ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
Ề ƯƠ
Ớ
Ọ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P MÔN TOÁN L P 8 H C KÌ II
LÝ THUY TẾ
Ạ Ố I. Đ I S :
ươ ậ ấ 1) Ph ộ ẩ : ng trình b c nh t m t n
ươ ạ ố là ph
(cid:0) 0. ng trình có d ng ax + b = 0 luôn có 1 nghi m duy nh t là
ươ ớ ng trình có d ng ax + b = 0, v i a và b là hai s đã cho và a ươ ộ ẩ ệ ạ ậ ấ Ph ấ ng trình b c nh t m t n là ph x =
-
ươ ế ổ : ng trình
ắ ể ế:
b a (cid:0) Hai quy t c bi n đ i ph ắ Quy t c chuy n v ộ
ươ ộ ạ ể ể ử ừ ế ổ ấ ế ạ ử Trong m t ph ng trình, ta có th chuy n m t h ng t v này sang v kia và đ i d u h ng t t
đó.
ắ
ươ ộ ộ ố ế ớ ể ả ớ ộ ố Quy t c nhân v i m t s : +Trong m t ph ng trình, ta có th nhân c hai v v i cùng m t s khác 0.
ộ ể ươ ộ ố ế ớ ả
ng trình, ta có th chia c hai v v i cùng m t s khác 0. ử ể ả ươ ữ ể ạ ứ ế ề có ch a bi n v
+Trong m t ph ườ . Thông th ộ ế i ph ử ng đ gi ạ ứ ng trình này ta chuy n nh ng h ng t ề ộ ế ế không ch a bi n v m t v . ữ m t v , nh ng h ng t
ướ ủ ế ể ả ươ ư ề ạ 2) Các b c ch y u đ gi i ph ng trình đ a v d ng ax + b = 0
ồ ướ ử ẫ ẫ ồ
ỏ ướ ắ ấ ặ
ướ ử ứ ẩ ể ể ạ ử ự t ế do qua v
ử ả ổ ấ ố ạ thì ph i đ i d u s h ng đó) ph i. (Chú ý:
ử ồ ướ ạ ạ ằ ọ ộ đ ng d ng
ướ (cid:0) B c 1: Quy đ ng m u r i kh m u hai v ế (cid:0) B c 2: B ngo c b ng cách nhân đa th c; ho c dùng quy t c d u ngo c. ặ ứ ặ ằ (cid:0) B c 3: Chuy n v : Chuy n các h ng t ế ạ ế ch a n qua v trái; các h ng t ả ể ế ạ Khi chuy n v h ng t (cid:0) B c 4: Thu g n b ng cách c ng tr các h ng t ừ (cid:0) B c 5: Chia hai v cho h s c a n ệ ố ủ ẩ ế
ả ươ ng trình tích và cách gi
i: ặ A(x) = 0 ho c B(x) = 0
ươ ứ ẩ ở ẫ c gi ng trình ch a n m u.
ướ ươ ng trình
ử ẫ ồ
ậ ượ ả ừ ng trình v a nh n đ i ph c
3) Ph A(x).B(x) = 0 (cid:0) ướ ả i ph 4) Các b (cid:0) B c 1: Tìm ĐKXĐ c a ph ủ (cid:0) B c 2: Quy đ ng m u r i kh m u hai v . ế ẫ ồ ướ (cid:0) B c 3: Gi ươ ươ (cid:0) B c 4: Đ i chi u ĐKXĐ đ tr l ể ả ờ ế ố ướ i.
ươ ứ ấ ị 5) Ph ệ ố ng trình ch a d u giá tr tuy t đ i
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
a=
a= -
ầ 0 thì a C n nh : ớ Khi a (cid:0)
Khi a < 0 thì a
ậ ằ ươ 6) Gi ng trình:
ả (cid:0) B ọ ẩ ố : Ch n n s :
i bài toán b ng cách l p ph c 1ướ ọ ể ậ ượ ạ ượ ố ượ c các đ i l ng, các đ i t ng tham gia trong bài toán + Đ c th t kĩ bài toán đ tìm đ
ị ủ ạ ượ ế ư ế ng đã bi t và ch a bi t + Tìm các giá tr c a các đ i l
ế ủ ạ ượ ố ị ư t c a các đ i l ng
ẩ ố ầ ị ệ ữ + Tìm m i quan h gi a các giá tr ch a bi ườ ị ư ế ọ ộ ng là giá tr bài toán yêu c u tìm) làm n s ; ẩ t làm n (th
ề ẩ
(cid:0) B
ươ ng trình + Ch n m t giá tr ch a bi ệ ặ đ t đi u ki n cho n ậ ướ L p ph c 2:
ệ ạ ượ ể ế ư ng ch a bi ẩ t khác qua n ễ ể bi u di n các đ i l
(cid:0) B
ả i ph
ng trình ọ Gi ươ c 3: ả ệ ế ậ ng trình , ch n nghi m và k t lu n
ố + Thông qua các m i quan h nêu trên đ ươ ướ + Gi i ph Chú ý:
S có hai, ch s đ
ab
ữ ố ượ ố
ị ủ ố Giá tr c a s đó là:
S có ba, ch s đ
abc
ữ ố ượ ệ c ký hi u là ab = 10a + b; (Đk: 1 £ a £ 9 và 0 £ b £ 9, a, b ˛ N) ệ c ký hi u là
ườ ể ộ ờ ố abc = 100a + 10b + c, (Đk: 1 £ a £ 9 và 0 £ b £ 9, 0 £ c £ 9; a, b, c ˛ N) ng = V n t c . ậ ố Th i gian (Hay S = v . t)
Toán chuy n đ ng: Quãng đ Khi xuôi dòng: V n t c th c = V n t c canô + V n t c dòng n
ậ ố ậ ố ậ ố ướ ự c.
ượ ậ ố ậ ố ự ướ Khi ng ậ ố c dòng: V n t c th c = V n t c canô V n t c dòng n c.
ố ượ ấ ệ ấ ờ Toán năng su t: Kh i l ng công vi c = Năng su t . Th i gian.
ố ượ ệ ơ Toán làm chung làm riêng: Kh i l ị ng công vi c xem là 1 đ n v .
ậ ấ ấ ươ ạ ươ ả ấ ng trình b c nh t m t n và b t ph ng trình d ng: 7) Gi
(cid:0) i b t ph ặ ộ ẩ 0, ax + b (cid:0) 0).
