

vi mi
x
. Tính tích phân
1
0
dI xf x x
.
A.
1I
. B.
2I
. C.
13
I
. D.
23
I
.