ƯỜ Ỹ TR
Ề ƯƠ Ọ Ậ NG THCS M HÒA Đ C NG ÔN T P TOÁN 8 H C KÌ 2
ọ Năm h c: 2019 – 2020
ươ
ươ
ươ
ươ
ng trình
t
ng đ
ớ ng v i ph
ng trình nào sau đây?
Câu 1: Ph
A. .
B. .
C. .
D. .
ủ
ề
ươ
ng trình
ệ Câu 2: Đi u ki n xác đ nh c a ph A. .
ị B. .
là C. và .
D. và .
ươ
ệ
ng
ợ trình có t p h p nghi m là
Câu 3: Ph A. .
ậ B. .
C. .
D. .
ấ
ươ
ấ
ậ
ấ
ng trình nào sau đây là b t ph
ng trình b c nh t m t n?
Câu 4: B t ph A. .
B. ..
ươ C. .
ộ ẩ D. .
ấ
ươ
ệ
có nghi m là
Câu 5: B t ph A. .
ng trình B. .
C. .
D. .
ể
ượ
ằ
c A b ng
ứ khi ta đ ọ Câu 6: Rút g n bi u th c B. . A. .
C. .
D. .
ẹ
ứ ố ề
ồ
ỗ
ộ ồ
ế ị
ứ
ệ
ộ
ị
ừ ủ thi n đang quyên góp nh m ng h đ ng bào b lũ l
ộ ổ ố
ụ ị ố ề
ằ ủ ứ
ể
ể
ứ ặ Câu 7: M cho Đ c s ti n v a đ mua 5 gói bánh, giá 8000 đ ng m i gói. Đ c g p m t T ủ ứ ừ t. Đ c quy t đ nh ng h x% s ch c t ạ ể ề ti n mình đang có (x < 100). Bi u th c nào sau đây bi u th s ti n Đ c còn l i đ mua bánh? A. .
ứ D. .
C. .
B. .
Ắ Ệ A.TR C NGHI M:
2 25=
ươ ươ ươ ươ ươ ng trình sau, ph ng trình nào t ng đ ớ ng v i ph ng trình x Câu 8:Trong các ph
0
A. x5 = 0 B. x+5 =0 C. (x+5)(x5) = 0 D. x25 = 0
1
=
1 +
ủ ệ ươ ng trình nào sau đây? Câu 9: x = – 2 và x = 1 là nghi m c a ph
x
x
1
2
-
A. (x – 1)(x – 2) = 0 B. (2x – 4)(x + 1) = 0 C. (x – 1)(2x + 4) =0 D.
+ =
6 0
ươ ươ ộ ẩ ậ ấ ng trình nào sau đây là ph ng trình b c nh t m t n? Câu 10: Ph
=� 0 x 10 0
1 3x
-
A. B. C. 5x2 + 2 = 0 D. –4x = 5
ủ ệ ậ ươ ng trình (x + 1)(x – 2) = 0 là: Câu 11: T p nghi m c a ph
- -
{
{
{
} 1;1; 2
}2
}1; 2
(cid:0)
A.S = B. S = C. S = D. S =
+
=
-
)
(
x + x
1 + x
x
x
2
6
2
2
x 3 2 ) ( + + 1 3
ủ ươ ng trình là: Câu 12: ĐKXĐ c a ph
x
x
x
x
1,
3
x
x
x
x
1,
3
1,
3
1,
3
(cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
C. D.
ệ ố ấ A. Câu 13. Ph
B. ậ ng trình b c nh t 3x – 1 = 0 có h s a, b là: B. a = 3 ; b = 0 C. a = 3; b = 1 D. a = 1; b = 3
ươ ng đ ng trình 2x – 4 = 0 t Câu 14 : Ph
ươ ớ ng v i ph C. x = 1; ng trình nào sau đây: D. 2x = 2.
ươ A. a = 3; b = 1 ươ A. 2x = 2; ươ ệ Câu 15: Ph
A. ;
ươ D. . ấ ươ ậ ươ B. x = 2; ng trình 2x +3 = 0 có nghi m là: C. ; ng trình b c nh t m t n? B. ; ng trình nào sau đây là ph Câu 16: Ph
A. ộ ẩ D.
ủ ề ị ng trình là: ệ Câu 17: Đi u ki n xác đ nh c a ph
A. B. D.
B. –x = 1 C. 2x2 + 3 = 0 ươ C. ủ ươ ệ ng trình nào sau đây?
ị Câu 18: x = – 2 và x = 1 là nghi m c a ph A. (x – 1)(x – 2) = 0 B. (2x – 4)(x + 1) = 0 C. (x – 1)(2x + 4) =0 D. Câu 19: Ph
ệ ề ng trình có đi u ki n xác đ nh B. x 1. D. x 2.