ử ụ ắ ax + b < 0 (ho c ax + b > 0, ax + b ¤Chú ý s d ng hai quy t c bi n đ i: ế ổ
ử ề ủ ấ ả ổ ấ ố ạ thì ph i đ i d u s h ng đó. ươ ố ả ổ ề ấ ươ ể ế ạ + Khi chuy n v h ng t ả + Khi chia c hai v c a b t ph ng trình cho s âm ph i đ i chi u b t ph ng trình.
II.HÌNH H C:Ọ
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ắ Tóm t ế t lý thuy t
�
AB A 'B' = CD C'D'
ặ ạ ẳ ạ ỉ ệ ớ ặ ạ ẳ v i c p đo n th ng A’B’ và C’D’ 1.Đo n th ng t l ẳ ỉ ệ C p đo n th ng AB và CD t l :
= AB.C'D' A 'B '.CD
�
ộ ố ấ ủ ỉ ệ ứ th c:
=
=
= AB.C'D ' A 'B '.CD
=
=
AB A 'B' AB CD ; CD C'D' A 'B ' C'D' C'D' A 'B ' C'D' CD ; AB A 'B ' AB CD
2.M t s tính ch t c a t l AB A 'B ' = CD C'D' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
AB CD A 'B' C'D'
=
C'D'
AB A 'B' = CD C'D'
CD AB
A 'B '
= AB C'D' A 'B' C'D'
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
A
(cid:0) (cid:0)
AB A 'B' AB A 'B ' = CD C'D' CD C'D' ậ
ị ả 3.Đ nh lý Talét thu n và đ o:
ABC
C '
B '
a
�
a / /BC
AB ' AC' = AB AC AB ' AC' = BB ' CC' BB' CC' = AC AB
B
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ủ ị ệ 4. H qu c a đ nh lý Talét
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ABC
=
=
�
a / /BC
AB ' AC' B'C' BC AC AB
D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ ườ 5.Tính ch t đ ng phân giác trong tam giác :
(cid:0)
=
=
�
AB DB EB AC DC EC
AD là tia phân giác c aủ BÂC, AE là tia phân giác ủ c a BÂx
a. Đ nh nghĩa
ồ ạ 6.Tam giác đ ng d ng:
ị :
=
=
=
=
=
k
= AÂ AÂ ';BÂ BÂ ';CÂ CÂ ' A 'B ' B 'C' C' A ' CA BC AB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ố ồ ạ (k là t s đ ng d ng) D A’B’C’ D ABC (cid:0) (cid:0)
b.Tính ch tấ :
ầ ượ ủ ệ ề ọ t là chi u cao, chu vi và di n tích c a 2 tam giác ABC và
2
=
k
= ; k
= ; k
S' S
p' p
h' h
G i h, h’, p, p’, S, S’ l n l A’B’C’
=
=
ườ 7.Các tr ạ : ng h p đ ng d ng
(cid:0) D ABC (c.c.c) (cid:222) D A’B’C’
ợ ồ a. Xét D ABC và D A’B’C’ có: A 'B' B'C' C' A ' BC CA AB b. Xét D ABC và D A’B’C’ có:
(...)
�
A 'B' A 'C' = AC AB = Â ' Â (...)
c. Xét D ABC và D A’B’C’ có:
=
 (cid:0) (cid:0) (cid:222) D ABC (c.g.c) D A’B’C’ (cid:0) (cid:0)
�
=
 '  (...) ˆ ˆ B ' B (...)
(cid:0)  (cid:0) (cid:222) D A’B’C’ D ABC (g.g) (cid:0) (cid:0)
ườ ủ ạ ng h p đ ng d ng c a hai D vuông :
(...)
ợ ồ 8.Các tr Cho D ABC và D A’B’C’(Â = Â’ = 900)
A 'B' B'C' = BC AB D ABC (c nh huy n c nh góc vuông ề
(cid:222) ạ ạ )
D A’B’C’ ứ ầ ủ ộ ể ệ ệ ữ 9. Công th c tính th tích , di n tích xung quanh , di n tích toàn ph n c a hình h p ch
ậ ậ ươ nh t, hình l p ph ụ ng, hình lăng tr đ ng:ứ
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
DIỆN TÍCH XUNG HÌNH THỂ TÍCH QUANH DIỆN TÍCH TOÀN PHẦN
LĂNG TRỤ ĐỨNG Sxq = 2p.h V = Sđ .h ử p: n a chu vi đáy ệ Stp = Sxq + 2Sđ S: di n tích đáy ề h: chi u cao ề h : chi u cao
HÌNH HỘP CHỮ NHẬT
c
b
a
V = a.b.c Sxq = 2(a + b)c Stp = 2(ab + ac + bc)
a
HÌNH LẬP PH NGƯƠ Sxq = 4a2
a
a
Stp = 6a2 V= a3
1 3
Sxq= p.d V = S.h ử p : n a chu vi đáy HÌNH CHÓP ĐỀU Stp = Sxq + Sđ ệ S: di n tích đáy
ủ
ề
d: chi u cao c a m t ặ
bên
ề h : chi u cao
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
BÀI T PẬ
ả ươ ấ ươ I. Gi i ph ng trình và b t ph ng trình:
ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 1: Gi
ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 2: Gi
ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 3: Gi
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ả ươ i các ph ng trình sau:
=
2 3
=
x 2(3 7 ) +
x
1
1 2
x x
3 3
3)
1
+ = 3
2
3
3 x
x
x 2
2
8 2 (cid:0)
x
x
2
x
4
1
- = 8
2 2
x
8 x
7
x 7
3 +
+
x
x
x
2
(
2)
= 3
20
2
8 + x 3)( +
x x
x + x
x
5 = 5
5 5
25
1
2
x +
x +
x
x
x
2 + x
2
6
2
= 2
(
x 3 + 1)(
3)
x 2 (cid:0)
x
x
1
1
x
1
+ 2
- + = a) k) - Bài 4: Gi x 7 3 x 1 x - 1 x + b) l) - - 1 + 10 1 - = x 1 12 3 x x ( - c) - - (cid:0) (cid:0) = 0 m) (cid:0) (cid:0) - d) - - - n) - - - - e) - - - o) (cid:0) (cid:0) f) (cid:0) (cid:0)
+
=
x +
x x
x + x
+ x
2(
3)
2(
1)
x 2 x 1)(
(
3)
x 3 2 x
x
x 2 1
5 1
- - p) g) - - - -
76
3 = x 8 +
1 5 +
5
2
x 2 x
1 x
1 4
x 3 4
x
+ = (cid:0) (cid:0) q) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 7 h) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - x 1 - i) - 2 1 + + 2 i) x x 14 x 2 2 x 3 2 1 x = 1 -
16 36 90 = x x 6 ấ i các b t ph Bài 5: Gi
ả ươ ể ệ ụ ố ễ ng trình sau và bi u di n nghi m trên tr c s :
x
x
2
23 5
3
x
x
2
1
x 2
(cid:0) (cid:0) a) 2x + 2 > 4 (cid:0) m) b) 3x + 2 > 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n) c)10 2x > 2
6 + x
1
1
>
2
3 x 2 6
- - o)
3 2
1
1
2
2
x 3
x 6
+
+
+
x
x
5
1
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p) 1+ 3(2x 1) – 2x + 1
6
x 3
2
- (cid:0) q)
(2x – 3 )
d) 1 2x < 3 e) 10x + 3 – 5x (cid:0) 14x +12 f) (3x 1)< 2x + 4 g) 4x – 8 (cid:0) h) x2 – x(x + 2) > 3x – 1 i) x + 8 > 3x – 1 j)3x (2x + 5 ) £ k) (x – 3)(x + 3) < x(x + 2 ) + 3
l) 2(3x – 1 ) – 2 x < 2x + 1
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ả ằ ậ ươ II. Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình:
ể ộ Toán chuy n đ ng
ộ ớ ậ ố ườ ừ ế ề ườ A đ n B v i v n t c 25km/h. Lúc v ng i đi xe máy t ớ ậ ố i đó đi v i v n t c
ườ ề ờ ơ Bài 1: M t ng ờ 30km/h nên th i gian v ít h n th i gian đi là 20 phút. Tính quãng đ ng AB?
ườ ờ ộ ở ừ ớ ậ ố ờ ộ m t ng i đi xe máy kh i hành t A v i v n t c 30km/gi . Sau đó m t gi
ứ ườ ừ ớ ậ ố ổ ờ ỏ ế ấ ờ A đu i theo v i v n t c 45km/gi . H i đ n m y gi ng ờ , ườ i
Bài 2: Lúc 7 gi ng ứ i th hai cũng đi xe máy t ổ ị ườ ớ ứ ấ ơ ặ i th nh t ? N i g p nhau cách A bao nhiêu km?
th hai m i đu i k p ng ự ị ộ ừ ớ ậ ố ế ượ ờ A đ n B v i v n t c 48km/h. Sau khi đi đ thì xe b c 1gi
ả ừ ạ ử ể ế ờ ự ị Bài 3: M t xe ôtô d đ nh đi t ỏ h ng ph i d ng l i s a 15 phút. Do đó đ đ n B đúng gi ị ậ ố ả d đ nh ôtô ph i tăng v n t c
ườ thêm 6km/h. Tính quãng đ ng AB ?
ườ ừ ậ ố ế ườ ậ ố ứ ấ ườ i đi t A đ n B, v n t c ng i th nh t là 40km/h, v n t c ng ứ i th 2 là
ế ể ườ ườ ấ ầ ứ ờ ơ ườ ứ Bài 4: Hai ng 25km/h. Đ đi h t quãng đ ng AB, ng i th nh t c n ít th i gian h n ng i th 2 là 1h
ườ
30 phút. Tính quãng đ ộ ng AB? ở ừ ồ ớ ậ ố T.P. H Chí Minh v i v n t c 36km/h.Sau đó 2gi ờ ộ m t
ừ ấ ở ổ ỏ ở Bài 5: M t xe ch hàng kh i hành t xe ch khách cũng xu t phát t ớ ậ ố đó đu i theo tàu hàng v i v n t c 48km/h. H i sau bao lâu
ặ tàu khách g p tàu hàng? ườ ộ ớ ậ ố ừ ế ế i đi xe máy t
ớ ậ ố ườ ặ ừ ế ỏ i khác đi xe máy t ộ A đ n B v i v n t c 40km/h, đ n 8h30 cùng ngày m t ấ i g p nhau lúc m y B đ n A v i v n t c 60km/h. H i hai ng
Bài 6: Lúc 7h m t ng ườ ng gi ?ờ
ộ ả ộ ở ừ ế ả ớ ậ ố i và m t xe con cùng kh i hành t A đ n B. Xe t i đi v i v n t c 30 Km/h, Bài 7: M t xe t
ớ ậ ố ượ ườ ậ ố xe con đi v i v n t c 45 Km/h. Sau khi đi đ c quãng đ ng AB, xe con tăng v n t c thêm
3 4 ườ
ườ ạ ế ằ ớ ơ ng còn l i. Tính quãng đ ng AB bi ế t r ng xe con đ n B s m h n xe
5 Km/h trên quãng đ ả ờ 20 phút. i 2gi t
ộ ườ ạ ừ ế ờ ộ i đi xe đ p t A đ n B cách nhau 50 Km. Sau đó 1 gi 30 phút, m t ng
ừ ế ớ ơ ờ ậ ố ủ ỗ ế ằ . Tính v n t c c a m i xe, bi ườ i ậ ố t r ng v n t c
A và đ n B s m h n 1 gi ầ ậ ố ạ ấ Bài 8: M t ng đi xe máy cũng đi t ủ c a xe máy g p 2,5 l n v n t c xe đ p.
ườ ắ ạ ườ ớ ạ ng cao BD, CE c t nhau t i H. Đ ng vuông góc v i AB t i B và đ ườ ng
ạ ở ủ ể ọ III. HÌNH H C: Ọ Bài 1: Cho D ABC, các đ ắ ớ i C c t nhau vuông góc v i AC t K .G i M là trung đi m c a BC.
D ADB
ứ a) Ch ng minh
D AEC. b) Ch ng minh HE.HC = HD.HB
ứ
ứ ẳ c) Ch ng minh H, K, M th ng hàng
¤
ế t AB = 2,5 cm; AD = 3,5 cm ; BD = 5cm và
Bài 2: Cho hình thang ABCD ( AB // CD) . Bi ¤ = DAB DBC
ứ a)Ch ng minh D BCD D ADB
ộ
b)Tính đ dài BC và CD. ủ ỉ ố ệ c)Tính t s di n tích c a hai tam giác ADB và BCD.
ạ ẻ ườ i A có AB = 6cm; AC = 8cm. K đ ng cao AH.