ệ ng trình (2x + 1) Câu 20: Ph
C. x ; ậ .(x – 3) = 0 có t p nghi m là: D. C.
ươ A. x 1; ươ A. S = B. Câu 21: Câu nào sau đây SAI:
ươ ươ ươ ng trình t ng đ ng ộ ậ ợ ng trình có cùng m t t p h p nghi m là hai ph
A. Hai ph ươ B. Ph C. Hai ph
ố ươ ệ ươ ệ ng trình x – 1 = x + 1 có vô s nghi m ươ ươ ng đ ng trình x = 2 và x ng nhau
2 = 4 t ệ
ươ D.Ph ng trình 3x=2x1 có nghi m x= 1
ẳ
ạ D. 2 B.
ỉ ố ủ ạ
ỉ ố ủ C. ỉ ố ồ C. D. B.
ạ ỉ Câu 22: Cho AB = 4cm, DC = 6cm. T s c a hai đo n th ng AB và CD là: A. Câu 23: Cho ∆A’B’C’ ∆ABC theo t s đ ng d ng . T s chu vi c a hai tam giác đó: A. ồ Câu 24: Ch ra tam giác đ ng d ng trong các hình sau:
ả A. ∆DEF ∆ABC B. ∆PQR ∆EDF C. ∆ABC ∆PQR D. C A, B, C đúng
ế t MQ là tia phân giác Câu 25 : Trong hình bi
ỷ ố
T s là:
A. B. C. D.
x trong hình bên là: Câu 26 : Đ dài
ộ
B. 3
A. 2,5 C. 2,9 D. 3,2
ế ẽ ủ ố S đo c a
ạ
Câu 27 : Trong hình v cho bi t MM’ // NN’. ẳ đo n th ng OM là: A. 3 cm B. 2,5 cm
A
A
D
E
D
E
B
C
B
C
C. 2 cm D. 4 cm
Ở
ẽ
ế
hình v H1, cho bi
t DE//BC. Khi đó:
A
D
E
B
C
A
A
D
E
D
E
B
C
B
C
A. B.
C. D.
A
A
D
F
E
D
E
B
C
B
C
G
Câu 2 8:
Ở
ẽ
ế
hình v H2, cho bi
t DE//BC. Khi đó:
C. D.
Câu 29: A. B.
A 2 1
C
D
B
Ở
ế ỉ ệ ứ
ẽ hình v H3 bi
t t l
th c nào sau đây là đúng:
B.
C.
D.
Câu 30: A.
ậ
ươ
ộ
ạ
ủ
ệ
ể
ầ
ng có đ dài c nh 4cm thì di n tích toàn ph n S và th tích V c a nó là:
B.
C.
D.
Câu 31: Hình l p ph A.
Ở
ẽ
ế
t DE//BA. Khi đó:
C. D.
Câu 32: hình v H4, cho bi A. B.
ộ
ệ
ầ
ể
A. B.
Câu 33: Hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’ có AB=2, AD=3 và AA’=4 thì di n tích toàn ph n S ữ ậ ủ và th tích V c a hình đó là:
ỏ
t ế MN//BC; AD là đ
ng phân giác c a tam giác AMN; AM = 4cm; MB = 2cm; BC =9cm.
A
M
N
D
B
C
ỉ ố ằ
ướ
T s b ng t s nào d
ủ i đây?
Câu 34: ABC có AB = 4cm, BC = 6cm, AC = 5cm, MNP có MN = 3cm, NP = 2,5cm, PM = 2cm thì là: A . 2 B . 4 C. D. ệ *Quan sát hình 5 và th c hi n các câu h i: 35; 36; 37. Bi Câu 35: A. . C. .
ự ườ ỉ ố B. . D. .
ướ
i đây?
ỉ ố ằ Câu 36: T s b ng t s nào d A. .
ỉ ố B. .
C. .
D. .
ạ
ộ
ẳ B..
C..
D..
B
6c m
C
4 cm
A
D
B'
C'
5 cm
D '
A '
Câu 37: Đ dài đo n th ng MN là A..
ỏ
ự ữ ậ
ế
ộ
ệ *Quan sát hình 6 và th c hi n các câu h i: 38; 39; 40; 41. t là hình h p ch nh t có Bi AB = 4cm; BC = 6cm; AA’ = 5cm.
ẳ
ườ
song song v iớ đ
ẳ ng th ng
ườ Câu 38: Đ ng th ng AB B. . A. .
C. .
D. .
ườ
ẳ
ặ
ẳ
ớ
Câu 39: Đ ng th ng song song v i m t ph ng B.. A. . D. C.