ạ ộ
Bài 3: Cho tam giác ABC vuông t a/ CM: D ABC D HBA b/ CM: AH2 = HB.HC c/ Tính đ dài các c nh BC, AH ủ ắ ạ ạ ỉ ố ệ ủ d/ Phân giác c a góc ACB c t AH t ắ i E, c t AB t i D. Tính t s di n tích c a hai tam giác
ể ấ
ạ 2 đi m D và E sao cho AD = 10cm, AE = 12cm. D ADC đ ng d ng. ồ
ACD và HCE Bài 4: Cho ¤xAy . Trên tia Ax l y 2 đi m B và C sao cho AB = 8cm, AC = 15cm. Trên tia Ay ể ấ l a) Cm: D ABE b) Cm: AB.DC = AD.BE
ế c) Tính DC. Bi
t BE = 10cm. ủ ể ọ d) G i I là giao đi m c a BE và CD. Cm: IB.IE = ID.IC
ữ ậ ọ ườ ng vuông
ẻ ừ Bài 5: Cho hình ch nh t ABCD có AB = 16 cm, BC = 12 cm. G i H là chân đ góc k t
ạ ồ ứ ố A xu ng BD. D AHB đ ng d ng v i ớ D BCD. a) Ch ng minh
ộ b) Tình đ dài AH.
ệ c) Tính di n tích
¤
ế t AB = 2,5cm, AD = 3,5cm, BD = 5cm và
.
D AHB. Bài 6: Cho hình thang ABCD (AB//CD). Bi ¤ = DAB DBC ứ a) Ch ng minh
D ADB đ ng d ng v i
ạ ồ ớ D BCD.
ạ ộ b) Tính đ dài các c nh BC và CD.
ỉ ố ệ c) Tính t s di n tích hai tam giác ADB và BCD.
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ủ ạ ạ ạ i A, c nh AB = 9cm, c nh AC = 12cm. Tia phân giác c a
ạ i D.
Bài 7: Cho tam giác ABC vuông t ắ ạ góc A c t c nh BC t ộ a) Tính đ dài BC.
ộ b) Tính đ dài BD, CD.
(cid:0) AC). Ch ng minh tam giác EDC
ừ ể ẻ ườ ẳ ớ ứ ng th ng DE vuông góc v i AC (E
ạ ớ c) T đi m D k đ ồ đ ng d ng v i tam giác ABC. Tính DE.
ạ ườ ườ i A, AB = 18cm; BC = 30cm. Đ ng phân giác BD, đ ng
Bài 8: Cho tam giác ABC vuông t cao AH.
a) Tính AC và chu vi tam giác ABC.
ứ ạ ồ ớ b) Ch ng minh tam giác HAB đ ng d ng v i tam giác HCA.
ộ c) Tính đ dài AD, DC.
¤
ạ ự ườ i A, có AB = 2cm, AC = 4cm. Qua B d ng đ ẳ ng th ng
¤ = ABD ACB ạ
ạ Bài 9: Cho tam giác ABC vuông t ắ c t AC t i D sao cho .
D ABD đ ng d ng ồ
D ACB. Tính đ dài AD?
ứ ộ a) Ch ng minh
S ỉ ố AHB S
AKD
ầ ượ ọ ườ b) G i AH, AK l n l t là các đ ng cao c a ủ D ABC và D ABD. Tính t s
Ộ Ố Ề Ả M T S Đ THAM KH O
Ọ Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 20132014
x
1
ể ả ươ Bài 1. (1.5 đi m) Gi i các ph ng trình sau:
1
x
x
1
2
(cid:0) (cid:0) b. (x+ 2)(x – 3) = 0 a. (cid:0) (cid:0)
ả ấ ươ ệ ể i b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2. (1 đi m)ể Gi
x
x
2
21 4
51 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ấ ẳ ứ Bài 3. (1,5 đi m)ể a. Cho b t đ ng th c: 3a + 7 3b + 7. Hãy so sánh a và b
ứ b. Cho m > n. Ch ng minh: 2m + 1 > 2n – 5
ừ ể ị ộ ở hai đ a đi m A và B cách nhau 195km và
ậ ố ủ ặ ỗ ế ằ ỗ ờ ừ ề ượ thì g p nhau. Tính v n t c c a m i xe, bi t r ng m i gi xe đi t Bài 4. (1,5 đi m)ể Hai xe kh i hành cùng m t lúc t ờ đi ng
ơ B là 5km
ạ ườ i A có AB = 21cm, AC = 28cm, đ
ầ ượ ế ủ t là tia phân giác c a góc AMB và AMC (E ng cao AH (cid:0) AB, F
(cid:0) ABC đ ng d ng v i
2 = HB.BC
ạ ồ ệ ứ ừ c chi u, sau 3 gi ừ A đi nhanh h n xe đi t Bài 5. (3,75 đi m)ể Cho tam giác ABC vuông t ẻ và trung tuy n AM. K ME và MF l n l (cid:0) AC). ứ a. Ch ng minh ớ (cid:0) HBA. T đó suy ra h th c AB
b. Tính BC, AM, AH.
ứ
ề ạ ụ ứ ộ ườ ệ c. Ch ng minh: EF//BC Bài 6. (0.75 đi m)ể M t lăng tr đ ng có đáy là tam giác đ u c nh a = 3cm, đ ng cao h = 5cm. Tính di n tích
ủ ụ ể xung quanh và th tích c a lăng tr đó.
……………….o0o…………………
Ọ Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 2014 2015
ể ả ươ Bài 1. (2 đi m) Gi i các ph ng trình sau:
5
4
x
x 2 (cid:0) x
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b. x2 – 4x + 4 = x – 2 a. (cid:0) (cid:0)
5 9 ả ấ i b t ph
x Bài 2. (1 đi m)ể Gi
ươ ể ệ ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s :
x
x
2
31 2
53 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ế ế ế ờ ượ ế b n A đ n b n B h t 2 gi 30 phút và ng c dòng
ế ế ờ ậ ố ủ ế ậ ố ủ ộ Bài 3. (2,5 đi m) ể M t ca nô xuôi dòng t ừ ế t 15 phút. Tính v n t c riêng c a ca nô, bi t v n t c c a dòng
c là 3km/h.
ạ ườ i A có AB = 12cm, AC = 16cm, đ ng cao
HBA
ế b n B đ n b n A h t 3 gi ướ n Bài 4. (3,75 đi m)ể Cho tam giác ABC vuông t AH.
(cid:0) HBA đ ng d ng v i
S S
ABC
ứ ỉ ố ệ ừ ạ ồ a. Ch ng minh ớ (cid:0) ABC. T đó tính t s di n tích:
b. Tính AH, BH, HC.
ẻ ắ ạ ứ i E. Ch ng minh AB.HE = AE.BH
1
ậ ạ ọ Cho hình l p ph ng ABCD.A ằ 1B1C1D1 có c nh b ng 5cm. G i O và O
1C1 v i Bớ 1D1
ườ ủ ớ ủ c. K phân giác c a góc ABC c t AH t ươ Bài 5. (0.75 đi m) ể ể ầ ượ t là giao đi m c a các đ l n l ng chéo AC v i BD và A
ủ ể ệ ầ ậ ươ a. Tính di n tích toàn ph n và th tích c a hình l p ph ng.
ủ ể ữ ố ậ ứ ấ ế ả b. Tính th tích c a hình chóp O ế 1.ABCD (k t qu làm tròn đ n ch s th p phân th nh t)
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
……………….o0o…………………
Ể Ọ Ọ
ươ ả ng trình sau: i các ph KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 2015 – 2016 Bài 1: (2 đi m)ể Gi
- = x x + 3)(5 = ) 0 a) (2 b) 3 + 2 x x 1
Bài 2: (1,5 đi m) ể a) Cho 3a + 4 < 3b + 4. Hãy so sánh a và b.
ọ ứ ể
(cid:0) 2 ồ
b) Rút g n bi u th c M = 3x + |x + 2| khi x ả ấ ươ ể ệ Bài 3: (1 đi m) Gi i b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau r i bi u di n t p nghi m trên tr c s :
- x 5 4 ể + 2 (cid:0) 2
x 3 ữ ậ ế ầ ơ ộ ấ ề t hai l n chi u dài h n ba
ề ộ ấ ấ ệ
ườ ạ i A, AB = 6cm, AC = 8cm. Đ ng phân giác
ắ ạ ạ i D.
Bài 4: (1,5 đi m)ể M t khu đ t hình ch nh t có chu vi là 36m. Bi ầ l n chi u r ng là 6m. Tính di n tích khu đ t y? Bài 5: (3,0 đi m)ể Cho tam giác ABC vuông t ủ c a góc BAC c t c nh BC t ộ ộ
a) Tính đ dài BC và đ dài CD? ẳ ẻ ườ ắ ạ ng th ng qua D vuông góc v i BC và c t AC t i E.
D DEC đ ng d ng v i
b) K đ ứ ớ ớ D ABC.
c) Ch ng minh:
Ch ng minh: ứ ồ ạ D DBE cân.
ữ ậ ề ộ ề ặ ộ
ữ ậ ẽ ệ ề ọ Bài 6: (1 đi m)ể Cho hình h p ch nh t m t đáy có chi u dài là 40cm, chi u r ng là 30cm, ể ộ chi u cao là 45cm. V hình minh h a hình h p ch nh t. Tính di n tích xung quanh và th
ữ ậ ấ ủ ộ tích c a hình h p ch nh t y?
……………….o0o…………………
Ể Ọ Ọ
ả ươ KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 2016 – 2017 Bài 1: (2 đi m) ể i ph a/ Gi
2 mx + 15 = 0 có nghi m là x = 3
ể ươ ệ ng trình (m 3)x
ứ ng trình sau: 2x(x 3) + 5x 15 = 0 ị ủ b/ Tìm giá tr c a m đ ph Bài 2: (1,5 đi m) ể a/ Cho m < n. Hãy ch ng minh: 8m 9 < 8n 9
ỏ ơ ị ủ ị ủ ứ ứ ể ể b/ Tìm x, sao cho giá tr c a bi u th c (x 3)(x 2) nh h n giá tr c a bi u th c x(x 1)
- + x 3 5 1 ả ụ ố ể + (cid:0) 2 ễ i bpt và bi u di n trên tr c s : Bài 3: ( 1 đi m)ể Gi x 4 3
ả ằ ậ ươ i bài toán b ng cách l p ph ng trình
ẫ ố ớ ộ ố ơ ử ố ị ế ả ơ ử ố ơ ị Bài 4: (1,5 đi m)ể Gi M t phân s có m u s l n h n t s là 7 đ n v . N u gi m t ẫ ố s 5 đ n v và tăng m u s 3
ượ ố ớ ằ ộ ầ ị ơ đ n v thì đ c m t phân s m i b ng ố . Tìm phân s ban đ u? 1 6
ạ ẻ ườ i A, AB = 4,5m, AC = 6cm. K đ ng cao AH,
Bài 5: (3,5 đi m)ể Cho tam giác ABC vuông t ế ộ ườ ng trung tuy n AD (H và D thu c BC) đ D ABC D HBA đ ng d ng ồ ứ a/ Ch ng minh:
ệ ộ b/ Tính đ dài AH và di n tích
ườ ứ ẻ c/ K các đ ng phân giác DE c a ạ D ABH? ủ ¤ABD và DF c a ủ ¤ADC (E(cid:0) AB, F(cid:0) AC). Ch ng minh: EF
ớ
ươ ậ ẽ ệ ạ ọ ng có c nh là 12cm. V hình minh h a. Tính di n tích
ủ ậ ươ song song v i BC. Bài 6: (1 đi m)ể Cho hình l p ph ể xung quanh và th tích c a hình l p ph ng đó?
……………….o0o…………………
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
Ọ Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 201 7 – 2018
- x 3 + = ể ả ươ 2 i các ph ng trình: a) (2x 5)(x + 3) = 0; b) Câu 1 (2 đi m): Gi x
ả ụ ố ễ ể ể ệ i BPT và bi u di n nghi m trên tr c s : 4x 1 + x 3 + x 1 (cid:0) 2x + 5
ớ Câu 2 (1 đi m): Gi Câu 3 (1,5 đi m):ể a) Cho a < b, hãy so sánh 5a 8 v i 5b 8
2 + b2
(cid:0) ế ứ b) Bi t a + b = 1. Hãy ch ng minh 3a
3 4 ữ ậ ế ằ ề ế ể ấ ả ộ ả t r ng n u gi m chi u dài
ấ ấ ấ ấ ả ẫ ả Câu 4 (1,5 đi m): M t m nh đ t hình ch nh t có chu vi là 90 (m). Bi ề ộ m nh đ t y đi 20% và tăng chi u r ng thêm 6 (m) thì chu vi m nh đ t y v n không thay đôi. Tính
ữ ậ ấ ầ ủ ệ ấ ả di n tích ban đ u c a m nh đ t hình ch nh t y.