ặ
ẳ
ặ
ớ
ẳ Câu 40: M t ph ng vuông góc v i m t ph ng A.
B.
C.
D.
ủ
ữ
ậ
ạ
ướ
ư
c nh hình 2
ướ
i đa bao nhiêu lít n
ộ ộ ộ Câu 41: M t h p th y tinh d ng hình h p ch nh t, trong lòng có các kích th ể ứ ố thì có th ch a t c? A.
D..
B..
C..
ậ
ươ
ệ
ể
2 thì có th tích là
Câu 42: Hình l p ph A.
ng có di n tích toàn ph n là 486cm B.
ầ C.
D.
ươ i các ph
ả ng trình sau : i các ph
b) (x + 2)(3x 15) = 0
ươ ả ng trình sau: Ự Ậ A.T LU N: ả ng trình sau Câu 1: Gi a)3x – 2 = 7 b) x.(x – 4) = 0 c) 2 d) |x| = 8 ươ Câu 2: Gi a) 2x 3 = 5 c) Câu 3: Gi
b/ 7 – 4x = 3(x + 1) –2 x – 2
2
+
= - 4
x 2 4
x 6
x 3
- i các ph a/ 5x – 30 = 0 1
d)
ả ươ ng trình sau
a) 3.(x + 2) > 2x b) – 2 1 c)
i các ph b) c) ấ ả ươ ụ ố ệ ể i các b t ph d) ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s c) Câu 4: Gi a) Câu 5: Gi
d) 10x + 3 – 5x 14x +12 e)(3x1)< 2x + 4 f) 4x – 8 3(2x1) – 2x + 1
g) x2 – x(x+2) > 3x – 1 h) k)
ộ ườ ữ ậ ề ộ ề ơ n hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng là 4m và có chu vi là 32m. Câu 6: M t khu v
ệ ườ ữ ậ Tính di n tích khu v n hình ch nh t đó
ộ ườ ừ ớ ậ ố ề ườ ế i đi xe máy t A đ n B v i v n t c 40 km/h. Lúc v ng i đó đi nhanh Câu 7: M t ng
ớ ậ ố ề ờ ơ ờ ườ ơ h n v i v n t c 70 km/h và th i gian v cũng ít h n th i gian đi 45 phút. Tính quãng đ ng
AB
ộ ườ ạ ừ ớ ậ ố ề ườ ế ớ ậ i đi xe đ p t A đ n B v i v n t c 15 km / h.Luc v ng i đó đi v i v n Câu 8: M t ng
ề ả ờ ờ ườ ơ ố t c 12km / HS nên th i gian v lâu h n th i gian đi là 45 phút.Tính qu ng đ ng AB?
ờ ộ ở ừ ể ế ờ ộ sáng, m t xe máy kh i hành t A đ đ n B.Sau đó 1 gi , m t ôtô cũng Câu 9: Lúc 6 gi
ấ ừ ớ ậ ố ậ ố ủ ế ớ ớ xu t phát t A đ n B v i v n t c trung bình l n h n v n t c trung bình c a xe máy
ế ả ả ồ ờ ộ ườ 20km/h.C hai xe đ n B đ ng th i vào lúc 9h30’ sáng cùng nàgy.Tính đ dài qu ng đ ng
ậ ố ủ AB và v n t c trung bình c a xe máy.
ộ ừ ế ế ấ ờ ượ ừ ế ế b n A đ n b n B m t 6 gi và ng c dòng t ề b n B v Câu 10: M t ca nô xuôi dòng t
ấ ờ ế ả ế ằ ướ ế b n A m t 7 gi ữ .Tính kho ng cách gi a hai b n A và B, bi ậ ố ủ t r ng v n t c c a dòng n c
là 2km / h.
ố ủ ố ớ ơ ử ố ủ ả ử ế ẫ ộ s c a nó là 5.N u tăng c t ẫ ủ mà m u c a nó Câu 11: M u s c a m t phân s l n h n t
ị ượ ố ớ ằ ầ ố ố ơ thêm 5 đ n v thì đ c phân s m i b ng phân s .Tìm phân s ban đ u.
ổ ố ấ ổ ố ấ ữ ế ầ ầ ổ ổ Câu 12: Năm nay, tu i b g p 4 l n tu i Hoàng.N u 5 năm n a thì tu i b g p 3 l n tu i
ỏ ổ Hoàng,H i năm nay Hoàng bao nhiêu tu i?