ạ ườ i A có AB = 6cm, AC = 8cm, đ ng cao AH, tia phân giác
ạ i D.
ẳ ể Câu 5 (3 đi m): Cho tam giác ABC vuông t ¤A c t BC t ắ ạ ộ a) Tính đ dài đo n th ng BC và CD?
ủ ề b) Tính chi u cao AH c a tam giác ABC?
ấ ể ứ ộ
D HAC
c) L y đi m E sao cho t ớ giác ADCE là hình bình hành. K EM vuông góc v i AC (M thu c AC), AN ộ ứ vuông góc v i CE (N thu c CE). Ch ng minh:
2. Tính th tích c a hình l p
ẻ ớ D MEA và CD.CH + CE.CN = AC2 ầ ươ ủ ệ ể ậ ậ ể ộ ng có di n tích toàn ph n là 150 cm Câu 6 (1 đi m): M t hình l p ph
ươ ph ng đó.
……………….o0o…………………
Ọ Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 201 8 – 2019
a)
+
ể ả ươ i các ph ng trình sau Câu 1: (2,25 đi m) Gi
7
2
2 =
2
x 3
4
- (x + 2)2 – x(x + 2) = 0 x - b)
c) |x + 5| = 3x + 1
Câu 2: (2 đi m)ể
a) Tìm các s t
(cid:0) ố ự ấ ươ ỏ nhiên x th a mãn b t ph ng trình sau: 5x – 2 2x + 8
a
b
- < 4
4
b) Cho
1 5
1 5
- . Hãy so sánh a và b
2
+ a b
ab
)
(
4
c) Ch ng minh:
(cid:0) ứ
ế ọ ạ ượ ọ ạ ẽ ượ ưở ộ Câu 3: (1,75 đi m)ể Năm h c này, n u đ t đ ng cho m t máy
ế c h c sinh tiên ti n thì b n A s đ ế ồ ư ể c ba th ị ớ ầ ạ ấ ọ
ấ ố ưở ề ấ ạ ạ ạ ạ ộ ỏ tính c m tay lo i m i nh t có giá 650000 đ ng ch a k thu giá tr gia tăng (VAT). H c kì I ừ v a qua, b n A ph n đ u t i nên ba b n đã th
t và đ t lo i gi ưở ứ ầ ạ ộ ổ ạ ấ ng li n cho b n y m t máy ể ng thêm cho b n A m t quy n sách. T ng hai món quà ư tính c m tay nh đã h a và còn th
ượ ưở ủ ể ế ả ỏ ồ ạ mà b n A đ c th ng tính c 10% thu VAT là 754600 đ ng. H i giá c a quy n sách khi
ư ế ch a tính thu VAT là bao nhiêu?
ể ạ ế i A, bi t AB = 3cm, BC = 5cm, tia phân giác
ắ Câu 4: (3,5 đi m) Cho tam giác ABC vuông t ạ ủ c a góc ABC c t AC t
ẳ ộ i D. ạ a) Tính đ dài hai đo n th ng AC và AD?
ẽ ạ ắ ườ ng th ng AB t i F. Ch ng minh:
b) V tia Cx vuông góc tia BD t D ABD đ ng d ng v i
ạ ồ ỉ ố ệ ồ
ẳ i E và tia CE c t đ ớ D EBC, r i tính t s di n tích c a ớ ứ ạ ủ D ABD và D EBC ạ ẻ ườ ẳ ắ ạ ng th ng qua H vuông góc v i AB t i M. c) Tia FD c t BC t i H, k đ
d) Ch ng minh MH . AB = FH . MB ể
ứ
ộ ộ ự ụ ọ ậ ụ ứ ụ ạ
ữ ậ ề ộ ề ệ ộ
ụ Câu 5: (0,5 đi m) M t h p đ ng d ng c h c t p d ng hình lăng tr đ ng cao 15cm, đáy là m t hình ch nh t có chi u dài 8cm, chi u r ng 6cm. Tính di n tích xung quanh ụ ủ ộ ự c a h p đ ng d ng c ?
Ệ
Ề Ự CÁC Đ T LUY N Đ 1Ề
a) 2x + 3 = 5x + 9
ả ươ i các ph ng trình sau: Bài 1: Gi
b) (2x+1)(x1) = 0
c)
1 x
3 x
5 x
x
2
= 3)
3
(2
- - -
ả ấ ươ ể ệ i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2: Gi
+
+
x
6
1
1
a) 2x – 3 > 3(x – 2)
1
4
x 5 ộ
(cid:0) - b)
ừ ớ ậ ố ế ế ườ ớ ậ A đ n B v i v n t c 50km/h. Đ n B ng ề i đó quay v A v i v n
ế ờ ế ộ ổ ờ ộ ườ Bài 3: M t xe máy đi t ố t c 40km/h. Bi t th i gian t ng c ng h t 2,25 gi . Tính đ dài quãng đ ng AB.
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
ữ ậ ọ ườ ng vuông góc
Bài 4: Cho hình ch nh t ABCD có AB = 12cm, BC = 9cm. G i H là chân đ ẻ ừ k t ố A xu ng BD.
ứ ạ ồ a) Ch ng minh D AHB đ ng d ng v i ớ D BCD.
ẳ ạ ộ b) Tính đ dài đo n th ng AH.
ệ c) Tính di n tích tam giác AHB.
……………….o0o………………… Đ 2Ề
ươ ả i các ph ng trình
Bài 1: Gi a) 5 2x = 7
2 3
1 2
b) (x + )(x ) = 0
2
1
+
=
3
3 1
- c) -
+ x x ả i các b t ph
x x Bài 2: Gi
ấ ệ ể ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s :
11
3
2
>
b)
x 2 ộ
6 ườ
- - ươ a) 2(3x – 1) + 5 (cid:0) x +1 x 8
ế ỉ ộ ạ ừ ỉ i đi xe đ p t
ậ ố ủ ế ớ ạ ỗ ừ ỉ ế ỉ ơ t nh A đ n t nh B và đ n s m h n xe đ p 1h. Tính v n t c c a m i xe. Bi t nh A đ n t nh B cách nhau 50km. Sau đó 1h30' m t xe máy ế ằ t r ng
ậ ố ấ ầ ạ
¤
Bài 3: M t ng cũng đi t ậ ố v n t c xe máy g p 2,5 l n v n t c xe đ p. ế t AB = 2,5cm, AD = 3,5cm, BD = 5cm và
. Bài 4: Cho hình thang ABCD (AB//CD). Bi ¤ = DAB DBC
D ADB đ ng d ng v i
ứ ạ ồ a) Ch ng minh ớ D BCD.
ạ ộ b) Tính đ dài các c nh BC và CD.
ỉ ố ệ c) Tính t s di n tích hai tam giác ADB và BCD.
……………….o0o…………………
Đ 3Ề
a) 10x + 3 5x = 4x + 12
b) (3x 1)(2x 3)(x + 5) = 0
ả ươ i các ph ng trình Bài 1: Gi
+
=
c)
2
-
x x
+ x + x
4 1
4 1
-
ấ ươ ệ ể i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2: Gi
2
2
2
+
b)
2
2
- 4(2 – x) + 13 x (cid:0)
ả a) 3(2x – 3) (cid:0) + x 3 ộ ở ừ ớ ậ ố ộ ị Hà N i đi Nam Đ nh v i v n t c 35km/h. Sau 24 phút, trên
ườ ộ ừ ộ ớ ậ ố ị ế ng đó m t ô tô xu t phát t Nam Đ nh đi Hà N i v i v n t c 45km/h. Bi
Bài 3: M t xe máy kh i hành t ấ ế tuy n đ ườ ộ ị ể ừ ỏ ở ng Nam Đ nh – Hà N i dài 90km. H i sau bao lâu k t t quãng ặ khi xe máy kh i hành hai xe g p
đ nhau.
ạ ế ẻ ườ ừ i A, bi t AB = 9cm, AC = 12cm. T A k đ ng cao AH Cho tam giác ABC vuông t
4: Bài (H(cid:0) BC)
ứ a) Ch ng minh:
ứ b) Ch ng minh: AC (cid:0) ABC ∽ (cid:0) HAC 2 = BC.HC
c) Tính HC, BH và AH.
……………….o0o………………… Đ 4Ề
ả ươ i các ph ng trình Bài 1: Gi
a) 11x + 42 2x = 100 9x 22 b) 3x 15 = 2x(x 5)
1
2 +
(
)
x
x
11 x
+ x
1
= 2
x 3 ) ( 1
2
- - c) - -
a) 5(x – 1) (cid:0)
ả ấ ươ ể ệ i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2: Gi
+
6(x + 2)
3
>
+
b)
1 1 2 x 3 2
-
ế ơ ộ ượ ừ ạ L ng S n đ n Hà N i. Sau khi đi đ c 43km nó d ng l i 40 phút, đ ể
ộ ị ị ớ ậ ố ớ ằ ậ ố ả ầ
2 x 6 ừ ạ ộ Bài 3: M t ô tô đi t ờ ề v Hà N i k p gi ậ ố v n t c khi ô tô b t đ u đi bi
ắ ầ đã quy đ nh, ô tô ph i đi v i v n t c m i b ng 1,2 l n v n t c cũ. Tính ộ ế ằ ườ ạ ơ
t r ng quãng đ ườ ng Hà N i L ng S n dài 163km. ắ ạ i H. ng cao AD, BK c t nhau t Bài 4: Cho tam giác ABC, k các đ
ứ a) Ch ng minh D ADC
¤
ẻ D BKC ị ứ ể b) Trên tia đ i c a tia DA xác đ nh đi m M sao cho DH = DM. Ch ng minh D MBH cân.
ứ c) Ch ng minh ố ủ ¤ CAM CBM=
……………….o0o…………………
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
Đ 5Ề
a) 2x – (3 5x) = 4(x + 3)
ả ươ i các ph ng trình Bài 1: Gi
x
c)
+
x x
x
- - - - - b) (x+ 2)(x – 3) = 0 1 5 2 x
x 4 ươ
3 = 2 2 ả i các b t ph
ể ệ ấ ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2: Gi
a) (x – 2)2 + x2 (cid:0) x
3
<
+
b)
- -
2x2 – 3x – 5 1 2
x 8 ộ
5 1 5 4 ườ ự ị
ạ ừ ớ ậ ố ế i d đ nh đi xe đ p t A đ n B v i v n t c trung bình 12km/h. Sau khi đi Bài 3: M t ng
ớ ậ ố ỏ ườ ấ ờ ườ ng v i v n t c đó vì xe h ng nên ng i đó ch ô tô m t 20 phút và đi ô tô đ c ượ quãng đ
1 3 ớ ậ ố v i v n t c 36km/h, do v y ng
ườ ơ ự ị ế ớ ờ ậ i đó đ n s m h n d đ nh 1 gi 40 phút. Tính quãng đ ườ ng
AB.
ườ ế ng cao AH. Cho bi t AB = 15cm, AH = 12cm. Bài 4: Cho tam giác ABC vuông t
ứ ạ i A, đ D CAH a) Ch ng minh D ABH
ể ạ ấ ể c) Trên c nh AC l y đi m E sao cho CE = 5cm, trên c nh BC l y đi m F sao cho CF = 4cm.
ứ b) Tính BH; CH; AC ấ ạ D CEF vuông.
Ch ng minh ứ d) Ch ng minh CE.CA = CF.CB
……………….o0o………………… Đ 6Ề
ả ươ i các ph ng trình Bài 1: Gi
a) x(x + 2) = x(x + 3) b) 2011x(5x 1)(4x 30) 0
1
2
+
=
c)
= - -
x
x
x
x
3
2
(
4 2)(
3)
- - - -
ả ấ ươ ệ ể i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2: Gi
+
+
1 8
1
1
12
9
b)
x 12
x 3
x 4
a) 3(x + 2) – 1 > 2(x – 3) + 4 + (cid:0) -
ộ ề ấ ủ ạ ả ẫ ộ
ế ằ ướ ướ ủ ậ ố Bài 3: M t tàu th y ch y trên m t khúc sông dài 80km, c đi l n v m t 8h20'. Tính v n t c ậ ố ủ t r ng v n t c dòng n c a tàu th y khi n c là 4km/h.
ắ ạ ắ ạ ặ c yên l ng? Bi ạ ủ i B, phân giác c a góc A c t BC t ủ i M, phân giác c a góc C c t BA t i
Bài 4: Cho tam giác ABC cân t N.