ư ệ ả ả ể ừ ư ệ ứ ấ ế ố th vi n th nh t sang Câu 13: Hai th vi n có c th y 20000 cu n sách.N u chuy n t
ư ệ ư ệ ứ ằ ố ố ố ầ ủ th vi n th hai 2000 cu n sách thì s sách c a hai th vi n b ng nhau.Tính s sách lúc đ u
ở ỗ ư ệ m i th vi n.
ộ ạ ủ ấ ạ ẳ ộ ỉ Câu 14: Trên m t c nh c a m t góc đ nh A, l y đo n th ng AE = 3cm, AC = 8cm. Trên
ứ ủ ặ ạ ẳ ạ c nh th hai c a góc đó, đ t các đo n th ng AD = 4cm và AF = 6cm.
a) H i tam giác ACD và tam giác AEF đ ng d ng không? vì sao?
ạ ỏ ồ
b) G i I là giao đi m c a CD và EF. Tính t
ủ ể ọ ỷ ố ệ ủ s di n tích c a hai tam giác IDF và tam
giác IEC.
ứ ườ giác ABCD có AB = 4cm; BC = 20cm; CD = 25cm; DA = 8cm, đ ng chéo Câu 15: Cho t
BD = 10cm.
ạ ớ ồ a) Các tam giác ABD và BDC có đ ng d ng v i nhau không ? Vì sao ?
b) Ch ng minh t
ứ ứ giác ABCD là hình thang.
ườ ừ ạ ớ ườ ng chéo l n là AC. T C h các đ ng vuông góc Câu 16: Cho hình bình hành ABCD có đ
2
ầ ượ ố CE và CF l n l t xu ng các tia AB, AD.
ứ ằ Ch ng minh r ng AB.AE + AD.AF = AC
ạ ẻ ườ i A, có AB = 12 cm ; AC = 16 cm. K đ ng cao AH HBC). Câu 17: Cho ABC vuông t
ứ a) Ch ng minh: HBA ഗ ABC
b) Tính đ dài các đo n th ng BC, AH.
ạ ẳ ộ
ẻ ẻ c) Trong ABC k phân giác AD (DBC). Trong ADB k phân giác DE (EAB); trong ADC
ẻ k phân giác DF (FAC).
ứ ằ Ch ng minh r ng:
ạ ườ i A có đ ng cao AH Câu 18: Cho tam giác ABC vuông t
ứ 1/ Ch ng minh: . Suy ra AB2 = BH.BC
ườ ợ 2/ Trong tr ng h p AB = 6cm; AC = 8cm.
ộ a/ Tinh đ dài BC và BH
ỉ ố ệ ớ b/ Tính t s di n tích tam giác ABH v i tam giác ABC
ứ 3/ Ch ng minh:
ạ ẽ ườ i A có AB = 12 cm, AC = 16 cm. V đ ng cao AH. Câu 19: Cho tam giác ABC vuông t
ứ a) Ch ng minh HBA ABC
b) Tính BC, AH, BH.
ẽ ườ ủ c) V đ ng phân giác AD c a tam giác ABC (D BC). Tính BD, CD.
ẽ ườ ừ ể ấ ẳ ắ d) Trên AH l y đi m K sao cho AK = 3,6cm. T K k đ ng th ng song song BC c t
ầ ượ ạ ệ ứ AB và AC l n l t t i M và N. Tính di n tích t giác BMNC.
ữ ậ ướ ủ ế ể ộ i đây. Bi
t: Câu 20: Tính th tích c a hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’ trong hình d AB=5cm, BC=4cm, CC’=3cm
ẽ
ườ ữ ẳ ặ ẳ ớ ữ ậ ộ Câu 21: Cho hình h p ch nh t ABCD.EFGH (hình v ) a) Đ ng th ng AE vuông góc v i nh ng m t ph ng nào?
ườ ữ ặ ẳ ớ
ể ộ t EF = 22cm, FG = 14cm, BF = 5cm.
3. Tính BF.
ể ế ẳ b) Đ ng th ng AE song song v i nh ng m t ph ng nào? ế c) Tính th tích hình h p, bi d) Bi t EF = 22cm, FG = 14cm, th tích 1540cm
ủ ể ệ ầ ậ ươ ậ ạ ằ ng có c nh b ng 5cm. Hãy tính di n tích toàn ph n và th tích c a hình l p
ậ ộ ươ Câu 22: ộ a) M t hình l p ph ươ ng đó. ph ầ ủ ệ b) Di n tích toàn ph n c a m t hình l p ph ng là 54cm2.Tính
ng
A
A
A
D
E
D
E
D
E
B
C
B
C
B
C
A
A
D
E
D
E
B
C
B
C
ộ ể ậ ậ ạ + Đ dài c nh hình l p ph ươ + Th tích hình l p ph ươ ng.