D CBN
ứ ạ a) Ch ng minh ồ D ABM đ ng d ng
ứ b) Ch ng minh MM // AC.
ạ ộ c) Cho AB = 10cm; AC = 6cm. Tính đ dài đo n MN
……………….o0o…………………
Đ 7Ề
ả ươ i các ph ng trình Bài 1: Gi
5
)
c)
x 2 + x
x
3 ả
- - - - -
a) 2(x 3) + 5x(x 1) =5x2 b) (x – 3) (5x – 6) = 0 x 3 2 (1 = 2 x 3 ấ i các b t ph
x 9 ụ ố ễ ậ ươ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s :
ệ ể Bài 2: Gi
x
7
3
3 12
+
b)
a) 4x – 1 (cid:0) x 5 10 6 ộ
4 ườ
- - 2x + 5 + x (cid:0) -
+ x 2 i đi xe đ p t
3 ạ ừ A đ n B v i v n t c 12km/h. Cùng lúc đó m t ng
ớ ậ ố ế ộ ườ i đi xe
ế ế ằ ườ ế ậ ạ ơ Bài 3: M t ng ừ máy cũng đi t ớ ậ ố A đ n B v i v n t c 30km/h. Bi t r ng ng i đi xe đ p đ n B ch m h n
ườ ờ ườ ng i đi xe máy là 3 gi . Tính quãng đ ng AB?
ạ ẻ ườ i A có AB = 4,5cm, AC = 6cm. K đ ng cao AH, đ ườ ng
(cid:0) BC)
ế Bài 5: Cho tam giác ABC vuông t trung tuy n AD (H và D
ứ ạ ồ ớ a) Ch ng minh: Tam giác HBA đ ng d ng v i tam giác ABC
ệ ộ b) Tính đ dài AH và di n tích tam giác ABH
(cid:0) AB, F(cid:0) AC). Ch ngứ
ườ ủ ủ ẻ c) K các đ ng phân giác DE c a góc ADB và DE c a góc ADC (E
minh EF //BC
……………….o0o…………………
Đ 8Ề
ả ươ i các ph ng trình sau
9 0
Câu 1: Gi x + = a) 6
ườ
ệ ư
Tr
ng THCS Phú An
Tài li u l u hành n i b
ộ ộ
x -
2
-
) ) ( = 5 4 2x
0
3
=
b)(
x
c) -
1 ả ấ i b t ph
4 + x 2 Câu 2: Gi
ươ ể ệ ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s
a) -2x + 5 > x – 1
x
4
5
7
>
b)
x 3 ộ
5 ườ
- -
ừ ớ ậ ố ế ế ườ A đ n B v i v n t c là 40 km/h. Khi đ n B, ng ỉ i đó ngh i đi xe máy t
ế ổ ừ ớ ậ ố ở ề ồ ờ t t ng th i gian t ề ế lúc đi đ n lúc v
ườ ờ Câu 3: M t ng 30 phút r i quay tr v A v i v n t c là 35 km/h. Bi ế đ n A là 6 gi 30 phút. Hãy tính quãng đ
=
¤ DBC
.
ứ
ng AB ? ế t AB = 2,5cm; AD = 3,5cm; BD = 5cm;
ạ ồ Câu 4: Cho hình thang ABCD(AB //CD). Bi ¤ DAB a) Ch ng minh hai Δ ADB và BCD đ ng d ng.
ộ b) Tính đ dài các c nh BC và CD.
B
2D
AB DC .
ạ = ứ c) Ch ng minh
……………….o0o………………… Đ 9:Ề
ả ươ i các ph ng trình sau: Câu 1. Gi
a) 5x – 8 = 0
b)(4 – 3x)(3x+7) = 0
4 2 (cid:0)
1x 1x
1x 1x
x
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) (cid:0)
ả ấ ể ệ i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s . Câu 2. Gi
3
2
5
b)
- - - (cid:0) ươ a) 4x – 7> 0 5 6
x 12 ườ
ộ ớ ậ ố ừ ề ế ườ i đi xe máy t A đ n B v i v n t c 25km/h.Lúc v ng ớ ậ i đó đi v i v n
ườ ề ờ ơ ờ ng AB?
ườ ạ i A có AB = 3cm, AC = 4cm, đ ng cao AH.
x 4 Câu 3. M t ng ố t c 30km/h nên th i gian v ít h n th i gian đi là 20 phút.Tính quãng đ Câu 4. Cho (cid:0) ABC vuông t a) Ch ng minh r ng ộ
ứ ạ ằ ồ (cid:0) HBA đ ng d ng v i ớ (cid:0) ABC.
ệ b) Tính đ dài AH và di n tích tam giác AHB.
ẻ ắ ạ ứ c) K tia phân giác góc B c t AC t i E. Ch ng minh EA.BC = EC.BA
……………….o0o………………… Đ 10:Ề
ươ ả i các ph ng trình sau:
)
(
23x
Câu 1. Gi a) 15 – x = 7 + 3x 5 x- b)
2x
5
=
2
4
- c) -
x Câu 2. Gi
ấ ả ươ ể ệ = 0 + 2x 1 + x i các b t ph ụ ố ễ ậ ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s .
x 12 5
b)
41 15 ở i đi xe g n máy kh i hành cùng m t lúc t ườ
ắ ườ ố ồ ườ i
ứ ố ồ
ướ ừ ị ế ườ ườ ờ ộ ừ ớ ậ ố ng t ứ ấ i th nh t 1 gi . Tính quãng đ c ng R a đ n thành ph H Chí Minh.
ị ế Bà R a đ n thành ph H Chí Minh. Ng ế i th hai đi v i v n t c 40km/h nên đã đ n thành ph H Chí ố ồ ườ ng phân giác AD.
ườ ắ ớ
ứ ạ ồ
ẳ ạ
ứ ệ a) 21 + 5x < 3 – 4x x+ (cid:0) 3 Câu 3. Hai ng ớ ậ ố ứ ấ th nh t đi v i v n t c 30km/h; ng Minh tr ạ i A, có AB = 3cm, AC = 5cm , đ Câu 4. Cho tam giác ABC vuông t ở E . Đ ng vuông góc v i DC c t AC ằ a) Ch ng minh r ng tam giác ABC và tam giác DEC đ ng d ng . ộ b) Tính đ dài các đo n th ng BC , BD ộ c) Tính đ dài AD. ệ d) Tính di n tích tam giác ABC và di n tích t giác ABDE
H tế